1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Zita xứ Bourbon-Parma đã trải qua một thời thơ ấu đa văn hóa và được giáo dục kỹ lưỡng, đặt nền móng cho cuộc đời đầy biến động sau này của bà.
1.1. Sinh ra và Gia đình

Công chúa Zita xứ Bourbon-Parma sinh tại Villa Pianore, thuộc tỉnh Lucca, Ý, vào ngày 9 tháng 5 năm 1892. Cái tên khác thường "Zita" được đặt theo tên của Thánh Zita, một vị thánh Công giáo nổi tiếng sống ở Toscana vào thế kỷ 13. Bà là con gái thứ ba và là người con thứ năm của Roberto I xứ Parma, vị công tước bị phế truất của Công quốc Parma, và người vợ thứ hai của ông, Maria Antónia của Bồ Đào Nha, con gái của Vua Miguel I của Bồ Đào Nha và vợ ông, Adelaide xứ Löwenstein-Wertheim-Rosenberg.
Cha của Zita đã mất ngôi vị công tước do phong trào Thống nhất Ý vào năm 1859 khi ông còn là một đứa trẻ. Ông có mười hai người con trong cuộc hôn nhân đầu tiên với Công chúa Maria Pia của Hai Sicilie (trong đó sáu người bị thiểu năng trí tuệ và ba người chết trẻ). Công tước Roberto trở thành góa vợ vào năm 1882, và hai năm sau đó, ông kết hôn với Infanta Maria Antónia của Bồ Đào Nha. Cuộc hôn nhân thứ hai này sinh thêm mười hai người con. Zita là người con thứ 17 trong số 24 người con của Công tước Roberto.
Gia đình Công tước Roberto thường xuyên di chuyển giữa Villa Pianore (một điền trang lớn nằm giữa Pietrasanta và Viareggio) và Lâu đài Schwarzau của ông ở Hạ Áo. Chính tại hai dinh thự này mà Zita đã trải qua những năm tháng trưởng thành. Gia đình thường dành phần lớn thời gian trong năm ở Áo, chuyển đến Pianore vào mùa đông và trở về vào mùa hè. Để di chuyển giữa hai nơi, họ phải sử dụng một chuyến tàu đặc biệt với mười sáu toa để chứa đủ gia đình và đồ đạc.
1.2. Giáo dục
Zita và các anh chị em của bà được nuôi dạy để nói nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Ý, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Anh. Bà từng kể: "Chúng tôi lớn lên trong môi trường quốc tế. Cha tôi trước hết nghĩ mình là người Pháp, và dành vài tuần mỗi năm cùng các con lớn ở Lâu đài Chambord, tài sản chính của ông trên sông Loire. Tôi từng hỏi ông rằng chúng tôi nên tự giới thiệu mình như thế nào. Ông trả lời: 'Chúng ta là những hoàng tử Pháp đã trị vì ở Ý.' Thực tế, trong số hai mươi bốn người con, chỉ có ba người, bao gồm tôi, thực sự sinh ra ở Ý."
Năm mười tuổi, Zita được gửi đến một trường nội trú ở Zanberg, Thượng Bayern, nơi có chế độ học tập và giáo dục tôn giáo nghiêm ngặt. Bà được gọi về nhà vào mùa thu năm 1907 khi cha bà qua đời. Bà ngoại của bà, Adelaide xứ Löwenstein-Wertheim-Rosenberg, đã gửi Zita và chị gái Francesca đến một tu viện trên Đảo Wight để hoàn tất việc học. Được nuôi dạy theo giáo lý Công giáo sùng đạo, các con của Công tước Parma thường xuyên làm việc thiện cho người nghèo. Ở Schwarzau, gia đình biến vải thừa thành quần áo. Zita và Francesca đích thân phân phát thức ăn, quần áo và thuốc men cho những người nghèo khó ở Pianore. Ba trong số các chị em của Zita đã trở thành nữ tu và trong một thời gian, bà cũng từng cân nhắc đi theo con đường đó. Zita trải qua một thời gian sức khỏe kém và được gửi đi điều trị tại một spa ở châu Âu trong hai năm.
2. Hôn nhân và Cuộc sống Hoàng gia
Cuộc hôn nhân của Zita với Đại công tước Karl đã đưa bà vào trung tâm của Đế quốc Áo-Hung vào một trong những thời kỳ biến động nhất trong lịch sử, từ vị trí thái tử phi đến hoàng hậu và vương hậu.
2.1. Đính hôn và Hôn nhân

Gần lâu đài Schwarzau là Villa Wartholz, dinh thự của Đại công tước phu nhân Maria Theresa của Áo, dì ruột của Zita. Bà là mẹ kế của Đại công tước Otto Franz của Áo, người đã qua đời năm 1906, và là bà kế của Đại công tước Karl của Áo-Este, lúc đó là người thứ hai trong danh sách kế vị ngai vàng Áo. Hai con gái của Đại công tước phu nhân Maria Theresa là chị em họ đời đầu của Zita và dì kế của Karl. Họ đã gặp nhau khi còn nhỏ nhưng không gặp lại trong gần mười năm, vì mỗi người đều theo đuổi việc học của mình. Năm 1909, trung đoàn Kỵ binh của Karl đóng quân tại Brandýs nad Labem, từ đó ông đến thăm dì mình ở Františkovy Lázně. Chính trong một trong những chuyến thăm này mà Karl và Zita đã gặp lại nhau.
