1. Cuộc sống cá nhân
Harri Heliövaara đã có một cuộc sống năng động cả trong và ngoài sân quần vợt. Anh là thành viên của Hội đồng Cố vấn Người chơi ATP vào năm 2024, thể hiện vai trò của mình trong việc đại diện cho quyền lợi của các vận động viên. Anh cao 1.88 m.
1.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Harri Heliövaara sinh ngày 4 tháng 6 năm 1989 tại Helsinki, Phần Lan. Anh là một người Phần Lan và dành thời thơ ấu tại đây.
1.2. Khởi đầu sự nghiệp và sự trở lại
Heliövaara bắt đầu sự nghiệp quần vợt chuyên nghiệp vào năm 2009. Tuy nhiên, anh đã quyết định giải nghệ vào giữa năm 2013. Trong thời gian vắng bóng khỏi các giải đấu chuyên nghiệp từ năm 2014 đến 2017, Heliövaara đã làm việc bên ngoài lĩnh vực quần vợt. Anh từng thực tập tại McKinsey & Company và có một công việc văn phòng tại Sân bay Helsinki. Chính tại sân bay này, anh đã gặp vợ mình, Sini, người cũng làm việc toàn thời gian tại đó. Hai vợ chồng Heliövaara hiện có hai con, một con gái và một con trai. Anh được huấn luyện bởi Boris Chernov từ năm 2018.
Anh quyết định trở lại thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2017. Hiện tại, Heliövaara tập luyện quần vợt tại Câu lạc bộ SATA-Tennis ở Helsinki và tham gia đội thi đấu của câu lạc bộ, đối đầu với các câu lạc bộ quần vợt khác của Phần Lan.
2. Sự nghiệp và thành tích chính
Sự nghiệp quần vợt của Harri Heliövaara đã trải qua nhiều giai đoạn, từ thành công ở cấp độ trẻ đến việc đạt được các danh hiệu lớn trên ATP Tour sau khi trở lại thi đấu chuyên nghiệp.
2.1. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp trẻ của mình, Heliövaara đã đạt được một thành tích đáng chú ý khi giành danh hiệu đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2007 cùng với đối tác Graeme Dyce (Vương quốc Anh). Họ đã đánh bại cặp đôi Stephen Donald (Úc) và Rupesh Roy (Ấn Độ) trong trận chung kết với tỷ số 6-2, 6-7(4-7), 6-3.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp ban đầu (ATP Challenger và ITF Futures)
Trước khi đạt được thành công vang dội trên ATP Tour, Heliövaara đã tích lũy kinh nghiệm và danh hiệu ở các giải đấu cấp thấp hơn như ATP Challenger và ITF Futures. Ở nội dung đơn, anh đã giành được 8 danh hiệu ITF Futures trong tổng số 13 trận chung kết đã tham gia. Các chiến thắng đáng chú ý bao gồm tại Seogwipo (2010), Wuhan (2010), Sheffield (2011), Andijan (2011), Jakarta (2011), Tartu (2017), Loughborough (2018), và Ramat HaSharon (2018).
Ở nội dung đôi, anh có thành tích ấn tượng hơn với 36 danh hiệu trong tổng số 61 trận chung kết tại ATP Challenger và ITF Futures. Danh hiệu ATP Challenger đầu tiên của anh là tại Tashkent, Uzbekistan vào năm 2011, nơi anh hợp tác cùng Denys Molchanov (Ukraina) để giành chiến thắng. Anh cũng vô địch nhiều giải Challenger khác như Båstad (2018), Charlottesville (2018), Amersfoort (2019), Nur-Sultan (2019), Playford (2019), Burnie (2020), Biella (2020), Bratislava (2020), Gran Canaria (2021), Barcelona (2021), Roanne (2021), Bari (2021), Bordeaux (2023), Madrid (2024) và Turin (2024).
2.3. Thành công trên ATP Tour (2021-nay)
Giai đoạn từ năm 2021 trở đi đánh dấu sự bứt phá mạnh mẽ của Harri Heliövaara trên ATP Tour, đặc biệt là ở nội dung đôi nam.
2.3.1. 2021: Danh hiệu ATP Tour đầu tiên
Năm 2021, Harri Heliövaara đã giành được hai danh hiệu ATP Tour đầu tiên trong sự nghiệp. Vào tháng 3, anh cùng với đối tác Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) vô địch Open 13 tại Pháp, đánh bại cặp đôi Sander Arends và David Pel (Hà Lan) với tỷ số 7-5, 7-6(7-4). Đến tháng 10, anh tiếp tục giành danh hiệu thứ hai tại Kremlin Cup ở Nga khi hợp tác cùng Matwé Middelkoop (Hà Lan), vượt qua Tomislav Brkić (Bosna và Hercegovina) và Nikola Ćaćić (Serbia) với tỷ số 7-5, 4-6, [11-9]. Trong năm này, anh cũng đã lọt vào vòng 3 Wimbledon.
