1. Sự nghiệp cầu thủ
Eric Gerets đã trải qua một sự nghiệp cầu thủ kéo dài, đầy ắp thành công và những dấu ấn đáng nhớ, từ những bước khởi đầu tại quê nhà Bỉ cho đến đỉnh cao ở Hà Lan.
1.1. Sự nghiệp ban đầu và Standard Liège
Eric Gerets bắt đầu sự nghiệp cầu thủ nghiệp dư tại câu lạc bộ địa phương AA Rekem trước khi gia nhập Standard Liège, đội bóng đang giữ chức vô địch. Ông có trận ra mắt vào ngày 16 tháng 4 năm 1972, vào sân thay cho Silvester Takač trong trận đấu với FC Diest. Mùa giải 1972-73, Standard Liège lọt vào trận chung kết Cúp Quốc gia, nơi họ để thua 1-2 trước đối thủ lớn R.S.C. Anderlecht. Mùa giải tiếp theo, Gerets thay thế Jacques Beurlet và trở thành hậu vệ phải số một của đội. Năm 1975, ông có trận ra mắt đội tuyển quốc gia.

Vào những năm 1980, một thế hệ cầu thủ mới nổi lên tại Standard Liège. Dưới sự dẫn dắt của các huấn luyện viên nổi tiếng như Ernst Happel và sau đó là Raymond Goethals, các cầu thủ như Arie Haan, Guy Vandersmissen, Michel Preud'homme, Walter Meeuws, Jos Daerden và Simon Tahamata trở thành những nhân tố chủ chốt, trong khi Gerets là đội trưởng của đội. Năm 1980, Standard về nhì tại giải Vô địch Quốc gia, trước khi giành Cúp Quốc gia 1981 với chiến thắng 4-1 trước Lokeren SC. Năm 1982, Standard vô địch quốc gia sau khi đánh bại Waterschei SV Thor trong trận đấu cuối cùng của mùa giải. Vài ngày sau, họ đối mặt với FC Barcelona trong trận chung kết Cúp C2 Châu Âu 1982 và để thua 1-2. Ảnh hưởng của Gerets đối với thành công của Standard được công nhận khi ông được trao giải Chiếc giày vàng Bỉ năm 1982. Năm sau, ông tiếp tục làm đội trưởng Standard giành thêm một chức vô địch quốc gia nữa, tổng cộng là danh hiệu thứ chín của câu lạc bộ, và đây là chức vô địch cuối cùng của họ cho đến mùa giải 2007-08. Với Standard Liège, Gerets đã giành được 2 chức vô địch quốc gia, 1 Cúp Quốc gia, 1 Siêu cúp Bỉ và 1 Cúp Liên đoàn Bỉ.
1.2. AC Milan và MVV Maastricht
Năm 1983, Gerets ký hợp đồng với câu lạc bộ lớn của Ý là A.C. Milan. Tuy nhiên, hợp đồng của ông đã bị chấm dứt sớm, không phải vì lý do chuyên môn mà vì một vụ bê bối. Người ta phát hiện ra rằng, để đảm bảo chức vô địch quốc gia và tránh chấn thương cho các cầu thủ trước trận chung kết cúp châu Âu với FC Barcelona, Standard Liège đã tiếp cận các cầu thủ của Waterschei vào năm 1982 để họ thi đấu "nhẹ nhàng" trong trận đấu cuối cùng của giải vô địch quốc gia với Standard. Vụ việc này, được gọi là "vụ bê bối Bellemans", đã dẫn đến việc một số cầu thủ Standard và huấn luyện viên Raymond Goethals bị đình chỉ thi đấu.
Sau đó, MVV Maastricht đã ký hợp đồng với Gerets vào năm 1984, nhưng ông chỉ thi đấu bốn trận cho câu lạc bộ này. Ba trong số các trận đấu đó là với PSV, sau đó câu lạc bộ Eindhoven đã bị thuyết phục và nhanh chóng ký hợp đồng với cầu thủ người Bỉ vào mùa hè năm 1985.
