1. Tổng quan
Choi Da-bin (최다빈Korean; sinh ngày 19 tháng 1 năm 2000) là một cựu vận động viên trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp người Hàn Quốc. Cô là nhà vô địch Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 và là vận động viên giành huy chương quốc gia Hàn Quốc 5 lần (ba bạc, hai đồng). Da-bin đã lọt vào top 10 tại Thế vận hội Mùa đông 2018, Giải vô địch thế giới 2017 và Giải vô địch Bốn châu lục (2016, 2017, 2018). Trước đó trong sự nghiệp, cô đã giành được hai huy chương đồng tại chuỗi giải ISU Junior Grand Prix 2015-16 ở Áo và Latvia. Cô cũng lọt vào top 10 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới (2014, 2015). Sau Kim Yuna, Choi Da-bin đóng vai trò quan trọng trong việc dẫn dắt trượt băng nghệ thuật Hàn Quốc và đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ.
2. Cuộc sống cá nhân và bối cảnh
Choi Da-bin, một vận động viên trượt băng nghệ thuật tài năng, đã trải qua một hành trình trưởng thành đầy thử thách cả trong cuộc sống cá nhân lẫn sự nghiệp thi đấu.
2.1. Tuổi thơ và học vấn
Choi Da-bin sinh ngày 19 tháng 1 năm 2000 tại Seoul, Hàn Quốc. Cô đã theo học tại Trường Tiểu học Bangbae Seoul, Trường Trung học Gangil, và Trường Trung học Suri. Sau đó, cô tiếp tục theo đuổi học vấn tại Trường Đại học Khoa học Thể thao Quốc tế thuộc Đại học Hàn Quốc, cơ sở Sejong, với tư cách là sinh viên khóa 18. Trường Trung học Suri cũng là nơi mà nữ vận động viên trượt băng nghệ thuật nổi tiếng Kim Yuna từng theo học.
2.2. Gia đình và những thách thức cá nhân
Mối quan hệ gia đình đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời và sự nghiệp của Choi Da-bin, đặc biệt là sự hỗ trợ từ mẹ cô. Tuy nhiên, cô đã phải đối mặt với một mất mát lớn khi mẹ cô qua đời vào ngày 26 tháng 6 năm 2017 vì ung thư. Choi Da-bin từng chia sẻ rằng mẹ là người ủng hộ và là người hâm mộ lớn nhất của cô. Để tưởng nhớ mẹ, cô đã dành bài biểu diễn ngắn của mùa giải 2017-18 với bản nhạc "Papa Can You Hear Me?" cho mẹ mình. Hiện tại, cô đang theo học ngành Tâm lý học thể thao tại Trường Cao học Đại học Hàn Quốc.
3. Sự nghiệp trượt băng nghệ thuật
Sự nghiệp của Choi Da-bin được đánh dấu bằng những bước tiến vượt bậc từ cấp độ thiếu niên đến chuyên nghiệp, với nhiều thành tích đáng kể và cả những thách thức cá nhân.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp và thời kỳ thiếu niên (2007-2015)
Trong những năm đầu sự nghiệp, Choi Da-bin nhanh chóng khẳng định tài năng của mình trên các sân chơi trong nước và quốc tế ở cấp độ Novice và Junior.
Khi mới 9 tuổi, Choi Da-bin đã giành huy chương bạc ở hạng mục Novice tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc năm 2010. Tiếp đó, cô giành huy chương đồng ở hạng mục Senior tại Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc năm 2012 và 2013.
Vào mùa giải 2013-14, Da-bin ra mắt tại chuỗi giải ISU Junior Grand Prix, xếp thứ tư và thứ năm tại hai sự kiện cô tham gia. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2014 ở Sofia, Bulgaria, cô đạt vị trí thứ chín ở chương trình ngắn, thứ sáu ở chương trình tự do, và thứ sáu chung cuộc, thiết lập kỷ lục cá nhân mới với NaN Q 162.35 điểm.
