1. Thời thơ ấu
Pfaff sinh ra tại Lebbeke, Đông Flanders, Bỉ. Ông lớn lên trong một gia đình đông đúc với 12 người con (6 trai, 6 gái). Cha của ông là một người bán vải và thảm dạo. Gia đình Pfaff sống trong một chiếc xe kéo tại Lebbeke và vào mùa hè, cả gia đình phải giúp cha ông bán hàng.
Ngay từ khi còn là một cầu thủ đường phố, kỹ năng bắt gôn của ông đã nhanh chóng được chú ý. Pfaff gia nhập đội trẻ của Eendracht Aalst, câu lạc bộ nơi các anh trai Louis và Jean-Baptist Pfaff của ông đang thi đấu. Khi Louis và Jean-Baptist chuyển đến KSK Beveren vào năm 1965, hai em trai Jean-Marie và Toon cũng cùng chuyển đến câu lạc bộ của vùng Waasland này.
Khi Jean-Marie Pfaff vừa tròn 12 tuổi, cha ông qua đời vì căn bệnh ung thư. Sự mất mát này đã gây ra những hệ quả to lớn cho gia đình ông.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Jean-Marie Pfaff gắn liền với những thành công vang dội tại Bỉ và Đức, đưa ông trở thành một trong những thủ môn hàng đầu thế giới.
2.1. KSK Beveren
Cuối mùa giải 1971-72, ở tuổi 18, Pfaff có trận ra mắt đội một của Beveren tại Giải Vô địch Quốc gia Bỉ. Vào thời điểm đó, việc câu lạc bộ phải xuống hạng hai đã là điều chắc chắn. Mùa giải tiếp theo, Pfaff trở thành thủ môn chính thức. Beveren cũng giành chức vô địch, đồng nghĩa với việc đội bóng ngay lập tức thăng hạng trở lại giải đấu cao nhất.
Cuối giai đoạn hai của mùa giải 1973-74, Pfaff bị huấn luyện viên Jef Jurion đẩy lên ghế dự bị, nhưng dưới thời Urbain Braems, ông đã trở lại vị trí thủ môn số một trong mùa giải 1974-75.
Trong mùa giải 1977-78, Pfaff cùng SK Beveren đạt đến đỉnh cao tại Bỉ. Đội bóng chỉ thiếu một chút để giành suất tham dự châu Âu trong giải vô địch quốc gia (vị trí thứ 5), nhưng họ đã lần đầu tiên lọt vào chung kết Cúp bóng đá Bỉ. Với chiến thắng 2-0 trước Charleroi nhờ một vài pha cứu thua quyết định của Pfaff, đội bóng đã giành được cúp. Điều này giúp họ có thể thi đấu ở châu Âu vào mùa giải sau. Năm 1978, Jean-Marie Pfaff đã giành được danh hiệu Chiếc giày vàng Bỉ, một danh hiệu hiếm khi được trao cho các thủ môn.
Beveren đạt đỉnh cao trong mùa giải 1978-79. Câu lạc bộ lần đầu tiên trong lịch sử giành chức vô địch quốc gia, với việc Pfaff không để thủng lưới trong một nửa số trận đấu (17 trận). Tại Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Âu, Beveren đã bất ngờ loại Inter Milan ở tứ kết sau những màn trình diễn mạnh mẽ của Pfaff. Ở bán kết, họ bị Barcelona loại sau hai trận thua 0-1. Đây là những bàn thua đầu tiên của Pfaff trong giải đấu (cả hai đều từ chấm phạt đền).
Beveren tiếp tục lọt vào chung kết Cúp bóng đá Bỉ năm 1980, sau một màn trình diễn xuất sắc của Pfaff trong trận lượt về bán kết gặp Standard. Tuy nhiên, trận chung kết cúp đã bất ngờ bị thua trước đội bóng yếu hơn là Thor Waterschei (1-2), và do đó, đội bóng bị tước quyền tham dự cúp châu Âu vào mùa giải tiếp theo. Mùa giải 1980-81 kết thúc đầy thất vọng với Pfaff khi ông bị RBFA đình chỉ thi đấu bốn tháng vào ngày 11 tháng 3 năm 1981. Pfaff bị cáo buộc đã đánh đầu gối trọng tài biên Thirion sau trận đấu cúp sân nhà gặp Lokeren. Vào thời điểm đó, báo cáo của các quan chức là tất cả những gì quan trọng, nhưng hình ảnh truyền hình sau này đã cho thấy hoàn toàn không có chuyện đánh đầu gối. Sau FIFA World Cup 1982, Pfaff, 28 tuổi, chuyển đến câu lạc bộ hàng đầu Đức Bayern München với mức phí chuyển nhượng tương đương 400.00 K EUR.
