1. Sự nghiệp nghiệp dư
Trước khi chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp, Daniel Zaragoza đã có một sự nghiệp nghiệp dư đáng chú ý, đại diện cho quê hương mình tại các giải đấu quốc tế lớn và tích lũy kinh nghiệm quý báu.
1.1. Bối cảnh và giai đoạn đầu sự nghiệp
Daniel Zaragoza sinh ngày 11 tháng 12 năm 1957 tại Thành phố México, México. Ban đầu, ông theo đuổi ước mơ trở thành một luật sư. Tuy nhiên, định hướng này đã thay đổi khi ông được Ignacio Beristáin, giám đốc đội tuyển quyền Anh quốc gia México, mời gọi và thuyết phục chuyển sang con đường quyền Anh chuyên nghiệp, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong cuộc đời ông.
1.2. Tham gia các giải đấu nghiệp dư
Năm 1979, Daniel Zaragoza đại diện cho México ở hạng gà tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ diễn ra ở San Juan, Puerto Rico. Tại đây, ông đã đánh bại Alfonso Abata của Ecuador nhưng sau đó để thua Jackie Beard của Hoa Kỳ bằng điểm số.
Tiếp đó, ông tiếp tục đại diện cho México tại Thế vận hội Mùa hè 1980 ở Mátxcơva, cũng ở hạng gà. Tại Thế vận hội, ông đã giành chiến thắng bằng điểm số trước Philip Sutcliffe Snr của Ireland và Ray Gilbody của Vương quốc Anh. Tuy nhiên, ông đã thất bại trước Michael Anthony của Guyana bằng kỹ thuật knockout (TKO) ở hiệp 2 trong trận đấu tứ kết, kết thúc hành trình của mình tại giải đấu này.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
Sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp của Daniel Zaragoza bắt đầu vào tháng 10 năm 1980 và kéo dài cho đến năm 1997, với nhiều trận đấu đáng nhớ và ba lần giành đai vô địch thế giới WBC.

2.1. Khởi đầu sự nghiệp chuyên nghiệp
Daniel Zaragoza có trận đấu chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 17 tháng 10 năm 1980, giành chiến thắng knockout trước Ernesto Gutierrez. Sau đó, ông tiếp tục chuỗi trận đấu đầu tiên của mình, bao gồm việc giành và bảo vệ thành công danh hiệu hạng gà của México. Trận đấu thứ 16, vào ngày 4 tháng 9 năm 1982, ông giành chiến thắng bằng điểm trước Jorge Ramirez để đoạt đai vô địch hạng gà của México. Ông đã bảo vệ thành công danh hiệu này 10 lần. Trước khi lần đầu tiên thách đấu danh hiệu thế giới, Zaragoza cũng đã đối mặt với những thử thách lớn như trận thua điểm trước Harold Petty vào ngày 29 tháng 7 năm 1982.
2.2. Chức vô địch Hạng gà WBC
Năm 1985, Daniel Zaragoza có cơ hội tranh đai vô địch hạng gà WBC còn trống. Vào ngày 4 tháng 5 năm 1985, ông đối đầu với Freddie Jackson ở Aruba và giành chiến thắng bằng truất quyền thi đấu (DQ) ở hiệp 7, sau khi Jackson bị xử thua do cố tình húc đầu. Chiến thắng này đã đưa Zaragoza trở thành nhà vô địch thế giới WBC lần đầu tiên.
Tuy nhiên, ông đã mất danh hiệu này ngay trong lần bảo vệ đầu tiên vào ngày 9 tháng 8 năm 1985, khi để thua Miguel "Happy" Lora bằng quyết định đồng thuận của trọng tài tại Miami, Florida, Hoa Kỳ. Trong trận đấu tiếp theo vào ngày 11 tháng 4 năm 1986, Zaragoza đối mặt với nhà vô địch hạng gà IBF và thành viên tương lai của Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Quốc tế, Jeff Fenech, trong một trận đấu không tranh đai tại Úc, và để thua bằng quyết định đồng thuận của trọng tài.
