1. Tổng quan
Homer Bezaleel Hulbert (sinh ngày 26 tháng 1 năm 1863 - mất ngày 5 tháng 8 năm 1949) là một nhà truyền giáo, nhà báo, nhà ngôn ngữ học người Mỹ và là một nhà hoạt động vì nền độc lập của Triều Tiên trong thời kỳ cuối Đại Hàn Đế quốc và thời kỳ Nhật Bản đô hộ. Ông được biết đến với những đóng góp to lớn cho nền giáo dục, nghiên cứu và quảng bá Hangul, cũng như những nỗ lực không ngừng nghỉ trong việc hỗ trợ phong trào độc lập của Triều Tiên.
Hulbert đến Triều Tiên lần đầu vào năm 1886 với tư cách là giáo viên tiếng Anh tại Yukyoung Gongwon - trường học hiện đại đầu tiên của Triều Tiên. Từ đó, ông dành cả cuộc đời mình để nghiên cứu sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa Triều Tiên. Ông đặc biệt bị cuốn hút bởi sự ưu việt và tính khoa học của Hangul, và đã có công lớn trong việc biên soạn các sách giáo khoa Hangul đầu tiên, giới thiệu cách viết cách dòng và các quy tắc ngữ pháp cho ngôn ngữ này. Ông cũng là người đầu tiên giới thiệu bài dân ca Arirang ra thế giới bằng cách ghi lại nhạc phổ.
Với tư cách là cố vấn thân cận của Hoàng đế Cao Tông, Hulbert đã đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ chủ quyền của Đại Hàn Đế quốc trước sự xâm lược của Đế quốc Nhật Bản. Ông đã nhiều lần được Hoàng đế Cao Tông bổ nhiệm làm đặc phái viên bí mật, nỗ lực thông báo cho cộng đồng quốc tế về tính bất hợp pháp của Hiệp ước Eulsa và hỗ trợ phái đoàn đặc phái viên đến Hội nghị Hòa bình Quốc tế La Hay năm 1907. Sau khi bị Nhật Bản trục xuất, ông tiếp tục các hoạt động ủng hộ độc lập của Triều Tiên tại Hoa Kỳ, hỗ trợ các nhà hoạt động như Seo Jae-pil và Syngman Rhee.
Hulbert qua đời tại Seoul vào năm 1949 và được an táng tại Nghĩa trang Người nước ngoài Yanghwajin. Ông để lại di nguyện nổi tiếng: "Tôi thà được chôn cất ở Triều Tiên còn hơn là ở Tu viện Westminster". Chính phủ Hàn Quốc đã truy tặng ông nhiều huân chương cao quý, bao gồm Huân chương Công lao Quốc gia và Huân chương Văn hóa Kim Quan, công nhận ông là một trong những người nước ngoài được yêu mến và kính trọng nhất trong lịch sử Hàn Quốc.
2. Thời kỳ đầu và Giáo dục
Homer B. Hulbert sinh ra và lớn lên trong một gia đình có truyền thống học vấn và tinh thần phụng sự, điều này đã định hình con đường sự nghiệp và cuộc đời ông sau này.
2.1. Nơi sinh và Bối cảnh Gia đình
Homer Bezaleel Hulbert sinh ngày 26 tháng 1 năm 1863, tại New Haven, Vermont, Hoa Kỳ. Ông là con trai thứ hai trong số sáu người con (ba trai, ba gái) của mục sư Calvin Butler Hulbert và bà Mary Elizabeth Woodward Hulbert. Cha ông, Calvin Hulbert, là một nhà thần học nổi tiếng, từng giữ chức hiệu trưởng Đại học Middlebury ở Vermont. Mẹ ông, Mary Elizabeth Woodward Hulbert, là cháu gái ngoại của Mary Wheelock, con gái của Eleazar Wheelock, người sáng lập Đại học Dartmouth. Bà Mary Woodward Hulbert sinh ra ở Sri Lanka, nơi cha bà (ông ngoại của Homer) làm nhà truyền giáo ở Ấn Độ và Sri Lanka. Gia đình Hulbert sống theo phương châm "Nguyên tắc quan trọng hơn chiến thắng", một giá trị đã ảnh hưởng sâu sắc đến tính cách và các quyết định của ông trong suốt cuộc đời.
2.2. Giáo dục
Sau khi tốt nghiệp Học viện St. Johnsbury và Đại học Dartmouth, Hulbert tiếp tục theo học tại Chủng viện Thần học Union ở Thành phố New York vào năm 1884. Tuy nhiên, ông đã tạm dừng việc học tại chủng viện vào năm 1886 để nhận lời mời đến Triều Tiên giảng dạy. Trong thời gian chuẩn bị cho chuyến đi này, ông đã tích cực tìm hiểu về Triều Tiên và Đông Á, thể hiện sự cam kết sâu sắc đối với sứ mệnh của mình.
