1. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Mario Andretti có một tuổi thơ đầy biến động tại Ý, bị buộc phải di cư cùng gia đình và trải qua nhiều năm trong trại tị nạn trước khi tìm thấy niềm đam mê đua xe ở Hoa Kỳ.
1.1. Thời thơ ấu ở Ý
Mario Gabriele Andretti sinh ngày 28 tháng 2 năm 1940 tại Montona d'Istria, Istria, thuộc Vương quốc Ý (hiện là Motovun, Croatia). Ông sinh trước người anh em song sinh Aldo Andretti sáu giờ. Cha ông là Alvise "Gigi" Andretti, một quản trị viên trang trại ở Ý, sau này làm việc cho Bethlehem Steel tại Hoa Kỳ. Mẹ ông là Rina, và ông cũng có một người chị gái tên là Anna Maria Andretti Burley.
Gia đình Andretti sở hữu một trang trại rộng 2.10 K acre ở Montona. Tuy nhiên, sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Hiệp ước Hòa bình Paris năm 1947 đã chuyển giao lãnh thổ này cho Nam Tư do Cộng sản kiểm soát. Do đó, gia đình Andretti đã tham gia cuộc di cư Istria-Dalmatia vào năm 1948. Họ mất toàn bộ đất đai và chỉ được phép mang theo một xe tải tài sản. Gia đình đã sống bảy năm trong một trại tị nạn ở Lucca, trong một ký túc xá đại học bỏ hoang không có nước sinh hoạt.
Anh em nhà Andretti đã sớm bộc lộ niềm yêu thích đua xe từ khi còn nhỏ. Năm năm tuổi, họ đã đua những chiếc xe gỗ tự chế qua các con phố Montona. Sau khi chuyển đến Lucca, hai anh em kiếm việc làm tại một gara địa phương để đỗ xe. Trong cuốn tự truyện của mình, Andretti viết: "Lần đầu tiên tôi khởi động một chiếc xe, cảm thấy động cơ rung lên và vô lăng sống dậy trong tay, tôi đã bị cuốn hút. Đó là một cảm giác mà tôi không thể diễn tả. Tôi vẫn cảm thấy điều đó mỗi khi bước vào một chiếc xe đua."
Chủ gara nhận thấy niềm đam mê đua xe của hai anh em và đưa họ đến xem Mille Miglia 1954, giải đấu mà Alberto Ascari, hai lần vô địch Công thức 1, đã giành chiến thắng. Ascari trở thành thần tượng của Andretti. Hai anh em cũng đến thăm Monza để xem Giải Grand Prix Ý 1954, nơi Andretti chứng kiến Ascari đua với Juan Manuel Fangio. Dù không có ghế ngồi trên khán đài, Andretti nhớ lại mình "chỉ bị mê hoặc, choáng ngợp bởi âm thanh, bởi tốc độ."
1.2. Chuyển đến Hoa Kỳ
Sau ba năm chờ đợi thị thực Hoa Kỳ, gia đình Andretti chuyển đến Hoa Kỳ vào năm 1955. Sau chuyến đi mười một ngày trên tàu SS Conte Biancamano, họ cập bến New York Harbor vào ngày 16 tháng 6, cũng là ngày sinh nhật của Anna Maria. Với chỉ 125 USD trong túi, họ định cư ở Nazareth, Pennsylvania, nơi chú rể của Alvise Andretti, Tony, sinh sống. Mặc dù Alvise ban đầu dự định sẽ rời đi sau năm năm, nhưng gia đình không bao giờ rời khỏi Hoa Kỳ.
Andretti lúc đó không muốn rời Ý. Cha ông tin rằng việc chuyển đến Mỹ sẽ mang lại cơ hội tốt nhất để con cái ông thành công trong cuộc sống, nhưng không muốn các con trai mình trở thành tay đua vì môn thể thao này cực kỳ nguy hiểm vào thời điểm đó. Andretti ban đầu dự định trở thành một thợ hàn, nhưng đua xe là "niềm đam mê duy nhất mà ông thực sự có trong sự nghiệp," và ông thừa nhận rằng có lẽ ông đã không thể trở thành một tay đua nếu ở lại Ý. Cha Andretti không xem ông đua cho đến khi ông tham gia IndyCar vào năm 1964.
Trong cuốn tiểu sử năm 1970 của mình, Andretti nói rằng ông đã trở thành công dân Hoa Kỳ nhập tịch vào ngày 15 tháng 4 năm 1964. Tuy nhiên, Andretti sau đó tiết lộ rằng ông thực sự có được quốc tịch Hoa Kỳ vào ngày 7 tháng 4 năm 1965.
2. Sự nghiệp đua xe ban đầu
Trước khi Andretti bước vào những giải đua chuyên nghiệp lớn, ông đã có một khởi đầu đầy táo bạo và nhanh chóng khẳng định tài năng của mình trên các đường đua nhỏ.
2.1. Ra mắt đua xe đường đất

Chiếc xe đầu tiên Andretti thường xuyên lái là chiếc Chevrolet đời 1957 của cha ông, chiếc mà hai anh em không đua nhưng vẫn nâng cấp với các tính năng như ống xả "glasspack" và phun nhiên liệu. Hai anh em ngạc nhiên khi thấy Nazareth có một đường đua đất nửa dặm, Nazareth Speedway. Họ dùng số tiền kiếm được khi làm việc tại trạm xăng Sunoco của chú để tân trang một chiếc Hudson 1948, dùng một thùng bia bị đánh cắp làm bình xăng. Chiếc xe đã sẵn sàng để đua khi hai anh em 19 tuổi, nhưng tuổi tối thiểu để đua là 21, vì vậy hai anh em đã thuyết phục một biên tập viên báo chí làm giả giấy phép lái xe của họ. Sau khi Aldo gặp tai nạn nghiêm trọng, cảnh sát trưởng địa phương phát hiện ra sự giả mạo nhưng đã làm ngơ để bảo toàn bảo hiểm sức khỏe của Aldo.
Hai anh em đã không nói với cha mình rằng họ đang đua cho đến khi Aldo bị nứt hộp sọ trong một cuộc đua và hôn mê 62 ngày. Cha Andretti gần như từ mặt Mario khi ông này khăng khăng đòi đua lại, nhưng cuối cùng cũng nhượng bộ. Aldo cũng tiếp tục đua, nhưng bị tai nạn kết thúc sự nghiệp vào năm 1969.
Hai anh em đã khởi đầu thuận lợi, mỗi người giành hai chiến thắng trong thể thức đua xe thể thao sau bốn cuộc đua đầu tiên của họ. Trong hai tuần đua đầu tiên, họ kiếm được 300 USD; trước đó họ chỉ kiếm được 45 USD mỗi tuần tại trạm xăng. Từ năm 1960 đến 1961, Mario đã giành 21 chiến thắng trong số 46 cuộc đua xe stock car cải tiến. Hai anh em chỉ đua đối đầu một lần, tại Oswego Speedway vào năm 1967; Mario giành chiến thắng, với Aldo về đích thứ 10 sau một sự cố phanh.
Để đe dọa đối thủ, hai anh em đã mua bộ đồ đua Ý và bịa ra một câu chuyện về việc đua ở các giải trẻ tại Ý. Andretti đã duy trì câu chuyện giả tưởng này trong nhiều năm. Năm 2016, ông thừa nhận rằng câu chuyện này là bịa đặt. Ông nhớ lại rằng nó "làm đối thủ sợ hãi, rất nhiều."
2.2. Đua xe bánh trần (Single-seater)
Mặc dù thành công ban đầu trong các cuộc đua xe stock car cải tiến, mục tiêu của Andretti là được đua trong các xe bánh trần open-wheel. Ông bắt đầu bằng việc đua xe midget trong loạt giải ARDC từ năm 1961 đến 1963, bắt đầu với xe midget 3/4 kích thước trước khi chuyển sang xe midget kích thước đầy đủ. Vào tháng 3 năm 1962, ông đã giành chiến thắng trong một cuộc đua midget, mà ông gọi là "chiến thắng đáng kể đầu tiên của tôi." Ông đã tham gia hơn một trăm sự kiện vào năm 1963, và đạt được 29 lần về đích trong top năm trong 46 cuộc đua ARDC. Ông về đích thứ ba trong bảng xếp hạng mùa giải ARDC 1963. Vào Ngày Lao động năm 1963, Andretti đã giành ba chiến thắng trong các cuộc đua chính tại hai đường đua khác nhau, một cuộc đua buổi chiều tại Flemington và một cuộc đua đôi tại Hatfield, sau đó phóng viên Chris Economaki nói với ông rằng "bạn vừa mua vé đến với thời đỉnh cao."
Từ xe midget, bước tiếp theo trên thang đua xe Bờ Đông là đua xe sprint, đầu tiên với loạt giải URC và sau đó với loạt giải USAC. Andretti đã cố gắng có được một suất đua toàn thời gian trong URC, nhưng chỉ nhận được những suất đua lẻ tẻ. Tuy nhiên, ông chủ đội USAC Rufus Gray đã cho ông một suất lái toàn thời gian cho năm 1964. Ông đã giành một chiến thắng tại Salem và về đích thứ ba trong bảng xếp hạng mùa giải sau các cựu binh Don Branson và Jud Larson. Để trang trải chi phí, ông làm quản đốc tại một nhà máy sản xuất xe golf.
Andretti tiếp tục đua xe sprint sau khi chuyển sang IndyCar. Năm 1965, ông giành một chiến thắng tại Ascot Park, và về đích thứ mười trong bảng xếp hạng mùa giải. Năm 1966, ông giành năm chiến thắng (Cumberland, Oswego, Rossburg, Salem, và Phoenix), nhưng về đích thứ hai trong bảng xếp hạng, sau Roger McCluskey. Năm 1967, ông giành hai trong ba sự kiện mà ông tham gia.
3. Sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp
Sự nghiệp đua xe chuyên nghiệp của Mario Andretti trải dài trên nhiều thể loại, từ IndyCar đến Công thức 1 và đua xe thể thao, nơi ông đã đạt được những thành công vang dội và thiết lập nhiều kỷ lục.
3.1. Sự nghiệp IndyCar USAC
Từ năm 1956 đến 1978, giải đua xe bánh trần hàng đầu ở Bắc Mỹ là USAC National Championship, còn được gọi là IndyCar hoặc Champ Car. Năm 1971, USAC đã tách các cuộc đua đường đất của mình thành một Giải vô địch xe đất quốc gia riêng biệt. Giải vô địch đường nhựa vẫn giữ tên USAC Championship Car Series, trong khi giải vô địch đường đất có ít cuộc đua hơn và sau này được đổi tên thành "Silver Crown Series".