Karl chịu áp lực phải kết hôn (chú ông, Franz Ferdinand của Áo, người thừa kế đầu tiên, đã kết hôn hôn nhân quý tiện, và các con ông bị loại khỏi ngai vàng) và Zita có gia phả hoàng gia phù hợp. Zita sau này kể lại: "Chúng tôi dĩ nhiên rất vui khi gặp lại và trở thành bạn thân. Về phần tôi, tình cảm dần phát triển trong hai năm tiếp theo. Tuy nhiên, anh ấy dường như đã quyết định nhanh hơn nhiều, và càng trở nên sốt sắng hơn khi, vào mùa thu năm 1910, tin đồn lan truyền rằng tôi đã đính hôn với một người họ hàng xa người Tây Ban Nha, Don Jaime, Công tước Madrid. Nghe tin này, Đại công tước vội vã từ trung đoàn của mình ở Brandýs đến tìm bà nội của mình, Đại công tước phu nhân Maria Theresa, người cũng là dì của tôi và là người tâm phúc tự nhiên trong những vấn đề như vậy. Anh ấy hỏi tin đồn có thật không và khi được bảo là không, anh ấy trả lời: 'Chà, dù sao thì tôi cũng nên nhanh lên nếu không cô ấy sẽ đính hôn với người khác mất.'"
Đại công tước Karl đã đến Villa Pianore và cầu hôn Zita, và vào ngày 13 tháng 6 năm 1911, lễ đính hôn của họ được công bố tại triều đình Áo. Zita sau này kể lại rằng sau lễ đính hôn, bà đã bày tỏ với Karl những lo lắng của mình về số phận của Đế quốc Áo và những thách thức của chế độ quân chủ. Karl và Zita kết hôn tại lâu đài Schwarzau vào ngày 21 tháng 10 năm 1911. Đại bác của Karl, Hoàng đế 81 tuổi Franz Joseph I của Áo, đã tham dự lễ cưới. Ông nhẹ nhõm khi thấy một người thừa kế kết hôn phù hợp và rất vui vẻ, thậm chí còn nâng ly chúc mừng tại bữa tiệc cưới. Đại công tước phu nhân Zita nhanh chóng mang thai một người con trai, và Otto chào đời vào ngày 20 tháng 11 năm 1912. Bảy người con nữa đã chào đời trong thập kỷ tiếp theo.
2.2. Thời kỳ Thái tử phi
Vào thời điểm này, Đại công tước Karl đang ở độ tuổi hai mươi và không mong đợi trở thành hoàng đế trong một thời gian dài, đặc biệt là khi Franz Ferdinand của Áo vẫn còn khỏe mạnh. Điều này đã thay đổi vào ngày 28 tháng 6 năm 1914 khi người thừa kế và vợ ông, Sophie, bị ám sát ở Sarajevo bởi những người theo chủ nghĩa dân tộc Serbia Bosnia. Karl và Zita nhận được tin này qua điện tín vào ngày hôm đó. Bà nói về chồng mình: "Mặc dù đó là một ngày đẹp trời, tôi thấy mặt anh ấy trắng bệch dưới ánh nắng."
Trong cuộc chiến sau đó, Karl được thăng cấp Tướng trong Quân đội Áo-Hung, chỉ huy Quân đoàn 20 cho một cuộc tấn công ở Tyrol. Cuộc chiến đặc biệt khó khăn đối với Zita, vì một số anh em của bà đã chiến đấu ở các phe đối lập trong cuộc xung đột (Hoàng tử Felix và Hoàng tử René đã gia nhập quân đội Áo, trong khi Hoàng tử Sixtus và Hoàng tử Xavier sống ở Pháp trước chiến tranh và gia nhập Quân đội Bỉ.) Ngoài ra, đất nước nơi bà sinh ra, Ý, đã tham gia chiến tranh chống lại Áo vào năm 1915, và do đó những tin đồn về Zita "người Ý" bắt đầu được thì thầm. Ngay cả đến năm 1917, đại sứ Đức tại Viên, Bá tước Botho von Wedel-Jarlsberg, đã viết thư cho Berlin nói rằng "Hoàng hậu có nguồn gốc từ một gia đình hoàng tử Ý... Người dân không hoàn toàn tin tưởng người Ý và lũ họ hàng của bà."
Theo yêu cầu của Franz Joseph, Zita và các con rời dinh thự của họ tại Lâu đài Hetzendorf và chuyển vào một dãy phòng tại Cung điện Schönbrunn. Tại đây, Zita đã dành nhiều giờ với vị Hoàng đế già cả trong cả những dịp trang trọng và không trang trọng, nơi Franz Joseph đã tâm sự với bà những nỗi sợ hãi của ông về tương lai. Hoàng đế Franz Joseph qua đời vì viêm phế quản và viêm phổi ở tuổi 86 vào ngày 21 tháng 11 năm 1916. "Tôi nhớ hình dáng mập mạp đáng mến của Hoàng tử Lobkowitz tiến đến chồng tôi," Zita sau này kể lại, "và, với nước mắt lưng tròng, làm dấu thánh giá trên trán Karl. Khi ông làm vậy, ông nói: 'Xin Chúa ban phước cho Bệ hạ.' Đó là lần đầu tiên chúng tôi nghe thấy tước hiệu Hoàng gia được dùng cho chúng tôi."
2.3. Thời kỳ Hoàng hậu và Vương hậu
Zita trở thành Hoàng hậu và Vương hậu Hungary vào năm 1916, đảm nhận vai trò chính thức trong bối cảnh chiến tranh và những nỗ lực tìm kiếm hòa bình.
2.3.1. Thế chiến I và Vai trò Chính trị

Karl và Zita được đăng quang tại Budapest vào ngày 30 tháng 12 năm 1916. Sau lễ đăng quang có một bữa tiệc, nhưng sau đó các lễ hội kết thúc, vì Hoàng đế và Hoàng hậu cho rằng việc tổ chức lễ kỷ niệm kéo dài trong thời chiến là không đúng. Khi bắt đầu triều đại, Karl thường xuyên vắng mặt ở Viên, vì vậy ông đã cho lắp đặt một đường dây điện thoại từ Baden (nơi đặt trụ sở quân sự của Karl) đến Hofburg. Ông gọi cho Zita vài lần mỗi ngày bất cứ khi nào họ xa cách. Zita có một số ảnh hưởng đối với chồng mình và sẽ kín đáo tham dự các buổi tiếp kiến với Thủ tướng hoặc các cuộc họp quân sự, và bà đặc biệt quan tâm đến chính sách xã hội. Tuy nhiên, các vấn đề quân sự là lĩnh vực duy nhất của Karl. Năng động và kiên cường, Zita đã cùng chồng đến các tỉnh và ra mặt trận, cũng như bận rộn với các công việc từ thiện và thăm bệnh viện để chăm sóc những người bị thương trong chiến tranh.
