1. Thông tin cá nhân
Fukumoto Miho sinh ngày 2 tháng 10 năm 1983 tại Ibusuki, Kagoshima, Nhật Bản. Cô có chiều cao 165 cm và nặng 64 kg. Vị trí sở trường của cô là thủ môn và cô thuận chân phải.
2. Sự nghiệp trẻ
Fukumoto bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại các đội trẻ địa phương. Cô từng là thành viên của đội Taisei Tsumabeni Ladies, sau đó chuyển đến Trường Trung học Yamakawa (nay là Trường Trung học Ibusuki Yamakawa). Từ năm 1999 đến 2001, cô theo học tại Khoa Thể thao của Trường Trung học Kamimura Gakuen, nơi cô giữ vị trí thủ môn chính và góp phần giúp đội bóng đạt được thành tích tốt tại các giải đấu quốc gia.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Fukumoto Miho đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ kéo dài, thi đấu cho nhiều đội bóng khác nhau tại các giải đấu hàng đầu của Nhật Bản.
3.1. Okayama Yunogo Belle
Sau khi tốt nghiệp trung học, Fukumoto gia nhập câu lạc bộ Okayama Yunogo Belle vào năm 2001, khi đó đội bóng vẫn đang thi đấu ở giải khu vực. Cô đóng vai trò quan trọng trong việc giúp câu lạc bộ thăng hạng lên L.League (nay là Nadeshiko League) vào năm 2003. Trong suốt 15 năm gắn bó với Okayama Yunogo Belle (từ 2002 đến tháng 8 năm 2016), cô đã ra sân tổng cộng 259 trận. Fukumoto được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của Nadeshiko League ba lần vào các năm 2006, 2012 và 2014. Vào ngày 3 tháng 4 năm 2016, cô đã đạt cột mốc 250 trận ra sân tại Nadeshiko League trong trận đấu với Mynavi Sendai Ladies. Cô rời câu lạc bộ vào ngày 10 tháng 8 năm 2016.
3.2. INAC Kobe Leonessa
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2016, chỉ hai ngày sau khi rời Okayama Yunogo Belle, Fukumoto Miho đã được công bố gia nhập INAC Kobe Leonessa. Tại câu lạc bộ này, cô mang áo số 31. Tuy nhiên, cô ít có cơ hội ra sân, chỉ thi đấu 7 trận trong giai đoạn 2016-2018.
3.3. Chifure AS Elfen Saitama
Năm 2019, Fukumoto chuyển đến Chifure AS Elfen Saitama và thi đấu cho câu lạc bộ này đến năm 2020. Trong thời gian này, cô ra sân 13 trận. Cô mang áo số 21 tại đây.
3.4. Sanfrecce Hiroshima Regina
Vào năm 2021, Fukumoto Miho chuyển đến Sanfrecce Hiroshima Regina, một câu lạc bộ thuộc WE League (Giải bóng đá nữ chuyên nghiệp Nhật Bản). Cô mang áo số 31 tại câu lạc bộ này. Tính đến ngày 26 tháng 5 năm 2024, cô đã ra sân 10 trận cho Sanfrecce Hiroshima Regina. Trận ra mắt WE League của cô là vào ngày 27 tháng 3 năm 2022, trong trận đấu với Urawa Red Diamonds Ladies tại Sân vận động Hiroshima Koiki Park First.