3. Hoạt động Truyền giáo và Giáo dục tại Hàn Quốc
Homer B. Hulbert đã có những đóng góp nền tảng cho sự phát triển của giáo dục hiện đại và báo chí tại Triều Tiên, đồng thời đóng vai trò quan trọng trong các phong trào khai sáng thanh niên.
3.1. Giảng dạy tại Yukyoung Gongwon
Vào ngày 5 tháng 7 năm 1886, Homer Hulbert cùng với hai giáo viên người Mỹ khác là Delzell A. Bunker và George W. Gilmore đã đến Jemulpo (ngày nay là Incheon) và sau đó di chuyển đến Seoul. Họ được bổ nhiệm làm giáo viên tại Yukyoung Gongwon (육영공원, Dục Anh Công Viện), trường học quốc lập hiện đại đầu tiên của Triều Tiên. Tại đây, Hulbert giảng dạy tiếng Anh và địa lý cho con em hoàng tộc và giới quý tộc. Ngay sau khi đến Triều Tiên, ông đã bắt đầu học tiếng Hàn, thuê gia sư riêng vì tin rằng việc hiểu biết ngôn ngữ bản địa là điều cần thiết để giảng dạy hiệu quả. Trong hồi ký của mình, ông viết rằng chỉ sau bốn ngày học, ông đã có thể đọc và viết Hangul, và trong vòng một tuần, ông nhận ra rằng người Triều Tiên đã bỏ qua tầm quan trọng của chữ viết vĩ đại này. Khả năng tiếng Hàn của ông phát triển nhanh chóng, đến mức chỉ sau ba năm, ông đã có thể viết sách bằng Hangul.
Một sự kiện quan trọng đã củng cố niềm tin của Hulbert vào sự ưu việt của Hangul. Khi Hoàng đế Cao Tông triệu tập các học sinh Yukyoung Gongwon vào cung để kiểm tra tiếng Anh, ông nhận thấy Hoàng đế, dù không biết tiếng Anh, vẫn có thể đọc chính xác các câu hỏi tiếng Anh được phiên âm bằng Hangul. Điều này khiến Hulbert nhận ra khả năng phiên âm ngữ âm vượt trội của Hangul mà không cần các ký hiệu ngữ âm riêng biệt, và ông bắt đầu nghiên cứu sâu hơn về ngôn ngữ này.
3.2. Giảng dạy tại Baejae Hakdang và Đóng góp cho Giáo dục
Năm 1891, Hulbert tạm thời trở về Hoa Kỳ do chính phủ Triều Tiên cắt giảm ngân sách cho Yukyoung Gongwon. Trong thời gian này, ông giữ chức hiệu trưởng trường quân sự Putnam ở Ohio và tiếp tục các hoạt động nghiên cứu, xuất bản về Hangul và văn hóa Triều Tiên.
Năm 1893, Hulbert trở lại Triều Tiên với tư cách là nhà truyền giáo của Giáo hội Giám lý Hoa Kỳ. Ông đảm nhiệm vai trò phụ trách Samun Publishing House (Tam Văn Xuất Bản Xã), nhà xuất bản của Giáo hội Giám lý, và giảng dạy tại Baejae Hakdang. Tại đây, ông đã đào tạo nhiều nhân vật quan trọng của Triều Tiên, bao gồm Seo Jae-pil, Syngman Rhee và Ju Si-gyeong. Nhờ kinh nghiệm về xuất bản và việc mang máy in mới từ Cincinnati về, Samun Publishing House dưới sự quản lý của ông đã in được hơn một triệu trang tài liệu truyền giáo và sách tôn giáo chỉ trong vòng một năm, đạt mức tự chủ về tài chính.
Hulbert cũng là người chịu trách nhiệm chính của Trường Sư phạm Hansung (Hán Thành Sư Phạm Trường) với 50 học sinh từ năm 1897 và giảng dạy tại Trường Anh ngữ Hoàng gia. Từ năm 1900 đến 1905, ông làm giáo viên tại trường trung học công lập, tiền thân của Trường Trung học Gyeonggi ngày nay. Ông không ngừng tham gia các hoạt động xã hội để chỉ trích sự bất công của Nhật Bản.
3.3. Hoạt động Báo chí và Xuất bản
Homer Hulbert có vai trò quan trọng trong việc phát triển báo chí hiện đại ở Triều Tiên. Ông là biên tập viên của tạp chí hàng tháng bằng tiếng Anh The Korean Repository (Hàn Quốc Huy Báo) từ năm 1892 đến 1898. Năm 1901, ông thành lập và biên tập tạp chí hàng tháng bằng tiếng Anh The Korea Review, một ấn phẩm có ảnh hưởng lớn trong việc giới thiệu văn hóa và tình hình Triều Tiên ra thế giới. Tạp chí này tiếp tục hoạt động đến năm 1906.