2.3.2. Vụ việc Sixtus
Vào mùa xuân năm 1917, Chiến tranh đang kéo dài sang năm thứ tư, và Hoàng tử Sixtus, anh trai của Zita, một sĩ quan phục vụ trong Quân đội Bỉ, là người chủ chốt đứng sau một kế hoạch để Áo-Hung đạt được hòa bình riêng với Pháp. Karl đã khởi xướng liên lạc với Sixtus thông qua các mối liên hệ ở Thụy Sĩ trung lập, và Zita đã viết một lá thư mời ông đến Viên. Mẹ của Zita, Maria Antónia, đã đích thân chuyển lá thư.
Sixtus đến với các điều kiện đàm phán đã được thỏa thuận với Pháp - khôi phục Alsace-Lorraine cho Pháp (bị Đức sáp nhập sau Chiến tranh Pháp-Phổ năm 1870); khôi phục độc lập cho Bỉ; độc lập cho Vương quốc Serbia; và chuyển giao Constantinople cho Nga. Karl đồng ý, về nguyên tắc, ba điểm đầu tiên và viết một lá thư cho Sixtus đề ngày 25 tháng 3 năm 1917, trong đó gửi "thông điệp bí mật và không chính thức" tới Tổng thống Pháp rằng "Tôi sẽ sử dụng mọi phương tiện và mọi ảnh hưởng cá nhân của mình". Nỗ lực ngoại giao triều đại này cuối cùng đã thất bại. Đức từ chối đàm phán về Alsace-Lorraine, và, nhìn thấy sự sụp đổ của Nga đang đến gần, không muốn từ bỏ chiến tranh. Sixtus tiếp tục nỗ lực của mình, thậm chí gặp David Lloyd George ở London về các yêu sách lãnh thổ của Ý đối với Áo trong Hiệp ước London 1915, nhưng Thủ tướng không thể thuyết phục các tướng lĩnh của mình rằng Anh nên hòa bình với Áo. Zita đã đạt được một thành tựu cá nhân trong thời gian này bằng cách ngăn chặn kế hoạch của Đức gửi máy bay ném bom vào nhà của Vua và Vương hậu Bỉ vào ngày lễ đặt tên của họ.
Vào tháng 4 năm 1918, sau Hiệp ước Brest-Litovsk giữa Đức và Nga, Bộ trưởng Ngoại giao Áo Bá tước Ottokar Czernin đã có bài phát biểu tấn công Thủ tướng Pháp sắp nhậm chức Georges Clemenceau là trở ngại chính cho một nền hòa bình có lợi cho Liên minh Trung tâm. Clemenceau tức giận và, sau khi xem lá thư của Hoàng đế Karl đề ngày 24 tháng 3 năm 1917, đã cho công bố nó. Trong một thời gian, tính mạng của Sixtus dường như gặp nguy hiểm, và thậm chí còn có những lo ngại rằng Đức có thể chiếm đóng Áo. Czernin đã thuyết phục Karl gửi một "Lời danh dự" cho các đồng minh của Áo nói rằng Sixtus không được phép cho Chính phủ Pháp xem lá thư đó, rằng Bỉ không được đề cập, và rằng Clemenceau đã nói dối về việc đề cập đến Alsace. Czernin thực sự đã liên lạc với Đại sứ quán Đức trong suốt cuộc khủng hoảng này và cố gắng thuyết phục Hoàng đế thoái vị vì vụ việc. Sau khi không thành công, Czernin đã từ chức Bộ trưởng Ngoại giao.
3. Sự sụp đổ của Đế quốc và Cuộc sống Lưu vong
Sau thất bại trong Thế chiến I, Zita và Karl I đã phải đối mặt với sự sụp đổ của đế quốc và một cuộc sống lưu vong đầy khó khăn, đánh dấu một chương bi thảm trong lịch sử hoàng gia.
3.1. Sự sụp đổ của Đế quốc và Lưu vong
Vào thời điểm này, cuộc chiến đang kết thúc đối với vị Hoàng đế bị bao vây. Một Liên minh các Đại biểu Séc đã tuyên thệ thành lập một nhà nước Tiệp Khắc mới độc lập khỏi Đế quốc Habsburg vào ngày 13 tháng 4 năm 1918, uy tín của Quân đội Đức đã bị giáng một đòn nặng nề tại Trận Amiens, và vào ngày 25 tháng 9 năm 1918, em rể của Zita là Vua Ferdinand I của Bulgaria đã tách khỏi các đồng minh trong Liên minh Trung tâm và cầu hòa độc lập. Zita ở cùng Karl khi ông nhận được điện tín thông báo sự sụp đổ của Bulgaria. Bà nhớ lại rằng nó "càng làm cho việc bắt đầu đàm phán hòa bình với Liên minh phương Tây trở nên cấp bách hơn trong khi vẫn còn điều gì đó để nói." Vào ngày 16 tháng 10, Hoàng đế đã ban hành "Tuyên ngôn Nhân dân" đề xuất tái cấu trúc đế quốc theo hướng liên bang với mỗi quốc gia có được nhà nước riêng. Thay vào đó, mỗi quốc gia đã tách ra và đế quốc thực sự tan rã.
