1. Tổng quan
Trương Quân (张军Zhāng JūnChinese) là một cựu vận động viên cầu lông nam người Trung Quốc, sinh ngày 26 tháng 11 năm 1977 tại Tô Châu, Giang Tô. Ông nổi tiếng là một chuyên gia đánh đôi, đặc biệt xuất sắc ở nội dung đôi nam nữ, nơi ông đã giành được hai huy chương vàng Thế vận hội liên tiếp vào các năm 2000 tại Sydney và 2004 tại Athens cùng với đối tác Cao Linh. Ngoài ra, ông còn là nhà vô địch Giải vô địch cầu lông thế giới năm 2001 ở nội dung đôi nam nữ. Sau khi giải nghệ, Trương Quân tiếp tục cống hiến cho cầu lông Trung Quốc với vai trò huấn luyện viên và hiện là Chủ tịch Hiệp hội Cầu lông Trung Quốc.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Trương Quân sinh ngày 26 tháng 11 năm 1977 tại Tô Châu, Giang Tô, Trung Quốc. Ông có chiều cao 1.75 m và nặng 75 kg. Trương Quân thuận tay trái, một đặc điểm nổi bật trong phong cách thi đấu của ông.
3. Sự nghiệp thi đấu
Trương Quân là một vận động viên chuyên về các nội dung đôi, nổi bật với kỹ năng và sự bền bỉ trong các trận đấu căng thẳng. Phần lớn các danh hiệu và thành tích cao quý nhất của ông đều đến từ nội dung đôi nam nữ, đặc biệt là với đối tác Cao Linh.
3.1. Sự nghiệp thi đấu (Tổng quan)
Với tư cách là một chuyên gia đánh đôi, Trương Quân đã giành được nhiều danh hiệu quốc tế ở cả nội dung đôi nam và đôi nam nữ. Ông từng đạt vị trí số 1 thế giới ở nội dung đôi nam nữ cùng với Cao Linh vào ngày 7 tháng 6 năm 2001. Phong cách thi đấu vững chắc và khả năng xử lý các tình huống áp lực đã giúp ông và các đối tác vượt qua nhiều đối thủ mạnh.
3.2. Quan hệ đối tác chính
Trương Quân có hai mối quan hệ đối tác quan trọng trong sự nghiệp thi đấu của mình:
- Với Trương Vĩ (Zhang Wei) ở nội dung đôi nam: Hai người đã cùng nhau giành được một số danh hiệu quốc tế, bao gồm Giải Thụy Sĩ Mở rộng năm 1998, Giải Trung Quốc Mở rộng năm 2001 và Giải Thái Lan Mở rộng năm 2005.
- Với Cao Linh (Gao Ling) ở nội dung đôi nam nữ: Đây là mối quan hệ đối tác mang lại cho Trương Quân những thành công vang dội nhất. Họ đã cùng nhau giành hai huy chương vàng Olympic liên tiếp và một chức vô địch thế giới, cùng nhiều danh hiệu Grand Prix khác.
3.3. Thế vận hội
Trương Quân và Cao Linh đã làm nên lịch sử khi giành hai huy chương vàng Olympic liên tiếp ở nội dung đôi nam nữ:
- Thế vận hội Mùa hè 2000 tại Sydney: Cặp đôi này đã giành huy chương vàng sau khi vượt qua cặp đôi Indonesia Trikus Haryanto và Minarti Timur với tỷ số 1-15, 15-13, 15-11. Trận đấu này đặc biệt căng thẳng, với việc Trương Quân và Cao Linh suýt bị loại ở vòng bán kết nhưng đã kiên cường vượt qua.
- Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens: Họ tiếp tục bảo vệ thành công tấm huy chương vàng, đánh bại cặp đôi Vương quốc Anh Nathan Robertson và Gail Emms với tỷ số 15-1, 12-15, 15-12 trong một trận chung kết đầy kịch tính.
3.4. Giải vô địch thế giới
Trương Quân đã đạt được những thành tích đáng kể tại Giải vô địch cầu lông thế giới:
- Huy chương vàng đôi nam nữ năm 2001 tại Seville: Cùng với Cao Linh, Trương Quân đã giành chức vô địch thế giới sau khi đánh bại cặp đôi mạnh của Hàn Quốc Kim Dong-moon và Ra Kyung-min trong một trận đấu nghẹt thở với tỷ số 15-10, 12-15, 17-16 ở ván đấu thứ ba.