3.1.1. Khởi đầu (1964)
Andretti bước vào IndyCar trong mùa giải 1964, trong khi vẫn đua toàn thời gian ở thể thức xe sprint. Vào ngày 19 tháng 4 năm 1964, đội Doug Stearly đã cho ông một suất đua lẻ tẻ tại Trenton 100 1964. Ông xuất phát thứ 16 và về đích thứ 11.
Andretti đã dành phần đầu mùa giải 1964 để tìm kiếm một suất đua IndyCar toàn thời gian. Một cơ hội đã xuất hiện khi một trong ba đội IndyCar lớn, Dean Van Lines Racing Division (DVL), mất Chuck Hulse vì chấn thương. Andretti đã gặp trưởng đội cơ khí của DVL, Clint Brawner, để xin suất lái. Mặc dù Andretti đã được giới thiệu từ ông chủ đội xe sprint của mình, Rufus Gray, Brawner đã từ chối Andretti, vì ông nghi ngờ về đua xe sprint và cảm thấy Andretti chưa sẵn sàng để cạnh tranh. Ông đã thuê Bob Mathouser để thay thế Hulse. Andretti gia nhập đội của Lee Glessner, nhưng buộc phải bỏ lỡ Indianapolis 500 1964.
3.1.2. Dean Van Lines, Andretti Racing, và STP (1964-1971)

Andretti đã có bước đột phá lớn với DVL vào giữa mùa giải 1964, sau khi tay đua trẻ này gây ấn tượng với Brawner trong hai cuộc đua: một cuộc đua xe sprint ở Terre Haute, Indiana và một cuộc đua IndyCar tại Langhorne Speedway, nơi Andretti về đích thứ chín, chỉ ba bậc dưới Mathouser, người có chiếc xe tốt hơn. Brawner đã hướng dẫn một A. J. Foyt trẻ tuổi, và nhận thấy rằng Andretti "làm việc chăm chỉ với chiếc xe như Foyt đã làm khi còn là tân binh với tôi." Andretti rất vui khi được gia nhập cái mà ông gọi là một trong "số ít đội đáng để lái." Ông đã hoàn thành tám cuộc đua cuối cùng của mùa giải với DVL, về đích thứ 11 trong bảng xếp hạng mùa giải. Ông được vinh danh là Tân binh của năm IndyCar. Sau mùa giải, Brawner đã đồng ý để Andretti trở thành tay đua chính thức thay cho Hulse.
3.1.3. Parnelli (1972-1975)
Vào mùa giải 1972, Andretti rời STP và gia nhập Vel's Parnelli Jones Racing. Parnelli là đội thống trị IndyCar vào thời điểm đó, với nhà vô địch năm 1970 Al Unser và nhà vô địch năm 1971 Joe Leonard. Andretti đã thuyết phục đội thuê nhà thiết kế của Lotus là Maurice Philippe, và Jim McGee cũng gia nhập đội. Sự kết hợp này được kỳ vọng sẽ trở thành một "đội siêu sao."
Andretti chưa bao giờ giành được danh hiệu IndyCar nào với Parnelli. Trong ba mùa giải IndyCar toàn thời gian của ông với đội (1972-1974), Andretti lần lượt về đích thứ 11, thứ 5 và thứ 14, trong khi đồng đội của ông là Leonard đã giành danh hiệu năm 1972. Ông đã làm tốt hơn trên các đường đua đất, giành chức vô địch năm 1974 sau khi thắng ba trong năm cuộc đua. Ông cũng suýt giành chức vô địch năm 1973, nhưng đồng đội Al Unser đã đánh bại ông mặc dù Andretti đã thắng hai trong ba cuộc đua.
Trong thời gian này, Andretti ngày càng bị thu hút bởi đua xe công thức. Ông đã xuất hiện khách mời trong Công thức 1 với Ferrari vào năm 1972, và đua trong Formula 5000 vào năm 1974 và 1975. Năm 1975, Andretti đã ngừng thi đấu toàn thời gian tại IndyCar, thay vào đó lái xe toàn thời gian cho đội Parnelli Công thức 1. Sau khi rời Công thức 1 vào đầu năm 1976, Parnelli đã giải phóng Andretti khỏi hợp đồng USAC của ông để ông có thể tập trung vào Công thức 1.
3.1.4. Penske (1976-1978)
Trong khi đua với Team Lotus, Andretti thỉnh thoảng xuất hiện trong IndyCar với đội mới của McGee, Penske Racing. Trong mười chín cuộc đua từ năm 1976 đến 1978, ông đã giành một chiến thắng (tại Trenton vào năm 1978) và đạt được tám lần về đích trong top năm.
3.1.5. Thành tích tại Indianapolis 500
Andretti chỉ giành chiến thắng một lần tại Indianapolis 500 trong 29 lần thử, mặc dù đã ba lần giành pole position và bảy lần xuất phát trong top ba. Ông chỉ hoàn thành toàn bộ 804670 m (500 mile) đường đua năm lần, và châm biếm rằng "nếu đó là Indy 400, tôi đã có ít nhất sáu." Ông đã có rất nhiều sự cố và suýt thắng tại đường đua này đến nỗi các nhà phê bình đã đề xuất sự tồn tại của một "lời nguyền Andretti."
Andretti đôi khi đã thể hiện tốt tại Indianapolis. Ông đã giành chiến thắng cuộc đua năm 1969, nhưng đã gặp may mắn: ông đã hoàn thành cuộc đua trên chiếc xe dự phòng của đội, một chiếc Brawner Hawk đã lỗi thời, và chỉ với một bộ lốp. Kỹ sư đua của ông nói rằng hộp số của chiếc Hawk đang hỏng và sẽ không trụ được thêm năm vòng nữa. Ông cũng là tay đua đầu tiên vượt quá 322 km/h (200 mph), trong buổi tập luyện cho cuộc đua năm 1977.
Bắt đầu từ năm 1981, Andretti đã gặp phải một số trường hợp xui xẻo bất thường tại Indianapolis 500. Năm 1981, ông thua sau khi Bobby Unser vượt các xe dưới cờ vàng. Năm 1985, ông về đích thứ hai sau Danny Sullivan, người đã thần kỳ xoay xe mà không gặp tai nạn. Năm 1987, ông dẫn 170 trong số 177 vòng đầu tiên nhưng đã giảm tốc độ để bảo vệ động cơ, điều trớ trêu thay lại khiến động cơ hỏng. Năm 1992, ông bị gãy sáu ngón chân, con trai ông Jeff bị gãy cả hai chân, và con trai ông Michael mất lợi thế dẫn 28 giây khi còn 12 vòng do lỗi cơ khí. Cuối cùng, trong cơ hội nghiêm túc cuối cùng để giành chiến thắng vào năm 1993, ông đã dẫn đầu nhiều vòng nhất, nhưng cuộc đua của ông bị phá hỏng sau khi đội thay đổi sai lốp trên chiếc xe của ông trong một lần vào pit cuối cùng. Ngoài ra, vào năm 2003, Andretti 63 tuổi đã thử nghiệm chiếc xe của Tony Kanaan bị thương tại Indianapolis nhưng đã gặp một tai nạn "ngoạn mục" khi Kenny Bräck gặp tai nạn trước mặt ông; ông thoát nạn với những vết thương nhỏ. Suy ngẫm về lời nguyền vào năm 2019, Andretti nói rằng mặc dù ông "nghĩ về tất cả những lần ông lẽ ra phải thắng ở đây," ông cũng đã thắng vào năm 1969, "khi mọi thứ đều không suôn sẻ."
3.2. Sự nghiệp đua xe Stock car
Vào đỉnh cao sự nghiệp IndyCar, Andretti cũng đã có ba mươi lần xuất hiện trong các giải đua stock car hàng đầu từ năm 1965 đến 1969. Cùng với A. J. Foyt, ông là một trong hai tay đua duy nhất từng giành chiến thắng trong cuộc đua danh giá nhất của NASCAR, Daytona 500, mà không phải là một tay đua stock car toàn thời gian.
Trong USAC, Andretti đã ghi một chiến thắng và tám lần về đích trong top năm trong mười sáu cuộc đua từ năm 1965 đến 1968. Thành tích tốt nhất của ông trong mùa giải là năm 1967, khi ông tham gia tám trong 22 cuộc đua, giành chiến thắng vòng 12 tại Mosport, và về đích thứ bảy trong bảng xếp hạng.
Trong NASCAR Grand National Series, Andretti ít thành công hơn, với một chiến thắng, một lần về đích trong top năm và ba lần về đích trong top mười trong mười bốn cuộc đua từ năm 1966 đến 1969. Ông chủ yếu lái xe cho đội nhà máy Ford Holman-Moody, giành được suất lái thông qua các mối quan hệ của mình tại trụ sở Ford. Ông thường không được chọn thiết bị và đội pit tốt nhất, và nói rằng việc thiếu hỗ trợ kỹ thuật đã buộc ông phải nhờ một tân binh, Donnie Allison, giúp thiết lập chiếc xe của mình. Sau khi thuyết phục đội cung cấp cho ông một động cơ hàng đầu, ông đã giành chiến thắng Daytona 500 năm 1967, nhưng cáo buộc rằng đội đã cố gắng phá hoại cuộc đua của ông để tay đua chính của họ, Fred Lorenzen, có thể giành chiến thắng. Người bạn của ông là Parnelli Jones đã xác nhận lời buộc tội này. Andretti đã ngừng thi đấu trong NASCAR sau năm 1969, vì các suất đua ở các đội tầm cỡ như Holman-Moody hiếm khi còn trống sau những năm 1960.
Trong những năm 1970 và 1980, Andretti đã tham gia sáu giải International Race of Champions (IROC), một loạt giải đua stock car mời với lịch trình hạn chế. Ông đã giành chiến thắng IROC VI và về đích thứ hai trong IROC III và IROC V. Ông đã giành ba chiến thắng trong hai mươi sự kiện.
3.3. Sự nghiệp Công thức 1
Mario Andretti đã có một hành trình đầy thử thách nhưng cũng rất thành công trong Công thức 1, từ vai trò bán thời gian đến chức vô địch thế giới và sự nghiệp sau đó.
