1. Đầu đời
Jacqueline Bisset đã trải qua một tuổi thơ đáng chú ý tại vùng nông thôn nước Anh và sớm phát triển niềm đam mê nghệ thuật, mở đường cho sự nghiệp diễn xuất của mình.
1.1. Tuổi thơ và gia đình
Jacqueline Bisset, tên đầy đủ là Winifred Jacqueline Fraser Bisset, sinh ngày 13 tháng 9 năm 1944 tại Weybridge, Surrey, Anh. Cha cô là George Maxwell Fraser Bisset (1911-1982), một bác sĩ đa khoa có gốc người Scotland, và mẹ cô là Arlette Alexander (1914-1999), một luật sư sau này trở thành nội trợ, mang trong mình dòng máu Pháp và Anh.
Một chi tiết đáng chú ý về gia đình cô là việc mẹ cô đã đạp xe từ Paris và lên một tàu vận tải quân sự của Anh để trốn thoát khỏi quân Đức trong Chiến dịch nước Pháp năm 1940. Bisset lớn lên trong một ngôi nhà tranh từ thế kỷ 17 ở Tilehurst, gần Reading, Berkshire. Cô có một anh trai tên Max (sinh năm 1942), hiện là một nhà tư vấn kinh doanh ở Florida, và một người em trai cùng cha khác mẹ tên Nick (sinh khoảng năm 1981), người còn rất nhỏ khi cha họ qua đời ở tuổi 70. Cha mẹ Bisset ly hôn vào năm 1968 sau 28 năm chung sống. Khi Bisset còn là thiếu niên, mẹ cô được chẩn đoán mắc bệnh Đa xơ cứng.
1.2. Học vấn và kinh nghiệm ban đầu
Mẹ Bisset đã dạy cô nói tiếng Pháp trôi chảy. Cô theo học tại Lycée Français de LondresTrường Trung học Pháp tại LondonFrench. Khi còn nhỏ, cô đã học múa ba lê và bắt đầu các lớp học diễn xuất, đồng thời làm người mẫu thời trang để trang trải học phí. Kinh nghiệm ban đầu này đã định hình con đường sự nghiệp của cô trong ngành điện ảnh.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Jacqueline Bisset được đánh dấu bằng sự đa dạng trong vai diễn và khả năng hóa thân vào nhiều thể loại phim khác nhau, từ những tác phẩm đột phá ban đầu đến các vai diễn quốc tế phức tạp và được đánh giá cao.

2.1. Thập niên 1960: Vai diễn đầu tiên và đột phá
Jacqueline Bisset lần đầu xuất hiện không được ghi danh trong vai một người mẫu tiềm năng trong bộ phim The Knack ...and How to Get It (1965) của đạo diễn Richard Lester. Cô chính thức ra mắt vào năm sau trong phim Cul-de-sac (1966) của Roman Polanski, lúc đó được ghi danh là Jackie Bisset. Năm 1967, Bisset có vai diễn đáng chú ý đầu tiên trong bộ phim Two for the Road, bên cạnh Albert Finney và Audrey Hepburn, trong đó cô vào vai người tình của nhân vật do Finney thủ vai. Bộ phim này được sản xuất bởi 20th Century Fox, dẫn đến việc cô ký hợp đồng với hãng. Cô cũng có một vai lớn hơn trong bộ phim châm biếm James Bond Casino Royale (1967), trong vai Hoa hậu Goodthighs.
Fox đã chọn Bisset vào vai chính đầu tiên trong phim The Cape Town Affair, đối đầu với James Brolin khi đó chưa nổi tiếng, được quay ở Nam Phi với kinh phí thấp. Cô đạt được sự công nhận rộng rãi vào năm 1968 khi thay thế Mia Farrow trong phim The Detective, đóng cùng Frank Sinatra. Cùng năm đó, cô đóng chung với Michael Sarrazin trong The Sweet Ride, bộ phim mang về cho cô đề cử Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới triển vọng nhất. Cô kết thúc năm 1968 với vai bạn gái của Steve McQueen trong bộ phim chính kịch cảnh sát Bullitt, một trong năm bộ phim có doanh thu cao nhất năm đó. Năm 1969, Bisset được xếp hàng đầu trong The First Time và Secret World, trong đó cô xuất hiện với mái tóc vàng trong phim sau.