Năm 1896, Hulbert đã hỗ trợ Seo Jae-pil và Ju Si-gyeong trong việc thành lập tờ The Independence Newspaper (Độc Lập Báo), tờ báo tư nhân đầu tiên của Triều Tiên, và tờ báo này được in tại Samun Publishing House do ông phụ trách.
Ngoài ra, vào mùa hè năm 1890, Hulbert đã cùng với Henry G. Appenzeller và Samuel A. Moffett thực hiện chuyến đi đến Bình Nhưỡng bằng ngựa. Mục đích chính của chuyến đi là khảo sát mỏ than gần Bình Nhưỡng theo yêu cầu của công sứ Mỹ tại Triều Tiên. Năm 1891, ông đã viết một loạt 10 bài về chuyến đi này, được đăng trên tờ báo tiếng Anh của Nhật Bản The Japan Weekly Mail từ ngày 6 tháng 6 đến 24 tháng 10. Đây là lần đầu tiên các đặc điểm nội địa của Triều Tiên và thành phố cổ Bình Nhưỡng được giới thiệu ra quốc tế từ góc độ lịch sử, văn hóa và địa lý.
3.4. Hoạt động YMCA
Hulbert cũng đóng vai trò tiên phong trong phong trào thanh niên Triều Tiên. Ông là chủ tịch đầu tiên của YMCA Triều Tiên (Christian Youth Association), đóng góp vào việc truyền bá tư tưởng khai sáng và hiện đại hóa cho giới trẻ. Thông qua các hoạt động này, ông đã thúc đẩy sự phát triển tinh thần và thể chất cho thanh niên, góp phần vào sự hình thành một thế hệ mới có ý thức về quốc gia và xã hội.
4. Nghiên cứu và Quảng bá Hangul
Homer B. Hulbert đã thể hiện sự quan tâm sâu sắc và lòng kính trọng đặc biệt đối với Hangul, đóng góp đáng kể vào việc nghiên cứu và phổ biến chữ viết này.
4.1. Nghiên cứu về Sự ưu việt của Hangul
Hulbert coi Hangul là "chữ viết ưu việt nhất hiện có" và luôn khuyến khích việc sử dụng nó thay vì chữ Hán phức tạp. Ông đã tiến hành các nghiên cứu ngôn ngữ học chuyên sâu về Hangul, đặc biệt là sau khi nhận ra khả năng phiên âm ngữ âm tuyệt vời của nó qua việc Hoàng đế Cao Tông có thể đọc tiếng Anh được phiên âm bằng Hangul.
Năm 1892, ông công bố một bài luận có tựa đề "The Korean Alphabet" (Bảng chữ cái Triều Tiên), trong đó ông ca ngợi việc Sejong Đại vương sáng tạo ra Hangul là một thành tựu rực rỡ trong lịch sử nhân loại. Năm 1903, ông tiếp tục công bố một bài luận về sự ưu việt của Hangul trong Báo cáo thường niên của Viện Smithsonian tại Hoa Kỳ. Trong bài luận này, ông kết luận rằng "Hangul vượt trội hơn bảng chữ cái tiếng Anh như một phương tiện giao tiếp". Ông cũng công bố các bài luận về văn hóa Triều Tiên, bao gồm in ấn kim loại và Thuyền rùa.
4.2. Biên soạn và Phổ biến Sách giáo khoa
Năm 1889, Hulbert đã biên soạn cuốn sách giáo khoa địa lý thuần Hangul đầu tiên của Triều Tiên, có tên là Samin Pilchi (사민필지, Sĩ Dân Tất Tri, "Kiến thức cần thiết cho học giả và thường dân"). Cuốn sách này được sử dụng làm tài liệu giảng dạy tại Yukyoung Gongwon và bao gồm nội dung về địa lý, xã hội và văn hóa của khắp thế giới. Trong lời tựa của sách, ông đã bày tỏ sự tiếc nuối khi tầng lớp thống trị Triều Tiên chỉ khăng khăng dùng chữ Hán và coi thường Hangul. Ông tiếp tục xuất bản tổng cộng 15 cuốn sách giáo khoa Hangul cho đến năm 1908.

Ông cũng đóng góp vào việc xuất bản các tác phẩm lịch sử bằng tiếng Hàn. Năm 1903, ông giúp xuất bản Daedong Gi-nyeon (Đại Đông Kỷ Niên), một cuốn lịch sử Triều Tiên do Yoon Gi-jin viết. Năm 1908, ông cùng với học trò Oh Seong-geun tại trường trung học công lập đã xuất bản Daehan Yeoksa (Đại Hàn Lịch Sử), một cuốn sách giáo khoa lịch sử thuần Hangul. Tuy nhiên, cuốn sách này đã bị chính quyền Nhật Bản kiểm duyệt và tịch thu, thiêu hủy vào năm 1909.
