1. Tổng quan
Guélor Kanga Kaku (Гелор Канга КакуSerbian, sinh ngày 1 tháng 9 năm 1990) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp mang hai quốc tịch Serbia và Gabon, hiện đang thi đấu ở vị trí tiền vệ cho câu lạc bộ Red Star Belgrade của Serbia và đội tuyển bóng đá quốc gia Gabon. Anh nổi bật với sự nghiệp thi đấu ổn định tại các giải vô địch bóng đá hàng đầu Nga, Serbia và Cộng hòa Séc, cùng những đóng góp quan trọng cho đội tuyển quốc gia.

2. Cuộc đời và bối cảnh ban đầu
Guélor Kanga Kaku sinh ngày 1 tháng 9 năm 1990 tại Oyem, Gabon. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình tại quê nhà, sớm bộc lộ tài năng và khả năng thích nghi với nhiều vị trí khác nhau trên sân.
3. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Kanga bắt đầu tại Gabon trước khi anh chuyển đến các giải đấu châu Âu, nơi anh gặt hái được nhiều thành công đáng kể và trở thành một trong những tiền vệ trụ cột.
3.1. Những năm đầu tại Gabon
Kanga bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình với câu lạc bộ AS Mangasport vào năm 2007. Ngay trong mùa giải đầu tiên thi đấu cho đội một, anh đã cùng câu lạc bộ giành chức vô địch Gabon Championnat National D1. Trong các mùa giải tiếp theo, Mangasport lần lượt về đích ở vị trí thứ ba vào mùa 2008-09 và thứ hai vào mùa 2009-10. Kanga đã có 44 lần ra sân và ghi được 9 bàn thắng cho Mangasport.
Sau ba mùa giải tại Mangasport, vào năm 2010, anh chuyển đến Missile FC và đóng góp vào chức vô địch mùa giải 2010-11 của câu lạc bộ. Tuy nhiên, mùa giải tiếp theo Missile FC không thể lặp lại thành công và chỉ kết thúc ở vị trí thứ 5. Trong thời gian này, Kanga đã chơi 42 trận và ghi được 7 bàn.
Vào mùa giải 2012-13, Kanga khoác áo CF Mounana và cùng đội giành được Coupe du Gabon Interclubs, một danh hiệu trong nước mà anh chưa từng có. Anh ra sân 23 lần và ghi 5 bàn cho Mounana.
3.2. FC Rostov
Vào ngày 9 tháng 2 năm 2013, Kanga ký hợp đồng 3,5 năm với câu lạc bộ FC Rostov thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Nga. Anh ra mắt tại giải vô địch quốc gia Nga vào ngày 9 tháng 3 năm 2013 trong trận đấu giữa Rostov và FC Alania Vladikavkaz.

Tháng 12 năm 2014, Kanga phải nhận án cấm thi đấu ba trận sau khi bị đuổi khỏi sân trong trận đấu của Rostov với FC Spartak Moscow. Anh bị phạt vì có cử chỉ khiếm nhã đáp trả hành vi phân biệt chủng tộc từ các cổ động viên của Spartak.
Trong bốn mùa giải thi đấu cho Rostov, Kanga đã có 70 lần ra sân tại Giải bóng đá Ngoại hạng Nga và ghi được 7 bàn thắng. Ba mùa giải đầu tiên, Rostov thường xuyên kết thúc ở giữa bảng xếp hạng, nhưng trong mùa giải cuối cùng của Kanga tại đây, câu lạc bộ đã về đích ở vị trí thứ hai. Kanga sau đó trở thành mục tiêu chuyển nhượng chính của Miodrag Božović, huấn luyện viên đã từng dẫn dắt anh tại Rostov từ năm 2012 đến 2014 và lúc đó đang dẫn dắt Red Star Belgrade của Serbia - đội bóng vừa vô địch và đang tăng cường lực lượng cho chiến dịch UEFA Champions League 2016-17.
3.3. Red Star Belgrade (Lần đầu)
Vào ngày 1 tháng 7 năm 2016, Kanga ký hợp đồng hai năm với Red Star Belgrade. Việc Kanga gia nhập là mong muốn của huấn luyện viên Miodrag Božović cho chiến dịch UEFA Champions League sắp tới của Red Star, bởi Kanga và Božović đã quen biết nhau hơn hai năm tại FC Rostov. Kanga là cầu thủ bóng đá người Gabon đầu tiên thi đấu trên đất Serbia sau 33 năm. Trước anh, Anselme Delicat là cầu thủ châu Phi đầu tiên từng chơi tại Giải bóng đá Hạng nhất Nam Tư, ra mắt cho câu lạc bộ Serbia FK Vojvodina vào năm 1983. Delicat đã mở đường cho nhiều cầu thủ từ các quốc gia châu Phi khác đến khu vực này sau đó.