3.3.1. Vai trò bán thời gian (1968-1970)
Mặc dù Indianapolis 500 đã bị loại khỏi lịch Công thức 1 vào năm 1960, một số đội vẫn tiếp tục đua tại Indianapolis, bao gồm Team Lotus của Colin Chapman. Tại Indianapolis 500 năm 1965, ngôi sao của Lotus là Jim Clark đã giành chiến thắng và Andretti về đích thứ ba với tư cách là tân binh xuất sắc nhất. Theo lời giới thiệu của Clark, Chapman đã mời Andretti đua Công thức 1, nói rằng, "Khi nào bạn sẵn sàng, hãy gọi cho tôi."
Andretti gia nhập Lotus cho Giải Grand Prix Ý 1968. Ông rất hài lòng với chiếc Lotus 49B, nói rằng khả năng xử lý của nó là một cải tiến lớn so với IndyCar. Ông đã phá kỷ lục vòng đua Monza trong buổi thử nghiệm, nhưng đã bị truất quyền thi đấu sau khi bay trở lại Mỹ để tham gia một cuộc đua theo hợp đồng. Ông sau đó nói rằng các quan chức Monza đã phá vỡ lời hứa sẽ miễn trừ quy tắc áp dụng cho ông.
Andretti đã có khởi đầu thực sự của mình trong Công thức 1 tại Giải Grand Prix Hoa Kỳ 1968 và giành pole. Do bị truất quyền thi đấu tại Monza (nơi ông đã giành quyền xuất phát thứ mười), ông trở thành tay đua Công thức 1 đầu tiên xuất phát cuộc đua đầu tiên của mình từ pole. Jackie Stewart đã vượt ông ở vòng đầu tiên, nhưng hai tay đua đã bám sát nhau cho đến khi mũi xe của Andretti bị hỏng, buộc ông phải vào pit. Cuối cùng ông phải bỏ cuộc do hỏng bộ ly hợp, nhưng ông đã để lại ấn tượng mạnh mẽ. Đánh giá về cuộc đua, tạp chí Motor Sport viết rằng Andretti đã thể hiện "sự tự tin tuyệt đối trong việc kiểm soát [trong các khúc cua] giống như Jim Clark đã thể hiện trong cách lái của mình."
Cuối mùa giải 1968, Chapman đã đề nghị Andretti một suất lái toàn thời gian để thay thế Clark, người đã qua đời trong một vụ tai nạn vào tháng 4 năm đó. Andretti đã từ chối, không muốn từ bỏ sự nghiệp USAC ổn định của mình. Trong hai năm tiếp theo, ông chỉ thỉnh thoảng xuất hiện trong Công thức 1 với Lotus và March của STP. Những chiếc xe này hầu hết không cạnh tranh, và ông chỉ hoàn thành một cuộc đua trong ba mùa giải đầu tiên của mình. Tại cuộc đua duy nhất ông hoàn thành, Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1970, ông đã giành podium Công thức 1 đầu tiên của mình sau khi một số tay đua trước ông phải bỏ cuộc do các vấn đề cơ khí.
3.3.2. Ferrari (1971-1972)
Andretti ký hợp đồng với Scuderia Ferrari vào năm 1971 và tham gia bảy trong số 11 cuộc đua, hoàn thành hai cuộc đua. Trong lần ra mắt Ferrari, ông đã giành chiến thắng cuộc đua Grand Prix đầu tiên của mình tại Kyalami sau khi động cơ của người dẫn đầu cuộc đua Denny Hulme bị hỏng khi còn bốn vòng. Ông cũng đã giành chiến thắng cuộc đua ngoài giải vô địch Questor Grand Prix ở California. Sau chiến thắng tại Questor, Enzo Ferrari đã đề nghị biến Andretti thành tay đua số một của mình cho năm 1972, nhưng Andretti đã từ chối, sau này nhận xét rằng "[Công thức 1] không trả nhiều tiền vào thời điểm đó [...] nhưng tôi luôn nghĩ rằng mình sẽ có một cơ hội khác." Andretti cũng đã đua năm lần vào năm 1972, nhưng không ghi được podium nào. Ông không tham gia mùa giải 1973.
3.3.3. Parnelli (1974-1976)
Vào giữa những năm 1970, Andretti đã khuyến khích Parnelli, đội IndyCar của ông, tài trợ một chiếc xe Công thức 1. Để chuẩn bị cho thử thách Công thức 1, đội đã đảm bảo tài trợ từ Firestone, công ty đã đồng ý sản xuất lốp đặc biệt cho đội. Ngoài Maurice Philippe, đội còn thuê thêm nhiều cựu binh của Lotus, bao gồm trưởng đội kỹ thuật cũ của Jim Clark là Dick Scammell và quản trị viên Andrew Ferguson.
Parnelli đã đưa Andretti tham gia hai cuộc đua cuối mùa ở Bắc Mỹ vào năm 1974. Ông đã giành quyền xuất phát thứ ba tại Giải Grand Prix Hoa Kỳ 1974 nhưng không bắt đầu cuộc đua do lỗi cơ khí. Parnelli cũng đã đưa Andretti tham gia giải Formula 5000 Bắc Mỹ vào năm 1974 và 1975, cả hai lần đều về đích thứ hai sau Brian Redman. Trong mỗi mùa giải, Andretti đều giành số chiến thắng ngang bằng với Redman, nhưng kết quả của ông kém ổn định hơn.
Năm 1975, Andretti trở thành tay đua Công thức 1 toàn thời gian lần đầu tiên. Ông thất vọng với chiếc Parnelli VPJ4, mà ông cảm thấy là một bản sao của Lotus 72. Quan trọng hơn, nhà tài trợ Firestone đã rút lui trước mùa giải. Chiếc VPJ4 đã được thiết kế cho lốp tùy chỉnh của Firestone, và nếu không có chúng, hiệu suất của nó đã bị ảnh hưởng. Chiếc xe cũng thường xuyên gặp sự cố phanh. Tại Giải Grand Prix Tây Ban Nha 1975, Andretti đã giành quyền xuất phát thứ tư và vươn lên vị trí thứ nhất sau một vụ va chạm liên hoàn ở vòng đầu tiên. Tuy nhiên, vụ va chạm đã làm hỏng hệ thống treo của ông, buộc ông phải bỏ cuộc. Ông về đích thứ ba tại cuộc đua ngoài giải vô địch BRDC International Trophy 1975. Tại Giải Grand Prix Thụy Điển 1975, ông suýt chết khi phanh bị hỏng trong vòng phân hạng, nhưng đã về đích thứ tư với chiếc xe dự phòng của đội. Ông về đích thứ 14 trong Giải vô địch Tay đua, ghi được năm điểm.
Parnelli đã bỏ lỡ cuộc đua đầu tiên của mùa giải 1976, vì vậy Andretti đã bắt đầu năm với Lotus và trở lại Parnelli cho hai cuộc đua tiếp theo. Parnelli đã rút lui khỏi Công thức 1 sau vòng ba khi nhà tài trợ Viceroy rút tiền tài trợ. Andretti chỉ biết về quyết định này khi một phóng viên hỏi ông về nó khi các xe xếp hàng để bắt đầu cuộc đua. Ông sau này thừa nhận rằng "Tôi là người duy nhất, thực sự, muốn [đội Công thức 1 đó]."
3.3.4. Lotus (1976-1980)

3.3.5. Alfa Romeo (1981)

Vào mùa giải 1981, Andretti đã có sự lựa chọn giữa Alfa Romeo và McLaren. Ông đã chọn đội Ý do tình bạn của mình với một trong những kỹ sư của họ và mức lương cao hơn được đề nghị. Trước mùa giải 1981, FIA đã cấm các tấm chắn bên trượt, điều mà đội thiết kế Alfa Romeo đã dựa vào để tạo ra hiệu ứng mặt đất. Andretti về đích thứ tư trong lần ra mắt của mình tại Giải Grand Prix Hoa Kỳ Tây 1981, nhưng đội này không cạnh tranh. Ông về đích thứ 17 trong Giải vô địch Tay đua, với 3 điểm. Ông đã rời đội sau mùa giải, giải thích rằng thế hệ xe Công thức 1 mới yêu cầu "lái xe bằng công tắc mà không cần bất kỳ sự tinh tế nào [...] điều đó đã làm cho việc rời Công thức 1 dễ dàng hơn nhiều so với lẽ ra."
3.3.6. Các lần xuất hiện thay thế (1982)
Trong mùa giải 1982, Andretti đã đua ngắn ngủi cho cả hai đội giành chức vô địch Tay đua và Đội đua, Williams và Ferrari. Andretti gia nhập Williams cho Giải Grand Prix Hoa Kỳ Tây 1982 sau khi Reutemann đột ngột bỏ cuộc. Ông đã làm hỏng hệ thống treo của mình sau khi va chạm với tường và bỏ cuộc. Các cam kết với IndyCar đã ngăn ông ký hợp đồng toàn thời gian, và Keke Rosberg của Williams đã giành chức vô địch Tay đua.
Andretti sau đó đã thay thế Didier Pironi bị thương tại Ferrari cho hai cuộc đua cuối mùa giải. Ông đã giành pole và về đích thứ ba tại Giải Grand Prix Ý 1982. Tại cuộc đua cuối mùa giải Giải Grand Prix Caesars Palace 1982, cuộc đua Công thức 1 cuối cùng của Andretti, ông đã bỏ cuộc do hỏng hệ thống treo, nhưng sự cố động cơ của Niki Lauda đã giúp Ferrari giành chức vô địch Đội đua. Andretti đã đồng ý làm tay đua dự bị của Renault cho một cuộc đua ở Hoa Kỳ vào năm 1984, nhưng đã từ chối xem xét vai trò dự bị vào năm 1986, chấm dứt hiệu quả sự nghiệp Công thức 1 của mình.
3.4. Sự nghiệp IndyCar CART
Vào năm 1979, một tổ chức mới, Championship Auto Racing Teams (CART), đã thành lập Giải vô địch thế giới IndyCar, đã thay thế giải vô địch USAC. CART được thành lập vì các đội IndyCar lớn hơn và có tổ chức hơn, như Penske Racing của Andretti, muốn môn thể thao này nhấn mạnh đổi mới kỹ thuật (mà chi phí của nó đã ngăn cản các đội mới tham gia) và một chiến lược thương mại có cấu trúc hơn.
3.4.1. Penske (1979-1980)
Sau khi Penske giúp thành lập CART, Andretti thỉnh thoảng đã tham gia CART trong các mùa giải 1979 và 1980, giành một chiến thắng tại Michigan vào năm 1980.