2.3. Chức vô địch Hạng siêu gà WBC (Lần đầu tiên)
Sau trận thua trước Jeff Fenech, Zaragoza đã chuyển lên hạng cân siêu gà. Ông giành được 7 chiến thắng liên tiếp trước khi có cơ hội tranh đai vô địch hạng siêu gà WBC còn trống. Vào ngày 29 tháng 2 năm 1988, ông đối đầu với Carlos Zárate Serna, một võ sĩ tương lai của Đại sảnh Danh vọng, tại Inglewood, California, Hoa Kỳ. Zaragoza đã giành chiến thắng knockout kỹ thuật ở hiệp 10 trong trận đấu dự kiến kéo dài 12 hiệp, qua đó lần đầu tiên giành đai vô địch hạng siêu gà WBC.
Ông đã bảo vệ thành công danh hiệu này năm lần. Trong số các trận bảo vệ đai, có trận hòa đầy khó khăn trước nhà vô địch hạng siêu gà IBF Lee Seung-hoon tại Hàn Quốc; một chiến thắng knockout trước nhà vô địch tương lai Valerio Nati ở Ý; một chiến thắng bằng điểm trước Paul Banke trong trận đấu đầu tiên của bộ ba trận đấu giữa họ; một chiến thắng knockout trước Frankie Duarte (thành tích 47-7-1); và một chiến thắng bằng điểm trước cựu vô địch Park Chan-yong tại Hàn Quốc. Vào ngày 23 tháng 4 năm 1990, Zaragoza đã để mất đai vô địch vào tay Paul Banke bằng knockout ở hiệp 9, người mà ông đã đánh bại chỉ ba trận trước đó. Sau khi Banke giành đai, ông này lại để mất danh hiệu vào tay Pedro Ruben Decima, và Decima sau đó cũng bị Kiyoshi Hatanaka knockout.
2.4. Chức vô địch Hạng siêu gà WBC (Lần thứ hai)
Vào ngày 14 tháng 6 năm 1991, Daniel Zaragoza đã giành lại đai vô địch hạng siêu gà WBC bằng một chiến thắng chia điểm trước Kiyoshi Hatanaka tại Nagoya, Nhật Bản. Sau khi giành lại đai, Zaragoza tiếp tục bảo vệ thành công danh hiệu này hai lần. Ông đánh bại Chun Huh (thành tích 25-2-0) của Hàn Quốc bằng quyết định đồng thuận của trọng tài vào ngày 24 tháng 8 năm 1991. Sau đó, vào ngày 9 tháng 12 năm 1991, ông đã trả được món nợ thua Paul Banke trong trận đấu phân định thắng thua của bộ ba trận đối đầu giữa họ, với chiến thắng bằng quyết định đồng thuận của trọng tài tại Inglewood, California.
Tuy nhiên, vào ngày 20 tháng 3 năm 1992, ông đã để mất đai vô địch vào tay Thierry Jacob bằng quyết định đồng thuận của trọng tài tại Pháp. Trong hai trận đấu tiếp theo, Zaragoza đã đối đầu với nhà vô địch hạng siêu gà WBC mới đăng quang là Tracy Harris Patterson, người đã đánh bại Jacob. Trận đầu tiên vào ngày 5 tháng 12 năm 1992 kết thúc với tỉ số hòa chia điểm. Trong trận tái đấu vào ngày 25 tháng 9 năm 1993, Zaragoza đã để thua Patterson bằng kỹ thuật knockout ở hiệp 7 khi trận đấu bị dừng lại do một vết cắt, mặc dù Zaragoza phản đối quyết định này.
2.5. Chức vô địch Hạng siêu gà WBC (Lần thứ ba và thành tích vô địch cao tuổi nhất)
Năm 1995, Daniel Zaragoza một lần nữa có cơ hội tranh đai vô địch hạng siêu gà WBC, đối đầu với Hector Acero Sánchez, người đã đánh bại Tracy Harris Patterson để giành danh hiệu này. Trận đấu đầu tiên giữa họ vào ngày 2 tháng 6 năm 1995 kết thúc với tỉ số hòa chia điểm đầy tranh cãi, khi đa số người quan sát đều tin rằng Zaragoza xứng đáng được tuyên bố là người chiến thắng.
Trong trận tái đấu diễn ra sau đó vào ngày 6 tháng 11 năm 1995, Zaragoza đã giành chiến thắng bằng quyết định chia điểm, qua đó đoạt lại đai vô địch WBC hạng siêu gà lần thứ ba trong sự nghiệp. Ở tuổi 36 và 11 tháng, ông đã trở thành nhà vô địch hạng siêu gà cao tuổi nhất trong lịch sử.