4.3. Đóng góp Ngôn ngữ học
Hulbert đã có những đóng góp đáng kể cho ngôn ngữ học Triều Tiên. Ông cùng với học trò Ju Si-gyeong tại Baejae Hakdang đã nghiên cứu Hangul và giới thiệu cách viết cách dòng, dấu chấm câu và dấu phẩy vào ngônul. Ông cũng nhiều lần kiến nghị với Hoàng đế Cao Tông về sự cần thiết của một Viện Nghiên cứu Quốc ngữ (국문 연구소).
Một trong những thành tựu ngôn ngữ học đáng chú ý của ông là việc xuất bản cuốn "Comparative Grammar of Korean and Dravidian" (Ngữ pháp so sánh tiếng Hàn và tiếng Dravidian) vào năm 1905. Công trình này thể hiện sự quan tâm sâu rộng của ông đối với ngôn ngữ học so sánh và mối liên hệ tiềm năng giữa tiếng Hàn và các ngôn ngữ khác, có thể do mẹ ông sinh ra ở Sri Lanka, nơi có các ngôn ngữ Dravidian.
5. Ủng hộ Phong trào Độc lập Đại Hàn Đế quốc
Homer B. Hulbert đã dành cả cuộc đời mình để ủng hộ mạnh mẽ nền độc lập của Triều Tiên, trở thành một trong những người nước ngoài tích cực nhất trong cuộc đấu tranh chống lại sự xâm lược của Nhật Bản.
5.1. Sự tín nhiệm của Hoàng đế Gojong và Hoạt động Ngoại giao
Từ giữa những năm 1890, khi Triều Tiên phải đối mặt với mối đe dọa ngày càng tăng từ Đế quốc Nhật Bản, Hulbert bắt đầu quan tâm sâu sắc đến các vấn đề chính trị và ngoại giao của Triều Tiên. Sau Sự biến Ất Mùi năm 1895, Hulbert đã trở thành một trong những người nước ngoài được Hoàng đế Cao Tông tin cậy nhất. Ông đóng vai trò cố vấn thân cận, bảo vệ Hoàng đế và làm cầu nối ngoại giao giữa Triều Tiên với Hoa Kỳ và các cường quốc phương Tây khác.
Từ năm 1903, Hulbert là phóng viên khách mời của tờ The Times và từ năm 1904, ông là phóng viên khách mời của Associated Press. Ông đã đưa tin sâu rộng về Chiến tranh Nga - Nhật và những diễn biến tại Triều Tiên.
5.2. Phản đối Hiệp ước Eulsa và Kêu gọi Cộng đồng Quốc tế
Năm 1905, sau khi Đế quốc Nhật Bản buộc Đại Hàn Đế quốc ký kết Hiệp ước Eulsa (Hiệp ước Bảo hộ Nhật-Hàn), tước bỏ quyền ngoại giao của Triều Tiên, Hulbert đã nỗ lực không ngừng để thông báo cho cộng đồng quốc tế về tính bất hợp pháp và vô hiệu của hiệp ước này. Ông được Hoàng đế Cao Tông bổ nhiệm làm đặc phái viên và giao nhiệm vụ chuyển thư riêng của Hoàng đế tới Tổng thống Hoa Kỳ Theodore Roosevelt, nhằm tuyên bố sự vô hiệu của Hiệp ước Eulsa.
Hulbert đã thông báo nhiệm vụ của mình cho công sứ Mỹ tại Triều Tiên và lên đường ngay lập tức. Tuy nhiên, khi đến Washington, D.C., ông không thể gặp Tổng thống Roosevelt hay Ngoại trưởng Elihu Root. Trong một tuyên bố gửi Ủy ban Đối ngoại Thượng viện Hoa Kỳ, ông đã bày tỏ sự thất vọng sâu sắc: "Tôi đã cho rằng Tổng thống sẽ nhiệt liệt chào đón bức thư riêng này, vì vậy câu trả lời từ chối tiếp nhận bức thư thực sự là một cú sốc lớn. Tôi đã cố gắng tìm hiểu lý do nhưng hoàn toàn không thể hiểu được." Ông cũng chỉ trích việc Hoa Kỳ đã vi phạm Hiệp ước Hữu nghị và Thương mại Hoa Kỳ - Triều Tiên năm 1882 khi từ chối tiếp nhận thư của Hoàng đế Cao Tông và rút công sứ quán khỏi Seoul, đồng thời chấp nhận tuyên bố một chiều của Nhật Bản rằng Triều Tiên hài lòng với chính sách của Nhật. Sự từ chối này của Hoa Kỳ, vốn đã ký kết Thỏa thuận Taft-Katsura vào tháng 7 năm 1905 để công nhận quyền kiểm soát của Nhật Bản đối với Triều Tiên, đã đẩy nhanh quá trình Nhật Bản chiếm đóng Đại Hàn Đế quốc.
