1. Tiểu sử và Bối cảnh
Dương Thiên Hoa đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học tập tại Hồng Kông trước khi bước chân vào ngành giải trí, khởi đầu sự nghiệp với vai trò một y tá.
1.1. Thời thơ ấu và Lớn lên
Dương Thiên Hoa sinh ngày 3 tháng 2 năm 1974 tại Hồng Kông thuộc Anh. Cô là con cả trong một gia đình có ba anh chị em, bao gồm một em gái và một em trai. Tên khai sinh của cô là 楊澤樺Dương Trạch HoaChinese.
1.2. Giáo dục và Sự nghiệp điều dưỡng
Trước khi gia nhập làng giải trí, Dương Thiên Hoa đã theo học tại Cao đẳng Holy Family Canossian ở Cửu Long. Sau khi tốt nghiệp, cô trở thành một y tá đã đăng ký tại Bệnh viện Princess Margaret ở Kwai Chung, Hồng Kông.
1.3. Khởi đầu sự nghiệp giải trí
Dương Thiên Hoa chính thức bước chân vào ngành giải trí vào năm 1995 sau khi tham gia cuộc thi "Tuyển lựa tài năng trẻ" (New Talent Singing Awards) lần thứ 14 của đài TVB. Cô đã giành giải ba trong cuộc thi này, được tổ chức cùng với Capital Artists, đánh dấu bước khởi đầu cho sự nghiệp ca hát và diễn xuất của mình.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp của Dương Thiên Hoa nổi bật với những thành công vang dội trong cả lĩnh vực âm nhạc và diễn xuất, cùng với các buổi hòa nhạc quy mô lớn đã để lại dấu ấn sâu đậm.
2.1. Hoạt động âm nhạc
Dương Thiên Hoa bắt đầu sự nghiệp ca hát của mình ngay sau cuộc thi "Tuyển lựa tài năng trẻ" năm 1995. Cô đã phát hành hơn 40 album, bao gồm cả các album tiếng Quảng Đông và Quan thoại. Nhiều bài hát của cô đã trở thành những bản hit đình đám và giành được nhiều giải thưởng, tiêu biểu như 少女的祈禱Thiếu Nữ Đích Kì ĐảoChinese (Maiden's Prayer), 姊妹Tỷ MuộiChinese (Sisters), 可惜我是水瓶座Khả Tích Ngã Thị Thủy Bình TọaChinese (Unfortunately I'm an Aquarius), và 小城大事Tiểu Thành Đại SựChinese (Small City, Big Things).
Năm 2008, cô còn thể hiện phiên bản tiếng Quảng Đông của bài hát "It's A Small World" tại lễ khai trương khu vực "It's A Small World" trong Hong Kong Disneyland.
Dưới đây là danh sách các album đã phát hành của cô:
STT | Phát hành | Hãng Đĩa | Tên | Loại |
---|---|---|---|---|
1 | Tháng 10 năm 1996 | Capital Artists | Sói Đến Rồi 狼來了Chinese (Hua Xing 40 Fu Ke Ji Lie) | Quảng Đông |
2 | 13 tháng 6 năm 1997 | Trực Giác | ||
3 | 1 tháng 11 năm 1997 | Si Ri Ji (Capital Artists 40th Anniversary Reissue Series) | EP | |
4 | 6 tháng 4 năm 1998 | Dao Ci Yi You (Capital Artists 40th Anniversary Reissue Series) | Quảng Đông | |
5 | 1 tháng 8 năm 1998 | Đại Kích Tưởng | EPseries | |
6 | 22 tháng 8 năm 1998 | Ti Yan Ru Xue (Capital Artists 40th Anniversary Reissue Series) | New song + featured | |
7 | 15 tháng 11 năm 1998 | 1-100 | EP | |
8 | 30 tháng 7 năm 1999 | Câu Chuyện Mùa Hạ / Summer Story | Quảng Đông | |
9 | 13 tháng 11 năm 1999 | Mỉm Cười 微笑Chinese | Quan thoại | |
10 | Tháng 12 năm 1999 | Câu Chuyện Mùa Đông | Quảng Đông | |
11 | Tháng 9 năm 2000 | Play It Loud, Kiss Me Soft | EPdual | |
