1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Dietrich Hugo Hermann von Choltitz sinh ngày 9 tháng 11 năm 1894, tại lâu đài của gia đình ông ở Gräflich Wiese (nay là Łąka Prudnicka, Ba Lan), thuộc tỉnh Silesia, Vương quốc Phổ, khi đó là một phần của Đế quốc Đức. Ông là con trai của Hans von Choltitz (1865-1935), một thiếu tá trong Quân đội Phổ, và phu nhân Gertrud von Rosenberg. Ông có hai anh em trai tên là Hans và Job. Gia đình ông thuộc dòng dõi quý tộc Moravia-Silesia Sedlnitzky von Choltitz, mang huy hiệu Odrowąż. Chú của ông, Hermann von Choltitz, từng là thống đốc Landkreis Neustadt O.S. từ năm 1907 đến năm 1920. Gia đình ông sở hữu một khu rừng giữa Prudnik và Niemysłowice.
Năm 1907, Dietrich von Choltitz ghi danh vào Trường Sĩ quan Thiếu sinh quân Dresden.
2. Sự nghiệp quân sự
Sự nghiệp quân sự của Dietrich von Choltitz trải dài qua ba giai đoạn lịch sử quan trọng của Đức: Thế chiến thứ nhất, thời kỳ giữa hai cuộc chiến tranh và Thế chiến thứ hai, với những thăng trầm và vai trò khác nhau trên nhiều mặt trận.
2.1. Thế chiến thứ nhất
Choltitz gia nhập Trung đoàn Bộ binh 8 "Hoàng tử Johann Georg số 107" của Quân đội Hoàng gia Sachsen với tư cách là một sĩ quan dự bị chỉ vài tháng trước khi Thế chiến thứ nhất bùng nổ. Đơn vị của ông phục vụ trên Mặt trận phía Tây, nơi ông đã chiến đấu trong Trận Marne lần thứ nhất, Trận Ypres lần thứ nhất, Trận Somme và Trận St. Quentin (1914). Trong vòng một năm gia nhập, ông được thăng cấp Trung úy và trở thành phụ tá của Tiểu đoàn 3 thuộc trung đoàn.
2.2. Thời kỳ giữa hai cuộc thế chiến
Sau Thế chiến thứ nhất, Choltitz tiếp tục phục vụ trong Reichswehr của Cộng hòa Weimar. Ông trở thành đội trưởng kỵ binh vào năm 1929. Năm 1937, ông được thăng cấp Thiếu tá và được bổ nhiệm làm chỉ huy Tiểu đoàn 3, Trung đoàn Bộ binh 16 "Oldenburg", một phần của Sư đoàn Dù 22 (Wehrmacht). Năm 1938, ông tiếp tục được thăng cấp Trung tá.
Ông đã tham gia vào cuộc chiếm đóng Sudetenland vào năm 1938. Vào ngày 20 tháng 8 năm 1929, ông kết hôn với Huberta (1902-2001), con gái của Tướng kỵ binh Otto von Garnier, tại Prudnik. Hai vợ chồng có hai con gái là Maria Angelika (1930-2016), Anna Barbara (sinh 1936) và một con trai là Timo (sinh 1944). Ông từng được chuyển đến trường dạy cưỡi ngựa ở Soltau và đã tham gia thành công các cuộc thi cưỡi ngựa trong nước và quốc tế.
2.3. Thế chiến thứ hai
2.3.1. Cuộc xâm lược Ba Lan
Vào ngày 18 tháng 8 năm 1939, để chuẩn bị cho Fall Weiss (Kế hoạch Trắng) - cuộc Đức xâm lược Ba Lan - Choltitz được bổ nhiệm làm chỉ huy Trung đoàn Dù 16 tại Sagan (nay là Żagań, Ba Lan). Sau Trận Łódź, vào ngày 12 tháng 9 năm 1939, trung đoàn của ông được vận chuyển đến sân bay ở Łódź bằng máy bay vận tải Junkers Ju 52. Vào ngày 15 tháng 9, trung đoàn tạm thời được giao cho Sư đoàn Bộ binh 10 (Wehrmacht). Trung đoàn của ông đã tham gia vào Trận Bzura, trong đó Choltitz bị thương. Vào ngày 19 tháng 9, ông đã bắt giữ 3.000 binh sĩ Ba Lan và một lượng lớn thiết bị quân sự.