Kanga ra mắt trong một trận đấu chính thức cho Red Star vào ngày 12 tháng 7 năm 2016, trong trận lượt đi vòng loại thứ hai UEFA Champions League 2016-17 trên sân khách gặp câu lạc bộ Malta Valletta. Red Star giành chiến thắng 2-1, và Kanga đã kiến tạo cho đồng đội Aleksandar Katai ghi bàn gỡ hòa. Kanga ghi bàn thắng đầu tiên cho Red Star trong trận lượt đi vòng loại thứ ba gặp Ludogorets ở Razgrad bằng một cú sút "parabola" từ xa. Ba ngày sau, anh ra mắt tại Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia trong trận thắng trước Metalac. Trong giai đoạn đầu tiên này, Kanga đã có 39 lần ra sân và ghi 9 bàn thắng.
3.4. AC Sparta Prague
Kanga chuyển đến câu lạc bộ AC Sparta Prague của Cộng hòa Séc vào ngày 2 tháng 2 năm 2018 với mức phí không được tiết lộ. Anh đã ghi 15 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia từ các quả phạt đền được thực hiện tốt, và thêm 13 bàn từ các tình huống bóng sống. Tổng cộng, anh có 69 lần ra sân và ghi 28 bàn cho Sparta Prague.
3.5. Red Star Belgrade (Lần thứ hai)
Vào ngày 31 tháng 7 năm 2020, Kanga ký hợp đồng ba năm để trở lại khoác áo Red Star Belgrade. Kể từ khi trở lại, anh tiếp tục là một trụ cột quan trọng của đội bóng, đóng góp vào nhiều thành công gần đây của câu lạc bộ. Đến tháng 12 năm 2024, Kanga đã có 133 lần ra sân và ghi 27 bàn thắng trong giai đoạn thứ hai này.
4. Sự nghiệp quốc tế
Guélor Kanga ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Gabon vào năm 2012 và kể từ đó, anh trở thành một cầu thủ thường xuyên góp mặt trong đội hình. Anh được triệu tập vào đội tuyển Gabon tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2015 và đã thi đấu cả ba trận vòng bảng.
Kanga tiếp tục được gọi vào đội hình Gabon để tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2017, giải đấu mà Gabon là nước chủ nhà. Anh cũng góp mặt cho đội tuyển Gabon tại giải đấu Cúp bóng đá châu Phi 2021 ở Cameroon. Tính đến ngày 18 tháng 11 năm 2024, Kanga đã có 76 lần ra sân và ghi 4 bàn cho đội tuyển quốc gia Gabon.
5. Đời tư
5.1. Quốc tịch Serbia
Vào tháng 12 năm 2021, Guélor Kanga đã có được quốc tịch Serbia.
5.2. Tranh cãi về danh tính
Vào tháng 4 năm 2021, Liên đoàn bóng đá Congo đã đệ đơn kiện chống lại Gabon với cáo buộc về việc làm giả danh tính của Kanga. Họ khẳng định rằng Kanga sinh ra ở Cộng hòa Congo và thực tế lớn hơn bốn tuổi so với thông tin trên giấy khai sinh Gabon. Tên khai sinh của anh được cho là Kiaku-Kiaku Kianga. Liên đoàn bóng đá Congo cáo buộc rằng chính quyền Gabon đã cấp cho anh quốc tịch Gabon với một giấy khai sinh giả mạo mới.
Ngoài ra, vào tháng 5 năm 2021, có thông tin cho biết Liên đoàn bóng đá châu Phi (CAF) đã bắt đầu điều tra sau khi có những cáo buộc rằng mẹ của Kanga đã qua đời vào năm 1986, mặc dù ngày sinh được đăng ký của anh là tháng 9 năm 1990.