2.3.2. 2022: Tứ kết Grand Slam và bán kết ATP Finals
Năm 2022 là một năm đột phá của Heliövaara. Anh và Glasspool đã lọt vào hai trận chung kết ATP 250 khác tại Open Sud de France ở Lyon và Dallas Open ở Hoa Kỳ. Vào ngày 28 tháng 2 năm 2022, anh lần đầu tiên lọt vào top 50 bảng xếp hạng đôi nam. Vào tháng 5 năm 2022, trong lần đầu tiên tham dự Giải quần vợt Ý Mở rộng 2022, cặp đôi này đã đạt được tứ kết đầu tiên tại giải đấu ATP Tour Masters 1000 với tư cách là cặp đôi thay thế, đánh bại hạt giống hàng đầu Joe Salisbury và Rajeev Ram ở vòng một. Đây là chiến thắng đầu tiên và cũng là lần đầu tiên Heliövaara ra mắt ở cấp độ này.
Tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022, anh cùng Glasspool lần đầu tiên trong sự nghiệp lọt vào tứ kết một giải Grand Slam. Kết quả này giúp anh lọt vào top 40 thế giới, đạt thứ hạng 39 vào ngày 6 tháng 6 năm 2022. Cặp đôi tiếp tục mùa giải thành công khi lọt vào chung kết đầu tiên trên mặt sân cỏ tại Giải quần vợt Queen's Club 2022. Sau đó, họ tiến vào vòng 3 Wimbledon năm thứ hai liên tiếp.
Họ giành danh hiệu lớn nhất cùng nhau tại giải ATP 500 Giải quần vợt Hamburg European Open 2022 (Đức), đánh bại Matwé Middelkoop (Hà Lan) và Rohan Bopanna (Ấn Độ). Nhờ đó, Heliövaara lọt vào top 25 vào ngày 25 tháng 7 năm 2022. Tại Giải quần vợt Croatia Mở rộng Umag 2022, họ lọt vào bán kết. Sau đó, họ đánh bại hạt giống số hai Rafael Matos và David Vega Hernández để lọt vào trận chung kết thứ năm trong mùa giải này. Tại giải Giải quần vợt Canada Mở rộng 2022, Heliövaara và Glasspool lọt vào tứ kết một giải Masters 1000 lần thứ hai trong mùa giải.
Với tư cách hạt giống số 11 tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2022, họ đạt tứ kết Grand Slam lần thứ hai và là lần đầu tiên tại giải đấu này, đánh bại cặp hạt giống số 8 Nick Kyrgios và Thanasi Kokkinakis sau ba set. Cặp đôi này đã lọt vào trận chung kết thứ sáu trong mùa giải tại Giải quần vợt Moselle Mở rộng 2022. Kết quả này giúp Heliövaara lọt vào top 15 bảng xếp hạng đôi nam, đạt thứ hạng 14 thế giới vào ngày 26 tháng 9 năm 2022.
Vào ngày 4 tháng 11, Heliövaara và Glasspool giành quyền tham dự ATP Finals 2022 lần đầu tiên sau khi lọt vào bán kết Masters 1000 đầu tiên của họ tại Giải quần vợt Paris Masters 2022, và Heliövaara đã vươn lên thứ hạng 12 thế giới. Tại ATP Finals, họ giành quyền vào bán kết, đánh bại Arévalo/Rojer và Granollers/Zeballos đều trong các trận đấu thẳng set.
2.3.3. 2023: Vô địch US Open đôi nam nữ và lọt top 10
Heliövaara đã giành danh hiệu thứ tư cùng với đối tác Glasspool tại Adelaide International 1 2023 vào tháng 1, và anh đã lọt vào top 10, đạt thứ hạng 9 thế giới vào ngày 9 tháng 1 năm 2023. Anh cũng đã lọt vào trận chung kết thứ mười một trong sự nghiệp tại Giải quần vợt Dubai 2023 cùng với Glasspool.
Đặc biệt, tại Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2023, Heliövaara đã gặp Anna Danilina (Kazakhstan) tại bàn đăng ký và ngỏ ý mời cô hợp tác cho nội dung đôi nam nữ. Cặp đôi mới thành lập này đã xuất sắc giành chức vô địch toàn bộ giải đấu tại Flushing Meadows.

2.3.4. 2024: Vô địch Wimbledon đôi nam và bán kết ATP Finals
Vào tháng 4 năm 2024, Heliövaara giành danh hiệu thứ năm trong sự nghiệp khi cùng đối tác mới Henry Patten (Vương quốc Anh) vô địch Grand Prix Hassan II 2024 tại Maroc, đánh bại cặp hạt giống số hai Alexander Erler và Lucas Miedler (Áo). Heliövaara và Patten cũng giành chức vô địch giải Challenger Madrid 2024.