3.5. Thống kê cấp câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Fukumoto Miho tại các giải đấu cấp câu lạc bộ:
Năm | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Ra sân | Bàn thắng | Cúp Liên đoàn | Bàn thắng | Cúp Hoàng hậu | Bàn thắng | Tổng cộng | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2003 | Okayama Yunogo Belle | 1 | L.League | 16 | 0 | - | 2 | 0 | 18 | 0 | |
2004 | 1 | L.League Hạng 2 | 15 | 0 | - | 0 | 0 | 15 | 0 | ||
2005 | L.League Hạng 1 | 21 | 0 | - | 4 | 0 | 25 | 0 | |||
2006 | Nadeshiko Hạng 1 | 17 | 0 | - | 4 | 0 | 21 | 0 | |||
2007 | 21 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 23 | 0 | |||
2008 | 17 | 0 | - | 0 | 0 | 17 | 0 | ||||
2009 | 19 | 0 | - | 2 | 0 | 21 | 0 | ||||
2010 | Nadeshiko | 18 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 22 | 0 | ||
2011 | 16 | 0 | - | 3 | 0 | 19 | 0 | ||||
2012 | 18 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 24 | 0 | |||
2013 | 18 | 0 | 10 | 0 | 3 | 0 | 31 | 0 | |||
2014 | 28 | 0 | - | 0 | 0 | 28 | 0 | ||||
2015 | Nadeshiko Hạng 1 | 24 | 0 | - | 2 | 0 | 26 | 0 | |||
2016 | 11 | 0 | 6 | 0 | - | 17 | 0 | ||||
INAC Kobe Leonessa | 31 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 5 | 0 | |||
2017 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | |||
2018 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | |||
2019 | Chifure AS Elfen Saitama | 21 | Nadeshiko Hạng 2 | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 |
2020 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | 2 | 0 | ||||
2021-22 | Sanfrecce Hiroshima Regina | 31 | WE League | 8 | 0 | - | 0 | 0 | 8 | 0 | |
2022-23 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |||
2023-24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
2024-25 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |||||
Tổng cộng sự nghiệp | 289 | 0 | 30 | 0 | 29 | 0 | 348 | 0 |
4. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Fukumoto Miho là một trong những thủ môn trụ cột của đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản trong hơn một thập kỷ.
4.1. Ra mắt và giai đoạn đầu sự nghiệp
Vào tháng 8 năm 2002, Fukumoto được triệu tập vào đội tuyển bóng đá nữ U-20 quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-19 thế giới 2002 tại Canada. Đến tháng 10 cùng năm, cô lần đầu tiên được gọi vào đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản (còn gọi là Nadeshiko Japan) để tham dự Đại hội Thể thao châu Á 2002 tại Busan, Hàn Quốc. Cô có trận ra mắt quốc tế vào ngày 4 tháng 10 năm 2002, trong trận đấu với Việt Nam.
Sau Thế vận hội Mùa hè 2004, dưới thời huấn luyện viên Ohashi Hiroshi, Fukumoto có nhiều cơ hội ra sân hơn. Năm 2005, cô thi đấu 5 trong số 9 trận của đội tuyển. Năm 2006, cô được chọn làm thủ môn chính trong trận giao hữu với Hoa Kỳ tại Osaka, và sau đó trở thành thủ môn số một tại Cúp bóng đá nữ châu Á 2006 (vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007) ở Úc. Tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 ở Doha, Qatar, cô góp công lớn vào việc giành huy chương bạc sau khi đội tuyển Nhật Bản thất bại trong loạt sút luân lưu trước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên ở trận chung kết.
4.2. Tham gia các giải đấu lớn
Fukumoto Miho đã tham gia nhiều giải đấu quốc tế lớn cùng đội tuyển Nhật Bản, đạt được nhiều thành công đáng kể.
4.2.1. Giải vô địch bóng đá nữ thế giới FIFA
Fukumoto đã tham dự ba kỳ Giải vô địch bóng đá nữ thế giới FIFA:
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007: Cô là thủ môn chính của Nhật Bản. Đội tuyển bị loại ở vòng bảng sau khi hòa Anh 2-2, thắng Argentina 1-0 và thua Đức 0-2.
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011: Nhật Bản đã giành chức vô địch lịch sử. Mặc dù Ayumi Kaihori là thủ môn chính, Fukumoto vẫn là một thành viên quan trọng của đội hình.
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2015: Nhật Bản giành vị trí á quân sau khi thua Hoa Kỳ trong trận chung kết.
4.2.2. Thế vận hội Mùa hè
Fukumoto tham dự hai kỳ Thế vận hội Mùa hè:
- Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, Trung Quốc: Nhật Bản đứng thứ tư.
- Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn, Vương quốc Anh: Cô trở lại vị trí thủ môn chính và góp công lớn vào việc giành huy chương bạc đầu tiên trong lịch sử bóng đá nữ Nhật Bản tại Thế vận hội.
4.2.3. Cúp bóng đá nữ châu Á AFC
Cô đã tham dự các kỳ Cúp bóng đá nữ châu Á AFC:
- Cúp bóng đá nữ châu Á 2006: Nhật Bản đứng thứ tư.
- Cúp bóng đá nữ châu Á 2008: Nhật Bản đứng thứ ba.
- Cúp bóng đá nữ châu Á 2010: Nhật Bản đứng thứ ba.
- Cúp bóng đá nữ châu Á 2014: Nhật Bản giành chức vô địch.