2.2. FC Bayern München
Tại München, ông không chỉ khám phá một nền văn hóa bóng đá mới mà còn phải đối mặt với áp lực khổng lồ từ một câu lạc bộ hàng đầu. Mặc dù có khởi đầu không thuận lợi trong trận ra mắt tại Bremen (ông đã đánh giá thấp một trong những cú ném biên xa nổi tiếng của Uwe Reinders và để bóng nảy vào lưới nhà), Pfaff nhanh chóng trở thành một mắt xích không thể thiếu trong đội. Ba năm sau khi sự nghiệp của Sepp Maier - biểu tượng của Bayern bị gián đoạn đột ngột vì chấn thương nặng trong một vụ tai nạn xe hơi, Bayern cuối cùng đã tìm được người kế nhiệm cho vị trí thủ môn trong những năm tới.
Mặc dù trong mùa giải đầu tiên của ông tại câu lạc bộ, Bayern đã gây thất vọng trên mọi đấu trường. Tháng 10, họ đã bị loại ở vòng hai Cúp Quốc gia Đức bởi Eintracht Braunschweig, và kết thúc ở vị trí thứ tư tại Bundesliga. Tại Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp bóng đá quốc gia châu Âu, đội bóng Scotland (và là đội vô địch cuối cùng) Aberdeen đã tỏ ra quá mạnh ở tứ kết. Nhờ những màn trình diễn trong nửa sau mùa giải, Pfaff được tạp chí hàng đầu Kicker vinh danh là thủ môn đẳng cấp thế giới vào tháng 7 năm 1983.
Trong mùa giải 1983-84, Bayern lại kết thúc ở vị trí thứ tư. Ở vòng hai Cúp UEFA, Bayern hòa hai trận 0-0 với PAOK. Loạt sút luân lưu kết thúc khi Pfaff cản phá cú sút của Konstantinos Malioufas, sau đó tự mình ghi bàn thắng thứ mười cho Bayern từ chấm phạt đền. Tuy nhiên, hành trình châu Âu của họ đã kết thúc sớm khi bị Tottenham Hotspur loại ở vòng ba. Ngày 31 tháng 5 năm 1984, họ đã giành Cúp DFB sau trận hòa trong trận chung kết với Borussia Mönchengladbach. Trong loạt sút luân lưu, Michael Rummenigge đã ghi bàn quyết định sau khi Pfaff cản phá cú sút của Norbert Ringels.
Pfaff lần đầu tiên vô địch cùng Bayern München trong mùa giải 1984-85 khi họ kết thúc với 4 điểm dẫn trước Werder Bremen. Đội bóng lọt vào bán kết Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp sau 2 chiến thắng lớn trước Roma, nhưng họ đã bị đội bóng Anh Everton loại. Trên sân nhà, Bayern bị cầm hòa 0-0, và ở trận lượt về tại Goodison Park họ thua 1-3. Chung kết Cúp DFB lại được diễn ra, nhưng trận đấu tại Olympiastadion ở Berlin đã bất ngờ bị thua 1-2 trước Bayer Uerdingen.
Trong nửa đầu mùa giải 1985-86, Pfaff bị chấn thương, thậm chí mất vị trí chính thức tại Bayern và phải lo sợ rằng mình sẽ không có mặt trong đội tuyển Bỉ đã giành quyền tham dự World Cup 1986 tại México. Nhưng với ý chí sắt đá, ông đã nỗ lực trở lại và thuyết phục tất cả những người chỉ trích ông trước đó. Giải vô địch kết thúc với cùng số điểm với Werder Bremen (49 điểm), nhưng với 1 chiến thắng nhiều hơn, Bayern lại trở thành nhà vô địch. Một chiến thắng cúp quốc gia cũng được ăn mừng một lần nữa. Đội bóng tỏ ra quá mạnh so với VfB Stuttgart trong trận chung kết và dễ dàng giành chiến thắng 5-2. Hành trình của họ tại Cúp C1 châu Âu đã kết thúc ở tứ kết tại Brussels khi họ thua 0-2 trước Anderlecht. Trong bảng xếp hạng của tạp chí Kicker, Pfaff một lần nữa vươn lên từ hạng quốc tế lên thế giới.