3.4.2. Patrick (1981-1982)
Andretti chuyển sang Patrick Racing cho mùa giải 1981. Động thái này đã đoàn tụ ông với STP Corporation, nhà tài trợ của đội, và Jim McGee, thợ máy của Andretti từ DVL và Parnelli. Ông đã không giành chiến thắng cuộc đua nào, nhưng đã ghi năm lần về đích trong top năm trong bảy cuộc đua; hai kết quả còn lại là bỏ cuộc do lỗi cơ khí. Tại Indianapolis 500 1981, Andretti đã bị tước chiến thắng một cách gây tranh cãi bốn tháng sau cuộc đua. Sau khi rời Alfa Romeo, Andretti đã gia nhập CART toàn thời gian cho mùa giải 1982. Ông về đích thứ ba trong bảng xếp hạng mùa giải, với sáu podium trong 11 cuộc đua. Cũng như năm 1981, tất cả các kết quả khác của ông đều là bỏ cuộc do lỗi cơ khí.
3.4.3. Newman/Haas (1983-1994)
Năm 1983, Andretti gia nhập đội Newman/Haas Racing mới, được thành lập bởi Carl Haas và diễn viên (và cựu chủ sở hữu đội Can-Am) Paul Newman. Đội đã sử dụng xe do công ty Anh Lola chế tạo, trái ngược với những chiếc xe March đang thịnh hành vào thời điểm đó. Đội đã thu hút Andretti bằng cách hứa chỉ chạy một chiếc xe, biến ông thành trọng tâm của đội. Andretti đã dành phần còn lại của sự nghiệp đua xe toàn thời gian của mình với Newman/Haas.
3.5. Sự nghiệp đua xe thể thao (Sportscar)
Mario Andretti đã tham gia và đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong các giải đua xe thể thao sức bền, từ những cuộc đua lớn ở Bắc Mỹ cho đến giải Le Mans 24h danh giá.
3.5.1. Đua xe sức bền Bắc Mỹ
Cuộc đua đầu tiên của Andretti trên một chiếc xe thể thao là vào năm 1965, khi ông lái một chiếc Ferrari 275 P tại Bridgehampton 500 km ở Bridgehampton; ông đã không về đích. Andretti đã giành ba chiến thắng tại các cuộc đua sức bền 12 Giờ Sebring (1967, 1970, 1972), và một cuộc đua 6 giờ tại Daytona vào năm 1972. Trong các cuộc đua xe thể thao ban đầu, ông đã thi đấu cho Holman-Moody, nhưng sau này thường xuyên lái cho Ferrari.
Andretti ký hợp đồng với Ferrari vào năm 1971, và đã giành một số chiến thắng cùng với đồng lái Jacky Ickx. Năm 1972, ông đã chia sẻ các chiến thắng trong ba vòng đấu ở Bắc Mỹ của giải vô địch và tại Brands Hatch ở Vương quốc Anh, giúp Ferrari giành chiến thắng áp đảo trong Giải vô địch thế giới các nhà sản xuất năm đó. Ông cũng đã tham gia 25 cuộc đua Can-Am ở Bắc Mỹ vào cuối những năm 1960 và đầu những năm 1970, với thành tích tốt nhất là vị trí thứ ba tại Riverside vào năm 1969.
3.5.2. Le Mans
Andretti đã tham gia 24 Giờ Le Mans trong bốn thập kỷ. Năm 1966, ông chia sẻ một chiếc Ford Mk II của Holman-Moody với Lucien Bianchi. Họ đã bỏ cuộc do hỏng van. Năm 1967, trong một lần vào pit lúc 3:30 sáng, một thợ máy đã vô tình lắp ngược má phanh trước, khiến phanh của Andretti bị kẹt tại cầu Dunlop. Ông đã gặp tai nạn, bị gãy một số xương sườn, và bị mắc kẹt giữa đường đua, nhưng Roger McCluskey đã kéo ông đến nơi an toàn.

Andretti đã không trở lại Le Mans cho đến khi kết thúc sự nghiệp Công thức 1 toàn thời gian. Năm 1982, ông hợp tác với con trai Michael trong một chiếc Mirage M12 Ford. Họ đã giành quyền xuất phát thứ chín, nhưng mặc dù chiếc xe của họ đã vượt qua cuộc kiểm tra ban đầu vài ngày trước đó, nó đã bị truất quyền thi đấu ngay trước khi cuộc đua bắt đầu do một bộ làm mát dầu không đúng quy định. Họ đã trở lại vào năm sau và về đích thứ ba trên một chiếc xe khách hàng của Porsche, sau hai chiếc Porsche của nhà máy. Gia đình Andretti đã trở lại vào năm 1988 với cháu trai John Andretti được thêm vào đội. Mặc dù họ đã có được một chiếc Porsche 962 của nhà máy, một trong các xi-lanh động cơ của chiếc xe đã bị hỏng, và đội về đích thứ năm.
Sau khi Andretti nghỉ hưu khỏi đua xe toàn thời gian, ông quyết định thử giành thêm một chiến thắng Le Mans nữa, gia nhập Courage Compétition từ năm 1995 đến 1997. Năm 1995, đội đã giành quyền xuất phát thứ ba, nhưng Andretti đã bị chiếc xe phía trước phanh gấp và va chạm, buộc ông phải vào pit và khiến đội mất sáu vòng. Đội cuối cùng đã vươn lên từ vị trí thứ 25 lên vị trí thứ hai trong bảng xếp hạng chung cuộc, và về đích thứ nhất trong hạng LMP1. Andretti sau đó nói rằng đội đã "thua cuộc đua [năm 1995] năm lần" do tổ chức kém, bao gồm một lần vào pit thất bại, một lần chuyển sang lốp ướt không đúng lúc, và một lần vào pit hai phút để rửa xe nhằm làm sạch các decal tài trợ. Porsche đã rút hỗ trợ tích cực từ Courage vào năm 1996, và đội về đích thứ 16 sau khi mất 90 phút trong pit để khắc phục vấn đề điện tử và trục gãy. Năm 1997, chiếc "Courage đã lỗi thời" đã là một xe bị bỏ xa và đội đã không hoàn thành cuộc đua. Lần xuất hiện cuối cùng của Andretti tại Le Mans là tại cuộc đua năm 2000, sáu năm sau khi ông nghỉ hưu khỏi đua xe toàn thời gian. Andretti 60 tuổi đã lái chiếc Panoz LMP-1 Roadster-S về đích ở vị trí thứ 15.
4. Di sản và ảnh hưởng
Di sản của Mario Andretti trong thể thao tốc độ được đánh giá cao nhờ sự đa năng, những kỷ lục độc đáo và ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa đại chúng.
4.1. Những khác biệt và kỷ lục độc đáo
Trong suốt sự nghiệp lâu dài của mình, Andretti đã giành hơn 100 chiến thắng trên các đường đua lớn, mặc dù con số chính xác thay đổi tùy theo định nghĩa về một đường đua lớn. Đại sảnh Danh vọng Thể thao Ô tô Quốc tế ghi tổng số là 109 hoặc 111, trong khi Andretti và Đại sảnh Danh vọng Ô tô ghi tổng số là 111.
Tên của Andretti đã trở thành đồng nghĩa với tốc độ trong văn hóa đại chúng Mỹ. Là một tay đua cực kỳ đa năng, Andretti đứng một mình, hoặc gần như vậy, trong một số danh sách các tay đua giành chiến thắng ở nhiều thể loại:
- Tay đua duy nhất giành chiến thắng tại Indianapolis 500 (1969), Daytona 500 (1967), và Giải vô địch thế giới Công thức 1 (1978) (tính đến năm 2025).
- Một trong hai tay đua duy nhất (bao gồm Dan Gurney) từng giành chiến thắng trong các cuộc đua Công thức 1, IndyCar, Giải vô địch xe thể thao thế giới, và NASCAR (tính đến năm 2019).
- Một trong ba tay đua duy nhất từng giành chiến thắng các cuộc đua lớn trên đường trường, đường đua oval lát nhựa, và đường đua đất trong một mùa giải, một kỳ tích mà ông đã đạt được bốn lần (tính đến năm 2007).
Với chiến thắng IndyCar cuối cùng vào tháng 4 năm 1993, Andretti trở thành tay đua đầu tiên giành chiến thắng các cuộc đua IndyCar trong bốn thập kỷ khác nhau và là người đầu tiên giành chiến thắng các cuộc đua ô tô thuộc bất kỳ loại nào trong năm thập kỷ. Tính đến năm 2024, chiến thắng của Andretti tại Giải Grand Prix Hà Lan 1978 là chiến thắng Công thức 1 gần đây nhất của một tay đua Mỹ.
4.2. Giải thưởng và vinh danh
Andretti được Associated Press (1999) và tạp chí RACER (2000) vinh danh là Tay đua của Thế kỷ. Năm 1992, ông được một hội đồng các nhà báo và cựu Tay đua của năm ở Hoa Kỳ bình chọn là Tay đua của Phần tư Thế kỷ Hoa Kỳ. Ông được vinh danh là Tay đua của năm ở Hoa Kỳ vào các năm 1967, 1978 và 1984, và là tay đua duy nhất được vinh danh là Tay đua của năm trong ba thập kỷ.
Vào ngày 23 tháng 10 năm 2006, chính phủ Ý đã phong tặng Andretti danh hiệu Commendatore của Huân chương Công trạng Cộng hòa Ý (OMRI), huân chương cao quý nhất của Ý, nhằm tôn vinh sự nghiệp đua xe và cam kết của Andretti đối với di sản Ý của ông.
Andretti đã được vinh danh vào nhiều đại sảnh danh vọng của môn thể thao tốc độ, bao gồm Đại sảnh Danh vọng Thể thao Ô tô Quốc tế vào năm 2000. Các đại sảnh danh vọng khác bao gồm Đại sảnh Danh vọng Đường đua Indianapolis (1986), Đại sảnh Danh vọng Thể thao Ô tô Hoa Kỳ (1990), Đại sảnh Danh vọng Xe Sprint Quốc gia Hoa Kỳ (1996), Đại sảnh Danh vọng Ô tô (2005), Đại sảnh Danh vọng USAC (2012), Đại sảnh Danh vọng FIA (2017), và Đại sảnh Danh vọng Đua xe Midget Quốc gia Hoa Kỳ (2019).
