1. Thời thơ ấu và Bối cảnh
Phần này đi sâu vào thời thơ ấu và quá trình giáo dục của Susumu Hirasawa, những yếu tố đã định hình niềm đam mê âm nhạc và công nghệ của ông.
1.1. Tuổi thơ và Gia đình
Hirasawa Susumu sinh ngày 1 tháng 4 năm 1954 tại Adachi, Tokyo, Nhật Bản. Cha ông, Kiyoshi Hirasawa (平沢 清Japanese), là một lính cứu hỏa kiêm thư pháp gia, người đã viết tên album và ban nhạc cho bìa đĩa Potpourri của P-Model dưới bút danh "Hōseki" (峰石Japanese). Ông sống cùng người anh trai, nghệ sĩ Yūichi Hirasawa (平沢 裕一Japanese, sinh ngày 5 tháng 10 năm 1950), được biết đến với biệt danh "YOU1". Yūichi đã thành lập một đội ngũ hiệu ứng sân khấu cho ban nhạc Mandrake và xuất hiện trong buổi biểu diễn cuối cùng của ban nhạc. Ông cũng là giám đốc nghệ thuật của P-Model trong 9 năm đầu hoạt động và thỉnh thoảng thực hiện các tác phẩm nghệ thuật cho em trai mình từ năm 2013 trở đi.
Từ nhỏ, Hirasawa đã có niềm yêu thích đặc biệt với máy móc và tự coi mình là một kỹ sư. Ông là một người đam mê máy bay điều khiển từ xa và từng muốn trở thành phi công. Ông thường sửa chữa các thiết bị hỏng hóc như radio và đèn pin mà cha mẹ ông đưa cho. Trong thời thơ ấu, Hirasawa đã phải chịu đựng những khó khăn về thể chất và tinh thần từ giáo viên và bạn cùng lớp, đặc biệt là việc bị ép ăn thịt, điều mà ông không thích do thể chất và thường xuyên nôn ra máu. Tuy nhiên, ông đã nhìn lại giai đoạn này và cho rằng "may mắn thay, môi trường như vậy đã nuôi dưỡng tôi". Năm 12 tuổi, ông bắt đầu quan tâm đến việc sáng tác âm nhạc.
1.2. Giáo dục
Hirasawa theo học tại khoa điện tử của Trường Trung học Kỹ thuật Honjo (東京都立本所工業高等学校Japanese), nơi ông là người đầu tiên hoàn thành dự án tốt nghiệp là chế tạo một chiếc TV, mặc dù ông chưa hoàn toàn hiểu về các mạch điện. Motocross cũng là một sở thích của ông trong thời gian này.
Năm 1972, ông nhập học Trường Cao đẳng Thiết kế Tokyo (専門学校東京デザイナー学院Japanese) và tốt nghiệp loại xuất sắc (cum laude) vào năm 1975 từ khóa thiết kế nội thất. Dự án tốt nghiệp của ông là một sân khấu hình vòm dành cho các buổi biểu diễn của ban nhạc Tangerine Dream.
2. Sự nghiệp Âm nhạc
Sự nghiệp âm nhạc của Susumu Hirasawa trải dài từ những ngày đầu với ban nhạc progressive rock Mandrake, qua thời kỳ tiên phong cùng P-Model, cho đến hành trình solo và các dự án liên quan.
2.1. Khởi đầu với Mandrake
Năm lớp 5 tiểu học, Hirasawa bắt đầu học guitar điện, lấy cảm hứng từ các ban nhạc surf rock và instrumental rock mà ông nghe trên radio và TV. Sau đó, ông tham gia ban nhạc của trường trung học cơ sở. Năm 1973, ông thành lập Mandrake, một ban nhạc progressive rock kết hợp các yếu tố từ heavy metal và krautrock. Là một trong số ít các ban nhạc progressive rock của Nhật Bản vào thời điểm đó, Mandrake đạt được ít thành công và không phát hành album nào trong suốt thời gian hoạt động.
Trong những ngày đầu của Mandrake, Hirasawa làm công việc bán thời gian vận chuyển tại một chợ rau quả vào buổi sáng và tại một nhà kho Pepsi vào buổi tối, cùng với người đồng sáng lập Mandrake, Fumiyasu Abe. Năm 1978, Hirasawa nộp đơn xin vị trí giảng viên bán thời gian tại Quỹ Âm nhạc Yamaha và được nhận việc do là người duy nhất nộp đơn. Ông giảng dạy tại Trường Synthesizer Yamaha cho đến năm 1983 và gặp gỡ nhiều nhạc sĩ mà sau này ông sẽ hợp tác thông qua các bài giảng này. Sau khi rời vị trí giáo viên, ông chuyển sang sáng tác nhạc hiệu quảng cáo trong phần còn lại của thập kỷ để kiếm sống.