Mùa giải 1986-87 Bundesliga đã được Bayern thuyết phục giành chiến thắng lần thứ ba liên tiếp, cuối cùng kết thúc với 6 điểm dẫn trước Hamburger SV. Hành trình cúp quốc gia của họ đã kết thúc vào tháng 11 sau thất bại nặng nề 0-3 trước Fortuna Düsseldorf. Tại Cúp C1 châu Âu, Bayern đã có thể loại Anderlecht với hai chiến thắng lần này. Trong trận lượt về tại sân vận động Bernabéu, Real Madrid cũng không thể bù đắp cho thất bại nặng nề 1-4 ở lượt đi. Trận chung kết diễn ra vào ngày 27 tháng 5 năm 1987 tại Praterstadion, Viên. Bayern, thiếu một số cầu thủ chủ chốt do bị treo giò và chấn thương, đã thua FC Porto. Nhờ những màn trình diễn của ông với Bayern và với Bỉ tại World Cup 1986, Pfaff đã nhận được danh hiệu đầu tiên của thủ môn xuất sắc nhất thế giới vào năm 1987 từ IFFHS.
Bayern đã mất chức vô địch vào tay Werder Bremen trong mùa giải 1987-88 Bundesliga, kết thúc ở vị trí thứ hai. Cả ở Cúp Quốc gia Đức và Cúp C1 châu Âu, họ đều bị loại ở tứ kết (lần lượt trước Hamburger SV và Real Madrid).
Ở tuổi 35, Pfaff quyết định trở về quê nhà và ký hợp đồng với SK Lierse. Sự khác biệt lớn về trình độ với một câu lạc bộ như Bayern đã không làm ông nản lòng.
2.3. Cuối sự nghiệp
Sau khi rời Bayern München, Jean-Marie Pfaff đã có những năm cuối sự nghiệp thi đấu cho các câu lạc bộ ở Bỉ và Thổ Nhĩ Kỳ trước khi chính thức giã từ sân cỏ.
Câu lạc bộ Lierse của ông kết thúc ở vị trí thứ mười, giữa bảng xếp hạng trong mùa giải 1988-89 Giải Vô địch Quốc gia Bỉ. Sau một mùa giải ở Bỉ, ông đã chấp nhận lời đề nghị của cựu huấn luyện viên Urbain Braems để cùng ông chuyển đến Trabzonspor ở Thổ Nhĩ Kỳ.
Tại câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ, Pfaff được chào đón như một người hùng quốc gia. Đội bóng kết thúc ở vị trí thứ ba trong Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ 1989-90 và giành quyền tham dự Cúp các câu lạc bộ đoạt cúp sau khi thua trận chung kết Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ trước Beşiktaş. Trận chung kết Cúp Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ hóa ra là trận đấu chuyên nghiệp cuối cùng của Pfaff, khi ông quyết định kết thúc sự nghiệp thủ môn kéo dài 18 năm của mình vào năm 1990. Mặc dù gặp vấn đề chấn thương ngày càng nhiều, nhưng sau này ông vẫn hối tiếc vì đã giải nghệ ở tuổi 36.
3. Sự nghiệp quốc tế
Jean-Marie Pfaff là một trong những thủ môn biểu tượng của đội tuyển quốc gia Bỉ, góp phần vào những thành công đáng kể của đội bóng trong thập niên 1980.
