1. Thời niên thiếu và Giáo dục
Guðni Thorlacius Jóhannesson có một tuổi thơ và quá trình học vấn đa dạng, đặt nền móng cho sự nghiệp học thuật và chính trị của ông sau này.
1.1. Thời thơ ấu và Bối cảnh Gia đình
Guðni sinh ngày 26 tháng 6 năm 1968 tại Reykjavík, Iceland. Ông là con trai của bà Margrét Thorlacius, một giáo viên kiêm nhà báo, và ông Jóhannes Sæmundsson, một huấn luyện viên thể thao và giáo viên thể dục. Cha ông qua đời vì ung thư ở tuổi 42.
Ông có hai anh em trai: Patrekur Jóhannesson, một cựu cầu thủ bóng ném quốc gia Iceland, hiện là huấn luyện viên của đội tuyển bóng ném nam Áo và là cha của rapper JóiPé; và Jóhannes, một nhà phân tích hệ thống. Thời trẻ, Guðni cũng từng chơi bóng ném ở cả Iceland và Vương quốc Anh.
1.2. Quá trình Học vấn
Guðni tốt nghiệp trường trung học cơ sở Menntaskólinn í Reykjavík (MR) vào năm 1987. Trong thời gian học tại MR, ông đã tham gia chương trình đố vui đồng đội dành cho học sinh trung học cơ sở của Iceland, Gettu betur.
Năm 1991, ông nhận bằng cử nhân lịch sử và khoa học chính trị từ Đại học Warwick ở Anh. Năm 1997, ông hoàn thành bằng Thạc sĩ lịch sử tại Đại học Iceland. Năm 1999, ông tiếp tục lấy bằng Thạc sĩ (MSt) về lịch sử tại St Antony's College, thuộc Đại học Oxford. Cuối cùng, vào năm 2003, ông nhận bằng Tiến sĩ lịch sử từ Queen Mary, Đại học Luân Đôn. Ông cũng từng học tiếng Đức và tiếng Nga ở cấp độ đại học. Năm 2024, ông được trao bằng tiến sĩ danh dự tại Đại học Oulu ở Phần Lan.
2. Sự nghiệp Học thuật và Chuyên môn
Trước khi bước vào chính trường, Guðni Thorlacius Jóhannesson đã có một sự nghiệp học thuật vững chắc với vai trò là một nhà sử học và giảng viên đại học, tập trung vào lịch sử hiện đại của Iceland.
2.1. Nhà Sử học và Giảng viên
Guðni đã từng là giảng viên tại Đại học Iceland, Đại học Bifröst và Đại học Luân Đôn. Vào thời điểm ông tranh cử tổng thống, ông đang là giảng viên cao cấp về lịch sử tại Đại học Iceland. Lĩnh vực nghiên cứu chính của ông là lịch sử Iceland hiện đại, và ông đã xuất bản nhiều công trình quan trọng trong lĩnh vực này.
Các tác phẩm của ông bao gồm các nghiên cứu về Chiến tranh Cá tuyết, khủng hoảng tài chính Iceland 2008-2011 và vai trò của chức vụ tổng thống Iceland. Ông cũng là tác giả của tiểu sử về Gunnar Thoroddsen, cựu Thủ tướng Iceland, và một cuốn sách về nhiệm kỳ tổng thống của Kristján Eldjárn, tổng thống thứ ba của Iceland. Từ năm 1992 đến 1997, Guðni đã dịch bốn tác phẩm của nhà văn nổi tiếng Stephen King sang tiếng Iceland. Từ năm 2011 đến 2015, ông giữ chức chủ tịch của Sögufélag, Hiệp hội Lịch sử Iceland.