1.3. PSV Eindhoven
Năm 1985, Gerets gia nhập PSV tại Hà Lan, thi đấu cùng với các ngôi sao như Ruud Gullit, Frank Arnesen, Huub Stevens, Willy van de Kerkhof và sau đó là siêu sao người Brasil Romário. Năm 1986, Gerets cùng PSV giành chức vô địch quốc gia. Sau khi Gullit ra đi vào năm 1987, Gerets trở thành đội trưởng mới của đội. Dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên Guus Hiddink, PSV đã giành cú đúp vô địch giải quốc gia và cúp quốc gia trong ba mùa giải liên tiếp. Gerets đã ghi hai bàn trong trận chung kết Cúp KNVB 1987-88 gặp Roda JC.
Năm 1988, PSV lọt vào trận chung kết Cúp C1 Châu Âu sau khi loại Real Madrid ở bán kết. Trong trận chung kết gặp Benfica, tỷ số vẫn là 0-0 sau 120 phút thi đấu, và PSV cuối cùng đã giành chiến thắng trên chấm luân lưu, mang về danh hiệu Cúp C1 đầu tiên và duy nhất cho câu lạc bộ.
Năm 1990, Bobby Robson được bổ nhiệm làm người kế nhiệm Hiddink. Dưới thời Robson, Gerets giành thêm hai chức vô địch nữa với PSV trước khi giải nghệ vào cuối mùa giải 1991-92 ở tuổi 38. Trong 7 mùa giải gắn bó với câu lạc bộ, Gerets đã giành được 6 chức vô địch quốc gia, 3 Cúp Quốc gia và 1 Cúp Châu Âu.
Trong những năm sau đó, Gerets thường xuyên được vinh danh là một biểu tượng thực sự của câu lạc bộ, được gọi là "Đội hình PSV xuất sắc nhất mọi thời đại", "Cầu thủ PSV của thế kỷ" và được ghi danh tại "Đại lộ Danh vọng PSV".
1.4. Phong cách thi đấu và biệt danh
Eric Gerets là một hậu vệ phải có xu hướng tấn công, nổi tiếng với thể lực bền bỉ, kỷ luật chiến thuật, sự gan góc và tinh thần thép. Kết hợp với vẻ ngoài đặc trưng (mái tóc bay trong gió, bộ râu rậm nhưng thanh lịch, dáng người hơi gù), ông sớm được đặt biệt danh là "Sư tử". Ông cũng được biết đến với khả năng thực hiện những cú ném biên tầm xa đầy uy lực. Johan Cruyff từng nhận xét về Gerets là "Hậu vệ phải xuất sắc nhất thế giới".