4.2.4. Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á EAFF E-1
Fukumoto cũng góp mặt tại Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á EAFF E-1:
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2008: Nhật Bản giành chức vô địch.
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2010: Nhật Bản giành chức vô địch.
Fukumoto Miho thi đấu trận cuối cùng cho đội tuyển quốc gia vào năm 2016. Cô được triệu tập vào đội hình Nhật Bản tham dự vòng loại cuối cùng Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro, nhưng đội tuyển đã không giành được vé tham dự sau khi đứng thứ ba ở vòng loại châu Á.

4.3. Các trận đấu quốc tế
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận đấu quốc tế mà Fukumoto Miho đã tham gia:
# | Ngày | Thành phố đăng cai | Sân vận động | Đối thủ | Kết quả | Huấn luyện viên | Giải đấu | Nguồn | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | 2002-10-04 | Changwon | Việt Nam | Thắng 3-0 | Ueda Eiji | Đại hội Thể thao châu Á | |||
2. | 2003-03-19 | Băng Cốc | Thái Lan | Thắng 9-0 | Giao hữu quốc tế | ||||
3. | 2005-03-29 | Miranda | Úc | Thua 1-2 | Ohashi Hiroshi | Giao hữu quốc tế | |||
4. | 2005-05-21 | Tokyo | Sân vận động Nishigaoka | New Zealand | Thắng 6-0 | Giao hữu quốc tế | |||
5. | 2005-05-26 | Moskva | Nga | Thắng 4-2 | Giao hữu quốc tế | ||||
6. | 2005-07-23 | Tokyo | Sân vận động Nishigaoka | Úc | Thắng 4-2 | Giao hữu quốc tế | |||
7. | 2006-05-07 | Kumamoto | Sân vận động Kumamoto Athletics | Hoa Kỳ | Thua 1-3 | Giao hữu quốc tế | |||
8. | 2006-05-09 | Osaka | Sân vận động Nagai Athletics | Hoa Kỳ | Thua 0-1 | Giao hữu quốc tế | |||
9. | 2006-07-19 | Adelaide | Việt Nam | Thắng 5-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||||
10. | 2006-07-21 | Adelaide | Đài Bắc Trung Hoa | Thắng 11-1 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||||
11. | 2006-07-23 | Adelaide | Trung Quốc | Thắng 1-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||||
12. | 2006-07-27 | Adelaide | Úc | Thua 0-2 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||||
13. | 2006-07-30 | Adelaide | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thua 2-3 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||||
14. | 2006-11-19 | Chiba | Fukuda Denshi Arena | Úc | Thắng 1-0 | Giao hữu quốc tế | |||
15. | 2006-11-23 | Karlsruhe | Đức | Thua 3-6 | Giao hữu quốc tế | ||||
16. | 2006-12-04 | Doha | Thái Lan | Thắng 4-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||||
17. | 2006-12-07 | Doha | Trung Quốc | Thắng 1-0 | Đại hội Thể thao châu Á | ||||
18. | 2006-12-10 | Doha | Hàn Quốc | Thắng 3-1 | Đại hội Thể thao châu Á | ||||
19. | 2006-12-13 | Doha | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Hòa 0-0 (PK 2-4) | Đại hội Thể thao châu Á | ||||
20. | 2007-02-09 | Nicosia | Na Uy | Thắng 1-0 | Giao hữu quốc tế | ||||
21. | 2007-02-12 | Larnaca | Thụy Điển | Hòa 2-2 | Giao hữu quốc tế | ||||
22. | 2007-03-10 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | México | Thắng 2-0 | Vòng loại World Cup | |||
23. | 2007-03-17 | Toluca | México | Thua 1-2 | Vòng loại World Cup | ||||
24. | 2007-04-07 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Việt Nam | Thắng 2-0 | Vòng loại Olympic | |||
25. | 2007-04-15 | Băng Cốc | Thái Lan | Thắng 4-0 | Vòng loại Olympic | ||||