3. Chiến dịch tranh cử Tổng thống
Guðni Thorlacius Jóhannesson quyết định tham gia tranh cử tổng thống vào ngày 5 tháng 5 năm 2016. Quyết định này được đưa ra sau khi ông thường xuyên xuất hiện trên truyền hình trực tiếp để cung cấp bình luận và bối cảnh lịch sử sau vụ tiết lộ Hồ sơ Panama, một vụ bê bối đã gây chấn động chính trường Iceland và dẫn đến việc Sigmundur Davíð Gunnlaugsson, thủ tướng đương nhiệm, bị phế truất. Là một học giả chuyên nghiên cứu về chức vụ tổng thống Iceland, Guðni đã phân tích rõ ràng trên truyền hình các lựa chọn có sẵn cho tổng thống đương nhiệm Ólafur Ragnar Grímsson và các nhà hoạt động chính trị khác của Iceland. Sau những lần xuất hiện trên truyền hình, nhiều lời kêu gọi đã được đưa ra để Guðni tự mình tranh cử tổng thống.
Cương lĩnh tranh cử của ông bao gồm việc ủng hộ một điều khoản trưng cầu dân ý do công dân khởi xướng trong Hiến pháp Iceland. Các cuộc thăm dò ban đầu cho thấy sự ủng hộ đáng kể dành cho ông. Sau khi tổng thống đương nhiệm Ólafur Ragnar Grímsson quyết định rút khỏi cuộc đua, Guðni càng nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ hơn, với các cuộc thăm dò khác nhau xếp ông ở vị trí dẫn đầu với 67% đến 69% số phiếu, bỏ xa các đối thủ khác.
Guðni được bầu làm tổng thống vào ngày 25 tháng 6 năm 2016, sau khi nhận được 39,1% tổng số phiếu bầu, một tỷ lệ cao nhất trong số các ứng cử viên. Ông không liên kết với bất kỳ đảng chính trị nào của Iceland. Ông tuyên bố rằng mình sẽ là một "tổng thống ít chính trị hơn" so với người tiền nhiệm do không có tính đảng phái. Guðni cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đoàn kết đối với quốc gia nhỏ bé này.
4. Nhiệm kỳ Tổng thống Iceland
Guðni Thorlacius Jóhannesson đã có hai nhiệm kỳ tổng thống đầy ấn tượng, được đánh dấu bằng sự ủng hộ cao của công chúng và phong cách lãnh đạo độc đáo.
4.1. Nhiệm kỳ và Các hoạt động chính
Guðni nhậm chức Tổng thống Iceland vào ngày 1 tháng 8 năm 2016, sau khi giành được 71.356 phiếu bầu (39,1%) trong cuộc bầu cử năm đó. Ở tuổi 48, ông là tổng thống trẻ nhất trong lịch sử Iceland.
Chỉ khoảng một tháng sau khi nhậm chức, Guðni đã có tỷ lệ ủng hộ 68,6% trong một cuộc khảo sát của MMR, đây là tỷ lệ ủng hộ cao nhất mà tổ chức thăm dò này từng ghi nhận đối với một tổng thống Iceland kể từ khi thành lập vào năm 2011. Đến tháng 12 năm 2016, tỷ lệ ủng hộ của ông đã đạt 97%, một con số chưa từng có đối với các chính trị gia Iceland. Vào tháng 4 năm 2019, tỷ lệ ủng hộ của ông vẫn ở mức rất cao, 93,5% trong số những người tham gia khảo sát.
Ngay từ đầu nhiệm kỳ, Guðni đã phải giám sát các cuộc đàm phán để thành lập chính phủ sau Tổng tuyển cử Iceland 2016 vào ngày 29 tháng 10. Các cuộc đàm phán này gặp nhiều khó khăn, do không có liên minh nào trước bầu cử giành được đa số, và tất cả các liên minh có thể có đa số đều bao gồm các đảng có quan điểm chính sách rất khác biệt.
Trong Tổng tuyển cử Iceland 2020, Guðni đã tái đắc cử với 92,2% số phiếu bầu, cho thấy sự tín nhiệm mạnh mẽ của người dân. Vào ngày 1 tháng 1 năm 2024, trong bài phát biểu đầu năm mới gửi đến người dân Iceland, Guðni tuyên bố rằng ông sẽ không tái tranh cử trong Tổng tuyển cử Iceland 2024, kết thúc hai nhiệm kỳ của mình.