2.2. Thập niên 1970: Vươn tầm ngôi sao quốc tế
Năm 1970, Bisset là một trong nhiều ngôi sao trong bộ phim thảm họa Airport; vai diễn của cô là một nữ tiếp viên hàng không mang thai con của Dean Martin. Đây là một thành công lớn. Bisset có một vai chính khác trong The Grasshopper (1970), ít được biết đến, và tham gia The Mephisto Waltz (1971) cùng Alan Alda. Cô tái hợp với bạn trai ngoài đời Michael Sarrazin trong bộ phim tình cảm lãng mạn Believe in Me (1971), trong đó cô vào vai một người nghiện ma túy, và có vai chính trong bộ phim hài Stand Up and Be Counted (1972). Nổi tiếng hơn là The Life and Times of Judge Roy Bean (1972), trong đó cô đóng vai con gái của nhân vật chính do Paul Newman thủ vai. Cô đóng vai nữ chính trong The Thief Who Came to Dinner (1973) cùng Ryan O'Neal, thay thế Charlotte Rampling khi cô này mang thai.

Bisset đến Pháp để tham gia bộ phim Day for Night (1973) của François Truffaut, giành được sự tôn trọng của các nhà phê bình và khán giả châu Âu như một nữ diễn viên nghiêm túc. Cô ở lại Pháp để thực hiện Le Magnifique (1973) cùng Jean-Paul Belmondo, một bộ phim thành công ở Pháp nhưng ít được biết đến ở các nước nói tiếng Anh. Cô là một trong nhiều ngôi sao trong phim trinh thám Murder on the Orient Express (1974) của Sidney Lumet, một thành công vang dội. Ở Anh, cô đóng vai chính trong bản làm lại của The Spiral Staircase (1975). Bisset đến Đức để quay End of the Game (1975), đóng cùng Jon Voight. Tại Ý, cô đóng vai chính trong phim The Sunday Woman (1975) của Luigi Comencini cùng Marcello Mastroianni. Cô trở lại Hollywood để hỗ trợ Charles Bronson trong St. Ives (1976).
Năm 1977, Bisset thu hút sự chú ý rộng rãi ở Mỹ với The Deep, do Peter Yates đạo diễn, người trước đây đã đạo diễn cô trong Bullitt. Một chiến lược tiếp thị dựa trên việc Bisset xuất hiện trong một số cảnh dưới nước chỉ mặc một chiếc áo phông trắng đã giúp bộ phim trở thành một thành công phòng vé. Nhà sản xuất Peter Guber được cho là đã nói đùa: "Chiếc áo phông đó đã biến tôi thành một người giàu có!". Nhiều người cho rằng cô đã góp phần phổ biến các cuộc thi áo phông ướt, nhưng bản thân Bisset lại thất vọng vì việc tiếp thị trang phục xuyên thấu của cô đã làm lu mờ những thành tựu kỹ thuật của bộ phim. Cùng thời điểm đó, một bộ phim sản xuất tại Anh, Secrets (được Bisset thực hiện năm 1971), đã được tái phát hành ở Hoa Kỳ. Bộ phim đó có những cảnh khỏa thân dài nhất trong sự nghiệp của Bisset và các nhà sản xuất đã tận dụng sự tai tiếng của cô.
Đến năm 1978, Bisset đã trở thành một cái tên quen thuộc. Cô giành được đề cử Giải Quả cầu vàng cùng năm đó cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim hài hoặc nhạc kịch cho diễn xuất của cô đối diện George Segal trong Who Is Killing the Great Chefs of Europe?, và đóng cùng Anthony Quinn trong The Greek Tycoon, thủ vai dựa trên Jackie Onassis. Sau đó, cô thực hiện Together? (1979) tại Ý cùng Terence Stamp và Maximilian Schell.