2.2. Thời kỳ P-Model
Sau khi khám phá punk rock và làm việc trong các dự án nặng về synthesizer, Hirasawa quyết định thay đổi ban nhạc thành nhóm electronic rock P-Model vào năm 1979. Ban đầu, họ gặt hái thành công, nhưng sau đó chuyển sang các thể loại post-punk và experimental rock ít phổ biến hơn sau khi Hirasawa trải qua phản ứng tiêu cực với sự nổi tiếng của mình. Với Hirasawa là người đứng đầu, ban nhạc đã trải qua nhiều thay đổi đội hình và đạt được một số danh tiếng trong nền âm nhạc độc lập Nhật Bản. P-Model được coi là một trong "Tam trụ Techno" (テクノ御三家Japanese, Techno Gosanke), cùng với Yellow Magic Orchestra và Hikashu, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của technopop và new wave tại Nhật Bản.
Song song với P-Model, Hirasawa còn tham gia các dự án khác. Từ năm 1978 đến 1981, ông làm việc cho "Electrosound", một công ty do các thành viên của ban nhạc "Bach Revolution" điều hành, nơi ông tiếp tục công việc giảng dạy synthesizer, điều khiển thiết bị âm thanh và sáng tác nhạc quảng cáo. Ông cũng sáng tác nhạc nền cho các đô vật chuyên nghiệp dưới các bút danh như Shiro Sakata (坂田四郎Japanese) cho bài hát chủ đề "Power Hall" của Riki Choshu và Fukurou Yoshio (福来良夫Japanese) cho "Hurricanes Bum" của Strong Machine. Năm 1979, ông hợp tác với Sanyutei Encho trong một buổi biểu diễn rakugo sử dụng synthesizer để tạo hiệu ứng âm thanh. Năm 1982, ông sản xuất cho nhóm nhạc nữ "Shampoo" (gồm Masami Orimo và Mari Adachi), những học trò cũ của ông tại lớp dạy synthesizer. Orimo tiếp tục là một cộng tác viên lâu năm của Hirasawa.
Năm 1984, Hirasawa thành lập nhóm nhạc thử nghiệm sampling "Shun" (旬Japanese), phát hành 6 tác phẩm cho đến năm 1996. Ông tự chế tạo một máy sampling gọi là "Heavenizer" từ hai máy ghi âm cassette do chi phí cao của máy sampling thương mại. Khoảng năm 1987, ông bắt đầu hợp tác từ xa với Kenji Konishi của nhóm nhạc techno "4-D" thông qua việc trao đổi đĩa mềm để sáng tác nhạc, dự án này sau đó được phát hành dưới tên "Project of Misfortune" vào năm 1996.
P-Model tuyên bố "đóng băng hoạt động" vào tháng 12 năm 1988 và tạm ngừng hoạt động.
2.3. Sự nghiệp Solo và Dự án Liên quan
Năm 1989, Hirasawa bắt đầu sự nghiệp solo với việc phát hành album Water in Time and Space. Âm nhạc của ông kết hợp các yếu tố từ nhiều thể loại khác nhau, cùng với các chủ đề từ triết học và tâm lý học. Ông tiếp tục thay đổi phong cách âm nhạc của mình trong khi đồng thời làm việc với hai phiên bản khác nhau của P-Model cho đến khi nhóm tan rã vào năm 2000. Ông đã tích cực phát hành các tác phẩm âm nhạc mới kể từ đó.
Sau khi P-Model ngừng hoạt động vào năm 2000, Hirasawa tiếp tục hoạt động không thường xuyên dưới dự án "Kaku P-Model" (核P-MODELJapanese) từ năm 2004, kế thừa phong cách âm nhạc của P-Model. Từ năm 2017, ông cũng hoạt động dưới tên "Hirasawa Susumu+EJIN" (平沢進+会人Japanese), một đơn vị có sự tham gia của các thành viên hỗ trợ bí ẩn được gọi là "EJIN" (会人Japanese).
2.4. Sự nghiệp Âm nhạc Phim ảnh và Truyền hình
Hirasawa đã đóng góp nhiều tác phẩm nhạc phim cho các bộ phim hoạt hình và trò chơi điện tử nổi tiếng:
- New Japan Pro-Wrestling Super Fighter's Themes (cho các trận đấu Puroresu, 1980)
- X-Bomber (anime, 1980)
- Model House Works (quảng cáo, 1985)
- Detonator Orgun (anime, 1991-1992)
- Glory Wars (light novel, 1993)
- Sword-Wind Chronicle Berserk (anime, 1997)
- Lost Legend (chương trình sân khấu công viên giải trí, 1999)
- Sword of the Berserk: Guts' Rage (trò chơi điện tử, 1999)
- Millennium Actress (anime, 2002)
- AmigaOS 4 (hệ điều hành, 2004)
- Paranoia Agent (anime, 2004)
- Berserk: Millennium Falcon Arc - Chapter of the Holy Demon War (trò chơi điện tử, 2004)
- Paprika (anime, 2006)
- Dreaming Machine (anime)
- Berserk: The Golden Age Arc (anime, 2012-2013)
- Berserk (anime, 2016-2017)
- Opus (anime)
Đặc biệt, âm nhạc của ông cho bộ phim hoạt hình Paprika đã giành giải thưởng Âm nhạc tại Tokyo Anime Award 2007 và bài hát kết thúc "Byakkoya no Musume" (白虎野の娘Japanese) đã được đề cử cho giải Bài hát gốc xuất sắc nhất tại Giải Oscar lần thứ 79.