Trong mùa giải 2014-15, Choi Da-bin xếp thứ tư và thứ năm tại các sự kiện JGP ở Pháp và Nhật Bản. Tại Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2015, cô xếp thứ hai ở cả hai chương trình để giành huy chương bạc, chỉ đứng sau Park So-youn. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật trẻ thế giới 2015, cô xếp thứ chín ở cả hai chương trình và thứ chín chung cuộc, qua đó giúp Hàn Quốc giành được hai suất tham dự giải đấu năm 2016.
3.2. Ra mắt quốc tế cấp độ chuyên nghiệp và những thành tựu lớn (2015-2018)
Giai đoạn từ 2015 đến 2018 đánh dấu bước chuyển mình quan trọng của Choi Da-bin sang cấp độ chuyên nghiệp, nơi cô gặt hái nhiều thành công vang dội và để lại dấu ấn trong lịch sử trượt băng nghệ thuật Hàn Quốc.
3.2.1. Các huy chương Junior Grand Prix và quá trình chuyển đổi lên cấp độ chuyên nghiệp
Trong mùa giải 2015-16, Choi Da-bin giành được những huy chương JGP đầu tiên của mình, với huy chương đồng tại Riga, Latvia, và Linz, Áo. Đặc biệt, tại giải đấu thứ tư của JGP, nơi có nhiều vận động viên mạnh, việc giành huy chương đồng cho thấy sự ổn định và tinh thần mạnh mẽ của cô. Cô ra mắt quốc tế cấp độ chuyên nghiệp và xếp thứ tám tại 2015 CS Tallinn Trophy. Tại Giải đấu xếp hạng Cúp Chủ tịch KSU 2015, cô đã giành huy chương vàng đầu tiên trong một cuộc thi quốc gia. Tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Bốn châu lục 2016 ở Đài Bắc, Đài Loan, cô xếp thứ 8 với điểm số cá nhân tốt nhất ở chương trình tự do và tổng điểm. Sau đó, cô kết thúc mùa giải với vị trí thứ 14 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2016 ở Boston, Hoa Kỳ.
3.2.2. Vô địch Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017
Choi Da-bin ra mắt giải Grand Prix cấp độ chuyên nghiệp vào mùa giải 2016-17, xếp thứ 7 tại Skate Canada International 2016 và thứ 9 tại NHK Trophy 2016. Cô xếp thứ 4 tại Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2017. Cô đã thay đổi nhạc chương trình ngắn từ "Qué rico el mambo" sang các bài hát từ Steven Universe và La La Land giữa mùa giải. Cô cũng thay đổi huấn luyện viên, quyết định gia nhập đội ngũ của Lee Eun-hee. Cô xếp thứ 5 tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Bốn châu lục 2017 ở Gangneung, Hàn Quốc, cải thiện điểm số cá nhân tốt nhất ở tất cả các hạng mục.
Được triệu tập để thay thế vận động viên bị chấn thương Park So-youn tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 ở Sapporo, Nhật Bản, Choi Da-bin đã giành huy chương vàng đầu tiên cho đất nước mình trong sự kiện trượt băng nghệ thuật. Chương trình ngắn của cô đạt NaN Q 61.30 điểm và chương trình tự do đạt NaN Q 126.24 điểm, giúp cô lập kỷ lục cá nhân mới với tổng điểm NaN Q 187.54. Đây là thành tích lịch sử, vượt qua huy chương đồng của Kwak Min-jeong tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2011.
Hàn Quốc cũng chọn Choi Da-bin để thay thế Kim Na-hyun bị chấn thương tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2017 ở Helsinki, Phần Lan. Tại Phần Lan, cô đã xếp thứ 10, qua đó giúp đất nước cô giành được hai suất cho nội dung đơn nữ tại Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang và Giải vô địch thế giới 2018 ở Milan. Tại giải đấu này, cô tiếp tục phá kỷ lục cá nhân với NaN Q 62.66 điểm ở chương trình ngắn, NaN Q 128.45 điểm ở chương trình tự do, và tổng cộng NaN Q 191.11 điểm, trở thành người giữ kỷ lục điểm số cao nhất cho chương trình tự do và tổng điểm của Hàn Quốc sau Kim Yuna.