2.3.2. Trận Hà Lan

Vào tháng 5 năm 1940, Choltitz tham gia Trận Rotterdam, thực hiện một cuộc đổ bộ đường không và chiếm giữ một số cây cầu quan trọng của thành phố. Với tư cách là chỉ huy Tiểu đoàn 3 của Trung đoàn Dù 16, ông bắt đầu tổ chức quân đội của mình sau khi đổ bộ xuống Căn cứ Không quân Waalhaven. Ông đã cử quân đến các cây cầu ở Rotterdam. Quân đội Hà Lan không bố trí nhiều binh lính ở phía nam thành phố. Một đơn vị gồm những người bán thịt, thợ làm bánh và khoảng 90 lính bộ binh, được tăng cường bởi các lính thiện xạ đã rút lui khỏi sân bay. Quân Hà Lan ẩn nấp trong các ngôi nhà trên đường đến các cây cầu và phục kích quân Đức đang tiến đến. Cả hai bên đều chịu thương vong. Quân Đức đã đưa được một khẩu pháo chống tăng PaK đến. Quân Hà Lan phải nhượng bộ dưới áp lực ngày càng tăng. Lực lượng Đức sau đó tiến đến các cây cầu, nhanh chóng được theo sau bởi phần lớn Đại đội 9 của Trung đoàn Dù 16.
Trong khi đó, ban tham mưu của Tiểu đoàn 3 thuộc Trung đoàn Dù 16 đã đụng độ với quân Hà Lan tại quảng trường. Phụ tá của Trung tá von Choltitz đã chỉ huy một cuộc tấn công vào vị trí của quân Hà Lan nhưng đã bị thương nặng và tử vong trong quá trình này. Khi quân Đức tìm một con đường khác đến các cây cầu để vượt qua cứ điểm của quân Hà Lan, họ đã tìm thấy một lối đi mà quân đội đang tiến đã tạo ra dọc theo các bến cảng. Vào khoảng 09:00, phần lớn Tiểu đoàn 3 đã liên lạc với những người bảo vệ các cây cầu.
Mặc dù quân Hà Lan không giành lại quyền kiểm soát thành phố, quân Đức vẫn chịu đựng các cuộc tấn công liên tục vào vị trí của họ. Thương vong tăng lên ở cả hai bên và Bộ chỉ huy Đức ngày càng lo lắng về tình trạng của 500 người lính của họ ở trung tâm Rotterdam. Trung tá von Choltitz đã được Trung tướng Kurt Student cho phép rút quân khỏi khu vực phía bắc nếu ông xét thấy tình hình tác chiến yêu cầu.
Khi Đại úy Backer được Trung tá von Choltitz hộ tống trở lại các cây cầu Maas, máy bay ném bom Đức xuất hiện từ phía nam. Tướng Schmidt, cùng với hai Tướng Alfred Ritter von Hubicki và Student, nhìn thấy máy bay và kêu lên: "Chúa ơi, đây sẽ là một thảm họa!" Hoảng loạn bao trùm các binh sĩ Đức trên Noordereiland, hầu hết trong số họ hoàn toàn không biết về các sự kiện đang diễn ra giữa các chỉ huy hai bên. Họ sợ bị máy bay ném bom của chính mình tấn công. Choltitz ra lệnh bắn pháo hiệu đỏ, nhưng khi ba máy bay ném bom đầu tiên phía trên thả bom, các pháo hiệu đỏ đã bị che khuất bởi khói. 24 máy bay ném bom tiếp theo của đội hình phía nam đã đóng cửa khoang bom và quay về phía tây.