Để lại các con tại Gödöllő, Karl và Zita đã đến Cung điện Schönbrunn. Vào thời điểm này, các bộ trưởng đã được bổ nhiệm bởi nhà nước mới "Đức-Áo", và đến ngày 11 tháng 11, cùng với các phát ngôn viên của Hoàng đế, họ đã chuẩn bị một bản tuyên ngôn để Karl ký. Zita, thoạt nhìn, đã nhầm đó là một bản thoái vị và đã đưa ra tuyên bố nổi tiếng của mình:
"Một vị quân chủ không bao giờ có thể thoái vị. Ông ấy có thể bị phế truất... Được thôi. Đó là vũ lực. Nhưng thoái vị - không bao giờ, không bao giờ, không bao giờ! Tôi thà ngã xuống đây bên cạnh anh. Rồi sẽ có Otto. Và ngay cả khi tất cả chúng ta ở đây đều bị giết, vẫn sẽ có những người Habsburg khác!"
Karl đã cho phép công bố tài liệu, và ông, gia đình cùng những người còn lại trong triều đình đã rời đến nhà nghỉ bắn súng Hoàng gia tại Eckartsau, gần biên giới với Hungary và Slovakia. Cộng hòa Đức-Áo được tuyên bố vào ngày hôm sau.
3.2. Lưu vong tại Thụy Sĩ và Madeira

Sau vài tháng khó khăn ở Eckartsau, Gia đình Hoàng gia đã nhận được sự giúp đỡ từ một nguồn bất ngờ. Hoàng tử Sixtus đã gặp Vua George V và cầu xin ông giúp đỡ Nhà Habsburg. George được cho là đã cảm động trước lời thỉnh cầu, chỉ vài tháng sau khi những người thân hoàng gia của ông ở Nga bị hành quyết bởi những người cách mạng, và hứa: "Chúng tôi sẽ ngay lập tức làm những gì cần thiết."
Một số sĩ quan Quân đội Anh đã được gửi đến để giúp đỡ Karl, đáng chú ý nhất là Trung tá Edward Lisle Strutt. Vào ngày 19 tháng 3 năm 1919, lệnh từ Bộ Chiến tranh đã được nhận để "đưa Hoàng đế ra khỏi Áo mà không chậm trễ". Với một số khó khăn, Strutt đã sắp xếp một chuyến tàu đến Thụy Sĩ, cho phép Hoàng đế rời khỏi đất nước một cách trang trọng mà không cần phải thoái vị. Karl, Zita, các con của họ và đoàn tùy tùng đã rời Eckartsau vào ngày 24 tháng 3, được hộ tống bởi một đội lính Anh từ Honourable Artillery Company dưới sự chỉ huy của Strutt.
Ngôi nhà đầu tiên của gia đình trong cảnh lưu vong là Lâu đài Wartegg ở Rorschach, Thụy Sĩ, một tài sản thuộc sở hữu của Nhà Bourbon-Parma. Tuy nhiên, chính quyền Thụy Sĩ, lo lắng về ý nghĩa của việc Nhà Habsburg sống gần biên giới Áo, đã buộc họ phải chuyển đến phía tây của đất nước. Vì vậy, tháng sau, họ chuyển đến Villa Prangins, gần Hồ Geneva, nơi họ tiếp tục một cuộc sống gia đình yên bình. Điều này đột ngột kết thúc vào tháng 3 năm 1920 khi, sau một thời kỳ bất ổn ở Hungary, Miklós Horthy được bầu làm Nhiếp chính. Karl vẫn về mặt kỹ thuật là Vua (với tư cách là Karl IV) nhưng Horthy đã cử một đặc phái viên đến Prangins khuyên ông không nên đến Hungary cho đến khi tình hình ổn định. Sau Hiệp ước Trianon, tham vọng của Horthy nhanh chóng lớn mạnh. Karl trở nên lo lắng và yêu cầu sự giúp đỡ của Đại tá Strutt để đưa ông vào Hungary. Karl đã hai lần cố gắng giành lại quyền kiểm soát, một lần vào tháng 3 năm 1921 và một lần nữa vào tháng 10 năm 1921. Cả hai nỗ lực đều thất bại, mặc dù có sự ủng hộ kiên định của Zita (bà đã kiên quyết đi cùng ông trong chuyến tàu cuối cùng đầy kịch tính đến Budapest).
Karl và Zita tạm thời cư trú tại Lâu đài Tata, nhà của Bá tước Esterházy, cho đến khi tìm được một nơi lưu vong lâu dài phù hợp. Malta được xem xét là một khả năng, nhưng đã bị Lãnh chúa Curzon từ chối, và lãnh thổ Pháp bị loại trừ do khả năng các anh em của Zita có thể âm mưu thay mặt Karl. Cuối cùng, hòn đảo Madeira của Bồ Đào Nha đã được chọn. Vào ngày 31 tháng 10 năm 1921, cựu cặp đôi Hoàng gia được đưa bằng tàu hỏa từ Tihany đến Baja, nơi chiếc tàu tuần tra HMS Glowworm của Hải quân Hoàng gia Anh đang chờ. Họ cuối cùng đã đến Funchal vào ngày 19 tháng 11. Các con của họ đang được chăm sóc tại Lâu đài Wartegg ở Thụy Sĩ bởi bà kế của Karl, Maria Theresa, mặc dù Zita đã cố gắng gặp chúng ở Zürich khi con trai Robert của bà cần phẫu thuật viêm ruột thừa. Các con đã đoàn tụ với cha mẹ ở Madeira vào tháng 2 năm 1922.