5.3. Hỗ trợ Vụ Đặc phái viên Mật tại Hague

Năm 1907, Hulbert tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ Hoàng đế Cao Tông bí mật phái ba đặc phái viên (gồm Yi Jun, Yi Sang-seol và Yi Wi-jong) đến Hội nghị Hòa bình Quốc tế La Hay ở Hà Lan. Ông đã giúp đỡ rất nhiều trong công tác chuẩn bị bí mật để tránh sự giám sát của Tổng đốc Triều Tiên, và vì vậy, ông thường được gọi là "đặc phái viên thứ tư".
Tuy nhiên, do sự can thiệp của Đế quốc Nhật Bản, các đặc phái viên đã không thể tham dự hội nghị. Sự kiện này bị Nhật Bản phát hiện và lấy cớ để buộc Hoàng đế Cao Tông thoái vị. Vào ngày 8 tháng 5 năm 1907, Hulbert bị Ito Hirobumi, Tổng đốc Triều Tiên, trục xuất khỏi Triều Tiên.
5.4. Ủng hộ Phong trào Độc lập tại Hoa Kỳ
Sau khi bị trục xuất, Hulbert không thể trở về Triều Tiên và phải đến Hoa Kỳ. Tại đây, ông tiếp tục các hoạt động ủng hộ độc lập cho Triều Tiên. Ông tích cực hỗ trợ các nhà hoạt động độc lập người Triều Tiên ở Mỹ như Seo Jae-pil và Syngman Rhee.
Năm 1908, ông định cư tại Springfield, Massachusetts và được phong chức mục sư tại Nhà thờ Faith Congregational. Từ đó, ông đi khắp Hoa Kỳ và thế giới, lên án hành động xâm lược của Đế quốc Nhật Bản tại các hội nghị và bài giảng, đồng thời viết nhiều bài báo kêu gọi sự độc lập của Triều Tiên. Năm 1918, ông cùng với Yeo Un-hong đã soạn thảo "Đơn thỉnh cầu độc lập" gửi tới Hội nghị Hòa bình Paris. Sau Phong trào 1 tháng 3 năm 1919, ông đã công bố các bài viết ủng hộ phong trào trên tạp chí do Seo Jae-pil phụ trách và tố cáo tội ác của Nhật Bản trước Thượng viện Hoa Kỳ. Năm 1942, ông tham dự Hội nghị Tự do Triều Tiên tại Washington, D.C..

Năm 1944, trong một ấn phẩm có tên "Tiếng nói của Triều Tiên" do Hiệp hội Nghiên cứu Vấn đề Triều Tiên xuất bản, ông lập luận rằng lịch sử phương Đông đã thay đổi vì Tổng thống Roosevelt không chấp nhận yêu cầu của Hoàng đế Cao Tông ngay sau Hiệp ước Eulsa, và Chiến tranh Thái Bình Dương đã nổ ra do chính sách thân Nhật của Hoa Kỳ.
6. Quan điểm và Tác phẩm
Homer B. Hulbert không chỉ là một nhà hoạt động mà còn là một học giả với những quan điểm sâu sắc về Triều Tiên và thế giới, được thể hiện qua các tác phẩm và bài báo của ông.
6.1. Quan điểm và Nhận định Chính
Hulbert có quan điểm phức tạp về chủ nghĩa thực dân và hiện đại hóa. Ban đầu, ông có cái nhìn tích cực về sự can thiệp của Nhật Bản vào Triều Tiên, coi Nhật Bản là tác nhân của cải cách, đối lập với Nga mà ông cho là phản động. Tuy nhiên, quan điểm của ông thay đổi rõ rệt vào tháng 9 năm 1905, khi ông chỉ trích kế hoạch của Nhật Bản biến Đại Hàn Đế quốc thành một quốc gia bảo hộ. Ông không hoàn toàn phản đối chủ nghĩa thực dân về mặt lý thuyết, nhưng ông lo ngại rằng quá trình hiện đại hóa dưới sự lãnh đạo thế tục của Nhật Bản sẽ kém ưu việt hơn so với một quá trình hiện đại hóa được truyền cảm hứng từ Kitô giáo.