3. Phong cách Âm nhạc và Ảnh hưởng
Phong cách âm nhạc của Susumu Hirasawa là sự tổng hòa của nhiều yếu tố độc đáo, từ các chủ đề triết học và văn học đến những trải nghiệm cá nhân và quan điểm về phân loại âm nhạc.
3.1. Chủ đề Sáng tác và Nguồn cảm hứng
Âm nhạc của Hirasawa lấy cảm hứng từ các khái niệm như tâm lý học phân tích, những tiến bộ trong công nghệ kỹ thuật số, triết lý âm dương, và các nguyên tắc về tự nhiên đối lập với máy móc. Là một người hâm mộ cuồng nhiệt các tiểu thuyết khoa học viễn tưởng từ những năm 1970 và một độc giả đa dạng, ông đã được truyền cảm hứng từ các tác phẩm của Frank Herbert, Carl Jung, Hayao Kawai, Kenji Miyazawa, George Orwell, Wilhelm Reich, Antoine de Saint-Exupéry, Theodore Sturgeon, Nikola Tesla và Kurt Vonnegut.
3.2. Ảnh hưởng Văn học và Triết học
Các tác phẩm của Kenji Miyazawa có ảnh hưởng lớn đến cách viết lời bài hát của Hirasawa, đặc biệt là việc sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành và cách xây dựng thế giới quan trong lời bài hát, tương tự như cấu trúc tác phẩm của Miyazawa. Hirasawa cho biết ông đã được một ca sĩ từ ban nhạc Jōji Majon khuyên nên tham khảo Miyazawa khi ông gặp khó khăn trong việc viết lời cho Mandrake.
Trong những năm 1980, khi Hirasawa trải qua giai đoạn tinh thần không ổn định, ông đã tìm đến phân tâm học Jung và học cách quản lý tinh thần và cảm xúc thông qua việc ghi lại những giấc mơ của mình. Kể từ đó, các tác phẩm của ông thường sử dụng các thuật ngữ từ giả kim thuật, thần thoại và Phật giáo, cũng như chủ đề "phục hồi nhân cách toàn vẹn" - một khái niệm chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ tâm lý học Jung (và các tác phẩm của Hayao Kawai, Erich Neumann). Tuy nhiên, Hirasawa nhấn mạnh rằng việc ông sử dụng các khái niệm từ Thần đạo, Phật giáo và các tôn giáo, triết học châu Á khác trong âm nhạc chỉ là một phần của quá trình sáng tạo và không nên bị gộp chung với quan điểm cá nhân hay các thể loại/chủ nghĩa hiện có.
Về nhịp điệu âm nhạc, Hirasawa bày tỏ sự yêu thích đặc biệt đối với bài quốc ca Nhật Bản "Kimigayo", ca ngợi cách âm nhạc này được xây dựng dựa trên nhịp điệu của tiếng Nhật. Ông cũng đánh giá cao các bài hát kayōkyoku đầu thời Showa về cách đặt lời bài hát.
3.3. Trải nghiệm Thái Lan và Thông điệp Xã hội
Một nguồn cảm hứng liên tục cho âm nhạc của Hirasawa đến từ Thái Lan. Trong chuyến đi đến Phuket năm 1994, Hirasawa đã trải qua một "cú sốc Thái Lan", kinh ngạc trước văn hóa của đất nước này, đặc biệt là các nghệ sĩ cabaret chuyển giới (Kathoey). Ông đã mời một số người trong số họ làm ca sĩ trong các album của mình và biểu diễn khách mời trong các buổi hòa nhạc trong suốt sự nghiệp. Sau nhiều chuyến trở lại đất nước này, Hirasawa ngày càng gắn bó với cộng đồng người chuyển giới Thái Lan, đưa các vấn đề và trải nghiệm của họ trong xã hội vào tác phẩm của mình. Cuốn sách SP-2 của ông cũng ghi lại những câu chuyện và hình ảnh về cộng đồng này.
