1. Tổng quan
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, thường được gọi là Bắc Triều Tiên, là một quốc gia Đông Á chiếm giữ phần phía bắc của Bán đảo Triều Tiên. Đất nước này được thành lập vào năm 1948 sau sự chia cắt bán đảo sau Chiến tranh Thế giới thứ hai, dẫn đến sự hình thành một nhà nước xã hội chủ nghĩa độc đảng dưới sự lãnh đạo của gia tộc họ Kim. Hệ thống chính trị của Bắc Triều Tiên dựa trên tư tưởng Chủ thể (Juche), nhấn mạnh sự tự lực về chính trị, kinh tế và quân sự, cùng với chính sách Tiên quân (Songun) ưu tiên các vấn đề quân sự. Chế độ này được đặc trưng bởi sự sùng bái cá nhân sâu rộng đối với các nhà lãnh đạo tối cao kế tiếp là Kim Nhật Thành, Kim Chính Nhật và Kim Chính Ân, đồng thời duy trì quyền kiểm soát chặt chẽ đối với mọi khía cạnh của đời sống xã hội.
Về mặt lịch sử, khu vực này có một di sản phong phú từ các vương quốc cổ đại như Cổ Triều Tiên và Cao Câu Ly, trải qua các triều đại Cao Ly và Nhà Triều Tiên, trước khi bị Đế quốc Nhật Bản đô hộ vào đầu thế kỷ 20. Sự giải phóng năm 1945 đã dẫn đến chia cắt và cuối cùng là Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953), một cuộc xung đột tàn khốc đã định hình sâu sắc quỹ đạo của đất nước và quan hệ Liên Triều. Sau chiến tranh, Bắc Triều Tiên đã trải qua quá trình tái thiết và phát triển kinh tế ban đầu với sự hỗ trợ từ khối Xô Viết, nhưng sau đó phải đối mặt với những khó khăn kinh tế nghiêm trọng, đặc biệt là sau khi Liên Xô sụp đổ và trong "Cuộc hành quân gian khổ" vào những năm 1990.
Tình hình nhân quyền ở Bắc Triều Tiên là một mối quan tâm quốc tế nghiêm trọng. Nhiều báo cáo từ các tổ chức quốc tế và lời kể của những người đào thoát đã ghi nhận các vi phạm nhân quyền có hệ thống và phổ biến, bao gồm việc thiếu các quyền tự do dân sự và chính trị cơ bản, sự tồn tại của các trại tù chính trị, lao động cưỡng bức, và kiểm soát chặt chẽ đối với thông tin và biểu đạt. Những vấn đề này, cùng với chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, đã dẫn đến các lệnh trừng phạt quốc tế và sự cô lập ngoại giao của đất nước.
Mặc dù phải đối mặt với những thách thức kinh tế và sự giám sát quốc tế, Bắc Triều Tiên vẫn duy trì một quân đội lớn và tiếp tục các chương trình vũ khí của mình. Gần đây, dưới thời Kim Chính Ân, đã có một số nỗ lực cải cách kinh tế hạn chế và những thay đổi trong quan hệ đối ngoại, bao gồm các cuộc gặp thượng đỉnh với Hàn Quốc và Hoa Kỳ. Tuy nhiên, bản chất của chế độ và những thách thức cơ bản đối với quyền con người và sự phát triển dân chủ vẫn còn đó. Xã hội Bắc Triều Tiên được phân tầng chặt chẽ thông qua hệ thống Thành phần (Songbun), ảnh hưởng đến cơ hội và cuộc sống của người dân. Việc tiếp cận thông tin từ thế giới bên ngoài bị hạn chế nghiêm ngặt, mặc dù có một số dấu hiệu cho thấy văn hóa bên ngoài đang dần thẩm thấu vào xã hội.
2. Quốc hiệu
Tên gọi chính thức của quốc gia là Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (조선민주주의인민공화국Chosŏn Minjujuŭi Inmin KonghwagukKorean). Trong tiếng Triều Tiên, tên này được viết bằng Chosŏn'gŭl (Hangul) là 조선민주주의인민공화국 và bằng Hanja (chữ Hán) là 朝鮮民主主義人民共和國. Tên viết tắt phổ biến trong tiếng Anh là DPRK (Democratic People's Republic of Korea), đôi khi cũng được viết là DPR Korea hoặc Korea, DPR.
Người dân Triều Tiên thường gọi đất nước mình hoặc toàn bộ bán đảo Triều Tiên là Chosŏn (Chosŏn'gŭl: 조선ChosŏnKorean, Hanja: 朝鮮ChosŏnKorean). Tên gọi "Chosŏn" có nguồn gốc từ Cổ Triều Tiên (Gojoseon), một vương quốc cổ đại trên bán đảo. Trong lịch sử, Nhà Triều Tiên (1392-1897) cũng sử dụng tên gọi này. Việc dịch nghĩa đen tên gọi "Bắc Triều Tiên" sang tiếng Triều Tiên là Pukchosŏn (Chosŏn'gŭl: 북조선PukchosŏnKorean, Hanja: 北朝鮮PukchosŏnKorean) hiếm khi được sử dụng chính thức ở trong nước, mặc dù có thể được tìm thấy trong các tài liệu trước Chiến tranh Triều Tiên.
Ở Hàn Quốc, người dân thường gọi Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là Bukhan (Chosŏn'gŭl: 북한BukhanKorean, Hanja: 北韓BukhanKorean), có nghĩa là "Bắc Hàn", xuất phát từ tên gọi của Hàn Quốc là Hanguk (Chosŏn'gŭl: 한국HangukKorean, Hanja: 韓國HangukKorean). Cả hai chính phủ ở miền Bắc và miền Nam đều tuyên bố chủ quyền hợp pháp đối với toàn bộ bán đảo Triều Tiên. Do đó, người dân Bắc Triều Tiên không tự coi mình là "người Bắc Triều Tiên" mà là người Triều Tiên trong một đất nước bị chia cắt, giống như đồng bào của họ ở miền Nam. Du khách nước ngoài được khuyến cáo không nên sử dụng thuật ngữ "người Bắc Triều Tiên" khi ở trong nước.
Tên gọi "Korea" trong tiếng Anh và nhiều ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ Cao Ly (고려KoryŏKorean), một vương quốc từng thống nhất bán đảo từ năm 918 đến 1392, và là một trong Tam Quốc Triều Tiên. Cách viết hiện đại "Korea" xuất hiện lần đầu tiên vào năm 1671 trong các ghi chép du lịch của Hendrick Hamel thuộc Công ty Đông Ấn Hà Lan.
3. Lịch sử
Lịch sử khu vực phía bắc bán đảo Triều Tiên và quá trình thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một chuỗi các biến đổi phức tạp, từ các vương quốc cổ đại, qua các triều đại phong kiến, thời kỳ thuộc địa, cho đến sự chia cắt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và những diễn biến chính trị, xã hội sau đó. Các sự kiện này đã định hình sâu sắc bản sắc và tình hình hiện tại của đất nước.
3.1. Từ cổ đại đến cận đại
Lịch sử khu vực phía bắc bán đảo Triều Tiên bắt nguồn từ thời cổ đại với sự tồn tại của các quốc gia như Cổ Triều Tiên (Gojoseon). Theo thần thoại Triều Tiên, Cổ Triều Tiên được thành lập vào năm 2333 TCN bởi Đàn Quân, một vị vua thần thánh. Sau đó, khu vực này trải qua sự cai trị của các vương quốc như Phù Dư và sau này là Cao Câu Ly (Goguryeo), một trong Tam Quốc Triều Tiên hùng mạnh, kiểm soát phần lớn phía bắc bán đảo và vùng Mãn Châu rộng lớn. Cao Câu Ly nổi tiếng với sức mạnh quân sự và nền văn hóa độc đáo, để lại nhiều di sản như các khu lăng mộ được UNESCO công nhận.
Sau khi Tân La thống nhất Tam Quốc vào năm 668, Bột Hải (Balhae) nổi lên ở phía bắc, kế thừa lãnh thổ và văn hóa của Cao Câu Ly. Bột Hải tồn tại cho đến thế kỷ thứ 10. Tiếp đó, triều đại Cao Ly (Goryeo, 918-1392) thống nhất bán đảo, tên gọi "Korea" ngày nay cũng bắt nguồn từ "Goryeo". Triều đại Cao Ly đã đẩy lùi các cuộc xâm lược của người Khiết Đan và Mông Cổ, đồng thời phát triển mạnh mẽ Phật giáo và nghệ thuật gốm sứ men ngọc.
Năm 1392, Nhà Triều Tiên (Joseon) được thành lập bởi Lý Thành Quế, kéo dài đến năm 1897. Triều đại này lấy Nho giáo làm hệ tư tưởng cai trị, chứng kiến sự phát triển của chữ viết Hangul dưới thời vua Thế Tông Đại Vương và trải qua nhiều biến động như các cuộc xâm lược của Nhật Bản (Chiến tranh Nhâm Thìn) và Mãn Châu. Đến cuối thế kỷ 19, Triều Tiên đối mặt với áp lực từ các cường quốc phương Tây và Nhật Bản, dẫn đến việc mở cửa và các nỗ lực hiện đại hóa. Năm 1897, vua Cao Tông tuyên bố thành lập Đại Hàn Đế quốc, đánh dấu một nỗ lực khẳng định chủ quyền trong bối cảnh quốc tế phức tạp.
3.2. Thời kỳ thuộc Nhật
Năm 1910, sau Hiệp ước Eulsa năm 1905 biến Triều Tiên thành xứ bảo hộ, Đế quốc Nhật Bản chính thức sáp nhập Đại Hàn Đế quốc, bắt đầu thời kỳ đô hộ kéo dài 35 năm cho đến khi Nhật Bản đầu hàng trong Chiến tranh Thế giới thứ hai vào năm 1945. Trong giai đoạn này, xã hội Triều Tiên chịu nhiều biến đổi sâu sắc. Chính quyền Nhật Bản thực hiện các chính sách đồng hóa văn hóa, buộc người Triều Tiên học tiếng Nhật, đổi tên theo kiểu Nhật và thờ thần đạo Shinto. Ngôn ngữ và văn hóa Triều Tiên bị đàn áp, gây ra sự phẫn nộ và khơi dậy tinh thần dân tộc.
Về kinh tế, Nhật Bản đầu tư phát triển cơ sở hạ tầng như đường sắt, cảng biển và các ngành công nghiệp, đặc biệt là ở khu vực phía bắc bán đảo, nơi có nhiều tài nguyên khoáng sản. Các mỏ khai thác, đập thủy điện, nhà máy thép và các cơ sở sản xuất được xây dựng ở miền bắc Triều Tiên và Mãn Châu lân cận. Kết quả là 65% công nghiệp nặng của Triều Tiên tập trung ở miền bắc, trong khi miền nam chủ yếu phát triển nông nghiệp (chỉ chiếm 37% nông nghiệp toàn bán đảo do địa hình đồi núi). Giai cấp công nhân công nghiệp Triều Tiên mở rộng nhanh chóng, nhiều người Triều Tiên đến làm việc tại Mãn Châu. Tuy nhiên, phần lớn người Triều Tiên vẫn là nông dân sống bằng nghề nông tự cung tự cấp. Sự phát triển kinh tế này chủ yếu phục vụ lợi ích của Đế quốc Nhật Bản, và đời sống của đa số người dân Triều Tiên vẫn còn nhiều khó khăn.
Miền bắc Triều Tiên ít tiếp xúc với các tư tưởng hiện đại của phương Tây, ngoại trừ sự thâm nhập của tôn giáo. Từ cuối thế kỷ 19, khu vực tây bắc Triều Tiên, đặc biệt là Bình Nhưỡng, đã trở thành một trung tâm mạnh mẽ của Kitô giáo, đến mức Bình Nhưỡng được mệnh danh là "Jerusalem của phương Đông".
Phong trào độc lập của người Triều Tiên nổi lên mạnh mẽ trong suốt thời kỳ này, với nhiều hình thức đấu tranh khác nhau, từ các cuộc biểu tình ôn hòa như Phong trào ngày 1 tháng 3 năm 1919 đến các cuộc đấu tranh vũ trang. Các nhóm du kích Triều Tiên hoạt động ở vùng núi nội địa và Mãn Châu, gây khó khăn cho chính quyền Nhật Bản. Một trong những nhà lãnh đạo du kích nổi bật là Kim Nhật Thành, người theo chủ nghĩa cộng sản. Các hoạt động yêu nước và phong trào độc lập này đã đặt nền móng cho sự hình thành các lực lượng chính trị sau này của Triều Tiên.
3.3. Giải phóng và chia cắt

Sau khi Đế quốc Nhật Bản đầu hàng quân Đồng Minh vào ngày 15 tháng 8 năm 1945, chấm dứt 35 năm đô hộ Triều Tiên, bán đảo Triều Tiên được giải phóng. Tuy nhiên, niềm vui độc lập nhanh chóng bị lu mờ bởi sự chia cắt đất nước. Theo thỏa thuận giữa các cường quốc Đồng Minh, chủ yếu là Hoa Kỳ và Liên Xô, bán đảo Triều Tiên bị chia thành hai vùng chiếm đóng dọc theo vĩ tuyến 38 Bắc. Miền Bắc do Liên Xô quản lý quân sự (Ủy ban Dân chính Xô viết), trong khi miền Nam do Hoa Kỳ quản lý (Chính phủ Quân sự Lục quân Hoa Kỳ tại Triều Tiên).
Các cuộc đàm phán về việc thống nhất Triều Tiên giữa Hoa Kỳ và Liên Xô đã thất bại do những khác biệt sâu sắc về ý thức hệ và mục tiêu chiến lược. Liên Xô ủng hộ việc thành lập một chính phủ xã hội chủ nghĩa thân Liên Xô ở miền Bắc, trong khi Hoa Kỳ muốn một chính phủ dân chủ, tư bản chủ nghĩa ở miền Nam.
Tại miền Bắc, vào tháng 10 năm 1945, Tướng Xô viết Terentii Shtykov đề xuất thành lập Ủy ban Dân chính Xô viết và ủng hộ Kim Nhật Thành làm Chủ tịch Ủy ban Nhân dân Lâm thời Bắc Triều Tiên, thành lập vào tháng 2 năm 1946. Dưới sự quản lý của Liên Xô, các cải cách ruộng đất và quốc hữu hóa công nghiệp được tiến hành, tạo cơ sở cho một nhà nước xã hội chủ nghĩa.
Trong khi đó, ở miền Nam, tình hình chính trị cũng phức tạp. Tháng 9 năm 1946, người dân Hàn Quốc nổi dậy chống lại Chính phủ Quân sự Đồng Minh (Cuộc nổi dậy mùa thu năm 1946). Tháng 4 năm 1948, một cuộc nổi dậy của người dân đảo Jeju (Sự kiện Jeju) đã bị đàn áp dã man.
Sự chia cắt ngày càng trở nên rõ ràng khi vào tháng 5 năm 1948, miền Nam tuyên bố thành lập nhà nước Đại Hàn Dân Quốc với Lý Thừa Vãn, một người chống cộng nhiệt thành, trở thành tổng thống. Xung đột ý thức hệ và chính trị giữa hai miền ngày càng gay gắt, đặt nền móng cho cuộc Chiến tranh Triều Tiên sau này. Lực lượng Xô viết rút khỏi miền Bắc năm 1948, và hầu hết lực lượng Hoa Kỳ rút khỏi miền Nam năm 1949.
3.4. Thành lập Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Chiến tranh Triều Tiên

Sau khi miền Nam tuyên bố thành lập Đại Hàn Dân Quốc, vào ngày 9 tháng 9 năm 1948, Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (CHDCND Triều Tiên) chính thức được thành lập ở miền Bắc, với Kim Nhật Thành giữ chức Thủ tướng và Terentii Shtykov là Đại sứ Liên Xô đầu tiên. Cả hai miền đều tuyên bố chủ quyền trên toàn bộ bán đảo Triều Tiên.
Sự đối đầu ý thức hệ và tranh chấp lãnh thổ giữa hai miền ngày càng leo thang. Đại sứ Shtykov nghi ngờ Lý Thừa Vãn đang lên kế hoạch xâm lược miền Bắc và đồng cảm với mục tiêu thống nhất Triều Tiên dưới chế độ xã hội chủ nghĩa của Kim Nhật Thành. Cả hai đã vận động thành công nhà lãnh đạo Liên Xô Joseph Stalin ủng hộ một cuộc chiến tranh chớp nhoáng chống lại miền Nam.
Vào ngày 25 tháng 6 năm 1950, quân đội CHDCND Triều Tiên đã vượt qua vĩ tuyến 38, tấn công Hàn Quốc, khởi đầu Chiến tranh Triều Tiên. Quân đội Triều Tiên nhanh chóng chiếm được phần lớn lãnh thổ Hàn Quốc, bao gồm cả thủ đô Seoul. Trước tình hình này, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua nghị quyết công nhận hành động xâm lược của Triều Tiên và thành lập Bộ Tư lệnh Liên Hợp Quốc (UNC), chủ yếu do Hoa Kỳ lãnh đạo, để can thiệp bảo vệ Hàn Quốc. Nghị quyết này được thông qua do Liên Xô, một đồng minh thân cận của Triều Tiên và là thành viên Hội đồng Bảo an, đang tẩy chay Liên Hợp Quốc vì việc công nhận Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan) thay vì Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Lực lượng UNC, với sự tham gia của quân đội từ nhiều quốc gia, đã phản công mạnh mẽ, đẩy lùi quân đội Triều Tiên và tiến sâu vào lãnh thổ miền Bắc. Khi lực lượng UNC tiến gần đến biên giới với Trung Quốc, Chí nguyện quân Nhân dân Trung Quốc đã can thiệp với quy mô lớn để hỗ trợ Triều Tiên, làm thay đổi cục diện chiến tranh. Cuộc chiến trở nên giằng co ác liệt.
Sau ba năm chiến tranh tàn khốc, với khoảng 3 triệu người thiệt mạng (bao gồm cả dân thường, một tỷ lệ tử vong dân sự cao hơn cả Chiến tranh Thế giới thứ hai hay Chiến tranh Việt Nam), một Hiệp định đình chiến Triều Tiên đã được ký kết vào ngày 27 tháng 7 năm 1953. Hiệp định này đã khôi phục lại gần như nguyên trạng đường biên giới giữa hai miền tại Khu phi quân sự Triều Tiên (DMZ), một dải đất rộng được canh phòng cẩn mật. Tuy nhiên, đây chỉ là một thỏa thuận ngừng bắn, không phải là một hiệp ước hòa bình chính thức, do đó về mặt kỹ thuật, hai miền Triều Tiên vẫn đang trong tình trạng chiến tranh. Hoa Kỳ duy trì sự hiện diện quân sự mạnh mẽ ở miền Nam kể từ sau chiến tranh, điều mà chính phủ Triều Tiên coi là một lực lượng chiếm đóng đế quốc. CHDCND Triều Tiên tuyên bố rằng Chiến tranh Triều Tiên là do Hoa Kỳ và Hàn Quốc gây ra.
Hậu quả của chiến tranh vô cùng nặng nề. CHDCND Triều Tiên là quốc gia bị tàn phá nặng nề nhất, với ước tính 12-15% dân số thiệt mạng. Hầu như mọi tòa nhà kiên cố ở Bắc Triều Tiên đều bị phá hủy. Cuộc chiến đã để lại những vết sẹo sâu sắc trong lòng dân tộc Triều Tiên, củng cố sự chia cắt và tạo ra một môi trường thù địch kéo dài cho đến ngày nay.
3.5. Tái thiết sau chiến tranh và Kỷ nguyên Kim Nhật Thành

Sau Chiến tranh Triều Tiên, CHDCND Triều Tiên đối mặt với nhiệm vụ tái thiết đất nước từ đống tro tàn. Giai đoạn những năm 1950 và 1960 chứng kiến những nỗ lực tái thiết mạnh mẽ, với sự hỗ trợ kinh tế và chuyên môn đáng kể từ các nước thuộc khối Xô Viết và Trung Quốc. Công nghiệp được ưu tiên phát triển và sản xuất công nghiệp đã trở lại mức trước chiến tranh vào năm 1957. Đến những năm 1960, tăng trưởng kinh tế của Bắc Triều Tiên cao hơn Hàn Quốc, và GDP bình quân đầu người của nước này tương đương với Hàn Quốc cho đến tận năm 1976.
Trong bối cảnh này, Kim Nhật Thành đã củng cố quyền lực cá nhân và thiết lập một hệ thống cai trị độc tôn. Ông phê phán mạnh mẽ Thủ tướng Liên Xô Nikita Khrushchev và các chính sách phi Stalin hóa của ông, coi Khrushchev là một người theo chủ nghĩa xét lại. Trong Sự kiện Phái Tháng Tám năm 1956, Kim Nhật Thành đã thành công chống lại những nỗ lực của Liên Xô và Trung Quốc nhằm phế truất ông để ủng hộ các phe phái thân Liên Xô hoặc thân Trung Quốc (như phe Diên An). Nhiều học giả cho rằng sự kiện tháng Tám năm 1956 là một ví dụ về việc Bắc Triều Tiên thể hiện sự độc lập chính trị. Việc quân đội Trung Quốc rút hoàn toàn khỏi Bắc Triều Tiên vào tháng 10 năm 1958 được coi là thời điểm muộn nhất mà Bắc Triều Tiên thực sự trở nên độc lập.
Kim Nhật Thành đã thúc đẩy triết lý cá nhân của mình, tư tưởng Chủ thể (Juche), trở thành tư tưởng nhà nước. Tư tưởng Chủ thể nhấn mạnh sự tự lực về chính trị, kinh tế và quốc phòng. Ban đầu, Chủ thể được quảng bá là một "ứng dụng sáng tạo" của chủ nghĩa Marx-Lenin, nhưng đến giữa những năm 1970, nó được tuyên truyền là "tư tưởng khoa học duy nhất... và cấu trúc lý thuyết cách mạng hiệu quả nhất dẫn đến tương lai của xã hội cộng sản." Chủ thể cuối cùng đã thay thế hoàn toàn chủ nghĩa Marx-Lenin vào những năm 1980, và vào năm 1992, các tham chiếu vào chủ nghĩa Marx-Lenin đã bị loại bỏ khỏi hiến pháp.
Phong trào Thiên Lý Mã (Chollima Movement) được phát động nhằm huy động sức mạnh tập thể của nhân dân để đẩy nhanh tốc độ phát triển kinh tế và xã hội, tương tự như Phong trào Đại nhảy vọt ở Trung Quốc. Phong trào này, cùng với việc tập trung vào công nghiệp nặng và quân sự hóa, đã định hình xã hội Bắc Triều Tiên trong nhiều thập kỷ.
Một nghiên cứu nội bộ của CIA thừa nhận những thành tựu khác nhau của chính phủ Bắc Triều Tiên sau chiến tranh: chăm sóc nhân ái cho trẻ mồ côi chiến tranh và trẻ em nói chung, cải thiện căn bản địa vị của phụ nữ, nhà ở miễn phí, chăm sóc sức khỏe miễn phí, và các số liệu thống kê y tế đặc biệt là về tuổi thọ và tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh có thể so sánh được với cả những quốc gia tiên tiến nhất cho đến trước nạn đói ở Bắc Triều Tiên. Tuổi thọ ở miền Bắc là 72 trước nạn đói, chỉ thấp hơn một chút so với miền Nam. Đất nước từng tự hào có một hệ thống chăm sóc sức khỏe tương đối phát triển; trước nạn đói, Bắc Triều Tiên có một mạng lưới gần 45.000 bác sĩ gia đình với khoảng 800 bệnh viện và 1.000 phòng khám.
Tuy nhiên, từ những năm 1980, nền kinh tế bắt đầu trì trệ, suy giảm mạnh từ năm 1987 và gần như sụp đổ hoàn toàn sau khi Liên Xô tan rã năm 1991, khi mọi viện trợ của Liên Xô đột ngột bị dừng lại. Sự cô lập quốc tế của Bình Nhưỡng tăng mạnh từ những năm 1980 trở đi khi Chiến tranh Lạnh kết thúc.
Về quan hệ đối ngoại, trong cuối những năm 1950 và đầu những năm 1960, Bắc Triều Tiên tìm cách tạo sự khác biệt trên trường quốc tế bằng cách trở thành một nhà lãnh đạo của Phong trào Không liên kết. Mặc dù có những nỗ lực thoát khỏi ảnh hưởng của Liên Xô và Trung Quốc, Bắc Triều Tiên vẫn duy trì quan hệ chặt chẽ với cả hai nước trong suốt Chiến tranh Lạnh. Quan hệ với Nhật Bản có phần cải thiện vào năm 1959, và Bắc Triều Tiên bắt đầu cho phép công dân Nhật Bản hồi hương. Cùng năm đó, Bắc Triều Tiên đã định giá lại đồng won Triều Tiên, vốn có giá trị lớn hơn đồng tiền của Hàn Quốc.
Hòa bình tương đối giữa Bắc và Nam sau hiệp định đình chiến bị gián đoạn bởi các cuộc giao tranh biên giới, các vụ bắt cóc người nổi tiếng và các vụ ám sát. Miền Bắc thất bại trong nhiều vụ ám sát các nhà lãnh đạo Hàn Quốc, chẳng hạn như Cuộc đột kích Nhà Xanh năm 1968, năm 1974 và Vụ đánh bom Rangoon năm 1983; các đường hầm được tìm thấy dưới Khu phi quân sự Triều Tiên và căng thẳng bùng lên vì Vụ giết người bằng rìu ở Panmunjom năm 1976. Trong gần hai thập kỷ sau chiến tranh, hai nhà nước không tìm cách đàm phán với nhau. Năm 1971, các cuộc tiếp xúc bí mật, cấp cao bắt đầu được tiến hành, đỉnh điểm là Tuyên bố chung Nam-Bắc ngày 4 tháng 7 năm 1972, thiết lập các nguyên tắc làm việc hướng tới thống nhất hòa bình. Các cuộc đàm phán cuối cùng thất bại vì năm 1973, Hàn Quốc tuyên bố ưu tiên việc hai miền Triều Tiên tìm kiếm tư cách thành viên riêng biệt trong các tổ chức quốc tế.
3.6. Kỷ nguyên Kim Chính Nhật và Chính sách Tiên quân

Sau khi Kim Nhật Thành qua đời vào năm 1994, con trai ông là Kim Chính Nhật đã kế vị quyền lực. Ông tuyên bố một thời gian quốc tang ba năm, sau đó chính thức công bố vị trí lãnh đạo mới của mình. Kim Chính Nhật phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm sự sụp đổ của Liên Xô vào năm 1991, chấm dứt viện trợ và hỗ trợ quan trọng cho Bắc Triều Tiên, và một loạt các thảm họa thiên nhiên vào giữa những năm 1990.
Một trong những chính sách nổi bật nhất của Kim Chính Nhật là Tiên quân chính trị (Songun), hay "quân sự ưu tiên". Chính sách này đặt Quân đội Nhân dân Triều Tiên vào vị trí trung tâm trong các công việc nhà nước và phân bổ nguồn lực, phản ánh sự tập trung vào sức mạnh quân sự và quốc phòng trong bối cảnh quốc tế đầy biến động.
Những năm 1990 là giai đoạn cực kỳ khó khăn về kinh tế đối với Bắc Triều Tiên, được gọi là "Cuộc hành quân gian khổ" (Arduous March). Lũ lụt vào giữa những năm 1990 làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng kinh tế, gây thiệt hại nặng nề cho mùa màng và cơ sở hạ tầng, dẫn đến nạn đói lan rộng mà chính phủ không thể kiểm soát nổi. Ước tính có từ 240.000 đến 420.000 người chết trong nạn đói này, và nhiều người dân Bắc Triều Tiên đã phải chạy trốn sang Trung Quốc, Hàn Quốc và các nước láng giềng. Năm 1996, chính phủ đã chấp nhận viện trợ lương thực của Liên Hợp Quốc.
Vấn đề phát triển vũ khí hạt nhân cũng nổi lên mạnh mẽ trong thời kỳ này. Bắc Triều Tiên đã cam kết ngừng phát triển vũ khí hạt nhân theo Khung Thỏa thuận được đàm phán với Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton và ký kết năm 1994. Tuy nhiên, mối quan hệ với Hoa Kỳ trở nên căng thẳng khi George W. Bush trở thành Tổng thống Hoa Kỳ năm 2001. Chính quyền Bush bác bỏ Chính sách Ánh dương của Hàn Quốc (một chính sách nhằm cải thiện quan hệ với miền Bắc) và Khung Thỏa thuận. Bush đã liệt Bắc Triều Tiên vào "Trục ma quỷ" trong bài phát biểu Thông điệp Liên bang năm 2002. Chính phủ Hoa Kỳ coi Bắc Triều Tiên là một "nhà nước bất hảo", trong khi Bắc Triều Tiên tăng cường nỗ lực sở hữu vũ khí hạt nhân. Vào ngày 9 tháng 10 năm 2006, Bắc Triều Tiên tuyên bố đã tiến hành vụ thử vũ khí hạt nhân đầu tiên.
Tổng thống Hoa Kỳ Barack Obama đã áp dụng chính sách "kiên nhẫn chiến lược", phản đối việc thỏa hiệp với Bắc Triều Tiên. Căng thẳng với Hàn Quốc và Hoa Kỳ gia tăng vào năm 2010 với vụ chìm tàu chiến Cheonan của Hàn Quốc và vụ pháo kích đảo Yeonpyeong của Bắc Triều Tiên.
3.7. Kỷ nguyên Kim Chính Ân

