1. Overview
Jeffrey Buttle (sinh ngày 1 tháng 9 năm 1982) là một vận động viên trượt băng nghệ thuật và biên đạo múa người Canada. Anh nổi tiếng là người giành huy chương đồng tại Thế vận hội Mùa đông 2006 tại Torino, Ý, nhà vô địch Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2008, nhà vô địch Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn châu lục các năm 2002 và 2004, cùng với ba danh hiệu vô địch quốc gia Canada liên tiếp từ 2005 đến 2007. Vào ngày 22 tháng 3 năm 2008, Buttle đã trở thành người đàn ông Canada đầu tiên giành chức vô địch Thế giới kể từ Elvis Stojko vào năm 1997. Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu vào ngày 10 tháng 9 năm 2008, Buttle tiếp tục đóng góp cho môn thể thao này với tư cách là một vận động viên chuyên nghiệp trong các buổi biểu diễn băng nghệ thuật và là một biên đạo múa được săn đón. Kể từ năm 2017, anh còn đảm nhiệm vai trò đạo diễn cho tour diễn Stars on Ice. Ngoài những thành tựu thể thao, Buttle còn là một nhân vật công khai đại diện cho cộng đồng LGBTQ+ trong giới thể thao, góp phần nâng cao nhận thức và sự chấp nhận.
2. Cuộc sống cá nhân
Jeffrey Buttle sinh ra tại Smooth Rock Falls, Ontario và lớn lên tại Sudbury (ban đầu, sau đó chuyển đến Barrie) thuộc Ontario, Canada. Gia đình anh là người Canada gốc Anh.
2.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Buttle bắt đầu học trượt băng từ năm hai tuổi và bắt đầu thi đấu từ năm sáu tuổi. Anh theo học Trường École Don Bosco, một trường tiểu học nói tiếng Pháp, và trở thành người song ngữ thành thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp. Để cải thiện kỹ năng trượt băng, Buttle đã tham gia học múa ballet thi đấu. Khi còn nhỏ, khoảng 10 tuổi, anh cũng từng thi đấu khiêu vũ trên băng cùng với chị gái lớn hơn mình hai tuổi là Meghan. Năm 13 tuổi, anh được chấp nhận vào Trường Ballet Quốc gia Canada. Anh từng theo học ngành kỹ thuật hóa học tại Đại học Toronto bán thời gian trước khi tạm nghỉ để tập trung hoàn toàn vào sự nghiệp trượt băng. Buttle được đào tạo tại Trường Trượt băng Mariposa ở Barrie, Ontario.
2.2. Đời sống cá nhân và Hình ảnh công khai
Sau khi giải nghệ, Buttle đã công khai là người đồng tính và kết hôn với Justin Harris vào tháng 2 năm 2014, tuy nhiên họ đã ly hôn vào đầu năm 2021. Năm 2012, Buttle tham gia chơi khúc côn cầu trên băng cho một đội trong Hiệp hội Khúc côn cầu Đồng tính Toronto. Anh bày tỏ mong muốn tiếp tục chơi đến năm 60 tuổi và cảm thấy được truyền cảm hứng từ đồng đội. Buttle cũng từng có ý định tặng các huy chương và đồng phục Olympic của mình cho CLGA (Kho lưu trữ Đồng tính nam và Đồng tính nữ Canada), nhưng ý định này đã bị từ chối một cách lịch sự.
3. Sự nghiệp thi đấu
Sự nghiệp thi đấu của Jeffrey Buttle đã trải qua nhiều giai đoạn, từ những thành công ban đầu ở cấp độ thiếu niên đến đỉnh cao là huy chương Olympic và chức vô địch Thế giới.
3.1. Những năm đầu sự nghiệp và giai đoạn thiếu niên
Buttle giành huy chương bạc ở cấp độ thiếu niên tại Giải vô địch Canada năm 1998. Năm tiếp theo, anh lọt vào top 10 tại giải vô địch quốc gia cấp cao đầu tiên của mình. Anh dần dần vươn lên, tích lũy kinh nghiệm ở cấp độ thiếu niên. Buttle ra mắt quốc tế cấp cao trong mùa giải 2001-2002, gây ấn tượng ngay lập tức khi giành huy chương bạc tại Giải NHK Trophy 2001, chỉ đứng sau Takeshi Honda. Tại Giải vô địch Canada, Buttle lần đầu tiên đứng trên bục vinh quang với vị trí thứ ba, giúp anh đủ điều kiện tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn châu lục 2002 tại Jeonju, Hàn Quốc, nơi anh giành huy chương vàng đầu tiên.