Tầm ảnh hưởng của Thái Lan cũng định hình chế độ ăn uống của ông. Mặc dù đã ăn chay từ nhỏ do không thích thịt, Hirasawa bắt đầu gọi chế độ ăn này là "Pythagorean" sau những trải nghiệm ở Thái Lan.
Từ năm 1994 đến 2007, ông đã tổ chức các chuyến đi câu lạc bộ người hâm mộ mang tên "Bankoku Tenkentai" (万国点検隊Japanese, "Đội kiểm tra vạn quốc"), chủ yếu tại Thái Lan, nơi các trò chơi tương tác như trong các buổi biểu diễn trực tiếp của ông được tổ chức. Doanh thu từ các DVD của các chuyến đi này đã được quyên góp cho các viện dưỡng lão, trường học cho người khiếm thính và các cơ sở bảo vệ chó hoang tại địa phương.
3.4. Quan điểm về Phân loại Âm nhạc
Về việc âm nhạc của mình được phân loại dựa trên các xu hướng phương Tây, Hirasawa đã nói rằng ông không thích khi ai đó mô tả âm nhạc của mình là "rock kỳ lạ" hay "techno kỳ lạ". Ông cho rằng thể loại này khó định nghĩa trong bối cảnh âm nhạc vì nó không đáp ứng các tiêu chuẩn của các bảng xếp hạng âm nhạc phương Tây. Ông mong muốn âm nhạc của mình, "âm nhạc sinh ra từ văn hóa Nhật Bản", có thể tiếp cận một phần rộng lớn hơn của xã hội và kết nối với một thế giới không tồn tại trong bối cảnh âm nhạc truyền thống.
Trong ca hát, Hirasawa sử dụng nhiều tông giọng khác nhau, từ giọng trầm như quân nhân đến shout và falsetto giống opera. Ông từng được hỏi về kỹ thuật hát độc đáo giống yodel của mình và trả lời rằng ông lấy cảm hứng từ "Kiyari" (木遣りJapanese), một loại bài hát truyền thống của lính cứu hỏa thời Edo.
Ban đầu, Hirasawa đặt ra giới hạn không sử dụng giọng hát mạnh (shout) trong các tác phẩm solo, nhưng đã phá vỡ giới hạn này trong bài hát "Mirror Gate" từ album thứ 11 Planet Roll Call.
4. Biểu diễn và Công nghệ
Susumu Hirasawa nổi tiếng với các buổi biểu diễn tương tác độc đáo và việc sử dụng sáng tạo các nhạc cụ, thiết bị điện tử trong quá trình sáng tác và sản xuất âm nhạc.
4.1. Chương trình Biểu diễn Tương tác Trực tiếp
Với mỗi album solo chính phát hành, Hirasawa cũng tổ chức một "Interactive Live Show" (インタラクティブ・ライブJapanese), một buổi hòa nhạc tương tác kết hợp đồ họa máy tính với âm nhạc của ông để kể một câu chuyện. Diễn biến của mỗi buổi biểu diễn được quyết định bởi sự tham gia của khán giả. Ví dụ, Interactive Live Show 2000 Philosopher's Propeller được định dạng như một mê cung, và khán giả được yêu cầu chọn hướng đi. Trong một bài hát, khán giả được cung cấp số điện thoại của bốn chiếc điện thoại di động và được phép gọi các số đó để Hirasawa phát các nhạc chuông tương ứng. Điều này tạo ra một sự hài hòa ngẫu hứng giữa nhạc nền và tiếng chuông điện thoại. Từ năm 1998, việc tham gia đã có thể thực hiện thông qua Internet.
Âm nhạc trực tiếp của Hirasawa được xây dựng trên các mẫu âm thanh mà ông kích hoạt bằng nhiều máy móc tự chế và các bản nhạc đã được ghi trước không có giọng hát. Đối với các buổi hòa nhạc Solar Live, ông đã sử dụng năng lượng mặt trời và một bánh xe phát điện làm nguồn năng lượng cho các thiết bị điện tử của mình.
Từ khi bắt đầu sự nghiệp solo, Hirasawa đã nỗ lực giảm số lượng người biểu diễn xung quanh mình. Hầu hết các album solo của ông từ năm 1992 trở đi không có nhạc sĩ khách mời, và các ban nhạc hỗ trợ trực tiếp đã bị loại bỏ vào năm 1994. Kể từ đó, chỉ một vài buổi biểu diễn chọn lọc mới có ca sĩ khách mời hoặc nhạc công hỗ trợ.
4.2. Nhạc cụ và Thiết bị Độc đáo
Hirasawa nổi tiếng với sự lựa chọn nhạc cụ đa dạng. Một số nhạc cụ ông tự chế tạo, lấy cảm hứng từ nền tảng kỹ thuật và máy móc của mình.