2.3. Thập niên 1980: Tiếp tục thành công và đa dạng hóa vai trò
Bisset xuất hiện trong một số bộ phim quy tụ nhiều ngôi sao: When Time Ran Out (1980), đóng cùng Paul Newman và William Holden, và Inchon (1981), cùng Ben Gazzara. Mức thù lao của cô vào thời điểm này là khoảng 1.00 M USD cho mỗi bộ phim. Cả When Time Ran Out và Inchon đều là những thất bại lớn.

Thành công hơn là bộ phim Rich and Famous (1981) của George Cukor cùng Candice Bergen, trong đó Bisset cũng đóng vai trò đồng sản xuất. Một trong những vai diễn nổi tiếng nhất của cô đến từ bộ phim hài tuổi mới lớn Class (1983), trong vai một phụ nữ đã kết hôn có quan hệ tình ái với bạn cùng phòng ở trường dự bị của con trai mình (do Rob Lowe thủ vai, và người bạn cùng phòng do Andrew McCarthy thủ vai). Bisset nhận được đề cử Giải Quả cầu vàng thứ ba cho bộ phim Under the Volcano (1984) của John Huston, ở hạng mục Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất.
Năm 1984, Bisset tham gia bộ phim chính kịch thời chiến Forbidden cùng Jürgen Prochnow, và giành được đề cử Giải CableACE cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất. Đối với truyền hình, cô đóng vai chính trong Anna Karenina (1985), đối diện Christopher Reeve, và tham gia một bộ phim chính kịch về phá thai, Choices (1986). Bisset thủ vai Joséphine de Beauharnais trong phim bộ ngắn Napoleon and Josephine: A Love Story (1987) cùng Armand Assante. Cô cũng có vai chính trong một số bộ phim hài: High Season (1987) và Scenes from the Class Struggle in Beverly Hills (1989), thay thế Faye Dunaway do xung đột lịch trình. Giữa các bộ phim đó, cô đã thực hiện La maison de jade (1988) ở Pháp cùng Vincent Perez. Cô là sếp của Carré Otis trong bộ phim kinh dị khiêu dâm Wild Orchid (1989) đóng cùng Mickey Rourke.
2.4. Thập niên 1990: Tập trung vào các dự án quốc tế và được đánh giá cao
Trong những năm đầu thập niên 1990, Bisset đã tham gia các dự án ở nhiều châu lục, đóng vai phụ trong Rossini! Rossini! (1991) của Mario Monicelli, một bộ phim tiểu sử về nhà soạn nhạc Ý Gioachino Rossini; cùng Martin Sheen trong bộ phim truyền hình lấy bối cảnh Paris có tên The Maid (1991); cùng Elliott Gould trong phim bộ ngắn Hoffman's honger (1993) của Hà Lan; cùng Jean-Hugues Anglade trong bộ phim tiếng Pháp Les marmottes (1993); và cùng một trong những ngôi sao hàng đầu Nhật Bản, Masaya Kato trong bộ phim truyền hình Úc Crimebroker (1993).
Vào năm 1994, cô chia sẻ: "Tôi từng làm việc rất nhiều [ở Mỹ], và sau đó tôi bắt đầu đi làm những bộ phim nhỏ thân mật hơn mà tôi muốn làm mà không tìm thấy ở đây. Tôi bắt đầu có hai cuộc sống, thực sự. Tôi có thể bao quát nhiều lĩnh vực hơn mà tôi muốn với tư cách là một nữ diễn viên. Nhưng bây giờ tôi cần làm nhiều thứ được nhìn thấy hơn." Bisset trở lại màn ảnh Bắc Mỹ với bộ phim truyền hình Leave of Absence (1994), đối diện Brian Dennehy.
