1. Early life and career beginnings
1.1. Childhood and early interests

Jacques Bernard Edmon Martin Henri Ickx sinh ngày 1 tháng 1 năm 1945 tại Brussels, Bỉ. Ông được giới thiệu đến thế giới thể thao tốc độ thông qua cha mình, nhà báo đua xe Jacques Ickx, người thường đưa ông đến các cuộc đua mà ông đưa tin. Mặc dù có nền tảng gia đình như vậy, Ickx ban đầu lại không mấy quan tâm đến môn thể thao này. Ông là một cậu bé nhút nhát và thiếu động lực, và thường hỏi cha mình "Tôi có phải đến xem cuộc đua này vào năm tới nữa không?" sau khi dự Giải Grand Prix Bỉ lúc 13 tuổi.
Tuy nhiên, mọi thứ thay đổi khi cha ông mua cho ông một chiếc Zündapp 50 cc. Từ đó, ông bắt đầu say mê đua xe địa hình và thử thách. Ickx đã thể hiện tài năng ấn tượng khi đánh bại nhà vô địch motocross tương lai Roger De Coster để giành chức vô địch quốc gia thử thách 50 cc của Bỉ vào năm 1963. Năm 1962, ông cũng vô địch hạng 50 cc tại giải đua xe đường trường Mettet Grand Prix. Sau đó, Ickx tiếp tục giành hai danh hiệu nữa trước khi chuyển sang đua xe bốn bánh.
1.2. Motorcycle racing and transition to cars
Năm 16 tuổi, Ickx bỏ học và bắt đầu giành chiến thắng trong một số cuộc đua đường trường. Khi 17 tuổi, ông được mời thử nghiệm cho đội nhà máy Suzuki và vượt qua, nhưng không thể tham gia các giải Grand Prix Bỉ và Đức vì Liên đoàn Xe máy Quốc tế (FIM) có quy định về độ tuổi tối thiểu là 18.
Năm 18 tuổi, sau khi một đại lý bán xe Zündapp và BMW cho ông mượn một chiếc BMW 700 với điều kiện phải tự bảo dưỡng, Ickx đã chuyển sang đua xe bốn bánh, bắt đầu với đua xe leo đồi. Cuộc đua đầu tiên của ông là một giải leo đồi ở Laroche. Phần đua thử diễn ra trong thời tiết nắng ráo, nhưng vòng chung kết thì mưa như trút nước. Ickx đã vào cua quá nhanh, bị trượt và đâm vào bờ kè ngay trước ống kính truyền hình, khiến ông trở nên nổi tiếng trên khắp Bỉ.
Sau đó, ông lái một chiếc Lotus Cortina. Từ năm 1964 đến 1965, Ickx ký hợp đồng với Ford Bỉ, thi đấu ở giải đua xe du lịch châu Âu với các mẫu xe như Ford Cortina và Ford Mustang. Trong thời gian này, ông còn phải thực hiện 15 tháng nghĩa vụ quân sự và lái xe tăng AMX-13, qua đó tự động có được bằng lái xe. Năm 1965, ông giành chức vô địch xe hơi saloon quốc gia. Ickx cũng giành chiến thắng tại giải đua sức bền 24 Giờ Spa năm 1966 khi lái một chiếc BMW 2000TI. Ông cũng đã có kinh nghiệm đáng kể trong các cuộc đua xe thể thao, đặc biệt là tham gia các cuộc đua 1000 km tại Nürburgring.
2. Formula One career
2.1. Debut and early years (1966-1967)
Ickx ra mắt Công thức 1 tại Giải Grand Prix Đức 1966 ở Nürburgring vào năm 1966, lái một chiếc Matra MS5-Cosworth một lít của đội Matra Sports F2, do Ken Tyrrell điều khiển. Tuy nhiên, một vụ va chạm ở vòng đầu tiên với John Taylor tại Flugplatz đã khiến cả hai chiếc xe phải bỏ cuộc và Taylor sau đó đã qua đời vì bỏng trong vụ tai nạn.
Năm 1967, Ickx một lần nữa lái chiếc Matra F2, một chiếc Matra MS7-Cosworth 1.6 lít, cũng do Tyrrell điều khiển, tại Nürburgring. Mặc dù các chiếc xe Công thức 1 có công suất lớn hơn, chỉ có hai tay đua đạt thời gian nhanh hơn Ickx: Denny Hulme và Jim Clark. Vì Ickx đang thi đấu ở hạng F2 riêng biệt, anh bắt đầu cuộc đua phía sau tất cả các xe Công thức 1, nhưng chỉ trong bốn vòng của đường đua dài 28 km, anh đã vươn lên vị trí thứ năm, vượt qua 12 xe Công thức 1. Anh buộc phải bỏ cuộc sau 12 vòng vì hỏng hệ thống treo trước, nhưng đã lập vòng đua nhanh nhất trong số các tay đua F2.
Tại Giải Grand Prix Ý 1967 ở Monza vào năm 1967, anh đã ra mắt Công thức 1 trên chiếc Cooper T81B-Maserati, về đích ở vị trí thứ sáu, dù bị thủng lốp ở vòng cuối cùng. Anh cũng lái cho Cooper trong Giải Grand Prix Hoa Kỳ 1967 tại Watkins Glen nhưng đã bỏ cuộc ở vòng 45 vì quá nhiệt.
2.2. Ferrari and Brabham (1968-1969)

Năm 1968, Ickx lái cho Scuderia Ferrari trong Công thức 1, với tư cách là tay đua số hai sau Chris Amon. Anh bỏ cuộc ở hai cuộc đua đầu tiên, nhưng tại quê nhà Spa-Francorchamps trong Giải Grand Prix Bỉ 1968, anh xuất phát từ hàng đầu và về thứ ba, giành bục vinh quang đầu tiên. Tại Giải Grand Prix Pháp 1968 ở Rouen-Les-Essarts, anh giành chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp Công thức 1 dưới trời mưa lớn, từ đó được biết đến là "Bậc thầy đường mưa". Anh cũng về thứ ba tại Brands Hatch trong Giải Grand Prix Anh 1968 và thứ tư tại Nürburgring trong Giải Grand Prix Đức 1968 sau khi lái gần như toàn bộ cuộc đua dưới mưa lớn mà không có tấm che mũ bảo hiểm. Tại Monza trong Giải Grand Prix Ý 1968, anh về thứ ba.
Tháng 9 cùng năm, tại Giải Grand Prix Canada 1968, trong buổi đua phân hạng, Ickx gặp tai nạn và bị gãy chân trái sau khi chiếc xe của anh bị kẹt ga do lỗi liên kết chân ga. Mặc dù đã nhiều lần báo với kỹ sư Bossari Giulio về vấn đề này, anh vẫn được yêu cầu tiếp tục. Vụ tai nạn này khiến anh không thể tham gia cuộc đua đó và bỏ lỡ Giải Grand Prix Hoa Kỳ 1968 tiếp theo. Tuy nhiên, anh đã hồi phục nhanh chóng và kịp trở lại cho cuộc đua cuối cùng của mùa giải tại Giải Grand Prix México 1968, dù vẫn phải nẹp chân. Ickx ghi được 27 điểm trong Giải vô địch Formula One 1968, đứng thứ tư sau Graham Hill, Jackie Stewart và Hulme.
Năm 1969, Ickx chuyển đến Brabham, một phần theo sự thúc đẩy của đội John Wyer mà anh đã đạt được nhiều thành công đáng kể trong các giải đua xe thể thao. Nhà tài trợ chính của Wyer, Gulf Oil, muốn đảm bảo rằng họ giữ chân Ickx thay vì có thể mất anh vào tay đội xe thể thao của Ferrari. Kết quả đầu mùa của anh tại Brabham không tốt, nhưng sau khi Jack Brabham bị gãy chân trong một tai nạn thử nghiệm, kết quả của Ickx đã cải thiện. Ickx về thứ ba ở Pháp trong Giải Grand Prix Pháp 1969, thứ hai ở Anh trong Giải Grand Prix Anh 1969 và giành chiến thắng ở Canada trong Giải Grand Prix Canada 1969 và ở Đức trong Giải Grand Prix Đức 1969 tại Nürburgring, nơi anh cũng giành vị trí xuất phát đầu tiên và vòng đua nhanh nhất, trong cuộc đua Công thức 1 cuối cùng ở đó trước khi 'The Ring' được làm bớt gồ ghề và nguy hiểm. Trong Giải Grand Prix México 1969, Ickx về thứ hai và kết thúc năm ở vị trí á quân trong giải vô địch thế giới các tay đua, sau Stewart. Anh trở lại đội Ferrari cho mùa giải 1970, một động thái mà anh đã cân nhắc từ Giải Grand Prix Ý.