Tuy nhiên, vị trí thứ ba của Buttle tại giải vô địch quốc gia không đủ để anh đủ điều kiện làm dự bị cho đội trượt băng nghệ thuật Olympic Canada năm 2002, vì anh không đáp ứng tiêu chí của Ủy ban Olympic Canada. Khi vận động viên giành huy chương bạc Emanuel Sandhu rút lui khỏi giải đấu, Buttle không thể thay thế anh. Thay vào đó, Buttle đã tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2002 và đạt đủ thứ hạng cao để giành hai suất cho Canada tại Giải vô địch Thế giới tiếp theo.
Mùa giải tiếp theo, Buttle tiếp tục đứng trên bục vinh quang tại giải vô địch quốc gia 2003, nhưng không thể bảo vệ danh hiệu của mình tại Giải vô địch Bốn châu lục 2003. Anh đã nỗ lực để thay đổi tình hình trong mùa giải 2003-2004. Anh giành huy chương vàng Grand Prix đầu tiên tại Giải NHK Trophy 2003, tiếp theo là huy chương bạc thứ hai tại Skate Canada International 2003. Buttle đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix Trượt băng Nghệ thuật 2003-2004, nhưng buộc phải rút lui. Sau thất bại đó, anh có màn trình diễn đáng thất vọng tại Giải vô địch quốc gia 2004 và không giành được suất tham dự Giải vô địch Thế giới 2004. Buttle thay vào đó được gửi đến Giải vô địch Bốn châu lục 2004, nơi anh lần thứ hai giành chức vô địch. Mùa hè năm đó, Buttle đã dành thời gian tập luyện tại Lake Arrowhead, California, với Rafael Arutyunyan, người sau này trở thành huấn luyện viên phụ của anh cùng với Lee Barkell. Anh đã phục hồi trong mùa giải 2004-2005. Anh đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix lần thứ hai và giành huy chương bạc. Anh tiếp tục giành danh hiệu vô địch quốc gia đầu tiên tại Giải vô địch Canada 2005. Anh kết thúc năm với huy chương bạc tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2005.
3.2. Thành tích nổi bật và Thành công quốc tế
Trong mùa giải Olympic 2005-2006, Buttle giành chiến thắng tại Trophée Eric Bompard 2005 và đứng thứ hai tại Skate Canada 2005. Anh gặp sự cố trang phục tại Skate Canada khi quần anh bị rách trong màn trình diễn. Với một huy chương vàng và một huy chương bạc, anh đủ điều kiện tham dự Chung kết Grand Prix Trượt băng Nghệ thuật 2005-2006 và giành huy chương bạc thứ hai liên tiếp tại giải đấu đó. Anh tiếp tục giành danh hiệu vô địch quốc gia thứ hai tại Giải vô địch Canada 2006 và bước vào Thế vận hội với tư cách là đương kim huy chương bạc Thế giới. Mặc dù không phải là ứng cử viên sáng giá nhất để giành chiến thắng, anh vẫn là một ứng cử viên nặng ký cho huy chương.
3.2.1. Thế vận hội Mùa đông Turin 2006 và Huy chương lớn đầu tiên
Tại Thế vận hội Mùa đông 2006 ở Torino, Ý, bài thi ngắn của Buttle khiến anh đứng ở vị trí thứ sáu trước khi bước vào phần thi tự do. Hai ngày sau, trong phần thi tự do, Buttle đã ngã khi cố gắng thực hiện cú nhảy bốn vòng toe loop và sau đó chống tay xuống băng sau cú nhảy ba vòng Axel, kết quả là anh đã thua Evgeni Plushenko của Nga. Trong phần thi tự do, anh đạt được điểm số cá nhân tốt nhất và đứng thứ hai trong phân khúc đó, thứ ba chung cuộc, giành huy chương đồng đầu tiên cho trượt băng nghệ thuật nam Canada kể từ Toller Cranston vào năm 1976. Buttle sau đó cho biết anh đã liên tục nghĩ về việc giành huy chương trong bài thi ngắn nhưng sau đó đã tập trung vào việc tận hưởng bản thân trong bài thi tự do, và điều đó đã mang lại thành quả. Anh cũng đề cập rằng việc nghỉ một ngày giữa bài thi ngắn và bài thi tự do đã giúp anh rất nhiều. Sau Thế vận hội, Buttle tiếp tục tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2006, được tổ chức tại Calgary. Anh đứng ở vị trí thứ sáu.