Năm 1995, Bisset được đề cử Giải Giải César cho vai diễn của cô trong bộ phim Pháp La Cérémonie, do Claude Chabrol đạo diễn. Cô tham gia hai bộ phim cổ trang, đóng vai một phụ nữ độc thân ở New York thập niên 1890 trong End of Summer (1997) của Linda Yellen, và một kỹ nữ đã giải nghệ ở Venice thế kỷ 16 trong Dangerous Beauty (1998) cùng Catherine McCormack.
Năm 1999, Bisset xuất hiện trong hai dự án truyền hình chất lượng cao, đóng vai Đức Trinh Nữ Maria trong Jesus và Isabelle d'Arc trong Joan of Arc, đối diện Jeremy Sisto và Leelee Sobieski trong các vai chính. Bisset giành được đề cử Giải Giải Emmy Giờ vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho màn trình diễn sau. Let the Devil Wear Black (1999) là một bộ phim độc lập có sự tham gia của Bisset trong dàn diễn viên, kể lại một cách lỏng lẻo vở kịch Hamlet của William Shakespeare trong bối cảnh Los Angeles hiện đại.
2.5. Thập niên 2000 - Hiện tại: Các tác phẩm gần đây và sự công nhận của giới phê bình

Bisset trở lại thể loại Kinh thánh với In the Beginning (2000), đóng vai Sarah, vợ của Abraham. Cô có vai chính trong phim The Sleepy Time Gal (2001) của Christopher Münch, trong đó cô thể hiện một cách tinh tế một người phụ nữ mắc bệnh nan y đang cố gắng sắp xếp lại cuộc đời mình. Đồng diễn với Nick Stahl, Seymour Cassel và Amy Madigan, The Sleepy Time Gal ra mắt trên SundanceTV và được tạp chí The Village Voice vinh danh trong cuộc khảo sát hàng năm về những bộ phim chưa được phát hành hay nhất năm. Bisset đã mô tả đây là tác phẩm xuất sắc nhất của mình. Một trong những bộ phim truyền hình sau này của cô, vào năm 2003, là America's Prince: The John F. Kennedy Jr. Story, trong đó cô thủ vai Jacqueline Bouvier Kennedy Onassis. Cô xuất hiện trong các vai khách mời trên Hey Arnold!, Ally McBeal và Law & Order: Special Victims Unit, và có các vai quan trọng trong các bộ phim độc lập Swing (2003), Latter Days (2003) và Fascination (2004).
Năm 2005, Bisset xuất hiện trong bộ phim tiểu sử về Domino Harvey Domino cùng Keira Knightley, do Tony Scott đạo diễn, đóng vai một phiên bản hư cấu của Paulene Stone (được đổi tên thành "Sophie Wynn"), người mà cô thực sự quen biết từ thời làm người mẫu ở London. Cô đã quay một vai diễn khách mời cho Mr. & Mrs. Smith (2005), nhưng màn trình diễn của cô đã bị cắt khỏi phim. Năm 2006, Bisset có một vai định kỳ trong loạt phim Nip/Tuck của FX với vai kẻ tống tiền tàn nhẫn James LeBeau. Vai diễn tiếp theo của cô là trong Save the Last Dance 2 (2006) với vai giáo viên ba lê của nhân vật chính. Trên Lifetime, cô xuất hiện trong một bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết Carolina Moon (2007) của Nora Roberts.
Bisset đóng vai chính trong Death in Love của Boaz Yakin, được công chiếu tại Liên hoan phim Sundance 2008. Màn trình diễn của cô trong vai một người sống sót sau Holocaust đã giúp cô giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Boston. Cuối năm đó, cô đóng vai chính trong An Old Fashioned Thanksgiving cho Hallmark Channel, và được đề cử Giải Giải Satellite cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim bộ ngắn hoặc Phim truyền hình.
Năm 2009, Bisset tái hợp với Linda Yellen trong The Last Film Festival, đây là lần xuất hiện cuối cùng trên màn ảnh của Dennis Hopper. Cái chết đột ngột của Hopper vào mùa xuân năm 2010 xảy ra trước khi Yellen có thể bắt đầu hậu kỳ, và cuối cùng cô đã phát động một chiến dịch gây quỹ cộng đồng để hoàn thành bộ phim. Bộ phim cuối cùng đã ra mắt vào năm 2016.

