1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Giorgio Di Centa bắt đầu sự nghiệp trượt tuyết từ rất sớm trong một gia đình có truyền thống thể thao, nơi anh trai Andrea cũng là một vận động viên trượt tuyết chuyên nghiệp. Ông gia nhập đội tuyển quốc gia cấp cao vào năm 1995 và nhanh chóng khẳng định vị thế của mình trên đấu trường quốc tế.
1.1. Ngày sinh và gia đình
Giorgio Di Centa sinh ngày 7 tháng 10 năm 1972 tại Tolmezzo, thuộc tỉnh Udine của Ý. Ông là em trai của Manuela Di Centa, một nữ vận động viên trượt tuyết băng đồng từng giành huy chương vàng Olympic. Ngoài ra, vận động viên điền kinh Venanzio Ortis, người từng tham dự Thế vận hội Mùa hè 1976 ở Montreal, là anh họ của ông. Con gái ông, Martina Di Centa, cũng là một vận động viên trượt tuyết băng đồng và đã đại diện cho Ý tại Thế vận hội Mùa đông 2022.
1.2. Sự nghiệp trượt tuyết ban đầu và giai đoạn trẻ
Di Centa bắt đầu trượt tuyết băng đồng từ khi còn rất nhỏ. Năm 16 tuổi, ông đã trở thành thành viên của đội tuyển trẻ Ý và đồng thời trượt tuyết cho đội thể thao CarabinieriItalian. Trong sự nghiệp trẻ, ông đã giành được huy chương bạc ở nội dung 30 km tự do và huy chương đồng ở nội dung tiếp sức 4 km tại Giải vô địch Trượt tuyết trẻ thế giới năm 1992 ở Vuokatti. Sự nghiệp ban đầu của ông đã đặt nền móng vững chắc cho những thành công sau này.
1.3. Ra mắt đội tuyển quốc gia
Di Centa gia nhập đội tuyển quốc gia cấp cao của Ý vào năm 1995. Lần đầu tiên ông đạt được thành tích trên bục trao giải tại World Cup là vào ngày 12 tháng 1 năm 1997, khi ông về nhì trong nội dung 15 km tại Hakuba, Nhật Bản. Ông lần đầu tiên tham dự Thế vận hội Mùa đông tại Thế vận hội Mùa đông 1998 ở Nagano, Nhật Bản, nơi ông đứng thứ 8 ở nội dung 30 km.
2. Các thành tích lớn trong sự nghiệp
Trong suốt sự nghiệp thi đấu lẫy lừng của mình, Giorgio Di Centa đã giành được nhiều huy chương tại các giải đấu lớn, khẳng định vị thế là một trong những vận động viên trượt tuyết băng đồng hàng đầu.
2.1. Thế vận hội Mùa đông
Di Centa đã giành được tổng cộng 3 huy chương Olympic, bao gồm 2 huy chương vàng và 1 huy chương bạc.
Năm | Tuổi | 10 km | 15 km | Truy đuổi | 30 km | 50 km | Nước rút | Tiếp sức 4 km | Nước rút đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | 25 | - | - | - | 8 | - | - | - | - |
2002 | 29 | - | 35 | 4 | - | 11 | - | Bạc | - |
2006 | 33 | - | - | 4 | - | Vàng | - | Vàng | 9 |
2010 | 37 | - | 10 | 12 | - | 11 | - | 9 | - |
2014 | 41 | - | - | 11 | - | - | - | 5 | - |
Tại Thế vận hội Mùa đông 2002 ở Salt Lake City, ông giành huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4 km, đứng thứ 4 ở nội dung truy đuổi 2 km, và thứ 11 ở nội dung 50 km cổ điển.
Đỉnh cao sự nghiệp của Di Centa là tại Thế vận hội Mùa đông 2006 được tổ chức trên sân nhà ở Turin. Ông giành hai huy chương vàng: một ở nội dung tiếp sức 4 km cùng với Fulvio Valbusa, Pietro Piller Cottrer và Cristian Zorzi, và một ở nội dung 50 km tự do cá nhân. Chiến thắng 50 km cá nhân của ông đặc biệt ấn tượng khi ông đánh bại vận động viên người Nga Eugeni Dementiev với khoảng cách chỉ 0.8 giây, trở thành cuộc đua 50 km có cách biệt sít sao nhất trong lịch sử Olympic. Lễ trao huy chương cho nội dung này diễn ra tại Lễ bế mạc, và người trao huy chương vàng cho ông chính là chị gái mình, Manuela Di Centa, lúc đó là Phó Chủ tịch Ủy ban Olympic Ý.