Sau cuộc ném bom Rotterdam, trong một cuộc họp với phía Hà Lan để thảo luận về các điều khoản đầu hàng của tất cả các lực lượng Hà Lan tại Rotterdam, Trung tướng Kurt Student đã bị thương do một phát súng vào đầu. Student rất được lòng quân lính của mình, và khi các lực lượng Đức chuẩn bị hành quyết các sĩ quan Hà Lan đầu hàng để trả đũa, Choltitz đã can thiệp và ngăn chặn cuộc thảm sát. Hành động của ông trong cuộc tấn công Rotterdam đã mang lại cho ông Huân chương Chữ thập Sắt Hiệp sĩ. Vào tháng 9 cùng năm, ông được giao quyền chỉ huy trung đoàn, và vào mùa xuân năm sau, ông được thăng cấp Đại tá.
2.3.3. Mặt trận phía Đông (1941-1943)

Khi Chiến dịch Barbarossa bắt đầu, trung đoàn của Choltitz đóng quân ở Romania, tiến vào Ukraina như một phần của Cụm tập đoàn quân Nam. Tuyến đường của ông dẫn qua Bessarabia, ông vượt sông Dnieper vào ngày 30 tháng 8 năm 1941, và vào cuối tháng 10, ông đã chiến đấu để tiến vào Crimea.
Là một phần của Tập đoàn quân 11 của Erich von Manstein, trung đoàn đã chiến đấu trong cuộc vây hãm Sevastopol. Cuộc vây hãm này đã gây tổn thất nặng nề cho trung đoàn của Choltitz, số lượng binh lính giảm từ 4.800 người xuống chỉ còn 349 người. Trong mùa đông khắc nghiệt năm 1941 và 1942, Choltitz phải vật lộn với các vấn đề về tim và cũng bắt đầu có các triệu chứng của bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính.
Được thăng cấp Thiếu tướng ngay sau đó, ông được bổ nhiệm làm chỉ huy tạm thời của Sư đoàn Bộ binh 260 vào năm 1942. Sau đó, ông được thăng cấp Trung tướng vào năm sau và được giao quyền chỉ huy Sư đoàn Thiết giáp 11 (Wehrmacht), đơn vị mà ông đã lãnh đạo trong Trận Kursk.
2.3.4. Mặt trận phía Tây (1944)
Vào tháng 3 năm 1944, Choltitz được chuyển đến mặt trận Ý, nơi ông được bổ nhiệm làm phó chỉ huy Quân đoàn Thiết giáp LXXVI và tham gia vào Trận Anzio và Trận Monte Cassino. Chuyển đến Mặt trận phía Tây vào tháng 6 năm 1944, ông nắm quyền chỉ huy Quân đoàn LXXXIV, đơn vị mà ông đã chỉ huy chống lại cuộc đột phá của Đồng Minh từ Normandy.
3. Vai trò tại Paris và quyết định đầu hàng


Vào ngày 1 tháng 8 năm 1944, Choltitz được thăng cấp Đại tướng Bộ binh (Đức), và vào ngày 7 tháng 8, ông được bổ nhiệm làm Thống đốc quân sự của Paris, biến ông thành "chỉ huy của một cứ điểm bị vây hãm". Đến Paris vào ngày 8 tháng 8, ông thiết lập sở chỉ huy tại Khách sạn Meurice trên Rue De Rivoli, và nhận thấy mình có rất ít nguồn lực và chỉ có khoảng 20.000 quân lính, hầu hết là những lính nghĩa vụ không có động lực chiến đấu.
