1. Thời niên thiếu và bối cảnh
Aleksandar Kolarov sinh ngày 10 tháng 11 năm 1985 tại Beograd, Serbia (khi đó là một phần của Cộng hòa Liên bang Xã hội chủ nghĩa Nam Tư). Những năm tháng đầu đời và quá trình phát triển bóng đá của anh bắt đầu tại quê nhà.
1.1. Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Kolarov bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại hệ thống đào tạo trẻ của Red Star Belgrade và gắn bó với câu lạc bộ này trong khoảng 5 năm, dù không có lần ra sân nào cho đội một. Sau đó, anh chuyển đến hệ thống đào tạo trẻ của FK Obilić và tiếp tục phát triển tại FK Čukarički.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Kolarov đã trải qua sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại nhiều câu lạc bộ lớn ở Serbia, Ý và Anh, giành được nhiều danh hiệu quan trọng.
2.1. FK Čukarički
Vào tháng 1 năm 2004, khi mới 18 tuổi, Kolarov chuyển đến FK Čukarički ở Beograd, câu lạc bộ đang thi đấu tại giải hạng nhất Serbia và Montenegro. Anh ký hợp đồng ba năm và kết thúc mùa giải 2003-04 trong đội trẻ của câu lạc bộ. Vào mùa hè năm 2004, anh được đôn lên đội một. Trong mùa giải đầu tiên, anh có 27 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, để lại ấn tượng tốt dù không thể giúp đội bóng tránh khỏi việc xuống hạng. Kolarov bắt đầu mùa giải 2005-06 cùng Čukarički ở giải hạng hai, nhưng trong kỳ nghỉ đông, anh đã chuyển đến câu lạc bộ hạng nhất OFK Beograd một cách gây tranh cãi.
2.2. OFK Beograd
Kolarov gia nhập OFK Beograd vào tháng 2 năm 2006 và hoàn thành phần còn lại của mùa giải cùng đội bóng, ghi bàn thắng đầu tiên của mình tại giải vô địch quốc gia.
2.3. SS Lazio
Vào mùa hè năm 2007, OFK Beograd đã bán Kolarov cho câu lạc bộ Serie A của Ý là S.S. Lazio (đội đứng thứ ba ở Serie A mùa giải 2006-07 trước đó) với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 925.00 K EUR (nguồn tiếng Nhật ghi 800.00 K EUR).
Bàn thắng đầu tiên của Kolarov cho Lazio đến vào ngày 30 tháng 9 năm 2007 tại Stadio Oreste Granillo ở Reggio Calabria, khi anh tung cú sút như tên lửa từ khoảng 38 m để giúp đội bóng giành trận hòa trước Reggina Calcio. Trong mùa giải đầu tiên ở Rome, cầu thủ người Serbia 21 tuổi này cũng lần đầu tiên tham dự UEFA Champions League, ra mắt vào ngày 24 tháng 10 năm 2007 trong trận thắng 2-1 trên sân khách trước SV Werder Bremen. Mặc dù bị ảnh hưởng bởi chấn thương, anh chỉ có 17 lần ra sân trong mùa giải 2007-08.
Trong mùa giải thứ hai tại Ý, Kolarov đã khẳng định mình là lựa chọn số một ở vị trí hậu vệ trái của Lazio, ghi một bàn thắng ngoạn mục vào lưới U.S. Lecce tại Stadio Via del Mare. Anh còn có màn trình diễn ấn tượng hơn trong trận Derby della Capitale thứ hai của mùa giải, đối đầu với đối thủ cùng thành phố A.S. Roma. Khi Lazio đang dẫn 3-2, Kolarov nhận bóng từ thủ môn Fernando Muslera ở khu vực phòng ngự và thực hiện một pha bứt tốc gần như không bị cản trở dọc theo chiều dài sân. Sau khi chạy 85 m, Kolarov đã đưa bóng vào lưới của thủ môn Doni đang bất lực của Roma.
Vào ngày 13 tháng 5 năm 2009, Kolarov đã thi đấu trong trận chung kết Coppa Italia 2009 gặp U.C. Sampdoria. Trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1 sau hiệp phụ, và Kolarov đã ghi một trong những quả phạt đền của Lazio trong loạt sút luân lưu, giúp Lazio giành cúp và khép lại một mùa giải tuyệt vời cho cầu thủ người Serbia.