1.5. Thống kê sự nghiệp cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Standard Liège | 1971-72 | Giải Vô địch Quốc gia | 1 | 0 | - | - | - | 1 | 0 | |||
| 1972-73 | 9 | 0 | 2 | 0 | - | - | 11 | 0 | ||||
| 1973-74 | 30 | 1 | - | 12 | 0 | 2 | 0 | 44 | 1 | |||
| 1974-75 | 37 | 5 | 3 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 43 | 6 | ||
| 1975-76 | 34 | 6 | - | 1 | 0 | - | 35 | 6 | ||||
| 1976-77 | 31 | 1 | 2 | 0 | 6 | 1 | - | 39 | 2 | |||
| 1977-78 | 25 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | - | 34 | 2 | |||
| 1978-79 | 33 | 4 | 3 | 0 | 4 | 0 | - | 40 | 4 | |||
| 1979-80 | 27 | 3 | 6 | 0 | 9 | 0 | - | 42 | 3 | |||
| 1980-81 | 29 | 0 | 6 | 0 | 10 | 0 | - | 45 | 0 | |||
| 1981-82 | 31 | 3 | - | 10 | 0 | - | 41 | 3 | ||||
| 1982-83 | 33 | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | - | 35 | 3 | |||
| Tổng cộng | 320 | 27 | 26 | 1 | 60 | 2 | 4 | 0 | 410 | 30 | ||
| A.C. Milan | 1983-84 | Serie A | 13 | 1 | 7 | 0 | - | - | 20 | 1 | ||
| Tổng cộng | 13 | 1 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 1 | ||
| MVV Maastricht | 1984-85 | Eredivisie | 2 | 0 | 2 | 0 | - | - | 4 | 0 | ||
| Tổng cộng | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
| PSV Eindhoven | 1985-86 | Eredivisie | 29 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | - | 34 | 0 | |
| 1986-87 | 30 | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | 35 | 1 | |||
| 1987-88 | 30 | 4 | 5 | 2 | 9 | 0 | - | 44 | 6 | |||
| 1988-89 | 31 | 1 | 5 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 43 | 1 | ||
| 1989-90 | 33 | 1 | 5 | 0 | 6 | 0 | - | 44 | 1 | |||
| 1990-91 | 24 | 0 | 33 | 0 | 1 | 0 | - | 28 | 0 | |||
| 1991-92 | 23 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | 27 | 1 | |||
| Tổng cộng | 200 | 8 | 24 | 2 | 29 | 0 | 2 | 0 | 225 | 10 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 535 | 36 | 59 | 3 | 89 | 2 | 6 | 0 | 689 | 41 | ||
Các cột trong bảng thống kê bao gồm: "Cúp Quốc gia" (bao gồm Cúp bóng đá Bỉ, Cúp bóng đá Ý, Cúp KNVB), "Châu Âu" (bao gồm Cúp UEFA, Cúp Intertoto UEFA, Cúp C2 Châu Âu, Cúp C1 Châu Âu, Siêu cúp Châu Âu), và "Khác" (bao gồm Cúp Liên đoàn bóng đá Bỉ, Cúp Liên lục địa).
2. Sự nghiệp quốc tế
Eric Gerets đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý với đội tuyển quốc gia Bỉ, tham dự nhiều giải đấu lớn và đóng góp vào những thành công lịch sử của đội.
2.1. Các lần khoác áo đội tuyển quốc gia Bỉ
Eric Gerets đã có 86 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Bỉ và ghi được 2 bàn thắng. Ông ra mắt đội tuyển vào năm 1975 và đã tham dự bốn giải đấu lớn: Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980, Giải vô địch bóng đá thế giới 1982, Giải vô địch bóng đá thế giới 1986 và Giải vô địch bóng đá thế giới 1990. Trong nhiều thập kỷ, ông là cầu thủ có số lần khoác áo nhiều thứ ba trong lịch sử đội tuyển quốc gia Bỉ.
2.2. Tham dự các giải đấu lớn
Năm 1980, Gerets tham dự Giải vô địch châu Âu đầu tiên của mình tại Ý. Ông đã ghi bàn mở tỷ số trong chiến thắng 2-1 trước Tây Ban Nha, đảm bảo cho Bỉ vượt qua vòng bảng với tư cách đội dẫn đầu. Giải đấu này được nhớ đến với màn trình diễn đầy cảm hứng của đội tuyển Bỉ (với những ngôi sao đang lên như Jan Ceulemans, Eric Gerets, Jean-Marie Pfaff và Erwin Vandenbergh) đã bất ngờ lọt vào trận chung kết, chỉ chịu thua Tây Đức với tỷ số 1-2 bởi bàn thắng của Horst Hrubesch ở phút thứ 88.

Tại World Cup 1982, Bỉ, dưới sự dẫn dắt của đội trưởng Gerets, đã giành một trong những chiến thắng nổi tiếng nhất của họ với tỷ số 1-0 trước đương kim vô địch Argentina trong trận đấu đầu tiên của giải đấu tại Camp Nou, với bàn thắng của Erwin Vandenbergh và màn trình diễn phòng ngự xuất sắc để kiềm tỏa một Diego Maradona trẻ tuổi.
