1. Tổng quan
Alexander Peya (sinh ngày 27 tháng 6 năm 1980) là một cựu vận động viên quần vợt chuyên nghiệp người Áo. Anh đạt thứ hạng đơn cao nhất trong sự nghiệp là vị trí số 92 thế giới vào tháng 4 năm 2007. Trong nội dung đôi, anh đạt thứ hạng cao nhất sự nghiệp là số 3 thế giới, lần đầu tiên vào tháng 8 năm 2013. Peya nổi bật với chức vô địch Wimbledon đôi nam nữ năm 2018 cùng với Nicole Melichar, đánh bại cặp đôi Jamie Murray và Victoria Azarenka trong trận chung kết.
2. Thông tin cá nhân

Alexander Peya sinh ngày 27 tháng 6 năm 1980 tại Vienna, Áo. Anh cũng cư trú tại Vienna. Peya cao 1.82 m và nặng 76 kg. Anh thuận tay phải và có cú trái một tay. Peya bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp vào năm 1998 và giải nghệ vào năm 2019. Tổng số tiền thưởng trong sự nghiệp của anh là 4.43 M USD.
3. Sự nghiệp đơn
Trong sự nghiệp đơn, Alexander Peya không giành được danh hiệu nào và có thành tích 22 trận thắng và 51 trận thua. Thứ hạng cao nhất trong sự nghiệp của anh ở nội dung đơn là vị trí số 92 thế giới, đạt được vào ngày 30 tháng 4 năm 2007.
3.1. Thành tích Grand Slam đơn
Dưới đây là thành tích của Alexander Peya tại các giải Grand Slam nội dung đơn:
| Giải đấu | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | Thắng-Bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Úc Mở rộng | Vòng loại 1 | A | Vòng loại 3 | A | A | Vòng loại 2 | Vòng loại 2 | Vòng loại 1 | A | Vòng loại 1 | 0-0 |
| Pháp Mở rộng | Vòng loại 1 | Vòng loại 2 | Vòng 1 | Vòng loại 1 | A | Vòng 1 | Vòng loại 1 | A | A | A | 0-2 |
| Wimbledon | Vòng loại 1 | Vòng loại 3 | Vòng 2 | Vòng loại 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng loại 3 | A | 1-5 |
| Mỹ Mở rộng | Vòng loại 2 | A | Vòng 3 | Vòng loại 3 | Vòng loại 3 | Vòng loại 3 | Vòng loại 1 | Vòng loại 3 | Vòng loại 1 | A | 2-1 |
| Thắng-Bại | 0-0 | 0-0 | 3-3 | 0-0 | 0-1 | 0-2 | 0-1 | 0-1 | 0-0 | 0-0 | 3-8 |
4. Sự nghiệp đôi
Sự nghiệp đôi là lĩnh vực mà Alexander Peya đạt được nhiều thành công nhất. Anh có thành tích tổng cộng 368 trận thắng và 266 trận thua.
4.1. Thành tích chính
Alexander Peya đã giành được 17 danh hiệu đôi trong sự nghiệp và lọt vào tổng cộng 46 trận chung kết. Thứ hạng đôi cao nhất trong sự nghiệp của anh là vị trí số 3 thế giới, đạt được vào ngày 12 tháng 8 năm 2013.