Đây là giai đoạn đỉnh cao muộn trong sự nghiệp của Zaragoza, khi ông bảo vệ thành công danh hiệu này bốn lần. Đáng chú ý là hai chiến thắng trước cựu và tương lai vô địch Joichiro Tatsuyoshi tại Nhật Bản (chiến thắng TKO ở hiệp 11 vào ngày 3 tháng 3 năm 1996 tại Yokohama Arena và chiến thắng bằng điểm đồng thuận vào ngày 14 tháng 4 năm 1997 tại Osaka); một chiến thắng TKO ở hiệp 7 trước Tsuyoshi Harada (thành tích 20-1-0) cũng tại Nhật Bản vào ngày 20 tháng 7 năm 1996; và một chiến thắng bất ngờ bằng quyết định chia điểm trước nhà vô địch hạng gà bất bại Wayne McCullough, người vừa chuyển lên hạng cân này vào ngày 11 tháng 1 năm 1997.
2.6. Giải nghệ quyền Anh chuyên nghiệp
Vào ngày 6 tháng 9 năm 1997, ở tuổi 39 và cận kề 40, Daniel Zaragoza đã để mất đai vô địch vào tay Érik Morales bất bại 21 tuổi, người đã knockout Zaragoza ở hiệp 11. Trận đấu này là trận cuối cùng trong sự nghiệp của Zaragoza. Sau trận thua này, ông đã quyết định giải nghệ, kết thúc một sự nghiệp kéo dài gần hai thập kỷ với tổng thành tích 55 trận thắng, 8 trận thua và 3 trận hòa.
3. Các danh hiệu và vinh dự
Trong suốt sự nghiệp của mình, Daniel Zaragoza đã giành được nhiều danh hiệu quan trọng và sau đó được vinh danh vì những đóng góp của mình cho quyền Anh.
3.1. Các danh hiệu chuyên nghiệp
Daniel Zaragoza đã giành được các danh hiệu chuyên nghiệp sau:
- Vô địch hạng gà WBC (1 lần, bảo vệ đai 0 lần)
- Vô địch hạng siêu gà WBC (3 lần, tổng cộng bảo vệ đai 11 lần: 5 lần trong nhiệm kỳ đầu, 2 lần trong nhiệm kỳ thứ hai, và 4 lần trong nhiệm kỳ thứ ba)
- Vô địch hạng gà México (1 lần, bảo vệ đai 10 lần)
- Vô địch hạng siêu gà Liên đoàn Quyền Anh Bắc Mỹ (NABF) (1 lần, bảo vệ đai 2 lần)
3.2. Được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng
Vào năm 2004, Daniel Zaragoza đã được vinh danh và được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Quyền Anh Quốc tế, ghi nhận những thành tựu và đóng góp nổi bật của ông cho môn thể thao này.
4. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ quyền Anh chuyên nghiệp, Daniel Zaragoza đã chuyển sang một vai trò khác trong môn thể thao này.
4.1. Hoạt động huấn luyện viên quyền Anh
Daniel Zaragoza đã trở thành một huấn luyện viên quyền Anh. Từ năm 2008, ông đảm nhận vai trò huấn luyện viên cho Rafael Márquez (võ sĩ). Trong quá trình huấn luyện Márquez, Zaragoza đã tập trung vào việc duy trì phong cách tấn công và tốc độ đặc trưng của Márquez, đồng thời cải thiện khả năng phòng thủ của võ sĩ này.