26. | 2007-06-03 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Hàn Quốc | Thắng 6-1 | Vòng loại Olympic | |||
27. | 2007-07-28 | San Jose | Hoa Kỳ | Thua 1-4 | Giao hữu quốc tế | ||||
28. | 2007-08-04 | Hải Phòng | Việt Nam | Thắng 8-0 | Vòng loại Olympic | ||||
29. | 2007-08-30 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Canada | Hòa 0-0 | Giao hữu quốc tế | |||
30. | 2007-09-02 | Chiba | Fukuda Denshi Arena | Brasil | Thắng 2-1 | Giao hữu quốc tế | |||
31. | 2007-09-11 | Thượng Hải | Anh | Hòa 2-2 | World Cup | ||||
32. | 2007-09-14 | Thượng Hải | Argentina | Thắng 1-0 | World Cup | ||||
33. | 2007-09-17 | Hàng Châu | Đức | Thua 0-2 | World Cup | ||||
34. | 2008-02-18 | Trùng Khánh | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thắng 3-2 | Sasaki Norio | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á | |||
35. | 2008-03-07 | Larnaca | Canada | Thua 0-3 | Cúp Síp | ||||
36. | 2008-03-10 | Achna | Nga | Thắng 3-1 | Cúp Síp | ||||
37. | 2008-03-12 | Larnaca | Hà Lan | Thắng 2-1 | Cúp Síp | ||||
38. | 2008-06-02 | Thành phố Hồ Chí Minh | Úc | Thắng 3-1 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||||
39. | 2008-06-05 | Thành phố Hồ Chí Minh | Trung Quốc | Thua 1-3 | Cúp bóng đá nữ châu Á | ||||
40. | 2008-07-24 | Hyogo | Sân vận động Misaki Park | Úc | Thắng 3-0 | Giao hữu quốc tế | |||
41. | 2008-07-29 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Argentina | Thắng 2-0 | Cúp Kirin Challenge | |||
42. | 2008-08-06 | Qinhuangdao | New Zealand | Hòa 2-2 | Thế vận hội | ||||
43. | 2008-08-09 | Qinhuangdao | Hoa Kỳ | Thua 0-1 | Thế vận hội | ||||
44. | 2008-08-12 | Thượng Hải | Na Uy | Thắng 5-1 | Thế vận hội | ||||
45. | 2008-08-15 | Qinhuangdao | Trung Quốc | Thắng 2-0 | Thế vận hội | ||||
46. | 2008-08-18 | Bắc Kinh | Hoa Kỳ | Thua 2-4 | Thế vận hội | ||||
47. | 2008-08-21 | Bắc Kinh | Đức | Thua 0-2 | Thế vận hội | ||||
48. | 2010-01-13 | Coquimbo | Đan Mạch | Thắng 1-0 | Cúp Bicentennial Women's 2010 | ||||
49. | 2010-02-11 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia | Đài Bắc Trung Hoa | Thắng 3-0 | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á | |||
50. | 2010-05-11 | Niigata | Sân vận động Denka Big Swan | México | Thắng 3-0 | Giao hữu quốc tế - Cúp bóng đá nữ châu Á 2010 | |||
51. | 2010-05-24 | Thành Đô | Trung tâm Thể thao Thành Đô | Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | Thắng 2-1 | Cúp bóng đá nữ châu Á | |||
52. | 2011-03-02 | Vila Real de Santo António | Sân vận động Thành phố | Hoa Kỳ | Thua 1-2 | Cúp Algarve | |||
53. | 2011-03-07 | Parchal | Sân vận động Thành phố Bela Vista | Na Uy | Thắng 1-0 | ||||
54. | 2011-05-18 | Cary | WakeMed Soccer Park | Hoa Kỳ | Thua 0-2 | Giao hữu quốc tế - Chuyến du đấu Hoa Kỳ | |||
55. | 2011-09-01 | Tế Nam | Sân vận động Trung tâm Thể thao Sơn Đông | Thái Lan | Thắng 3-0 | Vòng loại Olympic Luân Đôn 2012 - Vòng loại cuối cùng châu Á | |||
56. | 2011-09-11 | Trung tâm Thể thao Olympic Tế Nam | Trung Quốc | Thắng 1-0 | |||||
57. | 2012-03-02 | Parchal | Sân vận động Thành phố Bela Vista | Đan Mạch | Thắng 2-0 | Cúp Algarve | |||
58. | 2012-03-05 | Faro / Loulé | Sân vận động Algarve | Hoa Kỳ | Thắng 1-0 | ||||
59. | 2012-04-05 | Kobe | Sân vận động Noevir Kobe | Brasil | Thắng 4-1 | Cúp Kirin Challenge 2012 | |||