2.3. Return to Ferrari (1970-1973)
Cũng như năm 1969, Ickx có một khởi đầu đáng thất vọng trong mùa giải 1970. Ở vòng đầu tiên của Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1970, anh va chạm với chiếc BRM của Jackie Oliver và chiếc xe của anh bốc cháy. Phải mất ít nhất 20 giây để anh rời khỏi chiếc xe đang cháy và anh phải nhập viện với những vết bỏng nghiêm trọng. Sau 17 ngày, anh trở lại chiếc xe của mình tại Giải Grand Prix Monaco 1970, nơi anh chạy ở vị trí thứ năm trước khi bỏ cuộc vì hỏng trục truyền động. Chiếc xe bắt đầu cải thiện và tại Giải Grand Prix Đức 1970 (được tổ chức tại Hockenheimring do Nürburgring yêu thích của anh bị tẩy chay vì lý do an toàn), anh đã chiến đấu với Jochen Rindt để giành chiến thắng, nhưng về đích ở vị trí thứ hai sát sao. Tại Giải Grand Prix Áo 1970, Ickx đã giành chiến thắng. Tại Monza trong Giải Grand Prix Ý 1970, Rindt đã qua đời trong một tai nạn trong buổi đua phân hạng. Ickx là tay đua duy nhất có cơ hội giành chức vô địch từ Rindt, người đã giành được năm trong số chín cuộc đua trong mùa giải đó, còn bốn cuộc đua nữa. Monza chứng kiến chiến thắng của đồng đội Ferrari Clay Regazzoni trong khi chiếc xe của Ickx bị hỏng. Tay đua người Bỉ giành chiến thắng tại Giải Grand Prix Canada 1970 và nếu anh có thể giành chiến thắng ở hai sự kiện còn lại, anh sẽ vượt qua Rindt và giành chức vô địch. Tuy nhiên, trong Giải Grand Prix Hoa Kỳ 1970 tại Watkins Glen International, anh chỉ về thứ tư, với người thay thế Rindt là Emerson Fittipaldi ghi chiến thắng đầu tiên trong sự nghiệp của mình, và do đó bị loại khỏi cuộc đua vô địch về mặt toán học. Mặc dù giành chiến thắng ở cuộc đua cuối cùng tại Giải Grand Prix México 1970, Ickx không thể vượt qua tổng số điểm của Rindt. Ickx sau đó đã tuyên bố trong một bài báo năm 2011 trên tạp chí Anh Motor Sport rằng anh rất vui vì mình đã không giành chức vô địch thế giới năm 1970. Anh không muốn giành chiến thắng trước một người đàn ông không thể bảo vệ cơ hội của mình, ám chỉ Rindt đã qua đời.
Năm 1971, Ickx và Ferrari khởi đầu với tư cách là ứng cử viên sáng giá, nhưng chức vô địch đã thuộc về Jackie Stewart với chiếc Tyrrell mới. Ferrari theo truyền thống thường tập trung hoàn toàn vào giải vô địch xe thể thao hơn là Công thức 1, một thực tế đã khiến John Surtees rời đi giữa mùa giải 1966. Ickx giành chiến thắng tại Zandvoort trong Giải Grand Prix Hà Lan 1971 dưới trời mưa với lốp ướt Firestone, trong khi Stewart không có cơ hội với lốp Goodyear của mình. Sau đó, anh gặp nhiều lần bỏ cuộc, trong khi Stewart giành chiến thắng liên tiếp, mặc dù Ickx đã tạo ra một thử thách tốt cho anh tại Nürburgring một lần nữa trong Giải Grand Prix Đức 1971, nơi cả hai tay đua đã chia sẻ chiến thắng từ năm 1968 đến 1973. Đường đua dài và đầy thử thách đó là sở trường của Ickx, trong khi Stewart đã gọi nó là 'Địa ngục xanh' và là một động lực đứng sau cuộc tẩy chay tay đua năm 1970 nhằm thúc giục người Đức chỉnh sửa bố cục đường đua, vốn được xây dựng vào năm 1927. Stewart nói rằng điều duy nhất thay đổi kể từ đó là cây cối lớn hơn. Theo yêu cầu, những cây gần đường đua đã bị chặt và thay thế bằng một khu vực thoát hiểm nhỏ và hàng rào Armco. Vì vậy, tay đua người Scotland và người Bỉ không chỉ chiến đấu trên đường đua, mà còn cả ngoài đường đua. Stewart liên tục đấu tranh để tăng cường an toàn trong Công thức 1, trong khi Ickx cho rằng làm như vậy sẽ làm mất đi thử thách của môn thể thao này.

Năm 1972, Ickx ở lại Ferrari và về thứ hai tại Tây Ban Nha trong Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1972 và Monaco trong Giải Grand Prix Monaco 1972. Sau đó, chiếc Ferrari chỉ được chú ý vì những lần bỏ cuộc. Tuy nhiên, một lần nữa tại Nürburgring trong Giải Grand Prix Đức 1972, Ickx đã thể hiện đây là đường đua của mình, không cho đối thủ lớn Stewart bất kỳ cơ hội nào. Giống như Stewart một năm sau, và các nhà vô địch khác như Juan Manuel Fangio năm 1957, chiến thắng Công thức 1 cuối cùng của Ickx đến tại Nürburgring, nơi kỹ năng lái xe vượt trội có thể đánh bại cỗ máy vượt trội.
Năm 1973, chiếc Ferrari 312B3 không còn cạnh tranh được, và Ickx chỉ giành được một vị trí thứ tư tại cuộc đua Grand Prix khai mạc mùa giải. Mặc dù thành công với những chiếc xe thể thao của họ, vốn được chính Ickx lái giành nhiều chiến thắng, chương trình Công thức 1 của người Ý đã bị vượt mặt, và họ thậm chí phải bỏ qua một số cuộc đua, đáng chú ý là tại Nürburgring. Điều này không thể chấp nhận được đối với Ickx, người đã rời đội giữa mùa giải (sau Giải Grand Prix Anh 1973, nơi anh về thứ tám). Thay vào đó, anh đã tham gia Giải Grand Prix Đức 1973 tại Nürburgring trong một chiếc McLaren, và giành vị trí thứ ba xuất sắc sau hai chiếc Tyrrell thống trị của Stewart và François Cevert. Ickx trở lại Ferrari cho Giải Grand Prix Ý 1973 tại Monza một lần nữa về thứ tám nhưng đã lái cho Williams trong Giải Grand Prix Hoa Kỳ 1973 tại Watkins Glen International về thứ bảy.
2.4. Lotus and later career (1974-1979)

Khi Ickx ký hợp đồng với Team Lotus vào năm 1974, một giai đoạn khó khăn đang chờ đợi. Lotus gặp vấn đề trong việc thay thế chiếc Lotus 72 thành công nhưng đã già cỗi (ra mắt năm 1970) bằng chiếc Lotus 76 rắc rối và, trong các cuộc đua khai mạc giải vô địch, Ickx chỉ giành được một vị trí thứ ba duy nhất tại Brasil trong Giải Grand Prix Brasil 1974. Ickx đã chứng minh rằng anh vẫn là Bậc thầy đường mưa khi anh giành chiến thắng trong cuộc đua không thuộc giải vô địch Race of Champions 1974 tại Brands Hatch sau khi vượt qua Niki Lauda ở phía ngoài tại Paddock Bend. Sau Giải Grand Prix Brasil, mùa giải của anh xấu đi, chiếc Lotus-Ford bỏ cuộc trong năm cuộc đua liên tiếp cho đến khi về đích ở vị trí thứ mười một tại Zandvoort trong Giải Grand Prix Hà Lan 1974. Tuy nhiên, giữa mùa giải, Ickx đã lấy lại được phong độ, vươn lên qua các vị trí trong Giải Grand Prix Anh 1974 để về đích ở vị trí thứ ba mạnh mẽ. Thậm chí tốt hơn là màn trình diễn của anh tại Giải Grand Prix Đức. Trong phần lớn cuộc đua, Ickx đã đấu tranh giành vị trí thứ tư với đồng đội Ronnie Peterson, người đang sử dụng một chiếc Lotus 76, được ghép vào phía sau của một chiếc Lotus 72, Mike Hailwood trong một chiếc McLaren M23 và Jochen Mass trong một chiếc Surtees đang chạy trên đường đua quê nhà của anh với lốp Firestone rất phù hợp với đường đua. Đó là một cuộc đấu kinh điển trên đường đua đầy thử thách, vẫn thiếu hàng rào Armco xung quanh nửa đường đua vào năm 1974. Hai vòng trước khi kết thúc, Hailwood đã gặp tai nạn nghiêm trọng, chấm dứt sự nghiệp Giải vô địch thế giới của anh. Hai vòng cuối cùng, Ickx đang tiến gần đến vị trí thứ ba của Carlos Reutemann, nhưng ở vòng cuối cùng, Ronnie Peterson đã vượt qua để giành vị trí thứ tư. Tại Áo, Ickx, lần này trong chiếc Lotus 76, đã vượt lên nhưng bị trượt khi cố gắng vượt Patrick Depailler để giành vị trí thứ hai. Trong các cuộc đua cuối năm, các vấn đề về lốp với Goodyears không phù hợp với Lotus 72 và 76 khiến Lotus không còn cạnh tranh.