Trong 16 ngày tiếp theo, Choltitz đã liên tục phớt lờ mệnh lệnh tử thủ hoặc phá hủy Paris của Adolf Hitler. Vào ngày 15 tháng 8 năm 1944, cảnh sát Paris đình công, tiếp theo vào ngày 19 tháng 8 là một cuộc nổi dậy chung do Đảng Cộng sản Pháp lãnh đạo. Quân đồn trú Đức dưới quyền Choltitz đã chống trả nhưng quá ít để dập tắt cuộc nổi dậy, và họ mất quyền kiểm soát nhiều tòa nhà công cộng, nhiều con đường bị phong tỏa, và các phương tiện và thông tin liên lạc của Đức bị hư hại. Với sự giúp đỡ của Tổng lãnh sự Thụy Điển tại Paris, Raoul Nordling, một lệnh ngừng bắn đã được đàm phán với quân nổi dậy vào ngày 20 tháng 8, nhưng nhiều nhóm Kháng chiến không chấp nhận, và một loạt các cuộc giao tranh tiếp tục vào ngày hôm sau.
Vào ngày 23 tháng 8, Hitler đã ra lệnh phá hủy thành phố bằng điện tín: "Paris không được rơi vào tay kẻ thù, trừ khi nó là một đống đổ nát." (Paris darf nicht oder nur als Trümmerfeld in die Hand des Feindes fallenGerman). Sau đó, chất nổ đã được đặt tại nhiều cây cầu và di tích (sau này phải được tháo gỡ mìn).
Khi quân Đồng Minh tiến đến rìa thành phố vào rạng sáng ngày 24, Choltitz đã quyết định không phá hủy thành phố. Vào ngày 25 tháng 8, ông đã đầu hàng quân đồn trú Đức, không phải cho Bộ chỉ huy tối cao Đồng Minh, mà là cho đại diện của chính phủ lâm thời, Pháp Tự do. Vì chỉ thị của Hitler không được thực hiện, Choltitz thường được coi là "Người hùng cứu Paris".

Hitler không hoàn toàn từ bỏ việc phá hủy, Luftwaffe đã tiến hành một cuộc không kích bằng bom cháy vào ngày 26 tháng 8, và các tên lửa V2 được bắn từ Bỉ, gây ra thiệt hại đáng kể. Hitler cũng được cho là đã hét lên "Brennt Paris?" (Paris có đang cháy không?) từ Berlin vào ngày 25 tháng 8, thể hiện sự tức giận và thất vọng của ông.
Các sự kiện dẫn đến việc đầu hàng là chủ đề của một cuốn hồi ký năm 1951 do Tướng von Choltitz viết (được xuất bản bằng tiếng Pháp vào những năm 1960 với tựa đề Từ Sevastopol đến Paris: Một người lính giữa những người lính). Trong đó, ông nhận công lao về việc không tuân theo mệnh lệnh của Hitler và cứu Paris vì sự vô ích về mặt quân sự rõ ràng của nó, tình yêu của ông đối với lịch sử và văn hóa của thủ đô Pháp, và niềm tin của ông rằng Hitler khi đó đã trở nên điên loạn. Phiên bản sự kiện của ông là cơ sở cho cuốn sách năm 1965 và bộ phim năm 1966, Paris có đang cháy?. Động cơ của ông để không phá hủy thành phố có thể một phần là vì đó là một cử chỉ vô ích và hủy diệt, nhưng cũng là để đảm bảo việc đối xử tốt hơn sau khi đầu hàng.
Cuốn hồi ký cũng nêu rằng ông đã bị thuyết phục để tha cho thành phố một phần bởi một cuộc họp kéo dài cả đêm với Nordling vào đêm ngày 24 tháng 8. Sự kiện này được miêu tả trong bộ phim năm 2014 Diplomacy, trong đó Nordling thuyết phục Choltitz tha cho thành phố để đổi lấy lời cam kết bảo vệ gia đình ông. Mặc dù một số tờ báo đã đưa tin đây là sự thật sau khi hồi ký của ông được xuất bản, nhưng không có bằng chứng xác thực nào cho điều này. Ông đã tổ chức nhiều cuộc họp với Nordling, cùng với chủ tịch hội đồng thành phố, Pierre Taittinger, với hy vọng hạn chế đổ máu và thiệt hại cho thành phố, và điều này đã dẫn đến việc trả tự do cho một số tù nhân chính trị.