4.2. Thành tích Grand Slam đôi
Dưới đây là thành tích của Alexander Peya tại các giải Grand Slam nội dung đôi:
| Giải đấu | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 | Tỉ lệ thắng-bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Úc Mở rộng | A | A | A | A | A | A | A | A | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 2 | A | 7-11 |
| Pháp Mở rộng | A | A | A | A | A | Vòng 3 | A | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 3 | Vòng 2 | Bán kết | Vòng 2 | Tứ kết | Bán kết | Vòng 1 | Bán kết | A | 23-13 |
| Wimbledon | A | A | A | Vòng loại 1 | A | Vòng loại 1 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 3 | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng loại 2 | Bán kết | Vòng 1 | Vòng 3 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | A | 23-13 |
| Mỹ Mở rộng | A | A | A | A | A | Vòng 2 | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Vòng 1 | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Tứ kết | Chung kết | Tứ kết | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | A | A | 15-12 |
| Thắng-Bại (Tổng) | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 0-0 | 3-2 | 1-1 | 4-3 | 2-4 | 4-4 | 2-4 | 0-0 | 6-4 | 4-4 | 12-4 | 9-4 | 7-4 | 6-4 | 1-4 | 7-3 | 0-0 | 68-49 |
4.3. Chung kết Masters 1000 đôi
Alexander Peya đã tham dự 6 trận chung kết ATP Masters 1000 nội dung đôi, giành được 3 danh hiệu vô địch và 3 lần á quân:
| Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Á quân | 2013 | Madrid Open | Đất nện | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 2-6, 3-6 |
| Vô địch | 2013 | Canadian Open | Cứng | Bruno Soares | Andy Murray Colin Fleming | 6-4, 7-6(7-4) |
| Á quân | 2013 | Paris Masters | Cứng (trong nhà) | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 3-6 |
| Á quân | 2014 | Indian Wells Masters | Cứng | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 4-6, 3-6 |
| Vô địch | 2014 | Canadian Open | Cứng | Bruno Soares | Ivan Dodig Marcelo Melo | 6-4, 6-3 |
| Vô địch | 2018 | Madrid Open | Đất nện | Nikola Mektić | Bob Bryan Mike Bryan | 5-3, bỏ cuộc |
4.4. Thành tích Masters 1000 đôi (Tổng quan)
Dưới đây là thành tích của Alexander Peya tại các giải ATP Masters 1000 nội dung đôi:
| Giải đấu | 1999-2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | Tỉ lệ thắng-bại |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Indian Wells Masters | A | Vòng 1 | Bán kết | Chung kết | Vòng 1 | A | Vòng 1 | Vòng 1 | 8-6 |
| Miami Open | A | Vòng 2 | Vòng 1 | Tứ kết | A | Tứ kết | Tứ kết | Tứ kết | 9-6 |
| Monte-Carlo Masters | A | Tứ kết | Vòng 2 | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | A | 5-6 |
| Madrid Open | A | Vòng 1 | Chung kết | Tứ kết | Vòng 1 | Tứ kết | Vòng 1 | Vô địch | 10-6 |
| Italian Open | A | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | Vòng 2 | A | Vòng 1 | 0-6 |
| Canadian Open | A | A | Vô địch | Vô địch | Bán kết | Vòng 1 | A | Bán kết | 13-3 |
| Cincinnati Masters | A | A | Tứ kết | Tứ kết | Vòng 2 | Vòng 1 | A | Tứ kết | 5-4 |
| Shanghai Masters | A | Vòng 2 | Vòng 2 | A | Tứ kết | Vòng 1 | A | A | 2-4 |
| Paris Masters | Tứ kết | Tứ kết | Chung kết | Vòng 2 | Vòng 2 | A | A | 6-5 | |
| Thắng-Bại (Tổng) | 2-2 | 5-7 | 14-7 | 14-8 | 5-8 | 4-6 | 2-4 | 12-4 | 58-46 |
4.5. ATP Finals đôi
Alexander Peya đã tham dự ATP Finals nội dung đôi ba lần:
- Năm 2013: Lọt vào bán kết.
- Năm 2014: Thi đấu vòng bảng.
- Năm 2018: Thi đấu vòng bảng.