Về mặt nhân chủng học, Hulbert cho rằng Triều Tiên và Nhật Bản có cùng hai loại chủng tộc, nhưng Nhật Bản chủ yếu là người Malay trong khi Triều Tiên chủ yếu là người Mãn Châu-Triều Tiên. Ông cũng nói rằng mặc dù Triều Tiên về mặt thể chất chủ yếu thuộc loại phía bắc, điều đó không phủ nhận tuyên bố của ông rằng yếu tố Malay đã phát triển nền văn minh đầu tiên của Triều Tiều Tiên, mặc dù nó không nhất thiết phải bắt nguồn từ Triều Tiên, và yếu tố Malay đã áp đặt ngôn ngữ của mình với các đặc điểm chính trên toàn bán đảo. Hulbert còn cho rằng ở Triều Tiên đã có sự hòa huyết với máu người Trung Quốc nhưng đã dừng lại hơn 1000 năm trước.
6.2. Tác phẩm và Bài báo Tiêu biểu
Hulbert là một tác giả và biên tập viên sung mãn, với nhiều tác phẩm quan trọng giúp thế giới hiểu hơn về Triều Tiên:
- 1889: Samin Pilchi (사민필지) - Cuốn sách giáo khoa địa lý thuần Hangul đầu tiên của Triều Tiên.
- 1892-1898: The Korean Repository - Ông là biên tập viên của tạp chí hàng tháng này, chuyên cung cấp thông tin về Triều Tiên bằng tiếng Anh.
- 1901-1906: The Korea Review - Ông là người sáng lập và biên tập tạp chí hàng tháng bằng tiếng Anh này, đóng vai trò quan trọng trong việc quảng bá văn hóa và tình hình Triều Tiên ra thế giới.
- 1907: The Japanese in Korea: Extracts from the Korea Review - Tập hợp các bài viết từ The Korea Review tập trung vào sự hiện diện của Nhật Bản tại Triều Tiên.
- 1903: Sign of the Jumna
- 1903: Search for a Siberian Klondike
- 1905: The History of Korea - Một cuốn sách lịch sử Triều Tiên bằng tiếng Anh, trở thành nguồn tài liệu tiêu chuẩn ở Hoa Kỳ trong khoảng nửa thế kỷ.
- 1905: Comparative Grammar of Korean and Dravidian - Công trình ngôn ngữ học so sánh đáng chú ý.
- 1906: The Passing of Korea - Tác phẩm nổi tiếng này chỉ trích mạnh mẽ sự cai trị của Nhật Bản và được coi là một trong ba ghi chép quan trọng của người nước ngoài về Triều Tiên cuối thế kỷ 19, cùng với Hermit Kingdom của William Elliot Griffis và Corea and her neighbors của Isabella Bird Bishop.
- 1925: Omjee - The Wizard
- 1926: The Face in the Mist
- 1928: The Mummy Bride
Ông cũng đã giúp xuất bản Daedong Gi-nyeon (Đại Đông Kỷ Niên) của Yoon Gi-jin vào năm 1903 và cùng với học trò Oh Seong-geun xuất bản cuốn sách giáo khoa lịch sử thuần Hangul Daehan Yeoksa (Đại Hàn Lịch Sử) vào năm 1908, mặc dù cuốn sau đã bị Nhật Bản cấm và tiêu hủy.
7. Đời sống Cá nhân
Homer B. Hulbert không chỉ là một nhân vật công chúng mà còn có một đời sống cá nhân đáng chú ý, đặc biệt là mối quan hệ thân thiết với Hoàng đế Cao Tông và cuộc hôn nhân của ông.
Hulbert được cho là một người bạn cá nhân thân thiết của Hoàng đế Cao Tông. Mối quan hệ này vượt ra ngoài vai trò cố vấn chính trị, cho thấy sự tin tưởng và kính trọng sâu sắc mà Hoàng đế dành cho ông.
Về đời sống hôn nhân, Homer Hulbert đã trở về Hoa Kỳ vào tháng 9 năm 1888 và kết hôn với May Hannah. Sau đó, ông cùng vợ trở lại Triều Tiên. Bà May Hannah Hulbert cũng tham gia vào các hoạt động giáo dục, giảng dạy âm nhạc tại Ewha Hakdang (Lê Hoa Học Đường) và dạy học cho con em người nước ngoài tại nhà riêng của họ. Con trai đầu lòng của ông, Sheldon, đã qua đời khi mới 2 tuổi và được an táng tại Nghĩa trang Người nước ngoài Yanghwajin ở Seoul.
8. Cuối đời và Cái chết
Giai đoạn cuối đời của Homer B. Hulbert gắn liền với mong muốn được chứng kiến một Triều Tiên độc lập và thống nhất, cũng như những nỗ lực cuối cùng của ông cho đất nước này.