Sau khi Kim Chính Nhật qua đời vào ngày 17 tháng 12 năm 2011 do một cơn đau tim, con trai út của ông là Kim Chính Ân đã được công bố là người kế vị. Dưới sự lãnh đạo của Kim Chính Ân, Bắc Triều Tiên tiếp tục chính sách ưu tiên quân sự và phát triển vũ khí, bất chấp sự lên án của quốc tế. Nước này đã đẩy mạnh chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, có thể bao gồm cả bom hydro và tên lửa có khả năng vươn tới Hoa Kỳ. Vào ngày 24 tháng 3 năm 2022, Bắc Triều Tiên đã tiến hành một vụ phóng thử ICBM thành công lần đầu tiên kể từ cuộc khủng hoảng năm 2017. Tháng 9 năm 2022, Bắc Triều Tiên đã thông qua một đạo luật tuyên bố mình là một quốc gia hạt nhân.
Trong suốt năm 2017, sau khi Donald Trump nhậm chức tổng thống Hoa Kỳ, căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Bắc Triều Tiên gia tăng, với những lời lẽ gay gắt giữa hai bên. Trump đe dọa "lửa và thịnh nộ" nếu Bắc Triều Tiên tấn công lãnh thổ Hoa Kỳ, trong bối cảnh Bắc Triều Tiên đe dọa thử tên lửa có thể rơi gần Guam. Tuy nhiên, căng thẳng đã giảm đáng kể vào năm 2018, và một giai đoạn hòa dịu đã phát triển. Một loạt các cuộc gặp thượng đỉnh đã diễn ra giữa Kim Chính Ân, Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in, và Tổng thống Trump.
Bên cạnh việc phát triển quân sự, Kim Chính Ân cũng đã có những nỗ lực thay đổi chính sách kinh tế. Đã có những dấu hiệu cải cách kinh tế hạn chế, nhằm cải thiện đời sống người dân và thu hút đầu tư nước ngoài, tuy nhiên hiệu quả vẫn còn hạn chế do các lệnh trừng phạt quốc tế và cấu trúc kinh tế tập trung của đất nước.
Trong quan hệ đối ngoại, đã có những biến động đáng chú ý. Vào ngày 30 tháng 12 năm 2023, Kim Chính Ân đã tuyên bố Hàn Quốc, dưới sự lãnh đạo của Yoon Suk Yeol, là một "nhà nước chư hầu thuộc địa", đánh dấu một sự thay đổi đáng kể so với lập trường lâu dài về việc cả hai miền Triều Tiên đều tuyên bố chủ quyền trên toàn bộ bán đảo. Tuyên bố này được theo sau bởi một lời kêu gọi vào ngày 15 tháng 1 năm 2024 về việc sửa đổi hiến pháp để xác định lại ranh giới với Hàn Quốc là 'Đường biên giới quốc gia phía Nam', làm gia tăng thêm những lời lẽ gay gắt chống lại Hàn Quốc. Kim Chính Ân cũng tuyên bố rằng trong trường hợp chiến tranh, Bắc Triều Tiên sẽ tìm cách sáp nhập toàn bộ Hàn Quốc. Năm 2024, Bắc Triều Tiên đã triển khai một đội quân đến Nga để hỗ trợ Nga trong cuộc chiến chống lại Ukraina.
Ngày 10 tháng 1 năm 2021, Kim Chính Ân chính thức được bầu làm Tổng Bí thư Đảng Lao động Triều Tiên, một danh hiệu trước đây do Kim Chính Nhật nắm giữ.
4. Địa lý

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên nằm ở phần phía bắc của Bán đảo Triều Tiên, giữa vĩ độ 37° và 43° Bắc, và kinh độ 124° và 131° Đông. Quốc gia này có diện tích 120.54 K km2. Phía tây giáp Hoàng Hải và Vịnh Triều Tiên, phía đông giáp Biển Nhật Bản.
Địa hình của Bắc Triều Tiên chủ yếu là đồi núi, chiếm khoảng 80% diện tích đất nước, xen kẽ bởi các thung lũng sâu và hẹp. Các du khách châu Âu thời kỳ đầu đến Triều Tiên đã nhận xét rằng đất nước này giống như "một biển cả trong cơn bão lớn" vì vô số các dãy núi nối tiếp nhau trải dài trên bán đảo. Tất cả các ngọn núi trên Bán đảo Triều Tiên có độ cao từ 2.00 K m trở lên đều nằm ở Bắc Triều Tiên. Điểm cao nhất là Núi Trường Bạch (Paektu Mountain), một ngọn núi lửa với độ cao 2.74 K m so với mực nước biển. Núi Trường Bạch được coi là một nơi linh thiêng đối với người dân Triều Tiên, có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa Triều Tiên và đã được đưa vào văn hóa dân gian và việc sùng bái cá nhân xung quanh gia tộc họ Kim. Ví dụ, bài hát "Chúng ta sẽ lên núi Trường Bạch" ca ngợi Kim Chính Ân và mô tả một chuyến đi bộ mang tính biểu tượng đến ngọn núi. Các dãy núi nổi bật khác bao gồm Dãy Hamgyong ở cực đông bắc và Dãy Rangrim ở khu vực trung bắc. Núi Kim Cương (Mount Kumgang) thuộc Dãy Taebaek, kéo dài vào Hàn Quốc, nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.
Các đồng bằng ven biển ở phía tây rộng hơn và không liên tục ở phía đông. Phần lớn dân số sống ở các vùng đồng bằng và đất thấp. Theo một báo cáo của Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc năm 2003, rừng bao phủ hơn 70% diện tích đất nước, chủ yếu trên các sườn dốc. Bắc Triều Tiên có chỉ số Chỉ số toàn vẹn cảnh quan rừng (Forest Landscape Integrity Index) năm 2019 là 8.02/10, xếp thứ 28 trên toàn cầu trong số 172 quốc gia. Con sông dài nhất là sông Áp Lục (Amnok hoặc Yalu), chảy dài 790 km. Đất nước này có ba vùng sinh thái trên cạn: Rừng rụng lá Trung Triều Tiên, Rừng hỗn hợp núi Trường Bạch, và Rừng hỗn hợp Mãn Châu.
4.1. Môi trường tự nhiên
Môi trường tự nhiên của Bắc Triều Tiên rất đa dạng, đặc trưng bởi địa hình đồi núi chiếm ưu thế. Các dãy núi lớn như Dãy núi Hamgyong, Dãy núi Rangrim và Dãy núi Taebaek tạo nên xương sống của đất nước, với nhiều đỉnh núi cao và thung lũng hẹp. Núi Trường Bạch, ngọn núi cao nhất, là một núi lửa đang hoạt động và có một hồ miệng núi lửa lớn gọi là Hồ Thiên Trì trên đỉnh.
Các đồng bằng chính tập trung ở phía tây, bao gồm đồng bằng Bình Nhưỡng và đồng bằng Chaeryong, là những vùng nông nghiệp quan trọng. Bờ biển phía tây giáp Hoàng Hải có đặc điểm là nhiều cửa sông và bãi triều rộng, trong khi bờ biển phía đông giáp Biển Nhật Bản (Biển Đông Triều Tiên) dốc hơn và có ít đồng bằng hơn.
Hệ thống sông ngòi của Bắc Triều Tiên khá phát triển. Sông Áp Lục và sông Đồ Môn tạo thành biên giới tự nhiên với Trung Quốc và Nga. Các sông lớn khác bao gồm sông Đại Đồng, chảy qua thủ đô Bình Nhưỡng, và sông Thanh Xuyên. Các con sông này đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nước cho nông nghiệp, công nghiệp và thủy điện.
Hệ sinh thái của Bắc Triều Tiên rất phong phú, với diện tích rừng lớn bao phủ các sườn núi. Các khu rừng này là nơi sinh sống của nhiều loài động thực vật đa dạng, bao gồm cả các loài quý hiếm như hổ Siberia (còn gọi là hổ Amur hay hổ Mãn Châu) và gấu ngựa. Tuy nhiên, nạn phá rừng và suy thoái môi trường do các hoạt động kinh tế và thiếu hụt năng lượng cũng là những vấn đề đáng lo ngại. Chính phủ đã có những nỗ lực trong việc bảo tồn rừng và đa dạng sinh học, nhưng hiệu quả còn hạn chế.
Các vùng đất ngập nước ven biển và các hồ tự nhiên cũng là một phần quan trọng của hệ sinh thái, cung cấp môi trường sống cho các loài chim di trú và các sinh vật thủy sinh.
4.2. Khí hậu
Bắc Triều Tiên có khí hậu lục địa ẩm, với bốn mùa rõ rệt, chịu ảnh hưởng của gió mùa. Đặc điểm khí hậu này mang lại sự đa dạng về thời tiết trong suốt cả năm.
Mùa đông kéo dài và lạnh giá, thường có tuyết rơi. Thời tiết trong mùa này chủ yếu do ảnh hưởng của gió bắc và tây bắc thổi từ Siberia, mang theo không khí khô và lạnh. Tuyết rơi trung bình khoảng 37 ngày trong mùa đông. Các vùng núi phía bắc có thời tiết đặc biệt khắc nghiệt. Nhiệt độ trung bình ở Bình Nhưỡng vào tháng Giêng là khoảng -3 °C (ban ngày) và -13 °C (ban đêm).
Mùa hè thường ngắn, nóng và ẩm, với lượng mưa lớn tập trung chủ yếu vào giai đoạn này do ảnh hưởng của gió mùa đông nam và nam từ Thái Bình Dương mang theo không khí ẩm. Khoảng 60% tổng lượng mưa hàng năm rơi vào khoảng từ tháng Sáu đến tháng Chín. Bão nhiệt đới cũng có thể ảnh hưởng đến bán đảo ít nhất một lần mỗi mùa hè. Nhiệt độ trung bình ở Bình Nhưỡng vào tháng Tám là khoảng 29 °C (ban ngày) và 20 °C (ban đêm).
Mùa xuân và mùa thu là các mùa chuyển tiếp, với nhiệt độ ôn hòa và thời tiết dễ chịu hơn. Đây thường là những thời điểm có thời tiết đẹp nhất trong năm.
Các hiện tượng thời tiết chính bao gồm mưa lớn tập trung vào mùa hè có thể gây lũ lụt, trong khi cuối mùa xuân có thể xảy ra hạn hán. Biến đổi khí hậu cũng đang dần có những tác động đến Bắc Triều Tiên, với các hiện tượng thời tiết cực đoan có thể trở nên thường xuyên hơn.
4.3. Các thành phố lớn
Bắc Triều Tiên có một số thành phố lớn đóng vai trò quan trọng về hành chính, kinh tế, văn hóa và công nghiệp.
- Bình Nhưỡng (평양시Bình Nhưỡng thịKorean): Là thủ đô và thành phố lớn nhất của Bắc Triều Tiên, nằm ở phía tây nam của đất nước, bên bờ sông Đại Đồng. Với dân số ước tính trên 3 triệu người, Bình Nhưỡng là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa và giáo dục của cả nước. Thành phố này nổi tiếng với các công trình kiến trúc đồ sộ, tượng đài và các cơ sở hạ tầng phục vụ cho các sự kiện lớn của nhà nước. Đây cũng là nơi tập trung các cơ quan đầu não của Đảng Lao động Triều Tiên và chính phủ.
- Hàm Hưng (함흥시Hàm Hưng thịKorean): Là thành phố lớn thứ hai và là thủ phủ của tỉnh Hàm Kính Nam, nằm ở phía đông đất nước, gần bờ biển Nhật Bản. Hàm Hưng là một trung tâm công nghiệp quan trọng, đặc biệt là công nghiệp hóa chất và dệt may. Dân số ước tính khoảng 700.000 - 800.000 người.
- Thanh Tân (청진시Thanh Tân thịKorean): Là thủ phủ của tỉnh Hàm Kính Bắc và là một thành phố cảng quan trọng ở phía đông bắc, gần biên giới với Trung Quốc và Nga. Thanh Tân là một trung tâm công nghiệp nặng, đặc biệt là luyện kim và đóng tàu. Dân số ước tính khoảng 600.000 - 700.000 người.
- Nam Phố (남포특별시Nam Phố đặc biệt thịKorean): Là một thành phố cảng quan trọng ở bờ biển phía tây, gần cửa sông Đại Đồng và là cửa ngõ hàng hải chính của Bình Nhưỡng. Nam Phố có vai trò quan trọng trong thương mại quốc tế và công nghiệp đóng tàu, luyện kim. Đây là một thành phố trực thuộc trung ương. Dân số ước tính trên 300.000 người.
- Nguyên Sơn (원산시Nguyên Sơn thịKorean): Là một thành phố cảng và khu nghỉ dưỡng ven biển ở tỉnh Giang Nguyên, phía đông nam đất nước. Nguyên Sơn có các cơ sở công nghiệp nhẹ và là một trung tâm du lịch tiềm năng. Dân số ước tính trên 300.000 người.
- Tân Nghĩa Châu (신의주시Tân Nghĩa Châu thịKorean): Là thủ phủ của tỉnh Bình An Bắc, nằm ở biên giới với Trung Quốc, đối diện với thành phố Đan Đông qua sông Áp Lục. Tân Nghĩa Châu là một trung tâm thương mại biên giới quan trọng và có các ngành công nghiệp nhẹ. Dân số ước tính trên 350.000 người.
- Khai Thành (개성특별시Khai Thành đặc biệt thịKorean): Nằm ở phía nam đất nước, gần Khu phi quân sự Triều Tiên (DMZ). Khai Thành từng là kinh đô của triều đại Cao Ly và có nhiều di tích lịch sử quan trọng, một số được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Khu công nghiệp Khai Thành, một dự án hợp tác kinh tế liên Triều, cũng nằm gần thành phố này. Hiện nay, Khai Thành là một thành phố cấp đặc biệt. Dân số ước tính trên 300.000 người.
Các thành phố này không chỉ là trung tâm dân cư mà còn đóng vai trò then chốt trong việc vận hành và phát triển đất nước theo định hướng của chính phủ.
5. Phân chia hành chính
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên có một hệ thống phân chia hành chính nhiều cấp. Cấp cao nhất bao gồm các thành phố trực thuộc trung ương (직할시trực hạt thịKorean, chikhalsi), thành phố đặc biệt (특별시đặc biệt thịKorean, teukbyeolsi) và các tỉnh (도đạoKorean, to).
Tính đến năm 2023, cơ cấu hành chính của Bắc Triều Tiên như sau:
- 1 Thành phố trực thuộc trung ương (Chikhalsi):**
- Bình Nhưỡng (평양직할시Bình Nhưỡng trực hạt thịKorean): Thủ đô và là trung tâm chính trị, kinh tế, văn hóa lớn nhất.
- 3 Thành phố đặc biệt (Teukbyeolsi):**
- Khai Thành (개성특별시Khai Thành đặc biệt thịKorean): Một thành phố có vị trí lịch sử và chiến lược gần Khu phi quân sự. Trước đây thuộc tỉnh Hwanghae Bắc, được nâng cấp thành thành phố đặc biệt.
- Nam Phố (남포특별시Nam Phố đặc biệt thịKorean): Thành phố cảng quan trọng ở bờ Tây.
- La Tiên (라선특별시La Tiên đặc biệt thịKorean): Một khu kinh tế đặc biệt ở phía đông bắc, giáp Trung Quốc và Nga, nhằm thu hút đầu tư nước ngoài.
- 9 Tỉnh (To):**
- Bình An Nam (평안남도Bình An Nam đạoKorean), thủ phủ: Bình Thành
- Bình An Bắc (평안북도Bình An Bắc đạoKorean), thủ phủ: Tân Nghĩa Châu
- Từ Giang (자강도Từ Giang đạoKorean), thủ phủ: Giang Giới
- Hoàng Hải Nam (황해남도Hoàng Hải Nam đạoKorean), thủ phủ: Hải Châu
- Hoàng Hải Bắc (황해북도Hoàng Hải Bắc đạoKorean), thủ phủ: Sa Lý Viện
- Giang Nguyên (강원도Giang Nguyên đạoKorean), thủ phủ: Nguyên Sơn
- Hàm Kính Nam (함경남도Hàm Kính Nam đạoKorean), thủ phủ: Hàm Hưng
- Hàm Kính Bắc (함경북도Hàm Kính Bắc đạoKorean), thủ phủ: Thanh Tân
- Lưỡng Giang (량강도Lưỡng Giang đạoKorean), thủ phủ: Huệ Sơn (Đôi khi được phiên âm là Yanggang)
Dưới cấp tỉnh và thành phố trực thuộc trung ương/đặc biệt là các đơn vị hành chính cấp thấp hơn:
- Thành phố (시thịKorean, si):** Các thành phố trực thuộc tỉnh.
- Quận (군quậnKorean, kun):** Các quận nông thôn trực thuộc tỉnh hoặc một số thành phố lớn.
- Khu vực (구역khu vựcKorean, kuyŏk):** Các quận nội thành của các thành phố lớn như Bình Nhưỡng.
- Phường (동độngKorean, tong):** Đơn vị hành chính cơ sở ở khu vực đô thị.
- Xã (리lýKorean, ri):** Đơn vị hành chính cơ sở ở khu vực nông thôn.
- Khu lao động (로동자구lao động giả khuKorean, rodongjagu):** Các khu định cư tập trung công nhân.
Ngoài ra, còn có các khu kinh tế đặc biệt và khu du lịch đặc biệt được thành lập với mục tiêu phát triển kinh tế và du lịch, có quy chế quản lý riêng, ví dụ:
- Khu công nghiệp Khai Thành (개성공업지구Khai Thành công nghiệp địa khuKorean): Một dự án hợp tác kinh tế với Hàn Quốc (hiện đã tạm dừng).
- Khu du lịch Kim Cương Sơn (금강산관광지구Kim Cương Sơn quan quang địa khuKorean): Một khu du lịch nổi tiếng.
- Đặc khu hành chính Tân Nghĩa Châu (신의주특별행정구Tân Nghĩa Châu đặc biệt hành chính khuKorean): Một dự án khu kinh tế tự do.
Đặc điểm của từng khu vực hành chính phản ánh sự đa dạng về địa lý, kinh tế và dân số của Bắc Triều Tiên. Các tỉnh phía tây thường có đồng bằng rộng lớn và dân số đông đúc hơn, tập trung vào nông nghiệp và công nghiệp nhẹ. Các tỉnh phía đông và phía bắc có địa hình núi non hiểm trở hơn, giàu tài nguyên khoáng sản và phát triển công nghiệp nặng, công nghiệp quốc phòng. Các thành phố lớn như Bình Nhưỡng, Nam Phố, La Tiên đóng vai trò là trung tâm kinh tế, chính trị và giao thương quan trọng.
6. Chính trị
Hệ thống chính trị của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một cấu trúc phức tạp, tập trung quyền lực cao độ và dựa trên nền tảng ý thức hệ đặc thù. Quốc gia này hoạt động như một nhà nước độc đảng, toàn trị, với sự sùng bái cá nhân mạnh mẽ xung quanh gia tộc họ Kim.
6.1. Hệ thống chính trị

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên hoạt động như một nhà nước độc đảng, tập trung cao độ, với Đảng Lao động Triều Tiên (WPK) là đảng cầm quyền duy nhất. Theo Hiến pháp, đây là một nhà nước xã hội chủ nghĩa tự mô tả là "được dẫn dắt trong việc xây dựng và hoạt động chỉ bởi chủ nghĩa Kim Nhật Thành - Kim Chính Nhật vĩ đại". Ngoài Hiến pháp, Triều Tiên còn chịu sự chi phối của Mười Nguyên tắc Thiết lập Hệ thống Tư tưởng Độc khối (còn gọi là "Mười Nguyên tắc của Hệ thống Nhất Tư tưởng"), đặt ra các tiêu chuẩn quản trị và hướng dẫn hành vi cho người dân Triều Tiên.
Đảng Lao động Triều Tiên, do một thành viên của gia tộc Kim lãnh đạo, có ước tính 6,5 triệu đảng viên và kiểm soát nền chính trị Triều Tiên. Đảng này có hai đảng vệ tinh là Đảng Dân chủ Xã hội Triều Tiên và Đảng Thanh hữu Thiên Đạo giáo. Về mặt chính thức, Triều Tiên là một "nhà nước xã hội chủ nghĩa độc lập" tổ chức các cuộc bầu cử dân chủ; tuy nhiên, các nhà quan sát bên ngoài mô tả các cuộc bầu cử này là không công bằng, không cạnh tranh và được định trước, tương tự như các cuộc bầu cử ở Liên Xô.
Hệ thống hiến pháp và pháp luật trên danh nghĩa đảm bảo các quyền cơ bản, nhưng trên thực tế, các quyền tự do dân chủ và sự tham gia của người dân bị hạn chế nghiêm trọng. Việc vận hành nhà nước tập trung vào việc duy trì quyền lực của Đảng Lao động và gia tộc Kim, thường thông qua việc kiểm soát chặt chẽ thông tin, truyền thông và các hoạt động xã hội. Sự tham gia của người dân vào quá trình chính trị chủ yếu mang tính hình thức, nhằm thể hiện sự ủng hộ đối với chế độ. Các tổ chức xã hội dân sự độc lập không được phép hoạt động. Các quyết định chính sách quan trọng đều do lãnh đạo cấp cao của Đảng đưa ra, và các cơ quan nhà nước có vai trò chủ yếu là thực thi các quyết định này. Tác động của hệ thống này đối với quyền tự do dân chủ là rất lớn, với việc hạn chế tự do ngôn luận, hội họp, lập hội và báo chí.
6.2. Ý thức hệ chính trị
Ý thức hệ chính trị của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên chủ yếu dựa trên tư tưởng Chủ thể (Juche) và chính sách Tiên quân chính trị (Songun). Đây là những nền tảng tư tưởng cốt lõi định hướng cho sự cai trị quốc gia và mọi mặt đời sống xã hội.
- Tư tưởng Chủ thể (Juche)**:
Được phát triển bởi Kim Nhật Thành, tư tưởng Chủ thể ban đầu được quảng bá là một "ứng dụng sáng tạo" của chủ nghĩa Marx-Lenin, nhưng sau đó đã phát triển thành một hệ tư tưởng riêng biệt. Cốt lõi của Chủ thể là sự tự lực về chính trị (chaju), tự chủ về kinh tế (charip), và tự vệ về quốc phòng (chawi). Tư tưởng này nhấn mạnh rằng con người là chủ nhân của mọi thứ và quyết định mọi thứ, và cách mạng và xây dựng đất nước phải dựa vào sức mạnh và trí tuệ của quần chúng nhân dân, dưới sự lãnh đạo của Đảng và Lãnh tụ. Chủ thể được đưa vào hiến pháp năm 1972 và đến những năm 1980 đã hoàn toàn thay thế chủ nghĩa Marx-Lenin. Nó được sử dụng để biện minh cho sự độc lập chính trị của Bắc Triều Tiên, chính sách kinh tế tự cung tự cấp và việc xây dựng một quân đội mạnh mẽ. Tuy nhiên, các nhà phân tích cho rằng Chủ thể cũng là một công cụ quan trọng để củng cố quyền lực tuyệt đối của gia tộc Kim, duy trì sự cô lập của đất nước và hạn chế các quyền tự do cá nhân bằng cách yêu cầu sự trung thành tuyệt đối với Lãnh tụ và Đảng.
- Chính sách Tiên quân (Songun)**:
Được Kim Chính Nhật chính thức hóa và đẩy mạnh, chính sách Tiên quân đặt quân đội lên vị trí hàng đầu trong các công việc nhà nước và phân bổ nguồn lực. Theo chính sách này, Quân đội Nhân dân Triều Tiên không chỉ là lực lượng quốc phòng mà còn là trụ cột của cách mạng và xây dựng chủ nghĩa xã hội. Tiên quân được coi là sự kế thừa và phát triển của tư tưởng Chủ thể trong điều kiện quốc tế mới, đặc biệt là sau sự sụp đổ của Liên Xô và khối xã hội chủ nghĩa Đông Âu. Chính sách này được sử dụng để biện minh cho việc ưu tiên phát triển quân sự, bao gồm cả chương trình vũ khí hạt nhân, và để huy động toàn xã hội phục vụ cho các mục tiêu quốc phòng. Tương tự như Chủ thể, Tiên quân cũng góp phần củng cố quyền lực của nhà lãnh đạo và hạn chế các quyền tự do của người dân, khi mọi nguồn lực và sự tập trung của xã hội đều hướng vào quân đội và các vấn đề an ninh.
- Chủ nghĩa Kim Nhật Thành - Kim Chính Nhật (Kimilsungism-Kimjongilism)**:
Sau khi Kim Chính Nhật qua đời, hệ tư tưởng nhà nước được chính thức gọi là Chủ nghĩa Kim Nhật Thành - Kim Chính Nhật, coi đây là sự phát triển cao nhất của tư tưởng Chủ thể và Tiên quân. Hệ tư tưởng này tiếp tục nhấn mạnh vai trò lãnh đạo tuyệt đối của gia tộc Kim và Đảng Lao động Triều Tiên.
Cả Chủ thể và Tiên quân đều được tuyên truyền rộng rãi trong xã hội Bắc Triều Tiên thông qua hệ thống giáo dục, truyền thông và các hoạt động văn hóa, nghệ thuật. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình thế giới quan của người dân, duy trì sự ổn định của chế độ và hạn chế ảnh hưởng từ bên ngoài, bao gồm cả việc hạn chế các quyền tự do và dân chủ.
6.3. Lãnh đạo

Cấu trúc quyền lực ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên tập trung cao độ vào các nhà lãnh đạo tối cao kế tiếp nhau thuộc gia tộc họ Kim, bao gồm Kim Nhật Thành, Kim Chính Nhật và Kim Chính Ân. Hiện tượng sùng bái cá nhân đối với các nhà lãnh đạo này là một đặc điểm nổi bật của hệ thống chính trị Bắc Triều Tiên, có tác động sâu sắc đến xã hội và tình hình nhân quyền.
6.3.1. Lãnh đạo tối cao và Gia tộc họ Kim