4.6. Chung kết và danh hiệu ATP Tour đôi
Dưới đây là danh sách chi tiết các trận chung kết và danh hiệu Alexander Peya giành được tại các giải ATP Tour (cấp độ 500, 250) theo từng năm:
| Kết quả | Thắng-Bại | Ngày | Giải đấu | Hạng | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Á quân | 0-1 | Tháng 7 2003 | Austrian Open Kitzbühel | International Gold | Đất nện | Jürgen Melzer | Martin Damm Cyril Suk | 4-6, 4-6 |
| Á quân | 0-2 | Tháng 5 2006 | Bavarian International Tennis Championships | International | Đất nện | Björn Phau | Andrei Pavel Alexander Waske | 4-6, 2-6 |
| Á quân | 0-3 | Tháng 10 2008 | Vienna Open | International Gold | Cứng (trong nhà) | Philipp Petzschner | Max Mirnyi Andy Ram | 1-6, 5-7 |
| Á quân | 0-4 | Tháng 2 2011 | Delray Beach Open | 250 Series | Cứng | Christopher Kas | Scott Lipsky Rajeev Ram | 6-4, 4-6, [3-10] |
| Á quân | 0-5 | Tháng 4 2011 | Serbia Open | 250 Series | Đất nện | Oliver Marach | František Čermák Filip Polášek | 5-7, 2-6 |
| Vô địch | 1-5 | Tháng 7 2011 | German Open Tennis Championships | 500 Series | Đất nện | Oliver Marach | František Čermák Filip Polášek | 6-4, 6-1 |
| Á quân | 1-6 | Tháng 7 2011 | Swiss Open | 250 Series | Đất nện | Christopher Kas | František Čermák Filip Polášek | 3-6, 6-7(7-9) |
| Á quân | 1-7 | Tháng 8 2011 | Winston-Salem Open | 250 Series | Cứng | Christopher Kas | Jonathan Erlich Andy Ram | 6-7(2-7), 4-6 |
| Vô địch | 2-7 | Tháng 1 2012 | Auckland Open | 250 Series | Cứng | Oliver Marach | František Čermák Filip Polášek | 6-3, 6-2 |
| Á quân | 2-8 | Tháng 7 2012 | Swedish Open | 250 Series | Đất nện | Bruno Soares | Robert Lindstedt Horia Tecău | 3-6, 6-7(5-7) |
| Vô địch | 3-8 | Tháng 9 2012 | Malaysian Open | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Bruno Soares | Colin Fleming Ross Hutchins | 5-7, 7-5, [10-7] |
| Vô địch | 4-8 | Tháng 10 2012 | Japan Open | 500 Series | Cứng | Bruno Soares | Leander Paes Radek Štěpánek | 6-3, 7-6(7-5) |
| Vô địch | 5-8 | Tháng 10 2012 | Valencia Open | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Bruno Soares | David Marrero Fernando Verdasco | 6-3, 6-2 |
| Vô địch | 6-8 | Tháng 2 2013 | Brasil Open | 250 Series | Đất nện (trong nhà) | Bruno Soares | František Čermák Michal Mertiňák | 6-7(5-7), 6-2, [10-7] |
| Vô địch | 7-8 | Tháng 4 2013 | Barcelona Open | 500 Series | Đất nện | Bruno Soares | Robert Lindstedt Daniel Nestor | 5-7, 7-6(9-7), [10-4] |
| Á quân | 7-9 | Tháng 5 2013 | Madrid Open | Masters 1000 | Đất nện | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 2-6, 3-6 |
| Á quân | 7-10 | Tháng 6 2013 | Queen's Club Championships | 250 Series | Cỏ | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 6-4, 5-7, [3-10] |
| Vô địch | 8-10 | Tháng 6 2013 | Eastbourne International | 250 Series | Cỏ | Bruno Soares | Colin Fleming Jonathan Marray | 3-6, 6-3, [10-8] |
| Á quân | 8-11 | Tháng 7 2013 | German Open Tennis Championships | 500 Series | Đất nện | Bruno Soares | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 6-3, 1-6, [8-10] |
| Vô địch | 9-11 | Tháng 8 2013 | Canadian Open | Masters 1000 | Cứng | Bruno Soares | Colin Fleming Andy Murray | 6-4, 7-6(7-4) |
| Á quân | 9-12 | Tháng 9 2013 | Mỹ Mở rộng | Grand Slam | Cứng | Bruno Soares | Leander Paes Radek Štěpánek | 1-6, 3-6 |
| Vô địch | 10-12 | Tháng 10 2013 | Valencia Open, Tây Ban Nha (2) | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 7-6(7-3), 6-7(1-7), [13-11] |