3.1. Những lần ra sân quốc tế đầu tiên
Năm 1976, huấn luyện viên mới của Bỉ, Guy Thys, quyết định trẻ hóa đội hình "Quỷ đỏ" cho Giải vô địch bóng đá châu Âu 1976. Pfaff được triệu tập cùng với các tài năng trẻ khác như Willy Wellens, René Verheyen và Michel Renquin. Trận ra mắt của thủ môn Beveren rất đáng nhớ. Pfaff ra mắt ở tứ kết gặp đội tuyển Hà Lan của Johan Cruijff. Ông đã cố gắng hết sức, gây áp lực với Johan Neeskens trước trọng tài Ý Alberto Michelotti, và khiến anh này sút hỏng phạt đền. "Quỷ đỏ" dẫn trước nhờ bàn thắng của Roger van Gool, nhưng sau đó Hà Lan gỡ hòa nhờ Johnny Rep và Bỉ cuối cùng thua 1-2 sau một cú lốp bóng đẹp mắt của Cruijff. Pfaff rời sân với nụ cười và như thể không có chuyện gì xảy ra để chúc mừng đối thủ mang áo số 14. Ông giải thích sau này: "Không ai hiểu tôi, nhưng Cruijff đã ghi một bàn thắng đẹp và tinh thần thể thao của tôi buộc tôi phải khen ngợi anh ấy."

Trong đội tuyển quốc gia, Pfaff là một cầu thủ chủ chốt tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980 ở Ý. Một phần nhờ những pha cứu thua của thủ môn này mà Bỉ đã lọt vào chung kết gặp Tây Đức, và để thua 1-2. Tuy nhiên, Bỉ đã trở thành một trong những đội tuyển quốc gia đang lên với Pfaff là ngôi sao.
3.2. Các kỳ FIFA World Cup
World Cup 1982 tại Tây Ban Nha được chờ đợi rất nhiều. Bỉ đã giành chiến thắng trong trận mở màn của giải đấu trước Argentina. Pfaff đã thi đấu ở đẳng cấp cao, nhưng cuộc phiêu lưu Tây Ban Nha của ông ngắn hơn mong đợi. Trong trận đấu thứ ba gặp Hungary, ông va chạm với Eric Gerets và cả hai đều bị hạ gục, buộc phải trở về nhà. Không có hai cầu thủ chủ chốt, Bỉ bị loại sau vòng bảng thứ hai. "Nếu Eric và tôi không bị chấn thương, Bỉ đã có thể vào chung kết và... giành chiến thắng. Chúng tôi sẽ không sợ bất cứ ai, không sợ Brasil và không sợ Ý", Pfaff đã đề cập sau này.
Pfaff cũng bảo vệ khung thành của Bỉ tại Giải vô địch bóng đá châu Âu 1984, một giải đấu mà "Quỷ đỏ" không vượt qua được vòng bảng và kết thúc ở vị trí thứ ba tại Bảng A, sau Pháp và Đan Mạch. Hai năm sau, Bỉ giành quyền tham dự World Cup tại México. Kỳ World Cup đó là một điểm nhấn trong sự nghiệp của thủ môn người Bỉ, người đã trở thành một trong những ngôi sao lớn. Trước đó, Pfaff đã phải chịu một chấn thương nghiêm trọng và đang cạnh tranh với Jacky Munaron của Anderlecht. Huấn luyện viên Thys đã hứa với ông: "Khi anh trở lại là cầu thủ chính thức ở Bayern, anh sẽ đến México."
Bỉ là bất ngờ của World Cup. Pfaff, người được người hâm mộ bóng đá México gọi là 'El Simpatico' (có nghĩa là "Người dễ mến"), đã thi đấu ở đẳng cấp cao với những pha cứu thua tuyệt vời (đặc biệt là trước Liên Xô ở vòng 1/8) và cùng đội của mình lọt vào bán kết. Bỉ đã thua Argentina của Diego Maradona, người đã kết thúc giấc mơ của "Quỷ đỏ" bằng hai bàn thắng. "Tâm trạng của cả đội trước trận đấu tương tự như trong phòng thay đồ trước trận chung kết Giải vô địch bóng đá châu Âu 1980. Trong cả hai trường hợp, chúng tôi đều tin rằng mình không có cơ hội. Chúng tôi cũng rất tôn trọng Đức và Argentina. Khi tôi thấy Maradona rê bóng qua toàn bộ hàng phòng ngự của chúng tôi, tôi nghĩ rằng nếu có một người như Ludo Coeck, Diego sẽ không bao giờ có thể thực hiện được một kỳ tích như vậy."
Bỉ kết thúc ở vị trí thứ tư, sau khi thua trận tranh hạng ba với tỉ số 2-4 trước Pháp của Michel Platini. Khi trở về nhà, đội bóng đã được 10.000 người hâm mộ chào đón và ăn mừng tại Quảng trường Lớn ở Brussels.