5. Thống kê sự nghiệp quyền Anh chuyên nghiệp
Dưới đây là bảng tổng hợp các trận đấu quyền Anh chuyên nghiệp của Daniel Zaragoza:
Số | Kết quả | Thành tích | Đối thủ | Kiểu | Hiệp | Ngày | Địa điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Thua | 55-8-3 | Érik Morales | KO | 11 (12), 2:59 | 6 tháng 9 năm 1997 | County Coliseum, El Paso, Texas, U.S. | Mất đai vô địch hạng siêu gà WBC |
65 | Thắng | 55-7-3 | Joichiro Tatsuyoshi | UD | 12 | 14 tháng 4 năm 1997 | Prefectural Gymnasium, Osaka, Osaka, Japan | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
64 | Thắng | 54-7-3 | Wayne McCullough | SD | 12 | 11 tháng 1 năm 1997 | Hynes Convention Center, Boston, Massachusetts, U.S. | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
63 | Thắng | 53-7-3 | Tsuyoshi Harada | TKO | 7 (12), 2:17 | 20 tháng 7 năm 1996 | Prefectural Gymnasium, Osaka, Osaka, Japan | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
62 | Thắng | 52-7-3 | Joichiro Tatsuyoshi | TKO | 11 (12), 2:47 | 3 tháng 3 năm 1996 | Arena, Yokohama, Kanagawa, Japan | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
61 | Thắng | 51-7-3 | Hector Acero Sánchez | SD | 12 | 6 tháng 11 năm 1995 | Great Western Forum, Inglewood, California, U.S. | Giành đai vô địch hạng siêu gà WBC |
60 | Hòa | 50-7-3 | Hector Acero Sánchez | MD | 12 | 2 tháng 6 năm 1995 | Foxwoods Resort, Mashantucket, Connecticut, U.S. | Tranh đai vô địch hạng siêu gà WBC |
59 | Thắng | 50-7-2 | José Sanabria | UD | 10 | 11 tháng 2 năm 1995 | Jai Alai Fronton, Miami, Florida, U.S. | |
58 | Thắng | 49-7-2 | Wilfredo Vargas | KO | 7 (?) | 22 tháng 10 năm 1994 | Jai Alai Fronton, Miami, Florida, U.S. | |
57 | Thắng | 48-7-2 | Nino Ruiz | TKO | 4 (?) | 11 tháng 8 năm 1994 | Thành phố México, Distrito Federal, Mexico | |
56 | Thắng | 47-7-2 | Wilfredo Urbina | TKO | 5 (?) | 1 tháng 7 năm 1994 | Navojoa, Sonora, Mexico | |
55 | Thắng | 46-7-2 | Juan Francisco Soto | UD | 10 | 11 tháng 6 năm 1994 | Great Western Forum, Inglewood, California, U.S. | |
54 | Thắng | 45-7-2 | Alejandro Batista | RTD | 2 (10), 3:00 | 4 tháng 12 năm 1993 | Jai Alai Fronton, Miami, Florida, U.S. | |
53 | Thua | 44-7-2 | Tracy Harris Patterson | TKO | 7 (12), 2:07 | 25 tháng 9 năm 1993 | Mid-Hudson Civic Center, Poughkeepsie, New York, U.S. | Tranh đai vô địch hạng siêu gà WBC |
52 | Hòa | 44-6-2 | Tracy Harris Patterson | SD | 12 | 5 tháng 12 năm 1992 | Palais des Sports, Berck-sur-Mer, Pas-de-Calais, France | Tranh đai vô địch hạng siêu gà WBC |
51 | Thua | 44-6-1 | Thierry Jacob | UD | 12 | 20 tháng 3 năm 1992 | Chapiteau-Vieux Fort Niculay, Calais, Pas-de-Calais, France | Mất đai vô địch hạng siêu gà WBC |
50 | Thắng | 44-5-1 | Paul Banke | UD | 12 | 9 tháng 12 năm 1991 | Great Western Forum, Inglewood, California, U.S. | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
49 | Thắng | 43-5-1 | Joon Huh | UD | 12 | 24 tháng 8 năm 1991 | Daehan Life Insurance Bldg, Seoul, South Korea | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
48 | Thắng | 42-5-1 | Kiyoshi Hatanaka | SD | 12 | 14 tháng 6 năm 1991 | Rainbow Hall, Nagoya, Aichi, Japan | Giành đai vô địch hạng siêu gà WBC |