12 | 22 tháng 9 năm 2001 | Cinepoly Records | Miriam | Quảng Đông |
13 | 27 tháng 9 năm 2001 | Capital Artists | My Favourite Hits | Featured |
14 | 15 tháng 4 năm 2002 | Cinepoly Records | M VS M Thượng Bán Tràng 上半场Chinese | EP |
15 | 1 tháng 6 năm 2002 | M VS M Hạ Bán Tràng 下半场Chinese、M VS M Tổng Quyết Đấu | EP | |
16 | 22 tháng 11 năm 2002 | Miriam's Music Box | Quảng Đông | |
17 | 18 tháng 3 năm 2003 | Nhướng Mày 揚眉Chinese | Quan thoại | |
18 | 9 tháng 7 năm 2003 | Make Up | Quảng Đông | |
19 | 27 tháng 11 năm 2003 | Miriam's Melodies | New song + featured | |
20 | 21 tháng 1 năm 2004 | Gold Typhoon | 2004 Khai Đại 开大Chinese | EP |
21 | 25 tháng 6 năm 2004 | Electric Girl | Quảng Đông | |
22 | 29 tháng 8 năm 2004 | Cinepoly Records | Ngốc Tử 2004 傻仔2004Chinese | New song + featured |
23 | 22 tháng 4 năm 2005 | Gold Typhoon | Single | Quảng Đông |
24 | 1 tháng 12 năm 2006 | Cinepoly Records | Kim Kinh Điển | Featured |
25 | 12 tháng 12 năm 2006 | Gold Typhoon | Unlimited | Quảng Đông |
26 | 7 tháng 2 năm 2007 | Cinepoly Records | Simply Me | New song + featured |
27 | 14 tháng 8 năm 2007 | AMusic | Meridian | Quảng Đông |
28 | 26 tháng 9 năm 2009 | Wonder Miriam | ||
29 | 16 tháng 10 năm 2009 | Living Very Happily | ||
30 | 1 tháng 12 năm 2009 | Cinepoly Records | Thiên Hoa Thịnh Điển (Digital Only) | Featured |
31 | 5 tháng 10 năm 2010 | Gold Typhoon | Hỉ Ái | New song + featured |
32 | 7 tháng 10 năm 2010 | Capital Artists | Home | EP |
33 | 8 tháng 3 năm 2011 | Ready Or Not | Quan thoại | |
34 | 18 tháng 1 năm 2012 | Chim Lửa | Quảng Đông | |
35 | 19 tháng 10 năm 2012 | Gold Typhoon | Kim Bài 10 Năm Tinh Tuyển Hệ Liệt Dương Thiên Hoa | Featured |
36 | 11 tháng 12 năm 2015 | Media Asia Music | If Everybody Had an Ocean | Quảng Đông |
2.2. Hoạt động diễn xuất
Với tư cách là một diễn viên, Dương Thiên Hoa đã xuất hiện trong hơn 30 bộ phim điện ảnh, với tổng doanh thu phòng vé toàn cầu ước tính khoảng 50.00 M USD. Cô cũng đã tham gia lồng tiếng cho ba bộ phim Hàn Quốc và Thái Lan. Dương Thiên Hoa thường được biết đến với những vai diễn hài kịch, hóa thân thành những cô gái ngây thơ, khờ dại và vụng về, mang lại tiếng cười và sự đồng cảm cho khán giả.
Cô đã nhận được nhiều giải thưởng danh giá cho các vai diễn của mình, bao gồm Giải thưởng Nghệ sĩ được yêu thích nhất tại Liên hoan phim Viễn Đông Udine của Ý vào năm 2002. Năm 2011, cô giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất đầu tiên tại Giải thưởng Hội phê bình phim Hồng Kông lần thứ 17 cho bộ phim Perfect Wedding. Tiếp đó, vào năm 2013, cô lại đoạt giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 32 cho vai diễn Cherie Yu trong phim Love in the Buff. Năm 2019, Dương Thiên Hoa đóng vai nữ chính trong bộ phim truyền hình Wonder Women của TVB, đánh dấu sự trở lại màn ảnh nhỏ sau 8 năm. Với vai diễn này, cô đã giành giải Nữ nhân vật được yêu thích nhất tại Giải thưởng thường niên TVB năm 2019 cùng với Selena Lee.