Bốn năm sau, tại World Cup 1986, họ đạt được thành tích tốt nhất của mình vào thời điểm đó khi đứng thứ tư, dưới sự chỉ huy của các cầu thủ như Jan Ceulemans, Jean-Marie Pfaff và đội trưởng Gerets. Bỉ đã bất ngờ giành chiến thắng trước ứng cử viên Liên Xô với các ngôi sao như Igor Belanov và Rinat Dasayev (3-4) sau hiệp phụ. Bỉ cũng đánh bại Tây Ban Nha trên chấm luân lưu, nhưng họ đã thua đội vô địch sau đó là Argentina ở bán kết (0-2), với màn trình diễn xuất thần của Maradona. Mặc dù thua trận, Bỉ vẫn giành vị trí thứ tư - thành tích tốt nhất của họ tại World Cup cho đến khi bị vượt qua vào năm 2018 khi họ giành vị trí thứ ba.

Gerets, khi đó 36 tuổi, cũng làm đội trưởng đội tuyển quốc gia tham dự vòng chung kết World Cup 1990. Bỉ đã không thể tận dụng các cơ hội của mình trước Anh ở vòng hai và để thua ở phút cuối cùng của hiệp phụ sau bàn thắng của David Platt. Sau một vài trận đấu vòng loại cho Giải vô địch châu Âu 1992, Gerets quyết định giã từ sự nghiệp quốc tế vào đầu năm 1991 để tập trung vào sự nghiệp câu lạc bộ với PSV Eindhoven.
2.3. Thống kê sự nghiệp quốc tế
| Đội tuyển Quốc gia | Năm | Giao hữu | World Cup | Giải vô địch châu Âu | Tổng cộng | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
| Bỉ | 1975 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| 1976 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | |
| 1977 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | |
| 1978 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
| 1979 | 1 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
| 1980 | 4 | 0 | 4 | 1 | 3 | 0 | 11 | 1 | |
| 1981 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 5 | 0 | |
| 1982 | 4 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 9 | 0 | |
| 1983 | 2 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | |
| 1984 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| 1985 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | |
| 1986 | 3 | 0 | 2 | 1 | 6 | 0 | 11 | 1 | |
| 1987 | 2 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
| 1988 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | |
| 1989 | 1 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | 6 | 0 | |
| 1990 | 4 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 8 | 0 | |
| 1991 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
| Tổng cộng | 27 | 0 | 27 | 2 | 32 | 0 | 86 | 2 | |
- Bàn thắng quốc tế
| # | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1. | 15 tháng 6 năm 1980 | Sân vận động Giuseppe Meazza, Milano, Ý | Tây Ban Nha | 1-0 | 2-1 | Giải vô địch châu Âu 1980 |
| 2. | 14 tháng 10 năm 1986 | Sân vận động Municipal, Thành phố Luxembourg, Luxembourg | Luxembourg | 1-0 | 6-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 1988 |
3. Sự nghiệp huấn luyện viên
Sau khi giã từ sự nghiệp cầu thủ, Eric Gerets đã chuyển sang vai trò huấn luyện viên và gặt hái nhiều thành công đáng kể, đặc biệt là việc giành chức vô địch quốc gia ở nhiều quốc gia khác nhau.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp huấn luyện
Với tư cách huấn luyện viên, Eric Gerets lần lượt dẫn dắt các câu lạc bộ RFC Liège (1992-1994), Lierse (1994-1997), Club Brugge (1997-1999) và PSV (1999-2002).