Năm 2010, Bisset được trao Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh, với Tổng thống Pháp Nicolas Sarkozy gọi cô là "một biểu tượng điện ảnh". Cuối năm đó, cô tái hiện vai diễn của mình trong phần tiếp theo của An Old Fashioned Thanksgiving, An Old Fashioned Christmas.
Sau vai diễn định kỳ trong Rizzoli & Isles từ năm 2011 đến 2012, Bisset trở lại Anh để quay loạt phim chính kịch nhạc jazz thập niên 1930 Dancing on the Edge của Stephen Poliakoff, bắt đầu phát sóng trên BBC2 vào năm 2013. Với tác phẩm này, cô đã giành được Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Loạt phim, Phim bộ ngắn hoặc Phim truyền hình. Tiếp theo, cô đóng vai vợ của Gérard Depardieu trong Welcome to New York (2014) của đạo diễn gây tranh cãi Abel Ferrara. Năm 2015, cô đóng cùng Drew Barrymore và Toni Collette trong Miss You Already. Cùng năm đó, cô nhận được Giải Stanislavsky tại Liên hoan phim quốc tế Moskva lần thứ 37.
Bisset có một vai định kỳ trong loạt phim truyền hình Mỹ Counterpart vào năm 2017. Trong các bộ phim độc lập, Bisset vẫn bận rộn với các vai diễn trong bốn bộ phim vào năm 2018: Head Full of Honey, bộ phim tái hợp cô với bạn diễn trong The Deep là Nick Nolte; Backstabbing for Beginners (đối diện Ben Kingsley); Here and Now cùng Sarah Jessica Parker; và Asher cùng Famke Janssen và Ron Perlman. Năm 2019, cô đóng cùng Fabio Testi trong bộ phim của Lifetime Very Valentine.
Năm 2020, Bisset gia nhập dàn diễn viên của Birds of Paradise của Amazon Studios, được quay tại Budapest. Cô có một vai phụ trong bộ phim giả tưởng/kinh dị The Lodger cùng Alice Isaaz, và đóng vai chính trong Loren & Rose (2022) của Russell Brown cùng Kelly Blatz và Paul Sand. Năm 2022, Bisset được Liên hoan phim Đảo Coronado vinh danh với giải "Biểu tượng Văn hóa". Cô sẽ đóng cùng Dominic Monaghan trong Long Shadows (2024), đánh dấu bộ phim Viễn Tây đầu tiên của cô kể từ The Life and Times of Judge Roy Bean.
3. Hình ảnh công chúng và tác động văn hóa
Trong suốt sự nghiệp của mình, Jacqueline Bisset đã duy trì một hình ảnh công chúng mạnh mẽ và có ảnh hưởng đáng kể đến văn hóa đại chúng.
3.1. Nhận thức truyền thông và địa vị biểu tượng
Bisset đã có sự hiện diện đáng kể trên các phương tiện truyền thông trong sự nghiệp lâu dài của mình, xuất hiện trên hơn 300 trang bìa tạp chí. Để trùng với thời điểm phát hành phim The Deep, tạp chí Newsweek đã bình chọn cô là "nữ diễn viên điện ảnh đẹp nhất mọi thời đại". Năm 1989, năm cô đóng vai chính trong bộ phim hài táo bạo Scenes from the Class Struggle in Beverly Hills của Paul Bartel, tờ New York Daily News đã xuất bản một bài báo về cô với tựa đề "Bad Girl Bisset". Năm 2010, Bisset bắt đầu xuất hiện trong các quảng cáo phát sóng và in ấn cho dòng sản phẩm chăm sóc da Anew Platinum của Avon.