3.3. Giã từ sự nghiệp quốc tế
Cuộc phiêu lưu của Pfaff trong đội tuyển quốc gia kết thúc vào năm 1987, khi thủ môn này 33 tuổi. Ông đã chơi trận đấu quốc tế cuối cùng vào ngày 23 tháng 9 năm 1987 trong trận đấu gặp Bulgaria. Sau đó, ông được kế nhiệm bởi Michel Preud'homme.
4. Phong cách thi đấu
Mặc dù có thể hình vững chãi, Jean-Marie Pfaff sở hữu phản xạ nhanh nhạy và nổi tiếng với phong cách thi đấu ngoạn mục, cũng như khả năng thực hiện những pha cứu thua nhào lộn, khiến ông trở thành một người cản phá bóng hiệu quả.
Ông cũng được biết đến với tính cách hướng ngoại và thẳng thắn, cá tính sôi nổi và lập dị, cùng với phẩm chất lãnh đạo mạnh mẽ và lôi cuốn. Sự tự tin, tinh thần fair play và tính chuyên nghiệp của ông đã giúp ông trở thành một người tổ chức hàng phòng ngự xuất sắc và là một nhân vật được yêu mến trong lòng người hâm mộ. Chính vì thái độ vui vẻ trên sân và tính cách hài hước, ông đã được người hâm mộ bóng đá México đặt biệt danh El Simpático ("Người dễ mến" trong tiếng Tây Ban Nha) trong thời gian World Cup 1986.
Ông cũng xuất sắc trong việc nhanh chóng lao ra khỏi khung thành; hơn nữa, mặc dù không phải là thủ môn cao nhất, đôi bàn tay lớn của ông đã giúp ông khi lao ra bắt bóng, tạo nên sự hiện diện đầy uy quyền trong khung thành. Ngoài ra, ông còn nổi tiếng với khả năng cản phá phạt đền. Tuy nhiên, dù có khả năng thủ môn xuất sắc và được coi là một trong những thủ môn giỏi nhất thế giới ở thời kỳ đỉnh cao, và là một trong những thủ môn vĩ đại nhất của Bỉ - thậm chí một số người trong giới bóng đá còn xếp ông vào hàng những thủ môn vĩ đại nhất mọi thời đại - ông cũng được biết đến là người không ổn định và thỉnh thoảng mắc lỗi.
5. Sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Jean-Marie Pfaff đã tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau, từ huấn luyện đến đời sống công chúng và truyền thông.
5.1. Trận đấu giã từ
Để chia tay sự nghiệp bóng đá, một trận đấu chia tay đã được tổ chức vào năm 1991 trên sân của Beerschot. Đội "Bỉ thập niên 80" đối đầu với một đội tuyển các ngôi sao thế giới, bao gồm Franz Beckenbauer, Ruud Krol, Michel Platini, Roger Milla, Alain Giresse và Søren Lerby. Trận đấu này đã được phát sóng trực tiếp tại 36 quốc gia.
5.2. Sự nghiệp huấn luyện
Pfaff có hai giai đoạn ngắn làm huấn luyện viên, đầu tiên là tại KSV Sottegem vào năm 1993, và vài năm sau đó là tại Oostende (1998).
5.3. Các hoạt động khác và đời sống công chúng

Pfaff được Pelé vinh danh là một trong 125 cầu thủ bóng đá vĩ đại nhất còn sống vào tháng 3 năm 2004. Năm 2005, ông là đại diện của công ty năng lượng United Sol Energy. Công ty này trở thành nhà tài trợ của đội bóng từng là kỷ lục gia Đông Đức BFC Dynamo trước mùa giải 2005-06. Pfaff trở thành thành viên của BFC Dynamo và thúc đẩy việc thành lập một trường thể thao trẻ mới tại câu lạc bộ. Trường thể thao trẻ mới tại BFC Dynamo dự kiến mang tên ông. Pfaff đã đến thăm Sportforum Hohenschönhausen và tham gia tập luyện cùng các đội trẻ của BFC Dynamo. Tuy nhiên, việc tài trợ đã không thành hiện thực. Pfaff từ chức khỏi câu lạc bộ vào ngày 11 tháng 8 năm 2006 và chấm dứt tư cách thành viên của mình.