4. Đời tư
Dietrich von Choltitz kết hôn với Huberta (1902-2001) vào ngày 20 tháng 8 năm 1929 tại Prudnik. Hai vợ chồng có hai con gái là Maria Angelika (1930-2016), Anna Barbara (sinh 1936) và một con trai là Timo (sinh 1944).
5. Thời kỳ bị giam cầm và sau chiến tranh

Choltitz bị giam giữ trong phần còn lại của cuộc chiến tại Trent Park, phía bắc Luân Đôn, cùng với các sĩ quan cấp cao khác của Đức. Sau đó, Choltitz được chuyển đến Trại Clinton ở Mississippi, Hoa Kỳ. Không có cáo buộc cụ thể nào được đưa ra chống lại ông, và ông được trả tự do vào năm 1947.
Năm 1956, ông đã đến thăm sở chỉ huy thời chiến của mình tại Hôtel Meurice ở Paris. Theo báo cáo, người quản lý quầy bar lâu năm của khách sạn đã nhận ra người đàn ông thấp, mập với "tư thế đứng thẳng không thể tin được" đang đi lang thang quanh quầy bar như trong trạng thái mơ màng. Sau khi người quản lý khách sạn gặp ông ở quầy bar, ông đã yêu cầu được xem căn phòng cũ của mình. Sau khi xem căn phòng cũ của mình không quá mười lăm phút, Choltitz đã từ chối lời mời rượu champagne của người quản lý và rời khách sạn để gặp Pierre Taittinger.

Choltitz qua đời vào ngày 5 tháng 11 năm 1966 do một căn bệnh chiến tranh lâu năm (khí thũng phổi) tại bệnh viện thành phố Baden-Baden. Bốn ngày sau, ông được chôn cất tại nghĩa trang thành phố Baden-Baden với sự hiện diện của các sĩ quan cấp cao Pháp, bao gồm các Đại tá Wagner (Chỉ huy Quân sự Baden-Baden), Ravinel và Omézon. Baden-Baden là trụ sở của Pháp ở Đức sau khi Thế chiến thứ hai kết thúc.
Choltitz là chủ sở hữu cuối cùng của lâu đài ở Łąka Prudnicka, nơi ông sinh ra (cho đến năm 1945, nó là một phần của Đức với tên Gräflich Wiese). Năm 2016, con trai ông, Timo, đã cố gắng đòi lại nó trong chuyến thăm Prudnik, nhưng không thành công.
6. Tranh cãi và Đánh giá
Dietrich von Choltitz là một nhân vật lịch sử phức tạp, hành động và động cơ của ông tại Paris đã gây ra nhiều tranh cãi và tái đánh giá lịch sử.
6.1. Luận đề "Người hùng cứu Paris"
Luận đề "Người hùng cứu Paris" chủ yếu dựa trên lời kể của chính Choltitz trong hồi ký của ông, nơi ông tuyên bố đã không tuân theo mệnh lệnh của Hitler để cứu thành phố. Ông viện dẫn lý do là sự vô ích về mặt quân sự của mệnh lệnh, tình yêu của ông đối với lịch sử và văn hóa của thủ đô Pháp, và niềm tin của ông rằng Hitler khi đó đã trở nên điên loạn. Phiên bản này đã được phổ biến rộng rãi thông qua cuốn sách năm 1965 và bộ phim năm 1966 Paris có đang cháy?, củng cố hình ảnh của ông như một vị cứu tinh.
Tuy nhiên, các nguồn khác và nghiên cứu sau này đã đưa ra những quan điểm đối lập. Một số cho rằng ông có ít quyền kiểm soát thành phố do các hoạt động của Kháng chiến Pháp, và dù muốn cũng không thể thực hiện mệnh lệnh phá hủy. Động cơ của ông có thể một phần là do ông nhận thấy việc phá hủy là vô ích và mang tính hủy diệt, nhưng cũng có thể là để đảm bảo việc đối xử tốt hơn sau khi đầu hàng. Cuộc họp của ông với Tổng lãnh sự Thụy Điển Raoul Nordling, được miêu tả trong phim Diplomacy (2014) như một cuộc đàm phán để đổi lấy sự an toàn cho gia đình ông, mặc dù được một số tờ báo đưa tin là sự thật, nhưng thiếu bằng chứng xác thực.