Kể từ khi thành lập, vị trí lãnh đạo tối cao của Bắc Triều Tiên luôn nằm trong tay gia tộc họ Kim, được gọi ở Bắc Triều Tiên là Dòng dõi Núi Paektu. Đây là một dòng dõi ba thế hệ xuất phát từ nhà lãnh đạo đầu tiên của đất nước, Kim Nhật Thành. Ông đã xây dựng Bắc Triều Tiên xung quanh tư tưởng Chủ thể và nắm quyền cho đến khi qua đời. Kim Nhật Thành đã phát triển một sự sùng bái cá nhân gắn liền chặt chẽ với triết lý nhà nước Juche, sau đó được truyền lại cho những người kế vị: con trai ông là Kim Chính Nhật vào năm 1994 và cháu trai ông là Kim Chính Ân vào năm 2011. Năm 2013, Điều 10 Khoản 2 của Mười Nguyên tắc Cơ bản của Đảng Lao động Triều Tiên đã được sửa đổi, quy định rằng đảng và cách mạng phải được thực hiện "vĩnh viễn" bởi "Dòng dõi Núi Paektu".
Hiện tại, Kim Chính Ân là Lãnh đạo Tối cao (Suryeong) của Bắc Triều Tiên. Ông đứng đầu tất cả các cơ cấu quản lý nhà nước chủ chốt: ông là Tổng Bí thư Đảng Lao động Triều Tiên và Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ. Quá trình kế vị quyền lực của gia tộc Kim được coi là một hình thức cha truyền con nối, điều này đặt ra những câu hỏi về tính chính danh của chế độ và tác động tiêu cực đến sự phát triển dân chủ. Việc tập trung quyền lực vào một cá nhân và gia tộc của ông ta đã hạn chế sự tham gia của người dân vào các quyết định chính trị, kiểm soát chặt chẽ thông tin và ngăn chặn sự hình thành của các lực lượng đối lập. Mặc dù hiến pháp mô tả Bắc Triều Tiên là một nhà nước xã hội chủ nghĩa và dân chủ, các nhà quan sát bên ngoài thường mô tả hệ thống chính trị của nước này là một "chế độ độc tài cha truyền con nối".
Sự sùng bái cá nhân đối với các nhà lãnh đạo họ Kim được duy trì thông qua hệ thống tuyên truyền rộng khắp, kiểm soát văn hóa và giáo dục. Hình ảnh và tư tưởng của họ hiện diện ở mọi nơi, từ các tượng đài, khẩu hiệu đến các tác phẩm nghệ thuật và chương trình học. Điều này nhằm củng cố lòng trung thành của người dân và tính hợp pháp của chế độ, nhưng đồng thời cũng bóp nghẹt không gian cho tư duy độc lập và các quyền tự do cơ bản.
6.3.2. Các nhà lãnh đạo tiền nhiệm
Các nhà lãnh đạo tối cao tiền nhiệm của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, Kim Nhật Thành và Kim Chính Nhật, đã để lại những di sản phức tạp, được đánh giá khác nhau từ các góc độ, đặc biệt là về nhân quyền và tiến bộ xã hội.
Kim Nhật Thành (1912-1994)
Là người sáng lập CHDCND Triều Tiên, Kim Nhật Thành nắm quyền từ năm 1948 cho đến khi qua đời. Ông là người khởi xướng tư tưởng Chủ thể (Juche), nhấn mạnh sự tự lực và độc lập.
- Hoạt động và chính sách cai trị chính:
- Lãnh đạo đất nước trong Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953).
- Tiến hành tái thiết đất nước sau chiến tranh với sự hỗ trợ từ khối Xô Viết.
- Thực hiện các kế hoạch kinh tế tập trung, ban đầu đạt được một số thành tựu công nghiệp hóa.
- Xây dựng một hệ thống cai trị độc đảng, tập trung quyền lực tuyệt đối vào bản thân và Đảng Lao động Triều Tiên.
- Phát động Phong trào Thiên Lý Mã (Chollima) để thúc đẩy sản xuất.
- Thiết lập một hệ thống sùng bái cá nhân sâu rộng.
- Đánh giá di sản:
- Từ góc độ nhân quyền và tiến bộ xã hội: Chế độ của Kim Nhật Thành được đặc trưng bởi sự đàn áp chính trị, thiếu vắng các quyền tự do cơ bản, và sự hình thành của các trại tù chính trị. Mặc dù có những cải thiện ban đầu về giáo dục và y tế, việc tập trung quyền lực và sùng bái cá nhân đã tạo ra một xã hội bị kiểm soát chặt chẽ, hạn chế sự phát triển dân chủ và tự do cá nhân. Nền kinh tế kế hoạch hóa dần bộc lộ những yếu kém, dẫn đến trì trệ về sau.
Kim Chính Nhật (1941/1942-2011)
Kế vị cha mình, Kim Chính Nhật lãnh đạo đất nước từ năm 1994 đến khi qua đời.- Hoạt động và chính sách cai trị chính:
- Tuyên bố chính sách Tiên quân chính trị (Songun), ưu tiên quân đội trong mọi mặt của đời sống quốc gia.
- Đối mặt với những khó khăn kinh tế nghiêm trọng, đặc biệt là "Cuộc hành quân gian khổ" trong những năm 1990, gây ra nạn đói và cái chết cho hàng trăm ngàn người.
- Đẩy mạnh chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, dẫn đến căng thẳng quốc tế và các lệnh trừng phạt.
- Tham gia các cuộc đàm phán quốc tế (như Đàm phán Sáu bên) về vấn đề hạt nhân, nhưng không đạt được giải pháp lâu dài.
- Tiếp tục duy trì hệ thống sùng bái cá nhân và kiểm soát xã hội chặt chẽ.
- Đánh giá di sản:
- Từ góc độ nhân quyền và tiến bộ xã hội: Thời kỳ của Kim Chính Nhật chứng kiến sự suy thoái nghiêm trọng về kinh tế và nhân đạo, với nạn đói lan rộng. Tình hình nhân quyền tiếp tục xấu đi, với việc các trại tù chính trị vẫn tồn tại và các quyền tự do bị hạn chế. Chính sách Tiên quân, trong khi củng cố sức mạnh quân sự, đã làm kiệt quệ các nguồn lực dành cho phát triển kinh tế và xã hội. Sự phát triển vũ khí hạt nhân đã làm tăng vị thế quân sự của đất nước nhưng cũng dẫn đến sự cô lập quốc tế và làm trầm trọng thêm các vấn đề kinh tế, ảnh hưởng tiêu cực đến đời sống người dân.
Nhìn chung, cả hai nhà lãnh đạo tiền nhiệm đều có những đóng góp trong việc xây dựng và duy trì nhà nước Bắc Triều Tiên theo mô hình xã hội chủ nghĩa và tư tưởng Chủ thể. Tuy nhiên, từ góc độ nhân quyền và tiến bộ xã hội, di sản của họ bị phủ bóng đen bởi sự cai trị độc đoán, đàn áp các quyền tự do cơ bản và những khó khăn kinh tế, nhân đạo mà người dân phải gánh chịu.
6.4. Đảng Lao động Triều Tiên
Đảng Lao động Triều Tiên (조선로동당Triều Tiên Lao động ĐảngKorean, Chosŏn Rodongdang) là đảng cầm quyền duy nhất và là lực lượng chính trị chủ đạo tại Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Đảng này có vai trò trung tâm trong việc định hướng và kiểm soát mọi khía cạnh của đời sống nhà nước và xã hội.
- Tổ chức:** Đảng Lao động Triều Tiên có một cơ cấu tổ chức chặt chẽ, phân cấp từ trung ương đến địa phương. Cơ quan quyền lực cao nhất trên danh nghĩa là Đại hội Đảng, được triệu tập định kỳ (mặc dù không phải lúc nào cũng theo đúng lịch trình). Giữa các kỳ Đại hội, Ủy ban Trung ương Đảng là cơ quan lãnh đạo. Bộ Chính trị và Ban Thường vụ Bộ Chính trị là những cơ quan ra quyết định quan trọng nhất trong Đảng. Tổng Bí thư Đảng (hiện nay là Kim Chính Ân) là người đứng đầu Đảng và là nhà lãnh đạo tối cao của đất nước. Đảng có một số lượng đảng viên đông đảo, ước tính khoảng vài triệu người, và các tổ chức đảng cơ sở có mặt ở tất cả các cơ quan, xí nghiệp, trường học và đơn vị quân đội.
- Vai trò:** Theo Hiến pháp Triều Tiên, "Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên tiến hành mọi hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Triều Tiên." Điều này khẳng định vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng đối với nhà nước và xã hội. Đảng kiểm soát việc hoạch định chính sách, bổ nhiệm nhân sự chủ chốt trong chính phủ và quân đội, và chỉ đạo các hoạt động kinh tế, văn hóa, xã hội. Các tổ chức quần chúng như Tổng Liên đoàn Lao động, Hội Liên hiệp Phụ nữ, Đoàn Thanh niên Kim Nhật Thành - Kim Chính Nhật cũng hoạt động dưới sự chỉ đạo của Đảng.
- Ý thức hệ:** Ý thức hệ chính thức của Đảng Lao động Triều Tiên là Chủ nghĩa Kim Nhật Thành - Kim Chính Nhật, dựa trên nền tảng tư tưởng Chủ thể (Juche) và chính sách Tiên quân (Songun). Những ý thức hệ này nhấn mạnh sự tự lực, độc lập, ưu tiên quân sự và lòng trung thành tuyệt đối với Lãnh tụ.
- Quá trình ra quyết định chính sách:** Các quyết định chính sách chủ yếu được đưa ra bởi lãnh đạo cấp cao của Đảng, đặc biệt là Tổng Bí thư và Bộ Chính trị. Các chính sách này sau đó được các cơ quan nhà nước triển khai thực hiện. Mặc dù có các cơ quan lập pháp và hành pháp, vai trò của chúng chủ yếu là thể chế hóa và thực thi các quyết định của Đảng.
- Mối quan hệ với nhà nước và xã hội:** Đảng Lao động Triều Tiên thâm nhập vào mọi mặt của đời sống nhà nước và xã hội. Không có sự tách biệt rõ ràng giữa Đảng và nhà nước; trên thực tế, các vị trí lãnh đạo chủ chốt trong nhà nước thường do các đảng viên cao cấp nắm giữ. Đảng kiểm soát chặt chẽ các phương tiện truyền thông, hệ thống giáo dục và các hoạt động văn hóa để đảm bảo sự tuân thủ ý thức hệ và đường lối của Đảng. Sự tham gia của người dân vào các hoạt động chính trị thường mang tính hình thức và nhằm thể hiện sự ủng hộ đối với Đảng và Lãnh tụ.
Vai trò thống trị của Đảng Lao động Triều Tiên là một đặc điểm cơ bản của hệ thống chính trị Bắc Triều Tiên, góp phần duy trì sự ổn định của chế độ nhưng cũng hạn chế nghiêm trọng các quyền tự do dân chủ và sự đa dạng chính trị.
6.5. Các cơ quan nhà nước
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên có một hệ thống các cơ quan nhà nước được quy định trong hiến pháp, chịu trách nhiệm về các chức năng lập pháp, hành pháp và tư pháp. Tuy nhiên, trên thực tế, tất cả các cơ quan này đều hoạt động dưới sự lãnh đạo và kiểm soát chặt chẽ của Đảng Lao động Triều Tiên.
6.5.1. Ủy ban Quốc vụ
Ủy ban Quốc vụ (국무위원회Quốc vụ Ủy viên hộiKorean, Kukmu Wiwŏnhoe) là cơ quan lãnh đạo chính sách tối cao của nhà nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Ủy ban này được thành lập vào năm 2016, thay thế cho Ủy ban Quốc phòng trước đó, nhằm phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu quyền lực và tập trung hơn vào các vấn đề nhà nước tổng thể, không chỉ riêng quốc phòng.
- Cơ cấu:** Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ là nhà lãnh đạo tối cao của đất nước, hiện nay là Kim Chính Ân. Ngoài Chủ tịch, Ủy ban còn có các Phó Chủ tịch và các ủy viên, bao gồm các quan chức cấp cao của đảng, nhà nước và quân đội. Thành phần của Ủy ban Quốc vụ thể hiện sự tập trung quyền lực và sự phối hợp giữa các trụ cột chính của chế độ.
- Quyền hạn và vai trò:**
- Ủy ban Quốc vụ có quyền quyết định các chính sách quan trọng của nhà nước trong các lĩnh vực chính trị, quân sự, kinh tế, ngoại giao và các vấn đề nhà nước khác.
- Chỉ đạo và giám sát việc thực hiện các chính sách này bởi các cơ quan nhà nước khác, bao gồm Nội các và các bộ.
- Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ có quyền ban hành các mệnh lệnh và chỉ thị quan trọng.
- Ủy ban chịu trách nhiệm trước Hội đồng Nhân dân Tối cao.
- Mối quan hệ với các cơ quan khác:**
- Ủy ban Quốc vụ đứng trên Nội các (cơ quan hành pháp) và có vai trò chỉ đạo Nội các.
- Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ là Tổng tư lệnh các lực lượng vũ trang, do đó Ủy ban có mối liên hệ chặt chẽ với quân đội.
- Mặc dù Hội đồng Nhân dân Tối cao là cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất trên danh nghĩa, các quyết định thực chất thường được đưa ra bởi Ủy ban Quốc vụ và sau đó được Hội đồng Nhân dân Tối cao phê chuẩn.
Sự thành lập Ủy ban Quốc vụ được coi là một nỗ lực của Kim Chính Ân nhằm củng cố quyền lực cá nhân và hiện đại hóa cơ cấu quản lý nhà nước, đồng thời mở rộng phạm vi chỉ đạo ra ngoài các vấn đề quân sự thuần túy. Tuy nhiên, bản chất tập trung quyền lực và sự lãnh đạo của Đảng Lao động Triều Tiên vẫn không thay đổi.
6.5.2. Hội đồng Nhân dân Tối cao
Hội đồng Nhân dân Tối cao (최고인민회의Tối cao Nhân dân Hội nghịKorean, Ch'oego Inmin Hoeŭi) là cơ quan đại diện chủ quyền tối cao và là cơ quan lập pháp trên danh nghĩa của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên.
- Cơ cấu:**
- Các đại biểu của Hội đồng Nhân dân Tối cao được bầu với nhiệm kỳ 5 năm thông qua các cuộc bầu cử. Số lượng đại biểu hiện tại là 687. Các cuộc bầu cử này thường chỉ có một ứng cử viên duy nhất cho mỗi khu vực bầu cử, do Mặt trận Dân chủ Thống nhất Tổ quốc (bao gồm Đảng Lao động Triều Tiên và các đảng vệ tinh) lựa chọn và phê duyệt. Do đó, các cuộc bầu cử này không mang tính cạnh tranh và thường có tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu và tỷ lệ phiếu bầu cho ứng cử viên được chỉ định rất cao.
- Hội đồng Nhân dân Tối cao họp định kỳ, thường là một hoặc hai lần một năm, mỗi kỳ họp kéo dài vài ngày.
- Giữa các kỳ họp, Ủy ban Thường vụ Hội đồng Nhân dân Tối cao (trước đây gọi là Đoàn Chủ tịch) thực hiện các chức năng của Hội đồng. Chủ tịch Ủy ban Thường vụ Hội đồng Nhân dân Tối cao hiện nay là Choe Ryong-hae, người giữ vai trò nghi lễ như nguyên thủ quốc gia trong một số hoạt động đối ngoại.
- Chức năng:**
- Theo Hiến pháp, Hội đồng Nhân dân Tối cao có các quyền hạn như: sửa đổi, bổ sung Hiến pháp; thông qua các luật và pháp lệnh; quyết định các chính sách đối nội và đối ngoại cơ bản của nhà nước; bầu hoặc bãi miễn Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ, các Phó Chủ tịch và ủy viên Ủy ban Quốc vụ; bầu hoặc bãi miễn Chủ tịch, các Phó Chủ tịch và ủy viên Ủy ban Thường vụ Hội đồng Nhân dân Tối cao; bổ nhiệm hoặc miễn nhiệm Tổng lý (Thủ tướng) Nội các; phê chuẩn kế hoạch phát triển kinh tế quốc dân và ngân sách nhà nước.
- Tuy nhiên, trên thực tế, vai trò của Hội đồng Nhân dân Tối cao chủ yếu là phê chuẩn các quyết định đã được đưa ra bởi lãnh đạo Đảng Lao động Triều Tiên và Ủy ban Quốc vụ. Các dự luật và chính sách thường được chuẩn bị bởi các cơ quan đảng và nhà nước khác trước khi được trình ra Hội đồng để thông qua một cách hình thức. Hội đồng không có quyền khởi xướng luật một cách độc lập và hiếm khi có các cuộc tranh luận hay sửa đổi đáng kể đối với các dự luật được trình lên.
Tóm lại, mặc dù được Hiến pháp trao cho vị trí cơ quan quyền lực nhà nước cao nhất và cơ quan lập pháp, Hội đồng Nhân dân Tối cao trong thực tế hoạt động như một cơ quan hợp pháp hóa các quyết định của Đảng Lao động Triều Tiên và các cơ quan lãnh đạo cao nhất của nhà nước, thay vì là một cơ quan lập pháp độc lập và có thực quyền.
6.5.3. Nội các
Nội các (내각Nội cácKorean, Naegak) là cơ quan hành pháp và quản lý nhà nước tổng thể của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Nội các chịu trách nhiệm tổ chức thực hiện các chính sách và luật pháp do Đảng Lao động Triều Tiên, Ủy ban Quốc vụ và Hội đồng Nhân dân Tối cao đề ra.
- Cơ cấu:**
- Nội các đứng đầu là Tổng lý (총리Tổng lýKorean, Chongni), tương đương với Thủ tướng. Tổng lý được Hội đồng Nhân dân Tối cao bầu hoặc miễn nhiệm theo đề nghị của Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ.
- Nội các bao gồm các Phó Tổng lý, các Bộ trưởng (Thượng thư - 상ThượngKorean, Sang) đứng đầu các bộ, và các Chủ tịch các ủy ban trực thuộc Nội các. Số lượng và tên gọi các bộ, ủy ban có thể thay đổi theo thời gian tùy theo quyết định của lãnh đạo cấp cao.
- Một số bộ chủ chốt thường thấy trong cơ cấu Nội các bao gồm: Bộ Ngoại giao, Bộ Kinh tế Quốc dân, Bộ Công nghiệp Luyện kim, Bộ Công nghiệp Hóa chất, Bộ Nông nghiệp, Bộ Giáo dục, Bộ Y tế Công cộng, Bộ Văn hóa, Bộ Tài chính, v.v.
- Vai trò và chức năng:**
- Nội các có nhiệm vụ tổ chức và chỉ đạo công tác quản lý nhà nước trong các lĩnh vực kinh tế, văn hóa, xã hội, giáo dục, y tế, khoa học công nghệ, và các mặt khác của đời sống xã hội.
- Xây dựng các kế hoạch phát triển kinh tế quốc dân và dự toán ngân sách nhà nước để trình Hội đồng Nhân dân Tối cao phê chuẩn, và tổ chức thực hiện các kế hoạch, ngân sách đã được thông qua.
- Ban hành các nghị định, quyết định và chỉ thị để thực hiện các luật và chính sách của nhà nước.
- Chỉ đạo và kiểm tra hoạt động của các bộ, các cơ quan trực thuộc Nội các, và các ủy ban nhân dân địa phương.
- Quản lý các doanh nghiệp nhà nước và các tổ chức kinh tế.
- Trong lĩnh vực đối ngoại, Nội các, thông qua Bộ Ngoại giao, thực hiện các hoạt động ngoại giao theo đường lối của Đảng và nhà nước.
- Mối quan hệ với các cơ quan khác:**
- Nội các chịu sự chỉ đạo và giám sát của Ủy ban Quốc vụ và Chủ tịch Ủy ban Quốc vụ.
- Nội các chịu trách nhiệm và báo cáo công tác trước Hội đồng Nhân dân Tối cao và Ủy ban Thường vụ Hội đồng Nhân dân Tối cao khi Hội đồng không họp.
Mặc dù có vai trò quan trọng trong việc quản lý hành chính và kinh tế hàng ngày của đất nước, quyền lực thực sự của Nội các bị hạn chế bởi sự lãnh đạo bao trùm của Đảng Lao động Triều Tiên. Các quyết sách lớn và định hướng chiến lược đều do Đảng và Ủy ban Quốc vụ quyết định, Nội các chủ yếu đóng vai trò là cơ quan thừa hành.
6.5.4. Cơ quan tư pháp
Hệ thống tư pháp của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên bao gồm các tòa án và viện kiểm sát, hoạt động dưới sự lãnh đạo của Đảng Lao động Triều Tiên. Tính độc lập và công bằng của hệ thống tư pháp này thường bị đặt câu hỏi bởi cộng đồng quốc tế.
- Tòa án Trung ương (중앙재판소Trung ương Thẩm phán sởKorean, Jungang Jaepanso):**
- Là cơ quan xét xử cao nhất của nhà nước.
- Giám đốc thẩm hoạt động xét xử của các tòa án cấp dưới (tòa án tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương, và tòa án nhân dân cấp huyện).
- Có thể trực tiếp xét xử những vụ án đặc biệt nghiêm trọng hoặc những vụ án do các cơ quan trung ương khác chuyển đến.
- Chánh án Tòa án Trung ương do Hội đồng Nhân dân Tối cao bầu hoặc bãi miễn. Các thẩm phán và hội thẩm nhân dân của Tòa án Trung ương cũng do Hội đồng Nhân dân Tối cao hoặc Ủy ban Thường vụ Hội đồng Nhân dân Tối cao bầu hoặc bổ nhiệm.
- Hoạt động của Tòa án Trung ương chịu sự giám sát của Hội đồng Nhân dân Tối cao và Ủy ban Thường vụ của nó.
- Viện Kiểm sát Trung ương (중앙검찰소Trung ương Kiểm sát sởKorean, Jungang Geomchalso):**
- Là cơ quan có chức năng giám sát việc tuân thủ pháp luật của các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp, tổ chức xã hội và công dân.
- Thực hành quyền công tố tại các phiên tòa.
- Điều tra một số loại tội phạm nhất định.
- Kiểm sát việc bắt giữ, giam giữ và thi hành án.
- Viện trưởng Viện Kiểm sát Trung ương do Hội đồng Nhân dân Tối cao bầu hoặc bãi miễn. Các kiểm sát viên được bổ nhiệm và miễn nhiệm bởi Viện trưởng Viện Kiểm sát Trung ương.
- Hệ thống viện kiểm sát được tổ chức theo ngành dọc, với các viện kiểm sát cấp dưới chịu sự chỉ đạo của viện kiểm sát cấp trên và Viện Kiểm sát Trung ương.
- Tính độc lập và công bằng:**
- Trên danh nghĩa, Hiến pháp Triều Tiên quy định rằng thẩm phán độc lập và chỉ tuân theo pháp luật. Tuy nhiên, trên thực tế, hệ thống tư pháp chịu ảnh hưởng mạnh mẽ và sự chỉ đạo trực tiếp từ Đảng Lao động Triều Tiên. Các quyết định quan trọng trong các vụ án, đặc biệt là những vụ án liên quan đến chính trị, thường do các cơ quan đảng quyết định.
- Thiếu sự minh bạch trong các thủ tục tố tụng, quyền bào chữa của bị cáo bị hạn chế, và các tiêu chuẩn xét xử công bằng theo chuẩn mực quốc tế thường không được đảm bảo.
- Các báo cáo về nhân quyền thường xuyên chỉ ra rằng hệ thống tư pháp được sử dụng như một công cụ để đàn áp những người bất đồng chính kiến và duy trì quyền kiểm soát của chế độ.
- Các hình phạt thường rất nặng, bao gồm cả án tử hình, và các trại tù chính trị tồn tại ngoài vòng kiểm soát của hệ thống tư pháp chính thức.
Do đó, mặc dù có cơ cấu tổ chức tư pháp, tính độc lập và công bằng của hệ thống này ở Bắc Triều Tiên vẫn là một vấn đề gây tranh cãi lớn.
6.6. Bầu cử công
Các cuộc bầu cử công ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, chẳng hạn như bầu cử đại biểu Hội đồng Nhân dân Tối cao (Quốc hội) và Hội đồng Nhân dân các cấp địa phương, được tổ chức định kỳ. Tuy nhiên, quy trình, đặc điểm và ý nghĩa thực chất của các cuộc bầu cử này khác biệt căn bản so với các cuộc bầu cử dân chủ ở các quốc gia đa đảng.
- Quy trình và Đặc điểm:**
- Ứng cử viên duy nhất:** Điểm đặc trưng nhất của các cuộc bầu cử ở Bắc Triều Tiên là việc mỗi khu vực bầu cử thường chỉ có một ứng cử viên duy nhất được Đảng Lao động Triều Tiên và Mặt trận Dân chủ Thống nhất Tổ quốc (một tổ chức bao gồm Đảng Lao động và các đảng vệ tinh) lựa chọn và chấp thuận trước. Không có sự cạnh tranh giữa các ứng cử viên từ các đảng phái khác nhau hoặc các ứng cử viên độc lập thực sự.
- Bỏ phiếu hình thức:** Cử tri đi bỏ phiếu bằng cách nhận một lá phiếu có ghi sẵn tên ứng cử viên. Họ có thể bỏ lá phiếu đó vào thùng (ngầm hiểu là tán thành) hoặc gạch tên ứng cử viên và bỏ vào một thùng riêng (ngầm hiểu là phản đối). Tuy nhiên, việc bỏ phiếu chống lại ứng cử viên được chỉ định là cực kỳ hiếm và có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực cho người bỏ phiếu. Các buồng bỏ phiếu kín được bố trí, nhưng việc lựa chọn đi vào đó để thực hiện hành vi khác biệt (gạch phiếu) có thể bị giám sát.
- Tỷ lệ tham gia cao:** Nhà nước khuyến khích và thường yêu cầu mọi công dân đủ tuổi tham gia bỏ phiếu. Tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu và tỷ lệ phiếu bầu cho ứng cử viên được chỉ định thường rất cao, thường xuyên được báo cáo là gần 100%. Việc tham gia bầu cử được coi là một nghĩa vụ công dân và là biểu hiện của lòng trung thành với chế độ.
- Ý nghĩa thực chất và mức độ phản ánh ý chí của người dân:**
- Tính hợp pháp hóa:** Các cuộc bầu cử ở Bắc Triều Tiên chủ yếu mang ý nghĩa hợp pháp hóa vai trò lãnh đạo của Đảng Lao động Triều Tiên và các nhà lãnh đạo đất nước. Chúng được tổ chức để thể hiện sự ủng hộ và đoàn kết của toàn dân đối với chế độ.
- Không phản ánh ý chí tự do:** Do thiếu sự cạnh tranh thực sự và không có lựa chọn ứng cử viên thay thế, các cuộc bầu cử này không phản ánh ý chí tự do và sự lựa chọn đa dạng của người dân theo cách hiểu của các nền dân chủ phương Tây. Kết quả bầu cử gần như được định trước.
- Công cụ kiểm soát và huy động:** Các cuộc bầu cử cũng đóng vai trò như một cơ chế để nhà nước kiểm tra dân số, theo dõi công dân và huy động sự tham gia của quần chúng vào các hoạt động chính trị do nhà nước tổ chức.
- Tuyên truyền đối nội và đối ngoại:** Kết quả bầu cử với tỷ lệ ủng hộ cao được sử dụng để tuyên truyền về sự ổn định và tính chính danh của chế độ, cả trong nước và với cộng đồng quốc tế.
Tóm lại, mặc dù được gọi là bầu cử công, các cuộc bầu cử ở Bắc Triều Tiên mang nặng tính hình thức và là một phần của cơ chế kiểm soát và duy trì quyền lực của Đảng Lao động Triều Tiên, hơn là một quy trình dân chủ thực sự cho phép người dân tự do lựa chọn người đại diện của mình.
7. Quân sự