| Á quân | 10-13 | Tháng 11 2013 | Paris Masters | Masters 1000 | Cứng (trong nhà) | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 3-6 |
| Á quân | 10-14 | Tháng 1 2014 | Qatar Open | 250 Series | Cứng | Bruno Soares | Tomáš Berdych Jan Hájek | 2-6, 4-6 |
| Á quân | 10-15 | Tháng 1 2014 | Auckland Open | 250 Series | Cứng | Bruno Soares | Julian Knowle Marcelo Melo | 6-4, 3-6, [5-10] |
| Á quân | 10-16 | Tháng 3 2014 | Indian Wells Masters | Masters 1000 | Cứng | Bruno Soares | Bob Bryan Mike Bryan | 4-6, 3-6 |
| Vô địch | 11-16 | Tháng 6 2014 | Queen's Club Championships | 250 Series | Cỏ | Bruno Soares | Jamie Murray John Peers | 4-6, 7-6(7-4), [10-4] |
| Á quân | 11-17 | Tháng 6 2014 | Eastbourne International | 250 Series | Cỏ | Bruno Soares | Treat Huey Dominic Inglot | 5-7, 7-5, [8-10] |
| Á quân | 11-18 | Tháng 7 2014 | German Open Tennis Championships | 500 Series | Đất nện | Bruno Soares | Marin Draganja Florin Mergea | 4-6, 5-7 |
| Vô địch | 12-18 | Tháng 8 2014 | Canadian Open, Canada (2) | Masters 1000 | Cứng | Bruno Soares | Ivan Dodig Marcelo Melo | 6-4, 6-3 |
| Vô địch | 13-18 | Tháng 5 2015 | Bavarian International Tennis Championships | 250 Series | Đất nện | Bruno Soares | Alexander Zverev Mischa Zverev | 4-6, 6-1, [10-5] |
| Á quân | 13-19 | Tháng 6 2015 | Stuttgart Open | 250 Series | Cỏ | Bruno Soares | Rohan Bopanna Florin Mergea | 5-7, 6-2, [10-7] |
| Á quân | 13-20 | Tháng 9 2015 | St. Petersburg Open | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Julian Knowle | Treat Huey Henri Kontinen | 5-7, 3-6 |
| Vô địch | 14-20 | Tháng 11 2015 | Swiss Indoors | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Bruno Soares | Jamie Murray John Peers | 7-5, 7-5 |
| Á quân | 14-21 | Tháng 1 2016 | Qatar Open | 250 Series | Cứng | Philipp Petzschner | Feliciano López Marc López | 4-6, 3-6 |
| Á quân | 14-22 | Tháng 2 2016 | Rotterdam Open | 500 Series | Cứng (trong nhà) | Philipp Petzschner | Nicolas Mahut Vasek Pospisil | 6-7(2-7), 4-6 |
| Á quân | 14-23 | Tháng 2 2016 | Mexican Open | 500 Series | Cứng | Philipp Petzschner | Treat Huey Max Mirnyi | 6-7(5-7), 3-6 |
| Á quân | 14-24 | Tháng 6 2016 | Halle Open | 500 Series | Cỏ | Łukasz Kubot | Raven Klaasen Rajeev Ram | 6-7(5-7), 2-6 |
| Á quân | 14-25 | Tháng 7 2016 | Washington Open | 500 Series | Cứng | Łukasz Kubot | Daniel Nestor Édouard Roger-Vasselin | 6-7(3-7), 6-7(4-7) |
| Á quân | 14-26 | Tháng 4 2017 | Barcelona Open | 500 Series | Đất nện | Philipp Petzschner | Florin Mergea Aisam-ul-Haq Qureshi | 4-6, 3-6 |
| Vô địch | 15-26 | Tháng 9 2017 | Shenzhen Open | 250 Series | Cứng | Rajeev Ram | Nikola Mektić Nicholas Monroe | 6-3, 6-2 |
| Á quân | 15-27 | Tháng 2 2018 | Sofia Open | 250 Series | Cứng (trong nhà) | Nikola Mektić | Robin Haase Matwé Middelkoop | 7-5, 4-6, [4-10] |
| Á quân | 15-28 | Tháng 2 2018 | Rio Open | 500 Series | Đất nện | Nikola Mektić | David Marrero Fernando Verdasco | 7-5, 5-7, [8-10] |
| Vô địch | 16-28 | Tháng 4 2018 | Grand Prix Hassan II | 250 Series | Đất nện | Nikola Mektić | Benoît Paire Édouard Roger-Vasselin | 7-5, 3-6, [10-7] |
| Á quân | 16-29 | Tháng 5 2018 | Bavarian International Tennis Championships | 250 Series | Đất nện | Nikola Mektić | Ivan Dodig Rajeev Ram | 3-6, 5-7 |
| Vô địch | 17-29 | Tháng 5 2018 | Madrid Open, Tây Ban Nha | Masters 1000 | Đất nện | Nikola Mektić | Bob Bryan Mike Bryan | 5-3, bỏ cuộc |
5. Sự nghiệp đôi nam nữ
Alexander Peya đã đạt được một danh hiệu Grand Slam ở nội dung đôi nam nữ.