Nhiều đường đua đã đặt tên các khu vực theo tên Andretti, bao gồm "The Andretti" (khúc cua cuối cùng của Circuit of the Americas), "Andretti Hairpin" (khúc cua 2 tại Laguna Seca), và "Andretti Road" (đường lái xe khán đài tại Pocono). Indianapolis đã đổi tên một phần đường phố thành "Mario Andretti Drive" vào năm 2019 để kỷ niệm 50 năm chiến thắng Indianapolis 500 của ông. Nazareth, Pennsylvania đã đổi tên con phố nơi Andretti sinh sống, Market Street, thành "Victory Lane" sau khi ông giành chiến thắng Indianapolis 500.
Năm 2003, cuộc đua Champ Car World Series tại Road America được đổi tên thành "Mario Andretti Grand Prix" sau khi Andretti giúp môi giới một thỏa thuận để giữ nó trong lịch trình CCWS. Andretti cũng đã được Quỹ Chống Ung thư Vince Lombardi (2007) và Quỹ Simeone (2008) vinh danh.
Năm 2008, Andretti cũng được bổ nhiệm làm thị trưởng danh dự của một hiệp hội những người Ý lưu vong từ nơi sinh của Andretti, Montona. Andretti cũng đã nhận được Giải thưởng Người nhập cư Vĩ đại của Tập đoàn Carnegie (2006, khóa đầu tiên); Giải thưởng America của Quỹ Ý-Hoa Kỳ (2015); và quyền công dân danh dự của Lucca, Ý (2016). Năm 2004, ông là tổng chỉ huy của cuộc diễu hành Ngày Columbus Thành phố New York.
5. Đời tư
Ngoài sự nghiệp lẫy lừng trên đường đua, Mario Andretti còn có một đời tư ổn định với gia đình luôn gắn bó với môn thể thao tốc độ, cùng với những hoạt động kinh doanh thành công sau khi giải nghệ.
5.1. Gia đình đua xe Andretti

Andretti sống ở Bushkill Township, Pennsylvania, một vùng ngoại ô của Nazareth, trên một điền trang mà ông đặt tên là "Villa Montona" để tưởng nhớ nơi sinh của mình. Người vợ quá cố của ông, Dee Ann (nhũ danh Hoch), là người gốc Nazareth. Họ gặp nhau khi Dee Ann đang dạy tiếng Anh cho Andretti vào năm 1961. Họ kết hôn vào ngày 25 tháng 11 năm 1961, và có ba người con (Michael Andretti, Jeff Andretti, và Barbara) cùng bảy người cháu. Dee Ann qua đời vào ngày 2 tháng 7 năm 2018, sau một cơn đau tim.
Cả hai con trai của Mario Andretti là Michael Andretti và Jeff Andretti đều là tay đua ô tô. Michael gia nhập CART vào năm 1983 và giành danh hiệu năm 1991; ông cũng về đích thứ hai năm lần. Ông là Tay đua của năm ở Hoa Kỳ vào năm 1991, và đứng thứ ba trong danh sách các tay đua IndyCar có nhiều chiến thắng nhất mọi thời đại khi ông nghỉ hưu. Jeff Andretti đã thi đấu trong CART từ năm 1990 đến 1994. Cháu trai của Mario, John Andretti, đã thi đấu trong CART và NASCAR, giành một chiến thắng CART vào năm 1991 và hai chiến thắng NASCAR vào năm 1997 và 1999. Ngoài ra, vào năm 2006, cháu trai của Mario, Marco Andretti, đã giành giải thưởng Tân binh của năm Indy Racing League và Giải thưởng Tân binh của năm Indianapolis 500, giống như Mario, Michael và Jeff đã làm trước ông.
Trong mùa giải CART 1991, gia đình Andretti trở thành gia đình đầu tiên có bốn người thân thi đấu trong cùng một giải. Ngoài ra, gia đình Andretti đã thi đấu như một đội trong các cuộc đua sức bền. Mario, Michael và John về đích thứ 6 tại Giải Le Mans 24h 1988. Mario, Michael và Jeff về đích thứ 5 tại Giải Rolex 24 tại Daytona 1991.
Trong văn hóa đại chúng, gia đình Andretti gắn liền với một "lời nguyền" tại Indianapolis 500. Dù Mario đã giành chiến thắng năm 1969, nhưng nhiều thế hệ sau ông (bao gồm con trai Michael, Jeff và cháu trai Marco) đã gặp nhiều vận rủi, từ những sự cố bất ngờ đến việc mất lợi thế dẫn đầu ở những vòng cuối cùng, khiến họ chưa thể giành chiến thắng ở cuộc đua danh giá này. Đáng chú ý nhất là năm 2006, khi Marco và Michael Andretti đang dẫn đầu 1-2 ở những vòng cuối cùng của Indianapolis 500, nhưng cuối cùng lại bị Sam Hornish Jr. vượt qua để về đích ở vị trí thứ hai và thứ ba.
5.2. Hoạt động kinh doanh và hậu đua xe
Sau khi nghỉ hưu, Andretti vẫn hoạt động tích cực trong cộng đồng đua xe. Ông phục vụ trong hội đồng quản trị của đội Cadillac Công thức 1, dự kiến sẽ gia nhập Công thức 1 vào năm 2026. Từ năm 2012, Andretti là đại sứ chính thức cho Circuit of the Americas (COTA) và Giải Grand Prix Hoa Kỳ. Trong lĩnh vực truyền thông, Andretti lái thử xe cho các tạp chí Road & Track và Car and Driver và đã viết một chuyên mục đua xe cho Indianapolis Star. Ông cũng đã tham gia Bullrun Rally năm 2006 từ New York đến Los Angeles.
Các lợi ích kinh doanh của Andretti vượt ra ngoài lĩnh vực đua xe. Khi ông nghỉ hưu ở tuổi 54, tài sản cá nhân của ông ước tính là 100.00 M USD. Năm 1995, Andretti và Joe Antonini đã cứu một vườn nho đang gặp khó khăn ở Napa Valley và đổi tên nó thành Andretti Winery. Andretti đã được phỏng vấn về các hoạt động sản xuất rượu vang của mình cho bộ phim tài liệu A State of Vine (2007). Năm 1997, ông thành lập Andretti Petroleum, sở hữu một chuỗi các trạm xăng và rửa xe ở Bắc California. Ông cũng sở hữu một chuỗi các đường đua go-kart. Ông là nhân vật chính trong một số trò chơi điện tử, bao gồm Mario Andretti's Racing Challenge (1991), Mario Andretti Racing (1994), và Andretti Racing (1996/1997), trò chơi sau này hợp tác với các con trai của ông.
6. Xuất hiện trên truyền thông
Andretti đã đóng góp vào một số bộ phim về đua xe. Ông xuất hiện và một phần tường thuật trong The Speed Merchants (1972), một bộ phim tài liệu về Giải vô địch xe thể thao thế giới 1972, trong đó Ferrari của Andretti đã giành chức vô địch các nhà sản xuất. Ông cũng lái một chiếc IndyCar trong bộ phim IMAX Super Speedway (1996). Ông cũng xuất hiện trong bộ phim tài liệu Dust to Glory (2005), thảo luận về một cuộc đua mà ông làm tổng chỉ huy. Vào tháng 11 năm 2015, ông xuất hiện trong mùa đầu tiên của loạt phim truyền hình Jay Leno's Garage, lái xe cùng Leno trong nhiều chiếc xe tốc độ cao và nói về sự nghiệp đua xe của mình.
Andretti cũng đã xuất hiện khách mời hoặc vai phụ trong các phương tiện truyền thông khác, thường liên quan đến đua xe. Giống như nhiều tay đua IndyCar khác, ông đã làm khách mời trong chương trình truyền hình Home Improvement. Ông đã xuất hiện vai phụ trong Bobby Deerfield (1977); bộ phim hoạt hình Cars (2006) của Pixar (một bộ phim hoạt hình trong đó ông được thể hiện bởi một phiên bản biết nói của chiếc Ford Fairlane mà ông đã giành chiến thắng Daytona 500 năm 1967); và Turbo (2013) của DreamWorks Animation (nơi ông lồng tiếng cho giám đốc giao thông tại Đường đua Indianapolis). Ông cũng được nhắc đến trong bài hát "Good For Me" (1991) của Amy Grant.
7. Chỉ trích và tranh cãi
Mặc dù là một tay đua vĩ đại, Mario Andretti không tránh khỏi những tranh cãi và chỉ trích, đặc biệt là do những phát biểu thẳng thắn và một số sự kiện gây xôn xao trong sự nghiệp.
Andretti nổi tiếng là người không ngại phát biểu thẳng thắn. Tại Indianapolis 500 1982, sau khi va chạm với Kevin Cogan của đội Penske và phải bỏ cuộc ngay từ đầu, Andretti đã tức giận phát biểu trong một cuộc phỏng vấn rằng đó là "hậu quả của việc để một đứa trẻ lái xe", ám chỉ Cogan.
Vào năm 2020, Andretti đã đưa ra những bình luận gây tranh cãi về các hoạt động của Lewis Hamilton liên quan đến phong trào Black Lives Matter. Ông nhận xét rằng Hamilton đang "mang chính trị vào Công thức 1" và có vẻ "kiêu ngạo". Ông cũng đặt câu hỏi về việc đội Mercedes-AMG F1 sơn xe màu đen, nói rằng "không biết điều đó có ích gì". Khi bình luận về sự cố dây treo của tay đua NASCAR Bubba Wallace (người sau này được xác nhận là không phải mục tiêu phân biệt chủng tộc), Andretti cho rằng "tình huống đó trông rất tồi tệ, nhưng thực tế không phải vậy, không có lý do cụ thể nào cho nó [sợi dây thòng lọng]. Đây là một quan điểm phiến diện, hậu quả của việc suy nghĩ về chính trị." Những phát biểu này đã gây ra tranh cãi và khiến Hamilton bày tỏ sự thất vọng, nói rằng "chắc chắn có một thực tế là một số thế hệ lớn tuổi, vì những định kiến, không thể chấp nhận được."
Trong mùa giải Công thức 1 năm 1978, khi Andretti giành chức vô địch thế giới, đã có những suy đoán về việc đội Lotus đã áp dụng "lệnh đội" để Ronnie Peterson nhường đường cho Andretti. Một số ý kiến cho rằng Peterson thực tế là nhanh hơn Andretti nhưng đã bị yêu cầu để Andretti vượt lên. Andretti đã phản bác các cáo buộc này, nhưng chính ông cũng từng thừa nhận rằng Peterson có thể đã giành thêm 2-3 chiến thắng nếu không có "thỏa thuận nội bộ" của đội. Tuy nhiên, dù có những tranh cãi này, chính tổng quản Colin Chapman đã công nhận khả năng phát triển xe của Andretti là yếu tố then chốt dẫn đến thành công vang dội của chiếc Lotus 79 trong năm đó.