1975 thậm chí còn thảm họa hơn đối với Lotus và Ickx đã rời đội giữa mùa giải, mặc dù anh đã giành được vị trí thứ hai trong Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1975 hỗn loạn, bị lu mờ bởi các tai nạn và bị dừng trước nửa quãng đường. Ickx thường đua phân hạng chậm hơn đồng đội Peterson khoảng 0,8 giây. Ickx bị đình chỉ sau Giải Grand Prix Pháp 1975 với lời hứa rằng Colin Chapman có thể thuê lại anh khi một chiếc Lotus mới cạnh tranh sẵn sàng để đua. Ickx đã không thi đấu ở Công thức 1 trong phần còn lại của năm 1975.
2.5. Later career (1976-1979)
Có vẻ như sự nghiệp của Ickx sắp kết thúc. Sau khi Emerson Fittipaldi rời McLaren, Ickx đứng đầu danh sách ứng cử viên. Tuy nhiên, James Hunt đã giành được vị trí lái, bị cáo buộc là vì nhà tài trợ chính của McLaren, John Hogan, đã biết Hunt trong nhiều năm. Hogan sau đó đã khẳng định rằng ông thích Ickx hơn, nhưng ban lãnh đạo McLaren lại muốn Hunt. Năm 1976, Ickx bắt đầu mùa giải với Wolf-Williams Racing (sau đó tham gia với tên "Frank Williams Racing Cars"), nhưng sau ba cuộc đua đã ký hợp đồng với đội mới của Walter Wolf Racing, đội có sự hỗ trợ tài chính đáng kể từ Wolf. Đội Wolf cũng đang sử dụng chiếc Wolf-Williams FW05, về cơ bản là một chiếc Hesketh 308C năm 1975 được đổi tên và không cạnh tranh. Tuy nhiên, tại Race of Champions, Ickx đang cạnh tranh với Hunt và Alan Jones để giành vị trí dẫn đầu, thì tấm che mũ bảo hiểm của Ickx bị rách. Trong các cuộc đua vô địch thế giới, anh đã không thể vượt qua vòng phân hạng bốn lần (lần đầu tiên trong sự nghiệp của anh), chỉ đạt được một mức độ đáng nể với vị trí thứ 7 ở Tây Ban Nha và một màn trình diễn tốt ở vị trí thứ 10 trong số 19 người về đích tại Giải Grand Prix Pháp 1976 trên một chiếc xe mà, theo ước tính của James Hunt và Chris Amon, còn tệ hơn là vô dụng. Tuy nhiên, để đổi lấy một khoản tiền lớn từ Wolf, Amon đã đồng ý đổi vị trí lái với Ickx và Ickx đã đua phần còn lại của mùa giải trên chiếc Ensign N176 nhanh và mong manh theo phong cách Lotus, trong đó Amon đã gặp những vụ tai nạn kinh hoàng tại Zolder trong Giải Grand Prix Bỉ 1976 và trong Giải Grand Prix Thụy Điển 1976. Trong phần lớn Giải Grand Prix Hà Lan 1976, Ickx đã vượt lên qua các vị trí, lập vòng đua nhanh thứ ba và trong hầu hết các vòng đua đều là chiếc xe nhanh nhất trong cuộc đua. Với động cơ Cosworth mới hơn, Ickx có lẽ đã giành chiến thắng, nhưng động cơ được bảo dưỡng kém đã hỏng mười vòng trước khi kết thúc. Trong cuộc đua ở Ý, Ickx đã lái với tốc độ cạnh tranh trong một Grand Prix lần cuối cùng, khi anh về thứ mười, chỉ 30 giây sau người chiến thắng Ronnie Peterson, bám sát Carlos Reutemann trong một chiếc Ferrari 312T2 của nhà máy ở vị trí thứ chín. Sau một vụ tai nạn nghiêm trọng tại Giải Grand Prix Hoa Kỳ 1976 ở Watkins Glen International mà anh may mắn sống sót chỉ với chấn thương mắt cá chân, Ickx chỉ thi đấu không thường xuyên. Năm 1977, Ickx chỉ tham gia một cuộc đua Grand Prix tại Monaco trong Giải Grand Prix Monaco 1977 cho Ensign, về thứ mười. Năm 1978, anh tham gia bốn cuộc đua Grand Prix, một lần nữa cho Ensign nhưng chỉ đạt vị trí thứ mười hai tại Zolder trong Giải Grand Prix Bỉ 1978. Trong Giải Grand Prix Thụy Điển 1978 tại Anderstorp Raceway, Ickx đã không thể vượt qua vòng phân hạng.
Năm 1979, anh kết thúc sự nghiệp tay đua Grand Prix của mình tại Ligier, thay thế Patrick Depailler bị chấn thương, giành được một vị trí thứ năm và một vị trí thứ sáu, nhưng cảm thấy những chiếc xe hiệu ứng mặt đất nguy hiểm và khó chịu, không phù hợp với phong cách chính xác của anh. Bên ngoài Công thức 1, Ickx tiếp tục giành chiến thắng trong các cuộc đua thuộc nhiều giải xe thể thao khác nhau, mà anh đã quyết định tập trung hoàn toàn vào chúng.
3. Endurance racing career
Jacky Ickx được mệnh danh là "Ông Le Mans" nhờ những thành công vang dội của mình trong các giải đua sức bền, đặc biệt là tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans.
3.1. Early success in endurance racing

Năm 1966, Ickx hợp tác với Hubert Hahne trên chiếc BMW 2000TI để giành chiến thắng trong cuộc đua sức bền 24 Giờ Spa tại quê nhà Bỉ. Năm 1967, Ickx giành chiến thắng tại 1000km Spa cùng Dick Thompson trên chiếc Mirage M1 được trang trí bằng màu sơn của Gulf Oil thuộc đội JW Automotive. Năm 1968, Ickx giành chiến thắng trong cuộc đua sức bền sáu giờ 1000 km Brands Hatch cùng Brian Redman trên chiếc Ford GT40 Mk1 của đội John Wyer. Ickx tiếp tục giành chiến thắng tại Brands Hatch thêm ba lần nữa, vào năm 1972 cho Ferrari cùng với Mario Andretti và vào năm 1977 và 1982 lái các chiếc Porsche cùng với Jochen Mass và Derek Bell lần lượt.
3.2. Le Mans victories and safety advocacy
Ickx giành chiến thắng tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans 1969, đây là chiến thắng đầu tiên của anh tại cuộc đua này. Cuộc đua này cũng chứng kiến sự xuất hiện lần đầu tiên của chiếc Porsche 917 tại Le Mans, được coi là ứng cử viên sáng giá nhất. Chiếc Ford GT40 mà Ickx lái cùng Jackie Oliver vào thời điểm đó được coi là một chiếc xe lỗi thời, bị vượt mặt bởi Porsche 917 mới và cả Porsche 908 cũ cũng như thế hệ nguyên mẫu 3 lít mới từ Ferrari, Matra và Alfa Romeo.
Vì Ickx phản đối kiểu khởi động truyền thống của Le Mans mà anh cho là nguy hiểm, anh đã từ từ đi bộ qua đường đua đến chiếc xe của mình, thay vì chạy. Anh cẩn thận cài dây an toàn và do đó là người cuối cùng bắt đầu cuộc đua, đuổi theo các đối thủ. Ở vòng một, tay đua tư nhân John Woolfe, người đã không dành thời gian cài dây an toàn, đã gặp tai nạn chết người với chiếc 917 mới và mạnh mẽ của mình.

Trong cuộc đua, các chiếc xe Porsche 917 tỏ ra không đáng tin cậy và không chiếc nào về đích. Bốn giờ cuối cùng của cuộc đua biến thành một cuộc đấu giữa chiếc Porsche 908 của Hans Herrmann/Gérard Larrousse và chiếc Ford GT-40 của Ickx/Oliver. Trong giờ cuối cùng, Ickx và Herrmann liên tục vượt lên nhau, chiếc Porsche nhanh hơn trên đường thẳng do có lực cản khí động học thấp hơn, trong khi bị vượt lại khi phanh do má phanh đã mòn và đội đua cho rằng không còn đủ thời gian để thay chúng. Ickx giành chiến thắng cuộc đua với khoảng cách cạnh tranh nhỏ nhất từ trước đến nay, chưa đầy 120 yd giữa hai chiếc xe, mặc dù đã cố tình thua một khoảng cách lớn hơn ở vạch xuất phát. Anh cũng giành được chiến thắng trong cuộc đấu tranh vì an toàn: từ năm 1970, tất cả các tay đua có thể bắt đầu cuộc đua ngồi trong xe với dây an toàn được thắt chặt đúng cách.
Trong những năm sau đó, Ickx giành chiến thắng kỷ lục sáu lần tại cuộc đua 24h ở Le Mans, trở thành "Ông Le Mans". Ba trong số các chiến thắng là với Derek Bell: đây sẽ trở thành một trong những cặp đôi huyền thoại nhất. Năm 2005, Tom Kristensen đã vượt qua kỷ lục của Ickx và khi Kristensen tuyên bố ý định giải nghệ vào cuối mùa giải 2014, anh đã có chín chiến thắng.