3.2. Ảnh hưởng đến văn hóa đại chúng
Bisset được nhắc đến trong bài hát "Clifton in the Rain" trong album Bed-Sitter Images của Al Stewart. Cô cũng được nhắc đến trong tập "Bar Bet" của loạt phim Cheers của NBC, cũng như hai chương trình truyền hình cáp có sự tham gia của Garry Shandling: It's Garry Shandling's Show và The Larry Sanders Show.
Tạp chí Forbes đã chỉ ra rằng, mặc dù mang danh là một biểu tượng tình dục dị tính, Bisset lại vô tình có được một lượng người hâm mộ đồng tính trung thành, điều mà nữ diễn viên này đã không hề hay biết trong nhiều năm. Nguồn gốc của điều này bắt nguồn từ năm 1968, khi cô đóng vai góa phụ của một người tự tử song tính trong The Detective. Một số bộ phim sau này của cô đã có các nhân vật LGBT, từ The Grasshopper đến Loren & Rose, thậm chí Bisset còn tự mình đóng một nhân vật LGBT trên Nip/Tuck.
4. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Jacqueline Bisset được biết đến với sự độc lập trong các mối quan hệ và những quan điểm cá nhân thẳng thắn.
4.1. Các mối quan hệ và gia đình
Bisset chưa bao giờ kết hôn, nhưng cô đã có những mối quan hệ lãng mạn lâu dài với nam diễn viên người Canada Michael Sarrazin, ông trùm bất động sản người Maroc Victor Drai, vũ công/diễn viên người Nga Alexander Godunov, nam diễn viên người Thụy Sĩ Vincent Perez và huấn luyện viên võ thuật người Thổ Nhĩ Kỳ Emin Boztepe.
Trong các cuộc phỏng vấn, Bisset thường được hỏi về việc cô không kết hôn và không có con. Khi 32 tuổi, cô nói với báo chí: "Tôi không thể với tất cả lương tâm mình làm những gì tôi đang làm và có con. Bạn có thể tưởng tượng là con gái của Raquel Welch không? Tôi đã nghe những câu chuyện kinh hoàng như vậy, về những đứa trẻ ở Hollywood." Bisset từng là mẹ kế trên thực tế trong hai mối quan hệ trước đây của cô, vì Sarrazin và Boztepe đều đã có con trước khi họ gặp cô.
Bisset là mẹ đỡ đầu của Angelina Jolie. Cô thân thiết với cha mẹ của Jolie là Jon Voight và Marcheline Bertrand. Tuy nhiên, hiện tại cô ít khi liên lạc với Jolie.
4.2. Quan điểm cá nhân
Vào tháng 2 năm 2025, Bisset đã nói với tờ Page Six: "Tôi rất không thông cảm với những câu chuyện này, những chuyện về phong trào #MeToo", ám chỉ những phụ nữ đã lên tiếng trong phong trào này để tố cáo việc lạm dụng và quấy rối tình dục tại nơi làm việc, đặc biệt là ở Hollywood.