3.2.3. Tham dự Thế vận hội Mùa đông Pyeongchang 2018
Choi Da-bin bắt đầu mùa giải 2017-18 bằng việc tham gia 2017 CS Ondrej Nepela Trophy, xếp thứ tư. Tại Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc lần thứ nhất để tuyển chọn vận động viên Olympic, cô đã giành chiến thắng với tổng điểm NaN Q 181.79. Tuy nhiên, tại lần tham gia đầu tiên trong hai giải Grand Prix được chỉ định, Cup of China 2017, cô chỉ đạt vị trí thứ chín đáng thất vọng do chấn thương bàn chân. Sau đó, cô đã rút lui khỏi sự kiện Grand Prix thứ hai của mình là Skate America 2017 do chấn thương.
Choi Da-bin và Kim Ha-nul đã được chọn để tham gia cả Thế vận hội Mùa đông 2018 ở Pyeongchang, Hàn Quốc và Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2018 ở Milan, Ý. Họ cùng với Park So-youn tham gia Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Bốn châu lục 2018 ở Đài Bắc, Đài Loan. Tại Giải vô địch Bốn châu lục, Choi Da-bin đã lỡ huy chương, chỉ đứng thứ tư ngay sau Satoko Miyahara của Nhật Bản. Choi đã quay lại với chương trình tự do Doctor Zhivago cho giải đấu này và tất cả các giải đấu tiếp theo của mùa giải, viện lý do khó khăn trong việc thể hiện chương trình thay thế theo tiêu chuẩn mong muốn.
Choi Da-bin đã nhận được sự hoan nghênh nhiệt liệt cho chương trình ngắn của mình tại Thế vận hội Mùa đông 2018, bao gồm cả từ Kim Yuna của Hàn Quốc. Cô đã lập kỷ lục cá nhân tốt nhất ở cả chương trình ngắn và chương trình tự do, và kết thúc ở vị trí thứ bảy chung cuộc. Chương trình ngắn của cô trong mùa giải, được biên đạo theo bản nhạc "Papa, Can You Hear Me?", được dành tặng cho mẹ cô, người đã qua đời ngay trước sự kiện vòng loại quốc gia Hàn Quốc. Choi Da-bin đã bình luận sau màn trình diễn của mình trong nội dung đồng đội: "Tôi rất biết ơn mẹ tôi, người đang dõi theo tôi từ Thiên đường." Thành tích thứ 7 của cô là thứ hạng cao nhất của một vận động viên Hàn Quốc tại Thế vận hội kể từ sau Kim Yuna.
Sau khi trình diễn chương trình ngắn tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 2018, Choi Da-bin đã buộc phải rút lui do lỗi thiết bị, đặc biệt là vấn đề về giày trượt băng. Sau mùa giải, Choi đã thay đổi huấn luyện viên từ Lee Eun-hee sang Shin Hea-sook.
3.3. Thách thức và sự nghiệp sau này (2018-2023)
Sau những thành công vang dội, Choi Da-bin đã phải đối mặt với nhiều khó khăn do chấn thương và các vấn đề về thiết bị, nhưng cô vẫn kiên trì nỗ lực để trở lại sàn đấu.
3.3.1. Vấn đề về giày trượt và thời gian gián đoạn
Vào mùa giải 2018-19, mặc dù được phân công tham gia 2018 CS Ondrej Nepela Trophy, Skate Canada International 2018, và NHK Trophy 2018, Choi Da-bin đã rút lui khỏi cả ba sự kiện do các vấn đề liên tục về giày trượt. Cô không thi đấu trong phần còn lại của mùa giải trượt băng nghệ thuật 2018-19. Trong thời gian nghỉ, Choi đã tham gia trình diễn tại All That Skate 2019.
3.3.2. Trở lại thi đấu
Trở lại thi đấu quốc tế, Choi Da-bin bắt đầu mùa giải trượt băng nghệ thuật 2019-20 với vị trí thứ bảy tại 2019 CS Nebelhorn Trophy. Sau đó, cô xếp thứ tư tại Denis Ten Memorial Challenge 2019 và thứ mười hai tại 2019 CS Warsaw Cup. Choi không tham gia Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2020.