Vào tháng 5, Heliövaara và Patten tiếp tục giành chức vô địch giải Challenger Turin 2024 tại Ý, đánh bại hạt giống hàng đầu Andreas Mies (Đức) và Neal Skupski (Vương quốc Anh). Cặp đôi này sau đó lọt vào chung kết Giải quần vợt Lyon Mở rộng 2024 tại Pháp và giành danh hiệu ATP Tour thứ hai cùng nhau, đồng thời là danh hiệu thứ sáu cho Heliövaara, khi đánh bại Yuki Bhambri (Ấn Độ) và Albano Olivetti (Pháp).
Tại Giải quần vợt Wimbledon 2024, Heliövaara và Patten đã tạo nên lịch sử khi lọt vào chung kết đôi nam. Trên đường đến chung kết, họ đã đánh bại các cặp đôi mạnh như Andrea Vavassori và Simone Bolelli (Ý), Pedro Martínez và Jaume Munar (Tây Ban Nha), Marcelo Arévalo và Mate Pavić (El Salvador/Croatia) ở tứ kết, và Neal Skupski và Michael Venus (Vương quốc Anh/New Zealand) ở bán kết. Trong trận chung kết, họ đối đầu với cặp đôi Úc Jordan Thompson và Max Purcell. Sau một trận đấu kịch tính kéo dài ba set với ba loạt tie-break, Heliövaara và Patten đã giành chiến thắng 6-7(7-9), 7-6(10-8), 7-6(11-9), cứu ba điểm vô địch và giành danh hiệu Grand Slam đầu tiên cùng nhau.
Vào tháng 10, Heliövaara và Patten là á quân tại Giải quần vợt Trung Quốc Mở rộng 2024 ở Bắc Kinh, thua trong trận chung kết trước hạt giống hàng đầu Simone Bolelli và Andrea Vavassori. Tuần tiếp theo, họ vô địch Giải quần vợt Stockholm Mở rộng 2024 tại Thụy Điển, đánh bại Petr Nouza và Patrik Rikl (Cộng hòa Séc) trong trận chung kết. Sau đó, họ lọt vào bán kết Giải quần vợt Vienna Mở rộng 2024, thua sau loạt tie-break quyết định trước cặp đôi wildcard Alexander Erler và Lucas Miedler (Áo), sau khi bỏ lỡ hai điểm vô địch.
Vào ngày 28 tháng 10 năm 2024, vị trí của Heliövaara cùng Patten tại ATP Finals 2024 đã được xác nhận khi cặp đôi này giành được một suất trong top 8 của ATP Doubles Race. Tại ATP Finals, Heliövaara và Patten đã đánh bại đội số 1 thế giới Marcel Granollers và Horacio Zeballos trong trận đấu vòng bảng đầu tiên của họ. Trong trận đấu vòng bảng thứ hai, họ tiếp tục đánh bại nhà vô địch Mỹ Mở rộng Jordan Thompson và Max Purcell. Heliövaara và Patten sau đó giành vị trí nhất bảng khi thắng trận đấu thứ ba của họ trước Wesley Koolhof và Nikola Mektić trong loạt tie-break quyết định. Họ đã để thua ở bán kết trước cặp hạt giống hàng đầu Marcelo Arévalo và Mate Pavić.

2.3.5. 2025: Vô địch Australian Open đôi nam
Cùng với Patten, Heliövaara đã giành danh hiệu đôi nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 2025, đánh bại hạt giống số ba Simone Bolelli và Andrea Vavassori trong trận chung kết với tỷ số 6-7(16-18), 7-6(7-5), 6-3. Với danh hiệu này, Heliövaara trở thành tay vợt Phần Lan đầu tiên giành nhiều hơn một chức vô địch đôi nam Grand Slam. Trên đường đến chung kết, họ đã vượt qua Rithvik Choudary Bollipalli và Ryan Seggerman, Marc Polmans và Matthew Romios, Austin Krajicek và Rajeev Ram, hạt giống số 15 Hugo Nys và Edouard Roger-Vasselin, và hạt giống số bốn Kevin Krawietz và Tim Pütz.
Tại Qatar Mở rộng 2025, Heliövaara và Patten đã lọt vào tứ kết. Họ đánh bại Tallon Griekspoor và Adam Pavlasek ở vòng một, trước khi đánh bại Novak Djokovic và Fernando Verdasco trong các set thẳng ở trận đấu cuối cùng của Verdasco trên ATP Tour. Họ đã thua ở bán kết sau ba set trước Joe Salisbury và Neal Skupski.