8. Hồ sơ đua xe
8.1. Tóm tắt sự nghiệp đua xe
Mùa giải | Giải | Đội | Số cuộc đua | Số lần thắng | Số lần giành Pole | Số vòng nhanh nhất | Số lần lên bục | Điểm | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1964 | USAC Championship Car | Dean Van Lines Racing Division | 8 | 0 | 0 | 0 | 1 | 530 | 11th |
Lee S Glessner | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Doug Stearly | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
1965 | USAC Championship Car | Dean Van Lines Racing Division | 16 | 1 | 3 | ? | 10 | 3110 | 1st |
1966 | USAC Championship Car | Dean Van Lines Racing Division | 14 | 8 | 9 | ? | 9 | 3070 | 1st |
Jim Robbins | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
NASCAR Grand National Series | Owens Racing | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | NC | |
24 Hours of Le Mans | Holman & Moody | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF | |
1967 | USAC Championship Car | Dean Van Lines Racing Division | 19 | 8 | 4 | ? | 13 | 3360 | 2nd |
NASCAR Grand National Series | Holman & Moody | 6 | 1 | 0 | ? | 1 | N/A | 51st | |
World Sportscar Championship | Ford Motor Co. | 2 | 1 | ? | 1 | 1 | N/A | NC | |
1968 | USAC Championship Car | Andretti Racing Enterprises | 27 | 4 | 8 | ? | 16 | 4319 | 2nd |
NASCAR Grand National Series | Holman & Moody | 3 | 0 | 0 | ? | 0 | N/A | 51st | |
Formula One | Gold Leaf Team Lotus | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | NC | |
World Sportscar Championship | Autodelta SpA | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6th | |
1969 | USAC Championship Car | STP Corporation | 24 | 9 | 5 | ? | 13 | 5055 | 1st |
Can-Am | Holman & Moody | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 22 | 11th | |
Formula One | Gold Leaf Team Lotus | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | 0 | |
NASCAR Grand National Series | Holman & Moody | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | 0 | |
1970 | USAC Championship Car | STP Corporation | 18 | 1 | 4 | ? | 4 | 1890 | 5th |
Formula One | STP Corporation | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4 | 15th | |
Can-Am | SpA Ferrari SEFAC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | 23rd | |
1971 | USAC Championship Car | STP Corporation | 10 | 0 | 0 | ? | 1 | 1370 | 9th |
Formula One | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | 5 | 1 | 0 | 1 | 1 | 12 | 8th | |
Can-Am | SpA Ferrari SEFAC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10 | 19th | |
1972 | USAC Championship Car | Vel's Parnelli Jones Racing | 10 | 0 | 1 | ? | 2 | 1135 | 11th |
Formula One | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 12th | |
1973 | USAC Championship Car | Vel's Parnelli Jones Racing | 15 | 1 | 1 | ? | 3 | 2400 | 5th |
1974 | USAC Championship Car | Vel's Parnelli Jones Racing | 11 | 0 | 1 | ? | 1 | 655 | 15th |
SCCA Continental Championship | 7 | 3 | 6 | 2 | 5 | 97 | 2nd | ||
Formula One | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | ||
World Sportscar Championship | Autodelta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | NC | |
1975 | Formula One | Vel's Parnelli Jones Racing | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 14th |
SCCA Continental Championship | 9 | 4 | 8 | 2 | 5 | 165 | 2nd | ||
USAC Championship Car | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 210 | 23rd | ||
Sugaripe Prune Racing Team | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | ||||
1976 | Formula One | John Player Team Lotus | 13 | 1 | 1 | 1 | 3 | 22 | 6th |
Vel's Parnelli Jones Racing | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
USAC Championship Car | Penske Racing | 4 | 0 | 0 | ? | 1 | 1200 | 9th | |
1977 | Formula One | John Player Team Lotus | 17 | 4 | 7 | 4 | 5 | 47 | 3rd |
USAC Championship Car | Penske Racing | 6 | 0 | 0 | ? | 1 | 1580 | 7th | |
1978 | Formula One | John Player Team Lotus | 16 | 6 | 8 | 3 | 7 | 64 | 1st |
USAC Championship Car | Penske Racing | 8 | 1 | 0 | ? | 1 | 681 | 17th | |
1979 | Formula One | Martini Racing Team Lotus | 14 | 0 | 0 | 0 | 1 | 14 | 12th |
BMW M1 Procar Championship | BMW Motorsport | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 27th | |
PPG Indy Car World Series | Penske Racing | 1 | 0 | 0 | ? | 1 | 700 | 11th | |
1980 | Formula One | Team Essex Lotus | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 20th |
PPG Indy Car World Series | Penske Racing | 4 | 1 | 2 | ? | 2 | 580 | 16th | |
USAC Championship Car | Penske Racing | 2 | 0 | 0 | ? | 0 | 40 | 37th | |
BMW M1 Procar Championship | BMW Motorsport | 1 | 0 | 0 | ? | 0 | 0 | NC | |
1981 | Formula One | Marlboro Team Alfa Romeo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 17th |
PPG Indy Car World Series | Patrick Racing | 7 | 0 | 1 | ? | 4 | 81 | 11th | |
1981-82 | USAC Championship Car | Patrick Racing | 2 | 0 | 0 | ? | 1 | 805 | 6th |
1982 | PPG Indy Car World Series | Patrick Racing | 11 | 0 | 0 | ? | 6 | 188 | 3rd |
Formula One | Scuderia Ferrari SpA SEFAC | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 19th | |
TAG Williams Team | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
24 Hours of Le Mans | Grand Touring Cars Inc. | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNS | |
1982-83 | USAC Championship Car | Newman/Haas Racing | 1 | 0 | 0 | ? | 0 | 15 | 32nd |
1983 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 13 | 2 | 2 | 2 | 6 | 133 | 3rd |
24 Hours of Le Mans | Porsche Kremer Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 3rd | |
1983-84 | USAC Championship Car | Newman/Haas Racing | 1 | 0 | 0 | ? | 0 | 20 | 20th |
1984 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 16 | 6 | 8 | 6 | 8 | 176 | 1st |
IMSA GT Championship | Porsche AG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | N/A | NC | |
1985 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 14 | 3 | 3 | 3 | 5 | 114 | 5th |
1986 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 17 | 2 | 3 | 2 | 4 | 136 | 5th |
1987 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 15 | 2 | 7 | 2 | 3 | 100 | 6th |
1988 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 15 | 2 | 0 | 2 | 7 | 126 | 5th |
24 Hours of Le Mans | Porsche AG | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 6th | |
1989 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 15 | 0 | 0 | 0 | 4 | 110 | 6th |
IMSA GT Championship | Busby Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | NC | |
1990 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 16 | 0 | 0 | 0 | 4 | 136 | 7th |
1991 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 17 | 0 | 0 | 0 | 4 | 132 | 7th |
IMSA GT Championship | Jochen Dauer Racing | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | 29th | |
1992 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 15 | 0 | 1 | 0 | 1 | 105 | 6th |
1993 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 16 | 1 | 1 | 1 | 3 | 117 | 6th |
1994 | PPG Indy Car World Series | Newman/Haas Racing | 16 | 0 | 0 | 0 | 1 | 45 | 14th |
1995 | 24 Hours of Le Mans | Courage Compétition | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | N/A | 2nd |
1996 | 24 Hours of Le Mans | Courage Compétition | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 13th |
1997 | 24 Hours of Le Mans | Courage Compétition | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | DNF |
2000 | 24 Hours of Le Mans | Panoz Motorsports | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | N/A | 15th |
8.2. Đua xe bánh trần ở Hoa Kỳ
8.2.1. Giải vô địch xe hơi USAC
Kết quả USAC Championship Car | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Đội | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | Vị trí | Điểm |