60. | 2012-06-20 | Göteborg | Gamla Ullevi | Thụy Điển | Thắng 1-0 | Giao hữu quốc tế - Chuyến du đấu Thụy Điển | |||
61. | 2012-07-11 | Tokyo | Sân vận động Quốc gia Kasumigaoka | Úc | Thắng 3-0 | Cúp Kirin Challenge 2012 | |||
62. | 2012-07-19 | Paris | Stade Sébastien Charléty | Pháp | Thua 0-2 | Giao hữu quốc tế | |||
63. | 2012-07-25 | Coventry | Sân vận động Thành phố Coventry | Canada | Thắng 2-1 | Thế vận hội Luân Đôn 2012 | |||
64. | 2012-07-28 | Thụy Điển | Hòa 0-0 | ||||||
65. | 2012-08-03 | Cardiff | Sân vận động Thiên niên kỷ | Brasil | Thắng 2-0 | ||||
66. | 2012-08-06 | Luân Đôn | Sân vận động Wembley | Pháp | Thắng 2-1 | ||||
67. | 2012-08-09 | Hoa Kỳ | Thua 1-2 | ||||||
68. | 2013-06-20 | Tosu | Sân vận động Best Amenity | New Zealand | Hòa 1-1 | Cúp Kirin Challenge 2013 | |||
69. | 2013-06-29 | München | Allianz Arena | Đức | Thua 2-4 | Giao hữu quốc tế - Chuyến du đấu châu Âu | |||
70. | 2013-07-20 | Seoul | Sân vận động World Cup Seoul | Trung Quốc | Thắng 2-0 | Cúp bóng đá nữ Đông Á 2013 | |||
71. | 2014-03-07 | Parchal | Sân vận động Thành phố Bela Vista | Đan Mạch | Thắng 1-0 | Cúp Algarve | |||
72. | 2014-05-16 | Thành phố Hồ Chí Minh | Sân vận động Thống Nhất | Việt Nam | Thắng 4-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á | |||
73. | 2014-05-22 | Trung Quốc | Thắng 2-1 | ||||||
74. | 2014-05-25 | Úc | Thắng 1-0 | ||||||
75. | 2014-10-28 | Vancouver | Sân vận động BC Place | Canada | Thắng 3-2 | Giao hữu quốc tế | |||
76. | 2015-03-06 | Faro / Loulé | Sân vận động Algarve | Bồ Đào Nha | Thắng 3-0 | Cúp Algarve | |||
77. | 2015-03-11 | Iceland | Thắng 2-0 | ||||||
78. | 2015-05-28 | Nagano | Sân vận động Tổng hợp Nagano Minami | Ý | Thắng 1-0 | Cúp Kirin Challenge 2015 | |||
79. | 2015-06-16 | Winnipeg | Sân vận động Winnipeg | Ecuador | Thắng 1-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới | |||
80. | 2016-03-02 | Osaka | Sân vận động Kincho | Hàn Quốc | Hòa 1-1 | Vòng loại Olympic Rio de Janeiro 2016 - Vòng loại cuối cùng châu Á | |||
81. | 2016-03-04 | Trung Quốc | Thua 1-2 |
4.4. Thống kê đội tuyển quốc gia
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và số bàn thắng của Fukumoto Miho cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản theo từng năm:
Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2002 | 1 | 0 |
2003 | 1 | 0 |
2004 | 0 | 0 |
2005 | 4 | 0 |
2006 | 13 | 0 |
2007 | 14 | 0 |
2008 | 14 | 0 |
2009 | 0 | 0 |
2010 | 4 | 0 |
2011 | 5 | 0 |
2012 | 11 | 0 |
2013 | 3 | 0 |
2014 | 5 | 0 |
2015 | 4 | 0 |
2016 | 2 | 0 |
Tổng cộng | 81 | 0 |
5. Danh hiệu
Fukumoto Miho đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong sự nghiệp của mình.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Okayama Yunogo Belle
- Nadeshiko League Regular Series: 2014
- INAC Kobe Leonessa
- Cúp Hoàng hậu: 2016
- Sanfrecce Hiroshima Regina
- WE League Cup: 2023-24
5.2. Danh hiệu cá nhân
- Nadeshiko League Best Eleven: 2006, 2012, 2014
5.3. Danh hiệu đội tuyển quốc gia
- Nhật Bản
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới FIFA: 2011 (Vô địch), 2015 (Á quân)
- Cúp bóng đá nữ châu Á AFC: 2014 (Vô địch)
- Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á EAFF E-1: 2008, 2010 (Vô địch)
- Thế vận hội Mùa hè: 2012 (Huy chương bạc)