Với tư cách hạt giống số hai, Heliövaara và Patten đã là á quân tại Giải quần vợt Dubai 2025, thua trong trận chung kết trước Yuki Bhambri và Alexei Popyrin.
3. Thống kê và kỷ lục
Phần này trình bày các thành tích nổi bật của Harri Heliövaara trong sự nghiệp, bao gồm các trận chung kết Grand Slam và ATP Tour, cùng với tổng quan về thành tích của anh ở các giải ATP Challenger và ITF Futures.
3.1. Chung kết Grand Slam quan trọng
Dưới đây là các trận chung kết giải Grand Slam mà Harri Heliövaara đã tham gia và giành chiến thắng.
3.1.1. Đôi nam: 2 (2 danh hiệu)
Kết quả | Năm | Giải vô địch | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2024 | Wimbledon | Cỏ | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Max Purcell (Úc) | 6-7(7-9), 7-6(10-8), 7-6(11-9) |
Vô địch | 2025 | Úc Mở rộng | Cứng | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Simone Bolelli (Ý) | 6-7(16-18), 7-6(7-5), 6-3 |
3.1.2. Đôi nam nữ: 1 (1 danh hiệu)
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2023 | Mỹ Mở rộng | Cứng | Anna Danilina (Kazakhstan) | Jessica Pegula (Hoa Kỳ) Austin Krajicek (Hoa Kỳ) | 6-3, 6-4 |
3.2. Chung kết ATP Tour
3.2.1. Tổng quan chung kết
Các trận chung kết ATP Tour của Harri Heliövaara được phân loại như sau:
- Theo cấp độ giải đấu:**
- Giải Grand Slam: 2 thắng - 0 thua
- ATP Tour Finals: 0 thắng - 0 thua
- ATP Tour Masters 1000: 0 thắng - 0 thua
- ATP Tour 500 Series: 1 thắng - 4 thua
- ATP Tour 250 Series: 6 thắng - 6 thua
- Theo mặt sân:**
- Cứng: 5 thắng - 7 thua
- Đất nện: 3 thắng - 2 thua
- Cỏ: 1 thắng - 1 thua
- Theo địa điểm tổ chức:**
- Ngoài trời: 6 thắng - 6 thua
- Trong nhà: 3 thắng - 4 thua
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận chung kết đôi nam mà Harri Heliövaara đã tham gia:
3.2.2. Đôi nam: 19 (9 danh hiệu, 10 á quân)
Kết quả | T-B | Ngày | Giải đấu | Cấp độ | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỷ số |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 1-0 | Tháng 3 năm 2021 | Open 13, | 250 Series | Cứng (i) | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Sander Arends (Hà Lan) David Pel (Hà Lan) | 7-5, 7-6(7-4) |
Vô địch | 2-0 | Tháng 10 năm 2021 | Kremlin Cup, | 250 Series | Cứng (i) | Matwé Middelkoop (Hà Lan) | Tomislav Brkić (Bosna và Hercegovina) Nikola Ćaćić (Serbia) | 7-5, 4-6, [11-9] |
Á quân | 2-1 | Tháng 2 năm 2022 | Open Sud de France, | 250 Series | Cứng (i) | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Pierre-Hugues Herbert (Pháp) Nicolas Mahut (Pháp) | 6-4, 6-7(3-7), [10-12] |
Á quân | 2-2 | Tháng 2 năm 2022 | Dallas Open, | 250 Series | Cứng (i) | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Marcelo Arévalo (El Salvador) Jean-Julien Rojer (Hà Lan) | 6-7(4-7), 4-6 |
Á quân | 2-3 | Tháng 6 năm 2022 | Queen's Club Championships, | 500 Series | Cỏ | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Nikola Mektić (Croatia) Mate Pavić (Croatia) | 6-3, 6-7(3-7), [6-10] |
Vô địch | 3-3 | Tháng 7 năm 2022 | Hamburg European Open, | 500 Series | Đất nện | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Rohan Bopanna (Ấn Độ) Matwé Middelkoop (Hà Lan) | 6-2, 6-4 |
