1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
1.1. Thời thơ ấu và gia đình
Horia Tecău sinh ngày 19 tháng 1 năm 1985 tại Constanța, România. Anh bắt đầu làm quen với quần vợt từ năm 7 tuổi, đặt nền móng cho sự nghiệp chuyên nghiệp sau này.
1.2. Sự nghiệp trẻ
Trong sự nghiệp trẻ, Horia Tecău đã đạt được những thành tích đáng chú ý, đặc biệt là ở nội dung đôi nam trẻ. Anh đã hai lần liên tiếp vô địch đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Wimbledon, vào các năm 2002 và 2003, cả hai lần đều hợp tác cùng với đồng hương Florin Mergea.
Ngoài ra, Tecău và Mergea cũng đã lọt vào chung kết đôi nam trẻ tại Giải quần vợt Úc Mở rộng hai lần, vào các năm 2002 và 2003, dù không giành được chức vô địch.
2. Sự nghiệp chuyên nghiệp
2.1. Ra mắt chuyên nghiệp và những năm đầu
Horia Tecău chính thức chuyển sang thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2003. Ngay từ những năm đầu sự nghiệp, anh đã tập trung chủ yếu vào nội dung đánh đôi và hiếm khi tham gia các giải đấu đơn nam, không có bất kỳ danh hiệu đơn nào và chỉ có thành tích 0 thắng - 3 thua trong các trận đấu đơn chuyên nghiệp. Thứ hạng đơn cao nhất của anh là số 326 thế giới vào ngày 4 tháng 4 năm 2005.
Trong giai đoạn đầu, Tecău đã giành được nhiều danh hiệu ở các giải đấu cấp thấp hơn như ATP Challenger Tour và ITF Futures. Cụ thể, anh đã có 5 danh hiệu đơn nam ITF Futures và 20 danh hiệu đôi nam (trong đó có 12 ITF Futures và 8 ATP Challenger). Danh hiệu ATP đôi đầu tiên của anh là tại Giải quần vợt Auckland Mở rộng 2010 cùng với Marcus Daniell. Cùng năm đó, anh bắt đầu hợp tác với Robert Lindstedt, tạo nên một cặp đôi mạnh mẽ và gặt hái nhiều thành công ban đầu.

Năm 2010, Tecău và Lindstedt đã thể hiện phong độ ấn tượng, giành ba danh hiệu đôi ATP Tour 250 Series tại Casablanca, 's-Hertogenbosch và Båstad, cùng với một danh hiệu Challenger tại Marrakech. Đỉnh cao của năm là việc họ lần đầu tiên lọt vào chung kết một giải Grand Slam tại Giải quần vợt Wimbledon 2010, nhưng đã để thua cặp đôi Jürgen Melzer và Philipp Petzschner.
Năm 2011, Tecău và Lindstedt tiếp tục duy trì phong độ, bảo vệ thành công danh hiệu tại Casablanca và Båstad. Họ cũng lọt vào chung kết Giải quần vợt Wimbledon 2011 lần thứ hai liên tiếp, nhưng một lần nữa phải nhận thất bại trước cặp đôi Bob Bryan và Mike Bryan.

Năm 2012 đánh dấu một bước ngoặt khi Tecău cùng Lindstedt giành danh hiệu ATP Tour Masters 1000 đầu tiên tại Giải quần vợt Cincinnati Mở rộng 2012. Tuy nhiên, mối quan hệ hợp tác kéo dài ba năm của họ đã kết thúc vào tháng 9 năm 2012 sau khi giành được tổng cộng 10 danh hiệu. Sau đó, Tecău bắt đầu hợp tác với Max Mirnyi vào năm 2013, giành được ba danh hiệu trong năm đó. Từ năm 2014 trở đi, anh chủ yếu hợp tác với Jean-Julien Rojer, tạo nên một trong những cặp đôi thành công nhất trong sự nghiệp của mình.
2.2. Các danh hiệu và trận chung kết lớn
Horia Tecău đã đạt được nhiều thành công nổi bật tại các giải đấu lớn nhất trong hệ thống quần vợt chuyên nghiệp.
2.2.1. Grand Slam
Tecău là một vận động viên thành công tại các giải Grand Slam ở cả nội dung đôi nam và đôi nam nữ.
2.2.2. ATP Finals
Horia Tecău đã giành chức vô địch ATP Finals (trước đây là ATP World Tour Finals) nội dung đôi nam vào năm 2015 cùng với Jean-Julien Rojer. Trong trận chung kết, họ đã đánh bại cặp đôi Rohan Bopanna và Florin Mergea với tỉ số 6-4, 6-3.
