1. Cuộc sống và sự nghiệp ban đầu
Denis Sergeyevich Spitsov sinh ngày 16 tháng 8 năm 1996 tại Vozhega, Vologda Oblast, Nga. Anh có chiều cao 172 cm.
Spitsov ra mắt tại Cúp Thế giới Trượt tuyết băng đồng FIS vào ngày 9 tháng 12 năm 2017 tại Davos, Thụy Sĩ. Kể từ đó, anh đã thi đấu tổng cộng 5 mùa giải World Cup từ năm 2018 đến 2022.
2. Thành tích tại các giải đấu lớn
Denis Spitsov đã đạt được nhiều thành tích đáng kể tại các giải đấu trượt tuyết băng đồng quốc tế lớn, bao gồm Thế vận hội Mùa đông, Giải vô địch thế giới, và Cúp Thế giới Trượt tuyết băng đồng FIS.
2.1. Thế vận hội Mùa đông
Spitsov đã giành tổng cộng 5 huy chương Olympic (1 huy chương vàng, 3 huy chương bạc, 1 huy chương đồng).
Dưới đây là các kết quả cụ thể của anh tại Thế vận hội Mùa đông:
Năm | Tuổi | 15 km cá nhân | 30 km skiathlon | 50 km xuất phát đồng loạt | Sprint | Tiếp sức 4 × 10 km | Đồng đội sprint |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông 2018 | 21 | Huy chương đồng | 4 | 20 | - | Huy chương bạc | Huy chương bạc |
Thế vận hội Mùa đông 2022 | 25 | - | Huy chương bạc | 6 | - | Huy chương vàng | - |
Lưu ý: Nội dung 50 km xuất phát đồng loạt tại Thế vận hội Mùa đông 2022 đã được rút ngắn xuống còn 28.4 km do điều kiện thời tiết bất lợi.
2.2. Giải vô địch thế giới
Spitsov đã tham gia Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới FIS, với các kết quả sau:
Năm | Tuổi | 15 km cá nhân | 30 km skiathlon | 50 km xuất phát đồng loạt | Sprint | Tiếp sức 4 × 10 km | Đồng đội sprint |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch trượt tuyết Bắc Âu thế giới 2019 | 22 | - | 22 | 28 | - | - | - |
2.3. Cúp Thế giới Trượt tuyết băng đồng FIS
Denis Spitsov đã tham gia 72 lần xuất phát cá nhân và 6 lần xuất phát đồng đội tại các giải đấu Cúp Thế giới. Anh đã giành được 1 chiến thắng cá nhân và 1 chiến thắng đồng đội, tổng cộng 6 lần lên bục vinh quang cá nhân và 4 lần lên bục vinh quang đồng đội.
2.3.1. Xếp hạng theo mùa giải
Dưới đây là xếp hạng của Spitsov trong các mùa giải Cúp Thế giới:
Mùa giải | Tuổi | Xếp hạng theo bộ môn | Xếp hạng Tour trượt tuyết | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng quan | Cự ly | Sprint | U23 | Khai mạc Bắc Âu | Tour de Ski | Ski Tour 2020 | Chung kết World Cup | ||
2018 | 21 | 20 | 15 | Không xếp hạng | 4 | - | 13 | - | 10 |
2019 | 22 | 18 | 16 | 62 | - | 27 | 8 | - | 37 |
2020 | 23 | 15 | 16 | 30 | - | - | 11 | 21 | - |
2021 | 24 | 9 | 4 | Không xếp hạng | - | - | - | - | - |
2022 | 25 | 14 | 13 | Không xếp hạng | - | - | 4 | - | - |
Vào ngày 1 tháng 3 năm 2022, sau cuộc tấn công của Nga vào Ukraine, Liên đoàn Trượt tuyết Quốc tế (FIS) đã quyết định không cho phép các vận động viên từ Nga và Belarus tham gia các giải đấu FIS, có hiệu lực ngay lập tức, làm ảnh hưởng đến kết quả mùa giải của Spitsov.
2.3.2. Bục vinh quang cá nhân
Denis Spitsov đã có 1 chiến thắng và tổng cộng 6 lần lên bục vinh quang cá nhân:
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2017-18 | 7 tháng 1 năm 2018 | Val di Fiemme, Ý | 9 km Pursuit F | Stage World Cup | Hạng 3 |
2 | 2018-19 | 1 tháng 12 năm 2018 | Lillehammer, Na Uy | 15 km Individual F | Stage World Cup | Hạng 3 |
3 | 2020-21 | 5 tháng 1 năm 2021 | Toblach, Ý | 15 km Individual F | Stage World Cup | Hạng 2 |
4 | 10 tháng 1 năm 2021 | Val di Fiemme, Ý | 10 km Mass Start F | Stage World Cup | Hạng 1 | |
5 | 1-10 tháng 1 năm 2021 | Tour de Ski | Xếp hạng chung cuộc | World Cup | Hạng 3 | |
6 | 2021-22 | 4 tháng 1 năm 2022 | Val di Fiemme, Ý | 10 km Mass Start F | Stage World Cup | Hạng 2 |
2.3.3. Bục vinh quang đồng đội
Denis Spitsov đã có 1 chiến thắng và tổng cộng 4 lần lên bục vinh quang đồng đội:
Số | Mùa giải | Ngày | Địa điểm | Cuộc đua | Cấp độ | Vị trí | Đồng đội |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 2018-19 | 9 tháng 12 năm 2018 | Beitostølen, Na Uy | 4 × 7.5 km Relay C/F | World Cup | Hạng 2 | Belov / Bolshunov / Melnichenko |
2 | 27 tháng 1 năm 2019 | Ulricehamn, Thụy Điển | 4 × 7.5 km Relay C/F | World Cup | Hạng 1 | Belov / Bessmertnykh / Maltsev | |
3 | 2019-20 | 8 tháng 12 năm 2019 | Lillehammer, Na Uy | 4 × 7.5 km Relay C/F | World Cup | Hạng 2 | Larkov / Semikov / Melnichenko |
4 | 1 tháng 3 năm 2020 | Lahti, Phần Lan | 4 × 7.5 km Relay C/F | World Cup | Hạng 3 | Semikov / Bessmertnykh / Melnichenko |
2.4. Giải vô địch thế giới trẻ và U23
Spitsov đã đạt được nhiều huy chương tại các giải vô địch thế giới trẻ và U23 của FIS:
- Giải vô địch thế giới U23:
- Giải vô địch thế giới trẻ:
- 2015 Almaty, Kazakhstan:
- Huy chương vàng nội dung tiếp sức 4 × 5 km.
- Huy chương bạc nội dung 10 km tự do.
- Huy chương đồng nội dung 20 km skiathlon.
- 2016 Râșnov, România:
- Huy chương bạc nội dung tiếp sức 4 × 5 km.
- Huy chương đồng nội dung 15 km tự do.
- 2015 Almaty, Kazakhstan:
2.5. Các giải đấu khác
- Đại hội Thể thao Quân sự Thế giới:
- 2017 Sochi, Nga:
- Huy chương bạc nội dung 15 km tự do đồng đội.
- 2017 Sochi, Nga:
3. Đời tư
Vào ngày 10 tháng 2 năm 2022, Denis Spitsov, người từng mang quân hàm Thượng úy, đã được Đội Vệ binh Quốc gia Nga thăng cấp lên Đại úy.