8.1. Trở lại Hàn Quốc và Qua đời
Sau Chiến tranh thế giới thứ hai và sự độc lập của Bán đảo Triều Tiên, Đại Hàn Dân Quốc được thành lập vào năm 1948. Năm 1949, Syngman Rhee, một trong những học trò cũ của Hulbert và là Tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc, đã mời ông trở lại Triều Tiên để tham dự lễ kỷ niệm Ngày Giải phóng (광복절). Vào ngày 29 tháng 7 năm 1949, ở tuổi 86, Hulbert đã thực hiện chuyến đi dài hơn 30 ngày để trở lại Triều Tiên sau 40 năm xa cách.
Tuy nhiên, do tuổi cao và sự mệt mỏi tích tụ từ chuyến đi, Hulbert đã mắc bệnh viêm phổi và qua đời tại Bệnh viện Vệ sinh Cheongnyangni (청량리 위생병원) chỉ bảy ngày sau khi nhập cảnh, vào ngày 5 tháng 8 năm 1949. Lễ tang của ông, được tổ chức vào ngày 11 tháng 8, là lễ tang xã hội đầu tiên dành cho một người nước ngoài tại Hàn Quốc, với sự tham dự của Tổng thống Syngman Rhee, người đã đọc một bài điếu văn dài để tưởng nhớ người thầy và người bạn suốt đời của mình.
8.2. Di nguyện và An táng
Thi hài của Homer B. Hulbert được an táng tại Nghĩa trang Người nước ngoài Yanghwajin (양화진외국인선교사묘원) ở Seoul, theo di nguyện của ông. Ông từng nhiều lần bày tỏ mong muốn được chôn cất trên mảnh đất Triều Tiên mà ông đã yêu quý. Khi rời San Francisco để đến Hàn Quốc lần cuối, ông đã để lại lời nhắn nhủ như một di chúc: "Tôi thà được chôn cất ở Triều Tiên còn hơn là ở Tu viện Westminster". Mộ của con trai cả ông, Sheldon, người đã qua đời năm 2 tuổi, cũng nằm tại nghĩa trang này.
Tuy nhiên, Hulbert đã ra đi với hai ước nguyện chưa được thực hiện. Thứ nhất là được chứng kiến một Triều Tiên thống nhất. Thứ hai là tìm lại được số tiền riêng của Hoàng đế Cao Tông (내탕금, naetanggeum) mà Đế quốc Nhật Bản đã chiếm đoạt. Hoàng đế Cao Tông đã bí mật giao cho Hulbert nhiệm vụ tìm lại số tiền đáng kể (khoảng 510.00 K DEM vàng và yen Nhật) mà ông đã gửi vào Ngân hàng Đức-Hoa (Deutsche-Asiatische BankGerman) ở Thượng Hải vào năm 1903, với mục đích sử dụng làm quỹ độc lập cho Đại Hàn Đế quốc. Đây là nhiệm vụ đặc phái viên bí mật thứ ba mà Hoàng đế Cao Tông giao cho Hulbert.
Sau khi bị Nhật Bản trục xuất vào năm 1907, Hulbert đã trở lại Triều Tiên một thời gian ngắn vào năm 1909 dưới sự bảo hộ của chính phủ Hoa Kỳ, với lý do tham dự lễ kỷ niệm 25 năm truyền giáo Tin lành tại Triều Tiên. Trong thời gian này, ông đã cố gắng thu xếp tài sản và tìm lại số tiền của Hoàng đế Cao Tông. Ông đã trình các tài liệu như giấy xác nhận từ giám đốc ngân hàng Đức-Hoa rằng tiền chỉ được rút bởi Hoàng đế Cao Tông, giấy ủy quyền của Hoàng đế, giấy chứng nhận của công sứ Đức tại Trung Quốc và biên lai gửi tiền. Tuy nhiên, số tiền này đã bị Nhật Bản rút ra một cách bất hợp pháp.
Hulbert không từ bỏ. Ông đã thuê luật sư, xác nhận biên lai rút tiền do 鍋島NabeshimaJapanese (Tổng trưởng Ngoại giao đầu tiên của Tổng đốc phủ Triều Tiên) viết, thu thập các tài liệu liên quan và gửi bản tường trình lên Quốc hội Hoa Kỳ, nhưng không thành công. Ngay cả khi đã ngoài 80 tuổi vào năm 1948, ông vẫn gửi báo cáo theo dõi quá trình rút tiền và các tài liệu liên quan cho Tổng thống Syngman Rhee. Một trong những mục đích của chuyến thăm Triều Tiên cuối cùng của Hulbert vào năm 1949 là công bố rộng rãi bằng chứng về việc Nhật Bản đã chiếm đoạt bất hợp pháp quỹ độc lập của Hoàng đế Cao Tông 40 năm trước, chính thức phản đối chính phủ Nhật Bản và đòi lại số tiền đó, hoàn thành lời hứa với Hoàng đế Cao Tông và nhiệm vụ đặc phái viên mà ông được giao.