Lazio và nhà vô địch Serie A 2008-09 là Inter Milan đã đến Bắc Kinh vào tháng 8 năm 2009 để thi đấu Supercoppa Italiana 2009. Kolarov đã giành được huy chương vô địch thứ hai khi Lazio đánh bại Inter 2-1. Khi mùa giải 2009-10 kết thúc, Kolarov ngay lập tức được liên hệ chuyển đi khỏi Lazio, với Manchester City và Real Madrid được cho là có quan tâm.
2.4. Manchester City

Vào ngày 24 tháng 7 năm 2010, Kolarov chính thức ký hợp đồng với Manchester City với mức phí chuyển nhượng được báo cáo là 16.00 M GBP (nguồn tiếng Nhật ghi 18.00 M EUR).
Vào ngày 14 tháng 8, Kolarov ra mắt Premier League trong trận hòa 0-0 với Tottenham Hotspur tại White Hart Lane. Vào ngày 18 tháng 1 năm 2011, anh ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ trong chiến thắng 4-2 trước Leicester City tại FA Cup. Đến ngày 2 tháng 2 năm 2011, Kolarov ghi bàn thắng đầu tiên tại Premier League từ một quả đá phạt trực tiếp trong trận hòa 2-2 với Birmingham City. Anh đã thi đấu trọn 90 phút khi City giành chiến thắng trong trận chung kết FA Cup 2011.
Sự xuất hiện của Gaël Clichy vào mùa hè năm 2011 đã làm giảm vai trò của Kolarov trong đội hình, khiến cơ hội ra sân của anh bị hạn chế đáng kể. Tuy nhiên, vào ngày 14 tháng 9 năm 2011, anh đã ghi bàn gỡ hòa cho City trong trận hòa 1-1 với Napoli ở trận đấu vòng bảng UEFA Champions League 2011-12 đầu tiên của họ. Vào ngày 1 tháng 10 năm 2011, anh đá chính và thi đấu trọn 90 phút ở vị trí hậu vệ trái trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Blackburn Rovers tại Ewood Park trong khuôn khổ Premier League 2011-12. Ngày 31 tháng 3 năm 2012, anh ghi thêm một bàn thắng nữa từ cú sút xa giúp City giành một điểm trước Sunderland trên sân nhà, sau khi bị dẫn 3-1. Anh kết thúc mùa giải đó với 12 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, đủ điều kiện nhận huy chương, khi Manchester City giành chức vô địch Premier League 2011-12 trong những hoàn cảnh đầy kịch tính vào ngày cuối cùng của mùa giải.
Vào ngày 18 tháng 9 năm 2012, anh ghi bàn từ một quả đá phạt trong trận thua 3-2 trước Real Madrid tại UEFA Champions League. Anh tiếp tục ghi bàn trong trận thua Aston Villa ở League Cup 2012-13, và trong trận đấu với Sunderland, anh lại ghi một bàn từ đá phạt chỉ sau 5 phút.
Kolarov ghi bàn từ chấm phạt đền trong chiến thắng ngược dòng 3-2 của City trước Bayern Munich ở trận đấu cuối cùng vòng bảng UEFA Champions League 2013-14 vào ngày 10 tháng 12 năm 2013, giúp đội bóng lần đầu tiên trong lịch sử câu lạc bộ giành vé vào vòng loại trực tiếp Champions League. Anh ghi bàn thắng duy nhất của mình tại giải vô địch quốc gia trong mùa giải Premier League 2013-14 vào ngày 1 tháng 1 năm 2014, đánh bại thủ môn Gerhard Tremmel khi City đánh bại Swansea City với tỷ số 3-2. Vào ngày 11 tháng 5, anh giành chức vô địch Premier League thứ hai cùng Manchester City sau khi có 30 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia và 44 lần ra sân trên mọi đấu trường. Vào tháng 6 năm 2014, Kolarov ký hợp đồng ba năm mới với City, giữ anh ở lại câu lạc bộ cho đến năm 2017. Anh cũng đổi số áo từ 13 sang 11.
2.5. AS Roma

Vào ngày 22 tháng 7 năm 2017, Roma xác nhận đã ký hợp đồng ba năm với Kolarov với mức phí 5.00 M EUR. Anh trở thành đồng đội của Edin Džeko, người từng là đồng đội của anh tại Manchester City.