Từ năm 1976, anh là tay đua nhà máy cho Porsche và những chiếc xe đua tăng áp mới của họ, chiếc Porsche 935 và đặc biệt là chiếc xe thể thao Porsche 936, mà anh đã lái giành chiến thắng tại Le Mans ba lần. Những lần lái xe này, cũng như nỗ lực thất bại vào năm 1978, thường dưới trời mưa và vào ban đêm, là một số màn trình diễn xuất sắc nhất từ trước đến nay. Ickx coi cuộc đua 24 Giờ Le Mans 1977 là chiến thắng yêu thích nhất mọi thời đại của mình. Bỏ cuộc sớm hơn trên một chiếc Porsche 936 khác, mà anh chia sẻ với Henri Pescarolo, đội đã chuyển anh sang chiếc xe của Jürgen Barth và Hurley Haywood đang ở vị trí thứ 42. Ickx đã bù đắp cho những vòng đã mất để dẫn đầu cuộc đua vào sáng sớm, nhưng gặp vấn đề cơ khí buộc chiếc xe phải vào pit. Các kỹ sư đã giải quyết vấn đề bằng cách tắt một xi lanh, và Ickx tiếp tục giành chiến thắng cuộc đua. Chiến thắng năm 1982 đến với mẫu Porsche 956 mới và vượt trội hơn, đưa anh đến hai danh hiệu vô địch thế giới xe thể thao, vào năm 1982 và 1983.
3.3. World Sportscar Championship and major incidents
Năm 1972, Ickx giành 6 chiến thắng và góp phần giúp Ferrari giành chức vô địch Giải vô địch xe thể thao thế giới (WSC). Các chiến thắng bao gồm 24 Giờ Daytona, 12 Giờ Sebring, 1000 km Brands Hatch, 6 Giờ Monza, 1000 km Zeltweg, và 6 Giờ Watkins Glen.
Năm 1983, Ickx là người dẫn đội tại Porsche, nhưng một đồng đội mới lại nhanh hơn anh: tay đua trẻ người Đức Stefan Bellof đã lập kỷ lục vòng đua mới tại Nürburgring trong cuộc đua xe thể thao cuối cùng được tổ chức trên cấu hình ban đầu của đường đua yêu thích của Ickx. Ickx và Bellof sau đó sẽ dính líu đến những sự kiện gây tranh cãi.
Năm 1984, Ickx giữ vai trò giám đốc cuộc đua Công thức 1 tại Monaco. Ông đã dừng cuộc đua trước nửa chặng đường do mưa lớn, đúng lúc người dẫn đầu Alain Prost đang bị Ayrton Senna và Bellof bắt kịp. Prost do đó đã giành chiến thắng cuộc đua nhưng chỉ được trao một nửa số điểm cho một chiến thắng (4.5 điểm); tay đua người Pháp sau đó đã để mất Giải vô địch thế giới 1984 vào tay đồng đội McLaren là Niki Lauda với nửa điểm.

Năm 1985, Ickx lại liên quan đến Bellof, nhưng với hậu quả chết người. Bellof đua một chiếc Porsche tư nhân trong khi chờ đợi gia nhập Ferrari vào năm 1986, đội đã hứa cho anh một vị trí sau màn trình diễn của anh ở Monaco, tương tự như những gì họ đã làm cho Lauda sau khi anh vượt mặt Ickx ở đó vào năm 1973. Tại Spa, đường đua quê nhà của Ickx, tay đua trẻ người Đức trên chiếc Porsche 956 tư nhân của Walter Brun đã cố gắng vượt tay đua người Bỉ giàu kinh nghiệm trên chiếc Porsche 962 của nhà máy để giành vị trí đầu tiên sau khi bị Ickx dẫn trước ba vòng. Tại Eau Rouge corner, Bellof cố gắng vượt từ bên trái, nhưng Ickx rẽ trái từ bên phải ở lối vào Eau Rouge và họ va chạm và gặp nạn, Bellof qua đời một giờ sau đó khi anh đâm vào rào chắn ở đoạn "Raidillon" của đường đua trực diện, trong khi Ickx bị sốc nhưng không hề hấn gì. Anh đã giải nghệ khỏi các cuộc đua xe chuyên nghiệp vào cuối mùa giải.
4. Other racing disciplines
4.1. Dakar Rally

Từ năm 1981 đến 2000, Ickx đã tham gia 14 giải Dakar Rally, giành chiến thắng vào năm 1983 khi lái một chiếc Mercedes-Benz G-Class. Ickx là tay đua duy nhất giành chiến thắng cả Le Mans 24 Giờ và Dakar Rally. Ông có một tình cảm đặc biệt với Dakar vì cuộc đua này thường bắt đầu vào ngày sinh nhật của ông (1 tháng 1) và ông coi đó là "nguồn gốc của đua xe thể thao". Ông vẫn tiếp tục tham gia Dakar Rally sau khi giải nghệ đua xe chuyên nghiệp, thậm chí còn thi đấu cùng con gái Vanina Ickx trong những năm gần đây.
4.2. Canadian-American Challenge Cup and other races
Năm 1979, trong giải Can-Am mới được tái lập cho các xe Formula 5000 được độ lại, Ickx đã giành chiến thắng trước sự cạnh tranh mạnh mẽ từ Keke Rosberg, Elliot Forbes-Robinson và Bobby Rahal. Rosberg, tay đua trẻ của Công thức 1, lái chiếc xe Can-Am của mình với sự hung hãn, nhưng thường xuyên bị trượt khỏi đường đua khi cố gắng bắt kịp tốc độ của Ickx, người đã giành chức vô địch một cách dứt khoát tại vòng chung kết mùa giải ở Riverside. Cuối tuần trước đó, trên đường đua nguy hiểm và gồ ghề Laguna Seca gần Monterey, Ickx đã chọn đua thận trọng thay vì đuổi theo các tay đua dẫn đầu Forbes-Robinson và Rosberg, nhưng đoạn phim về cuộc đua cho thấy tính chất khắc nghiệt của thế hệ đua Can-Am cuối này. Ickx đã không trở lại để bảo vệ danh hiệu của mình vào mùa giải sau.
Năm 1977, Ickx cũng hợp tác lái xe với Allan Moffat để giành chiến thắng tại Hardie-Ferodo 1000 1977 ở Úc, trở thành tay đua ra mắt cuối cùng giành chiến thắng cuộc đua cho đến năm 2011, khi Nick Percat lặp lại thành tích này khi hợp tác với tay đua hai lần vô địch Garth Tander. Chiến thắng tại Bathurst 1000 là trên một chiếc Ford XC Falcon Group C Touring Car được sản xuất tại Úc với những sửa đổi hạn chế cho đua xe. Sau vài ngày tập luyện trên một chiếc xe mà anh chưa từng lái trước đó, anh đã đạt được thời gian vòng đua tương đương hoặc nhanh hơn các tay đua chỉ lái xe đó và quen thuộc với đường đua.
Ickx cũng được chọn tham gia các giải International Race of Champions phiên bản 1978 và 1984. Mặc dù chưa từng lái một chiếc stock car trước đây, Ickx đã đăng ký tham gia Daytona 500 1969, trên một chiếc xe thuộc sở hữu của Junior Johnson. Vài ngày trước cuộc đua, Ickx đã đâm chiếc xe trong buổi tập, và mặc dù anh không bị thương, chiếc xe đã bị hư hỏng không thể sửa chữa. Chiếc xe dự phòng duy nhất của đội đã được tay đua cuối cùng giành chiến thắng LeeRoy Yarbrough sử dụng, vì vậy Ickx đã không có cơ hội đua.
5. Beyond the racing track
5.1. Motorsport official roles
Ickx cũng từng giữ vai trò là Clerk of the Course (giám đốc cuộc đua) cho Giải Grand Prix Monaco. Năm 1984, ông đã gây tranh cãi khi đưa ra quyết định dừng cuộc đua do mưa lớn, đúng lúc Ayrton Senna và Stefan Bellof đang đuổi kịp Alain Prost. Quyết định này bị một số người cho là nhằm ngăn cản Senna vượt qua Prost. Tuy nhiên, Ickx đã giải thích rằng tầm nhìn khi đó gần như bằng 0, và ngay cả ban tổ chức cũng không thể xác định được thứ hạng một cách chính xác, khiến cuộc đua trở nên cực kỳ nguy hiểm. Do đó, tranh cãi này chỉ là một lời đồn. Ông vẫn giữ vai trò này và là cư dân của Brussels.
5.2. Contributions to motorsport development
Người Bỉ thường bị lu mờ giữa Đức và Pháp, vì vậy Ickx đã đóng vai trò là cầu nối giữa các tay đua trẻ đồng hương và các hạng mục đua xe hàng đầu như Công thức 1. Thierry Boutsen và Bertrand Gachot là những tay đua đã được hưởng lợi từ sự hỗ trợ này.
Năm 1991, Ickx giữ vai trò cố vấn cho đội Mazda tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans và đã góp phần giúp Mazda giành chiến thắng. Sau khi Mazda chiến thắng, họ đã đề nghị trao thưởng thêm cho Ickx, nhưng ông từ chối, nói rằng "Tôi đã ký hợp đồng để giúp Mazda giành chiến thắng, vì vậy không có lý do gì để tôi nhận tiền thưởng khi chúng tôi đã chiến thắng."