Á quân | 3-4 | Tháng 7 năm 2022 | Croatia Open, | 250 Series | Đất nện | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Simone Bolelli (Ý) Fabio Fognini (Ý) | 7-5, 6-7(6-8), [7-10] |
Á quân | 3-5 | Tháng 9 năm 2022 | Moselle Open, | 250 Series | Cứng (i) | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Hugo Nys (Monaco) Jan Zieliński (Ba Lan) | 6-7(5-7), 4-6 |
Á quân | 3-6 | Tháng 10 năm 2022 | Stockholm Open, | 250 Series | Cứng (i) | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Marcelo Arévalo (El Salvador) Jean-Julien Rojer (Hà Lan) | 3-6, 3-6 |
Vô địch | 4-6 | Tháng 1 năm 2023 | Adelaide International 1, | 250 Series | Cứng | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Jamie Murray (Vương quốc Anh) Michael Venus (New Zealand) | 6-3, 7-6(7-3) |
Á quân | 4-7 | Tháng 2 năm 2023 | Dubai Tennis Championships, | 500 Series | Cứng | Lloyd Glasspool (Vương quốc Anh) | Maxime Cressy (Hoa Kỳ) Fabrice Martin (Pháp) | 6-7(2-7), 4-6 |
Vô địch | 5-7 | Tháng 4 năm 2024 | Grand Prix Hassan II, Maroc | 250 Series | Đất nện | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Alexander Erler (Áo) Lucas Miedler (Áo) | 3-6, 6-4, [10-4] |
Á quân | 5-8 | Tháng 4 năm 2024 | Romanian Open, Romania | 250 Series | Đất nện | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Sadio Doumbia (Pháp) Fabien Reboul (Pháp) | 3-6, 5-7 |
Vô địch | 6-8 | Tháng 5 năm 2024 | ATP Lyon Open, Pháp | 250 Series | Đất nện | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Yuki Bhambri (Ấn Độ) Albano Olivetti (Pháp) | 3-6, 7-6(7-4), [10-8] |
Vô địch | 7-8 | Tháng 7 năm 2024 | Wimbledon Championships, Vương quốc Anh | Grand Slam | Cỏ | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Max Purcell (Úc) | 6-7(7-9), 7-6(10-8), 7-6(11-9) |
Á quân | 7-9 | Tháng 10 năm 2024 | China Open, | 500 Series | Cứng | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Simone Bolelli (Ý) Andrea Vavassori (Ý) | 6-4, 3-6, [5-10] |
Vô địch | 8-9 | Tháng 10 năm 2024 | Stockholm Open, | 250 Series | Cứng (i) | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Petr Nouza (Cộng hòa Séc) Patrik Rikl (Cộng hòa Séc) | 7-5, 6-3 |
Vô địch | 9-9 | Tháng 1 năm 2025 | Australian Open, Úc | Grand Slam | Cứng | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Simone Bolelli (Ý) | 6-7(16-18), 7-6(7-5), 6-3 |
Á quân | 9-10 | Tháng 3 năm 2025 | Dubai Tennis Championships, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 500 Series | Cứng | Henry Patten (Vương quốc Anh) | Yuki Bhambri (Ấn Độ) Alexei Popyrin (Úc) | 6-3, 6-7(12-14), [8-10] |
3.3. Chung kết ATP Challenger và ITF Futures (đơn)
Tổng quan các trận chung kết đơn của Harri Heliövaara tại ATP Challenger và ITF Futures:
- Theo cấp độ giải đấu:**
- ATP Challenger: 0 thắng - 0 thua
- ITF Futures: 8 thắng - 5 thua
- Theo mặt sân:**
- Cứng: 7 thắng - 4 thua
- Đất nện: 0 thắng - 1 thua
- Cỏ: 0 thắng - 0 thua
- Thảm: 1 thắng - 0 thua
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận chung kết đơn nam của Harri Heliövaara:
Kết quả T-B Ngày Giải đấu Cấp độ Mặt sân Đối thủ Tỷ số Á quân 0-1 Tháng 9 năm 2009 Netherlands F5, Almere Futures Đất nện Gregory Ouellette (Hoa Kỳ) 2-6, 6-3, 4-6 Á quân 0-2 Tháng 10 năm 2009 Thailand F5, Nakhon Ratchasima Futures Cứng Ádám Kellner (Hungary) 6-2, 6-7(5-7), 4-6 Vô địch 1-2 Tháng 4 năm 2010 Korea F1, Seogwipo Futures Cứng Teodor-Dacian Crăciun (Romania) 6-4, 6-2 Vô địch 2-2 Tháng 6 năm 2010 China F5, Wuhan Futures Cứng Lim Yong-kyu (Hàn Quốc) 6-7(5-7), 6-4, 6-0 Á quân 2-3 Tháng 9 năm 2010 China F7, Hangzhou Futures Cứng Yan Bai (Trung Quốc) 2-6, 6-4, 3-6 Vô địch 3-3 Tháng 1 năm 2011 Great Britain F2, Sheffield Futures Cứng Kenny de Schepper (Pháp) 6-4, 5-7, 6-4 Vô địch 4-3 Tháng 5 năm 2011 Uzbekistan F1, Andijan Futures Cứng Michael Venus (New Zealand) 6-4, 6-4 Vô địch 5-3 Tháng 10 năm 2011 Indonesia F4, Jakarta Futures Cứng Daniel Yoo (Hàn Quốc) 6-3, 1-0 bỏ cuộc Vô địch 6-3 Tháng 10 năm 2017 Estonia F2, Tartu Futures Thảm Zdeněk Kolář (Cộng hòa Séc) 6-3, 7-5 Á quân 6-4 Tháng 1 năm 2018 Hong Kong F6 Futures Cứng Matteo Viola (Ý) 6-3, 2-6, 6-7(5-7) Vô địch 7-4 Tháng 2 năm 2018 Great Britain F2, Loughborough Futures Cứng Maxime Authom (Bỉ) 7-6(7-2), 6-4 Vô địch 8-4 Tháng 3 năm 2018 Israel F2, Ramat HaSharon Futures Cứng Yshai Oliel (Israel) 6-1, 6-3 Á quân 8-5 Tháng 5 năm 2018 China F5, Wuhan Futures Cứng Te Rigele (Trung Quốc) 5-7, 4-6
3.4. Chung kết ATP Challenger và ITF Futures (đôi)
Tổng quan các trận chung kết đôi của Harri Heliövaara tại ATP Challenger và ITF Futures:
- Theo cấp độ giải đấu:**
- ATP Challenger: 16 thắng - 15 thua
- ITF Futures: 20 thắng - 10 thua
- Theo mặt sân:**
- Cứng: 20 thắng - 16 thua
- Đất nện: 14 thắng - 9 thua
- Cỏ: 0 thắng - 0 thua
- Thảm: 2 thắng - 0 thua
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận chung kết đôi nam của Harri Heliövaara:
Kết quả T-B Ngày Giải đấu Cấp độ Mặt sân Đồng đội Đối thủ Tỷ số Á quân 0-1 Tháng 11 năm 2007 Helsinki, Phần Lan Challenger Cứng Henri Kontinen (Phần Lan) Mikhail Elgin (Nga)
Alexander Kudryavtsev (Nga)6-4, 5-7, [11-13] Vô địch 1-1 Tháng 4 năm 2008 Great Britain F6, Exmouth Futures Thảm Henri Kontinen (Phần Lan) Ralph Granbow (Đức)
Ken Skupski (Vương quốc Anh)6-2, 6-2 Á quân 1-2 Tháng 6 năm 2008 Italy F18, Trieste Futures Đất nện Tuomo Ojala (Phần Lan) Matteo Viola (Ý)
Andrea Fava (Ý)2-6, 6-4, [1-10] Vô địch 2-2 Tháng 7 năm 2008 Estonia F1, Kuressaare Futures Đất nện Timo Nieminen (Phần Lan) Pavel Katliarov (Belarus)
Bogdan-Victor Leonte (Romania)Bỏ cuộc Á quân 2-3 Tháng 8 năm 2008 Tampere, Phần Lan Challenger Đất nện Henri Kontinen (Phần Lan) Ervin Eleskovic (Thụy Điển)
Michael Ryderstedt (Thụy Điển)3-6, 4-6 Vô địch 3-3 Tháng 7 năm 2009 Estonia F2, Kuressaare Futures Đất nện Henri Kontinen (Phần Lan) Mait Künnap (Estonia)
Juho Paukku (Phần Lan)6-3, 6-3 Vô địch 4-3 Tháng 10 năm 2009 Thailand F5, Nakhon Ratchasima Futures Cứng Roman Jebavý (Cộng hòa Séc) Matt Simpson (New Zealand)
William Ward (New Zealand)6-2, 6-2 Vô địch 5-3 Tháng 4 năm 2010 Korea F2, Daegu Futures Cứng Adam Feeney (Úc) Hiroki Kondo (Nhật Bản)