Anh cũng đã nhiều lần tham dự giải đấu cuối năm này, bao gồm các năm 2011, 2012, 2014, 2017, 2019 và 2021, nhưng đều dừng bước ở vòng bảng.
2.2.3. ATP Masters 1000
Tecău đã giành được ba danh hiệu Masters 1000 nội dung đôi nam:
- Giải quần vợt Cincinnati Mở rộng 2012: Cùng với Robert Lindstedt, đánh bại Mahesh Bhupathi và Rohan Bopanna với tỉ số 6-4, 6-4.
- Mutua Madrid Open 2016: Cùng với Jean-Julien Rojer, đánh bại Rohan Bopanna và Florin Mergea với tỉ số 6-4, 7-6(7-5).
- Mutua Madrid Open 2019: Cùng với Jean-Julien Rojer, đánh bại Diego Schwartzman và Dominic Thiem với tỉ số 6-2, 6-3.
Anh cũng đã ba lần lọt vào chung kết các giải Masters 1000 nhưng không giành được danh hiệu:
- Mutua Madrid Open 2012: Thua Mariusz Fyrstenberg và Marcin Matkowski với tỉ số 3-6, 4-6.
- Giải quần vợt Cincinnati Mở rộng 2016: Thua Ivan Dodig và Marcelo Melo với tỉ số 6-7(5-7), 7-6(7-5), [6-10].
- Paris Masters 2018: Thua Marcel Granollers và Rajeev Ram với tỉ số 4-6, 4-6.
2.2.4. Thế vận hội
Horia Tecău đã đại diện cho România tại hai kỳ Thế vận hội Mùa hè.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, anh là người cầm cờ cho đoàn thể thao România trong lễ khai mạc. Anh tham dự nội dung đôi nam cùng Adrian Ungur, nhưng đã bị loại ngay ở vòng 1.
- Tại Thế vận hội Mùa hè 2016 ở Rio de Janeiro, Tecău đã giành được huy chương bạc danh giá ở nội dung đôi nam cùng với Florin Mergea. Họ đã lọt vào trận chung kết, nhưng để thua cặp đôi người Tây Ban Nha là Marc López và Rafael Nadal với tỉ số 2-6, 6-3, 4-6.
2.3. Xếp hạng cao nhất sự nghiệp
Horia Tecău đã đạt được thứ hạng cao nhất sự nghiệp ở nội dung đôi nam là số 2 thế giới vào ngày 23 tháng 11 năm 2015, ngay sau khi giành chức vô địch ATP Finals. Thứ hạng đơn cao nhất của anh là số 326 thế giới vào ngày 4 tháng 4 năm 2005.
3. Thống kê sự nghiệp
3.1. Thành tích thi đấu
Trong suốt sự nghiệp chuyên nghiệp của mình, Horia Tecău đã giành được tổng cộng 38 danh hiệu đôi nam và 1 danh hiệu đôi nam nữ trên ATP Tour. Thành tích thắng-thua của anh ở nội dung đôi nam là 473 thắng và 286 thua trong các trận đấu chính tại ATP World Tour, Grand Slam và Davis Cup.