Kolarov ghi bàn ngay trong trận ra mắt câu lạc bộ vào ngày 20 tháng 8, ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 1-0 trước Atalanta bằng một cú đá phạt trực tiếp. Vào ngày 18 tháng 10, tại UEFA Champions League 2017-18, anh ghi bàn trong trận hòa 3-3 với Chelsea sau một pha chồng biên và dứt điểm mạnh mẽ, đồng thời kiến tạo cho Džeko ghi bàn, góp phần giúp Roma lọt vào vòng loại trực tiếp. Bốn ngày sau, anh ghi bàn thắng quyết định trong chiến thắng 1-0 trước Torino. Ở vòng knock-out Champions League, anh ra sân trong tất cả các trận đấu và giúp Roma lọt vào bán kết, nhưng để thua Liverpool với tổng tỷ số 6-7 sau hai lượt trận, bỏ lỡ cơ hội vào chung kết.
Vào ngày 26 tháng 9, Kolarov ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong mùa giải A.S. Roma 2018-19 trong chiến thắng 4-0 trước Frosinone. Vào ngày 29 tháng 9, anh ghi bàn vào lưới câu lạc bộ cũ và đối thủ cùng thành phố Lazio trong chiến thắng 3-1, trở thành cầu thủ thứ hai trong lịch sử ghi bàn cho cả hai câu lạc bộ trong một trận derby thành Rome. Cầu thủ còn lại là Arne Selmosson, người đã ghi 2 bàn cho Lazio và 3 bàn cho Roma. Bàn thắng này được ghi từ một cú đá phạt trực tiếp từ rìa vòng cấm, đưa bóng vào góc dưới bên phải khung thành.
2.6. Inter Milan
Vào ngày 8 tháng 9 năm 2020, Kolarov gia nhập Inter Milan với một hợp đồng một năm, kèm tùy chọn gia hạn thêm một năm, với mức phí 1.50 M EUR. Anh đã thi đấu ba trận đầu mùa giải ở vị trí trung vệ, không phải vị trí sở trường của mình. Tuy nhiên, do chấn thương, nhiễm COVID-19 và không nhận được sự tin tưởng từ huấn luyện viên Antonio Conte, anh chỉ có 11 lần ra sân chính thức trong mùa giải đó. Mặc dù đội bóng giành chức vô địch Serie A, Kolarov không có nhiều đóng góp đáng kể. Sau mùa giải, anh gia hạn hợp đồng thêm một năm.
Vào ngày 19 tháng 6 năm 2022, Kolarov chính thức tuyên bố giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp.
3. Sự nghiệp quốc tế
Kolarov đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Serbia ở cả cấp độ U-21 và đội tuyển quốc gia.
3.1. Serbia U-21
Kolarov là thành viên của đội tuyển U-21 Serbia thành công, đội đã lọt vào trận chung kết Giải vô địch U-21 châu Âu UEFA 2007 tổ chức tại Hà Lan. Là một thành viên chủ chốt của đội, Kolarov đã được vinh danh trong Đội hình tiêu biểu của giải đấu do UEFA bình chọn. Trong trận bán kết với đội tuyển U-21 Bỉ, anh đã ghi một bàn thắng từ quả đá phạt trực tiếp từ xa, góp phần vào chiến thắng của đội. Tuy nhiên, trong trận chung kết gặp Hà Lan, anh nhận hai thẻ vàng và bị truất quyền thi đấu, đội Serbia thua 1-4 và giành vị trí á quân. Kết quả này giúp Serbia giành quyền tham dự Thế vận hội Mùa hè 2008 tại Bắc Kinh, nơi Kolarov cũng góp mặt nhưng đội bóng đã bị loại ngay từ vòng bảng mà không thắng được trận nào.
3.2. Đội tuyển quốc gia Serbia

Kolarov ra mắt đội tuyển quốc gia Serbia vào ngày 28 tháng 5 năm 2008 trong trận giao hữu với Nga. Anh có tổng cộng 94 lần khoác áo đội tuyển quốc gia.
Vào tháng 6 năm 2010, anh được triệu tập vào đội hình Serbia tham dự FIFA World Cup 2010 tại Nam Phi, nơi anh ra sân trong các trận đấu vòng bảng gặp Ghana và Đức. Kolarov cũng đóng vai trò quan trọng trong các trận đấu vòng loại UEFA Euro 2012 và các trận giao hữu. Nhờ màn trình diễn ấn tượng trong năm 2011, Kolarov đã được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất Serbia.
Vào ngày 11 tháng 9 năm 2012, Kolarov ghi bàn thắng đầu tiên cho Serbia trong chiến thắng 6-1 trước Wales ở vòng loại FIFA World Cup 2014. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2013, anh ghi bàn từ một quả đá phạt trực tiếp vào lưới Bỉ trong một trận đấu vòng loại World Cup 2014. Ngày 7 tháng 9 năm 2014, anh ghi bàn gỡ hòa trong trận hòa 1-1 với Pháp.