Trong mùa giải 1996-97, ông đã giành chức vô địch Giải Vô địch Bỉ với Lierse, và lặp lại thành tích này trong mùa giải 1997-98 với Club Brugge. Ông cũng giành chức vô địch Giải Vô địch Hà Lan hai lần liên tiếp (mùa giải 1999-2000 và 2000-01) với PSV, cùng với Siêu cúp Hà Lan vào các năm 2000 và 2001.
3.2. Các câu lạc bộ châu Âu và Trung Đông
Sau giai đoạn thành công ở Bỉ và Hà Lan, Eric Gerets tiếp tục sự nghiệp huấn luyện tại 1. FC Kaiserslautern (2002-2004) và VfL Wolfsburg (2004-2005) ở Đức.
Vào cuối mùa giải 2004-05, ông gia nhập Galatasaray và trong mùa giải 2005-06, ông đã giành chức vô địch Giải Vô địch Thổ Nhĩ Kỳ với câu lạc bộ này. Tháng 5 năm 2007, ông rời Galatasaray và vào ngày 25 tháng 9, ông trở thành huấn luyện viên của Marseille.
Trong năm đầu tiên với Marseille vào năm 2007, ông đã đưa đội bóng từ cuối bảng lên vị trí thứ ba chung cuộc trong mùa giải 2007-08. Mùa giải 2008-09, Marseille của ông đã cạnh tranh quyết liệt với Girondins de Bordeaux cho chức vô địch, và dù chỉ về nhì, ông vẫn nhận được giải thưởng Huấn luyện viên xuất sắc nhất năm. Mặc dù người hâm mộ và cầu thủ mong muốn ông ở lại, việc đề nghị gia hạn hợp đồng bị trì hoãn đến cuối mùa giải đã khiến ông nghi ngờ về sự tin tưởng của câu lạc bộ, và vào ngày 29 tháng 4 năm 2009, ông xác nhận sẽ không tiếp tục dẫn dắt Marseille sau khi hợp đồng hết hạn vào mùa hè.
Cũng trong năm 2009, Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Bỉ đã đề nghị ông dẫn dắt Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ sau khi René Vandereycken bị sa thải, nhưng Gerets đã từ chối do mức lương được đề nghị thấp.

Vào ngày 26 tháng 5 năm 2009, ông ký hợp đồng hai năm để trở thành huấn luyện viên trưởng của câu lạc bộ Al-Hilal của Ả Rập Xê Út với mức phí hàng năm là 1.80 M EUR. Vào tháng 2 năm 2010, Bờ Biển Ngà đã tìm cách chiêu mộ Gerets làm huấn luyện viên trưởng, nhưng ông đã từ chối vì thời gian chuẩn bị quá ngắn, và Sven-Göran Eriksson sau đó đã được bổ nhiệm. Vào giữa tháng 5, Girondins de Bordeaux cũng đưa Gerets vào danh sách ứng cử viên kế nhiệm Laurent Blanc.
3.3. Huấn luyện viên đội tuyển quốc gia
Vào ngày 6 tháng 7 năm 2010, ông ký hợp đồng bốn năm với Maroc. Ông làm việc bán thời gian cho đến khi hoàn thành chiến dịch AFC Champions League với Al-Hilal, nơi đội bóng của ông dừng bước ở bán kết. Ông dẫn dắt Maroc trong gần hai năm và bị sa thải vào ngày 15 tháng 9 năm 2012 sau thất bại 0-2 của Maroc trước Mozambique trong trận lượt đi vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2013.
Chưa đầy một tháng sau khi rời Maroc, ông chấp nhận lời đề nghị làm huấn luyện viên trưởng của đương kim vô địch Qatar, Lekhwiya, vào ngày 9 tháng 10 năm 2012. Trong mùa giải 2013-14, ông đã mang về một chức vô địch quốc gia Qatar nữa cho Lekhwiya.