Mặc dù không thi đấu trong nửa đầu mùa giải 2021-22, Choi Da-bin vẫn được chỉ định tham gia Winter Universiade 2021, tuy nhiên sự kiện này đã bị hủy bỏ do đại dịch COVID-19. Choi đã thông báo trong một lần xuất hiện trên chương trình truyền hình Hàn Quốc, Sporty Sisters 2, rằng cô có thể sẽ giải nghệ khỏi trượt băng nghệ thuật thi đấu sau mùa giải này, viện dẫn những khó khăn với vấn đề giày trượt và chấn thương mắt cá chân là lý do chính.
Tuy nhiên, bất chấp ý định giải nghệ trước đó, Choi Da-bin đã quyết định trở lại thi đấu cho mùa giải 2022-23, với mục tiêu là tham gia trượt băng nghệ thuật tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông Thế giới 2023. Cô bắt đầu mùa giải của mình với huy chương đồng và vị trí thứ mười tám lần lượt tại 2022 CS Denis Ten Memorial Challenge và 2022 CS Ice Challenge. Cô tiếp tục xếp thứ mười bốn tại Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2023. Choi được chọn để tham gia Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông Thế giới, nơi cô xếp thứ sáu ở cả chương trình ngắn và chương trình tự do, kết thúc ở vị trí thứ sáu chung cuộc.
Trong mùa giải 2023-24, Choi Da-bin tham gia chuỗi giải ISU Challenger Series 2023-24, xếp thứ năm tại 2023 CS Autumn Classic International. Sau đó, cô giành huy chương bạc tại 2023 CS Denis Ten Memorial Challenge. Cô tiếp tục xếp thứ mười lăm tại giải đấu xếp hạng quốc gia và thứ mười ba tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật quốc gia Hàn Quốc 2024.
3.4. Giải nghệ (2024-2025)
Choi Da-bin bắt đầu mùa giải 2024-25 vào đầu tháng 10 khi cô tham gia Giải đấu vòng loại Universiade và Đại hội Thể thao châu Á Hàn Quốc 2024. Cô kết thúc ở vị trí thứ tư tại sự kiện này và cuối cùng đã được chọn để đại diện cho Hàn Quốc tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông Thế giới 2025. Vào cuối tháng 11, cô tham gia Giải đấu xếp hạng quốc gia Hàn Quốc, nơi cô xếp thứ mười bốn.
Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Mùa đông Thế giới 2025, Choi Da-bin kết thúc ở vị trí thứ mười một. Sau sự kiện này, cô đã chính thức tuyên bố giải nghệ khỏi sự nghiệp trượt băng nghệ thuật chuyên nghiệp. Vào cuối tháng 2, Choi, cùng với các cựu vận động viên trượt băng nghệ thuật khác như Lim Eun-soo và Wi Seoyeong, đã được mời biểu diễn cùng nhau tại đêm Gala của Giải vô địch trượt băng nghệ thuật Bốn châu lục 2025, được tổ chức tại Seoul.
4. Các chương trình biểu diễn
Choi Da-bin đã trình diễn nhiều chương trình đa dạng trong suốt sự nghiệp của mình, với các bản nhạc và biên đạo được lựa chọn kỹ lưỡng.

Mùa giải | Chương trình ngắn | Chương trình tự do | Biểu diễn giao lưu | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-2025 |
| ||||||||||||
2023-2024 |
| ||||||||||||
2022-2023 |
| 2019-2020 |
| 2018-2019 |
| 2017-2018 |
| 2016-2017 |
| 2015-2016 |
| 2014-2015 |
|
2013-2014 |
| ||||||||||||
2012-2013 |
| ||||||||||||
2011-2012 |
| ||||||||||||
2010-2011 | Không rõ |
|
5. Điểm nhấn cạnh tranh
Choi Da-bin đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu của mình, từ cấp độ Novice đến cấp độ chuyên nghiệp, thể hiện sự kiên trì và tài năng.