Yi Chu-huan (Đài Bắc Trung Hoa)6-2, 6-2 Vô địch 6-3 Tháng 6 năm 2010 Norway F1, Gausdal Futures Cứng Juho Paukku (Phần Lan) Fabrice Martin (Pháp)
Riccardo Ghedin (Ý)2-6, 6-4, [10-5] Vô địch 7-3 Tháng 7 năm 2010 Norway F2, Gausdal Futures Cứng Juho Paukku (Phần Lan) Stefan Borg (Thụy Điển)
Carl Bergman (Thụy Điển)6-3, 1-6, [10-7] Á quân 7-4 Tháng 7 năm 2010 Estonia F1, Kuressaare Futures Đất nện Michael Ryderstedt (Thụy Điển) Andis Juška (Latvia)
Deniss Pavlovs (Latvia)5-7, 6-7(6-8) Vô địch 8-4 Tháng 7 năm 2010 Estonia F2, Tallinn Futures Đất nện Juho Paukku (Phần Lan) Aleksandr Agafonov (Ukraina)
Marcel Felder (Uruguay)6-3, 6-2 Vô địch 9-4 Tháng 8 năm 2010 Finland F1, Vierumäki Futures Đất nện Juho Paukku (Phần Lan) Filippo Leonardi (Ý)
Jacopo Marchegiani (Ý)6-1, 6-4 Á quân 9-5 Tháng 10 năm 2010 China F8, Shanghai Futures Cứng José Statham (New Zealand) Mao-Xin Gong (Trung Quốc)
Zhe Li (Trung Quốc)6-7(3-7), 6-7(6-8) Á quân 9-6 Tháng 10 năm 2010 Japan F9, Kashiwa Futures Cứng Bumpei Sato (Nhật Bản) Yuichi Ito (Nhật Bản)
Yi Chu-huan (Đài Bắc Trung Hoa)6-4, 1-6, [8-10] Á quân 9-7 Tháng 10 năm 2010 Japan F10, Tama Futures Cứng Bumpei Sato (Nhật Bản) Tasuku Iwami (Nhật Bản)
Hiroki Kondo (Nhật Bản)2-6, 4-6 Á quân 9-8 Tháng 1 năm 2011 Great Britain F1, Glasgow Futures Cứng Juho Paukku (Phần Lan) Chris Eaton (Vương quốc Anh)
Alexander Slabinsky (Vương quốc Anh)7-6(7-3), 1-6, [2-10] Á quân 9-9 Tháng 3 năm 2011 Pingguo, Trung Quốc Challenger Cứng José Statham (New Zealand) Mikhail Elgin (Nga)
Alexander Kudryavtsev (Nga)3-6, 2-6 Vô địch 10-9 Tháng 5 năm 2011 Uzbekistan F1, Andijan Futures Cứng Ervind Gasparyan (Nga) Andrei Vasilevski (Belarus)
Alexander Rumyantsev (Nga)6-4, 7-5 Vô địch 11-9 Tháng 6 năm 2011 Spain F20, Martos Futures Cứng Denys Molchanov (Ukraina) Ilya Belyaev (Nga)
Steven Diez (Canada)6-3, 6-4 Vô địch 12-9 Tháng 6 năm 2011 Spain F21, Melilla Futures Cứng Denys Molchanov (Ukraina) Jamie Pulgar-Garcia (Tây Ban Nha)
Javier Pulgar-Garcia (Tây Ban Nha)6-2, 7-6(7-2) Á quân 12-10 Tháng 8 năm 2011 Beijing, Trung Quốc Challenger Cứng Michael Ryderstedt (Thụy Điển) Sonchat Ratiwatana (Thái Lan)
Sanchai Ratiwatana (Thái Lan)7-6(7-4), 3-6, [3-10] Á quân 12-11 Tháng 8 năm 2011 Astana, Kazakhstan Challenger Cứng Denys Molchanov (Ukraina) Karan Rastogi (Ấn Độ)
Vishnu Vardhan (Ấn Độ)6-7(2-7), 6-2, [8-10] Vô địch 13-11 Tháng 9 năm 2011 Tashkent, Uzbekistan Challenger Cứng Denys Molchanov (Ukraina) Raven Klaasen (Nam Phi)
John Paul Fruttero (Hoa Kỳ)7-6(7-5), 7-6(7-3) Á quân 13-12 Tháng 10 năm 2011 Indonesia F5, Palembang Futures Cứng Hiroki Kondo (Nhật Bản) Danai Udomchoke (Thái Lan)
Jimmy Wang (Đài Bắc Trung Hoa)0-6, 1-6 Á quân 13-13 Tháng 6 năm 2012 Romania F3, Bacău Futures Đất nện Timo Nieminen (Phần Lan) Marius Copil (Romania)
Victor Crivoi (Romania)3-6, 4-6 Á quân 13-14 Tháng 7 năm 2012 Braunschweig, Đức Challenger Đất nện Denys Molchanov (Ukraina) Mateusz Kowalczyk (Ba Lan)
Tomasz Bednarek (Ba Lan)5-7, 7-6(7-1), [8-10] Á quân 13-15 Tháng 7 năm 2015 Tampere, Phần Lan Challenger Đất nện Patrik Niklas-Salminen (Phần Lan) André Ghem (Brazil)