6. Personal life
6.1. Family and residence
Jacky Ickx kết hôn với ca sĩ Khadja Nin vào năm 2006. Cặp đôi này là khách mời tại đám cưới của Hoàng tử Albert II của Monaco và Charlene Wittstock vào tháng 7 năm 2011. Ickx trở thành cư dân của Monaco vào đầu những năm 1980.
Cha của Ickx, Jacques Ickx (1910-1978) và anh trai ông, Pascal Ickx (sinh năm 1937), cũng là những tay đua. Con gái của ông, Vanina Ickx (từ cuộc hôn nhân đầu tiên với Catherine Blaton), cũng nối gót cha mình trở thành một tay đua. Cô đã tham gia các cuộc đua 24 Giờ Spa, Le Mans Series và Giải vô địch xe đua du lịch Đức (từ năm 2006). Cả hai cha con cũng từng cùng nhau tham gia Dakar Rally.
Ickx không hút thuốc lá, một chi tiết thú vị trái ngược với câu nói nổi tiếng của ông về đường thẳng Mulsanne ở Le Mans. Dù từng gặp một số vấn đề sức khỏe trước năm 2018, Ickx vẫn tham gia với tư cách Grand Marshal tại 24 Giờ Le Mans 2018.
7. Awards and honours
7.1. Major awards and titles
- Vô địch tay đua Bỉ RACB: 1967-1974, 1976, 1977, 1979, 1982 (kỷ lục)
- Giải thưởng Thành tựu Thể thao Quốc gia Bỉ: 1968
- Vận động viên của năm Bỉ: 1982
- Giải thưởng Spirit of Le Mans của ACO: 2004
- Giải Cành cọ vàng Paris International Automobile Festival: 2012
- Autosprint - Huyền thoại mũ bảo hiểm: 2014
- Giải thưởng World Sports - Legends Award: 2017
- Giải thưởng Autosport - Gregor Grant Award: 2018
7.2. Hall of Fame inductions and special recognitions
- Được vinh danh là 'Công dân danh dự của Le Mans' trước cuộc đua năm 2000, là vận động viên đầu tiên được như vậy.
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Tốc độ Quốc tế năm 2002.
- Được RTBF bình chọn là Vận động viên Bỉ vĩ đại nhất từ trước đến nay (vị trí thứ 3, sau Eddy Merckx, giữa Jean-Michel Saive và Stefan Everts): 2014.
- Để vinh danh sinh nhật lần thứ 75 của ông vào năm 2019, Porsche đã cho ra mắt một phiên bản đặc biệt của mẫu 911 (992) mang tên Carrera 4S Belgian Legend Edition. Chiếc xe được sơn màu X-Blue với viền trắng xung quanh cửa cửa sổ bên, lấy cảm hứng từ thiết kế mũ bảo hiểm mang tính biểu tượng của Ickx.
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Xe thể thao Hoa Kỳ năm 2020.
- Bronze Zinneke
- Huân chương**
8. Legacy and influence
8.1. Overall assessment and reputation
Jacky Ickx được biết đến rộng rãi với biệt danh "Ông Le Mans" (Monsieur Le Mans) nhờ sáu chiến thắng kỷ lục của ông tại Giải đua xe 24 Giờ Le Mans. Ông cũng được ca ngợi là "Bậc thầy đường mưa" do khả năng lái xe xuất sắc trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Phong cách lái xe chính xác và khả năng thích nghi cao của ông đã góp phần tạo nên di sản đáng kể trong lịch sử thể thao tốc độ.
Ngoài những thành tích cá nhân, Ickx còn được vinh danh vì những đóng góp tích cực vào sự phát triển của môn thể thao này, đặc biệt là sự đấu tranh không ngừng nghỉ cho an toàn trong đua xe, như việc ông đã phản đối kiểu khởi động Le Mans nguy hiểm. Sự từ chối tiền thưởng từ Mazda sau khi giúp họ giành chiến thắng tại Le Mans 1991 cũng là một minh chứng cho sự chính trực và tinh thần thượng võ của ông.
8.2. In popular culture
Ickx thường xuyên xuất hiện trong bộ truyện tranh nổi tiếng của Pháp Michel Vaillant, với vai trò là một trong những nhân vật chính. Công ty Chopard đã phát triển ba phiên bản đồng hồ nam Chopard Mille Miglia Jacky Ickx phiên bản giới hạn dành riêng cho ông, và một chiếc đồng hồ Chopard thứ tư được thiết kế với sự hợp tác của ông.
Ông cũng được nhắc đến trong các bộ phim tài liệu về đua xe như Grand Prix: The Killer Years (2011), Frankly ... Jacky Ickx (2011) và 1: Life on the Limit (2013). Năm 1983, Ickx đã lái chiếc Lamborghini Countach LP400S làm xe an toàn tại Giải Grand Prix Monaco. Vào năm 1985, ông ưa dùng chiếc Mercedes-Benz 500SEL và Porsche 928S, nêu lý do là "sự thoải mái", "yên tĩnh", "dễ bảo dưỡng" và "đa năng". Ông cũng có mối quan hệ thân thiết với nhà báo Nhật Bản Joe Honda.
9. Racing record
9.1. Career summary
Mùa giải | Giải đua | Đội | Số cuộc đua | Số lần thắng | Số lần giành pole | Số lần vòng đua nhanh nhất | Số lần lên bục | Điểm | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Công thức 1 | Tyrrell Racing Organisation | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không phân loại |
24 Giờ Le Mans | Essex Wire Corporation | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Không hoàn thành | |
Giải vô địch British Saloon Car | Team Lotus | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 20 | Thứ 12 | |
Giải vô địch British Saloon Car - Hạng C | 4 | 1 | 0 | 1 | 3 | 20 | Thứ 3 | ||
1967 | Giải vô địch European Formula Two | Tyrrell Racing Organisation | 8 | 1 | 2 | 3 | 4 | 45 | Thứ 1 |
Giải vô địch World Sportscar | J.W. Automotive | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 10 | Không phân loại | |
Công thức 1 | Cooper Car Company | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thứ 21 | |
Tyrrell Racing Organisation | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
24 Giờ Le Mans | J.W. Automotive | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Không hoàn thành | |
Giải vô địch British Saloon Car | Team Lotus | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 16 | Thứ 15 | |
Giải vô địch British Saloon Car - Hạng C | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 16 | Thứ 4 | ||
1968 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 9 | 1 | 1 | 0 | 4 | 27 | Thứ 4 |
Giải vô địch World Sportscar | J.W. Automotive | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 28 | Không phân loại | |
Giải vô địch European Formula Two | Scuderia Ferrari | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không phân loại | |
1969 | Công thức 1 | Motor Racing Developments Ltd | 11 | 2 | 2 | 3 | 5 | 37 | Thứ 2 |
Giải vô địch World Sportscar | J.W. Automotive | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 16 | Không phân loại | |
24 Giờ Le Mans | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | N/A | Thứ 1 | ||
Giải vô địch European Formula Two | Alejandro de Tomaso | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không phân loại | |
1970 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 13 | 3 | 4 | 5 | 5 | 40 | Thứ 2 |
Giải vô địch European Formula Two | Bayerische Motoren Werke | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | Không phân loại | |
Giải vô địch World Sportscar | Scuderia Ferrari | 4 | 0 | 1 | 0 | 2 | 12 | Không phân loại | |
24 Giờ Le Mans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Không hoàn thành | ||
1971 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 11 | 1 | 2 | 2 | 3 | 19 | Thứ 4 |
Giải vô địch World Sportscar | 7 | 0 | 2 | 1 | 1 | 6 | Không phân loại | ||
1972 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 12 | 1 | 4 | 3 | 4 | 27 | Thứ 4 |
Giải vô địch World Sportscar | 9 | 6 | 3 | 4 | 7 | 136 | Không phân loại | ||
1973 | Công thức 1 | Scuderia Ferrari | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 12 | Thứ 9 |
Yardley Team McLaren | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||
Frank Williams Racing Cars | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Giải vô địch World Sportscar | Scuderia Ferrari | 9 | 2 | 1 | 0 | 6 | 94 | Không phân loại | |
24 Giờ Le Mans | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | Không hoàn thành | ||
1974 | Công thức 1 | John Player Team Lotus | 15 | 0 | 0 | 0 | 2 | 12 | Thứ 10 |
Giải vô địch World Sportscar | Autodelta | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 55 | Không phân loại | |
Equipe Gitanes | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | ||||
J.W. Automotive | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||
BMW Motorsport | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1975 | Công thức 1 | John Player Team Lotus | 9 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | Thứ 16 |
Giải vô địch World Sportscar | Willi Kauhsen Racing Team | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 30 | Không phân loại | |
24 Giờ Le Mans | Gulf Research Racing Co. | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | Thứ 1 | |
1976 | Giải vô địch World Championship for Makes | Martini Racing Porsche System | 6 | 3 | 5 | 4 | 4 | 73 | Không phân loại |
Giải vô địch World Sportscar | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 80 | Không phân loại | ||
Công thức 1 | Team Ensign | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không phân loại | |
Frank Williams Racing Cars | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Walter Wolf Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
24 Giờ Le Mans | Martini Racing Porsche System | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | Thứ 1 | |
1977 | Giải vô địch World Championship for Makes | Martini Racing Porsche System | 7 | 3 | 6 | 2 | 3 | 60 | Không phân loại |
24 Giờ Le Mans | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | N/A | Thứ 1 | ||
Công thức 1 | Team Tissot Ensign with Castrol | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không phân loại | |
1978 | Giải vô địch World Sportscar | Martini Racing Porsche System | 3 | 1 | 2 | 1 | 1 | 35 | Không phân loại |
Max Moritz | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||
Công thức 1 | Team Tissot Ensign | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Không phân loại | |
24 Giờ Le Mans | Martini Racing Porsche System | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | N/A | Thứ 2 | |
1979 | Công thức 1 | Ligier Gitanes | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | Thứ 16 |
Can-Am | Carl A. Haas Racing Team | 5 | 5 | 0 | 2 | 5 | 0 | Thứ 1 | |
Giải vô địch World Sportscar | Georg Loos | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 30 | Không phân loại | |
24 Giờ Le Mans | Essex Motorsport Porsche | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | N/A | Không hoàn thành | |
1980 | 24 Giờ Le Mans | Equipe Liqui Moly - Martini Racing | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | N/A | Thứ 2 |
1981 | 24 Giờ Le Mans | Porsche System | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | N/A | Thứ 1 |
1982 | Giải vô địch World Sportscar | Rothmans Porsche System | 5 | 4 | 3 | 1 | 5 | 95 | Thứ 1 |
24 Giờ Le Mans | Porsche System | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | N/A | Thứ 1 | |
1983 | Giải vô địch World Sportscar | Rothmans Porsche | 7 | 2 | 2 | 1 | 6 | 97 | Thứ 1 |
1984 | Giải vô địch World Sportscar | Rothmans Porsche | 8 | 2 | 0 | 0 | 6 | 104 | Thứ 3 |
1985 | Giải vô địch World Sportscar | Rothmans Porsche | 10 | 3 | 2 | 0 | 5 | 101 | Thứ 3 |
9.2. Complete British Saloon Car Championship results
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu tiên; các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất.)