5.1. Cấp độ chuyên nghiệp
Quốc tế | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 | 19-20 | 22-23 | 23-24 | 24-25 |
Thế vận hội | 7th | |||||||||
Giải vô địch thế giới | 14th | 10th | WD | |||||||
Giải vô địch Bốn châu lục | 8th | 5th | 4th | |||||||
GP Skate America | WD | |||||||||
GP Skate Canada | 7th | WD | ||||||||
GP Cup of China | 9th | |||||||||
GP NHK Trophy | 9th | WD | ||||||||
CS Autumn Classic | 5th | |||||||||
CS Denis Ten Memorial | 3rd | 2nd | ||||||||
CS Finlandia | 9th | |||||||||
CS Ice Challenge | 18th | |||||||||
CS Nebelhorn | 7th | |||||||||
CS Ondrej Nepela | 4th | 4th | WD | |||||||
CS Tallinn Trophy | 8th | |||||||||
CS U.S. Classic | 4th | |||||||||
CS Warsaw Cup | 12th | |||||||||
Đại hội Thể thao châu Á | 1st | |||||||||
Asian Trophy | 2nd | |||||||||
Denis Ten Memorial | 4th | |||||||||
Đại học Mùa đông Thế giới | 6th | 11th | ||||||||
Quốc gia | ||||||||||
Hàn Quốc | 4th | 2nd | 2nd | 4th | 2nd | WD | 14th | 13th | ||
Giải đấu xếp hạng | 10th | 13th | 15th | 14th | ||||||
Đồng đội | ||||||||||
Thế vận hội | 9th T 6th P | |||||||||
Chú thích: WD = Rút lui T = Kết quả đồng đội; P = Kết quả cá nhân. |
5.2. Cấp độ Junior và Novice
Quốc tế: Junior | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sự kiện | 13-14 | 14-15 | 15-16 | 16-17 | 17-18 | 18-19 | 19-20 | 22-23 | 23-24 | 24-25 |
Giải vô địch trẻ thế giới | 6th | 9th | ||||||||
JGP Áo | 3rd | |||||||||
JGP Belarus | 4th | |||||||||
JGP Pháp | 5th | |||||||||
JGP Nhật Bản | 4th | |||||||||
JGP Latvia | 3rd | |||||||||
JGP Mexico | 5th | |||||||||
Asian Trophy | 3rd | 2nd | ||||||||
Triglav Trophy | 1st | |||||||||
Quốc tế: Novice | ||||||||||
Sự kiện | 07-08 | 08-09 | 09-10 | 10-11 | 11-12 | 12-13 | ||||
Asian Trophy | 1st N | 1st N | ||||||||
Quốc gia | ||||||||||
Hàn Quốc | 16th N | 8th N | 2nd N | 12th J | 3rd | 3rd | ||||
Chú thích: J = Junior; N = Novice |
6. Kết quả chi tiết
Các điểm số cá nhân tốt nhất hiện tại được làm nổi bật bằng chữ in đậm.
- Tại các sự kiện đồng đội, huy chương chỉ được trao cho kết quả của đội.