3.3. Lưu vong tại Bỉ, Bắc Mỹ và các nơi khác

Sau cái chết của Karl, cựu gia đình hoàng gia Áo nhanh chóng phải di chuyển một lần nữa. Alfonso XIII của Tây Ban Nha đã tiếp cận Bộ Ngoại giao Anh thông qua đại sứ của ông ở London, và họ đã đồng ý cho phép Zita và bảy (sắp tới là tám) người con của bà chuyển đến Tây Ban Nha. Alfonso đã gửi tàu chiến Infanta Isabel đến Funchal và con tàu này đã đưa họ đến Cadiz. Sau đó, họ được hộ tống đến Cung điện El Pardo ở Madrid, nơi ngay sau khi đến, Zita đã sinh Đại công tước phu nhân Elisabeth. Alfonso XIII đã đề nghị những người họ hàng Habsburg lưu vong của mình sử dụng Palacio Uribarren ở Lekeitio trên Vịnh Biscay. Điều này hấp dẫn Zita, người không muốn trở thành gánh nặng lớn cho nhà nước đã che chở bà. Trong sáu năm tiếp theo, Zita định cư ở Lekeitio, nơi bà đảm nhận việc nuôi dạy và giáo dục các con của mình. Họ sống trong cảnh tài chính eo hẹp, chủ yếu dựa vào thu nhập từ tài sản riêng ở Áo, thu nhập từ một vườn nho ở Johannisberg trong Thung lũng Rhine, và các khoản quyên góp tự nguyện. Tuy nhiên, các thành viên khác của triều đại Habsburg lưu vong đã yêu cầu phần lớn số tiền này, và thường xuyên có những lời thỉnh cầu giúp đỡ từ các cựu quan chức Hoàng gia.
Đến năm 1929, một số người con đã đến tuổi vào đại học và gia đình chuyển đến một lâu đài ở làng Steenokkerzeel của Bỉ gần Brussels, nơi họ gần gũi hơn với một số thành viên trong gia đình. Zita tiếp tục vận động chính trị thay mặt cho gia đình Habsburg, thậm chí còn thăm dò các mối liên hệ với Ý của Mussolini. Thậm chí còn có khả năng khôi phục Habsburg dưới thời các Thủ tướng Áo Engelbert Dollfuss và Kurt Schuschnigg, với Thái tử Otto nhiều lần đến thăm Áo. Những lời đề nghị này đã bị chấm dứt đột ngột bởi việc sáp nhập Áo vào Đức Quốc xã năm 1938. Với tư cách là những người lưu vong, gia đình Habsburg đã đi đầu trong việc chống lại Đức Quốc xã ở Áo, nhưng điều này đã thất bại do sự đối lập giữa những người quân chủ và những người xã hội chủ nghĩa.
Với cuộc xâm lược Bỉ của Đức Quốc xã vào ngày 10 tháng 5 năm 1940, Zita và gia đình bà trở thành những người tị nạn chiến tranh. Họ suýt bị giết bởi một cuộc tấn công trực tiếp vào lâu đài của máy bay ném bom Đức và chạy trốn đến lâu đài của Hoàng tử Xavier ở Bostz, Pháp. Gia đình Habsburg sau đó chạy trốn đến biên giới Tây Ban Nha, đến đó vào ngày 18 tháng 5. Vào ngày 12 tháng 6, nhà cai trị Bồ Đào Nha António Salazar đã ra chỉ thị cho các lãnh sự quán Bồ Đào Nha tại Pháp cấp hộ chiếu Bồ Đào Nha cho Infanta Maria Antónia của Bồ Đào Nha, Nữ công tước Parma. Với những hộ chiếu Bồ Đào Nha này, gia đình có thể có được thị thực mà không gây ra vấn đề cho sự trung lập của Chính phủ Bồ Đào Nha. Bằng cách này, con gái của Maria Antónia, Zita xứ Bourbon-Parma, và con trai của bà, Otto von Habsburg, đã có được thị thực vì họ là hậu duệ của một công dân Bồ Đào Nha.
Họ chuyển đến Bồ Đào Nha và cư trú tại Cascais. Không lâu sau đó, đại công tước được Salazar thông báo rằng Hitler đã yêu cầu dẫn độ ông. Yêu cầu sẽ bị từ chối, nhà cai trị Bồ Đào Nha nói với ông, nhưng ám chỉ rằng sự an toàn của ông rất bấp bênh. Vào ngày 9 tháng 7, chính phủ Hoa Kỳ đã cấp thị thực cho gia đình. Sau một hành trình đầy nguy hiểm, họ đến Thành phố New York vào ngày 27 tháng 7, có gia đình ở Long Island và Newark, New Jersey; một thời gian, Zita và một số người con của bà sống, với tư cách là khách lâu năm, tại Tuxedo Park, New York.
Những người tị nạn hoàng gia Áo cuối cùng đã định cư ở Québec, nơi có lợi thế là nói tiếng Pháp (các con nhỏ hơn chưa thông thạo tiếng Anh) và tiếp tục học tiếng Pháp tại Đại học Laval. Vì họ bị cắt đứt mọi nguồn tài chính từ châu Âu, tài chính càng eo hẹp hơn bao giờ hết. Có lúc, Zita phải làm món salad và các món rau rau chân vịt từ lá bồ công anh. Tuy nhiên, tất cả các con trai của bà đều tích cực tham gia vào nỗ lực chiến tranh. Otto đã thúc đẩy vai trò của triều đại trong một châu Âu hậu chiến và thường xuyên gặp Franklin Roosevelt; Robert là đại diện của Habsburg ở London; Carl Ludwig và Felix gia nhập Lục quân Hoa Kỳ, phục vụ cùng một số người họ hàng gốc Mỹ thuộc dòng Mauerer; Rudolf đã tự mình lẻn vào Áo trong những ngày cuối cùng của chiến tranh để giúp tổ chức kháng chiến. Năm 1945, Hoàng hậu Zita kỷ niệm sinh nhật của mình vào ngày đầu tiên của hòa bình, ngày 9 tháng 5. Bà đã dành hai năm tiếp theo để đi khắp Hoa Kỳ và Canada để gây quỹ cho Áo và Hungary bị chiến tranh tàn phá.