1964 | Doug Stearly | Elder 61 FE | Offenhauser | PHX | TRE 11 | INDY | MIL | 11th | 530 | ||||||||||||||||||||||||
Lee S Glessner | Meskowski 58 D | LAN 9 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Dean Van Lines Racing Division | Blum 64 FE | TRE 11 | MIL 3 | TRE 22 | PHX 18 | ||||||||||||||||||||||||||||
Kuzma 60 D | ISF 6 | DSF 15 | INF 10 | SAC 8 | |||||||||||||||||||||||||||||
1965 | Dean Van Lines Racing Division | Blum 64 FE | Offenhauser | PHX 6 | TRE 2 | ATL 2 | LAN 4 | 1st | 3110 | ||||||||||||||||||||||||
Hawk I | Ford 255 ci V8 | INDY 3 | MIL 4 | LAN 2 | PPR | TRE Wth | IRP 1 | MIL 2 | MIL 16 | TRE 13 | PHX 2 | ||||||||||||||||||||||
Kuzma 60 D | Offenhauser | ISF 3 | DSF 15 | INF 2 | SAC 3 | ||||||||||||||||||||||||||||
1966 | Dean Van Lines Racing Division | Hawk I | Ford 255 ci V8 | PHX 15 | TRE 4 | INDY 18 | MIL 1 | LAN 1 | ATL 1 | PPR | IRP 1 | MIL 1 | TRE 1 | PHX 1 | 1st | 3070 | |||||||||||||||||
Jim Robbins | Vollstedt 65 | LAN 21 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Dean Van Lines Racing Division | Kuzma 60 D | Offenhauser | ISF 2 | DSF 15 | INF 1 | SAC 10 | |||||||||||||||||||||||||||
1967 | Dean Van Lines Racing Division | Hawk I | Ford 255 ci V8 | PHX DNS | 2nd | 3360 | |||||||||||||||||||||||||||
Hawk II | TRE 1 | INDY 30 | MIL Wth | LAN 3 | IRP 1 | LAN 1 | MTR 1 | MTR 1 | MIL<1 | TRE 25 | HAN 24 | PHX 1 | RSD 3 | ||||||||||||||||||||
Bobby Unser | Lotus 18/21 | Chevrolet V8 | PPR 14 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Dean Van Lines Racing Division | Hawk II | MOS 21 | MOS 11 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Kuzma 60 D | Offenhauser | ISF 2 | DSF 2 | INF 1 | SAC 2 | ||||||||||||||||||||||||||||
1968 | Andretti Racing Enterprises | Hawk II | Ford 255 ci V8 | HAN 23 | LVS 2 | PHX 15 | TRE 2 | PPR 4 | MIL 2 | 2nd | 4319 | ||||||||||||||||||||||
Hawk III | Ford 159ci V8 t | INDY 33 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Ford 255 ci V8 | MIL 2 | MOS 2 | MOS 2 | LAN 17 | CDR 15 | IRP 2 | IRP 2 | MTR 1 | MTR 1 | RSD 18 | |||||||||||||||||||||||
Kuzma 60 D | Offenhauser | NAZ 2 | ISF 18 | DSF 1 | INF 2 | SAC 4 | |||||||||||||||||||||||||||
Leader Card Racers | Watson 68 | Offy 159 ci t | LAN 23 | LAN | |||||||||||||||||||||||||||||
Andretti Racing Enterprises | Hawk II | TRE 1 | MCH 2 | HAN 3 | PHX 24 | ||||||||||||||||||||||||||||
1969 | STP Corporation | Hawk III | Ford 159ci V8 t | PHX 16 | HAN 1 | INDY 1 | MIL 7 | TRE 1 | MIL 4 | DOV 11 | TRE 1 | PHX 21 | 1st | 5055 | |||||||||||||||||||
Ford 255 ci V8 | LAN 5 | CDR 10 | IRP 9 | IRP 2 | BRN 4 | BRN 3 | SIR 1 | SIR 2 | RSD 1 | ||||||||||||||||||||||||
Kingfish D | Chevrolet V8 | PPR 1 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kuzma 60 D | Offenhauser | NAZ 1 | ISF 1 | DSF 2 | INF 6 | SAC 15 | |||||||||||||||||||||||||||
1970 | STP Corporation | Hawk III | Ford 159ci V8 t | PHX 13 | TRE 2 | LAN 8 | MCH 21 | MIL 24 | PHX 8 | 5th | 1890 | ||||||||||||||||||||||
Ford 255 ci V8 | SON 2 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
McNamara T-500 | Ford 159ci V8 t | INDY 6 | MIL 5 | ONT 10 | TRE 21 | ||||||||||||||||||||||||||||
Ford 255 ci V8 | CDR 1 | IRP 18 | |||||||||||||||||||||||||||||||
Kingfish 70 D | Ford Weslake Mk.IV | ISF 24 | DSF 17 | INF 11 | SED 2 | SAC 14 | |||||||||||||||||||||||||||
1971 | McNamara T-501 | Ford 159ci V8 t | RAF | RAF | PHX 9 | TRE 18 | INDY 30 | MIL 11 | POC 4 | MCH 12 | MIL 19 | ONT 33 | TRE 2 | PHX 4 | 9th | 1370 | |||||||||||||||||
1972 | Vel's Parnelli Jones Racing | Colt 70/72 | Offy 159 ci t | PHX 2 | 11th | 1135 | |||||||||||||||||||||||||||
Parnelli VPJ1 | TRE 22 | INDY 8 | MIL 8 | MCH 12 | POC 7 | MIL 11 | ONT 27 | TRE 28 | PHX 3 | ||||||||||||||||||||||||
1973 | Vel's Parnelli Jones Racing | Parnelli VPJ2 | Offy 159 ci t | TWS 25 | TRE 4 | TRE 1 | INDY 30 | MIL 8 | POC 7 | MCH 5 | MIL 19 | ONT | ONT 12 | ONT 2 | MCH 5 | MCH 2 | TRE 7 | TWS 17 | PHX 7 | 5th | 2400 | ||||||||||||
1974 | Vel's Parnelli Jones Racing | Parnelli VPJ2 | Offy 159 ci t | ONT | ONT 9 | ONT 25 | 15th | 655 | |||||||||||||||||||||||||
Eagle 74 | PHX 5 | INDY 31 | POC 17 | MCH 18 | MIL<8 | MCH 10 | TRE | TRE | PHX 3 | ||||||||||||||||||||||||
Parnelli VPJ3 | TRE 9 | MIL 17 | |||||||||||||||||||||||||||||||
1975 | Vel's Parnelli Jones Racing | Eagle 74 | Offy 159 ci t | ONT | ONT | ONT 28 | PHX | TRE | INDY 28 | MIL | POC 25 | MCH | MIL | MCH | TRE | 23rd | 210 | ||||||||||||||||
Sugaripe Prune Racing Team | PHX 3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1976 | Penske Racing | McLaren M16C | Offy 159 ci t | PHX | TRE | INDY 8 | MIL | POC 5 | MCH | TWS | TRE | MIL | ONT | MCH | TWS 4 | PHX 3 | 9th | 1200 | |||||||||||||||
1977 | Penske Racing | McLaren M24 | Cosworth DFX V8 t | ONT | PHX DNS | TWS | TRE 16 | INDY 26 | MIL | POC 2 | MOS | MCH | TWS | MIL | ONT 4 | PHX 4 | 7th | 1580 | |||||||||||||||
Penske PC-5 | MCH 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1978 | Penske Racing | Penske PC-6 | Cosworth DFX V8 t | PHX | ONT 15 | TWS 5 | TRE 13 | INDY 12 | MOS | MIL | POC 23 | MCH | ATL | TWS | MIL | ONT | MCH 20 | TRE 1 | SIL | BRH | PHX 7 | 17th | 681 | ||||||||||
1980 | Penske Racing | Penske PC-9 | Cosworth DFX V8 t | ONT | INDY 20 | MIL | POC 17 | MDO | 37th | 40 | |||||||||||||||||||||||
1981-82 | Patrick Racing | Wildcat MK8 | Cosworth DFX V8 t | INDY 2 | POC | ISF | DSF | INF | 6th | 805 | |||||||||||||||||||||||
Wildcat MK8B | INDY 31 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1982-83 | Newman/Haas Racing | Lola T700 | Cosworth DFX V8 t | ISF | DSF | NAZ | INDY 23 | 32nd | 15 | ||||||||||||||||||||||||
1983-84 | Newman/Haas Racing | Lola T800 | Cosworth DFX V8 t | DSF | INDY 17 | 20th | 20 |
8.2.2. Giải vô địch thế giới xe IndyCar PPG
Kết quả PPG Indy Car World Series | |||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Đội | Số hiệu | Khung gầm | Động cơ | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | Vị trí | Điểm | ||||||||||
1979 | Penske Racing | 99 | Penske PC-7 | Cosworth DFX V8 t | PHX | ATL | ATL | INDY | TRE | TRE | MCH | MCH | WGL | TRE | ONT 3 | MCH DNS | ATL | PHX | 11th | 700 | |||||||||||||
1980 | Penske Racing | 12 | Penske PC-8 | Cosworth DFX V8 t | ONT | INDY 20 | MIL | POC 17 | MDO | MCH | WGL | MIL | ONT | MCH 1 | MEX | PHX 2 | 16th | 580 | |||||||||||||||
1981 | Patrick Racing | 40 | Wildcat MK8 | Cosworth DFX V8 t | PHX 11 | MIL 3 | ATL 3 | ATL 2 | MCH | RIV | MIL | MCH 2 | WGL 16 | MEX | PHX 4 | 11th | 81 | ||||||||||||||||
1982 | Patrick Racing | Wildcat MK8B | Cosworth DFX V8 t | PHX 2 | ATL 11 | MIL 9 | CLE 2 | MCH 2 | MIL 3 | POC 14 | RIV 23 | ROA 14 | MCH 2 | PHX 3 | 3rd | 188 | |||||||||||||||||
1983 | Newman/Haas Racing | 3 | Lola T700 | Cosworth DFX V8 t | ATL 5 | INDY 23 | MIL 18 | CLE 14 | MCH 3 | ROA 1 | POC 7 | RIV 16 | MDO 2 | MCH 4 | CPL 1 | LAG 2 | PHX 2 | 3rd | 133 | ||||||||||||||
1984 | Newman/Haas Racing | Lola T800 | Cosworth DFX V8 t | LBH 1 | PHX 20 | INDY 17 | MIL 8 | POR 26 | MEA 1 | CLE 21 | MCH 1 | ROA 1 | POC 19 | MDO 1 | SAN 7 | MCH 1 | PHX 12 | LAG 2 | CPL 2 | 1st | 176 | ||||||||||||
1985 | Newman/Haas Racing | 1 | Lola T900 | Cosworth DFX V8 t | LBH 1 | INDY 2 | MIL 1 | POR 1 | MEA 26 | CLE 14 | MCH 10 | ROA | POC 7 | MDO 7 | SAN 15 | MCH 21 | LAG 11 | PHX 3 | MIA 27 | 5th | 114 | ||||||||||||
1986 | Newman/Haas Racing | 5 | Lola T86/00 | Cosworth DFX V8 t | PHX 7 | LBH 5 | INDY 32 | MIL 5 | POR 1 | MEA 24 | CLE 3 | TOR 3 | MCH 21 | POC 1 | MDO 24 | SAN 8 | MCH 10 | ROA 9 | LAG 4 | PHX 4 | MIA 11 | 5th | 136 | ||||||||||
1987 | Newman/Haas Racing | Lola T87/00 | Chevrolet 265A V8 t | LBH 1 | PHX 5 | INDY 9 | MIL 17 | POR 10 | MEA 2 | CLE 10 | TOR 15 | MCH 19 | POC 19 | ROA 1 | MDO 17 | NAZ 19 | LAG 17 | MIA 4 | 6th | 100 | |||||||||||||