4.2.1. Guitar
Hirasawa ưa chuộng các loại guitar được thiết kế đặc biệt bởi các nhà sản xuất nhạc cụ Nhật Bản. Trong những năm đầu thập niên 80, khi các nhà sản xuất guitar điện chuyển từ sản xuất hàng loạt các bản sao thiết kế nước ngoài sang các thiết kế nguyên bản, Hirasawa đã chơi nhiều mẫu độc đáo. Trong khoảng thời gian 5 năm, từ những ngày cuối của Mandrake đến giai đoạn đầu của P-Model, ông đã sử dụng H.S. Anderson Rider, Fernandes Art Wave và ESP Random Star, sơn chúng bằng các màu sáng (đỏ tía, vàng, xanh lam và trắng). Năm 1983, ông chọn guitar nhôm TalboJapanese của Tōkai Gakki làm nhạc cụ chính, bị thu hút bởi vật liệu và thiết kế độc đáo của chúng. Ông đã sử dụng nhiều chiếc Tōkai Talbo trong khoảng thời gian 11 năm, và chiếc guitar này trở thành một phần không thể thiếu trong hình ảnh của ông.
Sau khi Tōkai ngừng sản xuất và hỗ trợ khách hàng cho Talbo do khó khăn tài chính vào giữa thập niên 90, Hirasawa đã yêu cầu Fernandes chế tạo cho ông một chiếc guitar theo thiết kế của riêng mình vào năm 1994, gọi là PHOTON, một chiếc guitar hình Talbo với thân gỗ. Năm 2004, ông yêu cầu TALBO Secret FACTORY, một nhà sản xuất Talbo do các nhạc sĩ khác cũng yêu thích chiếc guitar này và muốn tiếp tục sử dụng nó, chế tạo một chiếc Talbo theo thiết kế của ông, gọi là ICE-9 (đặt theo tên vật liệu cùng tên từ tiểu thuyết Cat's Cradle của Kurt Vonnegut). Nó trở thành chiếc guitar chính của Hirasawa trong 8 năm tiếp theo. Để giới thiệu nó, ông đã phát hành một mini-album cùng tên vào năm 2005.
Hirasawa tiếp tục hợp tác với TALBO Secret FACTORY, yêu cầu chuyển đổi một trong những mẫu Tōkai ban đầu của ông thành một thiết kế mới của riêng ông, chiếc ASTRO, vào năm 2011 và yêu cầu làm mới chiếc PHOTON với các thông số kỹ thuật mới sau hai thập kỷ sử dụng. Năm 2012, đồng sáng lập Secret FACTORY, HISASHI, đã tặng ông một chiếc Talbo theo thiết kế của riêng mình, chiếc EVO 0101Z, mà Hirasawa đã chọn làm chiếc guitar chính mới của mình.
Ngoài ra, Hirasawa còn sử dụng các loại guitar khác cho các mục đích cụ thể, chơi guitar MIDI như Ibanez X-ING IMG-2010 và Casio MG500, nhiều mẫu guitar acoustic và guitar cổ điển, các mẫu guitar surf cổ điển như Mosrite và Fender Jaguar, và Aria AS-100C/SPL silent guitar. Từ năm 2017, ông đã giới thiệu Godin Grand Concert Duet Ambiance vào các buổi biểu diễn trực tiếp của mình. Chiếc Backlund400 được sử dụng trong album Kai=Kai của Kaku P-Model và các buổi biểu diễn trực tiếp. Năm 2020, ông đã chế tạo một chiếc Mosrite màu xanh lá cây trà gọi là "Mosrite PHYTOELECTRON" và sử dụng nó trong buổi biểu diễn 24 Mandala. Năm 2024, ông đã giới thiệu "PLANT-EVO", một mẫu EVO bằng gỗ mới dựa trên thiết kế của ông, trong buổi biểu diễn HYBRID PHONON 2566⁺.
4.2.2. Bộ kích hoạt MIDI
Từ năm 1992, Hirasawa đã sử dụng "Tubular Hz" (チューブラHzJapanese), một bộ kích hoạt MIDI được sửa đổi từ Casio FZ-1, điều khiển thông qua các ống xếp hàng như ống đàn organ nhà thờ. Từ buổi biểu diễn LIVE SOLAR RAY năm 2001 trở đi, để tiết kiệm điện, ông đã sử dụng "Graviton" (グラヴィトンJapanese), một nhạc cụ tạo âm thanh bằng cách nhấn các công tắc của bộ kích hoạt MIDI được cấp điện từ một bánh xe đạp cải tiến (thiết bị phát điện hub dynamo).
