1. Đời tư và bối cảnh
Đây là phần trình bày về cuộc sống cá nhân và bối cảnh hình thành sự nghiệp của Daisuke Murakami, bao gồm tuổi thơ và quyết định chuyển đến Hoa Kỳ.
1.1. Tuổi thơ và việc chuyển đến Hoa Kỳ
Daisuke Murakami sinh ngày 15 tháng 1 năm 1991 tại Tỉnh Kanagawa, Nhật Bản. Năm 2000, khi anh mới 9 tuổi, gia đình Murakami đã chuyển đến Hoa Kỳ sau khi giành chiến thắng trong một cuộc xổ số thẻ xanh, qua đó trở thành cư dân Hoa Kỳ. Chính tại Hoa Kỳ, Murakami đã bắt đầu sự nghiệp trượt băng nghệ thuật của mình vào năm 10 tuổi.
2. Sự nghiệp trượt băng nghệ thuật
Daisuke Murakami có một sự nghiệp trượt băng nghệ thuật đáng chú ý, với các giai đoạn thi đấu dưới cờ Hoa Kỳ và sau đó là Nhật Bản. Anh đạt được nhiều thành tích quốc tế và quốc gia quan trọng, đặc biệt là cú nhảy quad Salchow và chức vô địch Grand Prix.
2.1. Đại diện cho Hoa Kỳ
Murakami bắt đầu thi đấu ở cấp độ thiếu niên vào năm 2001. Anh ra mắt đấu trường quốc tế vào tháng 4 năm 2004 tại Triglav Trophy, nơi anh đã giành chức vô địch cấp độ Novice nam. Mùa giải 2004-2005, anh nhận được các suất tham dự ISU Junior Grand Prix (JGP) đầu tiên. Đáng chú ý, trong mùa giải 2006-2007, anh đã giành huy chương đồng tại sự kiện JGP ở Mexico. Tại Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ 2006, anh giành được huy chương thiếc (hạng tư) ở cấp độ thiếu niên, qua đó được chọn tham dự Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Thiếu niên Thế giới 2006, nơi anh cán đích ở vị trí thứ 11. Trong giải đấu này, Murakami cũng đóng vai trò thông dịch viên cho Takahiko Kozuka, vận động viên Nhật Bản đã giành chiến thắng.
2.2. Đại diện cho Nhật Bản
Murakami không tham gia giải đấu quốc tế nào trong mùa giải 2007-2008 do quá trình chuyển đổi quốc tịch sang Nhật Bản. Anh được cho phép thi đấu vào đầu mùa giải tiếp theo nhưng không thể tham dự giải JGP đầu tiên của mình ở Mexico vì vấn đề giấy tờ. Tuy nhiên, anh đã về thứ tư tại sự kiện JGP tiếp theo ở Nam Phi.
2.2.1. Sự nghiệp trẻ và giai đoạn chuyển tiếp
Sau khi chuyển sang Nhật Bản, Murakami đã đạt được vị trí thứ 5 tại Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản. Mùa giải 2008-2009, anh tiếp tục tham gia chuỗi giải ISU Junior Grand Prix với tư cách là đại diện của Nhật Bản. Anh đã có màn ra mắt cấp độ cao (senior) tại Finlandia Trophy 2009 và kết thúc ở vị trí thứ 7, sau đó là vị trí thứ 9 tại sự kiện Grand Prix đầu tiên của mình, NHK Trophy 2009. Năm 2010, anh chia tay huấn luyện viên Nikolai Morozov và chuyển đến Los Angeles, California để tập luyện với Frank Carroll. Anh giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông 2011 ở Thổ Nhĩ Kỳ.
2.2.2. Sự nghiệp cấp cao và những thành tựu chính
Mùa giải 2011-2012, Murakami giành huy chương vàng tại Ondrej Nepela Memorial 2011 và Merano Cup 2011. Anh đứng thứ sáu tại Skate America 2011 và Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Nhật Bản 2011-2012.
Vào năm 2011, Murakami trở thành vận động viên đầu tiên thực hiện thành công cú nhảy quad Salchow trong hạng mục đơn nam tại Giải vô địch Nhật Bản.
Mùa giải 2012-2013, Murakami bắt đầu bằng việc giành huy chương bạc tại Ondrej Nepela Memorial 2012. Tuy nhiên, trong quá trình thi đấu tại NHK Trophy 2012, anh bị trật khớp vai phải, buộc phải rút lui khỏi giải đấu. Anh cũng phải rút lui khỏi Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Nhật Bản 2012-2013 do quá trình hồi phục chấn thương, nhưng đã trở lại và kết thúc mùa giải với huy chương đồng tại Triglav Trophy 2012.
Trong mùa giải 2013-2014, Murakami giành chiến thắng ở cả Giải khu vực Tokyo và Giải khu vực phía Đông. Anh giành huy chương bạc tại Merano Cup 2013, đứng thứ mười tại Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Nhật Bản 2013-2014, và kết thúc mùa giải với huy chương vàng tại Coupe du Printemps ở Luxembourg.