Sau khi giúp Serbia giành quyền tham dự FIFA World Cup 2018, giải đấu quốc tế đầu tiên của họ sau 8 năm, anh cũng có tên trong danh sách 23 cầu thủ cuối cùng tham dự giải đấu này. Kolarov đã ghi bàn thắng duy nhất trong trận mở màn của Serbia gặp Costa Rica từ một quả đá phạt trực tiếp và được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận. Anh đeo băng đội trưởng Serbia trong cả ba trận đấu vòng bảng tại World Cup 2018.
4. Phong cách thi đấu
Mặc dù chủ yếu là một hậu vệ trái, Kolarov cũng có thể thi đấu ở vị trí trung vệ và bất kỳ vị trí nào dọc hành lang cánh trái. Anh được mệnh danh là "Roberto Carlos của Serbia" nhờ khả năng sút xa và đá phạt trực tiếp mạnh mẽ, chính xác bằng chân trái. Dù không sở hữu tốc độ vượt trội, anh nổi tiếng với những pha tấn công chồng biên ở cánh, khả năng chuyền bóng, tạt bóng và sút bóng uy lực.
Tuy nhiên, Kolarov cũng có những điểm yếu như phong độ thiếu ổn định và tính khí nóng nảy. Vào ngày 23 tháng 9 năm 2009, trong trận đấu với Parma, anh đã phản đối gay gắt trọng tài và bị phạt cấm thi đấu 2 trận cùng với khoản tiền phạt 5.00 K EUR vì hành vi lăng mạ.
5. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là tổng hợp các thống kê về số lần ra sân và bàn thắng của Aleksandar Kolarov trong sự nghiệp cấp câu lạc bộ và quốc tế.
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng cộng | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | Số lần ra sân | Số bàn thắng | ||||
| Čukarički | 2004-05 | First League of Serbia and Montenegro | 27 | 0 | - | - | - | 27 | 0 | |||||||
| 2005-06 | Serbian First League | 17 | 2 | - | - | - | 17 | 2 | ||||||||
| Tổng cộng | 44 | 2 | - | - | - | 44 | 2 | |||||||||
| OFK Beograd | 2005-06 | First League of Serbia and Montenegro | 11 | 1 | 2 | 0 | - | 0 | 0 | - | 13 | 1 | ||||
| 2006-07 | Serbian SuperLiga | 27 | 4 | 2 | 0 | - | 2 | 0 | - | 31 | 4 | |||||
| Tổng cộng | 38 | 5 | 4 | 0 | - | 2 | 0 | - | 44 | 5 | ||||||
| Lazio | 2007-08 | Serie A | 24 | 1 | 5 | 2 | - | 3 | 0 | - | 32 | 3 | ||||
| 2008-09 | Serie A | 25 | 2 | 6 | 1 | - | - | - | 31 | 3 | ||||||
| 2009-10 | Serie A | 33 | 3 | 2 | 1 | - | 5 | 1 | 1 | 0 | 41 | 5 | ||||
| Tổng cộng | 82 | 6 | 13 | 4 | - | 8 | 1 | 1 | 0 | 104 | 11 | |||||
| Manchester City | 2010-11 | Premier League | 24 | 1 | 8 | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | - | 37 | 3 | |||
| 2011-12 | Premier League | 12 | 2 | 1 | 1 | 5 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 27 | 4 | |||
| 2012-13 | Premier League | 20 | 1 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 0 | 30 | 4 | |||
| 2013-14 | Premier League | 30 | 1 | 2 | 1 | 5 | 1 | 7 | 1 | - | 44 | 4 | ||||
| 2014-15 | Premier League | 21 | 2 | 2 | 0 | 2 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 30 | 2 | |||
| 2015-16 | Premier League | 29 | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 39 | 3 | |||
| 2016-17 | Premier League | 29 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 8 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1 | |||
| Tổng cộng | 165 | 11 | 20 | 4 | 16 | 2 | 43 | 4 | 3 | 0 | 247 | 21 | ||||
| Roma | 2017-18 | Serie A | 35 | 2 | 0 | 0 | - | 12 | 1 | - | 47 | 3 | ||||
| 2018-19 | Serie A | 33 | 8 | 2 | 1 | - | 8 | 0 | - | 43 | 9 | |||||
| 2019-20 | Serie A | 32 | 7 | 2 | 0 | - | 8 | 0 | - | 42 | 7 | |||||