Từ buổi biểu diễn PHONON2551 năm 2008, ông đã giới thiệu cuộn dây Tesla âm nhạc "The Musical Tesla Coil Zeusaphone Z-60". Từ buổi biểu diễn tương tác Planet Roll Call năm 2009, ông đã sử dụng đàn hạc laser, điều khiển MIDI bằng cách chặn ánh sáng điốt phát quang. Đàn hạc laser của ông ban đầu sử dụng cảm biến hồng ngoại ngang, nhưng từ buổi biểu diễn 24 Mandala năm 2021, ông đã cải tiến nó thành hình torii với cảm biến nhận diện tiên tiến.
Từ buổi biểu diễn 9th Mandala năm 2017, ông đã để các thành viên hỗ trợ EJIN thực hiện các màn trình diễn bằng bộ điều khiển MIDI Novation Launchpad. Ông cũng là người sử dụng Yamaha Miburi, một hệ thống cho phép chơi synthesizer bằng cách điều khiển các bộ kích hoạt tích hợp trong trang phục chuyên dụng. Ông đã biểu diễn với Miburi trong các buổi biểu diễn INTERACTIVE LIVE SHOW 1995 "SIM CITY", ENDING ERROR và LIVE SOLAR RAY.
4.2.3. Thiết bị thu âm
Từ thời P-Model, nhiều tác phẩm của Hirasawa đã được sản xuất tại nhà. Các album từ Philosopher's Propeller (2000) trở đi đều được ghi âm tại phòng thu tại nhà của ông, "Studio WIRESELF".
Năm 1987, ông bắt đầu sáng tác nhạc bằng máy tính cá nhân Amiga, ban đầu được dùng để sản xuất đồ họa máy tính (CG). Từ đầu những năm 1990 cho đến album White Tiger Field, ông đã sử dụng các phần mềm Amiga như "Bars'n Pipes" để tạo và ghi âm âm thanh. Các buổi biểu diễn tương tác cho đến năm 2003 cũng được điều khiển hình ảnh bằng Amiga. Năm 2005, ông đã tạo ra âm thanh khởi động cho AmigaOS 4.0. Tuy nhiên, ông đã ngừng sử dụng Amiga vì "việc duy trì Amiga bây giờ, giống như duy trì một chiếc xe cổ điển, rất tốn kém", và hiện đã chuyển hoàn toàn sang môi trường Microsoft Windows (từng thử nghiệm Ubuntu một thời gian).
Các phần mềm chính ông sử dụng bao gồm Delay Lama, Vocaloid, Bars'n'Pipes (một phiên bản không chính thức của chương trình Amiga), Cakewalk Sonar (sau này chuyển sang Studio One) và Synth1. Khi chọn âm sắc dây, Hirasawa tìm kiếm những âm có cao độ không ổn định và "âm thanh tối", mà ông thấy hài hòa, như Mellotron, các bộ tổng hợp Kurzweil và dòng âm thanh Symphonic của EASTWEST.
Năm 2001, ông khởi xướng dự án năng lượng bền vững "Hirasawa Energy Works" và thay đổi lối sống để tất cả âm nhạc của mình được ghi âm bằng năng lượng mặt trời. Để giảm lượng khí thải carbon, Studio WIRESELF được trang bị hoàn toàn bằng một hệ thống quang điện gồm 2 tấm pin mặt trời 120 watt, với 2 ắc quy ô tô để lưu trữ năng lượng bổ sung. Nhiều năm sau, Hirasawa đã thêm 2 tấm pin nữa vào studio và loại bỏ các ắc quy. Ban đầu, Studio WIRESELF hoạt động với các thiết bị lớn, cả analog và kỹ thuật số. Với những tiến bộ của công nghệ và việc hợp lý hóa sản xuất dưới Hirasawa Energy Works, môi trường làm việc đã chuyển sang bộ tổng hợp phần mềm, với các yếu tố vật lý của studio được giảm xuống chỉ còn một phòng thu âm và hai máy trạm, một cho Hirasawa và một cho kỹ sư Masanori Chinzei. Phòng thu hiện tại của ông, "Aroru no Yakata" (アロルの館Japanese), được đưa vào hoạt động từ năm 2013, có 4 kWh tấm pin mặt trời trên mái nhà, cung cấp điện cho toàn bộ ngôi nhà, bao gồm cả studio.
4.2.4. Bộ tổng hợp
Trong thời kỳ Mandrake, Hirasawa làm việc tại một công ty chuyên sản xuất nhạc quảng cáo và hiệu ứng âm thanh cho các chương trình phát thanh. Tại đây, ông đã sử dụng các bộ tổng hợp như Moog "Mini Moog" và Arp "Arp Odyssey", "Arp 2600" để sáng tác.
Trong thời kỳ đầu của P-Model, ông đã phát triển "Musical Stapler" (ミュージカル・ホッチキスJapanese) bằng cách sử dụng nhiễu hồng và bộ điều biến vòng của "KORG 800DV". Âm thanh này được sử dụng trong các đoạn xen kẽ của các bài hát như "Art Mania" và "MOMO-iro Trick". Ông cũng đánh giá cao "KORG TRITON", "KORG 800DV" và "Roland SH-3" là những nhạc cụ mang tính đột phá.