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2014, Murakami được công bố là vận động viên chủ nhà được chọn tham dự NHK Trophy 2014. Vào tháng 9 cùng năm, anh đứng thứ ba tại Giải U.S. International Classic 2014 ở Salt Lake City, Utah. Vào tháng 11, anh đã giành chiến thắng tại sự kiện đơn nam của NHK Trophy, vượt qua ba vận động viên đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix 2014-2015.
Tại Giải Vô địch Bốn châu lục 2015 ở Seoul, Hàn Quốc, anh đã thiết lập điểm số cá nhân cao nhất ở tất cả các phần thi đấu; anh đứng thứ ba trong phần thi tự do và thứ tư chung cuộc. Đáng chú ý, tại NHK Trophy 2014, Murakami đã thực hiện một cú nhảy quad Salchow ở chương trình ngắn và hai cú nhảy quad Salchow ở chương trình tự do, nâng tổng số lên ba cú nhảy quad Salchow được công nhận chính thức trong một giải đấu. Đây là lần đầu tiên một vận động viên Nhật Bản đạt được thành tích này.
Trong mùa giải 2015-2016, Murakami giành huy chương đồng tại Grand Prix Skate Canada. Anh sau đó tiếp tục giành huy chương đồng tại Trophée Éric Bompard 2015 sau khi đứng thứ ba trong chương trình ngắn. Tuy nhiên, ngày thi đấu thứ hai của giải này đã bị hủy bỏ do Tấn công Paris tháng 11 năm 2015. Murakami đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix và kết thúc ở vị trí thứ sáu. Anh được bổ nhiệm làm vận động viên dự bị cho đội tuyển Olympic Nhật Bản tại Thế vận hội Mùa đông 2018.
2.2.3. Chấn thương và giải nghệ
Murakami đã phải đối mặt với một số chấn thương nghiêm trọng trong sự nghiệp. Vào mùa giải 2012-2013, anh bị trật khớp vai phải trong buổi tập trước chương trình ngắn tại NHK Trophy 2012. Dù vẫn cố gắng thi đấu, anh lại bị trật khớp lần nữa sau một cú ngã khi nhảy và buộc phải rút lui. Chấn thương này cũng khiến anh phải bỏ lỡ Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Nhật Bản 2012-2013. Mùa giải 2016-2017, anh cũng phải rút lui khỏi Skate America 2016 và Cup of China 2016 do chấn thương mu bàn chân phải.
Vào ngày 14 tháng 6 năm 2018, Daisuke Murakami chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp thông qua kênh YouTube của mình.
3. Kỹ thuật và đặc điểm trượt băng
Daisuke Murakami nổi tiếng với khả năng thực hiện hai loại cú nhảy bốn vòng (quad jump): cú nhảy quad Toe loop và cú nhảy quad Salchow. Anh là một trong số ít vận động viên có thể thực hiện thành thục cả hai kỹ thuật khó khăn này.
Đáng chú ý, vào mùa giải 2014-2015, Murakami đã làm nên lịch sử tại NHK Trophy 2014 khi thực hiện thành công ba cú nhảy quad Salchow trong một giải đấu được Liên đoàn Trượt băng Quốc tế (ISU) công nhận. Cụ thể, anh thực hiện một cú quad Salchow trong chương trình ngắn và hai cú quad Salchow trong chương trình tự do. Đây là lần đầu tiên một vận động viên người Nhật Bản đạt được thành tích này, cho thấy kỹ năng và sự bền bỉ đáng kinh ngạc của anh trong việc chinh phục các cú nhảy phức tạp.