- Huy chương bạc đôi nam nữ năm 2003 tại Birmingham: Tiếp tục với Cao Linh, họ giành huy chương bạc sau khi để thua Kim Dong-moon và Ra Kyung-min với tỷ số 7-15, 8-15.
- Huy chương đồng đôi nam năm 1999 tại Copenhagen: Trương Quân cùng với Trương Vĩ giành huy chương đồng, thua cặp đôi Hàn Quốc Ha Tae-kwon và Kim Dong-moon với tỷ số 6-15, 15-17.
3.5. Đại hội Thể thao châu Á
Trương Quân cũng có thành tích tốt tại Đại hội Thể thao châu Á:
- Huy chương đồng đôi nam nữ năm 1998 tại Bangkok: Cùng với Tần Dịch Nguyên, ông giành huy chương đồng, thua cặp đôi Hàn Quốc Kim Dong-moon và Ra Kyung-min với tỷ số 3-15, 6-15.
- Huy chương bạc đồng đội nam năm 1998 tại Bangkok.
- Huy chương đồng đồng đội nam năm 2002 tại Busan.
3.6. Giải vô địch châu Á
Trương Quân đã giành được nhiều huy chương tại Giải vô địch cầu lông châu Á:
- Huy chương vàng đôi nam nữ năm 1997 tại Kuala Lumpur: Cùng với Lưu Lộ, ông giành huy chương vàng, đánh bại cặp đôi đồng hương Dương Minh và Tiền Hồng với tỷ số 15-12, 17-16.
- Huy chương vàng đôi nam nữ năm 2002 tại Bangkok: Cùng với Cao Linh, họ giành huy chương vàng, đánh bại cặp đôi Thái Lan Khunakorn Sudhisodhi và Saralee Thungthongkam với tỷ số 11-7, 11-8.
- Huy chương bạc đôi nam năm 1998 tại Bangkok: Cùng với Trương Vĩ, họ giành huy chương bạc, thua cặp đôi Hàn Quốc Ha Tae-kwon và Kang Kyung-jin với tỷ số 15-12, 11-15, 13-15.
- Huy chương bạc đôi nam năm 1999 tại Kuala Lumpur: Tiếp tục với Trương Vĩ, họ giành huy chương bạc, thua cặp đôi Hàn Quốc Ha Tae-kwon và Kim Dong-moon với tỷ số 6-15, 4-15.
3.7. IBF World Grand Prix và các giải đấu khác
Trương Quân đã giành được 16 danh hiệu và 11 lần á quân tại các giải đấu thuộc hệ thống IBF World Grand Prix, thể hiện sự thống trị của ông ở các nội dung đôi.
Đôi nam
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
1998 | Thụy Điển Mở rộng | Trung Quốc Dương Minh | Indonesia Candra Wijaya Indonesia Tony Gunawan | 3-15, 6-15 | Á quân |
1998 | Thụy Sĩ Mở rộng | Trung Quốc Trương Vĩ | Trung Quốc Lưu Dũng Trung Quốc Vu Cẩm Hạo | 17-15, 15-7 | Vô địch |
2000 | Thái Lan Mở rộng | Trung Quốc Trương Vĩ | Indonesia Sigit Budiarto Indonesia Halim Haryanto | 15-5, 15-10 | Vô địch |
2001 | Trung Quốc Mở rộng | Trung Quốc Trương Vĩ | Trung Quốc Trần Kỳ Thu Trung Quốc Lưu Dũng | 7-1, 4-7, 8-6, 4-7, 7-5 | Vô địch |
Đôi nam nữ
Năm | Giải đấu | Đối tác | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|
2006 | Ma Cao Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Đan Mạch Thomas Laybourn Đan Mạch Kamilla Rytter Juhl | 19-21, 20-22 | Á quân |
2006 | Malaysia Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Đan Mạch Jonas Rasmussen Đan Mạch Britta Andersen | 19-21, 21-14, 21-15 | Vô địch |
2006 | China Masters | Trung Quốc Cao Linh | Trung Quốc Tạ Trung Bác Trung Quốc Trương Nhã Văn | 16-21, 21-10, 20-22 | Á quân |
2006 | Toàn Anh Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Anh Nathan Robertson Anh Gail Emms | 12-15, 17-15, 15-1 | Vô địch |
2006 | Đức Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Trung Quốc Tạ Trung Bác Trung Quốc Trương Nhã Văn | 15-11, 15-12 | Vô địch |
2005 | China Masters | Trung Quốc Cao Linh | Singapore Hendri Kurniawan Saputra Singapore Lý Ngọc Gia | 15-7, 15-13 | Vô địch |
2005 | Singapore Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Thái Lan Sudket Prapakamol Thái Lan Saralee Thungthongkam | 10-15, 15-7, 15-5 | Vô địch |
2004 | Indonesia Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Anh Robert Blair Anh Natalie Munt | 15-9, 15-9 | Vô địch |