Các tác phẩm điện ảnh và truyền hình tiêu biểu của cô bao gồm:
2.2.1. Điện ảnh
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Anh | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Rumble Ages | 烈火青春1998 | Rumble Ages | Wing | |
The Group | 全職大盜 | The Group | Coco | ||
2001 | Cảm Giác 100% II | 百分百感覺2 | Feel 100% II | Hứa Hoan | |
Ngọc Nữ Xuất Chiêu | 玉女添丁 | Dummy mother, Without a Baby | Phương Lệ Quyên | ||
2002 | Tân Trát Sư Muội | 新紮師妹 | Love Undercover | ||
Frugal Game | 慳錢家族 | Frugal Game | Wai Chin-wah | ||
Khô Sài Liệt Hỏa | 乾柴烈火 | Dry Wood Fierce Fire | Alice | ||
2003 | Hành Vận Siêu Nhân | 行運超人 | My Lucky Star | Diệp Cô Hồng / Học giả Diệp Cô Thành | |
Tân Trát Sư Muội 2 | 新紮師妹2 / 新紮師妹2美麗任務 | Love Undercover 2: Love Mission | Phương Lệ Quyên | ||
Dragon Loaded 2003 | 龍咁威2003 | Dragon Loaded 2003 | Diệp Cô Hồng | Khách mời | |
Âm thanh của sắc màu | 地下鐵 | Sound of Colors | Trương Hải Ước | ||
Anna và Võ Lâm | 安娜與武林 | Anna in Kung-Fu Land | Thạch Anna | Tên khác: Anna & Wulin | |
2004 | Elixir of Love | 花好月圓 | Elixir of Love | Công chúa Hàm Hương | |
Ba Món Nướng | 煎釀三寶 | Three of a Kind | Sophia | ||
Tam Canh 2 | 三更2 | Three... Extremes | Ngải Tinh Tinh | Phân đoạn: "Dumplings" | |
Bánh Bao | 餃子 | Dumplings | |||
My Sweetie | 甜絲絲 | My Sweetie | Ms Daughter | Khách mời | |
Disguised Superstar | 冒牌天皇 | A Disguised Superstar | Phóng viên | Khách mời | |
2005 | Thiên bôi bất túy | 千杯不醉 | Drink, Drank, Druk | Tiểu Mẫn | |
2006 | 2 Becomes 1 | 天生一對 | 2 Become 1 | Lương Băng Ngạo | |
Tứ Đại Thiên Vương | 四大天王 | The Heavenly Kings | Dương Thiên Hoa | Khách mời | |
2007 | Tình Yêu Đích Thực | 每當變幻時 | Hooked on You | A Diệu | |
2010 | Here Comes Fortune | 財緣萬歲 | Here Comes Fortune | Nữ nhân viên văn phòng | Tên khác: Fortune King Is Coming to Town! |
Chí Minh và Xuân Kiều | 志明與春嬌 | Love in a Puff | Dư Xuân Kiều | ||
Ôm Lấy Người Tình | 抱抱俏佳 nhân | Perfect Wedding | Tôn Lạc Hân | ||
2011 | Kiến Đảng Vĩ Nghiệp | 建黨偉業 | The Founding of a Party | Nữ thanh niên Hồng Kông | Khách mời. Tên khác: Beginning of the Great Revival |
Tình Hè Rực Cháy | 戀夏戀夏戀戀下 / 夏日戀神馬 | Summer Love Love | Khách mời | ||
Truyền thuyết Bạch Xà | 白蛇傳說 | The Sorcerer and the White Snake | Thỏ yêu | Khách mời | |