4. Thành tích thi đấu chính
4.1. Khi đại diện cho Hoa Kỳ
Sự kiện | 2004-05 | 2005-06 | 2006-07 |
---|---|---|---|
Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Thiếu niên Thế giới | 11 | ||
ISU Junior Grand Prix tại Trung Quốc | 11 | ||
ISU Junior Grand Prix tại Đài Bắc Trung Hoa | 4 | ||
ISU Junior Grand Prix tại Mexico | 3 | ||
Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ | 4 J | 15 | |
Triglav Trophy | 1 N |
- N = Cấp độ Novice
- J = Cấp độ Thiếu niên (Junior)
4.2. Khi đại diện cho Nhật Bản
Sự kiện | 2007-08 | 2008-09 | 2009-10 | 2010-11 | 2011-12 | 2012-13 | 2013-14 | 2014-15 | 2015-16 | 2016-17 | 2017-18 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Bốn châu lục | 4 | ||||||||||
Chung kết Grand Prix | 6 | ||||||||||
Trophée de France | 3 | WD | |||||||||
NHK Trophy | 9 | WD | 1 | ||||||||
Skate America | 5 | 6 | WD | ||||||||
Skate Canada International | 3 | ||||||||||
Autumn Classic International | 8 | ||||||||||
Ondrej Nepela Trophy | 4 | ||||||||||
U.S. International Figure Skating Classic | 3 | ||||||||||
Finlandia Trophy | 7 | 5 | |||||||||
Merano Cup | 1 | 2 | |||||||||
Coupe du Printemps | 1 | 1 | |||||||||
Ondrej Nepela Memorial | 1 | 2 | |||||||||
Triglav Trophy | 2 | 3 | |||||||||
Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông | 3 | ||||||||||
Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Nhật Bản | 5 | 19 | 7 | 6 | 10 | 7 | 7 | 5 | |||
Giải vô địch Trượt băng nghệ thuật Thiếu niên Nhật Bản | 5 | 3 | |||||||||
Japan Open | 1 T 5 P |
- WD = Rút lui
- T = Đội
- P = Cá nhân
5. Các chương trình biểu diễn
Mùa giải | Chương trình ngắn (SP) | Chương trình tự do (FS) | Chương trình biểu diễn (EX) | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-2018 | Bring Him Home (từ Les Misérables) của Claude-Michel Schönberg biểu diễn bởi Josh Groban biên đạo bởi Lori Nichol | Pagliacci của Ruggero Leoncavallo biểu diễn bởi Andrea Bocelli biên đạo bởi Lori Nichol | |||||||||
2016-2017 | Bring Him Home (từ Les Misérables) của Claude-Michel Schönberg biểu diễn bởi Josh Groban biên đạo bởi Lori Nichol | Pagliacci của Ruggero Leoncavallo biểu diễn bởi Andrea Bocelli biên đạo bởi Lori Nichol | |||||||||
2015-2016 | Bring Him Home (từ Les Misérables) của Claude-Michel Schönberg biểu diễn bởi Josh Groban biên đạo bởi Lori Nichol | Anniversary của Yoshiki biên đạo bởi Lori Nichol | của David Foster, Carole Bayer Sager, Alberto Testa, Tony Renis biểu diễn bởi David Archuleta, Nathan Pacheco
>- | 2014-2015 | El Tango de Roxanne (từ nhạc phim Moulin Rouge!) | Say Something của A Great Big World biểu diễn bởi Tanner Patrick | |||||
2013-2014 | Once Upon a Time in Mexico của Robert Rodriguez biên đạo bởi Jeffrey Buttle | Gladiator của Hans Zimmer biên đạo bởi Lori Nichol | |||||||||
2012-2013 | Bolero for Violin and Orchestra của Walter Taieb biên đạo bởi Pasquale Camerlengo | The Mission của Ennio Morricone biên đạo bởi Lori Nichol | Die in Your Arms | ||||||||
2011-2012 | The Feeling Begins của Peter Gabriel biên đạo bởi Larissa G. | Gladiator của Hans Zimmer biên đạo bởi Lori Nichol | |||||||||
2010-2011 | Toccata và Fugue của Johann Sebastian Bach biểu diễn bởi Vanessa-Mae | Lawrence of Arabia của Maurice Jarre | của Justin Timberlake
>- | 2009-2010 | West Side Story của Leonard Bernstein biên đạo bởi Nikolai Morozov | The Rock của Nick Glennie-Smith, Hans Zimmer, và Harry Gregson-Williams biên đạo bởi Nikolai Morozov | của Justin Timberlake
>- | 2008-2009 | Đêm trên đồi trọc của Modest Mussorgsky biên đạo bởi Nikolai Morozov | Rhapsody on a Theme of Paganini của Sergei Rachmaninoff biên đạo bởi Nikolai Morozov | Apologize của OneRepublic |
2007-2008 | Pump It của The Black Eyed Peas | ||||||||||
2006-2007 | Breakfast at Tiffany's của Henry Mancini | The Vision of Escaflowne của Yoko Kanno | |||||||||
2005-2006 | Korobushka của Bond | West Side Story của Leonard Bernstein | Pump It của The Black Eyed Peas | ||||||||
2004-2005 | Hava Nagila | Cướp biển vùng Caribbean của Klaus Badelt | |||||||||
2003-2004 | Sing Sing Sing của Louis Prima | Fiddler on the Roof của Jerry Bock, Sheldon Harnick, John Williams | |||||||||
2002-2003 | Iron Monkey của Richard Yuen, James L. Venable |
6. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi tuyên bố giải nghệ vào năm 2018, Daisuke Murakami đã chuyển hướng sang lĩnh vực huấn luyện trượt băng nghệ thuật. Anh gia nhập đội ngũ huấn luyện viên tại Sherwood Ice Arena ở Sherwood, Oregon, Hoa Kỳ vào tháng 10 năm 2018. Sau đó, vào tháng 6 năm 2023, anh thông báo trên mạng xã hội rằng mình đã ký hợp đồng với Great Park Ice & FivePoint Arena ở Irvine, California, tiếp tục sự nghiệp huấn luyện viên tại đây.
Ngoài vai trò huấn luyện, Murakami cũng thường xuyên xuất hiện trên các chương trình truyền hình tại Nhật Bản. Anh từng cộng tác với Yoshiki Hayashi của ban nhạc X Japan và Kenta Maeda của đội bóng chày Los Angeles Dodgers trong các chương trình giải trí.