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp solo, ông chủ yếu sử dụng "KORG M1". Trong những năm 90, trước khi chuyển hoàn toàn sang DAW, các bộ tổng hợp analog như "Roland JD800" và "E-MU Proteus" vẫn được sử dụng trong các bản ghi âm. Sau đó, ông chuyển sang sử dụng bộ tổng hợp phần mềm miễn phí "Synth1". Năm 2021, ông công bố việc mua bộ tổng hợp mô-đun "Black System III" của Erica Synths.
4.2.5. Tổng hợp giọng nói
Hirasawa đã tận dụng tổng hợp giọng nói từ cuối những năm 80. Ban đầu, ông sử dụng tính năng tổng hợp giọng nói tích hợp "Say program" của Amiga trong các bài hát và buổi biểu diễn trực tiếp của mình, có thể thấy trong các bài hát của P-Model như "WIRE SELF", "ERROR OF UNIVERSE" và các bài hát solo của Hirasawa như "QUIT", "UNDO wo Douzo".
Trong các bài hát "Byakkoya no Musume" (từ album nhạc phim Paprika) và "Kakuritsu no Oka" (từ album White Tiger Field), ông đã sử dụng "một công cụ giọng hát giá rẻ, rất bình thường mà ngay cả những người nghiệp dư cũng sử dụng", cụ thể là LOLA. Mặc dù có tin đồn rằng Hirasawa gọi công cụ giọng hát này là "chị gái", ông đã phủ nhận điều này, nhưng vẫn mô tả nó là "chị gái có thể trở thành chuyên nghiệp nếu được mài giũa".
5. Hoạt động Xã hội và Biểu đạt Quan điểm
Ngoài sự nghiệp âm nhạc, Susumu Hirasawa còn thể hiện quan điểm mạnh mẽ về các vấn đề xã hội, từ hoạt động từ thiện đến lập trường phản chiến và ý thức về môi trường bền vững.
5.1. Hoạt động Từ thiện và Hỗ trợ
Năm 1988, Hirasawa đã bán một sách cassette tại một chợ trời ở Yoyogi để làm từ thiện. Cuốn sách chứa ba bài hát gốc được sáng tác đặc biệt cho lần phát hành này và đi kèm với một cuốn sách nhỏ dài 36 trang chứa phân tích về những giấc mơ và trải nghiệm hiện tại của ông. Tất cả số tiền thu được đã được quyên góp cho cơ sở phúc lợi tự nguyện dành cho người bệnh tâm thần "Human Earth - Awakening Village" (人間大地・めざめの里Japanese, Ningen Daichi Mezame no Sato) ở Tỉnh Gunma, được thành lập bởi nhà tâm lý học đã tư vấn cho Hirasawa vào khoảng thời gian ông thực hiện các album P-Model Scuba và Karkador.
Năm 2001, một con mèo hoang mang thai xuất hiện trong studio của Hirasawa. Ông đã chăm sóc nó và giúp nó sinh 4 lứa từ năm 2001 đến 2002. Vì không thể chăm sóc tất cả mèo con, Hirasawa đã tạo một trang web tạm thời để tuyển người nhận nuôi và theo dõi phúc lợi của các chú mèo.
Doanh thu từ các DVD của các chuyến đi "Bankoku Tenkentai" (Đội kiểm tra vạn quốc) đến Đông Nam Á vào năm 1995 và 1997 đã được quyên góp cho các viện dưỡng lão, trường học cho người khiếm thính và các cơ sở bảo vệ chó hoang tại địa phương.
5.2. Lập trường Phản chiến và Hòa bình
Mặc dù Hirasawa đã giữ khoảng cách với các cuộc biểu tình chính trị cho đến năm 2000, nhưng sau vụ tấn công ngày 11 tháng 9 năm 2001, ông bắt đầu đặt câu hỏi về các cuộc tấn công trả đũa của Hoa Kỳ và việc Lực lượng Phòng vệ Nhật Bản tham gia Chiến tranh Iraq năm 2003. Cùng lúc đó, trong quá trình sản xuất album solo, ông đã chứng kiến những dấu vết của thảm sát trong Nội chiến Campuchia, điều này đã thúc đẩy ông bày tỏ sự phản đối. Ông đã phát hành "Free Distribution Against the Carnage" (殺戮への抗議配信Japanese) trên Internet, cung cấp miễn phí hai bài hát để tải xuống. Một trong số đó là bản thu âm lại của "Love Song" năm 1994, nói về trẻ em trên chiến trường; bài còn lại là "High-Minded Castle", nói về một người đàn ông "không thể biết sự thật và bối cảnh thực sự thông qua truyền thông, anh ta cố gắng đối mặt với bi kịch thực sự ở phía bên kia thế giới". Bài hát sau này được lấy từ album Blue Limbo, thể hiện chủ đề dystopia một phần bị ảnh hưởng bởi sự trả đũa của chính phủ Mỹ.