3.2.2. Danh hiệu Vô địch Thế giới 2008
Buttle đã rút lui khỏi loạt giải Grand Prix 2006 do bị nứt xương sống do căng thẳng. Anh bắt đầu mùa giải của mình tại Giải vô địch Canada 2007, nơi anh giành được danh hiệu vô địch quốc gia thứ ba liên tiếp. Sau giải vô địch quốc gia, Buttle tiếp tục tham dự Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn châu lục 2007 tại Colorado. Anh dẫn đầu sau bài thi ngắn và trở thành vận động viên nam đầu tiên theo hệ thống Code of Points đạt cấp độ bốn trên tất cả các cú xoay và bước chân. Một bài thi tự do trong đó anh chỉ thực hiện cú nhảy hai vòng Axel mà không có tổ hợp và một lần đơn ở lần thử thứ hai đã khiến anh giành huy chương bạc, đứng sau vận động viên người Mỹ Evan Lysacek. Buttle sau đó thi đấu tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2007. Trong giải đấu quốc tế thứ hai của mùa giải, Buttle đứng thứ hai sau bài thi ngắn với điểm số cá nhân tốt nhất mới. Anh đứng thứ tám trong bài thi tự do, và rơi xuống vị trí thứ sáu chung cuộc. Vị trí của anh, kết hợp với của Christopher Mabee, đã giúp Canada giành hai suất tham dự Giải vô địch Thế giới 2008.
Trong mùa giải 2007-2008, Buttle khởi đầu chậm chạp, đứng thứ ba và thứ tư tại hai sự kiện Grand Prix của mình. Anh quyết định đổi bài thi ngắn trở lại bài thi đã sử dụng trong mùa giải trước. Tại Giải vô địch Canada 2008, mặc dù dẫn đầu sau bài thi ngắn, anh cuối cùng đã để mất danh hiệu của mình vào tay ngôi sao đang lên Patrick Chan. Tại Giải vô địch Bốn châu lục 2008, sau khi đứng thứ ba trong bài thi ngắn, Buttle tiếp tục đứng thứ hai trong phần thi tự do và do đó đã giành huy chương bạc.
Tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2008, Buttle đứng thứ nhất trong bài thi ngắn. Anh sau đó đã thực hiện một màn trình diễn đạt điểm số cá nhân tốt nhất để giành huy chương vàng với khoảng cách 13.95 điểm so với nhà vô địch thế giới đương kim là Brian Joubert của Pháp. Buttle trở thành người đàn ông Canada đầu tiên vô địch thế giới kể từ Elvis Stojko năm 1997, và là người đàn ông đầu tiên trong 11 năm vô địch thế giới mà không thực hiện cú nhảy bốn vòng. Sau chiến thắng tại Giải vô địch Thế giới, Buttle xuất hiện với tư cách khách mời trên nhiều chương trình truyền hình, bao gồm Air Farce LiveEnglish.

3.3. Giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu
Được phân công tham dự Skate Canada 2008 và Cup of China 2008 cho mùa giải 2008-2009, Buttle đã chuẩn bị một bài thi ngắn mới cho "M.A.Y. in the Backyard" (của Ryuichi Sakamoto) và một bài thi tự do mới cho "Eclogue" (của Gerald Finzi). Tuy nhiên, anh đã tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu vào ngày 10 tháng 9 năm 2008, nói rằng anh đã đạt được các mục tiêu của mình trong trượt băng và việc thi đấu không còn nằm trong trái tim anh nữa. Anh đã đại diện cho Câu lạc bộ trượt băng Sudbury trong suốt sự nghiệp của mình.
4. Phong cách trượt băng và Chương trình
Phong cách trượt băng của Jeffrey Buttle được đặc trưng bởi những đường lướt cạnh đẹp mắt, kỹ thuật xuất sắc, và những động tác biểu cảm. Anh nổi tiếng với khả năng trình diễn các chương trình được biên đạo tốt, thể hiện sự kết hợp giữa kỹ thuật và nghệ thuật.
4.1. Đặc điểm nghệ thuật và kỹ thuật
Buttle nổi bật với kỹ thuật lướt cạnh đẹp mắt, động tác Inabauer mượt mà và mạnh mẽ. Chất lượng cao của các cú xoay và bước chân của anh đã đóng góp vào điểm số cao cho các thành phần chương trình. Anh là một trong những vận động viên đã phát triển mạnh mẽ dưới hệ thống chấm điểm mới, bằng cách nâng cao chất lượng của các bước chân và cú xoay để đạt điểm cao. Tại Giải vô địch Bốn châu lục 2007, anh là vận động viên nam đầu tiên theo hệ thống Code of Points đạt cấp độ 4 trên tất cả các cú xoay và bước chân. Bài thi ngắn của anh tại Giải vô địch Thế giới 2008 được đánh giá là "tuyệt vời một cách tuyệt đối" tại hội thảo thành phần của ISU vào tháng 6 năm 2008.