Dưới đây là tổng hợp các trận chung kết quan trọng mà Horia Tecău đã tham gia:
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2010 | Wimbledon | Cỏ | Robert Lindstedt | Jürgen Melzer Philipp Petzschner | 1-6, 5-7, 5-7 |
Á quân | 2011 | Wimbledon | Cỏ | Robert Lindstedt | Bob Bryan Mike Bryan | 3-6, 4-6, 6-7(2-7) |
Á quân | 2012 | Wimbledon | Cỏ | Robert Lindstedt | Jonathan Marray Frederik Nielsen | 6-4, 4-6, 6-7(5-7), 7-6(7-5), 3-6 |
Vô địch | 2015 | Wimbledon | Cỏ | Jean-Julien Rojer | Jamie Murray John Peers | 7-6(7-5), 6-4, 6-4 |
Vô địch | 2017 | Mỹ Mở rộng | Cứng | Jean-Julien Rojer | Feliciano López Marc López | 6-4, 6-3 |
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2012 | Úc Mở rộng | Cứng | Bethanie Mattek-Sands | Elena Vesnina Leander Paes | 6-3, 5-7, [10-3] |
Á quân | 2014 | Úc Mở rộng | Cứng | Sania Mirza | Kristina Mladenovic Daniel Nestor | 3-6, 2-6 |
Á quân | 2016 | Úc Mở rộng | Cứng | CoCo Vandeweghe | Elena Vesnina Bruno Soares | 4-6, 6-4, [5-10] |
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Vô địch | 2015 | ATP World Tour Finals, Luân Đôn | Cứng (trong nhà) | Jean-Julien Rojer | Rohan Bopanna Florin Mergea | 6-4, 6-3 |
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Á quân | 2012 | Madrid Open | Đất nện | Robert Lindstedt | Mariusz Fyrstenberg Marcin Matkowski | 3-6, 4-6 |
Vô địch | 2012 | Cincinnati Masters | Cứng | Robert Lindstedt | Mahesh Bhupathi Rohan Bopanna | 6-4, 6-4 |
Vô địch | 2016 | Madrid Open | Đất nện | Jean-Julien Rojer | Rohan Bopanna Florin Mergea | 6-4, 7-6 7-5 |
Á quân | 2016 | Cincinnati Masters | Cứng | Jean-Julien Rojer | Ivan Dodig Marcelo Melo | 6-7(5-7), 7-6(7-5), [6-10] |
Á quân | 2018 | Paris Masters | Cứng (trong nhà) | Jean-Julien Rojer | Marcel Granollers Rajeev Ram | 4-6, 4-6 |
Vô địch | 2019 | Madrid Open | Đất nện | Jean-Julien Rojer | Diego Schwartzman Dominic Thiem | 6-2, 6-3 |
Kết quả | Năm | Giải đấu | Mặt sân | Đồng đội | Đối thủ | Tỉ số |
---|---|---|---|---|---|---|
Bạc | 2016 | Thế vận hội Mùa hè, Rio de Janeiro | Cứng | Florin Mergea | Marc López Rafael Nadal | 2-6, 6-3, 4-6 |
3.2. Tổng thu nhập
Trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình, Horia Tecău đã kiếm được tổng số tiền thưởng là NaN Q USD.
4. Đời tư
Ngoài sự nghiệp quần vợt, Horia Tecău còn tham gia vào một số hoạt động khác. Anh được Sony Pictures chọn để lồng tiếng cho nhân vật Charles Darwin trong phiên bản tiếng România của bộ phim hoạt hình The Pirates! In an Adventure with Scientists!.
Vào năm 2016, Tecău đã xuất bản cuốn sách của riêng mình với tựa đề "Viața în ritm de tenis" (Cuộc sống theo nhịp điệu quần vợt), được phát hành bởi nhà xuất bản Curtea Veche Publishing.
5. Giải nghệ và hoạt động sau giải nghệ
5.1. Giải nghệ
Horia Tecău ban đầu dự kiến giải nghệ khỏi sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào cuối năm 2021, với trận đấu cuối cùng của anh diễn ra tại ATP Finals 2021. Tuy nhiên, anh đã trì hoãn quyết định này để trở lại thi đấu ở nội dung đôi tại Davis Cup 2022 cùng với Marius Copil. Trong trận đấu đó, họ đã giành chiến thắng trước cặp đôi người Tây Ban Nha là Alejandro Davidovich Fokina và Pedro Martínez (quần vợt), giúp România tiếp tục cạnh tranh.
5.2. Hoạt động sau giải nghệ
Sau khi chính thức giã từ sự nghiệp thi đấu, Horia Tecău đã chuyển sang các vai trò khác trong làng quần vợt. Vào tháng 3 năm 2022, anh được công bố là đội trưởng của đội tuyển Billie Jean King Cup của România, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của quần vợt nước nhà.
6. Giải thưởng và vinh danh
Trong sự nghiệp của mình, Horia Tecău đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh quan trọng:
- ITF Men's Doubles World Champion (Nhà vô địch đôi nam thế giới ITF): Năm 2015, cùng với Jean-Julien Rojer.
- ATP Doubles Team of the Year (Đội đôi của năm ATP): Năm 2015, cùng với Jean-Julien Rojer.
- Arthur Ashe Humanitarian Award (Giải thưởng Nhân đạo Arthur Ashe): Năm 2017, ghi nhận những đóng góp của anh cho cộng đồng.
- Người cầm cờ cho România tại Thế vận hội: Tại Thế vận hội Mùa hè 2012 ở Luân Đôn, anh đã vinh dự được chọn làm người cầm cờ cho đoàn thể thao România trong lễ khai mạc.