2012 | Xuân Kiều và Chí Minh | 春嬌與志明 | Love in the Buff | Dư Xuân Kiều | Tên khác: Love in a Puff 2 |
Hài Kịch Dung Tục | 低俗喜劇 | Vulgaria | Cô Leung | Khách mời | |
2014 | Xin Chào Baby | 六福喜事 | Hello Babies | Cherry | Khách mời |
Hương Cảng Tử | 香港仔 | Aberdeen | Trịnh Huệ Thanh | ||
Chia Tay 100 Lần | 分手100次 | Break Up 100 | Nữ cảnh sát | Khách mời | |
Đơn thân nam nữ 2 | 單身男女2 | Don't Go Breaking My Heart 2 | Dương Ương Ương | ||
2015 | Cô hiệu trưởng của năm đứa bé | 五個小孩的校長 | Little Big Master | Lữ Tuệ Hồng | |
Cô Ấy Nhớ, Anh Ấy Quên | 哪一天我們會飛 | She Remembers, He Forgets | Dư Phượng Chi (trưởng thành) | ||
2016 | Girl of the Big House | 寶貝當家 / 小鬼當家 | Girl of the Big House | Nina | |
2017 | Xuân Kiều Cứu Chí Minh | 春嬌救志 minh | Love Off the Cuff | Dư Xuân Kiều | |
2018 | Đặc Vụ Chan | 棟篤特工 | Agent Mr. Chan | Phương Lệ Quyên | Khách mời |
2019 | Missbehavior | 恭喜八婆 | Missbehavior | Khách mời | |
2019 | Mạch Lộ Nhân | 麥路人 | I'm Livin' It | Jane To |
2.2.2. Truyền hình
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Tên tiếng Anh | Vai | Ghi Chú |
---|---|---|---|---|---|
1997 | The Disappearance | 隱形怪傑 | The Disappearance | Âu San San | |
Mỹ vị thiên hương | 美味天王 | A Recipe for the Heart | Vưu Gia Gia | ||
1998 | Khoảnh Khắc Tuyệt Vời | 外父唔怕 làm | Moments of Endearment | Chung Lạc Di | |
1999 | Tình Duyên Thú Cưng | 寵物情緣 | Man's Best Friend | Đậu Đậu | Lồng tiếng |
2001 | Mỹ Vị Tình Duyên | 美味情緣 | A Taste of Love | Candy Chu Bảo Điềm | |
2003 | Khi Cỏ Bốn Lá Chạm Lưỡi Kiếm | 當四葉草碰上劍尖時 | Hearts of Fencing | Khách mời | |
2006 | Nhật Ký Của Lão Phùng | 老馮日記 | Stephen's Diary | Khách mời | |
Twist Love | 讓愛 tự do | Twist Love | A Xuân | ||
2007 | Võ Thập Lang | 武十郎 | Love at First Fight | Võ Thập Lang | |
Colours of Love | 森之愛情 | Colours of Love | Nicole | ||
2009 | Hành Động Liêm Chính 2009 | 廉政行動2009 | ICAC Investigators 2009 | Điều tra viên ICAC Yeung Mei-kei | |
Bản lĩnh Kỷ Hiểu Lam 4 | 鐵齒銅牙紀曉嵐4 | The Bronze Teeth IV | Thiên Thiên | ||
2019 | Người Vợ Đa Năng | 多功能老婆 | Wonder Women | Lam Phi |
2.3. Buổi hòa nhạc và Biểu diễn trực tiếp
Dương Thiên Hoa đã tổ chức nhiều buổi hòa nhạc và tour diễn quy mô lớn trong suốt sự nghiệp của mình, thu hút đông đảo khán giả và đánh dấu những cột mốc quan trọng.