Tại Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver, hình ảnh của Di Centa khi thi đấu nội dung 50 km tại Olympic 2006 đã được sử dụng làm biểu tượng (pictogram) cho các sự kiện trượt tuyết băng đồng. Ông cũng được chọn làm người cầm cờ cho đoàn Ý tại Lễ khai mạc Đại hội. Trong kỳ Thế vận hội này, ông đứng thứ 10 ở nội dung 15 km tự do, thứ 12 ở nội dung truy đuổi 30 km, và thứ 11 ở nội dung 50 km cổ điển. Ông tiếp tục tham dự Thế vận hội Mùa đông 2014 tại Sochi, đứng thứ 11 ở nội dung trượt tuyết kết hợp 30 km và thứ 5 ở nội dung tiếp sức 4 km.
2.2. Giải vô địch thế giới
Giorgio Di Centa đã giành được 4 huy chương tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu FIS, bao gồm 1 huy chương bạc và 3 huy chương đồng.
Năm | Tuổi | 10 km | 15 km | Truy đuổi | 30 km | 50 km | Nước rút | Tiếp sức 4 km | Nước rút đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1997 | 24 | 17 | - | 12 | - | - | - | Đồng | - |
1999 | 26 | 18 | - | 11 | - | - | - | Đồng | - |
2001 | 28 | - | - | 18 | 34 | - | - | - | - |
2003 | 30 | - | - | 27 | - | - | - | - | - |
2005 | 32 | - | 14 | Bạc | - | - | - | 4 | - |
2007 | 34 | - | 25 | 11 | - | 31 | - | 9 | - |
2009 | 36 | - | - | Đồng | - | 4 | - | 4 | - |
2011 | 38 | - | - | 10 | - | 9 | - | 5 | - |
2013 | 40 | - | - | 16 | - | 19 | - | 4 | - |
2015 | 42 | - | - | - | - | 22 | - | - | - |
Tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu FIS 1997 ở Trondheim, ông giành huy chương đồng ở nội dung tiếp sức 4 km. Tiếp đó, tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu FIS 1999 ở Ramsau, ông lại giành thêm một huy chương đồng ở nội dung tiếp sức 4 km. Năm 2005, tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu FIS 2005 ở Oberstdorf, ông giành huy chương bạc ở nội dung truy đuổi 15 km + 15 km. Huy chương đồng cuối cùng của ông tại giải vô địch thế giới là vào năm 2009, tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu FIS 2009 ở Liberec, trong nội dung truy đuổi 15 km + 15 km.
2.3. World Cup
Giorgio Di Centa đã có một sự nghiệp đáng chú ý tại World Cup trượt tuyết băng đồng, mặc dù ông không giành được danh hiệu vô địch chung cuộc.
2.3.1. Thứ hạng theo mùa giải
Di Centa đã thi đấu 24 mùa giải World Cup từ năm 1994 đến 2017. Thứ hạng tổng thể cao nhất của ông là hạng 5 vào mùa giải 2007-08.
Mùa giải | Tuổi | Thứ hạng theo nội dung | Thứ hạng theo Ski Tour | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng thể | Cự ly | Cự ly dài | Cự ly trung bình | Nước rút | Nordic Opening | Tour de Ski | Chung kết World Cup | Ski Tour Canada | ||
1994 | 21 | Không xếp hạng | - | - | - | - | - | - | - | - |
1995 | 22 | 81 | - | - | - | - | - | - | - | - |
1996 | 23 | 22 | - | - | - | - | - | - | - | - |
1997 | 24 | 16 | - | 27 | - | 11 | - | - | - | - |
1998 | 25 | 45 | - | 35 | - | 63 | - | - | - | - |
1999 | 26 | 25 | - | 34 | - | 35 | - | - | - | - |
2000 | 27 | 46 | - | 61 | 38 | 39 | - | - | - | - |
2001 | 28 | 16 | - | - | - | 12 | - | - | - | - |
2002 | 29 | 26 | - | - | - | 31 | - | - | - | - |
2003 | 30 | 11 | - | - | - | 55 | - | - | - | - |
2004 | 31 | 23 | 16 | - | - | Không xếp hạng | - | - | - | - |
2005 | 32 | 8 | 5 | - | - | Không xếp hạng | - | - | - | - |
2006 | 33 | 16 | 8 | - | - | - | - | - | - | - |
2007 | 34 | 36 | 29 | - | - | 80 | - | 20 | - | - |
2008 | 35 | 5 | 7 | - | - | 38 | - | 3rd | 3rd | - |
2009 | 36 | 8 | 13 | - | - | 26 | - | 4 | 15 | - |
2010 | 37 | 10 | 6 | - | - | 102 | - | 10 | 10 | - |
2011 | 38 | 17 | 16 | - | - | 85 | 31 | 13 | 4 | - |
2012 | 39 | 31 | 27 | - | - | 77 | 31 | 15 | 15 | - |
2013 | 40 | 11 | 14 | - | - | 87 | 28 | 8 | 7 | - |
2014 | 41 | 55 | 52 | - | - | Không xếp hạng | 26 | 17 | - | - |
2015 | 42 | 104 | 62 | - | - | Không xếp hạng | 75 | 33 | - | - |
2016 | 43 | Không xếp hạng | Không xếp hạng | - | - | - | - | - | - | - |
2017 | 44 | Không xếp hạng | Không xếp hạng | - | - | Không xếp hạng | - | Bỏ cuộc | - | - |
2.3.2. Thành tích cá nhân trên bục trao giải
Trong sự nghiệp của mình, Di Centa đã có 1 lần vô địch cá nhân tại World Cup và tổng cộng 13 lần đứng trên bục trao giải (top 3).
No. | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1996-97 | 12 tháng 1 năm 1997 | Hakuba, Nhật Bản | 15 km Cá nhân F | World Cup | 2nd |
2 | 2000-01 | 28 tháng 12 năm 2000 | Engelberg, Thụy Sĩ | 1 km Nước rút C | World Cup | 3rd |
3 | 2003-04 | 25 tháng 1 năm 2004 | Val di Fiemme, Ý | 70 km Xuất phát đồng loạt C | World Cup | 2nd |
4 | 2004-05 | 27 tháng 11 năm 2004 | Rukatunturi, Phần Lan | 15 km Cá nhân F | World Cup | 3rd |
5 | 12 tháng 2 năm 2005 | Reit im Winkl, Đức | 15 km Cá nhân F | World Cup | 2nd | |
6 | 2005-06 | 11 tháng 3 năm 2006 | Oslo, Na Uy | 50 km Cá nhân F | World Cup | 2nd |
7 | 2006-07 | 7 tháng 1 năm 2007 | Val di Fiemme, Ý | 11 km Truy đuổi F | Stage World Cup | 3rd |
8 | 2007-08 | 28 tháng 12 năm 2007 - 6 tháng 1 năm 2008 | Tour de Ski | Tổng thể | World Cup | 3rd |
9 | 22 tháng 1 năm 2008 | Canmore, Canada | 15 km + 15 km Truy đuổi C/F | World Cup | 2nd | |
10 | 16 tháng 3 năm 2008 | Bormio, Ý | 15 km Truy đuổi F | World Cup | 3rd | |
11 | 2008-09 | 4 tháng 1 năm 2009 | Val di Fiemme, Ý | 10 km Truy đuổi F | Stage World Cup | 3rd |
12 | 2009-10 | 5 tháng 2 năm 2010 | Canmore, Canada | 15 km Cá nhân F | World Cup | 1st |
13 | 2010-11 | 19 tháng 3 năm 2011 | Falun, Thụy Điển | 10 km + 10 km Truy đuổi C/F | Stage World Cup | 2nd |
Chiến thắng cá nhân duy nhất của ông tại World Cup là vào ngày 5 tháng 2 năm 2010, khi ông giành vị trí thứ nhất ở nội dung 15 km tự do tại Canmore, Canada.
2.3.3. Thành tích đồng đội trên bục trao giải
Di Centa đã giành được 7 chiến thắng trong các nội dung đồng đội tại World Cup (2 tiếp sức, 5 nước rút đồng đội) và tổng cộng 23 lần đứng trên bục trao giải (15 tiếp sức, 8 nước rút đồng đội).
{| class="wikitable sortable"
|-
! No.