Gerets rời Lekhwiya và trở thành huấn luyện viên trưởng của đội bóng Al Jazira thuộc Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất vào ngày 20 tháng 5 năm 2014. Ông hoàn thành hợp đồng hai năm và quyết định giải nghệ với tư cách huấn luyện viên câu lạc bộ. Ông từng bóng gió rằng có thể ông sẽ chỉ hoạt động với tư cách huấn luyện viên của một đội tuyển quốc gia. Gerets sau đó thường xuyên được nhắc đến là ứng cử viên hàng đầu cho vị trí huấn luyện viên trưởng của Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ, nhưng do vấn đề sức khỏe, ông đã không bao giờ đảm nhiệm vị trí này.
3.4. Thống kê sự nghiệp huấn luyện viên
| Đội | Từ | Đến | Thành tích | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | |||
| Liège | Tháng 7 năm 1992 | Tháng 6 năm 1994 | 20|19|32|28.17 | ||||
| Lierse | Tháng 7 năm 1994 | Tháng 6 năm 1997 | 55|29|29|48.67 | ||||
| Club Brugge | Tháng 6 năm 1997 | Tháng 6 năm 1999 | 60|15|16|65.93 | ||||
| PSV | Tháng 7 năm 1999 | Tháng 5 năm 2002 | 86|29|26|60.99 | ||||
| 1. FC Kaiserslautern | Tháng 9 năm 2002 | Tháng 2 năm 2004 | 19|13|26|32.76 | ||||
| VfL Wolfsburg | Tháng 4 năm 2004 | Tháng 5 năm 2005 | 18|5|21|40.91 | ||||
| Galatasaray | Tháng 6 năm 2005 | Tháng 5 năm 2007 | 50|22|19|54.95 | ||||
| Marseille | Tháng 9 năm 2007 | Tháng 6 năm 2009 | 47|23|27|48.45 | ||||
| Al-Hilal | Tháng 7 năm 2009 | Tháng 11 năm 2010 | 35|7|6|72.92 | ||||
| Maroc | Tháng 7 năm 2010 | Tháng 9 năm 2012 | 7|5|6|38.89 | ||||
| Lekhwiya | Tháng 10 năm 2012 | Tháng 5 năm 2014 | 44|13|20|57.14 | ||||
| Al Jazira | Tháng 6 năm 2014 | Tháng 6 năm 2015 | 16|3|8|59.26 | ||||
| Tổng cộng | 457|183|236|52.17 | ||||||
4. Danh hiệu
Eric Gerets đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và giải thưởng cá nhân trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình, khẳng định vị thế của ông như một trong những nhân vật vĩ đại của bóng đá.
4.1. Danh hiệu cầu thủ
- Standard Liège
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ: 1981-82, 1982-83
- Cúp bóng đá Bỉ: 1980-81
- Siêu cúp bóng đá Bỉ: 1981
- Cúp Liên đoàn bóng đá Bỉ: 1975
- Á quân Cúp C2 Châu Âu: 1981-82
- Vô địch bảng Cúp Intertoto UEFA: 1980, 1982
- PSV Eindhoven
- Eredivisie: 1985-86, 1986-87, 1987-88, 1988-89, 1990-91, 1991-92
- Cúp KNVB: 1987-88, 1988-89, 1989-90
- Cúp C1 Châu Âu: 1987-88
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
- Á quân Giải vô địch bóng đá châu Âu: 1980
- Hạng tư Giải vô địch bóng đá thế giới: 1986
- Giải thưởng Thành tích Thể thao Quốc gia Bỉ: 1980
- Cá nhân
- Chiếc giày vàng Bỉ: 1982
- Chiếc giày Đồng Bỉ: 1981
- Đề cử Quả bóng vàng châu Âu: 1982, 1983
- Đội hình All-Star World Cup của Don Balón: 1982
- Onze de Onze: 1982, 1983, 1988
- Đội hình All-Star World Cup của France Football + La Gazzetta dello Sport: 1986
- Hạng 8 Chiếc giày vàng Bỉ thế kỷ 20: 1995