4.2. Sự kiện nổi bật và Đánh giá trong Nhiệm kỳ
Guðni đã thu hút sự chú ý của quốc tế vào tháng 2 năm 2017 khi ông nói đùa rằng sẽ cấm dứa làm lớp phủ pizza. Phát ngôn này, dù chỉ mang tính chất hài hước, đã lan truyền rộng rãi và tạo nên một làn sóng thảo luận trên mạng xã hội.
Trong suốt nhiệm kỳ của mình, Guðni luôn duy trì tỷ lệ ủng hộ công chúng cực kỳ cao. Ông được đánh giá là một tổng thống đoàn kết, ít can thiệp vào các vấn đề chính trị đảng phái, và tập trung vào vai trò biểu tượng của người đứng đầu nhà nước, nhấn mạnh sự thống nhất và giá trị chung của quốc gia. Phong cách lãnh đạo này đã giúp ông nhận được sự yêu mến rộng rãi từ người dân Iceland.

5. Đời sống Cá nhân
Đời sống cá nhân của Guðni Thorlacius Jóhannesson phản ánh một phần các giá trị và quan điểm mà ông thể hiện trong sự nghiệp công chúng.
5.1. Niềm tin Tôn giáo
Guðni không thuộc về một tổ chức tôn giáo cụ thể nào, nhưng ông được nuôi dưỡng trong Giáo hội Công giáo ở Iceland. Ông đã rời bỏ Giáo hội Công giáo do phản ứng trước sự chậm trễ và phản ứng yếu ớt của Giáo hội đối với các báo cáo về các vụ lạm dụng hình sự của các linh mục.
Tín điều của ông là Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, đặc biệt là Điều 1: "Tất cả mọi người sinh ra đều tự do và bình đẳng về phẩm giá và quyền lợi. Mọi người đều được phú cho lý trí và lương tâm và phải hành động với tinh thần anh em đối với nhau."
5.2. Gia đình
Guðni là con trai của bà Margrét Thorlacius và ông Jóhannes Sæmundsson. Cha ông qua đời vì ung thư khi mới 42 tuổi. Ông có hai anh em trai là Patrekur và Jóhannes.
Năm 2004, Guðni kết hôn với Eliza Jean Reid, một người Canada. Hai người gặp nhau khi đang học tập tại Vương quốc Anh và chuyển đến Iceland vào năm 2003. Khi Guðni nhậm chức tổng thống, Eliza Reid trở thành Đệ nhất phu nhân Iceland. Họ có bốn người con chung. Guðni cũng có một con gái từ cuộc hôn nhân trước.
5.3. Gia phả
Guðni có mối quan hệ họ hàng xa với cựu Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama: họ là anh em họ đời thứ 24, cách 8 đời. Mối liên hệ này thông qua tổ tiên người Scotland của Obama. Guðni cũng có chung tổ tiên với Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump thông qua dòng dõi của họ từ Haakon V của Na Uy.
6. Tác phẩm và Ấn phẩm
Với vai trò là một nhà sử học, Guðni Thorlacius Jóhannesson đã đóng góp nhiều công trình nghiên cứu và sách có giá trị, đồng thời còn tham gia vào công việc dịch thuật.
6.1. Các Tác phẩm Chính
Guðni đã là tác giả của nhiều cuốn sách về các chủ đề lịch sử. Một số tác phẩm quan trọng của ông bao gồm:
- Kári í jötunmó. Saga Íslenskrar erfðagreiningar og Kára Stefánssonar (Reykjavík: Nýja bókafélagið, 1999).
- Völundarhús valdsins. Stjórnarmyndanir, stjórnarslit và staða forseta Íslands í embættistíð Kristjáns Eldjárns, 1968-1980 (Reykjavík: Mál og menning, 2005) - một cuốn sách về nhiệm kỳ tổng thống của Kristján Eldjárn.
