1. Thời thơ ấu và bối cảnh
Daneliya Tuleshova bắt đầu phát triển tài năng nghệ thuật từ khi còn rất nhỏ, tham gia vào nhiều hoạt động từ khiêu vũ đến ca hát, và sớm bộc lộ niềm đam mê với âm nhạc thông qua các cuộc thi.
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Daneliya Tuleshova sinh ngày 18 tháng 7 năm 2006 tại Astana, thủ đô của Kazakhstan. Cha mẹ cô là Elena Tuleshova và Alexander Tuleshov, cả hai đều có nguồn gốc từ các gia đình pha trộn giữa người Kazakh và người Tatar đã sinh sống tại Kazakhstan trong nhiều năm. Cô có hai em nhỏ hơn. Mặc dù sinh ra ở Astana, Daneliya xem Almaty là quê hương của mình.
Sau khi hồi phục từ một chấn thương khi tập thể dục dụng cụ vào năm bốn tuổi, cô bắt đầu tập khiêu vũ thể thao. Cô cũng tham gia các lớp học múa đương đại ở Almaty và đồng thời theo học các lớp diễn xuất và ca hát. Cuối năm 2018, cô là học sinh lớp sáu tại Trường Trung học Vật lý và Toán học Ukraine, nơi cô tập trung vào môn toán học.
1.2. Hoạt động ban đầu
Năm tám tuổi, Daneliya được các nhà tổ chức cuộc thi ca hát Ayaglagan Astana của Kazakhstan chú ý. Đây là vòng tuyển chọn cho cuộc thi quốc tế dành cho các nghệ sĩ trẻ nổi tiếng Children's New Wave được tổ chức hàng năm tại Nga. Năm 2015, Daneliya giành chiến thắng cuộc thi Ayaglagan Astana và lọt vào vòng chung kết Children's New Wave, nơi cô đoạt giải Thí sinh được khán giả yêu thích.

Vào tháng 1 năm 2017, Tuleshova tham gia cuộc thi ca hát quốc tế Hopes of Europe, nơi cô đã giành giải thưởng lớn.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Daneliya Tuleshova được đánh dấu bằng những thành công vang dội tại các cuộc thi âm nhạc lớn và sự phát triển liên tục trong hoạt động âm nhạc của mình.
2.1. Tham gia các cuộc thi lớn
Daneliya Tuleshova đã ghi dấu ấn mạnh mẽ tại nhiều cuộc thi âm nhạc lớn trong nước và quốc tế, thể hiện tài năng vượt trội của mình.
2.1.1. The Voice Kids Ukraine
Vào tháng 1 năm 2017, Tuleshova thử giọng cho mùa thứ tư của chương trình The Voice Kids Ukraine. Trong vòng Giấu mặt, cô đã trình bày bài hát "Stone Cold" của Demi Lovato. Cả ba huấn luyện viên là Monatik, Natalia Mohylevska và Vremya i Steklo đều quay ghế lại chọn cô; cô đã chọn Monatik làm huấn luyện viên của mình. Sau khi vượt qua tất cả các vòng thi, cô đã lọt vào trận chung kết. Tại đó, cô biểu diễn bài hát "Ne tvoya viyna" và cuối cùng được công bố là người chiến thắng cuộc thi khi mới 10 tuổi. Vào thời điểm đó, cô là thí sinh không phải người Ukraine đầu tiên giành chiến thắng, mặc dù vào năm 2019, ca sĩ người Gruzia Oleksandr Zazarashvyli đã giành chiến thắng mùa thứ năm.


2.1.2. Junior Eurovision Song Contest
Vào tháng 3 năm 2018, Tuleshova đã giành giải thưởng Glimpse into the Future tại Lễ trao giải International Professional Music Premium Bravo lần thứ nhất ở Moskva. Sau khi nhận giải, cùng với ca sĩ người Pháp Zaz, cô đã trình diễn bài hát "Je veux".
Vào ngày 22 tháng 9 năm 2018, cô được chọn để đại diện cho Kazakhstan tại Cuộc thi Ca khúc Thiếu nhi Eurovision 2018 ở Minsk, Belarus với bài hát "Ózińe sen". Bài hát này được viết bởi Tuleshova, Artyom Kuz'menkov và Kamila Dairova, và được sáng tác bởi Ivan Lopukhov. Trong đêm chung kết, cô biểu diễn thứ ba, sau Bồ Đào Nha và trước Albania. Kết thúc phần bình chọn, cô nhận được tổng cộng 171 điểm, bao gồm 68 điểm từ ban giám khảo quốc tế và 103 điểm từ bình chọn của khán giả, qua đó giành vị trí thứ sáu. Một phiên bản tiếng Anh của bài hát "Ózińe sen", mang tên Seize the Time, đã được phát hành vào ngày 21 tháng 10 năm 2018.
2.1.3. The World's Best
Năm 2019, Tuleshova đã thử giọng cho chương trình tìm kiếm tài năng truyền hình Mỹ The World's Best, trình bày bài hát "Rise Up", bản gốc của Andra Day. Trong vòng đấu loại, cô đã đánh bại Manami Ito của Nhật Bản để giành quyền vào vòng chung kết. Tại đó, cô biểu diễn bài hát "What About Us" nhưng cuối cùng đã bị loại khỏi cuộc thi, xếp trong top 8.