47 | Thắng | 41-5-1 | Moi Hernandez | PTS | 10 | 5 tháng 4 năm 1991 | Piedras Negras, Coahuila de Zaragoza, Mexico | |
46 | Thua | 40-5-1 | Paul Banke | TKO | 9 (12), 2:51 | 23 tháng 4 năm 1990 | Great Western Forum, Inglewood, California, U.S. | Mất đai vô địch hạng siêu gà WBC |
45 | Thắng | 40-4-1 | Park Chan-yong | SD | 12 | 3 tháng 12 năm 1989 | Sunin Gymnasium, Incheon, South Korea | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
44 | Thắng | 39-4-1 | Frankie Duarte | TKO | 10 (12), 1:54 | 31 tháng 8 năm 1989 | Great Western Forum, Inglewood, California, U.S. | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
43 | Thắng | 38-4-1 | Paul Banke | SD | 12 | 22 tháng 6 năm 1989 | Great Western Forum, Inglewood, California, U.S. | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
42 | Thắng | 37-4-1 | Valerio Nati | KO | 5 (12), 1:06 | 26 tháng 11 năm 1988 | Palazzo dello sport, Forli, Emilia Romagna, Italy | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
41 | Hòa | 36-4-1 | Seung Hoon Lee | SD | 12 | 29 tháng 5 năm 1988 | Hongkuk Gymnasium, Yeosu, South Korea | Giữ đai vô địch hạng siêu gà WBC |
40 | Thắng | 36-4 | Carlos Zárate Serna | TKO | 10 (12), 2:54 | 29 tháng 2 năm 1988 | Great Western Forum, Inglewood, California, U.S. | Giành đai vô địch hạng siêu gà WBC còn trống |
39 | Thắng | 35-4 | Noe Gonzalez | KO | 7 (?) | 17 tháng 12 năm 1987 | Arena Naucalpan, Naucalpan de Juárez, México, Mexico | |
38 | Thắng | 34-4 | Darryl Thigpen | PTS | 12 | 31 tháng 7 năm 1987 | Memorial Coliseum, Corpus Christi, Texas, U.S. | |
37 | Thắng | 33-4 | Ramiro Adames | TKO | 5 (10) | 28 tháng 6 năm 1987 | Las Americas Arena, Houston, Texas, U.S. | |
36 | Thắng | 32-4 | Aaron Lopez | UD | 12 | 3 tháng 4 năm 1987 | Freeman Coliseum, San Antonio, Texas, U.S. | Giữ đai vô địch hạng siêu gà NABF |
35 | Thắng | 31-4 | Mike Ayala | KO | 7 (12), 0:38 | 6 tháng 12 năm 1986 | Freeman Coliseum, San Antonio, Texas, U.S. | Giành đai vô địch hạng siêu gà NABF |
34 | Thắng | 30-4 | Raul Negrete | TKO | 7 (?) | 29 tháng 8 năm 1986 | Tijuana, Baja California, Mexico | |
33 | Thắng | 29-4 | Antonio Gonzalez | PTS | 10 | 4 tháng 7 năm 1986 | Tijuana, Baja California, Mexico | |
32 | Thua | 28-4 | Jeff Fenech | UD | 10 | 11 tháng 4 năm 1986 | Entertainment Centre, Perth, Western Australia, Australia | |
31 | Thua | 28-3 | Miguel Lora | UD | 12 | 9 tháng 8 năm 1985 | Tamiami Fairgrounds Auditorium, Miami, Florida, U.S. | Mất đai vô địch hạng gà WBC |
30 | Thắng | 28-2 | Fred Jackson | DQ | 7 (12), 1:30 | 4 tháng 5 năm 1985 | Concorde Boxing Arena, Oranjestad, Aruba | Giành đai vô địch hạng gà WBC còn trống; Jackson bị truất quyền thi đấu do cố ý húc đầu |
29 | Thắng | 27-2 | Jorge Ramirez | PTS | 12 | 30 tháng 11 năm 1984 | La Paz, Baja California Sur, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
28 | Thắng | 26-2 | Jorge Ramirez | DQ | 11 (12) | 21 tháng 9 năm 1984 | Plaza de Toros Alberto Balderas, Ciudad Juarez, Chihuahua, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico; Ramirez bị truất quyền thi đấu vì húc đầu |
27 | Thắng | 25-2 | Mario Gomez | TKO | 3 (12) | 21 tháng 5 năm 1984 | Tijuana, Baja California, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