6.2. Cáo buộc liên quan đến tội ác chiến tranh
Trong thời gian bị giam giữ tại Trent Park ở Anh, nhiều cuộc trò chuyện riêng tư của các sĩ quan Đức đã được người Anh bí mật ghi âm với hy vọng chúng có thể tiết lộ thông tin chiến lược. Trong một cuộc trò chuyện như vậy vào ngày 29 tháng 8 năm 1944, Choltitz được trích lời nói: "Công việc tồi tệ nhất mà tôi từng thực hiện - tuy nhiên tôi đã thực hiện nó một cách rất nhất quán - là việc thanh trừng người Do Thái. Tôi đã thực hiện việc này một cách kỹ lưỡng và toàn diện." Mặc dù thiếu sự xác nhận độc lập, Randall Hansen cho rằng có thể, thậm chí có khả năng, Choltitz đã ra lệnh thảm sát người Do Thái, và "dễ tin rằng Choltitz là kiểu người bài Do Thái không suy nghĩ mà người ta có thể mong đợi, xét theo tuổi tác, tầng lớp và nghề nghiệp của ông."
Trong tập "Tội ác" của loạt phim tài liệu 5 phần The Wehrmacht (2008) của History Channel, Tướng von Choltitz được trích lời vào tháng 10 năm 1944: "Tất cả chúng ta đều chia sẻ tội lỗi. Chúng ta đã đồng lõa với mọi thứ, và chúng ta đã nửa tin vào Đức Quốc xã một cách nghiêm túc, thay vì nói 'đi chết đi với những điều vô nghĩa ngu ngốc của các người'. Tôi đã lừa dối binh lính của mình tin vào những điều nhảm nhí này. Tôi cảm thấy vô cùng xấu hổ về bản thân. Có lẽ chúng ta còn mang nhiều tội lỗi hơn những con vật vô học này." (Một ám chỉ rõ ràng đến Hitler và các thành viên Đảng Quốc xã ủng hộ ông).
Ít nhất, Choltitz hoàn toàn nhận thức được rằng Đức Quốc xã đang thực hiện các vụ giết người hàng loạt chống lại người Do Thái. Ví dụ, Choltitz ước tính rằng Đức Quốc xã đã bắn 36.000 người Do Thái từ Sevastopol. Trong quá trình thẩm vấn tại Trent Park, Choltitz cũng đã thú nhận về các tội ác chiến tranh mà ông đã gây ra ở Liên Xô trong giai đoạn 1941-1942. Tuy nhiên, con trai ông, Timo, đã đặt câu hỏi về độ tin cậy của bản ghi chép liên quan đến "việc thanh trừng người Do Thái" do thiếu bản ghi âm gốc.
6.3. Tái đánh giá lịch sử
Cách nhìn nhận lịch sử về Choltitz đã thay đổi đáng kể qua các nghiên cứu và diễn giải mới. Ban đầu, ông được ca ngợi là "Người hùng cứu Paris" dựa trên lời kể của chính ông. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây, như bộ phim tài liệu của Arte năm 2007, đã đặt ra nghi vấn về khả năng thực sự của ông trong việc thực hiện mệnh lệnh phá hủy Paris, cho rằng ông thiếu vũ khí cần thiết (không có không quân, pháo binh, chỉ có một số ít xe tăng, và chỉ đủ để đặt mìn ở một số cây cầu và tòa nhà). Hơn nữa, có những lập luận cho rằng ông đã cố gắng bảo toàn bản thân bằng cách cảnh báo Phe Đồng Minh rằng ông sẽ thực hiện lệnh phá hủy nếu bị coi là tội phạm chiến tranh sau khi đầu hàng.