3.4. Cái chết của Charles
Karl đã có sức khỏe kém trong một thời gian. Sau khi đi mua đồ chơi cho Carl Ludwig vào một ngày lạnh giá ở Funchal, ông bị một cơn viêm phế quản tấn công. Tình trạng này nhanh chóng trở nên tồi tệ hơn thành viêm phổi, không được cải thiện bởi việc chăm sóc y tế không đầy đủ. Một số người con và nhân viên cũng bị bệnh, và Zita (lúc đó đang mang thai tám tháng) đã giúp chăm sóc tất cả họ. Karl yếu dần và qua đời vào ngày 1 tháng 4, những lời cuối cùng của ông với vợ là "Anh yêu em rất nhiều." Karl 34 tuổi. Sau tang lễ của ông, một nhân chứng đã nói về Zita: "Người phụ nữ này thực sự đáng ngưỡng mộ. Bà ấy không một giây nào mất bình tĩnh... bà ấy chào hỏi mọi người ở khắp mọi nơi và sau đó nói chuyện với những người đã giúp đỡ tang lễ. Tất cả đều bị quyến rũ bởi bà." Zita đã mặc đồ tang màu đen để tưởng nhớ Karl trong suốt sáu mươi bảy năm góa bụa.
4. Cuộc sống Cá nhân và Niềm tin
Zita xứ Bourbon-Parma được biết đến với đức tin Công giáo sâu sắc, sự tận tâm với gia đình và các hoạt động từ thiện, phản ánh một cuộc đời cống hiến và kiên định.
4.1. Đức tin và Gia đình
Zita nổi tiếng về lòng sùng đạo của mình. Việc bà kiên quyết từ chối việc chồng mình, Karl I, thoái vị trong suốt cuộc đời là do bà tin vào Quyền thiêng liêng của các vị vua. Zita tin rằng Karl I đã được Chúa chọn để cai trị và do đó, việc ông thoái vị là không thể chấp nhận được. Ngay sau khi Karl I qua đời, bà đã nói với Thái tử Otto: "Con giờ là Hoàng đế và Vua," và xem Otto đã kế vị ngôi vị "Hoàng đế Áo". Vì vậy, khi biết Otto đã tuyên thệ trung thành với Cộng hòa Áo vào năm 1961, bất chấp sự phản đối mạnh mẽ của bà và những người khác, bà đã sốc đến mức không nói nên lời.
Từ năm 1962, bà sống tại Tu viện Thánh John ở Zizers, Thụy Sĩ, gần biên giới Áo, và dành khoảng 27 năm cuối đời trong cầu nguyện.
4.2. Hoạt động Xã hội và Từ thiện
Zita đã dành hết mình cho các hoạt động xã hội và từ thiện. Bà thường xuyên đi cùng chồng đến các tỉnh và mặt trận, thăm hỏi các bệnh viện để chăm sóc những người bị thương trong chiến tranh. Bà cũng rất quan tâm đến chính sách xã hội, đặc biệt là việc chăm sóc những người yếu thế trong xã hội. Trong thời gian lưu vong, bà đã tích cực gây quỹ cho Áo và Hungary bị tàn phá bởi chiến tranh, cho thấy sự cống hiến không ngừng nghỉ của bà cho những người gặp khó khăn.
5. Cuộc sống Cuối đời và Cái chết
Sau nhiều thập kỷ lưu vong, Zita xứ Bourbon-Parma cuối cùng đã trở về Áo, nơi bà trải qua những năm cuối đời trước khi qua đời ở tuổi 96.
5.1. Trở về Áo và Những năm cuối đời
Sau một thời gian nghỉ ngơi và phục hồi, Zita thường xuyên trở lại châu Âu để tham dự các đám cưới của các con mình. Bà quyết định chuyển về lục địa hoàn toàn vào năm 1952 đến Luxembourg để chăm sóc mẹ già. Maria Antónia qua đời ở tuổi 96 vào năm 1959. Giám mục Chur đề nghị Zita chuyển đến một dinh thự mà ông quản lý (trước đây là một lâu đài của Gia tộc Salis) tại Zizers, Graubünden ở Thụy Sĩ. Vì lâu đài có đủ không gian cho các chuyến thăm của gia đình lớn của bà và một nhà nguyện gần đó (một điều cần thiết đối với Zita sùng đạo Công giáo), bà đã dễ dàng chấp nhận.
Zita bận rộn trong những năm cuối đời với gia đình. Mặc dù các hạn chế đối với việc người Habsburg nhập cảnh vào Áo đã được dỡ bỏ, nhưng điều đó chỉ áp dụng cho những người sinh sau ngày 10 tháng 4 năm 1919. Điều đó có nghĩa là Zita không thể tham dự tang lễ của con gái Adelheid vào năm 1972, điều này rất đau lòng đối với bà. Bà cũng tham gia vào các nỗ lực để chồng quá cố của mình, "Hoàng đế Hòa bình" Karl I, được phong thánh. Năm 1982, các hạn chế được nới lỏng, và bà trở về Áo sau sáu thập kỷ vắng mặt. Trong vài năm tiếp theo, Hoàng hậu đã thực hiện một số chuyến thăm đến quê hương Áo cũ của mình và thậm chí còn xuất hiện trên truyền hình Áo. Trong một loạt các cuộc phỏng vấn với tờ báo lá cải Viên Kronen Zeitung, Zita bày tỏ niềm tin của mình rằng cái chết của Thái tử Rudolf của Áo và tình nhân của ông, Nữ bá tước Mary Vetsera, tại Mayerling, vào năm 1889, không phải là một vụ tự sát kép mà là một vụ giết người bởi các đặc vụ Pháp hoặc Áo.