5.1. Thành tích các giải đấu lớn
Peya đã tham gia hai trận chung kết Grand Slam đôi nam nữ, giành được một danh hiệu:
| Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Á quân | 2015 | Wimbledon | Cỏ | Tímea Babos | Leander Paes Martina Hingis | 1-6, 1-6 |
| Vô địch | 2018 | Wimbledon | Cỏ | Nicole Melichar | Jamie Murray Victoria Azarenka | 7-6(7-1), 6-3 |
Ngoài ra, anh còn đạt được các thành tích sau ở các giải Grand Slam đôi nam nữ:
- Úc Mở rộng: Tứ kết (2015)
- Pháp Mở rộng: Tứ kết (2015, 2018)
- Mỹ Mở rộng: Vòng 2 (2014)
6. Sự nghiệp quốc tế
Alexander Peya cũng đã đóng góp cho đội tuyển quốc gia Áo trong các giải đấu lớn.
6.1. Thế vận hội
Peya đã đại diện cho Áo tại hai kỳ Thế vận hội:
- Thế vận hội Mùa hè 2012 tại Luân Đôn: Vòng 2 (đôi nam).
- Thế vận hội Mùa hè 2016 tại Rio de Janeiro: Tứ kết (đôi nam).
6.2. Davis Cup
Alexander Peya có một sự nghiệp đáng chú ý trong màu áo đội tuyển Davis Cup Áo, với tổng thành tích thắng-bại là 10-12.
Vào tháng 9 năm 2008, Peya đã giúp Áo giành chiến thắng trong trận đấu Play-off Nhóm Thế giới Davis Cup trước Anh Quốc. Anh đã đánh bại Alex Bogdanovic sau 4 set đấu để kết thúc trận đấu này.
7. Giải nghệ
Alexander Peya kết thúc sự nghiệp thi đấu quần vợt chuyên nghiệp vào năm 2019, với trận đấu cuối cùng của anh diễn ra trong năm đó.
8. Thống kê sự nghiệp
8.1. Tổng số danh hiệu và trận chung kết
Trong suốt sự nghiệp của mình, Alexander Peya đã giành được tổng cộng 17 danh hiệu đôi và lọt vào 46 trận chung kết ở các nội dung thi đấu.
8.2. Bảng xếp hạng cuối năm
Dưới đây là bảng xếp hạng cuối năm của Alexander Peya ở cả nội dung đơn và đôi:
| Năm | 1999 | 2000 | 2001 | 2002 | 2003 | 2004 | 2005 | 2006 | 2007 | 2008 | 2009 | 2010 | 2011 | 2012 | 2013 | 2014 | 2015 | 2016 | 2017 | 2018 | 2019 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Đơn | 208 | 455 | 294 | 197 | 90 | 95 | 98 | 52 | 62 | 49 | 73 | 103 | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
| Đôi | - | - | - | - | - | - | - | - | 18 | 22 | 4 | 10 | 24 | 23 | 54 | 17 | 711 | - | - | - | - |