Năm | Tên tiếng Việt | Tên tiếng Trung | Địa điểm tổ chức | Ca khúc chủ đề | Chú thích |
---|---|---|---|---|---|
21-22/09/2000 | My concert Hoa Dạng Thiên Hoa | My concert花樣千嬅演唱會2000 | Sân vận động Hồng Khám (Hồng Kông) | 放煙花Phóng Yên HoaChinese | Lần đầu tiên tổ chức đại nhạc hội tại Sân vận động Hồng Khám |
16-22/08/2002 | Đại nhạc hội Thiên Hồng Vạn Tử | 楊千嬅萬紫千紅演唱會2002 | Sân vận động Hồng Khám (Hồng Kông) | Lần đầu tiên tổ chức đại nhạc hội với 4 mặt khán đài | |
2004 | Đại nhạc hội Khai Niên Đại Khúc VOL 3 | 楊千嬅演唱會開年 đại điển VOL 3 | Sân vận động Hồng Khám (Hồng Kông), Hoa Kỳ, Canada, Úc, Quảng Đông (Trung Quốc), Malaysia | 開大Khai ĐạiChinese | Lần đầu tiên tổ chức tour diễn thế giới |
2007 | Đại nhạc hội All About Love 2007 | 楊千嬅All About Love 2007演唱會 | Sân vận động Hồng Khám (Hồng Kông), Las Vegas (Hoa Kỳ), Toronto (Canada), Malaysia | 不認 không nhận còn cần nhậnBất Nhận Bất Nhận Hoàn Tu NhậnChinese | |
2010 | Tour diễn thế giới Ladies&Gentlemen 2010 | Ladies&Gentlemen楊千嬅世界巡迴演唱會2010 | Sân vận động Hồng Khám (Hồng Kông), Ma Cao, Quảng Đông (Trung Quốc), Malaysia | 斗零踭Đấu Linh TranhChinese (Giày Cao Gót) | Kỷ niệm 15 năm hoạt động |
2015 | Tour diễn thế giới Let's Begin 2015 | 楊千嬅Let's Begin世界巡迴演唱會2015 | Sân vận động Hồng Khám (Hồng Kông), Ma Cao, Quảng Đông (Trung Quốc), Singapore, Malaysia | 好不容易 gặp được yêuHảo Bất Dung Dị Ngộ Kiến ÁiChinese (Gặp Được Tình Yêu Thật Không Dễ Dàng) | Kỷ niệm 20 năm hoạt động |
23-31/12/2017, 01-02/01/2018 | Đại nhạc hội 3 2 1 GO! | 楊千嬅三二一GO!演唱 hội | Sân vận động Hồng Khám (Hồng Kông) | Wonder Woman | Lần đầu tiên tổ chức đại nhạc hội đếm ngược đón năm mới |
2019-2020 | Tour diễn thế giới MY BEAUTIVE LIVE | My Beautiful Live 楊千嬅世界巡迴演唱會 | Trung Quốc, Úc, New Zealand, Hoa Kỳ, Canada, Ma Cao (những nơi đã tổ chức) | xuyên việtXuyên ViệtChinese | Tour diễn thế giới quy mô lớn đầu tiên, tour có số đêm diễn dài nhất |
3. Hoạt động khác và Đóng góp xã hội
Ngoài sự nghiệp ca hát và diễn xuất, Dương Thiên Hoa còn tích cực tham gia vào lĩnh vực văn học và đóng góp đáng kể cho xã hội thông qua nhiều hoạt động từ thiện và vai trò đại sứ.
3.1. Hoạt động văn học và Xuất bản
Dương Thiên Hoa cũng thể hiện sự quan tâm đến lĩnh vực văn học và nghệ thuật. Năm 1998, cô xuất bản cuốn sách "Miriam experience of school entry", bao gồm những đoạn văn ngắn về suy ngẫm của cô về cuộc sống, nhật ký du lịch và những chia sẻ với bạn bè. Năm 1997, cô lần đầu tiên thử sức với vai trò sáng tác, cho ra đời bài hát có tên 字跡Tự TíchChinese ("The Writing is on the Wall"). Năm 2002, cô phát hành cuốn sách "Finding Angels", nhằm khuyến khích mọi người trở thành những thiên thần trong xã hội hiện đại.
3.2. Hoạt động xã hội và Đại sứ
Dương Thiên Hoa đã tham gia rất nhiều hoạt động từ thiện và xã hội kể từ năm 1999. Năm 2005, cô được bầu chọn là một trong Mười Thanh niên Xuất sắc nhất Hồng Kông (Ten Outstanding Young Persons of Hong Kong), một giải thưởng danh giá ở Hồng Kông công nhận những thành tựu và đóng góp nổi bật cho xã hội.
Các hoạt động xã hội và vai trò đại sứ nổi bật của cô bao gồm:
- 1999**: Tham gia chiến dịch AIDS toàn cầu "I Care" dành cho thanh thiếu niên.
- 2000**: Được UNAIDS (Chương trình phối hợp của Liên Hợp Quốc về HIV/AIDS) đề cử trở thành Đại sứ thiện chí quốc gia đầu tiên của UNAIDS cho Đặc khu hành chính Hồng Kông. Cô cũng tham gia "Giải thưởng Dự án xuất sắc nhất 1999 của Kế hoạch tài trợ hành động vì AIDS cho thanh thiếu niên" và "Teen AIDS Walker 2000", kêu gọi thanh thiếu niên tham gia chiến dịch AIDS toàn cầu năm 2000 thông qua VCD "Positive Response" và "Ngày Positive Response".