5.2. Cái chết và Tang lễ
Sau sinh nhật lần thứ 90 đáng nhớ, khi bà được bao quanh bởi gia đình đông đúc của mình, sức khỏe vốn mạnh mẽ của Zita bắt đầu suy yếu. Bà bị đục thủy tinh thể không thể phẫu thuật ở cả hai mắt. Cuộc họp mặt gia đình lớn cuối cùng của bà diễn ra tại Zizers, vào năm 1987, khi các con và cháu của bà cùng nhau kỷ niệm sinh nhật lần thứ 95 của bà. Trong khi thăm con gái vào mùa hè năm 1988, bà bị viêm phổi và nằm liệt giường trong phần lớn mùa thu và mùa đông. Cuối cùng, bà gọi Otto vào đầu tháng 3 năm 1989 và nói với ông rằng bà đang hấp hối. Ông và các thành viên khác trong gia đình đã đến bên giường bà và thay phiên nhau ở bên bà cho đến khi bà qua đời vào sáng sớm ngày 14 tháng 3 năm 1989. Bà 96 tuổi, và là người con cuối cùng còn sống của Roberto, Công tước Parma từ cả hai cuộc hôn nhân của ông.
Tang lễ của bà được tổ chức tại Viên vào ngày 1 tháng 4. Chính phủ cho phép nó diễn ra trên đất Áo nếu chi phí do chính gia đình Habsburg chịu. Thi thể của Zita được đưa đến Hầm mộ Hoàng gia dưới Nhà thờ Capuchin trên cùng chiếc xe tang mà bà đã đi theo trong tang lễ của Hoàng đế Franz Joseph vào năm 1916. Có hơn 200 thành viên của các gia đình Habsburg và Bourbon-Parma tham dự, và buổi lễ có 6.000 người tham dự bao gồm các chính trị gia hàng đầu, quan chức nhà nước và đại diện quốc tế, trong đó có một đại diện của Giáo hoàng Gioan Phaolô II. Theo một phong tục cổ xưa, Hoàng hậu đã yêu cầu trái tim của mình, được đặt trong một bình, ở lại Tu viện Muri, ở Thụy Sĩ, nơi trái tim của Hoàng đế đã yên nghỉ trong nhiều thập kỷ. Bằng cách đó, Zita đã tự đảm bảo rằng trong cái chết, bà và chồng sẽ ở bên nhau.
Khi đoàn người đưa tang đến cổng Hầm mộ Hoàng gia, người phát ngôn đã gõ cửa trong "buổi lễ tiếp nhận" truyền thống đã giới thiệu bà là Zita, Bệ hạ Hoàng hậu và Vương hậu.
6. Đánh giá và Di sản
Cuộc đời của Zita xứ Bourbon-Parma, với vai trò là Hoàng hậu cuối cùng của Áo-Hung và là một người Công giáo sùng đạo, đã để lại một di sản phức tạp và vẫn là chủ đề của các cuộc thảo luận lịch sử và tôn giáo.
6.1. Theo đuổi sự Thánh thiện

Vào ngày 10 tháng 12 năm 2009, Đức ông Yves Le Saux, Giám mục Le Mans, Pháp, đã mở tiến trình giáo phận để tuyên chân phước cho Zita. Zita có thói quen dành vài tháng mỗi năm tại giáo phận Le Mans ở Tu viện St. Cecilia, Solesmes, nơi ba chị em của bà là nữ tu.
Người khởi xướng là Hiệp hội Pháp vì Tuyên chân phước Hoàng hậu Zita. Người thỉnh nguyện cho vụ án là Alexander Leonhardt. Phó thỉnh nguyện viên cho Hungary là nhà thần học Công giáo Norbert Nagy. Thẩm phán của tòa án là Bruno Bonnet. Người ủng hộ công lý là François Scrive. Với việc mở vụ án của bà, cố Hoàng hậu đã được phong là Tôi tớ Chúa.
6.2. Đánh giá Lịch sử
Zita xứ Bourbon-Parma được đánh giá là một nhân vật quan trọng trong lịch sử Áo-Hung, đặc biệt là trong giai đoạn cuối cùng của đế quốc và những năm lưu vong. Bà được biết đến với lòng sùng đạo Công giáo sâu sắc và sự kiên định vào Quyền thiêng liêng của các vị vua, điều này đã ảnh hưởng lớn đến quan điểm của bà về việc thoái vị của chồng. Bà kiên quyết phản đối việc Karl I thoái vị, coi đó là một hành động không thể chấp nhận được vì cho rằng quyền lực của ông đến từ Chúa.
Trong thời kỳ là Hoàng hậu, Zita đã có ảnh hưởng đáng kể đối với chồng mình, Karl I, đặc biệt trong các vấn đề xã hội và nhân đạo. Bà đã tích cực tham gia vào các hoạt động từ thiện, thăm hỏi thương binh và chăm sóc những người dân bị ảnh hưởng bởi chiến tranh. Điều này đã giúp bà nhận được sự tôn trọng từ một bộ phận dân chúng, mặc dù ban đầu bà phải đối mặt với những tin đồn và sự nghi ngờ do xuất thân từ Ý trong bối cảnh chiến tranh.
Sau khi đế quốc sụp đổ và trong thời gian lưu vong, Zita trở thành biểu tượng của sự đoàn kết và hy vọng cho triều đại Habsburg bị phế truất. Bà đã nuôi dạy tám người con trong hoàn cảnh khó khăn, truyền cho họ lòng kiên định và đức tin. Cuộc đời bà phản ánh những biến động lớn của châu Âu trong thế kỷ 20, từ sự huy hoàng của một đế quốc đến cảnh lưu vong và sự sụp đổ của các chế độ quân chủ.
Mặc dù có những tranh luận về vai trò chính trị của bà, đặc biệt là trong Vụ việc Sixtus, nhưng lòng đạo đức và sự tận tâm với gia đình của Zita thường được nhấn mạnh. Việc bà được phong là "Tôi tớ Chúa" sau khi qua đời cho thấy sự công nhận của Giáo hội Công giáo đối với cuộc đời sùng đạo và các giá trị mà bà đã sống. Nhiều người tin rằng bà sẽ sớm được tuyên chân phước, giống như chồng bà, Karl I, người đã được phong chân phước vào năm 2004 và ngày kỷ niệm của ông được đặt vào ngày cưới của hai người, 21 tháng 10.