26 | Thắng | 24-2 | Patrick Young | TKO | 4 (?) | 16 tháng 3 năm 1984 | Auditorio del Estado, Mexicali, Baja California, Mexico | |
25 | Thắng | 23-2 | Javier Marquez | TKO | 5 (12) | 18 tháng 2 năm 1984 | Mexicali, Baja California, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
24 | Thắng | 22-2 | Rigoberto Estrada | PTS | 12 | 16 tháng 12 năm 1983 | Ciudad Juarez, Chihuahua, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
23 | Thắng | 21-2 | Rodolfo Martínez | TKO | 11 (12) | 29 tháng 10 năm 1983 | Guadalajara, Jalisco, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
22 | Thắng | 20-2 | Martin Torres | TKO | 5 (12) | 26 tháng 9 năm 1983 | Tijuana, Baja California, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
21 | Thua | 19-2 | Harold Petty | UD | 12 | 8 tháng 8 năm 1983 | Astro Arena, Houston, Texas, U.S. | Tranh đai vô địch hạng gà NABF |
20 | Thắng | 19-1 | Jesus Lopez | PTS | 12 | 27 tháng 5 năm 1983 | Ciudad Juarez, Chihuahua, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
19 | Thắng | 18-1 | Rigoberto Estrada | PTS | 12 | 18 tháng 3 năm 1983 | Ciudad Juarez, Chihuahua, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
18 | Thắng | 17-1 | Lorenzo Ramirez | PTS | 10 | 29 tháng 1 năm 1983 | Sports Arena, Los Angeles, California, U.S. | |
17 | Thắng | 16-1 | Jesus Lopez | PTS | 12 | 29 tháng 11 năm 1982 | Tijuana, Baja California, Mexico | Giữ đai vô địch hạng gà Mexico |
16 | Thắng | 15-1 | Jorge Ramirez | PTS | 12 | 4 tháng 9 năm 1982 | Thành phố México, Distrito Federal, Mexico | Giành đai vô địch hạng gà Mexico |
15 | Thua | 14-1 | Harold Petty | UD | 10 | 29 tháng 7 năm 1982 | Showboat Hotel & Casino, Las Vegas, Nevada, U.S. | |
14 | Thắng | 14-0 | Ramon Concha | TKO | 2 (?) | 23 tháng 4 năm 1982 | Acapulco, Guerrero, Mexico | |
13 | Thắng | 13-0 | Francisco Paco Mayo | TKO | 5 (?) | 5 tháng 3 năm 1982 | Acapulco, Guerrero, Mexico | |
12 | Thắng | 12-0 | Miguel Juarez | PTS | 10 | 12 tháng 2 năm 1982 | Acapulco, Guerrero, Mexico | |
11 | Thắng | 11-0 | Mario Chavez | PTS | 10 | 21 tháng 11 năm 1981 | Mexicali, Baja California, Mexico | |
10 | Thắng | 10-0 | Julio Avendano | KO | 4 (?) | 30 tháng 10 năm 1981 | Acapulco, Guerrero, Mexico | |
9 | Thắng | 9-0 | Javier Marquez | TKO | 8 (?) | 16 tháng 9 năm 1981 | Mexicali, Baja California, Mexico | |
8 | Thắng | 8-0 | Rayito Gonzalez | TKO | 4 (10) | 28 tháng 8 năm 1981 | Campeche, Campeche, Mexico | |
7 | Thắng | 7-0 | Alonzo Gonzalez | PTS | 10 | 22 tháng 7 năm 1981 | Los Angeles, California, U.S. | |
6 | Thắng | 6-0 | Roque Guillen | TKO | 3 (?) | 27 tháng 6 năm 1981 | Tuxtla Gutierrez, Chiapas, Mexico | |
5 | Thắng | 5-0 | Jose Zapata | PTS | 10 | 15 tháng 5 năm 1981 | Villahermosa, Tabasco, Mexico | |
4 | Thắng | 4-0 | Jesus Maravilla | KO | 2 (?) | 29 tháng 3 năm 1981 | Villahermosa, Tabasco, Mexico | |
3 | Thắng | 3-0 | Joel Segura | KO | 10 (10) | 21 tháng 2 năm 1981 | Merida, Yucatán, Mexico | |
2 | Thắng | 2-0 | Porfirio Urrutia | TKO | 3 (?) | 19 tháng 12 năm 1980 | Tampico, Tamaulipas, Mexico | |
1 | Thắng | 1-0 | Mario Ernesto Gutierrez | KO | 4 (?) | 17 tháng 10 năm 1980 | Poza Rica, Veracruz, Mexico |