Năm | Đội | Xe | Hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Hạng vô địch | Điểm | Hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Team Lotus | Ford Cortina Lotus | SNE | GOO | Hạng nhì SIL | Hạng nhất CRY | Hạng nhì BRH | BRH | OUL | Bỏ cuộc BRH | Thứ 12 | 20 | Thứ 3 | |||
1967 | Team Lotus | Ford Cortina Lotus | BRH | SNE | SIL | SIL | Hạng nhất MAL | SIL | SIL | Hạng nhất BRH | Bỏ cuộc OUL | BRH | Thứ 15 | 16 | Thứ 4 | |
9.3. Complete Formula One World Championship results
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu tiên; các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | WDC | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Tyrrell Racing Organisation | Matra MS5 (F2) | Ford Cosworth SCA 1.0 L4 | MON | BEL | FRA | GBR | NED | Bỏ cuộc GER | ITA | USA | MEX | Không phân loại | 0 | ||||||||
1967 | Tyrrell Racing Organisation | Matra MS5 (F2) | Ford Cosworth FVA 1.6 L4 | RSA | MON | NED | BEL | FRA | GBR | Bỏ cuộc GER | CAN | Thứ 21 | 1 | |||||||||
Cooper Car Company | Cooper T81B | Maserati 10/F1 3.0 V12 | Thứ 6 ITA | |||||||||||||||||||
Cooper T86 | Bỏ cuộc USA | MEX | ||||||||||||||||||||
1968 | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | Ferrari 312/67 | Ferrari 242 3.0 V12 | Bỏ cuộc RSA | Thứ 4 | 27 | ||||||||||||||||
Ferrari 312/68 | Ferrari 242C 3.0 V12 | Bỏ cuộc ESP | MON | Thứ 4 NED | Thứ 1 FRA | Thứ 3 GBR | Thứ 4 GER | Thứ 3 ITA | Không xuất phát CAN | USA | ||||||||||||
Ferrari 312/67/68 | Ferrari 242 3.0 V12 | Thứ 3 BEL | Bỏ cuộc MEX | |||||||||||||||||||
1969 | Motor Racing Developments Ltd | Brabham BT26A | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Bỏ cuộc RSA | Thứ 6 ESP | Bỏ cuộc MON | Thứ 5 NED | Thứ 3 FRA | Thứ 2 GBR | Thứ 1 GER | Thứ 10 ITA | Thứ 1 CAN | Bỏ cuộc USA | Thứ 2 MEX | Thứ 2 | 37 | ||||||
1970 | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | Ferrari 312B | Ferrari 001 3.0 F12 | Bỏ cuộc RSA | Bỏ cuộc ESP | Bỏ cuộc MON | Thứ 8 BEL | Thứ 3 NED | Bỏ cuộc FRA | Bỏ cuộc GBR | Thứ 2 GER | Thứ 1 AUT | Bỏ cuộc ITA | Thứ 1 CAN | Thứ 4 USA | Thứ 1 MEX | Thứ 2 | 40 | ||||
1971 | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | Ferrari 312B | Ferrari 001 3.0 F12 | Thứ 8 RSA | Thứ 2 ESP | Bỏ cuộc ITA | Bỏ cuộc USA | Thứ 4 | 19 | |||||||||||||
Ferrari 312B2 | Ferrari 001/1 3.0 F12 | Thứ 3 MON | Thứ 1 NED | Bỏ cuộc FRA | Bỏ cuộc GBR | Bỏ cuộc GER | Bỏ cuộc AUT | Thứ 8 CAN | ||||||||||||||
1972 | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | Ferrari 312B2 | Ferrari 001/1 3.0 F12 | Thứ 3 ARG | Thứ 8 RSA | Thứ 2 ESP | Thứ 2 MON | Bỏ cuộc BEL | Thứ 11 FRA | Bỏ cuộc GBR | Thứ 1 GER | Bỏ cuộc AUT | Bỏ cuộc ITA | Thứ 12 CAN | Thứ 5 USA | Thứ 4 | 27 | |||||
1973 | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | Ferrari 312B2 | Ferrari 001/1 3.0 F12 | Thứ 4 ARG | Thứ 5 BRA | Bỏ cuộc RSA | Thứ 9 | 12 | ||||||||||||||
Ferrari 312B3 | Ferrari 001/11 3.0 F12 | Thứ 12 ESP | Bỏ cuộc BEL | Bỏ cuộc MON | Thứ 6 SWE | Thứ 5 FRA | Thứ 8 GBR | NED | Thứ 12 ITA | CAN | ||||||||||||
Yardley Team McLaren | McLaren M23 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Thứ 3 GER | AUT | ||||||||||||||||||
Frank Williams Racing Cars | Iso-Marlboro IR | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Thứ 7 USA | |||||||||||||||||||
1974 | John Player Team Lotus | Lotus 72E | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Bỏ cuộc ARG | Thứ 3 BRA | Bỏ cuộc MON | Bỏ cuộc SWE | Thứ 11 NED | Thứ 5 FRA | Thứ 3 GBR | Thứ 5 GER | Thứ 13 CAN | Bỏ cuộc USA | Thứ 10 | 12 | |||||||
Lotus 76 | Bỏ cuộc RSA | Bỏ cuộc ESP | Bỏ cuộc BEL | Bỏ cuộc AUT | Bỏ cuộc ITA | |||||||||||||||||
1975 | John Player Team Lotus | Lotus 72E | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Thứ 8 ARG | Thứ 9 BRA | Thứ 12 RSA | Thứ 2 ESP | Thứ 8 MON | Bỏ cuộc BEL | Thứ 15 SWE | Bỏ cuộc NED | Bỏ cuộc FRA | GBR | GER | AUT | ITA | USA | Thứ 16 | 3 | |||
1976 | Frank Williams Racing Cars | Wolf-Williams FW05 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Thứ 8 BRA | Thứ 16 RSA | Không đủ điều kiện USW | Không phân loại | 0 | ||||||||||||||
Walter Wolf Racing | Thứ 7 ESP | Không đủ điều kiện BEL | Không đủ điều kiện MON | SWE | Thứ 10 FRA | Không đủ điều kiện GBR | GER | AUT | ||||||||||||||
Team Tissot Ensign | Ensign N176 | Bỏ cuộc NED | Thứ 10 ITA | Thứ 13 CAN | Bỏ cuộc USA | JPN | ||||||||||||||||
1977 | Team Tissot Ensign with Castrol | Ensign N177 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ARG | BRA | RSA | USW | ESP | Thứ 10 MON | BEL | SWE | FRA | GBR | GER | AUT | NED | ITA | USA | CAN | JPN | Không phân loại | 0 |
1978 | Team Tissot Ensign | Ensign N177 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ARG | BRA | RSA | USW | Bỏ cuộc MON | Thứ 12 BEL | Bỏ cuộc ESP | Không đủ điều kiện SWE | FRA | GBR | GER | AUT | NED | ITA | USA | CAN | Không phân loại | 0 | |
1979 | Ligier Gitanes | Ligier JS11 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | ARG | BRA | RSA | USW | ESP | BEL | MON | Bỏ cuộc FRA | Thứ 6 GBR | Bỏ cuộc GER | Bỏ cuộc AUT | Thứ 5 NED | Bỏ cuộc ITA | Bỏ cuộc CAN | Bỏ cuộc USA | Thứ 16 | 3 |
9.4. Complete Formula One non-championship results
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu tiên; các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1967 | Matra Sports | Matra MS5 (F2) | Ford Cosworth FVA 1.6 L4 | Bỏ cuộc ROC | SPC | INT | SYR | ||||
Tyrrell Racing Organisation | Bỏ cuộc OUL | Thứ 6 ESP | |||||||||
1968 | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | Ferrari 312/67 | Ferrari 242 3.0 V12 | Thứ 8 ROC | |||||||
Ferrari 312/68 | Ferrari 242C 3.0 V12 | Thứ 4 INT | Bỏ cuộc OUL | ||||||||
1969 | Motor Racing Developments Ltd | Brabham BT26A | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Bỏ cuộc ROC | Thứ 4 INT | MAD | Thứ 1 OUL | ||||