6.1. Điểm số cá nhân tốt nhất
- Tổng điểm: 199.26 (Thế vận hội Mùa đông 2018)
- Chương trình ngắn: 67.77 (Thế vận hội Mùa đông 2018)
- Chương trình tự do: 131.49 (Thế vận hội Mùa đông 2018)
6.2. Kết quả cấp độ chuyên nghiệp
Mùa giải 2023-24 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm | |
---|---|---|---|---|---|
4-7 tháng 1, 2024 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2024 | 13 | 12 | 13 | |
1-4 tháng 11, 2023 | 2023 CS Denis Ten Memorial Challenge | 1 59.70 | 2 111.30 | 2 171.00 | |
14-17 tháng 9, 2023 | 2023 CS Autumn Classic International | 5 58.60 | 5 104.66 | 5 163.26 | |
Mùa giải 2022-23 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm | |
13-15 tháng 1, 2023 | Đại học Mùa đông Thế giới 2023 | 6 | 6 | 6 | |
5-8 tháng 1, 2023 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2023 | 12 | 14 | 14 | |
9-13 tháng 11, 2022 | 2022 CS Ice Challenge | 19 44.78 | 18 87.88 | 18 132.66 | |
26-29 tháng 10, 2022 | 2022 CS Denis Ten Memorial Challenge | 3 49.76 | 2 95.30 | 3 145.06 | |
Mùa giải 2019-20 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm | |
14-17 tháng 11, 2019 | 2019 CS Warsaw Cup | 10 54.89 | 14 97.79 | 12 152.68 | |
9-12 tháng 10, 2019 | Denis Ten Memorial 2019 | 4 54.65 | 5 105.93 | 4 160.58 | |
25-28 tháng 9, 2019 | 2019 CS Nebelhorn Trophy | 8 53.91 | 7 103.27 | 7 157.18 | |
Mùa giải 2018-19 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm | |
9-11 tháng 11, 2018 | NHK Trophy 2018 | WD | WD | WD | |
26-28 tháng 10, 2018 | Skate Canada International 2018 | WD | WD | WD | |
Mùa giải 2017-18 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm | |
19-25 tháng 3, 2018 | Giải vô địch thế giới 2018 | 21 55.30 | WD | WD | |
14-23 tháng 2, 2018 | Thế vận hội Mùa đông 2018 (đơn nữ) | 8 67.77 | 8 131.49 | 7 199.26 | |
9-12 tháng 2, 2018 | Thế vận hội Mùa đông 2018 (đồng đội) | 6 65.73 | - | 9 T | |
22-28 tháng 1, 2018 | Giải vô địch Bốn châu lục 2018 | 5 62.30 | 4 127.93 | 4 190.23 | |
5-7 tháng 1, 2018 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2018 | 4 64.11 | 2 126.01 | 2 190.12 | |
3-5 tháng 11, 2017 | Cup of China 2017 | 9 53.90 | 9 112.09 | 9 165.99 | |
6-8 tháng 10, 2017 | 2017 CS Finlandia Trophy | 10 52.06 | 9 106.47 | 9 158.53 | |
21-23 tháng 9, 2017 | 2017 CS Ondrej Nepela Trophy | 4 56.62 | 3 122.31 | 4 178.93 | |
Mùa giải 2016-17 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm | |
27 tháng 3 - 2 tháng 4, 2017 | Giải vô địch thế giới 2017 | 11 62.66 | 7 128.45 | 10 191.11 | |
23-26 tháng 2, 2017 | Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 | 1 61.30 | 1 126.24 | 1 187.54 | |
15-19 tháng 2, 2017 | Giải vô địch Bốn châu lục 2017 | 6 61.62 | 4 120.79 | 5 182.41 | |
6-8 tháng 1, 2017 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2017 | 4 60.19 | 3 121.29 | 4 181.48 | |
25-27 tháng 11, 2016 | NHK Trophy 2016 | 11 51.06 | 9 114.57 | 9 165.63 | |
28-30 tháng 10, 2016 | Skate Canada 2016 | 8 53.29 | 6 112.49 | 7 165.78 | |
28 tháng 9 - 2 tháng 10, 2016 | 2016 CS Ondrej Nepela Memorial | 10 48.01 | 2 112.61 | 4 160.62 | |
14-18 tháng 9, 2016 | 2016 CS U.S. Classic | 3 58.70 | 5 94.29 | 4 152.99 | |
4-7 tháng 8, 2016 | Asian Open Trophy 2016 | 2 51.71 | 1 108.56 | 2 160.27 | |
Mùa giải 2015-16 | |||||
Ngày | Sự kiện | SP | FS | Tổng điểm | |
28 tháng 3 - 3 tháng 4, 2016 | Giải vô địch thế giới 2016 | 16 56.02 | 15 103.90 | 14 159.92 | |