Quân sự là một trụ cột quan trọng trong chính sách và cơ cấu nhà nước của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đặc biệt là với chính sách Tiên quân (Songun) đặt quân đội lên hàng đầu. Quân đội Nhân dân Triều Tiên có quy mô lớn và được trang bị nhiều loại vũ khí, bao gồm cả vũ khí hủy diệt hàng loạt.
7.1. Quân đội Nhân dân Triều Tiên
Quân đội Nhân dân Triều Tiên (KPA) là lực lượng vũ trang của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên. Đây là một trong những quân đội thường trực lớn nhất thế giới, với ước tính khoảng 1,28 triệu quân nhân tại ngũ và khoảng 6,3 triệu quân dự bị và bán quân sự. Điều này có nghĩa là khoảng 20% nam giới trong độ tuổi 17-54 phục vụ trong lực lượng vũ trang chính quy, và cứ khoảng 25 công dân thì có một người là quân nhân.
- Hệ thống chỉ huy:** Quyền chỉ huy KPA thuộc về Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng Lao động Triều Tiên và Ủy ban Quốc vụ, cơ quan kiểm soát Bộ Quốc phòng. Nhà lãnh đạo tối cao của đất nước, hiện là Kim Chính Ân, giữ vai trò Tổng tư lệnh.
- Tổ chức theo quân chủng:** KPA được chia thành năm quân chủng chính:
- Lục quân (Korean People's Army Ground Force - KPAGF):** Là quân chủng lớn nhất, với khoảng một triệu quân nhân, được tổ chức thành nhiều sư đoàn bộ binh, lữ đoàn pháo binh, lữ đoàn tác chiến đặc biệt, lữ đoàn cơ giới, lữ đoàn xe tăng và các trung đoàn xe tăng. Lục quân được trang bị một số lượng lớn xe tăng (khoảng 3.700), xe bọc thép chở quân và xe chiến đấu bộ binh (khoảng 2.100), pháo các loại (khoảng 17.900), súng phòng không (khoảng 11.000), cùng với tên lửa phòng không vác vai (MANPADS) và tên lửa chống tăng có điều khiển.
- Hải quân (Korean People's Navy - KPN):** Vận hành khoảng 800 tàu các loại, bao gồm cả một trong những hạm đội tàu ngầm lớn nhất thế giới (chủ yếu là các tàu ngầm cỡ nhỏ).
- Không quân và Phòng không (Korean People's Army Air and Anti-Air Force - KPAAAF):** Ước tính sở hữu khoảng 1.600 máy bay, trong đó có khoảng 545 - 810 máy bay chiến đấu.
- Lực lượng Chiến lược (Korean People's Army Strategic Force - KPASF):** Chịu trách nhiệm vận hành các tên lửa đạn đạo, bao gồm cả những tên lửa có khả năng mang đầu đạn hạt nhân.
- Lực lượng Tác chiến Đặc biệt (Korean People's Army Special Operation Forces - KPASOF):** Là một trong những lực lượng đặc nhiệm lớn nhất thế giới, được huấn luyện cho các hoạt động chiến tranh phi đối xứng.
- Tiềm lực chủ yếu:** Mặc dù nhiều trang thiết bị của KPA được cho là lỗi thời, chủ yếu có từ thời Liên Xô hoặc do Trung Quốc cung cấp, và gặp phải các vấn đề về nhiên liệu và bảo trì, quy mô tuyệt đối của quân đội và sự tập trung vào các khả năng phi đối xứng (như lực lượng đặc biệt, chiến tranh mạng, vũ khí hóa học và sinh học) vẫn khiến KPA trở thành một lực lượng đáng gờm trong khu vực. Chính sách "Tiên quân" (Songun) đảm bảo rằng quân đội nhận được sự ưu tiên trong phân bổ nguồn lực của nhà nước.
7.2. Vũ khí hủy diệt hàng loạt

Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một quốc gia sở hữu vũ khí hạt nhân, mặc dù bản chất và sức mạnh của kho vũ khí này vẫn chưa chắc chắn. Các ước tính về quy mô của nó tính đến tháng 9 năm 2023 dao động từ 40 đến 116 đầu đạn hạt nhân đã lắp ráp. Khả năng vận chuyển được cung cấp bởi Lực lượng Tên lửa, với khoảng 1.000 tên lửa đạn đạo có tầm bắn lên tới 11909 K m (7.40 K mile).
Chương trình phát triển vũ khí hủy diệt hàng loạt (WMD) của Bắc Triều Tiên, bao gồm vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, là một trong những vấn đề gây tranh cãi và căng thẳng nhất trên trường quốc tế.
- Lịch sử phát triển:**
- Bắc Triều Tiên bắt đầu quan tâm đến công nghệ hạt nhân từ những năm 1950 với sự giúp đỡ của Liên Xô. Trong nhiều thập kỷ, chương trình này phát triển một cách bí mật.
- Đến những năm 1990, chương trình hạt nhân trở thành mối lo ngại quốc tế, dẫn đến các cuộc đàm phán và thỏa thuận như Khung Thỏa thuận năm 1994, nhưng cuối cùng đều thất bại.
- Bắc Triều Tiên đã tiến hành nhiều vụ thử hạt nhân (lần đầu tiên vào năm 2006) và phóng thử tên lửa đạn đạo các loại, từ tầm ngắn đến tầm xa (bao gồm cả tên lửa đạn đạo liên lục địa - ICBM).
- Tình hình sở hữu hiện tại:**
- Bắc Triều Tiên được cho là đã sở hữu một số lượng nhất định đầu đạn hạt nhân và đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc thu nhỏ đầu đạn để gắn lên tên lửa.
- Họ cũng sở hữu một loạt các tên lửa đạn đạo với tầm bắn khác nhau, có khả năng đe dọa các nước láng giềng và cả lãnh thổ Hoa Kỳ.
- Tranh cãi và lệnh trừng phạt quốc tế:**
- Chương trình WMD của Bắc Triều Tiên vi phạm nhiều nghị quyết của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và các hiệp ước quốc tế về không phổ biến vũ khí hạt nhân.
- Cộng đồng quốc tế, đặc biệt là Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Liên Hợp Quốc, đã áp đặt nhiều vòng trừng phạt kinh tế và tài chính nghiêm ngặt đối với Bắc Triều Tiên nhằm ngăn chặn chương trình này.
- Các cuộc đàm phán đa phương (như Đàm phán Sáu bên) và song phương đã được tiến hành nhằm thuyết phục Bắc Triều Tiên từ bỏ chương trình WMD, đổi lại các lợi ích kinh tế và đảm bảo an ninh, nhưng chưa đạt được thành công lâu dài.
- Tác động đến an ninh khu vực và toàn cầu:**
- Chương trình WMD của Bắc Triều Tiên gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với hòa bình và ổn định ở Đông Bắc Á và trên toàn thế giới.
- Nó làm gia tăng nguy cơ chạy đua vũ trang trong khu vực và có thể dẫn đến phổ biến công nghệ WMD cho các quốc gia hoặc tổ chức khác.
- Các vụ thử hạt nhân và phóng tên lửa thường xuyên làm leo thang căng thẳng và có nguy cơ dẫn đến xung đột quân sự.
Mặc dù phải đối mặt với áp lực quốc tế và các lệnh trừng phạt, Bắc Triều Tiên vẫn coi chương trình WMD là một yếu tố quan trọng để đảm bảo an ninh quốc gia và răn đe các đối thủ tiềm tàng. Đây vẫn là một trong những thách thức lớn nhất đối với chính sách đối ngoại và an ninh toàn cầu.
7.2.1. Phát triển hạt nhân
Chương trình phát triển vũ khí hạt nhân của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên đã trải qua một lịch sử lâu dài và phức tạp, gây ra nhiều lo ngại và phản ứng từ cộng đồng quốc tế.
- Lịch sử chương trình:**
- Những năm 1950-1960: Bắc Triều Tiên bắt đầu nghiên cứu hạt nhân với sự hỗ trợ ban đầu từ Liên Xô, tập trung vào các ứng dụng dân sự. Trung tâm Nghiên cứu Hạt nhân Yongbyon được thành lập.
- Những năm 1970-1980: Chương trình bắt đầu có dấu hiệu chuyển hướng sang mục tiêu quân sự. Lò phản ứng hạt nhân 5 MWe tại Yongbyon bắt đầu được xây dựng và đi vào hoạt động vào giữa những năm 1980, có khả năng sản xuất plutonium cấp độ vũ khí.
- Những năm 1990: Chương trình hạt nhân trở thành tâm điểm của sự chú ý quốc tế. Bắc Triều Tiên rút khỏi Hiệp ước không phổ biến vũ khí hạt nhân (NPT) vào năm 1993 (sau đó tạm đình chỉ) và ký kết Khung Thỏa thuận với Hoa Kỳ năm 1994, đồng ý đóng băng chương trình hạt nhân plutonium đổi lại viện trợ năng lượng và xây dựng hai lò phản ứng nước nhẹ.
- Những năm 2000: Khung Thỏa thuận sụp đổ vào năm 2002 sau khi Hoa Kỳ cáo buộc Bắc Triều Tiên có chương trình làm giàu uranium bí mật. Bắc Triều Tiên rút hoàn toàn khỏi NPT vào năm 2003.
- Năm 2006: Bắc Triều Tiên tiến hành vụ thử hạt nhân đầu tiên. Kể từ đó, nước này đã tiến hành thêm nhiều vụ thử hạt nhân khác với sức công phá ngày càng lớn (2009, 2013, 2016 (hai lần), 2017).
- Bắc Triều Tiên cũng tuyên bố đã làm chủ công nghệ chế tạo bom hydro (bom H), một loại vũ khí hạt nhân mạnh hơn nhiều so với bom nguyên tử thông thường, mặc dù tính xác thực của tuyên bố này vẫn còn tranh cãi.
- Các cơ sở hạt nhân chủ yếu:**
- Yongbyon:** Là trung tâm hạt nhân chính của Bắc Triều Tiên, bao gồm lò phản ứng 5 MWe, nhà máy tái xử lý plutonium, cơ sở làm giàu uranium, và các cơ sở nghiên cứu khác.
- Punggye-ri**: Địa điểm thử hạt nhân dưới lòng đất, nơi tất cả các vụ thử hạt nhân của Bắc Triều Tiên đã được tiến hành.
- Ngoài ra, có thể có các cơ sở hạt nhân bí mật khác.
- Các vụ thử hạt nhân và phản ứng của cộng đồng quốc tế:**
- Mỗi vụ thử hạt nhân của Bắc Triều Tiên đều vấp phải sự lên án mạnh mẽ từ cộng đồng quốc tế.
- Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua nhiều nghị quyết áp đặt các lệnh trừng phạt ngày càng nghiêm ngặt đối với Bắc Triều Tiên, bao gồm cấm vận vũ khí, hạn chế thương mại, đóng băng tài sản và cấm đi lại đối với các cá nhân và tổ chức liên quan.
- Các quốc gia như Hoa Kỳ, Nhật Bản, Hàn Quốc và Liên minh châu Âu cũng áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương.
- Các nỗ lực ngoại giao, bao gồm các cuộc Đàm phán Sáu bên, các cuộc gặp thượng đỉnh liên Triều và Mỹ-Triều, đã được tiến hành nhằm thuyết phục Bắc Triều Tiên từ bỏ chương trình hạt nhân, nhưng chưa mang lại kết quả đột phá và bền vững.
Chương trình phát triển vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên vẫn là một trong những thách thức an ninh lớn nhất đối với khu vực Đông Bắc Á và toàn cầu, làm gia tăng nguy cơ phổ biến vũ khí hạt nhân và xung đột quân sự.
7.2.2. Phát triển tên lửa
Chương trình phát triển tên lửa đạn đạo của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một phần không thể tách rời của chiến lược quân sự và chính sách răn đe của nước này. Nó đã phát triển đáng kể qua nhiều thập kỷ, từ các tên lửa tầm ngắn ban đầu đến các tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM) có khả năng vươn tới các mục tiêu ở xa.
- Lịch sử phát triển:**
- Những năm 1960-1970: Bắc Triều Tiên bắt đầu phát triển tên lửa với sự hỗ trợ ban đầu từ Liên Xô và Trung Quốc, tập trung vào việc sao chép và cải tiến các mẫu tên lửa hiện có.
- Những năm 1980: Phát triển và sản xuất hàng loạt các tên lửa dựa trên công nghệ Scud của Liên Xô (ví dụ: Hwasong-5, Hwasong-6).
- Những năm 1990: Phát triển các tên lửa tầm trung như Nodong (Hwasong-7). Vụ phóng thử tên lửa Taepodong-1 năm 1998 qua không phận Nhật Bản đã gây ra sự báo động lớn trong khu vực.
- Những năm 2000-2010: Tiếp tục phát triển các tên lửa tầm xa hơn như Taepodong-2, Musudan (Hwasong-10), và các tên lửa phóng từ tàu ngầm (SLBM) như Pukguksong. Nhiều vụ thử nghiệm tên lửa đã được tiến hành, bất chấp các nghị quyết của Liên Hợp Quốc.
- Từ cuối những năm 2010 đến nay: Đạt được những bước tiến đáng kể trong chương trình ICBM với các tên lửa như Hwasong-14, Hwasong-15, và Hwasong-17 (được cho là ICBM di động lớn nhất thế giới), cũng như các tên lửa đạn đạo tầm ngắn và tầm trung mới, bao gồm cả các tên lửa siêu thanh.
- Đặc điểm từng loại:**
- Tên lửa tầm ngắn (SRBM):** Như dòng Hwasong (Scud), KN-02 (Toksa), KN-23, KN-24, KN-25. Có tầm bắn vài trăm km, chủ yếu đe dọa Hàn Quốc và các căn cứ quân sự của Hoa Kỳ tại đây. Nhiều loại mới có khả năng cơ động cao và khó bị đánh chặn.
- Tên lửa tầm trung (MRBM):** Như Nodong, Pukguksong-2 (SLBM phóng từ đất liền). Có tầm bắn khoảng 1.00 K km đến 3.00 K km, có thể đe dọa Nhật Bản và các căn cứ của Hoa Kỳ trong khu vực.
- Tên lửa tầm trung-xa (IRBM):** Như Musudan (Hwasong-10), Hwasong-12. Có tầm bắn khoảng 3.00 K km đến 5.50 K km, có thể vươn tới Guam.
- Tên lửa đạn đạo liên lục địa (ICBM):** Như Hwasong-14, Hwasong-15, Hwasong-17. Có tầm bắn trên 5.50 K km, có khả năng lý thuyết vươn tới lục địa Hoa Kỳ.
- Tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM):** Như Pukguksong-1, Pukguksong-3, và các mẫu mới hơn. Tăng cường khả năng răn đe và khả năng tấn công thứ hai.
- Các vụ phóng thử:** Bắc Triều Tiên đã tiến hành hàng trăm vụ phóng thử tên lửa các loại. Các vụ thử này thường nhằm mục đích kiểm tra công nghệ, thể hiện khả năng quân sự, và gửi đi các thông điệp chính trị.
- Mối đe dọa quân sự:** Chương trình tên lửa của Bắc Triều Tiên, đặc biệt khi kết hợp với khả năng hạt nhân, tạo ra một mối đe dọa quân sự nghiêm trọng đối với các nước láng giềng và cộng đồng quốc tế. Nó làm thay đổi cán cân quân sự trong khu vực và có thể châm ngòi cho một cuộc chạy đua vũ trang.
- Các lệnh trừng phạt quốc tế:** Cộng đồng quốc tế, thông qua Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, đã áp đặt nhiều lệnh trừng phạt nhằm vào chương trình tên lửa của Bắc Triều Tiên, bao gồm cấm vận vũ khí, hạn chế nhập khẩu các công nghệ và vật liệu liên quan, và trừng phạt các cá nhân, tổ chức tham gia vào chương trình này. Tuy nhiên, các lệnh trừng phạt này chưa hoàn toàn ngăn chặn được sự phát triển của chương trình tên lửa.
Chương trình phát triển tên lửa của Bắc Triều Tiên vẫn là một yếu tố gây bất ổn lớn và là một trong những thách thức an ninh hàng đầu trên thế giới.
7.3. Công nghiệp quốc phòng
Công nghiệp quốc phòng của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một lĩnh vực được ưu tiên hàng đầu và nhận được sự đầu tư đáng kể từ nhà nước, phù hợp với chính sách Tiên quân (Songun). Ngành này đóng vai trò then chốt trong việc duy trì sức mạnh quân sự và khả năng tự vệ của đất nước.
- Quy mô:** Mặc dù không có số liệu chính thức được công bố, ngành công nghiệp quốc phòng của Bắc Triều Tiên được cho là có quy mô lớn, với một mạng lưới các nhà máy và cơ sở nghiên cứu trải rộng khắp đất nước. Ước tính có khoảng 1.800 nhà máy công nghiệp quốc phòng dưới lòng đất, phần lớn tập trung ở tỉnh Chagang.
- Các hạng mục sản xuất chính:**
- Vũ khí bộ binh:** Súng trường, súng máy, súng phóng lựu, súng cối.
- Pháo binh:** Các loại pháo tự hành và pháo kéo, hệ thống tên lửa phóng loạt.
- Xe thiết giáp:** Xe tăng (bao gồm các phiên bản cải tiến của xe tăng Liên Xô và các mẫu tự phát triển), xe bọc thép chở quân, xe chiến đấu bộ binh.
- Tên lửa:** Phát triển và sản xuất một loạt các tên lửa đạn đạo (từ tầm ngắn đến liên lục địa), tên lửa hành trình, tên lửa phòng không, và tên lửa chống tăng.
- Tàu chiến:** Tàu ngầm (bao gồm cả tàu ngầm cỡ nhỏ và tàu có khả năng phóng SLBM), tàu hộ vệ, tàu tên lửa, tàu tuần tra, và các phương tiện đổ bộ.
- Máy bay:** Có khả năng hạn chế trong việc sản xuất máy bay huấn luyện (như Yak-18) và có thể cả máy bay không người lái. Việc sản xuất máy bay chiến đấu phản lực phức tạp hơn và chủ yếu dựa vào việc sửa chữa, nâng cấp các máy bay nhập khẩu.
- Vũ khí hủy diệt hàng loạt:** Sản xuất vật liệu phân hạch cho vũ khí hạt nhân và các thành phần liên quan. Có khả năng sản xuất vũ khí hóa học và vũ khí sinh học.
- Thiết bị quân sự khác:** Thiết bị thông tin liên lạc, radar, thiết bị quang học, và các loại đạn dược.
- Trình độ công nghệ:** Trình độ công nghệ của ngành công nghiệp quốc phòng Bắc Triều Tiên không đồng đều. Họ đã đạt được những thành tựu đáng kể trong một số lĩnh vực như tên lửa đạn đạo và công nghệ hạt nhân. Tuy nhiên, trong nhiều lĩnh vực khác, công nghệ vẫn còn lạc hậu so với các cường quốc quân sự trên thế giới, và nhiều thiết bị vẫn dựa trên các thiết kế cũ của Liên Xô hoặc Trung Quốc. Nỗ lực tự lực tự cường (Chủ thể) đã thúc đẩy việc tự nghiên cứu và phát triển, nhưng cũng gặp nhiều hạn chế do thiếu hụt nguồn lực và công nghệ tiên tiến từ bên ngoài.
- Mức độ phụ thuộc vào bên ngoài:**
- Trong quá khứ, Bắc Triều Tiên phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ công nghệ và vật tư từ Liên Xô và Trung Quốc.
- Sau khi Liên Xô sụp đổ và do các lệnh trừng phạt quốc tế, sự phụ thuộc này đã giảm đi, và Bắc Triều Tiên tăng cường nỗ lực tự sản xuất và phát triển.
- Tuy nhiên, nước này vẫn cần nhập khẩu một số công nghệ, linh kiện và vật liệu chuyên dụng từ bên ngoài, thường thông qua các mạng lưới bí mật để lách lệnh trừng phạt. Các lĩnh vực như điện tử hàng không, động cơ phản lực và các vật liệu composite tiên tiến vẫn là điểm yếu.
Theo truyền thông nhà nước Bắc Triều Tiên, chi tiêu quân sự chiếm 15,8% ngân sách nhà nước vào năm 2010. Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ ước tính rằng chi tiêu quân sự của Bắc Triều Tiên trung bình chiếm 23% GDP từ năm 2004 đến 2014, mức cao nhất thế giới. Ngành công nghiệp quốc phòng đóng vai trò trung tâm trong nền kinh tế kế hoạch hóa của Bắc Triều Tiên, nhưng cũng gây áp lực lớn lên các nguồn lực của đất nước, hạn chế sự phát triển của các ngành dân sự khác.
8. Quan hệ đối ngoại

Chính sách ngoại giao và quan hệ quốc tế của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên mang những đặc điểm phức tạp, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ ý thức hệ Chủ thể, lịch sử chia cắt dân tộc, và môi trường an ninh khu vực.
8.1. Tổng quan
Đường lối ngoại giao cơ bản của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên được định hình bởi tư tưởng Chủ thể (Juche), nhấn mạnh sự tự lực, độc lập và chủ quyền quốc gia. Chính sách này thường dẫn đến một lập trường biệt lập và cảnh giác cao độ với các cường quốc bên ngoài, đặc biệt là Hoa Kỳ và các đồng minh của họ.
- Đặc điểm ngoại giao biệt lập:** Trong phần lớn lịch sử của mình, Bắc Triều Tiên đã theo đuổi một chính sách ngoại giao tương đối biệt lập, hạn chế tương tác với thế giới bên ngoài và tập trung vào việc duy trì sự ổn định nội bộ và chủ quyền. Điều này một phần là do các lệnh trừng phạt quốc tế và một phần là do lựa chọn chính sách của chính nước này.
- Phong trào Không liên kết:** Bắc Triều Tiên là thành viên của Phong trào Không liên kết và đã từng đóng vai trò tích cực trong phong trào này, đặc biệt trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhằm khẳng định sự độc lập của mình khỏi cả khối Xô Viết và khối phương Tây.
- Các nguyên tắc ngoại giao chủ yếu:**
- Chủ quyền và không can thiệp:** Bắc Triều Tiên nhấn mạnh mạnh mẽ nguyên tắc chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ của các nước khác, đồng thời yêu cầu các nước khác tôn trọng chủ quyền của mình.
- Chống đế quốc:** Một trụ cột quan trọng trong chính sách đối ngoại của Bắc Triều Tiên là lập trường chống đế quốc, chủ yếu nhắm vào Hoa Kỳ.
- Đoàn kết với các nước xã hội chủ nghĩa và đang phát triển:** Bắc Triều Tiên duy trì quan hệ hữu nghị truyền thống với các nước xã hội chủ nghĩa như Trung Quốc, Cuba và Việt Nam, cũng như tìm cách tăng cường quan hệ với các nước đang phát triển.
- Ngoại giao dựa trên sức mạnh:** Chính sách "Tiên quân" (Songun) và việc phát triển vũ khí hạt nhân được coi là công cụ để tăng cường vị thế đàm phán và đảm bảo an ninh quốc gia.
- Tác động của các chính sách:**
- Đối với người dân:** Chính sách ngoại giao biệt lập và các lệnh trừng phạt quốc tế đã gây ra những khó khăn kinh tế nghiêm trọng cho người dân Bắc Triều Tiên, hạn chế cơ hội tiếp cận thông tin và giao lưu với thế giới bên ngoài.
- Vị thế quốc tế:** Mặc dù có những nỗ lực ngoại giao nhất định, chương trình vũ khí hạt nhân và tình hình nhân quyền đã khiến Bắc Triều Tiên bị cô lập trên trường quốc tế và chịu nhiều chỉ trích. Vị thế quốc tế của nước này thường xuyên biến động tùy thuộc vào các diễn biến chính trị và các cuộc đàm phán.
Trong những năm gần đây, dưới thời Kim Chính Ân, đã có những động thái ngoại giao linh hoạt hơn, bao gồm các cuộc gặp thượng đỉnh với các nhà lãnh đạo Hàn Quốc, Hoa Kỳ và Trung Quốc, cho thấy một nỗ lực tiềm tàng nhằm cải thiện quan hệ và tìm kiếm giải pháp cho các vấn đề tồn tại. Tuy nhiên, những thách thức cơ bản vẫn còn đó.
8.2. Quan hệ Liên Triều