9. Di sản và Đánh giá
Homer B. Hulbert đã để lại một di sản sâu sắc và được đánh giá cao trong xã hội Hàn Quốc, được công nhận là một trong những người nước ngoài có ảnh hưởng lớn nhất đến lịch sử hiện đại của đất nước này.
9.1. Các Giải thưởng Truy tặng của Chính phủ Hàn Quốc
Chính phủ Hàn Quốc đã truy tặng Homer B. Hulbert nhiều giải thưởng cao quý để vinh honoring những đóng góp của ông:
- Năm 1950, ông được truy tặng Huân chương Công lao Quốc gia (건국공로훈장 태극장, Độc Lập Chương), trở thành người nước ngoài đầu tiên nhận được danh hiệu này.
- Năm 2014, vào Ngày Hangul (9 tháng 10), ông được truy tặng Huân chương Văn hóa Kim Quan (금관문화훈장) vì những cống hiến không ngừng nghỉ trong việc bảo tồn và phổ biến Hangul.
- Năm 2013, ông được Bộ Cựu chiến binh và Yêu nước Hàn Quốc (국가보훈처) vinh danh là "Nhà hoạt động độc lập của tháng 7", cũng là người nước ngoài đầu tiên nhận được danh hiệu này. Cùng năm, Quận Mapo ở Seoul đã trao tặng chứng nhận "Công dân danh dự Quận Mapo" cho chắt của ông, Kimball Hulbert.
- Năm 2015, ông được Ủy ban Tổ chức Lễ hội Arirang Seoul (사단법인 서울 아리랑페스티벌 조직위원회) truy tặng Giải thưởng Arirang Seoul đầu tiên, công nhận vai trò của ông trong việc giới thiệu bài dân ca Arirang ra thế giới.

9.2. Vị thế trong Xã hội Hàn Quốc
Homer B. Hulbert được coi là một trong những người nước ngoài được yêu mến nhất tại Hàn Quốc, cùng với nhà báo người Anh Ernest Bethell, người từng là chủ bút của tờ Daehan Maeil Sinbo (대한매일신보Daehan Maeil SinboKorean). An Jung-geun, một nhà hoạt động độc lập nổi tiếng, đã để lại lời nhắn vào ngày 2 tháng 12 năm 1909, trong quá trình bị cảnh sát Nhật Bản điều tra: "Người Triều Tiên không được quên Hulbert dù chỉ một ngày."
Để vinh danh những đóng góp của ông, một bức tượng của Hulbert đã được dựng lên ở Seoul, đây là bức tượng duy nhất dành riêng cho một thường dân Mỹ tại thành phố này. Năm 1999, nhân kỷ niệm 50 năm ngày mất của ông, bia mộ của Hulbert tại Yanghwajin, vốn bị bỏ trống ở trung tâm trong 50 năm, đã được khắc dòng chữ "Mộ Tiến sĩ Hulbert" bằng Hangul, với bút tích của cựu Tổng thống Kim Dae-jung.

9.3. Tác động Lịch sử
Di sản của Homer B. Hulbert có ảnh hưởng sâu rộng đến nhiều lĩnh vực ở Hàn Quốc:
- Nghiên cứu Hangul: Những nghiên cứu chuyên sâu của ông về Hangul, việc giới thiệu cách viết cách dòng và các quy tắc ngữ pháp, cùng với việc biên soạn sách giáo khoa thuần Hangul, đã đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển và chuẩn hóa của chữ viết này. Ông đã giúp người Triều Tiên nhận ra giá trị khoa học và ưu việt của ngôn ngữ của chính họ.
- Phát triển ngành Hàn Quốc học: Các tác phẩm của ông như The Passing of Korea và The History of Korea, cùng với các bài báo và tạp chí như The Korea Review, đã cung cấp những thông tin quý giá về lịch sử, văn hóa và xã hội Triều Tiên cho thế giới phương Tây. Điều này đã góp phần thúc đẩy sự hiểu biết về Triều Tiên và đặt nền móng cho ngành Hàn Quốc học.
- Thúc đẩy hiểu biết văn hóa: Hulbert không chỉ là một học giả mà còn là một nhà truyền bá văn hóa. Việc ông ghi lại nhạc phổ và giới thiệu bài dân ca Arirang ra thế giới là một ví dụ điển hình về nỗ lực của ông trong việc quảng bá văn hóa Triều Tiên.
- Biểu tượng của tình hữu nghị: Ông được xem là biểu tượng của tình hữu nghị giữa Triều Tiên và Hoa Kỳ, một người nước ngoài đã dành cả cuộc đời mình để đấu tranh cho công lý và độc lập của một quốc gia khác.