16-21 tháng 2, 2016 | Giải vô địch Bốn châu lục 2016 | 10 56.79 | 6 116.92 | 8 173.71 | |
8-10 tháng 1, 2016 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2016 | 2 60.32 | 2 116.97 | 2 177.29 | |
17-22 tháng 11, 2015 | 2015 CS Tallinn Trophy | 13 43.74 | 7 102.18 | 8 145.92 | |
6.3. Kết quả cấp độ Junior và Novice
Mùa giải 2015-16 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|
9-13 tháng 9, 2015 | JGP Áo 2015 | Junior | 4 57.27 | 3 115.11 | 3 172.38 |
26-30 tháng 8, 2015 | JGP Latvia 2015 | Junior | 4 57.21 | 3 111.08 | 3 168.29 |
Mùa giải 2014-15 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
15-19 tháng 4, 2015 | Triglav Trophy 2015 | Junior | 1 56.61 | 1 109.39 | 1 166.00 |
2-8 tháng 3, 2015 | Giải vô địch trẻ thế giới 2015 | Junior | 9 54.32 | 9 102.06 | 9 156.38 |
5-9 tháng 1, 2015 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2015 | Senior | 2 54.04 | 2 106.76 | 2 160.80 |
17-21 tháng 9, 2014 | JGP Nhật Bản 2014 | Junior | 7 52.66 | 3 105.94 | 4 158.60 |
20-24 tháng 8, 2014 | JGP Pháp 2014 | Junior | 7 46.04 | 5 91.47 | 5 137.51 |
6-10 tháng 8, 2014 | Asian Open Trophy 2014 | Junior | 3 55.55 | 2 101.40 | 2 156.95 |
Mùa giải 2013-14 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
10-16 tháng 3, 2014 | Giải vô địch trẻ thế giới 2014 | Junior | 9 53.69 | 6 108.66 | 6 162.35 |
1-5 tháng 1, 2014 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2014 | Senior | 10 50.38 | 3 108.26 | 4 158.64 |
25-29 tháng 9, 2013 | JGP Belarus 2013 | Junior | 11 45.18 | 2 98.51 | 4 143.69 |
4-8 tháng 9, 2013 | JGP Mexico 2013 | Junior | 7 47.48 | 5 94.75 | 5 142.23 |
8-11 tháng 8, 2013 | Asian Open Trophy 2013 | Junior | 3 48.68 | 3 92.40 | 3 141.08 |
Mùa giải 2012-13 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
2-6 tháng 1, 2013 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2013 | Senior | 2 53.21 | 3 99.88 | 3 153.09 |
7-12 tháng 8, 2012 | Asian Open Trophy 2012 | Novice | 2 42.52 | 1 70.29 | 1 112.81 |
Mùa giải 2011-12 | |||||
Ngày | Sự kiện | Cấp độ | SP | FS | Tổng điểm |
12-16 tháng 1, 2012 | Giải vô địch quốc gia Hàn Quốc 2012 | Senior | 4 44.20 | 2 97.26 | 3 141.46 |
22-26 tháng 8, 2011 | Asian Open Trophy 2011 | Novice | 1 39.50 | 3 48.70 | 1 88.20 |
7. Di sản
Choi Da-bin được đánh giá là một trong những vận động viên có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử trượt băng nghệ thuật Hàn Quốc, đặc biệt là trong giai đoạn chuyển giao sau kỷ nguyên của Kim Yuna. Với những thành tích đáng kể như giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Mùa đông châu Á 2017 và xếp thứ 7 tại Thế vận hội Mùa đông Pyeongchang 2018 (thành tích cao nhất cho một vận động viên Hàn Quốc sau Kim Yuna), cô đã chứng minh khả năng của mình trên trường quốc tế và giữ vững vị thế của Hàn Quốc trong môn thể thao này.
Bất chấp những thách thức cá nhân lớn lao như sự ra đi của mẹ và các vấn đề về chấn thương, thiết bị liên tục, Choi Da-bin vẫn thể hiện tinh thần kiên cường và nỗ lực phi thường để trở lại sàn đấu. Sự bền bỉ này không chỉ mang lại thành công cá nhân mà còn trở thành nguồn cảm hứng mạnh mẽ cho các vận động viên trẻ hơn, những người đang tìm kiếm con đường phát triển trong môn trượt băng nghệ thuật. Di sản của cô không chỉ nằm ở các huy chương và kỷ lục, mà còn ở tinh thần vượt khó và vai trò là một người dẫn dắt, góp phần vào sự tiếp nối và phát triển của trượt băng nghệ thuật Hàn Quốc.