1988 | Newman/Haas Racing | 6 | Lola T88/00 | Chevrolet 265A V8 t | PHX 1 | LBH 15 | MIL 17 | POR 5 | CLE 1 | TOR 25 | MEA 2 | MCH 12 | POC 17 | MDO 2 | ROA 3 | NAZ 3 | LAG 3 | MIA 15 | 5th | 126 | |||||||||||||
Lola T87/00 | INDY 20 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
1989 | Newman/Haas Racing | 5 | Lola T89/00 | Chevrolet 265A V8 t | PHX 8 | LBH 18 | INDY 4 | MIL 7 | DET 3 | POR 25 | CLE 2 | MEA 20 | TOR 26 | MCH 3 | POC 5 | MDO 7 | ROA 7 | NAZ 8 | LAG 2 | 6th | 110 | ||||||||||||
1990 | Newman/Haas Racing | 6 | Lola T90/00 | Chevrolet 265A V8 t | PHX 4 | LBH 5 | INDY 27 | MIL 21 | DET 25 | POR 2 | CLE 4 | MEA 24 | TOR 6 | MCH 3 | DEN 4 | VAN 3 | MDO 2 | ROA 5 | NAZ 4 | LAG 26 | 7th | 136 | |||||||||||
1991 | Newman/Haas Racing | Lola T91/00 | Chevrolet 265A V8 t | SRF 17 | LBH 19 | PHX 9 | INDY 7 | MIL 3 | DET 7 | POR 5 | CLE 6 | MEA 15 | TOR 2 | MCH 4 | DEN 15 | VAN 4 | MDO 7 | ROA 3 | NAZ 5 | LAG 3 | 7th | 132 | |||||||||||
1992 | Newman/Haas Racing | 2 | Lola T91/00 | Ford XB V8 t | SRF 7 | 6th | 105 | ||||||||||||||||||||||||||
Lola T92/00 | PHX 17 | LBH 23 | INDY 23 | DET | POR 6 | MIL 6 | NHA 7 | TOR 4 | MCH 15 | CLE 5 | ROA 5 | VAN 6 | MDO 5 | NAZ 5 | LAG 2 | ||||||||||||||||||
1993 | Newman/Haas Racing | 6 | Lola T93/00 | Ford XB V8 t | SRF 4 | PHX 1 | LBH 18 | INDY 5 | MIL 18 | DET 3 | POR 6 | CLE 5 | TOR 8 | MCH 2 | NHA 20 | ROA 15 | VAN 5 | MDO 7 | NAZ 13 | LAG 9 | 6th | 117 | |||||||||||
1994 | Newman/Haas Racing | Lola T94/00 | Ford XB V8 t | SRF 3 | PHX 21 | LBH 5 | INDY 32 | MIL 14 | DET 18 | POR 9 | CLE 27 | TOR 4 | MCH 18 | MDO 10 | NHA 19 | VAN 11 | ROA 16 | NAZ 25 | LAG 19 | 14th | 45 |
8.2.3. Indianapolis 500
Năm | Khung gầm | Động cơ | Xuất phát | Kết thúc | Đội |
---|---|---|---|---|---|
1965 | Hawk | Ford | 4 | 3 | Dean Van Lines Racing Division |
1966 | Hawk | Ford | 1 | 18 | Dean Van Lines Racing Division |
1967 | Hawk | Ford | 1 | 30 | Dean Van Lines Racing Division |
1968 | Hawk | Ford | 4 | 33 | Andretti Racing Enterprises |
1969 | Hawk | Ford | 2 | 1 | STP Corporation |
1970 | McNamara | Ford | 8 | 6 | STP Corporation |
1971 | McNamara | Ford | 9 | 30 | STP Corporation |
1972 | Parnelli | Offenhauser | 5 | 8 | Vel's Parnelli Jones Racing |
1973 | Parnelli | Offenhauser | 6 | 30 | Vel's Parnelli Jones Racing |
1974 | Eagle | Offenhauser | 5 | 31 | Vel's Parnelli Jones Racing |
1975 | Eagle | Offenhauser | 27 | 28 | Vel's Parnelli Jones Racing |
1976 | McLaren | Offenhauser | 19 | 8 | Penske Racing |
1977 | McLaren | Cosworth | 6 | 26 | Penske Racing |
1978 | Penske | Cosworth | 33 | 12 | Penske Racing |
1980 | Penske | Cosworth | 2 | 20 | Penske Racing |
1981 | Wildcat | Cosworth | 32 | 2 | Patrick Racing |
1982 | Wildcat | Cosworth | 4 | 31 | Patrick Racing |
1983 | Lola | Cosworth | 11 | 23 | Newman/Haas Racing |
1984 | Lola | Cosworth | 6 | 17 | Newman/Haas Racing |
1985 | Lola | Cosworth | 4 | 2 | Newman/Haas Racing |
1986 | Lola | Cosworth | 30 | 32 | Newman/Haas Racing |
1987 | Lola | Chevrolet | 1 | 9 | Newman/Haas Racing |
1988 | Lola | Chevrolet | 4 | 20 | Newman/Haas Racing |
1989 | Lola | Chevrolet | 5 | 4 | Newman/Haas Racing |
1990 | Lola | Chevrolet | 6 | 27 | Newman/Haas Racing |
1991 | Lola | Chevrolet | 3 | 7 | Newman/Haas Racing |
1992 | Lola | Ford-Cosworth | 3 | 23 | Newman/Haas Racing |
1993 | Lola | Ford-Cosworth | 2 | 5 | Newman/Haas Racing |
1994 | Lola | Ford-Cosworth | 9 | 32 | Newman/Haas Racing |
8.3. NASCAR
8.3.1. Grand National Series
Kết quả NASCAR Grand National Series | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Đội | Số hiệu | Hãng xe | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | NGNC | Điểm | |
1966 | Bondy Long | 71 | Chevy | AUG | RSD 27 | DAY | NA | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Smokey Yunick | 13 | DAY 20 | DAY 37 | CAR | BRI | ATL | HCY | CLB | GPS | BGS | NWS | MAR | DAR | LGY | MGR | MON | RCH | CLT | DTS | ASH | PIF | SMR | AWS | BLV | GPS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Owens Racing | 5 | Dodge | DAY 31 | ODS | BRR | OXF | FON | ISP | BRI | SMR | NSV | ATL | CLB | AWS | BLV | BGS | DAR | HCY | RCH | HBO | MAR | NWS | CLT | CAR | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1967 | Holman & Moody | 114 | Ford | AUG | RSD 9 | DAY | NA | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
11 | DAY 6 | DAY 1* | AWS | BRI | GPS | BGS | ATL 19 | CLB | HCY | NWS | MAR | SVH | RCH | DAR | BLV | LGY | CLT | ASH | MGR | SMR | BIR | CAR | GPS | MGY | DAY 27 | TRN | OXF | FDA | ISP | BRI | SMR | NSV | ATL | BGS | CLB | SVH | DAR | HCY | RCH | BLV | HBO | MAR | NWS | CLT 27 | CAR | AWS | ||||||||||||||
1968 | MGR | MGY | RSD 27 | DAY 12 | ISP | OXF | FDA | TRN | BRI | SMR | NSV | ATL | CLB | BGS | AWS | SBO | LGY | DAR | HCY | RCH | BLV | HBO | MAR | NWS | AUG | CLT | CAR | JFC | NA | 0 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Mercury | DAY 29 | BRI | RCH | ATL | HCY | GPS | CLB | NWS | MAR | AUG | AWS | DAR | BLV | LGY | CLT | ASH | MGR | SMR | BIR | CAR | GPS | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1969 | 97 | Ford | MGR | MGY | RSD 18 | DAY | DAY | DAY | CAR | AUG | BRI | ATL | CLB | HCY | GPS | RCH | NWS | MAR | AWS | DAR | BLV | LGY | CLT | MGR | SMR | MCH | KPT | GPS | NCF | DAY | DOV | TPN | TRN | BLV | BRI | NSV | SMR | ATL | MCH | SBO | BGS | AWS | DAR | HCY | RCH | TAL | CLB | MAR | NWS | CLT | SVH | AUG | CAR | JFC | MGR | TWS | NA | 0 |
8.3.2. Daytona 500
Năm | Đội | Nhà sản xuất | Xuất phát | Kết thúc |
---|---|---|---|---|
1966 | Smokey Yunick | Chevrolet | 39 | 37 |
1967 | Holman & Moody | Ford | 12 | 1* |
1968 | Mercury | 20 | 29 |
8.4. Kết quả 24 Giờ Le Mans
Năm | Đội | Đồng lái | Xe | Hạng | Số vòng | Vị trí tổng thể | Vị trí hạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1966 | Holman & Moody | Lucien Bianchi | Ford GT40 Mk.II | P +5.0 | 97 | DNF | DNF |
1967 | Holman & Moody | Lucien Bianchi | Ford GT40 Mk.IV | P +5.0 | 188 | DNF | DNF |
1982 | Grand Touring Cars Inc. | Michael Andretti | Mirage M12-Ford Cosworth | C | - | DNS | DNS |
1983 | Porsche Kremer Racing | Michael Andretti Philippe Alliot | Porsche 956 | C | 364 | 3rd | 3rd |
1988 | Porsche AG | Michael Andretti John Andretti | Porsche 962C | C1 | 375 | 6th | 6th |
1995 | Courage Compétition | Bob Wollek Éric Hélary | Courage C34-Porsche | WSC | 297 | 2nd | 1st |
1996 | Courage Compétition | Jan Lammers Derek Warwick | Courage C36-Porsche | LMP1 | 315 | 13th | 3rd |
1997 | Courage Compétition | Michael Andretti Olivier Grouillard | Courage C36-Porsche | LMP | 197 | DNF | DNF |
2000 | Panoz Motorsports | David Brabham Jan Magnussen | Panoz LMP-1 Roadster-S-Élan | LMP900 | 315 | 15th | 8th |
8.5. Kết quả Giải vô địch Công thức 1 Thế giới đầy đủ
{| class="wikitable" style="text-align:center; font-size:85%"
|-
! Năm
! Đội tham gia
! Khung gầm
! Động cơ
! 1
! 2
! 3
! 4
! 5
! 6
! 7
! 8
! 9
! 10
! 11
! 12
! 13
! 14
! 15
! 16
! 17
! Vị trí tại Giải vô địch Tay đua
! Điểm
|-
| 1968
! nowrap| Gold Leaf Team Lotus
! nowrap| Lotus 49B
! nowrap| Ford Cosworth DFV 3.0 V8
| RSA
| ESP
| MON
| BEL
| NED
| FRA
| GBR
| GER
|style="background:#fff;"| ITA
DNS
| CAN
|style="background:#efcfff;"| USA
Ret
| MEX
|colspan=5|
! NC
! 0
|-
|rowspan=2| 1969
!rowspan=2 nowrap| Gold Leaf Team Lotus
! nowrap| Lotus 49B
!rowspan=2 nowrap| Ford Cosworth DFV 3.0 V8
|style="background:#efcfff;"| RSA
Ret
| ESP
| MON
| NED
| FRA
| GBR
|colspan=11|
!rowspan=2| NC
!rowspan=2| 0
|-
| nowrap| Lotus 63
|colspan=6|
|style="background:#efcfff;"| GER
Ret
| ITA
| CAN
|style="background:#efcfff;"| USA
Ret
| MEX
|colspan=6|
|-