- 50 Ngôi sao Thế giới của Raf Willems (Voetbal International): 1999
- Cầu thủ PSV của thế kỷ: 1999
- Platina 11 (Đội hình xuất sắc nhất trong 50 năm giải thưởng Chiếc giày vàng): 2003
- Bình chọn UEFA Golden Jubilee: Hạng 81 (2004)
- Đội hình Chiếc giày vàng xuất sắc nhất mọi thời đại: 2011
- Đội hình Biểu tượng 125 năm của Liên đoàn bóng đá Hoàng gia Bỉ: 2020
- Đội hình PSV xuất sắc nhất mọi thời đại của Algemeen Dagblad: 2020
- Đội hình trong mơ mọi thời đại của Bỉ của IFFHS: 2021
- Đại sảnh Danh vọng Standard Liège: 2024
- Đại sảnh Danh vọng Giải bóng đá chuyên nghiệp Bỉ: 2024
- Đại lộ Danh vọng PSV: 2024
4.2. Danh hiệu huấn luyện viên
- Lierse
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ: 1996-97
- Club Brugge
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Bỉ: 1997-98
- Siêu cúp bóng đá Bỉ: 1998
- PSV Eindhoven
- Eredivisie: 1999-2000, 2000-01
- Siêu cúp Johan Cruyff: 2000, 2001
- Galatasaray
- Süper Lig: 2005-06
- Al-Hilal
- Giải bóng đá chuyên nghiệp Ả Rập Xê Út: 2009-10
- Cúp Thái tử Ả Rập Xê Út: 2010
- Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc
- Cúp bóng đá Ả Rập: 2012
- Lekhwiya
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Qatar: 2013-14
- Cúp Thái tử Qatar: 2013
- Cá nhân
- Huấn luyện viên chuyên nghiệp của năm Bỉ: 1996-97, 1997-98
- Huấn luyện viên Ligue 1 của năm: 2008-09
- Giải thưởng Raymond Goethals: 2011
5. Đời tư và sức khỏe
Ngoài sự nghiệp bóng đá lẫy lừng, Eric Gerets còn được biết đến với biệt danh "Sư tử" và những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng mà ông phải đối mặt trong những năm gần đây.
Về sức khỏe, vào năm 2013, Eric Gerets đã bị xuất huyết não. Kể từ đó, sức khỏe của ông dần xấu đi và ông gặp khó khăn trong việc nói chuyện và đi lại. Năm 2022, ông được chẩn đoán mắc bệnh vôi hóa não. Ông từng chia sẻ thẳng thắn về tình trạng sức khỏe của mình: "Tôi không biết mình sẽ sống được bao lâu nữa, nhưng trên hết, tôi không muốn gặp rắc rối với mọi người nữa."
6. Di sản và sự ghi nhận
Eric Gerets để lại một di sản sâu sắc trong bóng đá Bỉ và quốc tế, được công nhận rộng rãi với cả sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên xuất sắc của mình. Ông được xem là một biểu tượng tại cả Standard Liège và PSV Eindhoven, nơi ông được vinh danh là "Cầu thủ PSV của thế kỷ" vào năm 1999 và được ghi danh tại "Đại lộ Danh vọng PSV" vào năm 2024.
Với những đóng góp của mình, ông đã nhận được nhiều giải thưởng và sự ghi nhận quan trọng, bao gồm Giải thưởng Thành tích Thể thao Quốc gia Bỉ năm 1980. Ông cũng được đưa vào "Đội hình Platina 11" (Đội hình xuất sắc nhất trong 50 năm giải thưởng Chiếc giày vàng) vào năm 2003, và "Đội hình trong mơ mọi thời đại của Bỉ" của IFFHS vào năm 2021. Năm 2024, ông được vinh danh tại "Đại sảnh Danh vọng Standard Liège" và "Đại sảnh Danh vọng Giải bóng đá chuyên nghiệp Bỉ".