Việc tái đánh giá lịch sử này cho thấy một bức tranh phức tạp hơn về Choltitz, không chỉ là một vị cứu tinh mà còn là một sĩ quan Đức Quốc xã đã tham gia vào các tội ác chiến tranh. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét toàn diện các bằng chứng và động cơ, thay vì chỉ dựa vào một lời kể duy nhất, đặc biệt là khi liên quan đến các vấn đề nhân quyền và đạo đức trong chiến tranh.
7. Giải thưởng và Huân huy chương
Trong suốt sự nghiệp quân sự của mình, Dietrich von Choltitz đã nhận được nhiều giải thưởng và huân chương, cùng với các lần thăng quân hàm quan trọng:
- Fähnrich - 6 tháng 3 năm 1914
- Trung úy - 16 tháng 10 năm 1914
- Thượng úy - 1 tháng 11 năm 1924
- Đại úy - 1 tháng 4 năm 1929
- Thiếu tá - 1 tháng 8 năm 1935
- Trung tá - 1 tháng 4 năm 1938
- Đại tá - 1 tháng 4 năm 1941
- Thiếu tướng - 1 tháng 9 năm 1942
- Trung tướng - 1 tháng 3 năm 1943
- Đại tướng Bộ binh (Đức) - 1 tháng 8 năm 1944
Các giải thưởng quân sự:
- Huân chương Chữ thập Sắt
- Hạng nhất (2 lần)
- Hạng nhì (2 lần)
- Huân chương Chữ thập Sắt Hiệp sĩ (18 tháng 5 năm 1940) - được trao khi ông là Trung tá và chỉ huy Tiểu đoàn 3./Trung đoàn Bộ binh 16.
- Huân chương Chữ thập Đức (8 tháng 2 năm 1942)
- Huân chương Danh dự Thế chiến 1914/1918
- Huân chương Quân sự Thánh Henry (26 tháng 12 năm 1917)
- Huân chương Ngôi sao Romania (1943)
- Phù hiệu Thương binh
- Bạc (1918)
- Vàng (25 tháng 3 năm 1943)
- Phù hiệu Tấn công Bộ binh, Thế chiến thứ hai
- Huân chương Albert, Sachsen
- Huân chương Dân sự Sachsen
- Huân chương Michael Dũng cảm, Romania (6 tháng 10 năm 1942)
- Huân chương Sudetenland (1938)
- Khiên Crimea (tháng 7 năm 1942)
8. Tầm ảnh hưởng và Văn hóa đại chúng
Vai trò của Dietrich von Choltitz trong việc không phá hủy Paris đã để lại dấu ấn đáng kể trong ký ức lịch sử và được khắc họa trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng:
- Paris có đang cháy?, một bộ phim hợp tác Pháp-Mỹ năm 1966, với Gert Fröbe thủ vai Choltitz. Bộ phim được phát hành vào khoảng thời gian Choltitz qua đời.
- Diplomacy, một bộ phim Pháp-Đức năm 2014 do Volker Schlöndorff đạo diễn, dựa trên vở kịch Diplomatie của Cyril Gely. Bộ phim khắc họa các sự kiện tại sở chỉ huy của ông ở Khách sạn Meurice vào đêm trước khi Paris được giải phóng, với Niels Arestrup thủ vai Choltitz.
- Secrets of the Dead: Bugging Hitler's Soldiers, một bộ phim tài liệu của PBS khám phá cách MI19 đã theo dõi các tù binh chiến tranh cấp cao của Đức.
- Pod presja (Dưới áp lực): một bộ phim tài liệu Ba Lan năm 2015 do Dagmara Spolniak đạo diễn.
- Quyết định không tuân lệnh Hitler của Choltitz thậm chí còn được đưa vào sách giáo khoa đạo đức lớp 6 tại Hàn Quốc (năm 1991) như một ví dụ về việc phải đưa ra quyết định khi lương tâm con người mâu thuẫn với luật pháp hiện hành.