Ông là một ngôi sao truyền hình ở Bỉ và Hà Lan với chương trình truyền hình thực tế De Pfaffs trình chiếu về ông và gia đình từ năm 2002 đến 2012. Pfaff có một người vợ và ba cô con gái: Kelly, Debby và Lindsey.
Ông cũng tham gia diễn xuất trong một số tác phẩm:
- Năm 1987, Pfaff có một vai nhỏ trong bộ phim Đức Zärtliche Chaoten.
- Năm 1990, Pfaff có vai khách mời trong bộ phim sitcom Flemish F.C. De Kampioenen. Ông sau đó xuất hiện lại trong series vào năm 1999.
- Ông xuất hiện trong bộ phim thiếu nhi năm 2008 Plop en de Kabouterbaby, do Studio 100 sản xuất.
- Năm 2015, Pfaff có vai khách mời trong bộ phim truyền hình Đức Sturm der Liebe.
- Năm 2024, một kẻ xâm nhập đã vào được trường quay của chương trình bóng đá Đức Doppelpass sau khi nhân viên an ninh nhầm người này với cựu thủ môn của Bayern München.

Năm 2023, một bảo tàng tạm thời về Pfaff đã được mở tại tòa thị chính cũ của Beveren. Trong suốt sự nghiệp của mình, Pfaff đã sưu tập một bộ sưu tập lớn áo đấu, ảnh và các kỷ vật khác. Sau khi chào đón hàng chục nghìn lượt khách, dự án đã được gia hạn lần thứ ba vào đầu năm 2025.
Pfaff đã nhận được nhiều vinh dự và danh hiệu trong và sau sự nghiệp cầu thủ:
- Ông được vinh danh là Công dân Danh dự của Lebbeke vào năm 2018 và của Beveren vào năm 2022.
- Ông được vinh danh là Huyền thoại sống của Bayern München vào năm 2017.
- Năm 2014, ông nhận giải thưởng Golden Foot Legends Award.
- Năm 2016, ông được trao giải World Sports Legends Award.
- Ông là thành viên của Pro League Hall of Fame vào năm 2024.
- Ông được trao Giải thưởng Thành tựu Thể thao Bỉ vào năm 1980.
6. Danh hiệu và giải thưởng
Jean-Marie Pfaff đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia, cũng như các giải thưởng cá nhân danh giá.
Cấp câu lạc bộ
- Beveren
- Giải hạng hai Bỉ: 1972-73
- Giải Vô địch Quốc gia Bỉ: 1978-79
- Cúp bóng đá Bỉ: 1977-78
- Siêu cúp Bỉ: 1979
- Bayern München
- Bundesliga: 1984-85, 1985-86, 1986-87
- DFB-Pokal: 1983-84, 1985-86
- DFL-Supercup: 1987
- Á quân Cúp C1 châu Âu: 1986-87
Cấp đội tuyển quốc gia
- Á quân Giải vô địch bóng đá châu Âu: 1980
- Hạng tư FIFA World Cup: 1986
Giải thưởng cá nhân
- Chiếc giày vàng Bỉ: 1978
- Thủ môn xuất sắc nhất năm của Kicker: 1983
- Kicker Xếp hạng bóng đá Đức - Thủ môn đẳng cấp thế giới: 1983, 1986
- Đề cử Quả bóng vàng châu Âu: 1983, 1986, 1987
- Thủ môn xuất sắc nhất châu Âu: 1983, 1987
- Đội hình tiêu biểu FIFA World Cup: 1986
- Găng tay vàng FIFA World Cup: 1986
- Quả bóng vàng FIFA World Cup (hạng 4): 1986
- Đội hình World Cup của France Football + La Gazzetta dello Sport + Guerin Sportivo: 1986
- Thủ môn xuất sắc nhất thế giới của IFFHS: 1987
- Chiếc giày vàng Bỉ của Thế kỷ 20 (thứ 6): 1995
- 50 Ngôi sao thế giới của Voetbal International do Raf Willems bình chọn: 1999
- Thủ môn xuất sắc nhất thế kỷ của IFFHS (thứ 16): 2000
- Thủ môn xuất sắc nhất châu Âu thế kỷ của IFFHS (thứ 10): 2000
- Platina 11 (Đội hình xuất sắc nhất trong 50 năm Giải thưởng Chiếc giày vàng): 2003