! Mùa giải
! Ngày
! Địa điểm
! Cuộc đua
! Cấp độ
! Vị trí
! Đồng đội
|-
| 1 || 1995-96 || 25 tháng 2 năm 1996 || Trondheim, [[Na Uy]] || Tiếp sức {{cvt|4|x|10|km}} C/F || World Cup || 2nd || Albarello / Valbusa / Fauner
|-
| 2 || rowspan=2 | 1996-97 || 19 tháng 1 năm 1997 || Lahti, [[Phần Lan]] || Nước rút đồng đội {{cvt|12|x|1.5|km}} F || World Cup || 1st || Pozzi
|-
| 3 || 28 tháng 2 năm 1997 || Trondheim, [[Na Uy]] || Tiếp sức {{cvt|4|x|10|km}} C/F || Giải vô địch thế giới || 3rd || Fauner / Piller Cottrer / Valbusa
|-
| 4 || rowspan=3 | 1998-99 || 26 tháng 2 năm 1999 || Ramsau, [[Áo]] || Tiếp sức {{cvt|4|x|10|km}} M || Giải vô địch thế giới || 3rd || Valbusa / Maj / Fauner
|-
| 5 || 8 tháng 3 năm 1999 || Vantaa, [[Phần Lan]] || Nước rút đồng đội F || World Cup || 1st || Zorzi
|-
| 6 || 21 tháng 3 năm 1999 || Oslo, [[Na Uy]] || Tiếp sức {{cvt|4|x|10|km}} C || World Cup || 3rd || Fauner / Maj / Valbusa
|-
| 7 || 1999-00 || 8 tháng 12 năm 1999 || Asiago, [[Ý]] || Nước rút đồng đội F || World Cup || 3rd || Zorzi
|-
| 8 || 2000-01 || 13 tháng 12 năm 2000 || Clusone, [[Ý]] || Nước rút đồng đội {{cvt|10|x|1.5|km}} F || World Cup || 2nd || Zorzi
|-
| 9 || rowspan=2 | 2001-02]] || 13 tháng 1 năm 2002 || Nové Město, Cộng hòa Séc || Nước rút đồng đội 6 km F || World Cup || 2nd || Zorzi
|-
| 10 || 3 tháng 3 năm 2002 || Lahti, Phần Lan || Nước rút đồng đội 6 km F || World Cup || 1st || Zorzi
|-
| 11 || rowspan=6 | 2002-03 || 24 tháng 11 năm 2002 || Kiruna, Thụy Điển || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 1st || Valbusa / Piller Cottrer / Zorzi
|-
| 12 || 8 tháng 12 năm 2002 || Davos, Thụy Sĩ || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Schwienbacher / Piller Cottrer / Zorzi
|-
| 13 || 19 tháng 1 năm 2003 || Nové Město, Cộng hòa Séc || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Valbusa / Zorzi / Schwienbacher
|-
| 14 || 26 tháng 1 năm 2003 || Oberhof, Đức || Nước rút đồng đội 10 km F || World Cup || 1st || Zorzi
|-
| 15 || 14 tháng 2 năm 2003 || Asiago, Ý || Nước rút đồng đội 10 km F || World Cup || 1st || Zorzi
|-
| 16 || 23 tháng 3 năm 2003 || Falun, Thụy Điển || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Valbusa / Piller Cottrer / Zorzi
|-
| 17 || rowspan=3 | 2004-05 || 21 tháng 11 năm 2004 || Gällivare, Thụy Điển || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Valbusa / Piller Cottrer / Zorzi
|-
| 18 || 12 tháng 12 năm 2004 || Val di Fiemme, Ý || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Valbusa / Piller Cottrer / Zorzi
|-
| 19 || 20 tháng 3 năm 2005 || Falun, Thụy Điển || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Clara / Checchi / Piller Cottrer
|-
| 20 || 2005-06 || 15 tháng 1 năm 2006 || Val di Fiemme, Ý || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 1st || Checchi / Piller Cottrer / Zorzi
|-
| 21 || 2006-07 || 4 tháng 2 năm 2007 || Davos, Thụy Sĩ || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Checchi / Piller Cottrer / Santus
|-
| 22 || 2007-08 || 9 tháng 12 năm 2007 || Davos, Thụy Sĩ || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Checchi / Piller Cottrer / Zorzi
|-
| 23 || 2010-11 || 6 tháng 2 năm 2011 || Rybinsk, Nga || Tiếp sức 4 km C/F || World Cup || 2nd || Checchi / Clara / Piller Cottrer
|}
Cho đến Giải vô địch thế giới 1999, các cuộc đua Giải vô địch thế giới được tính điểm trong hệ thống tính điểm World Cup.
3. Nghỉ hưu và trở lại
Giorgio Di Centa tuyên bố giải nghệ vào ngày 1 tháng 3 năm 2015, sau khi hoàn thành nội dung 50 km cổ điển tại Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu FIS 2015. Tuy nhiên, vào ngày 20 tháng 12 năm 2015, ông đã bất ngờ trở lại đường đua World Cup trong nội dung 15 km cổ điển tại Toblach, Ý.
4. Danh hiệu và đời tư
Ngoài những thành tích xuất sắc trong thể thao, Di Centa còn đảm nhận những vai trò biểu tượng và có một đời tư ổn định.
4.1. Vai trò cầm cờ
Vào tháng 9 năm 2009, Giorgio Di Centa được công bố là người cầm cờ cho đoàn Ý tại lễ khai mạc Thế vận hội Mùa đông 2010 ở Vancouver. Hình ảnh của ông khi chiến thắng nội dung 50 km tại Thế vận hội Mùa đông 2006 cũng được sử dụng làm biểu tượng chính thức cho các sự kiện trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Vancouver 2010.
4.2. Gia đình và đời tư cá nhân
Giorgio Di Centa là cha của ba người con. Con gái ông, Martina Di Centa, đã nối nghiệp cha và thi đấu cho Ý trong môn trượt tuyết băng đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2022 ở Bắc Kinh. Ông được biết đến là một người có đời tư kín đáo, tập trung vào gia đình và sự nghiệp thể thao của mình.