1971 | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | Ferrari 312B | Ferrari 001 3.0 F12 | ARG | ROC | Thứ 11 QUE | SPR | INT | Thứ 1 RIN | OUL | VIC |
1974 | John Player Team Lotus | Lotus 72E | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | PRE | Thứ 1 ROC | INT | |||||
1975 | John Player Team Lotus | Lotus 72E | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Thứ 4 ROC | INT | SUI | |||||
1976 | Frank Williams Racing Cars | Wolf-Williams FW05 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Thứ 3 ROC | Bỏ cuộc INT | ||||||
1978 | Team Tissot Ensign | Ensign N177 | Ford Cosworth DFV 3.0 V8 | Bỏ cuộc INT | |||||||
9.5. Complete European Formula Two Championship results
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu tiên; các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1967 | Tyrrell Racing Organisation | Matra MS5 | Ford | Không đủ điều kiện SNE | Thứ 7 SIL | Thứ 3 NÜR | Thứ 10 HOC | Thứ 1 ZAN | Thứ 3 PER | Thứ 5 BRH | Thứ 1 | 45 | |||
Matra MS7 | Thứ 5 TUL | JAR | Thứ 1 VAL | ||||||||||||
1968 | Scuderia Ferrari | Ferrari 166 | Ferrari | HOC | THR | JAR | Bỏ cuộc PAL | TUL | ZAN | Thứ 6 PER | HOC | VAL | Không phân loại | 0 | |
1969 | Alejandro de Tomaso | De Tomaso 103 | Ford | THR | HOC | NÜR | JAR | TUL | Bỏ cuộc PER | VAL | Không phân loại | 0 | |||
1970 | Bayerische Motoren Werke | BMW 270 | BMW | Thứ 6 THR | HOC | BAR | Thứ 4 ROU | Thứ 3 PER | Thứ 1 TUL | Bỏ cuộc IMO | HOC | Không phân loại | 0 | ||
9.6. Complete 24 Hours of Le Mans results
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng | Số vòng | Tổng vị trí | Hạng phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | {{flagicon|USA}} Essex Wire Corporation | {{flagicon|DEU}} Jochen Neerpasch | Ford GT40 Mk.I | S 5.0 | 154 | Không hoàn thành | Không hoàn thành |
1967 | {{flagicon|GBR}} John Wyer Automotive Engineering | {{flagicon|AUS}} Brian Muir | Mirage M1-Ford | P +5.0 | 29 | Không hoàn thành | Không hoàn thành |
1969 | {{flagicon|GBR}} John Wyer Automotive Engineering | {{flagicon|GBR}} Jackie Oliver | Ford GT40 Mk.I | S 5.0 | 372 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1970 | {{flagicon|ITA}} SpA Ferrari SEFAC | {{flagicon|CHE}} Peter Schetty | Ferrari 512S | S 5.0 | 142 | Không hoàn thành | Không hoàn thành |
1973 | {{flagicon|ITA}} SpA Ferrari SEFAC | {{flagicon|GBR}} Brian Redman | Ferrari 312PB | S 3.0 | 332 | Không hoàn thành | Không hoàn thành |
1975 | {{flagicon|GBR}} Gulf Research Racing Co. | {{flagicon|GBR}} Derek Bell | Mirage GR8-Ford Cosworth | S 3.0 | 336 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1976 | {{flagicon|DEU}} Martini Racing Porsche System | {{flagicon|NLD}} Gijs van Lennep | Porsche 936 | S 3.0 | 349 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1977 | {{flagicon|DEU}} Martini Racing Porsche System | {{flagicon|DEU}} Jürgen Barth {{flagicon|USA}} Hurley Haywood | Porsche 936/77 | S +2.0 | 342 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1978 | {{flagicon|DEU}} Martini Racing Porsche System | {{flagicon|FRA}} Bob Wollek {{flagicon|DEU}} Jürgen Barth | Porsche 936/78 | S +2.0 | 364 | Thứ 2 | Thứ 2 |
1979 | {{flagicon|DEU}} Essex Motorsport Porsche | {{flagicon|GBR}} Brian Redman {{flagicon|DEU}} Jürgen Barth | Porsche 936 | S +2.0 | 200 | Không hoàn thành | Không hoàn thành |
1980 | {{flagicon|DEU}} Equipe Liqui Moly - Martini Racing | {{flagicon|DEU}} Reinhold Joest | Porsche 908/80 | S +2.0 | 336 | Thứ 2 | Thứ 2 |
1981 | {{flagicon|DEU}} Porsche System | {{flagicon|GBR}} Derek Bell | Porsche 936 | S +2.0 | 354 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1982 | {{flagicon|DEU}} Rothmans Porsche System | {{flagicon|GBR}} Derek Bell | Porsche 956 | C | 359 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1983 | {{flagicon|DEU}} Rothmans Porsche | {{flagicon|GBR}} Derek Bell | Porsche 956 | C | 370 | Thứ 2 | Thứ 2 |
1985 | {{flagicon|DEU}} Rothmans Porsche | {{flagicon|DEU}} Jochen Mass | Porsche 962C | C1 | 348 | Thứ 10 | Thứ 10 |
9.7. Complete World Sportscar Championship results
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu tiên; các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | Hạng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Ecurie Francorchamps | Ferrari 250LM | Ferrari V12 | P+2.0 | Bỏ cuộc DAY | SEB | MZA | TGA | SPA | NÜR | |||||||||
Essex Wire Corporation | Ford GT40 Mk.I | Ford V8 | Bỏ cuộc LMS | HOC | |||||||||||||||
1967 | J.W. Automotive Engineering, Ltd. | Ford GT40 Mk.I (Mirage) | Ford V8 | Thứ 6 DAY | SEB | ||||||||||||||
Mirage M1 | Ford V8 | Bỏ cuộc MZA | Thứ 1 SPA | TGA | Bỏ cuộc NÜR | Bỏ cuộc LMS | BRH | ||||||||||||
1968 | J.W. Automotive Engineering, Ltd. | Ford GT40 Mk.I (Mirage) | Ford V8 | S 5.0 | Bỏ cuộc DAY | Bỏ cuộc SEB | Thứ 1 BRH | Bỏ cuộc MZA | TGA | Thứ 3 NÜR | Thứ 1 SPA | Thứ 1 WGN | ZEL | LMS | |||||
1969 | J.W. Automotive Engineering, Ltd. | Ford GT40 Mk.I (Mirage) | Ford V8 | Thứ 26 DAY | Thứ 1 SEB | Thứ 1 LMS | |||||||||||||
Mirage M1 | Ford V8 | Bỏ cuộc BRH | MZA | TGA | Bỏ cuộc SPA | Bỏ cuộc NÜR | Bỏ cuộc WGN | Bỏ cuộc ÖST | |||||||||||
1970 | SpA Ferrari SEFAC | Ferrari 512S | Ferrari V12 | Thứ 3 DAY | Bỏ cuộc SEB | Thứ 8 BRH | Thứ 3 MZA | TGA | Thứ 2 SPA | Không xuất phát NÜR | Thứ 8 WGN | ||||||||
Ferrari 512S Coda Lunga | Bỏ cuộc LMS | ||||||||||||||||||
Ferrari 512M | Bỏ cuộc ÖST | ||||||||||||||||||
1971 | SpA Ferrari SEFAC | Ferrari 312PB | Ferrari Flat-12 | P 3.0 | BUE | DAY | Bỏ cuộc SEB | Thứ 2 BRH | Bỏ cuộc MZA | Thứ 8 SPA | TGA | Bỏ cuộc NÜR | LMS | Bỏ cuộc ÖST | Bỏ cuộc WGN | ||||
1972 | SpA Ferrari SEFAC | Ferrari 312PB | Ferrari Flat-12 | Thứ 8 BUE | Thứ 1 DAY | Thứ 1 SEB | Thứ 1 BRH | Thứ 1 MZA | Thứ 2 SPA | TGA | Bỏ cuộc NÜR | LMS | Thứ 1 ÖST | Thứ 1 WGN | |||||