2.1.4. America's Got Talent
Vào tháng 6 năm 2020, cô thử giọng cho America's Got Talent mùa thứ 15, trình bày bài hát "Tears of Gold" của Faouzia. Cô đã vượt qua vòng thử giọng với sự đồng ý của tất cả các giám khảo: Simon Cowell, Sofia Vergara, Heidi Klum và Howie Mandel. Màn trình diễn của cô đã được chính Faouzia khen ngợi, người đã mô tả giọng hát và phong thái sân khấu của cô là "tuyệt vời". Trước đó, một buổi hòa nhạc của cô dự kiến diễn ra ở Texas, Hoa Kỳ vào năm 2020 đã bị hủy bỏ do Đại dịch COVID-19.
Cô đã tiến vào các buổi biểu diễn trực tiếp, trình bày bài hát "Sign of the Times" của Harry Styles tại vòng Tứ kết vào ngày 18 tháng 8. Cô tiếp tục tiến vào vòng Bán kết thông qua bình chọn trực tuyến của khán giả. Tại vòng Bán kết, cô biểu diễn bài hát "Who You Are" của Jessie J và tiếp tục lọt vào vòng Chung kết. Trong màn trình diễn cuối cùng của mình, cô đã hát bài "Alive" của Sia. Cô không lọt vào top 5 và cuối cùng xếp vị trí thứ 6.
2.2. Hoạt động âm nhạc và phát hành
Daneliya Tuleshova đã không ngừng phát triển sự nghiệp âm nhạc của mình thông qua các dự án riêng và việc ký kết với các hãng thu âm lớn.
2.2.1. Dự án Da NeL
Vào tháng 2 năm 2020, trong một cuộc phỏng vấn với kênh truyền hình Gakku TV của Kazakhstan, Daneliya đã thông báo rằng cô sẽ ra mắt một dự án âm nhạc mới dưới nghệ danh "Da NeL". Đĩa đơn đầu tiên của cô dưới nghệ danh "Da NeL", "хзчздз" (tiếng Anh: Nobody freakin' knows what the homework is), đã được công chiếu trên YouTube vào ngày 4 tháng 2 năm 2020. Đĩa đơn thứ hai của cô, "Мой день" (tiếng Anh: My Day), được công chiếu vào tháng 4 năm 2020. Các đĩa đơn tiếp theo là "OMG" và "FIRE", lần lượt được công chiếu vào tháng 5 và tháng 6 năm 2020.
2.2.2. Ký hợp đồng hãng thu âm và hoạt động
Vào tháng 5 năm 2021, có thông tin cho biết Tuleshova đã được chọn làm Nghệ sĩ chủ lực của hãng thu âm Mỹ '4 Chords Records'. Đĩa đơn đầu tiên của cô với hãng này, "Like You Used To", đã đạt hơn 100.000 lượt stream trên các nền tảng phát nhạc chỉ trong vài ngày sau khi phát hành. Ngoài ra, cô còn liên kết với các hãng thu âm khác như Daneliya Tuleshova Production, DT Music Group và VANNS Music.
3. Đĩa nhạc
Năm | Tựa đề | Ngôn ngữ |
---|---|---|
2016 | Космос (tiếng Anh: Cosmos) | Tiếng Nga |
2016 | Другие (Chuyển tự Latinh: Drugiye, tiếng Anh: Others) | Tiếng Nga |
2018 | Ózińe sen (tiếng Anh: Seize the Time) | Tiếng Kazakh, Tiếng Anh |
2018 | Seize the Time (Phiên bản tiếng Anh của Ózińe sen) | Tiếng Anh |
2019 | Mama | Tiếng Kazakh |
2019 | Don't Cha | Tiếng Anh |
2020 | ХЗЧЗДЗ (Chuyển tự Latinh: KhZChZDZ, tiếng Anh: Nobody freakin' knows what the homework is) (dưới tên Da NeL) | Tiếng Nga, Tiếng Anh |
2020 | Glossy | Tiếng Anh |
2020 | Мой день (tiếng Anh: My Day) (dưới tên Da NeL) | Tiếng Nga, Tiếng Anh, Tiếng Kazakh |
2020 | OMG (dưới tên Da NeL) | Tiếng Nga, Tiếng Anh |
2020 | FIRE (dưới tên Da NeL) | Tiếng Nga, Tiếng Anh |
2021 | Like You Used To | Tiếng Anh |
2021 | Lucky Me | Tiếng Anh |
2023 | Fck Hm | Tiếng Anh |
2023 | Main Event | Tiếng Anh |
2023 | Trouble | Tiếng Anh |
2023 | Tied | Tiếng Anh |
2023 | Cynical | Tiếng Anh |
2024 | it's only pain | Tiếng Anh |
2024 | memories | Tiếng Anh |
2024 | bye bye baby | Tiếng Anh |
4. Biểu diễn trực tiếp
Ngày | Sự kiện/Địa điểm | Thành phố | Quốc gia | Bài hát đã biểu diễn |
---|---|---|---|---|
13 tháng 10 năm 2024 | Barboza | Seattle | Hoa Kỳ |
>} |