2004 | Malaysia Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Hàn Quốc Kim Yong-hyun Hàn Quốc Lee Hyo-jung | 15-2, 15-11 | Vô địch |
2004 | Thụy Sĩ Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Hàn Quốc Kim Dong-moon Hàn Quốc Ra Kyung-min | 2-15, 8-15 | Á quân |
2003 | Trung Quốc Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Trung Quốc Trần Kỳ Thu Trung Quốc Triệu Đình Đình | 15-13, 15-6 | Vô địch |
2003 | Hồng Kông Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Hàn Quốc Kim Dong-moon Hàn Quốc Ra Kyung-min | 7-15, 10-15 | Á quân |
2003 | Đức Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Hàn Quốc Kim Dong-moon Hàn Quốc Ra Kyung-min | 12-15, 15-11, 8-15 | Á quân |
2003 | Indonesia Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Hàn Quốc Kim Dong-moon Hàn Quốc Ra Kyung-min | 15-10, 11-15, 6-15 | Á quân |
2003 | Nhật Bản Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Đan Mạch Jens Eriksen Đan Mạch Mette Schjoldager | 9-11, 11-8, 11-9 | Vô địch |
2003 | Toàn Anh Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Trung Quốc Trần Kỳ Thu Trung Quốc Triệu Đình Đình | 11-6, 11-7 | Vô địch |
2002 | Trung Quốc Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Trung Quốc Trần Kỳ Thu Trung Quốc Triệu Đình Đình | 11-4, 11-4 | Vô địch |
2001 | Toàn Anh Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Đan Mạch Michael Søgaard Đan Mạch Rikke Olsen | 10-15, 15-8, 15-9 | Vô địch |
2001 | Hàn Quốc Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Hàn Quốc Kim Dong-moon Hàn Quốc Ra Kyung-min | 8-15, 11-15 | Á quân |
2000 | Thái Lan Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Anh Simon Archer Anh Joanne Goode | 15-13, 15-12 | Vô địch |
2000 | Thụy Sĩ Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Hàn Quốc Kim Dong-moon Hàn Quốc Ra Kyung-min | 8-15, 9-15 | Á quân |
1999 | Trung Quốc Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Trung Quốc Lưu Dũng Trung Quốc Cát Phi | 8-15, 5-15 | Á quân |
1999 | Đan Mạch Mở rộng | Trung Quốc Cao Linh | Trung Quốc Lưu Dũng Trung Quốc Cát Phi | 12-15, 14-17 | Á quân |
4. Sự nghiệp sau giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu đỉnh cao, Trương Quân đã chuyển sang vai trò huấn luyện và quản lý, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của cầu lông Trung Quốc.
4.1. Sự nghiệp huấn luyện
Trương Quân bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại đội tuyển cầu lông quốc gia Trung Quốc. Đến năm 2017, ông được thăng chức lên vị trí huấn luyện viên trưởng đội đôi quốc gia, phụ trách đào tạo các vận động viên đôi nam, đôi nữ và đôi nam nữ.
4.2. Sự nghiệp hành chính
Vào năm 2018, Trương Quân được bầu làm Phó Chủ tịch Hiệp hội Cầu lông Trung Quốc (CBA). Chỉ một năm sau, vào ngày 28 tháng 1 năm 2019, ông đã được bầu làm Chủ tịch của Hiệp hội Cầu lông Trung Quốc. Với vai trò này, ông đã tham gia tranh cử vị trí Phó Chủ tịch Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF) vào tháng 5 năm 2019, nhưng đã không thành công khi Patama Leeswadtrakul của Hiệp hội Cầu lông Thái Lan được bầu tại giải Sudirman Cup ở Nam Ninh, Trung Quốc.
5. Đời sống cá nhân
Trương Quân kết hôn với vận động viên bơi nghệ thuật Hồ Ni vào năm 2006. Con trai của họ chào đời vào năm 2009.
6. Vinh danh và ghi nhận
Trương Quân đã nhận được nhiều sự vinh danh và ghi nhận cho những đóng góp của mình trong làng thể thao:
- Ông đã có vinh dự là người cầm đuốc Olympic Bắc Kinh 2008 trong lễ khai mạc.
- Với những thành tích xuất sắc, Trương Quân được coi là một trong những vận động viên cầu lông vĩ đại của Trung Quốc.