Quan hệ giữa Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Hàn Quốc (Đại Hàn Dân Quốc) là một trong những mối quan hệ phức tạp và căng thẳng nhất trên thế giới, bắt nguồn từ sự chia cắt bán đảo Triều Tiên sau Chiến tranh Thế giới thứ hai và cuộc Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953). Hai miền Triều Tiên về mặt kỹ thuật vẫn đang trong tình trạng chiến tranh do chưa có hiệp ước hòa bình chính thức nào được ký kết.
- Thay đổi trong quan hệ chính trị, quân sự, kinh tế, văn hóa xã hội:**
- Chính trị:** Quan hệ chính trị giữa hai miền đã trải qua nhiều giai đoạn thăng trầm, từ đối đầu gay gắt đến những nỗ lực hòa giải và đối thoại. Cả hai bên đều tuyên bố chủ quyền trên toàn bộ bán đảo. Đã có nhiều cuộc gặp thượng đỉnh và các thỏa thuận được ký kết, nhưng việc thực thi và duy trì chúng thường gặp khó khăn. Gần đây, Bắc Triều Tiên đã thay đổi lập trường, không còn coi Hàn Quốc là đối tượng thống nhất mà là một "quốc gia thù địch".
- Quân sự:** Khu phi quân sự Triều Tiên (DMZ) là một trong những biên giới được quân sự hóa nặng nề nhất thế giới. Các cuộc đụng độ quân sự nhỏ lẻ và các hành động khiêu khích vẫn thường xuyên xảy ra. Cả hai bên đều duy trì lực lượng quân sự lớn và cảnh giác cao độ.
- Kinh tế:** Đã có những giai đoạn hợp tác kinh tế, nổi bật nhất là Khu công nghiệp Kaesong và các dự án du lịch núi Kumgang. Tuy nhiên, các dự án này thường bị ảnh hưởng bởi căng thẳng chính trị và các lệnh trừng phạt quốc tế đối với Bắc Triều Tiên. Thương mại giữa hai miền gần như không còn sau khi các dự án hợp tác bị đình chỉ.
- Văn hóa xã hội:** Các hoạt động giao lưu văn hóa, thể thao và nhân đạo giữa hai miền diễn ra không thường xuyên và phụ thuộc vào tình hình chính trị. Đã có những nỗ lực đoàn tụ các gia đình bị ly tán do chiến tranh, nhưng quy mô còn hạn chế và gặp nhiều trở ngại.
- Các sự kiện và vấn đề chính:**
- Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953):** Cuộc chiến tàn khốc đã chia cắt vĩnh viễn bán đảo và để lại những hậu quả nặng nề.
- Xung đột vũ trang:** Nhiều vụ đụng độ biên giới, pháo kích, và các sự cố hải quân như vụ chìm tàu Cheonan (2010) và pháo kích đảo Yeonpyeong (2010).
- Vấn đề hạt nhân của Bắc Triều Tiên:** Chương trình vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên là một trở ngại lớn cho quan hệ Liên Triều và gây ra căng thẳng trong khu vực.
- Vấn đề gia đình ly tán:** Hàng triệu người Triều Tiên bị chia cắt khỏi gia đình sau chiến tranh. Các cuộc đoàn tụ được tổ chức không thường xuyên và chỉ cho một số lượng nhỏ người tham gia. Đây là một vấn đề nhân đạo nhức nhối.
- Các dự án hợp tác kinh tế:** Khu công nghiệp Kaesong từng là biểu tượng của hợp tác kinh tế, nhưng đã bị đóng cửa do căng thẳng chính trị.
- Tuyên truyền và đối đầu ý thức hệ:** Cả hai miền đều tiến hành các hoạt động tuyên truyền chống lại nhau trong nhiều thập kỷ.
- Khía cạnh nhân đạo và tác động đến các gia đình ly tán:**
- Nạn đói ở Bắc Triều Tiên trong những năm 1990 và tình hình nhân quyền nói chung đã gây ra những lo ngại nhân đạo sâu sắc. Hàn Quốc và cộng đồng quốc tế đã từng cung cấp viện trợ nhân đạo cho Bắc Triều Tiên.
- Vấn đề gia đình ly tán là một bi kịch nhân đạo lớn. Nhiều người đã qua đời mà không có cơ hội gặp lại người thân. Các nỗ lực đoàn tụ mang ý nghĩa lớn lao nhưng quy mô và tần suất còn rất hạn chế, gây ra nỗi đau kéo dài cho hàng triệu người.
Quan hệ Liên Triều vẫn là một yếu tố then chốt đối với hòa bình và ổn định trên bán đảo Triều Tiên và khu vực Đông Bắc Á. Những thay đổi trong chính sách của cả hai miền và sự can dự của các cường quốc khu vực đều có tác động lớn đến tương lai của mối quan hệ này.
8.2.1. Các hội nghị thượng đỉnh Liên Triều
Đoàn xe viện trợ của Hàn Quốc tiến vào Bắc Triều Tiên qua Khu phi quân sự, 1998 Các hội nghị thượng đỉnh Liên Triều là những sự kiện ngoại giao quan trọng, đánh dấu những nỗ lực đối thoại và hợp tác giữa hai miền bán đảo Triều Tiên. Các cuộc gặp này thường tập trung vào các vấn đề hòa bình, thống nhất, hợp tác kinh tế và các vấn đề nhân đạo, bao gồm cả nhân quyền.
1. **Hội nghị thượng đỉnh Liên Triều năm 2000 (Bình Nhưỡng):**- Bối cảnh:** Diễn ra trong bối cảnh "Chính sách Ánh dương" của Tổng thống Hàn Quốc Kim Dae-jung, nhằm thúc đẩy hòa giải và hợp tác với Bắc Triều Tiên.
- Nội dung và thỏa thuận:** Tổng thống Kim Dae-jung gặp nhà lãnh đạo Bắc Triều Tiên Kim Chính Nhật. Hai bên đã ký Tuyên bố chung Bắc-Nam ngày 15 tháng 6, trong đó cam kết giải quyết vấn đề thống nhất một cách độc lập bởi dân tộc Triều Tiên, thúc đẩy hợp tác kinh tế, giải quyết các vấn đề nhân đạo như đoàn tụ gia đình ly tán, và tăng cường giao lưu văn hóa, thể thao.
- Ảnh hưởng:** Đây là hội nghị thượng đỉnh đầu tiên kể từ khi bán đảo bị chia cắt. Nó đã mở ra một giai đoạn hợp tác và đối thoại tích cực hơn, dẫn đến các dự án hợp tác kinh tế như Khu công nghiệp Kaesong và các cuộc đoàn tụ gia đình. Tuy nhiên, vấn đề nhân quyền không được đề cập rõ ràng trong tuyên bố chung.
2. **Hội nghị thượng đỉnh Liên Triều năm 2007 (Bình Nhưỡng):**
- Bối cảnh:** Diễn ra vào cuối nhiệm kỳ của Tổng thống Hàn Quốc Roh Moo-hyun, người tiếp tục theo đuổi chính sách hòa giải.
- Nội dung và thỏa thuận:** Tổng thống Roh Moo-hyun gặp nhà lãnh đạo Kim Chính Nhật. Hai bên đã ký "Tuyên bố về Phát triển Quan hệ Nam-Bắc, Hòa bình và Thịnh vượng" (Tuyên bố ngày 4 tháng 10). Tuyên bố này tái khẳng định các nguyên tắc của Tuyên bố chung năm 2000 và đề xuất các biện pháp cụ thể hơn để thúc đẩy hòa bình, hợp tác kinh tế (bao gồm việc thành lập một khu vực kinh tế hòa bình đặc biệt ở bờ tây), và các vấn đề nhân đạo. Cũng có những thảo luận về việc thiết lập một cơ chế hòa bình lâu dài trên bán đảo.
- Ảnh hưởng:** Hội nghị này tiếp tục thúc đẩy các dự án hợp tác, nhưng những tiến triển thực chất về hòa bình và phi hạt nhân hóa vẫn còn hạn chế. Các vấn đề nhân quyền vẫn chưa được giải quyết triệt để.
3. **Hội nghị thượng đỉnh Liên Triều tháng 4 năm 2018 (Panmunjom):**
- Bối cảnh:** Diễn ra sau một thời gian dài căng thẳng do các vụ thử hạt nhân và tên lửa của Bắc Triều Tiên, trong bối cảnh Tổng thống Hàn Quốc Moon Jae-in nỗ lực cải thiện quan hệ.
- Nội dung và thỏa thuận:** Tổng thống Moon Jae-in gặp nhà lãnh đạo Bắc Triều Tiên Kim Chính Ân tại Nhà Hòa bình ở phần lãnh thổ Hàn Quốc của Khu phi quân sự. Hai nhà lãnh đạo đã ký Tuyên bố Panmunjom, cam kết chấm dứt hoàn toàn các hành động thù địch, theo đuổi phi hạt nhân hóa hoàn toàn bán đảo, và chính thức chấm dứt Chiến tranh Triều Tiên bằng một hiệp ước hòa bình. Tuyên bố cũng đề cập đến việc cải thiện quan hệ, các dự án hợp tác kinh tế và giải quyết các vấn đề nhân đạo.
- Ảnh hưởng:** Hội nghị này được coi là một bước đột phá lịch sử, mở đường cho các cuộc đàm phán tiếp theo giữa Bắc Triều Tiên và Hoa Kỳ. Nó tạo ra một không khí lạc quan về hòa bình và phi hạt nhân hóa, mặc dù những thách thức trong việc thực hiện các cam kết vẫn còn lớn.
4. **Hội nghị thượng đỉnh Liên Triều tháng 5 năm 2018 (Panmunjom):**
- Bối cảnh:** Một cuộc gặp bất ngờ và không chính thức, diễn ra sau khi Tổng thống Hoa Kỳ Donald Trump đột ngột hủy bỏ hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều dự kiến.
- Nội dung:** Tổng thống Moon Jae-in và Kim Chính Ân gặp nhau tại Nhà Thống nhất ở phần lãnh thổ Bắc Triều Tiên của Khu phi quân sự để thảo luận về việc duy trì động lực đối thoại và chuẩn bị cho hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều.
- Ảnh hưởng:** Cuộc gặp này cho thấy sự chủ động của hai nhà lãnh đạo Triều Tiên trong việc duy trì tiến trình hòa bình và góp phần cứu vãn hội nghị thượng đỉnh Mỹ-Triều sau đó.
5. **Hội nghị thượng đỉnh Liên Triều tháng 9 năm 2018 (Bình Nhưỡng):**
- Bối cảnh:** Tiếp nối các nỗ lực ngoại giao trước đó, nhằm cụ thể hóa các cam kết trong Tuyên bố Panmunjom.
- Nội dung và thỏa thuận:** Tổng thống Moon Jae-in thăm Bình Nhưỡng và gặp Kim Chính Ân. Hai bên đã ký "Tuyên bố chung Bình Nhưỡng tháng 9", trong đó Bắc Triều Tiên đồng ý thực hiện các bước đi cụ thể hướng tới phi hạt nhân hóa (như đóng cửa bãi thử động cơ tên lửa Dongchang-ri và có thể cả tổ hợp hạt nhân Yongbyon nếu Hoa Kỳ có các biện pháp tương ứng). Các thỏa thuận về giảm căng thẳng quân sự, mở rộng hợp tác kinh tế và giao lưu nhân đạo cũng được đưa ra.
- Ảnh hưởng:** Hội nghị này tiếp tục củng cố đà đối thoại, nhưng việc thực hiện các cam kết về phi hạt nhân hóa vẫn phụ thuộc nhiều vào tiến trình đàm phán giữa Bắc Triều Tiên và Hoa Kỳ.
Các hội nghị thượng đỉnh Liên Triều đã đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý căng thẳng và tìm kiếm cơ hội hòa bình trên bán đảo. Tuy nhiên, việc đạt được những đột phá bền vững về hòa bình, phi hạt nhân hóa và cải thiện nhân quyền vẫn là một thách thức lớn.
8.2.2. Các sự kiện và vấn đề chính
Quan hệ Liên Triều kể từ khi chia cắt đã được đánh dấu bằng một loạt các sự kiện và vấn đề phức tạp, phản ánh sự đối đầu ý thức hệ, tranh chấp lãnh thổ và những nỗ lực không ngừng nhằm tìm kiếm hòa bình và thống nhất.
- Xung đột quân sự và các sự cố biên giới:**
- Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953):** Sự kiện trung tâm định hình mối quan hệ thù địch kéo dài.
- Các cuộc đột kích và xâm nhập:** Trong những năm 1960 và 1970, Bắc Triều Tiên đã thực hiện nhiều vụ xâm nhập và tấn công vào Hàn Quốc, bao gồm cả vụ đột kích Nhà Xanh năm 1968 nhằm ám sát Tổng thống Park Chung-hee.
- Vụ giết người bằng rìu ở Panmunjom (1976):** Hai sĩ quan Hoa Kỳ bị lính Bắc Triều Tiên giết hại trong khu vực DMZ, đẩy căng thẳng lên cao.
- Các vụ đụng độ hải quân ở Hoàng Hải:** Như Trận Yeonpyeong lần thứ nhất (1999) và lần thứ hai (2002), liên quan đến tranh chấp đường ranh giới biển (Đường Giới hạn phía Bắc - NLL).
- Vụ chìm tàu ROKS Cheonan (2010):** Tàu chiến Hàn Quốc bị chìm, Seoul cáo buộc Bình Nhưỡng tấn công bằng ngư lôi, điều mà Bắc Triều Tiên phủ nhận.
- Pháo kích đảo Yeonpyeong (2010):** Bắc Triều Tiên pháo kích vào đảo Yeonpyeong của Hàn Quốc, gây thương vong cho cả quân đội và dân thường.
- Các vụ phóng tên lửa và thử hạt nhân của Bắc Triều Tiên:** Thường xuyên làm gia tăng căng thẳng quân sự và dẫn đến các biện pháp đáp trả từ Hàn Quốc và cộng đồng quốc tế.
- Vấn đề gia đình ly tán:**
- Hàng triệu gia đình bị chia cắt sau Chiến tranh Triều Tiên.
- Các cuộc đoàn tụ được tổ chức không thường xuyên và với số lượng rất hạn chế, gây ra nỗi đau khổ kéo dài cho những người bị ảnh hưởng. Đây là một vấn đề nhân đạo cấp bách và nhạy cảm trong quan hệ Liên Triều.
- Các dự án hợp tác kinh tế:**
- Khu công nghiệp Kaesong (KIC):** Được thành lập vào đầu những năm 2000, KIC là một khu công nghiệp chung nơi các công ty Hàn Quốc sử dụng lao động Bắc Triều Tiên. Đây từng là biểu tượng của hợp tác kinh tế liên Triều, nhưng đã nhiều lần bị đóng cửa hoặc đình chỉ hoạt động do căng thẳng chính trị, và hiện đã đóng cửa hoàn toàn.
- Du lịch núi Kumgang:** Một dự án cho phép người Hàn Quốc đến thăm núi Kumgang ở Bắc Triều Tiên. Dự án này cũng đã bị đình chỉ sau một sự cố năm 2008 khi một du khách Hàn Quốc bị bắn chết.
- Các dự án này, khi hoạt động, mang lại nguồn ngoại tệ quan trọng cho Bắc Triều Tiên và tạo cơ hội giao lưu, nhưng luôn dễ bị tổn thương bởi các yếu tố chính trị.
- Tác động đối với người dân hai miền:**
- Người dân Bắc Triều Tiên:** Sự đối đầu và các lệnh trừng phạt quốc tế đã góp phần vào những khó khăn kinh tế và tình trạng cô lập của người dân Bắc Triều Tiên. Việc hạn chế thông tin và đi lại cũng ảnh hưởng lớn đến cuộc sống của họ.
- Người dân Hàn Quốc:** Mặc dù sống trong một xã hội phát triển và dân chủ, người dân Hàn Quốc luôn phải đối mặt với mối đe dọa tiềm tàng từ miền Bắc. Vấn đề an ninh và chi phí quốc phòng là những gánh nặng thường trực. Nỗi đau của các gia đình ly tán vẫn còn hiện hữu.
- Cả hai miền đều phải chịu đựng những tổn thất về con người và vật chất do xung đột và chia cắt kéo dài. Tâm lý nghi kỵ và thiếu tin tưởng lẫn nhau vẫn còn sâu sắc, mặc dù khát vọng hòa bình và thống nhất vẫn tồn tại trong lòng nhiều người dân.
Những sự kiện và vấn đề này cho thấy tính chất phức tạp và đầy biến động của quan hệ Liên Triều, đòi hỏi những nỗ lực ngoại giao bền bỉ và sự thiện chí từ cả hai phía cũng như cộng đồng quốc tế để hướng tới một tương lai hòa bình và ổn định hơn.
8.3. Quan hệ với các quốc gia chủ chốt
Quan hệ đối ngoại của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên với các quốc gia chủ chốt, đặc biệt là các cường quốc láng giềng và các đồng minh truyền thống, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách của nước này và tình hình an ninh khu vực.
8.3.1. Quan hệ với Trung Quốc

Quan hệ giữa Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Trung Quốc có một lịch sử lâu dài và phức tạp, được mô tả là "môi hở răng lạnh" và là một đồng minh truyền thống quan trọng của Bắc Triều Tiên.
- Thay đổi trong quan hệ:**
- Thời kỳ Chiến tranh Lạnh:** Trung Quốc là đồng minh chủ chốt của Bắc Triều Tiên, đặc biệt là trong Chiến tranh Triều Tiên khi Chí nguyện quân Nhân dân Trung Quốc đã can thiệp để hỗ trợ miền Bắc. Mối quan hệ này được củng cố bởi ý thức hệ cộng sản chung và lợi ích chiến lược.
- Sau Chiến tranh Lạnh:** Mặc dù vẫn duy trì quan hệ hữu nghị, mối quan hệ đã trải qua những thăng trầm. Trung Quốc ngày càng lo ngại về chương trình vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên và đã ủng hộ các lệnh trừng phạt của Liên Hợp Quốc. Tuy nhiên, Trung Quốc vẫn là đối tác thương mại lớn nhất và là nhà cung cấp viện trợ kinh tế quan trọng cho Bắc Triều Tiên, nhằm duy trì sự ổn định ở khu vực biên giới và tránh sự sụp đổ của chế độ Bình Nhưỡng.
- Dưới thời Tập Cận Bình và Kim Chính Ân:** Quan hệ có lúc căng thẳng do các vụ thử hạt nhân và tên lửa của Bắc Triều Tiên, nhưng sau đó đã được cải thiện thông qua các cuộc gặp thượng đỉnh giữa hai nhà lãnh đạo. Trung Quốc vẫn coi Bắc Triều Tiên là một vùng đệm chiến lược quan trọng.
- Tình hình hiện tại trong các lĩnh vực:**
- Chính trị:** Hai nước duy trì các cuộc tiếp xúc và tham vấn cấp cao. Trung Quốc thường đóng vai trò trung gian trong các vấn đề liên quan đến Bắc Triều Tiên, bao gồm cả các cuộc đàm phán phi hạt nhân hóa.
- Kinh tế:** Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Bắc Triều Tiên, chiếm hơn 90% tổng kim ngạch ngoại thương của nước này. Thương mại biên giới và đầu tư của Trung Quốc đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì nền kinh tế Bắc Triều Tiên, mặc dù các lệnh trừng phạt quốc tế đã hạn chế đáng kể các hoạt động này.
- Quân sự:** Hai nước có Hiệp ước Hữu nghị, Hợp tác và Tương trợ lẫn nhau, bao gồm cả điều khoản phòng thủ chung. Tuy nhiên, mức độ hợp tác quân sự thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào tình hình chính trị.
- Tác động của mối quan hệ:**
- Đối với sự ổn định của chế độ Bắc Triều Tiên:** Sự hỗ trợ kinh tế và chính trị từ Trung Quốc được coi là yếu tố quan trọng giúp chế độ Bắc Triều Tiên tồn tại, bất chấp áp lực quốc tế và những khó khăn nội bộ.
- Đối với đời sống người dân:** Thương mại với Trung Quốc cung cấp một nguồn hàng hóa thiết yếu cho người dân Bắc Triều Tiên, đặc biệt là ở các khu vực biên giới. Tuy nhiên, sự phụ thuộc kinh tế vào Trung Quốc cũng đặt ra những thách thức.
- Đối với tình hình khu vực:** Mối quan hệ Trung-Triều là một yếu tố phức tạp trong địa chính trị Đông Bắc Á. Lập trường của Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến việc giải quyết vấn đề hạt nhân Triều Tiên và duy trì ổn định khu vực.
Mặc dù có những khác biệt và căng thẳng tiềm ẩn, mối quan hệ giữa Trung Quốc và Bắc Triều Tiên vẫn mang tính chiến lược và dự kiến sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong tương lai.
8.3.2. Quan hệ với Nga

Quan hệ giữa Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Nga (trước đây là Liên Xô) có một lịch sử gắn bó chặt chẽ, đặc biệt trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, nhưng đã có những thay đổi đáng kể sau khi Liên Xô sụp đổ.
- Những thay đổi trong quan hệ từ thời Liên Xô đến nay:**
- Thời kỳ Liên Xô:** Liên Xô là một trong những đồng minh chủ chốt và là nhà bảo trợ quan trọng của Bắc Triều Tiên sau khi thành lập. Liên Xô đã cung cấp viện trợ kinh tế, quân sự và kỹ thuật đáng kể, đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cơ sở công nghiệp và quân đội của Bắc Triều Tiên. Hai nước đã ký Hiệp ước Hữu nghị, Hợp tác và Tương trợ lẫn nhau vào năm 1961.
- Sau khi Liên Xô sụp đổ (1991):** Mối quan hệ trở nên nguội lạnh đáng kể. Nga, với những khó khăn kinh tế và chính sách đối ngoại hướng Tây hơn, đã cắt giảm mạnh viện trợ cho Bắc Triều Tiên. Hiệp ước tương trợ quân sự năm 1961 hết hạn vào năm 1996 và không được gia hạn với các điều khoản tương tự.
- Dưới thời Vladimir Putin:** Quan hệ bắt đầu được cải thiện dần từ đầu những năm 2000. Năm 2000, hai nước ký Hiệp ước Hữu nghị, Láng giềng tốt và Hợp tác mới, thay thế hiệp ước cũ nhưng không còn điều khoản phòng thủ chung tự động. Nga đã tham gia vào các nỗ lực ngoại giao giải quyết vấn đề hạt nhân Triều Tiên, bao gồm cả Đàm phán Sáu bên. Nga cũng đã xóa một phần lớn nợ của Bắc Triều Tiên từ thời Liên Xô.
- Gần đây:** Quan hệ Nga-Triều Tiên có dấu hiệu tăng cường trở lại, đặc biệt trong bối cảnh Nga đối đầu với phương Tây liên quan đến cuộc chiến ở Ukraine. Bắc Triều Tiên đã công khai ủng hộ Nga, và có những báo cáo về việc hai nước tăng cường hợp tác quân sự và kinh tế.
- Các lĩnh vực hợp tác chủ yếu:**
- Kinh tế:** Thương mại giữa hai nước không lớn nhưng có tiềm năng, đặc biệt trong các lĩnh vực năng lượng, khai khoáng và cơ sở hạ tầng. Nga đã bày tỏ sự quan tâm đến các dự án kết nối đường sắt xuyên Siberia với bán đảo Triều Tiên.
- Năng lượng:** Nga là một nhà cung cấp năng lượng tiềm năng cho Bắc Triều Tiên, bao gồm dầu mỏ và khí đốt.
- Quân sự:** Mặc dù không còn là đồng minh quân sự chặt chẽ như thời Liên Xô, vẫn có những dấu hiệu hợp tác kỹ thuật quân sự và trao đổi nhất định. Gần đây, có những cáo buộc rằng Bắc Triều Tiên cung cấp vũ khí cho Nga trong cuộc chiến ở Ukraine.
- Ngoại giao:** Hai nước thường xuyên tham vấn về các vấn đề khu vực và quốc tế, và có những lập trường tương đồng trong việc chỉ trích chính sách của Hoa Kỳ.
- Các yếu tố gây xung đột (hoặc hạn chế hợp tác):**
- Chương trình vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên: Nga, mặc dù không gay gắt như các nước phương Tây, vẫn phản đối việc Bắc Triều Tiên sở hữu vũ khí hạt nhân và ủng hộ các nghị quyết của Liên Hợp Quốc về không phổ biến vũ khí.
- Các lệnh trừng phạt quốc tế: Nga là thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an và về nguyên tắc phải tuân thủ các lệnh trừng phạt đối với Bắc Triều Tiên, điều này hạn chế khả năng hợp tác kinh tế.
- Sự khác biệt về lợi ích quốc gia: Mặc dù có những điểm chung, lợi ích chiến lược của Nga và Bắc Triều Tiên không phải lúc nào cũng hoàn toàn trùng khớp.
- Vai trò của Nga trong các vấn đề khu vực:**
- Nga là một bên liên quan quan trọng trong các vấn đề an ninh Đông Bắc Á, bao gồm cả vấn đề hạt nhân Triều Tiên.
- Nga cố gắng duy trì ảnh hưởng của mình trong khu vực và tìm cách cân bằng mối quan hệ với cả Bắc Triều Tiên, Hàn Quốc, Trung Quốc và Nhật Bản.
- Vai trò của Nga có thể trở nên nổi bật hơn trong bối cảnh địa chính trị hiện tại, khi cả Nga và Bắc Triều Tiên đều tìm cách đối phó với áp lực từ phương Tây.
Quan hệ Nga-Triều Tiên có thể sẽ tiếp tục phát triển dựa trên các lợi ích chiến lược chung và những thay đổi trong môi trường quốc tế.
8.3.3. Quan hệ với Hoa Kỳ

Quan hệ giữa Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Hoa Kỳ là một trong những mối quan hệ thù địch và căng thẳng kéo dài nhất trong lịch sử hiện đại. Mối quan hệ này được định hình bởi Chiến tranh Triều Tiên, sự đối đầu ý thức hệ trong Chiến tranh Lạnh, và đặc biệt là chương trình vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên.
- Lịch sử quan hệ thù địch:**
- Chiến tranh Triều Tiên (1950-1953):** Hoa Kỳ lãnh đạo lực lượng Liên Hợp Quốc chiến đấu chống lại Bắc Triều Tiên và Trung Quốc. Cuộc chiến kết thúc bằng một hiệp định đình chiến, không phải hiệp ước hòa bình, khiến hai bên về mặt kỹ thuật vẫn trong tình trạng chiến tranh.
- Chiến tranh Lạnh:** Hoa Kỳ duy trì sự hiện diện quân sự lớn ở Hàn Quốc và coi Bắc Triều Tiên là một phần của khối cộng sản thù địch. Bắc Triều Tiên coi Hoa Kỳ là một thế lực đế quốc và là mối đe dọa chính đối với an ninh của mình.
- Các sự cố:** Đã có nhiều sự cố quân sự và ngoại giao giữa hai nước, bao gồm vụ bắt giữ tàu USS Pueblo năm 1968, vụ bắn rơi máy bay EC-121 năm 1969, và vụ giết người bằng rìu ở Panmunjom năm 1976.
- Xung đột do vấn đề hạt nhân:**
- Chương trình vũ khí hạt nhân của Bắc Triều Tiên trở thành tâm điểm của mối quan hệ từ những năm 1990. Hoa Kỳ và cộng đồng quốc tế đã nhiều lần lên án và áp đặt trừng phạt đối với Bắc Triều Tiên vì các hoạt động hạt nhân và tên lửa.
- Các cuộc khủng hoảng hạt nhân đã nhiều lần nổ ra, đặc biệt là vào các năm 1994, đầu những năm 2000, và giai đoạn 2016-2017, khi Bắc Triều Tiên tiến hành các vụ thử hạt nhân và phóng tên lửa đạn đạo.
- Các nỗ lực đàm phán:**
- Đã có nhiều nỗ lực đàm phán song phương và đa phương (như Đàm phán Sáu bên) nhằm giải quyết vấn đề hạt nhân và cải thiện quan hệ.
- Khung Thỏa thuận năm 1994:** Bắc Triều Tiên đồng ý đóng băng chương trình hạt nhân plutonium đổi lại viện trợ năng lượng và xây dựng lò phản ứng nước nhẹ. Thỏa thuận này sụp đổ vào năm 2002.
- Các cuộc gặp thượng đỉnh Mỹ-Triều:** Dưới thời Tổng thống Donald Trump, đã có các cuộc gặp thượng đỉnh lịch sử với nhà lãnh đạo Kim Chính Ân vào năm 2018 (Singapore) và 2019 (Hà Nội, Panmunjom), nhằm mục tiêu phi hạt nhân hóa và bình thường hóa quan hệ. Tuy nhiên, các cuộc đàm phán này không đạt được đột phá lâu dài.
- Tình hình hiện tại:**
- Quan hệ Mỹ-Triều vẫn trong tình trạng căng thẳng và bế tắc. Các cuộc đàm phán về phi hạt nhân hóa đã bị đình trệ.
- Hoa Kỳ tiếp tục duy trì các lệnh trừng phạt cứng rắn đối với Bắc Triều Tiên và hợp tác chặt chẽ với các đồng minh như Hàn Quốc và Nhật Bản để đối phó với mối đe dọa từ Bắc Triều Tiên.
- Bắc Triều Tiên tiếp tục phát triển chương trình vũ khí hạt nhân và tên lửa, đồng thời đưa ra những tuyên bố cứng rắn đối với Hoa Kỳ.
- Tác động của lệnh trừng phạt và các vấn đề nhân quyền:**
- Các lệnh trừng phạt của Hoa Kỳ và Liên Hợp Quốc đã gây ra những khó khăn kinh tế nghiêm trọng cho Bắc Triều Tiên và người dân nước này.
- Hoa Kỳ thường xuyên lên tiếng chỉ trích tình hình nhân quyền tồi tệ ở Bắc Triều Tiên, coi đây là một vấn đề quan trọng trong chính sách đối với Bình Nhưỡng. Các vấn đề nhân quyền cũng là một rào cản đối với việc cải thiện quan hệ.
Mối quan hệ Mỹ-Triều vẫn là một trong những thách thức an ninh và ngoại giao phức tạp nhất trên thế giới, với những tác động sâu rộng đến hòa bình và ổn định ở khu vực Đông Bắc Á và toàn cầu.
- Đã có nhiều nỗ lực đàm phán song phương và đa phương (như Đàm phán Sáu bên) nhằm giải quyết vấn đề hạt nhân và cải thiện quan hệ.
8.3.4. Quan hệ với Nhật Bản
Quan hệ giữa Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên và Nhật Bản mang nhiều yếu tố lịch sử phức tạp và hiện tại vẫn còn nhiều căng thẳng, chưa có quan hệ ngoại giao chính thức.
- Lịch sử thuộc địa:**
- Nhật Bản đô hộ Triều Tiên từ năm 1910 đến 1945. Thời kỳ này để lại những di sản nặng nề và sự oán giận sâu sắc trong lòng người dân Triều Tiên, bao gồm cả Bắc Triều Tiên. Các vấn đề như lao động cưỡng bức và "phụ nữ giải khuây" (comfort women) trong thời chiến vẫn là những vấn đề nhạy cảm.
- Vấn đề bình thường hóa quan hệ ngoại giao:**
- Sau khi thành lập, Bắc Triều Tiên và Nhật Bản không thiết lập quan hệ ngoại giao. Đã có nhiều nỗ lực đàm phán nhằm bình thường hóa quan hệ, đặc biệt là vào đầu những năm 1990 và sau Tuyên bố chung Bình Nhưỡng năm 2002 giữa Thủ tướng Nhật Bản Koizumi Junichirō và nhà lãnh đạo Kim Chính Nhật.
- Tuy nhiên, các cuộc đàm phán này thường xuyên bị đình trệ do nhiều vấn đề gai góc, bao gồm vấn đề hạt nhân, tên lửa và đặc biệt là vấn đề người Nhật bị bắt cóc.
- Vấn đề người Nhật bị bắt cóc:**
- Trong những năm 1970 và 1980, các điệp viên Bắc Triều Tiên đã bắt cóc một số công dân Nhật Bản. Vấn đề này đã trở thành một rào cản lớn trong quan hệ song phương và là một mối quan tâm nhân đạo hàng đầu của chính phủ và công chúng Nhật Bản.
- Năm 2002, Bắc Triều Tiên thừa nhận đã bắt cóc 13 công dân Nhật Bản và cho phép 5 người còn sống trở về. Tuy nhiên, Nhật Bản tin rằng còn nhiều nạn nhân khác và yêu cầu Bắc Triều Tiên cung cấp thông tin đầy đủ và trao trả tất cả những người còn lại.
- Sự thiếu tiến triển trong việc giải quyết vấn đề này đã khiến quan hệ Nhật-Triều thường xuyên căng thẳng.
- Những thay đổi trong quan hệ:**
- Quan hệ Nhật-Triều thường xuyên biến động tùy thuộc vào các hành động của Bắc Triều Tiên, đặc biệt là các vụ thử hạt nhân và phóng tên lửa. Mỗi khi Bắc Triều Tiên có hành động khiêu khích, Nhật Bản thường áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương và phối hợp với Hoa Kỳ, Hàn Quốc để gây áp lực.
- Đã có những giai đoạn đối thoại và tiếp xúc không chính thức, nhưng chưa dẫn đến những thay đổi cơ bản trong mối quan hệ.
- Các vấn đề nhân đạo liên quan:**
- Ngoài vấn đề người Nhật bị bắt cóc, các vấn đề nhân đạo khác bao gồm tình hình nhân quyền nói chung ở Bắc Triều Tiên và số phận của những người vợ Nhật Bản theo chồng là người Triều Tiên hồi hương về Bắc Triều Tiên trong những năm 1950-1980.
- Nhật Bản cũng lo ngại về các hoạt động buôn lậu và tội phạm có tổ chức của Bắc Triều Tiên có thể ảnh hưởng đến an ninh của mình.
Hiện tại, quan hệ Nhật-Triều vẫn còn rất xa vời với việc bình thường hóa. Chương trình hạt nhân và tên lửa của Bắc Triều Tiên, cùng với vấn đề người Nhật bị bắt cóc chưa được giải quyết, tiếp tục là những trở ngại lớn nhất.
8.4. Quan hệ với các tổ chức quốc tế
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên có mối quan hệ phức tạp và thường xuyên căng thẳng với nhiều tổ chức quốc tế, đặc biệt là Liên Hợp Quốc.
- Tình hình gia nhập và hoạt động tại Liên Hợp Quốc (UN):**
- Bắc Triều Tiên và Hàn Quốc cùng gia nhập Liên Hợp Quốc vào năm 1991.
- Bắc Triều Tiên tham gia vào một số cơ quan và chương trình của Liên Hợp Quốc như Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), Chương trình Lương thực Thế giới (WFP), Quỹ Nhi đồng Liên Hợp Quốc (UNICEF), Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc (UNESCO).
- Tuy nhiên, hoạt động của Bắc Triều Tiên tại Liên Hợp Quốc thường bị phủ bóng bởi các vấn đề liên quan đến chương trình vũ khí hạt nhân và tình hình nhân quyền. Phái đoàn Bắc Triều Tiên tại Liên Hợp Quốc thường xuyên sử dụng diễn đàn này để bảo vệ chính sách của mình và chỉ trích các quốc gia mà họ coi là thù địch.
- Các tổ chức quốc tế chủ chốt khác:**
- Bắc Triều Tiên là thành viên của Phong trào Không liên kết và Nhóm 77 (G77), các diễn đàn của các nước đang phát triển.
- Nước này cũng tham gia vào Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), một diễn đàn đối thoại an ninh quan trọng ở châu Á-Thái Bình Dương.
- Tuy nhiên, Bắc Triều Tiên không phải là thành viên của các tổ chức tài chính quốc tế lớn như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hay Ngân hàng Thế giới (WB).
- Các lệnh trừng phạt quốc tế:**
- Do chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc đã thông qua hàng loạt nghị quyết áp đặt các lệnh trừng phạt nghiêm ngặt đối với Bắc Triều Tiên.
- Các lệnh trừng phạt này bao gồm cấm vận vũ khí, hạn chế xuất nhập khẩu các mặt hàng xa xỉ và các vật liệu có thể sử dụng cho chương trình vũ khí, đóng băng tài sản của các cá nhân và tổ chức liên quan, hạn chế các hoạt động tài chính và vận tải biển của Bắc Triều Tiên.
- Nhiều quốc gia và tổ chức khu vực như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc cũng áp đặt các biện pháp trừng phạt đơn phương.
- Tác động của các lệnh trừng phạt đối với đất nước và người dân:**
- Các lệnh trừng phạt quốc tế đã gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng đến nền kinh tế Bắc Triều Tiên, hạn chế khả năng tiếp cận nguồn ngoại tệ, công nghệ và thị trường quốc tế.
- Điều này đã làm trầm trọng thêm những khó khăn kinh tế mà người dân Bắc Triều Tiên phải đối mặt, ảnh hưởng đến an ninh lương thực, y tế và các dịch vụ cơ bản khác.
- Mặc dù mục tiêu của các lệnh trừng phạt là gây áp lực buộc Bắc Triều Tiên từ bỏ chương trình vũ khí, hiệu quả của chúng trong việc đạt được mục tiêu này vẫn còn gây tranh cãi, và có những lo ngại rằng chúng tác động không cân xứng đến dân thường.
Mối quan hệ của Bắc Triều Tiên với các tổ chức quốc tế phản ánh vị thế cô lập và những thách thức mà nước này phải đối mặt trên trường quốc tế. Việc giải quyết các vấn đề hạt nhân và nhân quyền là điều kiện tiên quyết để cải thiện mối quan hệ này và hội nhập sâu hơn vào cộng đồng quốc tế.
9. Kinh tế