- Óvinir ríkisins. Ógnir và innra öryggi í kalda stríðinu á Íslandi (Reykjavík: Mál og menning, 2006) - tạm dịch là Kẻ thù của Nhà nước, một cuốn sách về việc theo dõi bí mật các mối đe dọa an ninh nội bộ sau khi Iceland gia nhập NATO vào năm 1949 và Hoa Kỳ thành lập căn cứ không quân gần Keflavík vào năm 1951. Cuốn sách này đã được đề cử cho Giải thưởng Sách Iceland năm 2006.
- Þorskastríðin þrjú. Saga landhelgismálsins 1948-1976 (Reykjavík: Hafréttarstofnun Íslands, 2006) - về ba cuộc Chiến tranh Cá tuyết.
- Hrunið: Ísland á barmi gjaldþrots và upplausnar (Reykjavík: JPV, 2009) - tạm dịch là Sự sụp đổ: Iceland bên bờ vực phá sản và tan rã, một cuốn sách về khủng hoảng tài chính Iceland 2008-2011.
- Gunnar Thoroddsen - Ævisaga (Reykjavík: JPV, 2010) - một cuốn tiểu sử về cựu Thủ tướng Iceland Gunnar Thoroddsen.
- Fyrstu forsetarnir. (Reykjavík: Sögufélag, 2016).
- Vào ngày 1 tháng 9 năm 2022, ông đã giới thiệu cuốn sách về Chiến tranh Cá tuyết giữa Iceland và Vương quốc Anh, có tựa đề Stund milli stríða. Saga landhelgismálsins, 1961-1971 (tạm dịch: Một khoảng lặng trong Chiến tranh Cá tuyết. Iceland và Vùng lãnh hải của nó 1961-1971), nhân kỷ niệm 50 năm cuộc đụng độ năm 1972.
6.2. Dịch thuật
Ngoài các công trình nghiên cứu lịch sử, Guðni cũng đã dịch bốn cuốn sách của nhà văn Stephen King sang tiếng Iceland trong giai đoạn từ năm 1992 đến 1997.
7. Danh dự và Giải thưởng
Guðni Thorlacius Jóhannesson đã nhận được nhiều danh hiệu và giải thưởng, cả trong nước và quốc tế, trong suốt sự nghiệp của mình.
7.1. Danh hiệu Quốc gia
- Iceland:
- Huân chương Đại bàng (Order of the Falcon): Đại Bậc Thầy và Đại Thập tự với Dây chuyền (1 tháng 8 năm 2016).
Dải Huân chương Đại bàng của Iceland
7.2. Danh hiệu Nước ngoài
Quốc gia | Danh hiệu | Dải huân chương |
---|---|---|
Đan Mạch | Huân chương Voi (Order of the Elephant): Hiệp sĩ (24 tháng 1 năm 2017) | |
Phần Lan | Huân chương Hoa hồng Trắng Phần Lan (Order of the White Rose of Finland): Đại Thập tự với Dây chuyền (31 tháng 5 năm 2017) | ![]() |
Đức | Huân chương Công trạng Cộng hòa Liên bang Đức (Order of Merit of the Federal Republic of Germany): Đại Thập tự Hạng đặc biệt (12 tháng 6 năm 2019) | |
Latvia | Huân chương Ba Ngôi Sao (Order of the Three Stars): Chỉ huy Đại Thập tự với Dây chuyền (16 tháng 11 năm 2018) | |
Na Uy | Huân chương Thánh Olav (Order of St. Olav): Đại Thập tự (21 tháng 3 năm 2017) | |
Thụy Điển | Huân chương Hoàng gia Seraphim (Royal Order of the Seraphim): Hiệp sĩ (17 tháng 1 năm 2018) | |
Thụy Điển | Người nhận Huân chương Kỷ niệm Vàng của Quốc vương Thụy Điển (Commemorative Golden Jubilee Medal of His Majesty The King) (15 tháng 9 năm 2023) | ![]() |