5. Danh sách phim
5.1. Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1965 | The Knack ...and How to Get It | Người mẫu | Không được ghi danh |
1966 | Cul-de-sac | Jacqueline | Được ghi danh là Jackie Bisset |
Drop Dead Darling | Vũ công | ||
1967 | Casino Royale | Hoa hậu Giovanna Goodthighs | |
Two for the Road | Jackie | ||
The Cape Town Affair | Candy | ||
1968 | The Sweet Ride | Vickie Cartwright | Đề cử-Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới triển vọng nhất - Nữ |
The Detective | Norma MacIver | ||
Bullitt | Cathy | Giải Laurel cho Gương mặt nữ mới (hạng 2) | |
1969 | The First Time | Anna | |
Secret World | Wendy Sinclair | ||
1970 | Airport | Gwen Meighen | |
The Grasshopper | Christine Adams | Đề cử-Giải Laurel cho Màn trình diễn chính kịch nữ xuất sắc nhất | |
1971 | The Mephisto Waltz | Paula Clarkson | |
Believe in Me | Pamela | ||
Secrets | Jenny | ||
1972 | Stand Up and Be Counted | Sheila Hammond | |
The Life and Times of Judge Roy Bean | Rose Bean | ||
1973 | The Thief Who Came to Dinner | Laura Keaton | |
Day for Night | Julie Baker | ||
Le Magnifique | Tatiana / Christine | ||
1974 | Murder on the Orient Express | Nữ bá tước Elena Andrenyi / Helena Arden | |
1975 | The Spiral Staircase | Helen Mallory | |
End of the Game | Anna Crawley | ||
The Sunday Woman | Anna Carla Dosio | ||
1976 | St. Ives | Janet Whistler | |
1977 | The Deep | Gail Berke | |
1978 | The Greek Tycoon | Liz Cassidy | |
Who Is Killing the Great Chefs of Europe? | Natasha O'Brien | Đề cử-Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất | |
1979 | Together? | Louise | |
1980 | When Time Ran Out | Kay Kirby | |
1981 | Inchon | Barbara Hallsworth | |
Rich and Famous | Liz Hamilton | ||
1983 | Class | Ellen Burroughs | |
1984 | Under the Volcano | Yvonne Firmin | Đề cử-Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên điện ảnh phụ xuất sắc nhất |
1987 | High Season | Katherine Shaw | |
1988 | La maison de Jade | Jane Lambert | |
1989 | Scenes from the Class Struggle in Beverly Hills | Clare Lipkin | |
1990 | Wild Orchid | Claudia Dennis | |
1991 | Rossini! Rossini! | Isabella Colbran | |
1993 | Les marmottes | Frédérique | |
1995 | La Cérémonie | Catherine Lelievre | Đề cử-Giải César cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất |
1998 | Dangerous Beauty | Paola Franco | |
1999 | Let the Devil Wear Black | Helen Lyne | |
2000 | Les Gens qui s'aiment | Angie | |
2001 | The Sleepy Time Gal | Frances | |
New Year's Day | Geraldine | ||
2003 | Latter Days | Lila Montagne | |
Swing | Christine / Bà DeLuca | ||
2004 | Fascination | Maureen Doherty | |
2005 | The Fine Art of Love | Hiệu trưởng | |
Domino | Sophie Wynn | ||
2006 | Save the Last Dance 2 | Monique Delacroix | Phát hành thẳng ra video |
2008 | Death in Love | Mẹ | |
2012 | Two Jacks | Diana | |
2014 | Welcome to New York | Simone Devereaux | |
2015 | Peter and John | Julia Roland | |
Miss You Already | Miranda | ||
2016 | The Last Film Festival | Claudia Benvenuti | |
2017 | L'Amant double | Bà Schenker | |
9/11 | Diane | ||
2018 | Backstabbing for Beginners | Christina Dupre | |
Here and Now | Jeanne | ||
Asher | Dora | ||
Head Full of Honey | Vivian | ||
2021 | Birds of Paradise | Valentine Louvet | |
2022 | Loren & Rose | Rose | |
2024 | Long Shadows | Vivian Villeré |
5.2. Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|
1984 | Forbidden | Nina Von Halder | Phim truyền hình Đề cử-Giải CableACE cho Nữ diễn viên chính trong phim điện ảnh hoặc phim bộ ngắn |
1985 | Anna Karenina | Anna Karenina | Phim truyền hình |
1986 | Choices | Marisa Granger | Phim truyền hình |
1987 | Napoleon and Josephine: A Love Story | Joséphine de Beauharnais | Phim bộ ngắn truyền hình |
1991 | The Maid | Nicole Chantrelle | Phim truyền hình |
1993 | Crimebroker | Holly McPhee | Phim truyền hình |
Hoffman's honger | Marian Hoffman | Phim bộ ngắn truyền hình | |
1994 | Leave of Absence | Nell | Phim truyền hình |