Nền kinh tế của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung, nơi nhà nước kiểm soát hầu hết các phương tiện sản xuất và các quyết định kinh tế lớn. Tuy nhiên, trong những thập kỷ gần đây, đã có những dấu hiệu của sự thay đổi và sự xuất hiện của các yếu tố thị trường. Nền kinh tế nước này phải đối mặt với nhiều thách thức do các lệnh trừng phạt quốc tế, sự cô lập và các vấn đề cơ cấu nội tại.
9.1. Cơ cấu và chính sách kinh tế

Nền kinh tế Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên đã duy trì một trong những hệ thống kinh tế đóng cửa và tập trung nhất thế giới kể từ những năm 1940. Trong nhiều thập kỷ, nó theo mô hình kế hoạch 5 năm của Liên Xô với mục tiêu cuối cùng là đạt được tự cung tự cấp. Sự hỗ trợ rộng rãi của Liên Xô và Trung Quốc cho phép Bắc Triều Tiên phục hồi nhanh chóng sau Chiến tranh Triều Tiên và đạt được tốc độ tăng trưởng rất cao. Sự kém hiệu quả có hệ thống bắt đầu xuất hiện vào khoảng năm 1960, khi nền kinh tế chuyển từ giai đoạn tăng trưởng mở rộng sang giai đoạn phát triển thâm canh. Sự thiếu hụt lao động lành nghề, năng lượng, đất canh tác và giao thông vận tải đã cản trở đáng kể tăng trưởng dài hạn và dẫn đến việc không đạt được các mục tiêu kế hoạch một cách nhất quán. Sự suy giảm lớn của nền kinh tế trái ngược với Hàn Quốc, quốc gia đã vượt qua miền Bắc về tổng sản phẩm quốc nội (GDP) tuyệt đối và thu nhập bình quân đầu người vào những năm 1980. Bắc Triều Tiên tuyên bố kế hoạch 7 năm cuối cùng không thành công vào tháng 12 năm 1993 và sau đó ngừng công bố kế hoạch.
Sự mất mát các đối tác thương mại thuộc khối Đông Âu và một loạt thiên tai trong suốt những năm 1990 đã gây ra những khó khăn nghiêm trọng, bao gồm nạn đói lan rộng. Đến năm 2000, tình hình được cải thiện nhờ nỗ lực viện trợ lương thực quốc tế quy mô lớn, nhưng nền kinh tế tiếp tục bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu lương thực, cơ sở hạ tầng xuống cấp và nguồn cung năng lượng cực kỳ thấp. Trong nỗ lực phục hồi sau sự sụp đổ, chính phủ bắt đầu cải cách cơ cấu vào năm 1998, chính thức hợp pháp hóa quyền sở hữu tư nhân đối với tài sản và phi tập trung hóa quyền kiểm soát sản xuất. Một đợt cải cách thứ hai vào năm 2002 đã dẫn đến việc mở rộng các hoạt động thị trường, tiền tệ hóa một phần, giá cả và tiền lương linh hoạt, và giới thiệu các kỹ thuật khuyến khích và trách nhiệm giải trình. Bất chấp những thay đổi này, Bắc Triều Tiên vẫn là một nền kinh tế chỉ huy, nơi nhà nước sở hữu gần như toàn bộ phương tiện sản xuất và các ưu tiên phát triển được chính phủ xác định.
Bắc Triều Tiên có cơ cấu của một quốc gia tương đối công nghiệp hóa, nơi gần một nửa tổng sản phẩm quốc nội được tạo ra bởi ngành công nghiệp và phát triển con người ở mức trung bình. Tổng sản phẩm quốc nội theo sức mua tương đương (PPP) ước tính khoảng 40.00 B USD, với giá trị bình quân đầu người rất thấp là 1.80 K USD. Năm 2012, tổng thu nhập quốc dân bình quân đầu người là 1.52 K USD, so với 28.43 K USD ở Hàn Quốc. Đồng won Triều Tiên là tiền tệ quốc gia, do Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên phát hành. Nền kinh tế đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây bất chấp các lệnh trừng phạt. Viện Sejong mô tả những thay đổi này là "đáng kinh ngạc".
Nền kinh tế bị quốc hữu hóa nặng nề. Lương thực và nhà ở được nhà nước trợ cấp rộng rãi; giáo dục và chăm sóc sức khỏe miễn phí; và việc nộp thuế chính thức bị bãi bỏ vào năm 1974. Nhiều loại hàng hóa có sẵn trong các cửa hàng bách hóa và siêu thị ở Bình Nhưỡng, mặc dù phần lớn dân số phụ thuộc vào các chợ Jangmadang quy mô nhỏ. Năm 2009, chính phủ đã cố gắng ngăn chặn thị trường tự do đang mở rộng bằng cách cấm Jangmadang và việc sử dụng ngoại tệ, định giá lại mạnh đồng won và hạn chế khả năng chuyển đổi tiền tiết kiệm bằng đồng tiền cũ, nhưng sự tăng vọt lạm phát sau đó và các cuộc biểu tình công khai hiếm hoi đã khiến các chính sách này bị đảo ngược. Thương mại tư nhân chủ yếu do phụ nữ thống trị vì hầu hết nam giới phải có mặt tại nơi làm việc, mặc dù nhiều doanh nghiệp nhà nước không hoạt động.
Tác động đến đời sống và công bằng xã hội:
- Đời sống:** Các chính sách kinh tế kế hoạch hóa và những nỗ lực cải cách đã có những tác động trái chiều đến đời sống người dân. Trong khi một số người được hưởng lợi từ sự mở rộng của thị trường, nhiều người khác vẫn phải đối mặt với tình trạng thiếu thốn hàng hóa cơ bản và dịch vụ công cộng.
- Công bằng xã hội:** Mặc dù lý tưởng xã hội chủ nghĩa nhấn mạnh sự bình đẳng, sự xuất hiện của các yếu tố thị trường và sự phân bổ nguồn lực không đồng đều đã dẫn đến sự gia tăng bất bình đẳng xã hội. Một tầng lớp "donju" (những người giàu mới nổi) đã xuất hiện, có khả năng tiếp cận tốt hơn với hàng hóa và cơ hội, trong khi phần lớn dân số vẫn phụ thuộc vào hệ thống phân phối của nhà nước hoặc các hoạt động kinh tế quy mô nhỏ.
9.1.1. Kinh tế kế hoạch và nỗ lực thị trường hóa
Nền kinh tế của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên về cơ bản là một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung do nhà nước lãnh đạo, nhưng trong những thập kỷ gần đây đã chứng kiến sự xuất hiện và mở rộng của các yếu tố thị trường, đặc biệt là các thị trường không chính thức như Jangmadang, cùng với các biện pháp cải cách kinh tế một phần.
- Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa do nhà nước lãnh đạo:**
- Từ khi thành lập, Bắc Triều Tiên đã áp dụng mô hình kinh tế kế hoạch hóa tập trung theo kiểu Xô Viết. Nhà nước sở hữu và kiểm soát hầu hết các phương tiện sản xuất, bao gồm đất đai, nhà máy, và các nguồn tài nguyên.
- Các kế hoạch kinh tế quốc gia (thường là kế hoạch 5 năm hoặc 7 năm) được xây dựng bởi các cơ quan trung ương, đặt ra các mục tiêu sản xuất cho từng ngành và từng doanh nghiệp.
- Giá cả, tiền lương và việc phân phối hàng hóa và dịch vụ chủ yếu do nhà nước quy định và kiểm soát. Hệ thống phân phối công cộng (PDS) đóng vai trò cung cấp các nhu yếu phẩm cơ bản cho người dân.
- Ưu tiên hàng đầu thường được dành cho công nghiệp nặng và quân sự.
- Sự mở rộng của các thị trường không chính thức (Jangmadang):**
- Bắt đầu từ những năm 1990, đặc biệt là sau "Cuộc hành quân gian khổ" (nạn đói), hệ thống kinh tế kế hoạch hóa của nhà nước bắt đầu suy yếu nghiêm trọng. Hệ thống phân phối công cộng không còn đủ khả năng cung cấp nhu yếu phẩm cho người dân.
- Trong bối cảnh đó, các thị trường không chính thức, được gọi là Jangmadang (장마당trường mã당Korean), đã tự phát hình thành và ngày càng mở rộng. Ban đầu, đây là nơi nông dân bán các sản phẩm dư thừa từ các mảnh vườn tư nhân nhỏ hoặc hàng hóa thủ công.
- Dần dần, Jangmadang trở thành nơi trao đổi, mua bán nhiều loại hàng hóa, từ thực phẩm, quần áo, đồ gia dụng đến các sản phẩm nhập lậu từ Trung Quốc. Các thị trường này hoạt động dựa trên quy luật cung cầu và sử dụng tiền mặt (bao gồm cả ngoại tệ như đô la Mỹ và nhân dân tệ Trung Quốc).
- Jangmadang đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống kinh tế của người dân Bắc Triều Tiên, cung cấp một nguồn thu nhập và hàng hóa quan trọng mà hệ thống nhà nước không đáp ứng được. Sự tồn tại của Jangmadang cho thấy sự thích ứng của người dân và sự xói mòn của nền kinh tế kế hoạch hóa thuần túy.
- Các biện pháp cải cách kinh tế một phần:**
- Trước sự phát triển của Jangmadang và những khó khăn kinh tế, chính phủ Bắc Triều Tiên đã thực hiện một số biện pháp cải cách kinh tế một phần, mặc dù vẫn duy trì quyền kiểm soát tổng thể của nhà nước.
- Năm 2002:** Chính phủ thực hiện các biện pháp cải cách kinh tế, bao gồm tăng lương, nới lỏng kiểm soát giá cả đối với một số mặt hàng, và cho phép các doanh nghiệp nhà nước có thêm quyền tự chủ trong sản xuất và kinh doanh. Các thị trường nông sản chính thức cũng được mở rộng.
- Chế độ quản lý doanh nghiệp xã hội chủ nghĩa có trách nhiệm:** Được áp dụng từ những năm 2010 dưới thời Kim Chính Ân, chế độ này trao thêm quyền tự chủ cho các giám đốc doanh nghiệp nhà nước trong việc lập kế hoạch sản xuất, quản lý lao động và tài chính, và giữ lại một phần lợi nhuận.
- Thành lập các khu kinh tế đặc biệt:** Như Khu kinh tế Rason và Khu công nghiệp Kaesong (trước đây), nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và công nghệ.
- Tuy nhiên, các biện pháp cải cách này thường không nhất quán và có thể bị đảo ngược tùy thuộc vào tình hình chính trị. Chính phủ vẫn lo ngại về việc mất kiểm soát đối với nền kinh tế và những ảnh hưởng tiềm tàng của thị trường hóa đối với sự ổn định xã hội.
Sự song hành tồn tại giữa kinh tế kế hoạch và các yếu tố thị trường hóa tạo ra một bức tranh kinh tế phức tạp và năng động ở Bắc Triều Tiên, nơi nhà nước cố gắng duy trì quyền kiểm soát trong khi các lực lượng thị trường ngầm vẫn tiếp tục phát triển.
- Trước sự phát triển của Jangmadang và những khó khăn kinh tế, chính phủ Bắc Triều Tiên đã thực hiện một số biện pháp cải cách kinh tế một phần, mặc dù vẫn duy trì quyền kiểm soát tổng thể của nhà nước.
9.1.2. Chế độ quản lý doanh nghiệp xã hội chủ nghĩa có trách nhiệm
Chế độ quản lý doanh nghiệp xã hội chủ nghĩa có trách nhiệm (사회주의 기업 책임 관리제Xã hội chủ nghĩa xí nghiệp trách nhiệm quản lý chếKorean, Sahoejuŭi Kiŏp Ch'aegim Kwanrije) là một hệ thống quản lý kinh tế được Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên áp dụng và mở rộng từ những năm 2010 dưới thời lãnh đạo của Kim Chính Ân. Chế độ này được coi là một trong những nỗ lực cải cách kinh tế nhằm tăng cường hiệu quả và năng suất của các doanh nghiệp nhà nước trong khuôn khổ nền kinh tế kế hoạch hóa.
- Nội dung:**
- Trao quyền tự chủ lớn hơn cho doanh nghiệp:** Các doanh nghiệp nhà nước được trao nhiều quyền tự chủ hơn trong việc ra quyết định liên quan đến sản xuất, đầu tư, quản lý lao động, và phân phối lợi nhuận. Giám đốc doanh nghiệp có vai trò trung tâm trong việc điều hành hoạt động của doanh nghiệp.
- Kế hoạch hóa linh hoạt hơn:** Mặc dù vẫn phải thực hiện các chỉ tiêu kế hoạch nhà nước, các doanh nghiệp có thể tự xây dựng kế hoạch sản xuất bổ sung dựa trên nhu cầu thị trường và khả năng của mình.
- Sử dụng các yếu tố thị trường:** Doanh nghiệp được phép mua nguyên vật liệu và bán sản phẩm trên thị trường (bao gồm cả Jangmadang) sau khi hoàn thành chỉ tiêu nhà nước. Giá cả có thể được xác định một phần dựa trên cung cầu.
- Phân phối lợi nhuận:** Doanh nghiệp được phép giữ lại một phần lợi nhuận để tái đầu tư, cải thiện phúc lợi cho người lao động, hoặc thưởng cho người lao động dựa trên hiệu quả công việc. Điều này nhằm tạo động lực cho doanh nghiệp và người lao động.
- Trách nhiệm của giám đốc:** Giám đốc doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm về kết quả hoạt động của doanh nghiệp trước nhà nước.
- Mục tiêu:**
- Nâng cao hiệu quả sản xuất và năng suất lao động của các doanh nghiệp nhà nước.
- Tạo động lực cho doanh nghiệp và người lao động.
- Kết hợp các yếu tố của kinh tế kế hoạch với cơ chế thị trường một cách có kiểm soát.
- Cải thiện đời sống người lao động và đóng góp vào sự phát triển kinh tế chung của đất nước.
- Tình hình hoạt động thực tế và hiệu quả:**
- Chế độ này đã được triển khai ở nhiều doanh nghiệp trên cả nước. Một số báo cáo cho thấy có những cải thiện nhất định về năng suất và hiệu quả ở một số doanh nghiệp áp dụng chế độ này.
- Tuy nhiên, hiệu quả thực tế còn hạn chế do nhiều yếu tố, bao gồm các lệnh trừng phạt quốc tế, thiếu hụt nguyên vật liệu và năng lượng, cơ sở hạ tầng yếu kém, và sự can thiệp của các cơ quan nhà nước.
- Việc thực hiện cũng không đồng đều giữa các ngành và các địa phương.
- Tác động đến quyền của người lao động và hiệu quả kinh tế:**
- Quyền của người lao động:** Trên lý thuyết, chế độ này có thể cải thiện đời sống người lao động thông qua việc tăng lương và phúc lợi dựa trên hiệu quả sản xuất. Tuy nhiên, quyền của người lao động trong việc thành lập công đoàn độc lập và thương lượng tập thể vẫn không được đảm bảo. Áp lực hoàn thành chỉ tiêu có thể dẫn đến việc tăng cường độ lao động.
- Hiệu quả kinh tế:** Chế độ này được kỳ vọng sẽ mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn so với hệ thống quản lý cũ, cứng nhắc. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả bền vững, cần có những cải cách sâu rộng hơn trong toàn bộ hệ thống kinh tế và một môi trường quốc tế thuận lợi hơn.
Chế độ quản lý doanh nghiệp xã hội chủ nghĩa có trách nhiệm là một bước đi thận trọng của Bắc Triều Tiên trong việc cải cách kinh tế, nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ duy trì sự kiểm soát của nhà nước và vai trò lãnh đạo của Đảng Lao động Triều Tiên.
9.2. Các ngành kinh tế chủ yếu
Nền kinh tế của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên bao gồm nhiều ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ, tuy nhiên, cơ cấu và hiệu quả của các ngành này chịu ảnh hưởng lớn từ hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung và các lệnh trừng phạt quốc tế.
9.2.1. Nông nghiệp
Nông nghiệp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh lương thực cho Bắc Triều Tiên, nhưng thường xuyên đối mặt với nhiều khó khăn.
- Các loại cây trồng chính:** Lúa, ngô, khoai tây, đậu nành là những cây lương thực chính. Ngoài ra, còn có các loại rau, củ, quả khác được trồng.
- Hệ thống nông trường tập thể:** Phần lớn đất đai nông nghiệp được quản lý bởi các nông trường tập thể (hợp tác xã nông nghiệp). Nông dân làm việc theo kế hoạch của nhà nước và sản phẩm được phân phối qua hệ thống của nhà nước. Gần đây, có những thay đổi cho phép các hộ nông dân có quyền tự chủ hơn trên các mảnh đất nhỏ được giao khoán (hệ thống 포전 담당 책임제Phố điền đảm đương trách nhiệm chếKorean - "phụ trách khoảnh ruộng").
- Tình hình sản xuất lương thực và những nỗ lực tự cung tự cấp:** Bắc Triều Tiên luôn đặt mục tiêu tự cung tự cấp lương thực, nhưng thường xuyên không đạt được do nhiều yếu tố như thời tiết khắc nghiệt (hạn hán, lũ lụt), thiếu phân bón, máy móc nông nghiệp lạc hậu, và thiếu năng lượng. Sản lượng lương thực biến động hàng năm và thường không đủ đáp ứng nhu cầu trong nước. Chính phủ đã có những nỗ lực cải tiến kỹ thuật canh tác và phát triển các giống cây trồng mới.
- Vấn đề an ninh lương thực và quyền sử dụng đất của nông dân:** An ninh lương thực là một vấn đề kinh niên. Tình trạng thiếu lương thực, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và trong những năm mất mùa, vẫn xảy ra. Quyền sử dụng đất của nông dân về cơ bản vẫn thuộc về nhà nước, mặc dù các hình thức khoán sản phẩm và quyền tự chủ hạn chế trên các mảnh đất nhỏ đã được áp dụng ở một số nơi nhằm khuyến khích sản xuất.
9.2.2. Công nghiệp và Khai khoáng
Công nghiệp và khai khoáng là những ngành kinh tế quan trọng, được ưu tiên phát triển từ những ngày đầu thành lập nước.
- Các ngành công nghiệp chủ yếu:**
- Công nghiệp quốc phòng:** Đây là ngành được ưu tiên hàng đầu, sản xuất vũ khí, đạn dược và các thiết bị quân sự.
- Công nghiệp nặng:** Bao gồm luyện kim (sắt, thép), chế tạo máy móc, hóa chất. Các ngành này đóng vai trò nền tảng cho sự phát triển của các ngành khác và quốc phòng.
- Công nghiệp nhẹ:** Bao gồm dệt may, sản xuất hàng tiêu dùng, chế biến thực phẩm. Ngành này nhằm đáp ứng nhu cầu trong nước và một phần xuất khẩu.
- Nhiều nhà máy công nghiệp của Bắc Triều Tiên được xây dựng với sự hỗ trợ của Liên Xô và Trung Quốc, nhưng hiện nay nhiều cơ sở đã cũ và công nghệ lạc hậu.
- Tình hình khai thác các tài nguyên khoáng sản chính:**
- Bắc Triều Tiên có trữ lượng khoáng sản khá đa dạng và phong phú, bao gồm than đá, quặng sắt, kẽm, chì, đồng, vàng, magnesit, than chì và các kim loại hiếm.
- Ngành khai khoáng đóng góp vào việc cung cấp nguyên liệu cho công nghiệp trong nước và xuất khẩu để thu ngoại tệ.
- Tuy nhiên, việc khai thác gặp nhiều khó khăn do thiếu vốn đầu tư, công nghệ khai thác lạc hậu, và cơ sở hạ tầng yếu kém. Các lệnh trừng phạt quốc tế cũng hạn chế khả năng xuất khẩu khoáng sản.
9.2.3. Khoa học công nghệ và Công nghiệp IT
Bắc Triều Tiên đã có những nỗ lực nhất định trong việc phát triển khoa học công nghệ và công nghiệp công nghệ thông tin (IT), coi đây là một yếu tố quan trọng cho sự phát triển kinh tế và quốc phòng.
- Chính sách phát triển khoa học công nghệ:**
- Nhà nước Bắc Triều Tiên luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của khoa học công nghệ trong việc xây dựng một "quốc gia hùng mạnh và thịnh vượng".
- Các kế hoạch phát triển khoa học công nghệ được đưa ra nhằm tập trung vào các lĩnh vực ưu tiên, tăng cường khả năng tự lực tự cường và ứng dụng các tiến bộ khoa học vào sản xuất và đời sống.
- Viện Khoa học Nhà nước là cơ quan nghiên cứu hàng đầu, cùng với các viện nghiên cứu và trường đại học khác.
- Các lĩnh vực nghiên cứu chính:**
- Công nghệ quân sự:** Đây là lĩnh vực được ưu tiên hàng đầu, bao gồm công nghệ hạt nhân, tên lửa, vũ khí thông thường và chiến tranh mạng.
- Công nghệ thông tin (IT):** Phát triển phần mềm, ứng dụng di động (cho mạng nội bộ), hệ điều hành (như Red Star OS), và các dịch vụ trực tuyến trong phạm vi mạng nội bộ.
- Công nghệ sinh học và nông nghiệp:** Nghiên cứu giống cây trồng, vật nuôi, và các ứng dụng công nghệ sinh học trong nông nghiệp và y tế.
- Năng lượng:** Nghiên cứu các nguồn năng lượng mới và tái tạo, cũng như cải tiến hiệu quả sử dụng năng lượng.
- Công nghệ vật liệu mới và nano.**
- Tình hình xây dựng cơ sở hạ tầng IT:**
- Bắc Triều Tiên đã xây dựng một mạng nội bộ quốc gia gọi là Kwangmyong, cung cấp các dịch vụ email, duyệt web (các trang trong nước) và các ứng dụng khác cho một số lượng hạn chế người dùng.
- Mạng điện thoại di động đã phát triển, với số lượng thuê bao ngày càng tăng, nhưng chủ yếu phục vụ liên lạc trong nước và truy cập mạng Kwangmyong.
- Việc truy cập Internet toàn cầu bị kiểm soát rất chặt chẽ và chỉ dành cho một số ít cá nhân và tổ chức được phép.
- Những hạn chế:**
- Thiếu hụt nguồn lực:** Thiếu vốn đầu tư, thiết bị hiện đại và chuyên gia trình độ cao.
- Cô lập quốc tế:** Các lệnh trừng phạt hạn chế việc tiếp cận công nghệ tiên tiến, hợp tác quốc tế và thị trường.
- Kiểm soát thông tin:** Sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với thông tin và Internet cản trở sự đổi mới và tiếp thu kiến thức từ bên ngoài.
- Cơ sở hạ tầng yếu kém:** Mặc dù có những nỗ lực, cơ sở hạ tầng IT nói chung vẫn còn hạn chế so với các nước phát triển.
- "Chảy máu chất xám":** Có những báo cáo về việc các chuyên gia IT Bắc Triều Tiên làm việc ở nước ngoài (đôi khi một cách không chính thức) để kiếm ngoại tệ, nhưng điều này cũng đặt ra vấn đề về việc giữ chân nhân tài trong nước.
Mặc dù có những hạn chế, Bắc Triều Tiên vẫn đạt được một số thành tựu nhất định trong các lĩnh vực khoa học công nghệ ưu tiên, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự và một số ứng dụng IT cụ thể.
9.2.4. Du lịch