6. Thống kê sự nghiệp
6.1. Câu lạc bộ
Dữ liệu cập nhật đến trận đấu ngày 26 tháng 2 năm 2025.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Rostov | 2012-13 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 10 | 1 | 2 | 0 | - | 1 | 1 | 13 | 2 | |
2013-14 | 24 | 3 | 3 | 0 | - | - | 27 | 3 | ||||
2014-15 | 19 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 25 | 1 | ||
2015-16 | 17 | 2 | 0 | 0 | - | - | 17 | 2 | ||||
Tổng cộng | 70 | 7 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | 1 | 82 | 8 | ||
Red Star Belgrade | 2016-17 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia | 25 | 6 | 4 | 1 | 4 | 1 | - | 33 | 8 | |
2017-18 | 14 | 3 | 0 | 0 | 12 | 2 | - | 26 | 5 | |||
Tổng cộng | 39 | 9 | 4 | 1 | 16 | 3 | - | 59 | 13 | |||
Sparta Prague | 2017-18 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Séc | 14 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 4 | |
2018-19 | 24 | 12 | 4 | 0 | 2 | 0 | - | 30 | 12 | |||
2019-20 | 31 | 12 | 4 | 2 | 2 | 1 | - | 37 | 15 | |||
Tổng cộng | 69 | 28 | 8 | 2 | 4 | 1 | - | 81 | 31 | |||
Red Star Belgrade | 2020-21 | Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia | 26 | 6 | 2 | 0 | 9 | 2 | - | 37 | 8 | |
2021-22 | 31 | 2 | 4 | 0 | 13 | 1 | - | 48 | 3 | |||
2022-23 | 30 | 10 | 3 | 1 | 10 | 5 | - | 43 | 16 | |||
2023-24 | 31 | 9 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 36 | 9 | |||
2024-25 | 19 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | - | 24 | 1 | |||
Tổng cộng | 137 | 27 | 11 | 1 | 40 | 9 | - | 188 | 37 | |||
Tổng sự nghiệp | 315 | 71 | 29 | 4 | 62 | 13 | 4 | 1 | 410 | 89 |
6.2. Quốc tế
Dữ liệu cập nhật đến trận đấu ngày 18 tháng 11 năm 2024.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Gabon | 2012 | 5 | 0 |
2013 | 5 | 0 | |
2014 | 3 | 0 | |
2015 | 11 | 1 | |
2016 | 7 | 1 | |
2017 | 4 | 0 | |
2018 | 3 | 0 | |
2019 | 3 | 0 | |
2020 | 3 | 0 | |
2021 | 7 | 0 | |
2022 | 9 | 0 | |
2023 | 6 | 1 | |
2024 | 8 | 1 | |
Tổng cộng | 76 | 4 |
Ghi chú: Cột tỉ số cho biết tỉ số sau mỗi bàn thắng của Kanga, tỉ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Gabon trước.
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 9 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động Limbe, Limbe, Cameroon | Cameroon | 1-1 | 2-1 | Giao hữu |
2 | 6 tháng 9 năm 2016 | Sân vận động Olympic, Tunis, Tunisia | Tunisia | 3-3 | 3-3 | Giao hữu |
3 | 16 tháng 11 năm 2023 | Sân vận động Franceville, Franceville, Gabon | Kenya | 2-1 | 2-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2026 |
4 | 18 tháng 11 năm 2024 | Sân vận động Orlando, Johannesburg, Nam Phi | Cộng hòa Trung Phi | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2025 |
7. Danh hiệu
Mangasport
- Gabon Championnat National D1: 2007-08
Missile
- Gabon Championnat National D1: 2010-11
Mounana
- Coupe du Gabon Interclubs: 2013
Rostov
- Cúp quốc gia Nga: 2013-14
Sparta Prague
- Cúp quốc gia Séc: 2019-20
Red Star Belgrade
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia (5): 2017-18, 2020-21, 2021-22, 2022-23, 2023-24
- Cúp bóng đá Serbia (4): 2020-21, 2021-22, 2022-23, 2023-24
Cá nhân
- Đội hình tiêu biểu Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia: 2022-23
8. Di sản và sự tiếp nhận
Guélor Kanga Kaku được đánh giá là một trong những cầu thủ bóng đá hàng đầu của Gabon, với sự nghiệp thi đấu bóng đá chuyên nghiệp kéo dài và đầy thành công ở nhiều giải đấu quốc tế. Anh đã góp phần vào lịch sử bóng đá khu vực khi là cầu thủ Gabon đầu tiên thi đấu tại Serbia sau hơn ba thập kỷ, nối tiếp con đường mà tiền bối Anselme Delicat đã mở ra cho các cầu thủ châu Phi tại Nam Tư cũ. Sự kiên cường của anh khi đối mặt với những thách thức như hành vi phân biệt chủng tộc trên sân cỏ cũng cho thấy một tinh thần mạnh mẽ và quyết tâm. Kanga được biết đến với khả năng kiến tạo và ghi bàn ấn tượng, đặc biệt là trong vai trò tiền vệ tấn công, giúp các câu lạc bộ của anh giành được nhiều danh hiệu lớn trong và ngoài nước. Những đóng góp của anh ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia đã củng cố vị trí của anh như một biểu tượng của bóng đá Gabon trong thế kỷ 21.