4.2. Các chương trình thi đấu
Dưới đây là các chương trình ngắn và chương trình tự do mà Jeffrey Buttle đã sử dụng trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình:
Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2008-2009 |
| 2007-2008 |
| 2006-2007 |
| 2005-2006 |
| 2004-2005 |
| 2003-2004 |
| 2002-2003 |
| 2001-2002 |
| 2000-2001 |
|
4.3. Các chương trình biểu diễn
Jeffrey Buttle cũng đã trình diễn nhiều chương trình biểu diễn trong các buổi gala và chương trình băng nghệ thuật:

Mùa giải | Biểu diễn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021-2022 |
>- | 2019-2020 |
>- | 2018-2019 |
>- | 2017-2018 |
>- | 2016-2017 |
>- | 2015-2016 |
>- | 2014-2015 |
>- | 2013-2014 |
>- | 2012-2013 |
>- | 2011-2012 |
>- | 2010-2011 |
>- | 2009-2010 |
>- | 2008-2009 |
>- | 2007-2008 |
>- | 2006-2007 |
>- | 2005-2006 |
>- | 2004-2005 |
>- | 2003-2004 |
>- | 2002-2003 |
>- | 2001-2002 |
>} |
Đại hội/Mùa giải | 97-98 | 98-99 | 99-00 | 00-01 | 01-02 | 02-03 | 03-04 | 04-05 | 05-06 | 06-07 | 07-08 | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | 13-14 | 14-15 | 15-16 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông | 3 | |||||||||||||||||
Giải vô địch Thế giới | 8 | 15 | 2 | 6 | 6 | 1 | ||||||||||||
Giải vô địch Bốn châu lục | 1 | 4 | 1 | 2 | 2 | |||||||||||||
Giải vô địch Canada | 2 J | 10 | 6 | 9 | 3 | 2 | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
Chung kết Grand Prix | WD | 2 | 2 | |||||||||||||||
GP Cup of China | 1 | |||||||||||||||||
GP Cup of Russia | 4 | |||||||||||||||||
GP NHK Trophy | 2 | 5 | 1 | |||||||||||||||
GP Skate Canada | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | |||||||||||||
GP Trophée Éric Bompard | 1 | |||||||||||||||||
Bofrost Cup | 2 | |||||||||||||||||
Japan Open | 2 (Đội 3) | 3 (Đội 2) | 2 (Đội 3) | 2 (Đội 2) | 2 (Đội 6) | 1 (Đội 4) | 2 (Đội 3) | 2 (Đội 5) | 2 (Đội 5) | |||||||||
Medal Winners Open | 1 | 3 | 3 | |||||||||||||||
Karl Schäfer Memorial | 3 | |||||||||||||||||
Nebelhorn Trophy | 7 | 2 | ||||||||||||||||
Giải vô địch Thiếu niên Thế giới | 7 | |||||||||||||||||
JGP Trung Quốc | 4 | |||||||||||||||||
JGP Đức | 6 | |||||||||||||||||
JGP Nhật Bản | 6 | |||||||||||||||||
JGP Slovenia | 4 | |||||||||||||||||
JGP Ukraine | 3 | |||||||||||||||||
Mladost Trophy | 1 |
Thành tích cá nhân tốt nhất (ISU công nhận):
- Tổng điểm: 245.17 point (Tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2008)
- Điểm Chương trình Ngắn: 83.85 point (Tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bốn châu lục 2008)
- Điểm Chương trình Tự do: 163.07 point (Tại Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 2008)
7. Giải thưởng và Sự công nhận
Jeffrey Buttle đã nhận được nhiều vinh dự và sự công nhận trong và sau sự nghiệp thi đấu của mình. Vào ngày 15 tháng 11 năm 2012, Skate Canada đã công bố rằng anh sẽ được vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng Skate Canada ở hạng mục vận động viên. Lễ vinh danh được tổ chức trong Giải vô địch Trượt băng Nghệ thuật Canada 2016, nơi anh đã biểu diễn một chương trình gala với bài hát "Both Sides, Now".
Skate Canada cũng đã xuất bản một cuốn sách mang tên Jeffrey Buttle Tribute Book vào ngày 15 tháng 12 năm 2008. Một cuốn sách thứ hai về Buttle, Jeffrey Buttle Artist Book chapter TWO, được xuất bản vào năm 2009 tại Nhật Bản. Buttle từng là Đại sứ Vận động viên cho các giải vô địch quốc gia Canada năm 2010 và 2011. Anh cũng từng là đại diện vận động viên trong Ủy ban Cố vấn Quan chức của Skate Canada.