- FIFA 100: 2004
- Giải thưởng Huyền thoại Golden Foot: 2014
- Giải thưởng Huyền thoại Thể thao Thế giới: 2016
- Huyền thoại sống của Bayern München: 2017
- Công dân Danh dự của Lebbeke: 2018
- Đội hình trong mơ mọi thời đại của Bỉ của IFFHS: 2021
- Công dân Danh dự của Beveren: 2022
- Bảo tàng Jean-Marie Pfaff ở Beveren: 2023
- Đại sảnh danh vọng Pro League: 2024
7. Sách
Jean-Marie Pfaff đã chấp bút hoặc là chủ đề của một số cuốn sách:
- Nummer Eén của Marcel Van Bergen (1979, 209 trang, tiếng Hà Lan)
- J.M. Pfaff-De Derde Dimensie của Theo Bauwens (1983, 152 trang, tiếng Hà Lan)
- De Held van Munchen (truyện tranh về người nổi tiếng) của K. Luyckx và F. Defossez (1984, 44 trang, tiếng Hà Lan)
- Das Torwartbuch của Jean-Marie Pfaff và Sepp Maier (1984, 222 trang, tiếng Đức)
- De Pfaffs (truyện tranh về người nổi tiếng) của Ronald Grossey và Charel Cambré (2003, tiếng Hà Lan)
- Overleven của Jean-Marie Pfaff (2007, 247 trang, tiếng Hà Lan)
- J.M. Pfaff-Mein Leben-Vom straßenfußballer zum Welttothuter (2021, 296 trang, tiếng Hà Lan, tiếng Đức)
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp quốc gia | Cúp liên đoàn | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Beveren | 1971-72 | Hạng nhất | 4 | 0 | - | - | - | 4 | 0 | |||
1972-73 | Hạng hai | 27 | 0 | - | - | - | 27 | 0 | ||||
1973-74 | Hạng nhất | 32 | 0 | 2 | 0 | - | - | 34 | 0 | |||
1974-75 | 36 | 0 | 2 | 0 | - | - | 38 | 0 | ||||
1975-76 | 33 | 0 | 1 | 0 | - | - | 34 | 0 | ||||
1976-77 | 34 | 0 | 2 | 0 | - | - | 36 | 0 | ||||
1977-78 | 34 | 0 | 4 | 0 | - | - | 38 | 0 | ||||
1978-79 | 33 | 0 | 4 | 0 | - | 8 | 0 | 45 | 0 | |||
1979-80 | 22 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 33 | 0 | ||
1980-81 | 25 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | - | 30 | 0 | |||
1981-82 | 23 | 0 | 6 | 0 | - | 4 | 0 | 33 | 0 | |||
Tổng cộng | 303 | 0 | 33 | 0 | 2 | 0 | 14 | 0 | 352 | 0 | ||
Bayern München | 1982-83 | Bundesliga | 27 | 0 | 2 | 0 | - | 4 | 0 | 33 | 0 | |
1983-84 | 32 | 0 | 8 | 0 | - | 4 | 0 | 44 | 0 | |||
1984-85 | 14 | 0 | 4 | 0 | - | 6 | 0 | 24 | 0 | |||
1985-86 | 24 | 0 | 5 | 0 | - | 5 | 0 | 34 | 0 | |||
1986-87 | 34 | 0 | 2 | 0 | - | 9 | 0 | 45 | 0 | |||
1987-88 | 25 | 0 | 5 | 0 | - | 5 | 0 | 35 | 0 | |||
Tổng cộng | 156 | 0 | 26 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0 | 215 | 0 | ||
- | - | 2 | 0 | 25 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | 0 | ||
- | 4 | 0 | 33 | 0 | ||||||||
Tổng cộng | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 25 | 0 | ||
Tổng sự nghiệp | 507 | 0 | 63 | 0 | 2 | 0 | 53 | 0 | 625 | 0 |
8.2. Đội tuyển quốc gia
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Bỉ | 1976 | 1 | 0 |
1977 | 4 | 0 | |
1978 | 5 | 0 | |
1979 | 3 | 0 | |
1980 | 8 | 0 | |
1981 | 4 | 0 | |
1982 | 9 | 0 | |
1983 | 4 | 0 | |
1984 | 8 | 0 | |
1985 | 4 | 0 | |
1986 | 10 | 0 | |
1987 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 64 | 0 |