| Tổng cộng | 100 | 17 | 4 | 1 | - | 28 | 1 | - | 132 | 19 | ||||||
| Inter Milan | 2020-21 | Serie A | 7 | 0 | 3 | 0 | - | 1 | 0 | - | 11 | 0 | ||||
| 2021-22 | Serie A | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||||
| Tổng cộng | 10 | 0 | 3 | 0 | - | 2 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | |||||
| Tổng cộng sự nghiệp | 439 | 41 | 44 | 9 | 16 | 2 | 77 | 6 | 4 | 0 | 580 | 58 | ||||
5.2. Thống kê quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số lần ra sân | Số bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Serbia | 2008 | 2 | 0 |
| 2009 | 7 | 0 | |
| 2010 | 8 | 0 | |
| 2011 | 10 | 0 | |
| 2012 | 11 | 1 | |
| 2013 | 7 | 3 | |
| 2014 | 7 | 2 | |
| 2015 | 7 | 1 | |
| 2016 | 7 | 1 | |
| 2017 | 6 | 2 | |
| 2018 | 10 | 1 | |
| 2019 | 8 | 0 | |
| 2020 | 4 | 0 | |
| Tổng cộng | 94 | 11 | |
Tỷ số và kết quả liệt kê số bàn thắng của Serbia trước
| # | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Bàn thắng | Kết quả | Giải đấu | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 tháng 9 năm 2012 | Sân vận động Karađorđe, Novi Sad, Serbia | 35 | Wales | 1-0 | 6-1 | Vòng loại World Cup 2014 |
| 2 | 7 tháng 6 năm 2013 | Sân vận động Nhà vua Baudouin, Brussels, Bỉ | 41 | Bỉ | 1-2 | 1-2 | |
| 3 | 10 tháng 9 năm 2013 | Sân vận động Cardiff City, Cardiff, Wales | 43 | Wales | 2-0 | 3-0 | |
| 4 | 15 tháng 10 năm 2013 | Sân vận động Jagodina City, Jagodina, Serbia | 44 | Macedonia | 3-0 | 5-1 | |
| 5 | 26 tháng 5 năm 2014 | Red Bull Arena, Harrison, New Jersey, Hoa Kỳ | 47 | Jamaica | 2-0 | 2-1 | Giao hữu |
| 6 | 7 tháng 9 năm 2014 | Sân vận động Partizan, Beograd, Serbia | 50 | Pháp | 1-1 | 1-1 | |
| 7 | 8 tháng 10 năm 2015 | Elbasan Arena, Elbasan, Albania | 57 | Albania | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Euro 2016 |
| 8 | 29 tháng 3 năm 2016 | A. Le Coq Arena, Tallinn, Estonia | 61 | Estonia | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
| 9 | 2 tháng 9 năm 2017 | Sân vận động Sao Đỏ, Beograd, Serbia | 69 | Moldova | 2-0 | 3-0 | Vòng loại World Cup 2018 |
| 10 | 5 tháng 9 năm 2017 | Sân vận động Aviva, Dublin, Ireland | 70 | Cộng hòa Ireland | 1-0 | 1-0 | |
| 11 | 17 tháng 6 năm 2018 | Cosmos Arena, Samara, Nga | 77 | Costa Rica | 1-0 | 1-0 | FIFA World Cup 2018 |
6. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Vào ngày 3 tháng 6 năm 2023, Kolarov được công bố là giám đốc thể thao mới của câu lạc bộ Serie B của Ý là Pisa. Tuy nhiên, nhiệm kỳ của anh tại Pisa chỉ kéo dài vỏn vẹn một tháng, khi anh rời câu lạc bộ vào ngày 10 tháng 7 cùng năm.
Ngoài sự nghiệp bóng đá, Kolarov còn tham gia vào lĩnh vực kinh doanh, anh là chủ sở hữu và nhà đầu tư của Trung tâm thương mại Bor Retail Park ở Bor, Serbia.
7. Danh hiệu
Aleksandar Kolarov đã giành được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
7.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Lazio
- Coppa Italia: 2008-09
- Supercoppa Italiana: 2009
- Manchester City
- Premier League: 2011-12, 2013-14
- FA Cup: 2010-11
- Football League Cup: 2013-14, 2015-16
- FA Community Shield: 2012
- Inter Milan
- Serie A: 2020-21
- Supercoppa Italiana: 2021
- Serbia U-21
- Á quân Giải vô địch U-21 châu Âu UEFA: 2007
7.2. Danh hiệu cá nhân
- Cầu thủ xuất sắc nhất Serbia: 2011
- Đội hình tiêu biểu Serie A: 2018-19
- Đội hình thập kỷ của AS Roma: 2010-2020