- 2000-2001**: Tham gia Buổi hòa nhạc bế mạc 30 giờ đói nghèo của World Vision (Hồng Kông).
- 2001**: Được bổ nhiệm làm Đại sứ chống ma túy cho chính phủ Hồng Kông và Ma Cao. Phát hành Tem từ thiện cho "Action for Smiling (HK)".
- 2003**: Được bổ nhiệm làm Đại sứ cho Quỹ Giáo dục của Cục Dịch vụ Cải huấn Hồng Kông, Chương trình Bảo trợ Trẻ em Po Leung Kuk, Chương trình "Tự động lực và Khả năng phục hồi trong nghịch cảnh học tập" của Caritas, và Đại sứ danh dự của "Chương trình quyên góp Friends of Tung Wah" cho trẻ em kém may mắn. Cô cũng là Đại sứ danh dự về An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp, "Đại sứ Sức khỏe răng miệng", "Đại sứ Trái tim nắng ấm" (Sức khỏe tâm thần), "Đại sứ Quỹ Ung thư vú Hồng Kông", "Đại sứ Quảng bá hiến tạng". Cô biểu diễn trong Buổi hòa nhạc "Tết Nguyên Đán Trao Ấm Áp và Quan Tâm" và Buổi hòa nhạc "36 Giờ Yêu Hòa Bình Thế giới".
- 2005**: Được UNICEF bổ nhiệm nhiều vai trò như: Đại sứ Ủy ban Hồng Kông, Đại sứ khu vực Đông Nam Á và Châu Á-Thái Bình Dương, và Đại sứ Chăm sóc để thúc đẩy sự phát triển của trẻ em. Cô thực hiện chuyến đi thực địa đến Sơn Tây, Trung Quốc để thăm hỏi trẻ em và gia đình bị ảnh hưởng bởi HIV/AIDS cùng UNICEF. Cô cũng biểu diễn trong "Love without borders Concert" (Hồng Kông), "Macau Teenage No Drugs Concert" (Ma Cao), và "McDonald's World Children's Day Concert" (Hồng Kông).
- 2006**: Tham gia Lễ khai trương Cánh mới của Trung tâm Ruy băng Đỏ, Trung tâm hợp tác UNAIDS về hỗ trợ kỹ thuật. Cô cũng tham gia lễ khởi động các hoạt động Ngày AIDS Thế giới do Trung tâm Ruy băng Đỏ tổ chức. Phát hành Tem từ thiện cho Quỹ Ung thư vú Hồng Kông.
- 2007**: Được trao danh hiệu Thành viên danh dự của Khoa Sức khỏe và Khoa học Xã hội thuộc Đại học Bách khoa Hồng Kông. Cô hỗ trợ chiến dịch AIDS Thế giới 2007 "Ngừng AIDS. Giữ lời hứa". Phát hành áo phông từ thiện cho Quỹ Ung thư vú Hồng Kông. Tham gia Buổi hòa nhạc từ thiện "Healing Hands" cùng Otic Foundation Ltd, nhằm thúc đẩy sức khỏe thính giác và hỗ trợ cộng đồng người khiếm thính.
- 2008**: Là người cầm đuốc cho Thế vận hội Bắc Kinh 2008. Cô dẫn đầu hai chuyến thăm thực địa của UNICEF đến Tứ Xuyên (vùng động đất) và Thanh Hải. Cô thăm trẻ em bị ảnh hưởng bởi trận động đất lớn và đến các làng ở vùng sâu vùng xa của Thanh Hải để tìm hiểu các dự án y tế do UNICEF thực hiện cho trẻ em và bà mẹ kém may mắn. Tham gia "To Hear with Love" Charity Sports Day 2008 & "Healing Hands" Charity Musical Drama 2008 cùng Otic Foundation Ltd (Hồng Kông).