Ngành du lịch ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên là một lĩnh vực được nhà nước quản lý chặt chẽ và được coi là một nguồn thu ngoại tệ tiềm năng. Mặc dù quy mô còn nhỏ so với các nước khác, du lịch Bắc Triều Tiên mang những đặc điểm riêng biệt.
- Chính sách phát triển ngành du lịch để thu ngoại tệ:**
- Chính phủ Bắc Triều Tiên đã có những nỗ lực để thu hút khách du lịch quốc tế nhằm tăng nguồn thu ngoại tệ, đặc biệt trong bối cảnh các lệnh trừng phạt kinh tế.
- Các công ty du lịch nhà nước là đơn vị duy nhất được phép tổ chức các tour du lịch cho người nước ngoài.
- Các quy định và hạn chế đối với du khách rất nghiêm ngặt, bao gồm việc phải đi theo đoàn có hướng dẫn viên người Triều Tiên, không được tự do đi lại và chụp ảnh ở một số khu vực.
- Các địa điểm du lịch chính:**
- Bình Nhưỡng:** Thủ đô với nhiều công trình kiến trúc đồ sộ, tượng đài (như Tháp Juche, Khải Hoàn Môn, tượng đài Kim Nhật Thành và Kim Chính Nhật trên đồi Mansu), bảo tàng, nhà hát, và các buổi biểu diễn nghệ thuật lớn như Lễ hội Arirang (khi được tổ chức). Tàu điện ngầm Bình Nhưỡng cũng là một điểm tham quan.
- Khu phi quân sự Triều Tiên (DMZ):** Khu vực biên giới với Hàn Quốc, bao gồm làng đình chiến Panmunjom, nơi du khách có thể quan sát trực tiếp sự chia cắt của bán đảo.
- Myohyangsan (Núi Diệu Hương):** Nổi tiếng với phong cảnh đẹp và Triển lãm Hữu nghị Quốc tế, nơi trưng bày các món quà tặng cho Kim Nhật Thành và Kim Chính Nhật từ các nhà lãnh đạo và tổ chức trên thế giới.
- Khai Thành:** Cố đô của triều đại Cao Ly, với nhiều di tích lịch sử được UNESCO công nhận.
- Kumgangsan (Núi Kim Cương):** Một trong những ngọn núi đẹp nhất Triều Tiên, trước đây từng có các tour du lịch cho người Hàn Quốc.
- Masikryong Ski Resort:** Một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết hiện đại được xây dựng dưới thời Kim Chính Ân.
- Các thành phố khác như Nguyên Sơn (thành phố biển) và các khu vực có cảnh quan tự nhiên đặc biệt.
- Tình hình khách du lịch nước ngoài:**
- Số lượng khách du lịch quốc tế đến Bắc Triều Tiên tương đối nhỏ, chủ yếu đến từ Trung Quốc và Nga. Một số ít du khách từ các nước phương Tây cũng tham gia các tour du lịch được tổ chức.
- Du lịch từ Hàn Quốc (đến các khu vực đặc biệt như Kumgangsan) đã bị đình chỉ trong nhiều năm do căng thẳng chính trị.
- Các sự kiện như đại dịch COVID-19 và các lệnh trừng phạt quốc tế cũng ảnh hưởng lớn đến ngành du lịch. Ngày 22 tháng 1 năm 2020, Bắc Triều Tiên đã đóng cửa biên giới với khách du lịch nước ngoài để đối phó với mối đe dọa từ đại dịch COVID-19.
Du lịch ở Bắc Triều Tiên mang tính đặc thù cao, vừa là một hoạt động kinh tế vừa là một công cụ tuyên truyền về hình ảnh đất nước. Du khách thường được giới thiệu những mặt tốt đẹp và có kiểm soát của xã hội Bắc Triều Tiên.
9.3. Khó khăn kinh tế và Trừng phạt
Nền kinh tế Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên đã phải đối mặt với những khó khăn kinh niên và chịu ảnh hưởng nặng nề từ các lệnh trừng phạt kinh tế của cộng đồng quốc tế. Những yếu tố này đã tác động sâu sắc đến đời sống người dân và sự phát triển xã hội của đất nước.
- Nguyên nhân của những khó khăn kinh tế kinh niên:**
- Hệ thống kinh tế kế hoạch hóa tập trung:** Mặc dù có những nỗ lực cải cách, nền kinh tế kế hoạch hóa cứng nhắc, thiếu hiệu quả, và không linh hoạt với các biến động thị trường đã cản trở sự phát triển.
- Ưu tiên quân sự (Chính sách Tiên quân):** Việc phân bổ một phần lớn nguồn lực quốc gia cho quân đội và chương trình phát triển vũ khí đã làm suy yếu các ngành kinh tế dân sự và cơ sở hạ tầng.
- Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu:** Mất đi các đối tác thương mại và nguồn viện trợ quan trọng từ những năm 1990 đã gây ra một cú sốc lớn cho nền kinh tế.
- Thiên tai:** Lũ lụt và hạn hán thường xuyên xảy ra, gây thiệt hại nặng nề cho sản xuất nông nghiệp và làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu lương thực.
- Thiếu vốn đầu tư và công nghệ lạc hậu:** Sự cô lập quốc tế và thiếu ngoại tệ đã hạn chế khả năng đầu tư vào hiện đại hóa công nghiệp và nông nghiệp.
- Cơ sở hạ tầng yếu kém:** Hệ thống giao thông, năng lượng và thông tin liên lạc chưa phát triển, gây cản trở cho các hoạt động kinh tế.
- Nội dung và ảnh hưởng của các lệnh trừng phạt kinh tế:**
- Nội dung:** Do chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và nhiều quốc gia (như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc) đã áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế toàn diện đối với Bắc Triều Tiên. Các lệnh trừng phạt này bao gồm:
- Cấm vận vũ khí và các mặt hàng liên quan đến chương trình vũ khí hủy diệt hàng loạt.
- Hạn chế xuất khẩu các mặt hàng chủ lực của Bắc Triều Tiên như than đá, khoáng sản, hải sản, dệt may.
- Hạn chế nhập khẩu dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ.
- Đóng băng tài sản và cấm đi lại đối với các cá nhân và tổ chức liên quan đến chương trình vũ khí và các hoạt động bị cấm khác.
- Hạn chế các hoạt động tài chính, ngân hàng và vận tải biển của Bắc Triều Tiên.
- Cấm việc sử dụng lao động Bắc Triều Tiên ở nước ngoài.
- Ảnh hưởng:**
- Các lệnh trừng phạt đã làm suy giảm nghiêm trọng nguồn thu ngoại tệ của Bắc Triều Tiên, hạn chế khả năng nhập khẩu hàng hóa thiết yếu và đầu tư vào phát triển kinh tế.
- Gây khó khăn cho các ngành công nghiệp phụ thuộc vào xuất khẩu và nhập khẩu.
- Ảnh hưởng đến đời sống người dân thông qua việc làm giảm nguồn cung hàng hóa và dịch vụ, và có thể làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu lương thực.
- Tuy nhiên, hiệu quả của các lệnh trừng phạt trong việc buộc Bắc Triều Tiên từ bỏ chương trình vũ khí vẫn còn gây tranh cãi. Bắc Triều Tiên đã tìm cách lách lệnh trừng phạt thông qua các hoạt động buôn lậu và các kênh không chính thức.
- Tác động đến đời sống người dân và sự phát triển xã hội:**
- Những khó khăn kinh tế và các lệnh trừng phạt đã dẫn đến tình trạng thiếu thốn hàng hóa cơ bản, suy dinh dưỡng, và hạn chế trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế và giáo dục chất lượng.
- Mặc dù có những nỗ lực cải thiện, đời sống của phần lớn người dân vẫn còn nhiều khó khăn.
- Sự phát triển xã hội bị cản trở do thiếu nguồn lực và sự tập trung vào các mục tiêu quân sự.
- Sự bất bình đẳng kinh tế có thể gia tăng khi một số nhóm người có khả năng thích ứng tốt hơn với các điều kiện khó khăn và tận dụng các cơ hội từ thị trường không chính thức.
Những thách thức kinh tế và áp lực từ các lệnh trừng phạt quốc tế tiếp tục là những yếu tố định hình quan trọng đối với tình hình chính trị, xã hội và chính sách của Bắc Triều Tiên.
9.3.1. Vấn đề lương thực và Nạn đói
Vấn đề lương thực và nạn đói là một trong những thách thức nhân đạo nghiêm trọng và kéo dài nhất mà Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên phải đối mặt.
- Nguyên nhân thiếu lương thực:**
- Điều kiện tự nhiên không thuận lợi:** Địa hình chủ yếu là đồi núi, diện tích đất canh tác hạn chế. Thường xuyên xảy ra thiên tai như lũ lụt, hạn hán, bão gây thiệt hại nặng nề cho sản xuất nông nghiệp.
- Hệ thống nông nghiệp kế hoạch hóa tập trung:** Kỹ thuật canh tác lạc hậu, thiếu phân bón, thuốc trừ sâu, máy móc nông nghiệp và nhiên liệu. Hệ thống nông trường tập thể kém hiệu quả và thiếu động lực cho nông dân.
- Chính sách ưu tiên quân sự (Tiên quân):** Nguồn lực quốc gia tập trung cho quân đội và công nghiệp quốc phòng, làm suy yếu đầu tư cho nông nghiệp.
- Sự sụp đổ của Liên Xô và khối Đông Âu:** Mất đi nguồn viện trợ lương thực, phân bón và nhiên liệu quan trọng từ những năm 1990.
- Các lệnh trừng phạt quốc tế:** Hạn chế khả năng nhập khẩu lương thực, phân bón và các vật tư nông nghiệp cần thiết.
- Quản lý và phân phối yếu kém:** Hệ thống phân phối lương thực của nhà nước không hiệu quả và có thể bị tham nhũng.
- Thực trạng thiếu lương thực:**
- Bắc Triều Tiên thường xuyên phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt lương thực, với sản lượng trong nước không đủ đáp ứng nhu cầu của người dân.
- Tình trạng suy dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai, là một vấn đề phổ biến.
- Nạn đói quy mô lớn trong quá khứ (Cuộc hành quân gian khổ - 고난의 행군Khổ nạn 행 quânKorean, Arduous March):**
- Những năm 1990, đặc biệt từ 1994 đến 1998, Bắc Triều Tiên trải qua một nạn đói thảm khốc được gọi là "Cuộc hành quân gian khổ".
- Nạn đói này là kết quả của sự kết hợp các yếu tố: sự sụp đổ của hệ thống phân phối lương thực nhà nước, mất viện trợ từ Liên Xô, liên tiếp các năm thiên tai (lũ lụt lớn năm 1995, 1996 và hạn hán năm 1997), và các chính sách kinh tế sai lầm.
- Ước tính số người chết do nạn đói này dao động từ vài trăm ngàn đến hàng triệu người. Đây là một thảm họa nhân đạo quy mô lớn.
- Nạn đói đã để lại những hậu quả lâu dài về sức khỏe, nhân khẩu học và xã hội cho Bắc Triều Tiên.
- Tình hình lương thực hiện tại:**
- Mặc dù tình hình đã có những cải thiện nhất định so với giai đoạn "Cuộc hành quân gian khổ", an ninh lương thực vẫn là một vấn đề mong manh.
- Sản lượng lương thực vẫn phụ thuộc nhiều vào thời tiết và khả năng nhập khẩu hạn chế.
- Các tổ chức quốc tế như Chương trình Lương thực Thế giới (WFP) và Tổ chức Nông Lương Liên Hợp Quốc (FAO) thường xuyên cảnh báo về nguy cơ thiếu lương thực ở Bắc Triều Tiên.
- Người dân ngày càng phụ thuộc vào các thị trường không chính thức (Jangmadang) để mua lương thực, nhưng giá cả ở các thị trường này có thể biến động mạnh.
- Các khía cạnh nhân đạo:**
- Vấn đề lương thực và nạn đói có tác động trực tiếp đến sức khỏe và đời sống của người dân, đặc biệt là các nhóm dễ bị tổn thương như trẻ em, người già và phụ nữ.
- Việc cung cấp viện trợ nhân đạo quốc tế gặp nhiều khó khăn do các hạn chế về tiếp cận và giám sát từ phía chính phủ Bắc Triều Tiên, cũng như các yếu tố chính trị.
An ninh lương thực vẫn là một ưu tiên hàng đầu và là một thách thức lớn đối với chính phủ Bắc Triều Tiên.
9.3.2. Hệ thống thuế
Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên thường tự tuyên bố là "quốc gia không có thuế", một khẩu hiệu được đưa ra từ năm 1974. Tuy nhiên, thực tế về việc đóng góp tài chính của người dân và doanh nghiệp cho nhà nước phức tạp hơn nhiều.
- Tuyên bố "quốc gia không có thuế":**
- Vào ngày 1 tháng 4 năm 1974, Bắc Triều Tiên chính thức bãi bỏ hệ thống thuế thu nhập cá nhân, tuyên bố đây là một thành tựu của chủ nghĩa xã hội và là quốc gia đầu tiên trên thế giới làm được điều này.
- Khẩu hiệu này được sử dụng rộng rãi trong công tác tuyên truyền nhằm thể hiện ưu thế của chế độ xã hội chủ nghĩa, nơi nhà nước chăm lo mọi mặt đời sống cho người dân mà không cần thu thuế trực tiếp từ họ.
- Thực tế các khoản đóng góp và nộp ngân sách nhà nước:**
- Mặc dù không có thuế thu nhập cá nhân chính thức, người dân và các đơn vị kinh tế vẫn phải thực hiện nhiều hình thức đóng góp tài chính và lao động cho nhà nước, về bản chất tương tự như thuế.
- Lợi nhuận từ doanh nghiệp nhà nước:** Các doanh nghiệp nhà nước, vốn chiếm phần lớn nền kinh tế, phải nộp một phần lớn lợi nhuận của mình vào ngân sách nhà nước. Đây là một nguồn thu quan trọng cho chính phủ.
- "Quỹ xã hội" và các khoản đóng góp "tự nguyện":** Người dân thường xuyên được "khuyến khích" hoặc "vận động" đóng góp vào các loại quỹ xã hội, quỹ quốc phòng, hoặc cho các dự án xây dựng của nhà nước. Mặc dù được gọi là tự nguyện, việc từ chối đóng góp có thể gây ra những hậu quả tiêu cực.
- Lao động công ích:** Người dân thường phải tham gia các đợt lao động công ích không được trả lương cho các dự án của nhà nước, như xây dựng cơ sở hạ tầng, làm nông nghiệp hoặc các công trình công cộng. Đây cũng là một hình thức đóng góp gián tiếp.
- Các loại phí và lệ phí:** Có thể có các loại phí và lệ phí khác nhau cho các dịch vụ công hoặc giấy phép.
- Doanh thu từ các hoạt động kinh tế của nhà nước:** Nhà nước thu lợi nhuận từ các hoạt động ngoại thương, các liên doanh và các hoạt động kinh tế khác do nhà nước kiểm soát.
- Thu từ các "Jangmadang" (chợ không chính thức):** Mặc dù ban đầu là bất hợp pháp, các Jangmadang sau này đã được nhà nước chấp nhận ở một mức độ nào đó và có thể phải nộp các loại phí hoặc "thuế" không chính thức cho các quan chức địa phương hoặc các tổ chức nhà nước để được phép hoạt động.
Tóm lại, dù Bắc Triều Tiên tuyên bố là quốc gia không có thuế, nhà nước vẫn huy động nguồn lực tài chính từ người dân và các đơn vị kinh tế thông qua nhiều kênh khác nhau, bao gồm lợi nhuận từ doanh nghiệp nhà nước, các khoản đóng góp bắt buộc hoặc bán bắt buộc, lao động công ích và các loại phí. Bản chất của các khoản đóng góp này, dù không được gọi là "thuế", vẫn là sự chuyển giao nguồn lực từ khu vực tư nhân và doanh nghiệp sang cho nhà nước.
- Mặc dù không có thuế thu nhập cá nhân chính thức, người dân và các đơn vị kinh tế vẫn phải thực hiện nhiều hình thức đóng góp tài chính và lao động cho nhà nước, về bản chất tương tự như thuế.
- Nội dung:** Do chương trình phát triển vũ khí hạt nhân và tên lửa đạn đạo, Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc và nhiều quốc gia (như Hoa Kỳ, Liên minh châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc) đã áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế toàn diện đối với Bắc Triều Tiên. Các lệnh trừng phạt này bao gồm:
9.4. Giao thông và Truyền thông
Hệ thống giao thông và truyền thông ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên phản ánh đặc điểm của một nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung và mức độ phát triển còn hạn chế, cùng với sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước đối với thông tin.
9.4.1. Giao thông
Cơ sở hạ tầng giao thông ở Bắc Triều Tiên bao gồm đường sắt, đường bộ, đường thủy và đường hàng không, nhưng vận tải đường sắt đóng vai trò chủ đạo nhất.
- Đường sắt:**
- Bắc Triều Tiên có mạng lưới đường sắt khoảng 5.20 K km, chủ yếu sử dụng khổ đường tiêu chuẩn.
- Đường sắt chiếm tới 80% lượng hành khách và 86% lượng hàng hóa vận chuyển hàng năm.
- Tuy nhiên, tình trạng thiếu điện thường xuyên làm suy giảm hiệu quả hoạt động của ngành đường sắt.
- Năm 2013, một dự án xây dựng đường sắt cao tốc nối Kaesong, Bình Nhưỡng và Sinuiju với tốc độ trên 200 km/h đã được phê duyệt. Bắc Triều Tiên kết nối với tuyến Đường sắt xuyên Siberia qua ga Rajin.
- Đường bộ:**
- Vận tải đường bộ rất hạn chế. Trong tổng số 25.55 K km đường bộ, chỉ có 724 km được trải nhựa.
- Tình trạng bảo trì hầu hết các con đường còn kém.
- Ô tô tương đối hiếm, nhưng xe đạp lại phổ biến.
- Đường thủy:**
- Chỉ 2% năng lực vận chuyển hàng hóa được hỗ trợ bởi đường sông và đường biển.
- Tất cả các cảng biển đều không bị đóng băng và có một đội tàu buôn gồm 158 chiếc.
- Đường hàng không:**
- Giao thông hàng không không đáng kể. Có 82 sân bay và 23 sân bay trực thăng đang hoạt động. Sân bay lớn nhất phục vụ hãng hàng không quốc gia Air Koryo.
- Chỉ có một sân bay quốc tế là Sân bay Quốc tế Sunan Bình Nhưỡng, được phục vụ bởi các chuyến bay từ Nga và Trung Quốc.
9.4.2. Truyền thông và Internet
Việc sử dụng công nghệ truyền thông được kiểm soát bởi Bộ Bưu chính và Viễn thông.
- Điện thoại:**
- Một hệ thống điện thoại cố định cáp quang toàn quốc đầy đủ với 1,18 triệu đường dây cố định và vùng phủ sóng di động đang mở rộng đã được thiết lập.
- Hầu hết điện thoại được lắp đặt cho các quan chức chính phủ cấp cao và việc lắp đặt yêu cầu giải thích bằng văn bản lý do người dùng cần điện thoại và cách thanh toán.
- Vùng phủ sóng di động khả dụng với mạng 3G do Koryolink, một liên doanh với Orascom Telecom Holding, vận hành. Số lượng thuê bao đã tăng từ 3.000 vào năm 2002 lên gần hai triệu vào năm 2013.
- Các cuộc gọi quốc tế qua dịch vụ cố định hoặc di động đều bị hạn chế.
- Internet và mạng nội bộ:**
- Việc truy cập Internet toàn cầu bị giới hạn cho một số ít người dùng ưu tú và các nhà khoa học.
- Thay vào đó, Bắc Triều Tiên có một hệ thống mạng nội bộ (intranet) khép kín gọi là Kwangmyong, được duy trì và giám sát bởi Trung tâm Máy tính Triều Tiên.
- Nội dung trên Kwangmyong giới hạn ở truyền thông nhà nước, dịch vụ trò chuyện, diễn đàn, dịch vụ email và ước tính khoảng 1.000-5.500 trang web.
- Máy tính sử dụng Red Star OS, một hệ điều hành dựa trên Linux, với giao diện người dùng tương tự như OS X.
- Năm 2016, dữ liệu DNS Internet và tên miền cấp cao nhất của Bắc Triều Tiên bị lộ, cho thấy chỉ có 28 trang web có thể truy cập công khai từ bên ngoài.
Sự kiểm soát chặt chẽ đối với truyền thông và Internet là một đặc điểm nổi bật của xã hội Bắc Triều Tiên, nhằm hạn chế sự tiếp cận thông tin từ thế giới bên ngoài và duy trì sự ổn định của chế độ.
9.5. Năng lượng