1995 | End of Summer | Christine Van Buren | Phim truyền hình |
1996 | September | Pandora | Phim truyền hình |
Once You Meet a Stranger | Sheila Gaines | Phim truyền hình | |
1999 | Witch Hunt | Barbara Thomas | Phim truyền hình |
Joan of Arc | Isabelle d'Arc | Phim bộ ngắn truyền hình Đề cử-Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Loạt phim, phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình Đề cử-Giải Emmy Giờ vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình | |
Jesus | Mary | Phim bộ ngắn truyền hình | |
Hey Arnold! | Madame Parvenu | Lồng tiếng; tập: "Polishing Rhonda" | |
2000 | Britannic | Quý bà Lewis | Phim truyền hình |
Sex & Mrs. X | Bà Simone | Phim truyền hình | |
In the Beginning | Sarah | Phim bộ ngắn truyền hình | |
2001-2002 | Ally McBeal | Frances Shaw | 2 tập |
2002 | Dancing at the Harvest Moon | Maggie Webber | Phim truyền hình |
2003 | America's Prince: The John F. Kennedy Jr. Story | Jacqueline Kennedy Onassis | Phim truyền hình |
Law & Order: Special Victims Unit | Juliet Barclay | Tập: "Control" | |
2004 | The Survivors Club | Carol Rosen | Phim truyền hình |
2005 | Summer Solstice | Alexia White | Phim truyền hình |
2006 | Nip/Tuck | James LeBeau | 7 tập |
2007 | Carolina Moon | Margaret Lavelle | Phim truyền hình |
2008 | An Old Fashioned Thanksgiving | Isabella | Phim truyền hình Đề cử-Giải Satellite cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình |
2009 | The Eastmans | Emma Eastman | Phim thử nghiệm truyền hình không bán được |
2010 | An Old Fashioned Christmas | Isabella | Phim truyền hình |
2011-2012 | Rizzoli & Isles | Constance Isles | 3 tập |
2013 | Dancing on the Edge | Quý bà Lavinia Cremone | Phim bộ ngắn truyền hình Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Loạt phim, phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình |
2017 | Graves | Diana Scott | Tập: "Something Left to Love" |
2018 | Counterpart | Charlotte Burton | Tập: "Love the Lie" |
2019 | Very Valentine | Teodora Angelini | Phim truyền hình |
6. Giải thưởng và đề cử
Jacqueline Bisset đã nhận được nhiều giải thưởng và đề cử danh giá trong suốt sự nghiệp điện ảnh và truyền hình của mình:
- Đề cử Giải Quả cầu vàng cho Ngôi sao mới triển vọng nhất - Nữ cho vai diễn trong The Sweet Ride (1968).
- Đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phim ca nhạc hoặc phim hài xuất sắc nhất cho vai diễn trong Who Is Killing the Great Chefs of Europe? (1978).
- Đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên điện ảnh phụ xuất sắc nhất cho vai diễn trong Under the Volcano (1984).
- Đề cử Giải CableACE cho Nữ diễn viên chính trong phim điện ảnh hoặc phim bộ ngắn cho vai diễn trong Forbidden (1984).
- Đề cử Giải César cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất cho vai diễn trong La Cérémonie (1995).
- Đề cử Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Loạt phim, phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình cho vai diễn trong Joan of Arc (1999).
- Đề cử Giải Emmy Giờ vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc trong phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình cho vai diễn trong Joan of Arc (1999).
- Đề cử Giải Satellite cho Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất - Phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình cho vai diễn trong An Old Fashioned Thanksgiving (2008).
- Giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Liên hoan phim Boston cho vai diễn trong Death in Love (2008).
- Được trao Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh của Pháp vào năm 2010.
- Giải Quả cầu vàng cho Nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất - Loạt phim, phim bộ ngắn hoặc phim truyền hình cho vai diễn trong Dancing on the Edge (2013).
- Giải Stanislavsky tại Liên hoan phim quốc tế Moskva lần thứ 37 vào năm 2015.
- Giải "Biểu tượng Văn hóa" của Liên hoan phim Đảo Coronado vào năm 2022.