- 2009**: Trở lại Tứ Xuyên trong một nhiệm vụ của UNICEF để giám sát các dự án tái thiết tại các vùng động đất. Tham gia sản xuất một bộ phim truyền thanh của UNAIDS, sản xuất API "Travel Smart, Play Safe" và các poster liên quan, cũng như hoạt động Ngày AIDS Thế giới tại Thâm Quyến. Tham gia "To Hear with Love" Charity Concert & Lễ trao giải Cuộc thi Sáng tác lời bài hát 2009 cùng Otic Foundation Ltd (Hồng Kông).
- 2010**: Đảm nhiệm vai trò Đại sứ khu vực của UNICEF, dẫn đầu chuyến thăm thực địa đến Ethiopia cùng với Chương trình gây quỹ trên chuyến bay "Change for Good Inflight Fundraising Programme (CFG)" của Cathay Pacific. Chương trình này đã quyên góp được hơn 91.00 M HKD cho UNICEF tính đến thời điểm đó.
- 2012**: Thành lập một đội ngũ tình nguyện viên để điều phối các dự án dịch vụ cộng đồng khác nhau tại Hồng Kông. Ngay sau khi sinh con, cô đảm nhận vai trò Đội trưởng Đội Quảng Châu trong chương trình từ thiện quy mô lớn "Dream Choir" của CCTV để gây quỹ từ thiện.
- 2013**: Thu âm bài hát kỷ niệm 10 năm dịch SARS.
- 2014**: Là Khách mời danh dự tại sự kiện "World Wish Day 2014" và buổi bán hàng từ thiện do Make-A-Wish Hong Kong tổ chức.
4. Đời sống cá nhân
Đời sống cá nhân của Dương Thiên Hoa nổi bật với cuộc hôn nhân hạnh phúc và những vấn đề sức khỏe cá nhân mà cô đã vượt qua.
4.1. Hôn nhân và Gia đình
Năm 2007, Dương Thiên Hoa bắt đầu hẹn hò với Đinh Tử Cao (Real Ting Chi-ko), cựu thành viên nhóm nhạc VRF. Cặp đôi đã đăng ký kết hôn vào ngày 11 tháng 8 năm 2009 tại Las Vegas, Hoa Kỳ. Sau khi trở về Hồng Kông, họ tổ chức hai buổi tiệc cưới long trọng: một vào ngày 20 tháng 12 năm 2010 tại khách sạn Grand Hyatt ở Loan Tể, và một vào ngày 24 tháng 12 năm 2010 tại L'hotel Island South ở Aberdeen, với sự tham dự của hơn 500 khách mời.
Vào ngày 5 tháng 6 năm 2012, Dương Thiên Hoa hạ sinh con trai đầu lòng, được đặt tên là Torres Đinh Tiến Nặc. Cậu bé còn có biệt danh đáng yêu là "RMB", viết tắt của "Real & Miriam's Baby" (Em bé của Real và Miriam).
4.2. Sức khỏe và Các vấn đề cá nhân khác
Vào đầu năm 2013, Dương Thiên Hoa đã phải nhập viện để phẫu thuật cấp cứu sau một cơn hen suyễn nghiêm trọng.
5. Giải thưởng và Vinh danh
Dương Thiên Hoa đã nhận được vô số giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, khẳng định tài năng và đóng góp của cô trong cả lĩnh vực âm nhạc và điện ảnh. Dưới đây là một số giải thưởng và đề cử nổi bật:
- 2002**:
- Giải thưởng Nghệ sĩ được yêu thích nhất tại Liên hoan phim Viễn Đông Udine (Ý).
- 2003**:
- Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Kim Tử Kinh Hồng Kông lần thứ 9 cho phim Âm thanh của sắc màu.
- 2005**:
- Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải Kim Mã lần thứ 42 (Đài Loan) cho phim Thiên bôi bất túy.
- Được bầu chọn là một trong Mười Thanh niên Xuất sắc nhất Hồng Kông.
- 2006**:
- Giành giải Nữ diễn viên được khán giả Hồng Kông yêu thích nhất của UA cho phim 2 Become 1.
- 2007**:
- Giành giải Nữ diễn viên điện ảnh được yêu thích nhất tại Giải thưởng Hội phê bình phim Hồng Kông lần thứ 13.
- 2009**:
- Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Giải trí Thập niên Chứng nhân cho phim Hooked on You.