7. Danh hiệu và Huân chương
Zita xứ Bourbon-Parma đã mang nhiều danh hiệu và tước vị trong suốt cuộc đời mình, phản ánh địa vị hoàng gia của bà.
7.1. Danh hiệu và Tước vị
- Từ ngày 9 tháng 5 năm 1892 đến ngày 21 tháng 10 năm 1911: Bệ hạ Hoàng thân Zita, Công chúa Hoàng gia xứ Bourbon, Công chúa xứ Parma.
- Từ ngày 21 tháng 10 năm 1911 đến ngày 28 tháng 6 năm 1914: Bệ hạ Hoàng thân và Hoàng gia Đại công tước phu nhân Zita, Đại công tước phu nhân Karl của Áo, Công chúa xứ Parma.
- Từ ngày 28 tháng 6 năm 1914 đến ngày 21 tháng 11 năm 1916: Bệ hạ Hoàng thân và Hoàng gia Đại công tước phu nhân của Áo-Este.
- Từ ngày 21 tháng 11 năm 1916 đến ngày 3 tháng 4 năm 1919: Bệ hạ Hoàng hậu và Vương hậu Tông đồ Hoàng hậu Áo, Vương hậu Tông đồ của Hungary và Croatia, Slavonia và Dalmatia.
7.2. Huân chương
Zita cũng được trao tặng nhiều huân chương danh giá:
- Áo-Hung:
- Đại Quý bà của Huân chương Ngôi sao Chữ thập.
- Đại Quý bà Chữ thập lớn của Huân chương Elisabeth, năm 1913.
- Hiệp sĩ Đại Sĩ quan của Huân chương Chữ thập Đỏ, với Huân chương Chiến tranh.
- Dòng Malta có chủ quyền:
- Đại Quý bà Chữ thập lớn của Huân chương Thánh John.
8. Con cái
Karl và Zita có tám người con và ba mươi ba người cháu:
Tên | Sinh | Mất | Ghi chú |
---|---|---|---|
Thái tử Otto | 20 tháng 11 năm 1912 | 4 tháng 7 năm 2011 | Kết hôn (1951) với Công chúa Regina của Sachsen-Meiningen (6 tháng 1 năm 1925 - 3 tháng 2 năm 2010) và có bảy người con, hai mươi hai người cháu và mười người chắt. |
Đại công tước phu nhân Adelheid | 3 tháng 1 năm 1914 | 2 tháng 10 năm 1971 | Không kết hôn, không có con. |
Robert, Đại công tước Áo-Este | 8 tháng 2 năm 1915 | 7 tháng 2 năm 1996 | Kết hôn (1953) với Công chúa Margherita của Savoy-Aosta (7 tháng 4 năm 1930 - 10 tháng 1 năm 2022) và có năm người con, mười chín người cháu và ba người chắt. |
Đại công tước Felix của Áo | 31 tháng 5 năm 1916 | 6 tháng 9 năm 2011 | Kết hôn (1952) với Công chúa Anna Eugenie von Arenberg (5 tháng 7 năm 1925 - 9 tháng 6 năm 1997) và có bảy người con và hai mươi hai người cháu. |
Đại công tước Carl Ludwig | 10 tháng 3 năm 1918 | 11 tháng 12 năm 2007 | Kết hôn (1950) với Công chúa Yolanda của Ligne (6 tháng 5 năm 1923 - 13 tháng 9 năm 2023) và có bốn người con, mười chín người cháu và mười người chắt. |
Đại công tước Rudolf | 5 tháng 9 năm 1919 | 15 tháng 5 năm 2010 | Kết hôn (1953) với Nữ bá tước Xenia Tschernyschev-Besobrasoff (11 tháng 6 năm 1929 - 20 tháng 9 năm 1968) và có bốn người con, mười ba người cháu và ba người chắt. Kết hôn (lần thứ hai) (1971) với Công chúa Anna Gabriele của Wrede (sinh 11 tháng 9 năm 1940) và có một con gái và ba người cháu trai. |
Đại công tước phu nhân Charlotte | 1 tháng 3 năm 1921 | 23 tháng 7 năm 1989 | Kết hôn (1956) với Công tước Georg của Mecklenburg (5 tháng 10 năm 1899 - 6 tháng 7 năm 1963). Không có con. |
Đại công tước phu nhân Elisabeth | 31 tháng 5 năm 1922 | 6 tháng 1 năm 1993 | Kết hôn (1949) với Hoàng tử Heinrich của Nhà Liechtenstein (5 tháng 8 năm 1916 - 17 tháng 4 năm 1991) và có năm người con, bảy người cháu và sáu người chắt. |
9. Gia phả
Zita xứ Bourbon-Parma có mối liên hệ rộng lớn với các hoàng tộc châu Âu thông qua cha mẹ và ông bà của mình.
1. Zita xứ Bourbon-Parma | 2. Roberto I xứ Parma | 4. Charles III, Công tước Parma | 8. Charles II, Công tước Parma |
---|---|---|---|
9. Công chúa Maria Teresa của Savoy | |||
5. Công chúa Louise của Artois | 10. Hoàng tử Charles Ferdinand, Công tước Berry | ||
11. Công chúa Maria Carolina của Hai Sicilie | |||
3. Maria Antónia của Bồ Đào Nha | 6. Miguel I của Bồ Đào Nha | 12. João VI của Bồ Đào Nha và Brazil | |
13. Infanta Carlota Joaquina của Tây Ban Nha | |||
7. Công chúa Adelaide xứ Löwenstein | 14. Constantine, Hoàng tử thừa kế Löwenstein-Wertheim-Rosenberg | ||
15. Công chúa Agnes của Hohenlohe-Langenburg |