Tristan Lamasine (Pháp)6-7(5-7), 6-7(4-7) Vô địch 14-15 Tháng 9 năm 2017 Tunisia F27, Hammamet Futures Đất nện Evan Zhu (Hoa Kỳ) Luís Britto (Brazil)
Marcelo Zormann (Brazil)6-1, 6-4 Vô địch 15-15 Tháng 10 năm 2017 Estonia F2, Tartu Futures Thảm Patrik Niklas-Salminen (Phần Lan) Evgenii Tiurnev (Nga)
Vladimir Polyakov (Nga)6-1, 7-6(7-3) Vô địch 16-15 Tháng 11 năm 2017 Estonia F3, Tallinn Futures Cứng Patrik Niklas-Salminen (Phần Lan) Maxime Authom (Bỉ)
Grégoire Barrère (Pháp)6-2, 6-3 Vô địch 17-15 Tháng 2 năm 2018 Great Britain F2, Loughborough Futures Cứng Frederik Nielsen (Đan Mạch) Luke Johnson (Vương quốc Anh)
Jack Findel-hawkins (Vương quốc Anh)6-4, 6-1 Á quân 17-16 Tháng 2 năm 2018 Great Britain F3, Shrewsbury Futures Cứng Frederik Nielsen (Đan Mạch) Scott Clayton (Vương quốc Anh)
Marcus Willis (Vương quốc Anh)2-6, 5-7 Vô địch 18-16 Tháng 3 năm 2018 Israel F2, Ramat HaSharon Futures Cứng Patrik Niklas-Salminen (Phần Lan) Marat Deviatiarov (Ukraina)
Volodymyr Uzhylovskyi (Ukraina)6-3, 6-2 Á quân 18-17 Tháng 3 năm 2018 Israel F3, Tel Aviv Futures Cứng Patrik Niklas-Salminen (Phần Lan) Danylo Kalenichenko (Ukraina)
Volodymyr Uzhylovskyi (Ukraina)5-7, 3-6 Vô địch 19-17 Tháng 5 năm 2018 China F5, Wuhan Futures Cứng Patrik Niklas-Salminen (Phần Lan) Shintaro Imai (Nhật Bản)
Yuta Shimizu (Nhật Bản)6-1, 6-7(5-7), [10-4] Vô địch 20-17 Tháng 5 năm 2018 China F6, Luan Futures Cứng Patrik Niklas-Salminen (Phần Lan) Gao Xin (Trung Quốc)
Te Rigele (Trung Quốc)6-2, 6-3
3.5. Biểu đồ thành tích đôi
Chú giải:
- W - Vô địch
- F - Á quân
- SF - Bán kết
- QF - Tứ kết
- #R - Các vòng 4, 3, 2, 1
- RR - Vòng bảng
- Q# - Vòng loại
- DNQ - Không đủ điều kiện
- A - Vắng mặt
- NH - Không tổ chức
Cập nhật đến Giải quần vợt Dubai 2025.
Giải đấu | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | 2025 | SR | T-B |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Các giải Grand Slam | |||||||
Úc Mở rộng | A | 2R | 2R | 2R | W | 1 / 4 | 9-3 |
Pháp Mở rộng | A | QF | 3R | 3R | 0 / 2 | 5-2 | |
Wimbledon | 3R | 3R | A | W | 1 / 3 | 11-2 | |
Mỹ Mở rộng | 1R | QF | 2R | 3R | 0 / 4 | 6-4 | |
Thắng-Thua | 2-1 | 9-4 | 4-3 | 11-2 | 6-0 | 2 / 13 | 31-10 |
Giải vô địch cuối năm | |||||||
ATP Finals | DNQ | SF | DNQ | SF | 0 / 2 | 5-3 | |
Đại diện quốc gia | |||||||
Davis Cup | WG1 | QR | SF | RR | 0 / 2 | 14-9 | |
ATP Tour Masters 1000 | |||||||
Indian Wells | A | A | QF | A | 0 / 1 | 2-1 | |
Miami | A | A | QF | 1R | 0 / 1 | 2-1 | |
Monte-Carlo | A | A | QF | A | 0 / 1 | 2-1 | |
Madrid | A | A | 2R | A | 0 / 1 | 1-1 | |
Ý Mở rộng | A | QF | 2R | 1R | 0 / 2 | 3-2 | |
Canada | A | QF | 1R | 1R | 0 / 4 | 2-3 | |
Cincinnati | A | 2R | 1R | QF | 0 / 3 | 3-3 | |
Thượng Hải | Không tổ chức | 1R | 1R | 0 / 2 | 0-2 | ||
Paris | A | SF | SF | QF | 0 / 3 | 6-3 | |
Thắng-Thua | 0-0 | 7-4 | 11-9 | 3-6 | 0-0 | 0 / 19 | 21-19 |
Thống kê sự nghiệp | |||||||
Giải đấu | 13 | 27 | 23 | 24 | 5 | 90 | |
Danh hiệu | 2 | 1 | 1 | 4 | 1 | 9 | |
Chung kết | 2 | 7 | 2 | 6 | 2 | 19 | |
Thắng-Thua | 15-10 | 49-27 | 36-23 | 46-22 | 13-4 | 162-91 | |
Thứ hạng cuối năm | 64 | 11 | 29 | 16 | 64.03% |