- 2011**:
- Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 30 cho phim Chí Minh và Xuân Kiều.
- Giành giải Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Hội phê bình phim Hồng Kông lần thứ 17 cho phim Perfect Wedding.
- Giành giải Nữ diễn viên được chú ý nhất do khán giả bình chọn tại Giải thưởng Điện ảnh Truyền thông Hoa ngữ lần thứ 11 cho phim Chí Minh và Xuân Kiều.
- 2013**:
- Giành giải Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất tại Giải thưởng Điện ảnh Hồng Kông lần thứ 32 cho phim Xuân Kiều và Chí Minh.
- Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Trung Quốc tại Giải thưởng Hoa Đỉnh lần thứ 9 cho phim Xuân Kiều và Chí Minh.
- Giành giải Nữ diễn viên điện ảnh xuất sắc nhất năm tại Lễ trao giải Điện ảnh và Truyền hình LeTV lần thứ 4 cho phim Xuân Kiều và Chí Minh.
- 2016**:
- Đề cử Nữ diễn viên xuất sắc nhất tại Giải thưởng Hội phê bình phim Hồng Kông lần thứ 22 cho phim Cô hiệu trưởng của năm đứa bé.
- Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Trung Quốc tại Giải thưởng Hoa Đỉnh lần thứ 9 cho phim Cô hiệu trưởng của năm đứa bé.
- Giành giải Nữ diễn viên điện ảnh Hồng Kông được yêu thích nhất năm 2015 tại Lễ trao giải Điện ảnh Kim Ảnh Toàn Dân MOKO lần thứ 2 cho phim Cô hiệu trưởng của năm đứa bé.
- 2017**:
- Đề cử Nữ diễn viên chính xuất sắc nhất Trung Quốc tại Giải thưởng Hoa Đỉnh lần thứ 9 cho phim Xuân Kiều Cứu Chí Minh.
- Đề cử Nữ diễn viên Hồng Kông nhất tại Lễ trao giải Điện ảnh Hồng Kông nhất lần thứ 1 cho phim Xuân Kiều Cứu Chí Minh.
- 2019**:
- Giành giải Nữ nhân vật được yêu thích nhất tại Giải thưởng thường niên TVB năm 2019 cho phim Wonder Women.
Ngoài các giải thưởng điện ảnh, Dương Thiên Hoa còn nhận được rất nhiều giải thưởng âm nhạc trong suốt sự nghiệp của mình.
6. Tầm ảnh hưởng
Dương Thiên Hoa đã tạo dựng một tầm ảnh hưởng sâu rộng trong văn hóa đại chúng Hồng Kông, không chỉ với tư cách là một nghệ sĩ mà còn là một nhân vật của công chúng. Hình ảnh của cô, đặc biệt là qua các vai diễn hài hước, ngây thơ và đôi khi vụng về, đã trở nên quen thuộc và được yêu mến bởi khán giả. Cô đã thành công trong việc xây dựng một hình tượng gần gũi, chân thật, dễ dàng tạo được sự đồng cảm và kết nối với công chúng.
Với sự nghiệp âm nhạc đồ sộ cùng hàng loạt bản hit đình đám, Dương Thiên Hoa đã góp phần định hình nền Cantopop và Mandopop, để lại nhiều ca khúc kinh điển trong lòng người hâm mộ. Sự đa năng của cô, từ ca hát đến diễn xuất, đã chứng minh khả năng thích ứng và vượt qua các thử thách trong ngành giải trí.
Bên cạnh đó, các hoạt động xã hội và vai trò đại sứ rộng khắp của cô, đặc biệt trong lĩnh vực y tế và từ thiện, đã nâng cao hình ảnh của Dương Thiên Hoa như một nghệ sĩ có trách nhiệm cộng đồng. Việc cô được vinh danh là một trong Mười Thanh niên Xuất sắc nhất Hồng Kông là minh chứng cho những đóng góp tích cực của cô ngoài lĩnh vực nghệ thuật. Tầm ảnh hưởng của Dương Thiên Hoa không chỉ dừng lại ở thành công cá nhân mà còn lan tỏa đến việc truyền cảm hứng, thúc đẩy các giá trị nhân văn và góp phần vào sự phát triển chung của xã hội.