Cơ sở hạ tầng năng lượng của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên đã lỗi thời và xuống cấp. Tình trạng thiếu điện là kinh niên và sẽ không được giảm bớt ngay cả khi nhập khẩu điện vì lưới điện được bảo trì kém gây ra tổn thất đáng kể trong quá trình truyền tải.
- Nguồn năng lượng chính:**
- Than đá:** Chiếm 70% sản lượng năng lượng sơ cấp. Đây là nguồn tài nguyên dồi dào trong nước nhưng việc khai thác và sử dụng gây ô nhiễm môi trường.
- Thủy điện:** Chiếm 17% sản lượng năng lượng. Bắc Triều Tiên có tiềm năng thủy điện đáng kể do địa hình nhiều sông suối và đồi núi, tuy nhiên, sản lượng thủy điện thường không ổn định do phụ thuộc vào lượng mưa và tình trạng hạn hán. Nhiều nhà máy thủy điện đã cũ và cần được nâng cấp.
- Vấn đề thiếu năng lượng kinh niên và nguyên nhân:**
- Cơ sở hạ tầng lỗi thời:** Các nhà máy điện và lưới điện truyền tải đã cũ, hiệu suất thấp và thường xuyên gặp sự cố.
- Thiếu đầu tư:** Thiếu vốn đầu tư để hiện đại hóa và mở rộng ngành năng lượng.
- Các lệnh trừng phạt quốc tế:** Hạn chế khả năng nhập khẩu nhiên liệu (đặc biệt là dầu mỏ và các sản phẩm dầu mỏ tinh chế), thiết bị và công nghệ năng lượng.
- Quản lý yếu kém:** Việc quản lý và vận hành ngành năng lượng chưa hiệu quả.
- Ưu tiên cho quân sự:** Một phần lớn năng lượng được ưu tiên cho các ngành công nghiệp quốc phòng và quân đội.
- Ảnh hưởng của thiếu năng lượng:**
- Tình trạng thiếu điện ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản xuất công nghiệp, nông nghiệp và đời sống của người dân. Nhiều nhà máy phải hoạt động cầm chừng hoặc đóng cửa.
- Giao thông vận tải, đặc biệt là đường sắt, cũng bị ảnh hưởng.
- Đời sống sinh hoạt của người dân gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là vào mùa đông khi nhu cầu sưởi ấm tăng cao. Hình ảnh vệ tinh ban đêm thường cho thấy phần lớn lãnh thổ Bắc Triều Tiên chìm trong bóng tối, trái ngược hẳn với Hàn Quốc.
- Nỗ lực phát triển năng lượng tái tạo và hạt nhân dân sự:**
- Chính phủ dưới thời Kim Chính Ân đã tăng cường nhấn mạnh vào các dự án năng lượng tái tạo như trang trại gió, công viên năng lượng mặt trời, sưởi ấm bằng năng lượng mặt trời và sinh khối.
- Một bộ quy định pháp lý được thông qua vào năm 2014 nhấn mạnh việc phát triển năng lượng địa nhiệt, gió và mặt trời cùng với tái chế và bảo tồn môi trường.
- Mục tiêu dài hạn của Bắc Triều Tiên là hạn chế sử dụng nhiên liệu hóa thạch và đạt sản lượng 5.00 M kW từ các nguồn tái tạo vào năm 2044, tăng từ tổng số 430.00 K kW hiện tại từ tất cả các nguồn. Năng lượng gió được dự kiến sẽ đáp ứng 15% tổng nhu cầu năng lượng của đất nước theo chiến lược này.
- Bắc Triều Tiên cũng nỗ lực phát triển chương trình hạt nhân dân sự của riêng mình. Những nỗ lực này gây nhiều tranh cãi quốc tế do các ứng dụng quân sự tiềm tàng và những lo ngại về an toàn.
Giải quyết vấn đề năng lượng là một trong những thách thức lớn nhất đối với sự phát triển kinh tế và cải thiện đời sống người dân ở Bắc Triều Tiên.
9.6. Tiền tệ và Tài chính
Hệ thống tiền tệ và tài chính của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên mang những đặc điểm riêng biệt, phản ánh nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung và sự cô lập quốc tế.
- Đồng won Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên (KPW):**
- Là đơn vị tiền tệ chính thức của quốc gia, do Ngân hàng Trung ương Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên phát hành.
- Giá trị của đồng won Triều Tiên rất thấp trên thị trường quốc tế. Đã có nhiều đợt cải cách tiền tệ được thực hiện, nhưng thường không mang lại hiệu quả lâu dài và đôi khi gây ra bất ổn kinh tế.
- Năm 2009, một cuộc cải cách tiền tệ lớn đã được tiến hành, đổi tiền cũ lấy tiền mới với tỷ lệ 100:1 và giới hạn số tiền được đổi, nhằm kiểm soát lạm phát và thị trường chợ đen. Tuy nhiên, biện pháp này đã gây ra sự hỗn loạn và phản đối hiếm hoi từ người dân.
- Tỷ giá hối đoái:**
- Có nhiều tỷ giá hối đoái khác nhau: tỷ giá chính thức do nhà nước quy định, tỷ giá thương mại và tỷ giá trên thị trường chợ đen.
- Tỷ giá chính thức thường rất khác biệt so với tỷ giá trên thị trường chợ đen, nơi phản ánh giá trị thực tế hơn của đồng won. Tỷ giá chợ đen thường cao hơn nhiều lần so với tỷ giá chính thức.
- Giao dịch trên thị trường chợ đen (Jangmadang):**
- Do sự thiếu hụt hàng hóa trong hệ thống phân phối của nhà nước và giá trị thấp của đồng won, các giao dịch trên thị trường chợ đen (Jangmadang) thường sử dụng ngoại tệ mạnh như đô la Mỹ (USD) và nhân dân tệ Trung Quốc (CNY), đặc biệt đối với các mặt hàng nhập khẩu hoặc có giá trị cao.
- Sự tồn tại và phát triển của thị trường chợ đen cho thấy những hạn chế của hệ thống kinh tế kế hoạch hóa và vai trò ngày càng tăng của các yếu tố thị trường trong đời sống kinh tế của người dân.
- Đặc điểm của hệ thống tài chính:**
- Hệ thống tài chính do nhà nước kiểm soát chặt chẽ. Ngân hàng Trung ương đóng vai trò trung tâm trong việc phát hành tiền tệ, quản lý chính sách tiền tệ và giám sát các ngân hàng thương mại (chủ yếu là các ngân hàng nhà nước).
- Các ngân hàng thương mại có vai trò hạn chế trong việc huy động vốn và cho vay so với các nền kinh tế thị trường.
- Việc tiếp cận các dịch vụ tài chính hiện đại như thẻ tín dụng, ngân hàng trực tuyến còn rất hạn chế và chủ yếu dành cho một số ít đối tượng.
- Các lệnh trừng phạt quốc tế đã gây khó khăn lớn cho Bắc Triều Tiên trong việc tiếp cận hệ thống tài chính toàn cầu, hạn chế khả năng thực hiện các giao dịch quốc tế và thu hút đầu tư nước ngoài.
- Để đối phó với các lệnh trừng phạt, Bắc Triều Tiên được cho là đã tham gia vào các hoạt động tài chính bất hợp pháp như rửa tiền và tấn công mạng nhằm vào các tổ chức tài chính.
Hệ thống tiền tệ và tài chính của Bắc Triều Tiên vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức lớn, bao gồm lạm phát, giá trị đồng tiền thấp, sự phổ biến của thị trường chợ đen và sự cô lập khỏi hệ thống tài chính quốc tế.
10. Xã hội
Xã hội Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên mang những đặc điểm độc đáo, được định hình bởi ý thức hệ Chủ thể, sự lãnh đạo của Đảng Lao động Triều Tiên, và một lịch sử đầy biến động. Các khía cạnh như cơ cấu dân số, đời sống người dân, phân tầng xã hội, giáo dục, y tế, ngôn ngữ, tôn giáo và đặc biệt là vấn đề nhân quyền đều phản ánh những đặc trưng này.
10.1. Dân cư
Dân số của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên vào năm 1961 là 10,9 triệu người. Ngoại trừ một cộng đồng nhỏ người Hoa và một vài người dân tộc Nhật Bản, dân cư Bắc Triều Tiên đồng nhất về mặt dân tộc. Các chuyên gia nhân khẩu học trong thế kỷ 20 ước tính rằng dân số sẽ tăng lên 25,5 triệu vào năm 2000 và 28 triệu vào năm 2010, nhưng sự gia tăng này chưa bao giờ xảy ra do nạn đói ở Bắc Triều Tiên. Nạn đói bắt đầu vào năm 1995, kéo dài ba năm và dẫn đến cái chết của khoảng 240.000 đến 420.000 người Bắc Triều Tiên.
Các nhà tài trợ quốc tế do Hoa Kỳ lãnh đạo đã bắt đầu vận chuyển lương thực thông qua Chương trình Lương thực Thế giới vào năm 1997 để chống lại nạn đói. Bất chấp việc viện trợ bị cắt giảm mạnh dưới thời chính quyền George W. Bush, tình hình dần được cải thiện: số trẻ em suy dinh dưỡng giảm từ 60% năm 1998 xuống 37% năm 2006 và 28% năm 2013. Sản xuất lương thực trong nước gần như phục hồi mức khuyến nghị hàng năm là 5,37 triệu tấn ngũ cốc tương đương vào năm 2013, nhưng Chương trình Lương thực Thế giới báo cáo tình trạng thiếu đa dạng thực phẩm và khả năng tiếp cận chất béo và protein vẫn tiếp diễn. Đến giữa những năm 2010, mức độ suy dinh dưỡng cấp tính quốc gia, một dấu hiệu của tình trạng giống như nạn đói, thấp hơn so với các nước thu nhập thấp khác và ngang bằng với các nước đang phát triển ở Thái Bình Dương và Đông Á. Sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em tốt hơn đáng kể về một số chỉ số so với nhiều nước châu Á khác.
Nạn đói đã có tác động đáng kể đến tốc độ tăng trưởng dân số, giảm xuống còn 0,9% hàng năm vào năm 2002. Con số này là 0,5% vào năm 2014. Việc kết hôn muộn sau khi thực hiện nghĩa vụ quân sự, không gian sống hạn chế và thời gian làm việc hoặc học tập chính trị kéo dài càng làm kiệt sức dân số và giảm tăng trưởng. Tỷ lệ sinh quốc gia là 14,5 ca sinh trên 1.000 dân mỗi năm. Hai phần ba hộ gia đình bao gồm các gia đình đa thế hệ chủ yếu sống trong các căn hộ hai phòng. Hôn nhân gần như phổ biến và ly hôn cực kỳ hiếm.
Các đặc điểm nhân khẩu học chính của Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên bao gồm:
- Quy mô dân số:** Theo ước tính của Liên Hợp Quốc năm 2024, dân số Bắc Triều Tiên khoảng 26,2 triệu người. Tuy nhiên, các số liệu chính xác rất khó thu thập do tính chất khép kín của đất nước.
- Cơ cấu theo giới tính và độ tuổi:** Tương tự như nhiều quốc gia, dân số Bắc Triều Tiên có sự phân bố tương đối đồng đều giữa nam và nữ. Cơ cấu tuổi đang có xu hướng già hóa, mặc dù không nhanh bằng một số nước phát triển. Nạn đói những năm 1990 đã có tác động đến cơ cấu tuổi, với tỷ lệ tử vong cao ở một số nhóm tuổi nhất định.
- Tỷ lệ tăng giảm dân số:** Tỷ lệ tăng dân số tự nhiên của Bắc Triều Tiên tương đối thấp. Các yếu tố như điều kiện kinh tế khó khăn, tình trạng thiếu lương thực và các chính sách kế hoạch hóa gia đình (mặc dù không được công khai rộng rãi) có thể đã ảnh hưởng đến tỷ lệ sinh. Tỷ lệ tử vong, đặc biệt là ở trẻ em, đã được cải thiện so với giai đoạn nạn đói nhưng vẫn còn cao hơn so với các nước phát triển.
- Tình hình đô thị hóa:** Quá trình đô thị hóa đã diễn ra ở Bắc Triều Tiên, với một tỷ lệ đáng kể dân số sống ở các khu vực thành thị, đặc biệt là thủ đô Bình Nhưỡng và các thành phố công nghiệp lớn khác. Tuy nhiên, phần lớn dân số vẫn sống ở nông thôn và làm việc trong ngành nông nghiệp. Nhà nước kiểm soát chặt chẽ việc di chuyển dân cư giữa thành thị và nông thôn.
Dân số Bắc Triều Tiên gần như hoàn toàn là người Triều Tiên, với rất ít người nước ngoài hoặc các nhóm dân tộc thiểu số. Điều này tạo nên một xã hội tương đối đồng nhất về mặt dân tộc.
10.2. Đời sống người dân
Đời sống người dân ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên mang những đặc điểm rất riêng biệt, chịu ảnh hưởng sâu sắc từ hệ thống chính trị, kinh tế kế hoạch hóa và sự kiểm soát chặt chẽ của nhà nước. Việc đánh giá chất lượng cuộc sống và các quyền tự do cơ bản thường gặp nhiều khó khăn do tính chất khép kín của đất nước và sự thiếu vắng thông tin độc lập.
10.2.1. Ăn, mặc, ở
- Ăn:**
- Ẩm thực truyền thống của Triều Tiên vẫn được duy trì, với các món ăn chính như cơm, kim chi, các loại canh (guk), và các món ăn từ rau củ, thịt, cá. Mì lạnh Bình Nhưỡng (Naengmyeon) là một món ăn nổi tiếng.
- Tuy nhiên, tình trạng thiếu lương thực kinh niên đã ảnh hưởng lớn đến chế độ ăn uống của người dân. Khẩu phần ăn hàng ngày thường thiếu đa dạng và không đủ dinh dưỡng, đặc biệt là protein và chất béo. Mức sống về ẩm thực có sự khác biệt lớn giữa các tầng lớp xã hội và giữa thành thị (đặc biệt là Bình Nhưỡng) với nông thôn. Người dân ở các thành phố lớn có thể tiếp cận nhiều loại thực phẩm hơn thông qua các cửa hàng nhà nước và thị trường Jangmadang.
- Mặc:**
- Trang phục truyền thống như Hanbok (ở Bắc Triều Tiên gọi là Chosŏn-ot) vẫn được mặc trong các dịp lễ hội và sự kiện quan trọng.
- Trong đời thường, người dân thường mặc trang phục kiểu phương Tây hoặc trang phục lao động. Nam giới thường mặc quần tây, áo sơ mi hoặc đồng phục. Phụ nữ có thể mặc váy, quần tây, áo blouse.
- Nhà nước có những quy định nhất định về trang phục, đặc biệt là đối với học sinh, sinh viên và công chức. Phong cách ăn mặc có xu hướng bảo thủ và đồng bộ. Tuy nhiên, gần đây, đặc biệt ở các thành phố lớn, đã có sự xuất hiện của các xu hướng thời trang đa dạng hơn do ảnh hưởng từ bên ngoài.
- Ở:**
- Nhà ở chủ yếu do nhà nước cung cấp và phân phối. Phần lớn người dân sống trong các căn hộ chung cư hoặc các ngôi nhà tập thể.
- Chất lượng nhà ở có sự khác biệt lớn. Các quan chức cấp cao và những người có địa vị xã hội thường được ở trong những căn hộ tiện nghi hơn. Ở các vùng nông thôn, nhà ở thường đơn sơ hơn.
- Bình Nhưỡng có nhiều khu chung cư hiện đại được xây dựng trong những năm gần đây, nhưng tình trạng thiếu nhà ở và chất lượng nhà ở thấp vẫn là vấn đề ở nhiều nơi.
- Mức sống nhà ở nói chung còn thấp so với các nước phát triển, với không gian sống hạn chế và thiếu các tiện nghi hiện đại.
Đời sống vật chất của người dân Bắc Triều Tiên nhìn chung còn nhiều khó khăn, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và đối với những người không thuộc tầng lớp ưu tú. Các quyền tự do cơ bản liên quan đến lựa chọn thực phẩm, trang phục và nơi ở bị hạn chế bởi hệ thống kinh tế và sự kiểm soát của nhà nước.
10.2.2. Hệ thống phân phối và Jangmadang
Hệ thống cung cấp hàng hóa ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên bao gồm hai kênh chính: hệ thống phân phối của nhà nước và các thị trường không chính thức được gọi là Jangmadang. Sự tồn tại và vai trò của hai kênh này phản ánh sự chuyển đổi và những thách thức trong nền kinh tế Bắc Triều Tiên.
- Hệ thống phân phối nhà nước (Public Distribution System - PDS):**
- Theo truyền thống, đây là kênh cung cấp chính các nhu yếu phẩm cơ bản như lương thực (gạo, ngô), dầu ăn, đường, và một số mặt hàng tiêu dùng khác cho người dân thông qua tem phiếu và giá cả do nhà nước quy định.
- Hệ thống này nhằm đảm bảo sự bình đẳng trong phân phối và đáp ứng nhu cầu cơ bản của người dân theo nguyên tắc xã hội chủ nghĩa.
- Tuy nhiên, kể từ những năm 1990, đặc biệt là sau "Cuộc hành quân gian khổ" (nạn đói), hệ thống PDS đã suy yếu nghiêm trọng và không còn đủ khả năng cung cấp đầy đủ và đều đặn cho phần lớn dân số. Lượng hàng hóa phân phối thường rất hạn chế và chất lượng không đảm bảo.
- Hiện nay, PDS vẫn tồn tại nhưng vai trò đã giảm sút đáng kể, chỉ còn cung cấp một phần nhỏ nhu cầu của người dân, chủ yếu là ở các thành phố lớn hoặc cho các đối tượng ưu tiên.
- Thị trường không chính thức Jangmadang (장마당trường mã당Korean):**
- Jangmadang (nghĩa đen là "sân chợ") ban đầu xuất hiện một cách tự phát như những chợ nông sản nhỏ, nơi nông dân bán các sản phẩm dư thừa từ các mảnh vườn tư nhân.
- Sau sự suy yếu của PDS, Jangmadang đã phát triển mạnh mẽ và trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống kinh tế của người dân Bắc Triều Tiên.
- Hiện nay, Jangmadang là nơi mua bán, trao đổi đa dạng các loại hàng hóa, từ thực phẩm, quần áo, đồ gia dụng, thuốc men đến các sản phẩm điện tử và hàng hóa nhập lậu từ Trung Quốc.
- Các giao dịch tại Jangmadang thường sử dụng tiền mặt (bao gồm cả đồng won Triều Tiên, đô la Mỹ và nhân dân tệ Trung Quốc) và giá cả được hình thành dựa trên quy luật cung cầu.
- Jangmadang đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với sinh kế của phần lớn người dân, cung cấp nguồn thu nhập và hàng hóa mà hệ thống nhà nước không đáp ứng được. Nó cũng là một kênh quan trọng để thông tin và các sản phẩm văn hóa từ bên ngoài thẩm thấu vào xã hội.
- Chính phủ Bắc Triều Tiên đã có những thái độ khác nhau đối với Jangmadang, từ việc cố gắng hạn chế, kiểm soát đến việc chấp nhận một cách không chính thức sự tồn tại của chúng. Gần đây, có những dấu hiệu cho thấy nhà nước đang tìm cách hợp pháp hóa và quản lý các thị trường này ở một mức độ nhất định.
Sự song hành tồn tại của hệ thống phân phối nhà nước và Jangmadang cho thấy một nền kinh tế hỗn hợp trên thực tế ở Bắc Triều Tiên, nơi các yếu tố kế hoạch hóa và thị trường cùng tồn tại và tương tác với nhau, dù nhà nước vẫn cố gắng duy trì quyền kiểm soát tổng thể.
10.3. Phân tầng xã hội (Thành phần)
Hệ thống phân tầng xã hội ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, được biết đến với tên gọi Thành phần (성분thành phầnKorean, Songbun), là một cơ chế phân loại công dân dựa trên lý lịch chính trị và xã hội của bản thân và gia đình qua nhiều thế hệ. Hệ thống này có ảnh hưởng sâu sắc đến mọi mặt đời sống của người dân, từ cơ hội giáo dục, việc làm, nơi ở đến việc gia nhập Đảng Lao động Triều Tiên và các quyền lợi khác.
- Nội dung của hệ thống Thành phần:**
- Songbun được cho là chia toàn bộ dân số thành ba nhóm chính:
1. **Nhóm "cốt lõi" (core class - 핵심계층hạch tâm giai tầngKorean, haeksim gyecheung):** Bao gồm những người và gia đình có lòng trung thành cao nhất với chế độ, chẳng hạn như con cháu của các chiến sĩ cách mạng chống Nhật, các đảng viên lâu năm, gia đình liệt sĩ, và những người có công với cách mạng. Nhóm này được hưởng nhiều ưu đãi và có cơ hội thăng tiến tốt nhất. Theo Kim Nhật Thành phát biểu năm 1958, tầng lớp "cốt lõi" trung thành chiếm 25% dân số Bắc Triều Tiên.
2. **Nhóm "dao động" (wavering class - 동요계층động dao giai tầngKorean, dongyo gyecheung):** Đây là nhóm lớn nhất, bao gồm những người dân thường, nông dân, công nhân không có lý lịch đặc biệt xuất sắc hoặc tiêu cực. Cơ hội và cuộc sống của họ phụ thuộc vào sự đánh giá của chính quyền và có thể thay đổi. Nhóm "dao động" chiếm 55%.
3. **Nhóm "thù địch" (hostile class - 적대계층địch đối giai tầngKorean, jeokdae gyecheung):** Bao gồm những người và gia đình bị coi là có vấn đề về lý lịch chính trị, chẳng hạn như con cháu của địa chủ, tư sản, những người từng hợp tác với Nhật Bản hoặc Hàn Quốc, những người có người thân đào thoát, hoặc những người theo tôn giáo. Nhóm này phải đối mặt với sự phân biệt đối xử nghiêm trọng, bị hạn chế về cơ hội và thường bị giám sát chặt chẽ. Nhóm "thù địch" chiếm 20%.- Trong mỗi nhóm chính lại có nhiều phân nhóm nhỏ hơn, ước tính có khoảng 50 phân loại chi tiết. Địa vị cao nhất được dành cho những cá nhân có nguồn gốc từ những người đã tham gia cùng Kim Nhật Thành trong cuộc kháng chiến chống Nhật trước và trong Thế chiến II và những người là công nhân nhà máy, người lao động hoặc nông dân vào năm 1950.
- Việc phân loại Songbun dựa trên điều tra lý lịch của cá nhân và ba đời gia đình (cha mẹ, ông bà). Nó được ghi vào hồ sơ cá nhân và khó có thể thay đổi.
- Ảnh hưởng xã hội:**
- Songbun quyết định cơ hội học tập ở các trường đại học danh tiếng, khả năng được tuyển dụng vào các vị trí tốt trong nhà nước hoặc quân đội, việc được phân bổ nhà ở tốt hơn, và khả năng được gia nhập Đảng Lao động Triều Tiên - điều kiện tiên quyết cho sự thăng tiến chính trị.
- Những người thuộc nhóm "thù địch" thường bị phân công những công việc nặng nhọc, bị hạn chế đi lại, và con cái họ cũng gặp khó khăn trong việc học tập và tìm kiếm việc làm. Trong trường hợp nghiêm trọng, họ có thể bị đưa đi cải tạo hoặc vào các trại tù chính trị.
- Hệ thống này tạo ra sự bất bình đẳng sâu sắc trong xã hội và duy trì sự kiểm soát của chế độ bằng cách thưởng cho lòng trung thành và trừng phạt sự bất trung hoặc có lý lịch "xấu".
- Những thay đổi của hệ thống:**
- Mặc dù Songbun vẫn là một yếu tố quan trọng, sự nổi lên của các thị trường không chính thức (Jangmadang) và sự gia tăng của tầng lớp "donju" (những người giàu mới nổi nhờ kinh doanh) trong những năm gần đây được cho là đã làm suy yếu phần nào ảnh hưởng tuyệt đối của Songbun. Tiền bạc và các mối quan hệ kinh tế có thể giúp một số người cải thiện vị thế của mình, bất kể Songbun của họ.
- Tuy nhiên, đối với các vị trí quan trọng trong Đảng và nhà nước, Songbun vẫn là một yếu tố quyết định.
- Chính phủ Bắc Triều Tiên chính thức phủ nhận sự tồn tại của một hệ thống phân biệt đối xử dựa trên lý lịch gia đình và tuyên bố rằng mọi công dân đều bình đẳng.
Dù có những thay đổi nhất định, Songbun vẫn là một đặc điểm cơ bản của cấu trúc xã hội Bắc Triều Tiên, tác động sâu sắc đến cuộc sống và cơ hội của người dân, đồng thời là một công cụ quan trọng để chế độ duy trì quyền lực và kiểm soát xã hội.
10.4. Giáo dục

Hệ thống giáo dục ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên được nhà nước kiểm soát chặt chẽ và đóng vai trò quan trọng trong việc truyền bá ý thức hệ Chủ thể và lòng trung thành với Đảng Lao động và các nhà lãnh đạo.
- Chế độ giáo dục bắt buộc:**
- Bắc Triều Tiên có chế độ giáo dục bắt buộc và miễn phí kéo dài 11 năm (trước đây là 12 năm, gần đây có thông tin về việc điều chỉnh lại). Chế độ này bao gồm 1 năm mẫu giáo, 4 hoặc 5 năm tiểu học (trường nhân dân), và 5 hoặc 6 năm trung học (bao gồm trung học cơ sở và trung học phổ thông). Cuộc điều tra dân số năm 2008 cho thấy toàn bộ dân số đều biết chữ.
- Nhà nước cung cấp sách giáo khoa và đồng phục cho học sinh.
- Tình hình các cấp học:**
- Mẫu giáo (유치원유치원Korean, yuchiwon):** Trẻ em bắt đầu đi học mẫu giáo từ 4-5 tuổi.
- Tiểu học (인민학교nhân dân học hiệuKorean, inmin hakgyo):** Thường kéo dài 4-5 năm.
- Trung học (중학교trung học hiệuKorean, junghakgyo):** Kéo dài 5-6 năm, chia thành trung học cơ sở và trung học phổ thông.
- Đại học và Cao đẳng (대학교đại học hiệuKorean, daehakgyo):** Sau khi hoàn thành chương trình giáo dục bắt buộc, những học sinh xuất sắc có thể thi vào đại học hoặc các trường chuyên nghiệp. Các trường đại học danh tiếng nhất bao gồm Đại học Kim Nhật Thành và Đại học Công nghệ Kim Chaek ở Bình Nhưỡng. Hầu hết sinh viên tốt nghiệp chương trình bắt buộc không theo học đại học mà bắt đầu nghĩa vụ quân sự bắt buộc hoặc đi làm trong các trang trại hoặc nhà máy. Có khoảng 300 trường đại học và cao đẳng cung cấp giáo dục đại học.
- Đặc điểm chương trình giảng dạy và giáo dục ý thức hệ:**
- Chương trình giảng dạy ở tất cả các cấp học đều chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của ý thức hệ Chủ thể và chính sách của Đảng Lao động.
- Các môn học về tư tưởng Kim Nhật Thành - Kim Chính Nhật, lịch sử cách mạng và đạo đức xã hội chủ nghĩa chiếm một phần quan trọng trong chương trình. Ước tính các môn học tư tưởng chiếm 50% các khóa học xã hội và 20% các khóa học khoa học.
- Giáo dục nhằm mục tiêu đào tạo những công dân trung thành với chế độ, có tinh thần tập thể và sẵn sàng đóng góp cho sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội.
- Việc học tiếng Nga và tiếng Anh được bắt buộc ở các trường trung học phổ thông từ năm 1978. Các phương pháp phỏng đoán được áp dụng tích cực để phát triển tính độc lập và sáng tạo của học sinh trong toàn hệ thống.
- Chất lượng và sự công bằng trong giáo dục:**
- Bắc Triều Tiên tự hào về tỷ lệ biết chữ cao. Tuy nhiên, chất lượng giáo dục thực tế, đặc biệt là ở các vùng nông thôn và trong các lĩnh vực phi chính trị, có thể còn hạn chế do thiếu thốn cơ sở vật chất, trang thiết bị và tài liệu giảng dạy cập nhật.
- Sự công bằng trong giáo dục bị ảnh hưởng bởi hệ thống Thành phần (Songbun). Con em của các gia đình thuộc tầng lớp "cốt lõi" thường có cơ hội tiếp cận các trường học tốt hơn và các chương trình giáo dục đại học danh tiếng.
- Việc nhấn mạnh nghiên cứu khoa học tự nhiên trong khi bỏ qua khoa học xã hội là một sự mất cân bằng trong chương trình giảng dạy.
Hệ thống giáo dục Bắc Triều Tiên, mặc dù đạt được một số thành tựu về phổ cập giáo dục và xóa mù chữ, vẫn là một công cụ quan trọng để nhà nước duy trì quyền kiểm soát và truyền bá ý thức hệ, đồng thời phải đối mặt với những thách thức về chất lượng và sự công bằng.
10.5. Y tế và Chăm sóc sức khỏe

Hệ thống y tế và chăm sóc sức khỏe ở Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên được nhà nước tổ chức và về nguyên tắc là miễn phí cho toàn dân. Tuy nhiên, trên thực tế, hệ thống này phải đối mặt với nhiều thách thức và hạn chế.
- Thực trạng hệ thống y tế miễn phí:**
- Bắc Triều Tiên có một hệ thống y tế công cộng, theo đó mọi công dân đều được hưởng dịch vụ y tế miễn phí. Điều này bao gồm khám bệnh, chữa bệnh, thuốc men và các dịch vụ y tế khác.
- Hệ thống này được xây dựng từ những ngày đầu thành lập nước và từng được coi là một thành tựu của chủ nghĩa xã hội.
- Tình hình cơ sở vật chất và nhân lực y tế:**
- Bắc Triều Tiên có một mạng lưới các bệnh viện, phòng khám và trạm y tế từ trung ương đến địa phương. Các thành phố lớn như Bình Nhưỡng có các bệnh viện chuyên khoa và được trang bị tốt hơn.
- Đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế được đào tạo trong nước. Theo WHO, Bắc Triều Tiên có số lượng bác sĩ trên đầu người cao nhất trong số các nước thu nhập thấp, với 3,7 bác sĩ trên 1.000 dân, một con số cao hơn đáng kể so với Hàn Quốc.
- Tuy nhiên, cơ sở vật chất y tế ở nhiều nơi, đặc biệt là ở vùng nông thôn, còn thiếu thốn và lạc hậu. Trang thiết bị y tế thường cũ kỹ và không đủ.
- Tuổi thọ trung bình của người dân Bắc Triều Tiên là 72,3 tuổi vào năm 2019.
- Các bệnh tật chủ yếu và các vấn đề sức khỏe:**
- Các bệnh không lây nhiễm như bệnh tim mạch, ung thư và các bệnh hô hấp mãn tính là những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu, tương tự như các nước phát triển.
- Tuy nhiên, các bệnh truyền nhiễm như lao, viêm gan B vẫn còn phổ biến. Sốt rét cũng là một vấn đề ở một số khu vực.
- Suy dinh dưỡng, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ, vẫn là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng do tình trạng thiếu lương thực kinh niên.
- Các yếu tố nguy cơ đối với các bệnh không lây nhiễm bao gồm tỷ lệ đô thị hóa cao, dân số già hóa, và tỷ lệ hút thuốc lá và tiêu thụ rượu bia cao ở nam giới.
- Tỷ lệ tử vong mẹ thấp hơn các nước thu nhập thấp khác, nhưng cao hơn đáng kể so với Hàn Quốc và các nước thu nhập cao khác, ở mức 89 trên 100.000 ca sinh sống.
- Khả năng tiếp cận dịch vụ y tế của người dân:**
- Mặc dù trên danh nghĩa là miễn phí, khả năng tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng cao của người dân có thể bị hạn chế bởi nhiều yếu tố.
- Thiếu thuốc men và vật tư y tế là một vấn đề phổ biến. Người bệnh đôi khi phải tự mua thuốc trên thị trường chợ đen hoặc dựa vào sự giúp đỡ của người thân.
- Có sự khác biệt lớn về chất lượng dịch vụ y tế giữa Bình Nhưỡng và các địa phương khác, cũng như giữa các tầng lớp xã hội.
- Các báo cáo của Tổ chức Ân xá Quốc tế và WHO đưa ra những thông tin trái chiều, trong đó báo cáo của Ân xá Quốc tế cho rằng Bắc Triều Tiên có hệ thống chăm sóc sức khỏe không đầy đủ, trong khi Giám đốc Tổ chức Y tế Thế giới cho rằng hệ thống chăm sóc sức khỏe của Bắc Triều Tiên là niềm ghen tị của các nước đang phát triển và "không thiếu bác sĩ và y tá".
- Theo báo cáo năm 2003 của Bộ Ngoại giao Hoa Kỳ, gần 100% dân số được tiếp cận với nước và vệ sinh. Hơn nữa, 80% dân số được tiếp cận với các cơ sở vệ sinh cải thiện vào năm 2015.
Y học phòng ngừa được nhấn mạnh thông qua tập thể dục và thể thao, kiểm tra sức khỏe hàng tháng trên toàn quốc và phun thuốc khử trùng thường xuyên ở những nơi công cộng để phòng bệnh. Mỗi cá nhân đều có thẻ y tế trọn đời chứa đầy đủ hồ sơ bệnh án. Mặc dù có những nỗ lực của nhà nước, hệ thống y tế Bắc Triều Tiên vẫn đang phải vật lộn để đáp ứng nhu cầu chăm sóc sức khỏe của người dân trong bối cảnh kinh tế khó khăn và các lệnh trừng phạt quốc tế.
10.6. Ngôn ngữ và Chữ viết
Ngôn ngữ và chữ viết đóng vai trò