1973 | SpA Ferrari SEFAC | Ferrari 312PB | Ferrari Flat-12 | DAY | Thứ 3 VAL | Thứ 2 DIJ | Thứ 1 MZA | Bỏ cuộc SPA | Bỏ cuộc TGA | Thứ 1 NÜR | Bỏ cuộc LMS | Thứ 3 ÖST | Thứ 2 WGN | ||||||
1974 | Autodelta SpA | Alfa Romeo 33TT12 | Alfa Romeo Flat-12 | P 3.0 | Thứ 2 MZA | Bỏ cuộc IMO | LMS | Thứ 5 ÖST | WGN | ||||||||||
Equipe Gitanes | Matra-Simca MS670C | Matra V12 | Thứ 1 SPA | ||||||||||||||||
BMW Motorsport GmbH | BMW 3.0 CSL | BMW Straight-6 | T+ 2000 | Bỏ cuộc NÜR | |||||||||||||||
Gulf Research Racing | Mirage GR7 | Ford-Cosworth V8 | P 3.0 | Thứ 3 RIC | BRH | KYA | |||||||||||||
1975 | Willi Kauhsen Racing Team | Alfa Romeo 33TT12 | Alfa Romeo Flat-12 | P 3.0 | DAY | Thứ 2 MUG | Thứ 1 DIJ | MZA | Thứ 2 SPA | Bỏ cuộc ENN | NÜR | ÖST | WGN | ||||||
1976 (Tay đua) | Martini Racing Porsche System | Porsche 936 | Porsche Flat-6 (T/c) | Group 6 | NÜR | Thứ 1 MZA | Thứ 1 IMO | ENN | Thứ 3 MOS | Thứ 1 DIJ | SLZ | ||||||||
1976 (Nhà sản xuất) | Martini Racing Porsche System | Porsche 935 | Porsche Flat-6 (T/c) | Group 5 | Thứ 1 MUG | Thứ 1 VAL | Thứ 10 SIL | NÜR | Bỏ cuộc ÖST | Thứ 3 WGN | Thứ 1 DIJ | ||||||||
1977 (Nhà sản xuất) | Martini Racing Porsche System | Porsche 935 | Porsche Flat-6 (T/c) | Bỏ cuộc DAY | MUG | Thứ 1 SIL | Bỏ cuộc NÜR | Thứ 1 WGN | Thứ 21 MOS | Thứ 1 BRH | Thứ 1 HOC | VAL | |||||||
1978 | Martini Racing Porsche System | Porsche 935 | Porsche Flat-6 (T/c) | DAY | MUG | Thứ 1 SIL | Bỏ cuộc VAL | ||||||||||||
Jägermeister-Max Moritz Team | Porsche 935 | Porsche Flat-6 (T/c) | Thứ 2 NÜR | DIJ | MIS | ||||||||||||||
Vasek Polak Racing | Porsche 935 | Porsche Flat-6 (T/c) | Thứ 26 WGN | ||||||||||||||||
1979 | Gelo Racing Team | Porsche 935 | Porsche Flat-6 (T/c) | Thứ 32 DAY | Thứ 2 MUG | Thứ 2 DIJ | Thứ 5 SIL | NÜR | ENN | WGN | BRH | VAL | |||||||
1980 | Martini Racing - Liqui Moly | Porsche 908/J80 | Porsche Flat-6 (T/c) | Group 6 S 3.0 | D24 | BRH | MUG | MZA | SIL | NÜR | Thứ 2 LMS | WGN | MOS | VAL | DIJ | ||||
SEB | MZA | RIV | DA6 | SPA | MOS | RDA | |||||||||||||
1981 (Makes) | Porsche System | Porsche 936/81 | Porsche Flat-6 (T/c) | Group 6 | D24 | MZA | SIL | NÜR | Thứ 1 LMS | WGN | |||||||||
1981 (Tay đua) | SEB | MUG | MZA | RIV | SIL | NÜR | Thứ 1 LMS | ENN | DA6 | WGN | SPA | MOS | RDA | BRH | |||||
1982 | Rothmans Porsche | Porsche 956 | Porsche Flat-6 (T/c) | Group C | MZA | Thứ 2 SIL | NÜR | Thứ 1 LMS | Thứ 1 SPA | MUG | Thứ 1 FUJ | Thứ 1 BRH | |||||||
1983 | Rothmans Porsche | Porsche 956 | Porsche Flat-6 (T/c) | Thứ 2 MZA | Bỏ cuộc SIL | Thứ 1 NÜR | Thứ 2 LMS | Thứ 1 SPA | Thứ 2 FUJ | Thứ 3 KYA | |||||||||
1984 | Rothmans Porsche | Porsche 956 | Porsche Flat-6 (T/c) | Thứ 2 MZA | Thứ 1 SIL | LMS | Thứ 5 NÜR | BRH | Thứ 1 MOS | Thứ 2 SPA | Bỏ cuộc IMO | Thứ 2 FUJ | KYA | Thứ 2 SAN | |||||
1985 | Rothmans Porsche | Porsche 962 | Porsche Flat-6 (T/c) | Thứ 1 MUG | Thứ 4 MZA | Thứ 1 SIL | Thứ 10 LMS | Bỏ cuộc HOC | Thứ 2 MOS | Bỏ cuộc SPA | Thứ 2 BRH | Thứ 2 FUJ | Thứ 1 SHA |
9.8. Complete 24 Hours of Spa results
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng | Số vòng | Tổng vị trí | Hạng phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1964 | {{flagicon|BEL}} Teddy Pilette | Ford Cortina Lotus | 5 | 231 | Thứ 14 | Thứ 5 | |
1965 | {{flagicon|GER}} BMW Motorsport | {{flagicon|GER}} Dieter Glemser | BMW 1800 TI/SA | 2 | Không hoàn thành | Không hoàn thành | |
1966 | {{flagicon|GER}} BMW Motorsport | {{flagicon|DEU}} Hubert Hahne | BMW 2000ti | 3 | 287 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1967 | {{flagicon|GBR}} Alan Mann Racing | {{flagicon|DEU}} Hubert Hahne | Ford Mustang | 3 | 56 | Không hoàn thành | Không hoàn thành |
1978 | {{flagicon|BEL}} Belgian VW Club | {{flagicon|GBR}} Brian Redman | VW Scirocco GTI | 1 | Không hoàn thành | Không hoàn thành | |
1998 | {{flagicon|BEL}} Renault Sport Belgium | {{flagicon|BEL}} Vanina Ickx | Renault Mégane | SP | Không hoàn thành | Không hoàn thành | |
9.9. Complete Bathurst 1000 results
Năm | Đội | Đồng đội | Xe | Hạng | Số vòng | Tổng vị trí | Hạng phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1977 | {{flagicon|AUS}} Moffat Ford Dealers | {{flagicon|CAN}} Allan Moffat | Ford XC Falcon GS500 Hardtop | 3001cc - 6000cc | 163 | Thứ 1 | Thứ 1 |
1978 | {{flagicon|AUS}} Moffat Ford Dealers | {{flagicon|CAN}} Allan Moffat | Ford XC Falcon Cobra | A | 81 | Không hoàn thành | Không hoàn thành |
9.10. Dakar Rally results
Năm | Hạng | Xe | Vị trí | Số chặng thắng |
---|---|---|---|---|
1981 | Xe ô tô | {{flagicon|FRA}} Citroën | Không hoàn thành | 1 |
1982 | {{flagicon|DEU}} Mercedes | Thứ 5 | 7 | |
1983 | Thứ 1 | 5 | ||
1984 | {{flagicon|DEU}} Porsche | Thứ 6 | 9 | |
1985 | Không hoàn thành | 1 | ||
1986 | Thứ 2 | 1 | ||
1987 | {{flagicon|URS}} Lada | Không hoàn thành | 0 | |
1988 | Thứ 38 | 0 | ||
1989 | {{flagicon|FRA}} Peugeot | Thứ 2 | 3 | |
1990 | {{flagicon|URS}} Lada | Thứ 7 | 1 | |
1991 | {{flagicon|FRA}} Citroën | Không hoàn thành | 1 | |
1992 | Thứ 6 | 0 | ||
1993 | Không tham gia | |||
1994 | ||||
1995 | Xe ô tô | {{flagicon|JPN}} Toyota | Thứ 18 | 0 |
1996 | Không tham gia | |||
1997 | ||||
1998 | ||||
1999 | ||||
2000 | Xe ô tô | {{flagicon|JPN}} Mitsubishi | Thứ 18 | 0 |
9.11. Complete Canadian-American Challenge Cup results
(Các cuộc đua in đậm biểu thị vị trí xuất phát đầu tiên; các cuộc đua in nghiêng biểu thị vòng đua nhanh nhất)
Năm | Đội | Xe | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | Vị trí | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1979 | Carl A. Haas Racing Team | Lola T333CS | Chevrolet V8 | Thứ 2 ATL | Thứ 1 CLT | Thứ 1 MOS | MDO | Thứ 8 WGL | Thứ 1 ROA | Thứ 1 BRA | Thứ 13 CTR | Thứ 8 LAG | Thứ 1 RIV | Thứ 1 | 51 |