Hirasawa tuyên bố rằng ông không "đồng tình một cách cảm tính với các lợi ích chính trị hoặc chủ nghĩa hòa bình" và "Các quốc gia hành động vì lợi ích. Ngay cả khi quốc gia của tôi cho thấy thái độ dung túng cho sự tàn sát, với tư cách là một công dân, tôi sẽ bày tỏ sự phản đối của mình ở đây và bây giờ". Ông bày tỏ sự tức giận đối với việc thế giới hy sinh trẻ em, không chỉ trong thời chiến.
Từ năm 2003 đến 2009, ông đã phát hành "bộ ba dystopia" gồm Blue Limbo, White Tiger Field và Planet Roll Call, thể hiện một thế giới quan dystopia mạnh mẽ. Từ năm 2004, ông cũng khởi động "Kaku P-Model", một dự án solo kế thừa P-Model, tiếp tục phát hành các tác phẩm với các yếu tố dystopia.
Hirasawa khẳng định rằng các hoạt động và bài đăng của ông trên Internet chỉ là một phần của quá trình âm nhạc và không nên bị gộp chung với các hoạt động chính trị hay chủ nghĩa tập thể. Ông không tham gia hay liên kết với các tổ chức hay hoạt động chính trị.
5.3. Ý thức Môi trường và Năng lượng Bền vững
Hirasawa Energy Works, được mô tả ở trên, sử dụng hệ thống phát điện chủ yếu dựa trên pin mặt trời, thể hiện sự quan tâm của ông đến năng lượng tái tạo. Ban đầu, ông sử dụng hai tấm pin mặt trời 120 watt và hai ắc quy ô tô để lưu trữ năng lượng, nhưng sau đó đã lắp đặt bốn tấm pin trên một tháp và loại bỏ các ắc quy. Mặc dù ban đầu việc sử dụng các bộ tổng hợp phần cứng và bàn trộn âm thanh lớn đã hạn chế đáng kể việc tiêu thụ điện, ông đã chuyển sang môi trường bộ tổng hợp phần mềm hoàn toàn, giảm đáng kể mức tiêu thụ điện.
Điện từ hệ thống phát điện tương tự cũng được sử dụng để phát sóng trực tiếp các buổi biểu diễn của ông qua Internet. Studio hiện tại của ông, "Aroru no Yakata", có các tấm pin mặt trời 4 kWh trên mái nhà, cung cấp điện cho toàn bộ ngôi nhà, bao gồm cả studio. Hirasawa cho biết ông không gặp vấn đề gì trong việc sử dụng điện tại nhà ngay cả trong thời gian mất điện quy mô lớn do thiên tai, nhờ hệ thống lưu trữ điện tự chế của mình.
Hirasawa tuyên bố rằng "trọng tâm của Hirasawa Energy Works là sự thay đổi tư duy. Nó thậm chí còn thay đổi ấn tượng tiêu cực về tiết kiệm năng lượng, như tiết kiệm và kiên nhẫn. Hirasawa Energy Works có thể được mô tả như một chuyến dã ngoại trên cánh đồng năng lượng đã có sẵn trong tự nhiên. Do đó, Hirasawa Energy Works không thích các từ ngữ như 'bảo vệ môi trường' hay 'thân thiện với Trái Đất'. Bởi vì chính chúng ta mới là người được bảo vệ. Hirasawa Energy Works là một cuộc thám hiểm thú vị để tiếp cận người bảo vệ đó."
Sau khi nhận thức được vấn đề năng lượng, ông đã bán chiếc Citroën Xantia của mình trên đấu giá trực tuyến và mua một chiếc Toyota Prius, sau đó là một chiếc MIRAI chạy bằng hydro vào năm 2020. Ông cũng di chuyển bằng xe đạp cho các quãng đường gần, sử dụng cả xe đạp đứng và xe đạp nằm (Limbo của Burley). Chiếc xe đạp nằm này đã xuất hiện trong video âm nhạc "RIDE THE BLUE LIMBO" và các tác phẩm khác.
5.4. Phản ứng với Thảm họa và Lời kêu gọi Hành động
Sau động đất và sóng thần Tōhoku 2011 và thảm họa hạt nhân Fukushima Daiichi, Hirasawa bắt đầu đi khắp đất nước với một máy đếm Geiger, đo mức độ phóng xạ và báo cáo chúng trên tài khoản Twitter của mình. Vào tháng 6 năm 2011, một bài hát có tựa đề "Nuclear Power" (原子力Japanese, Genshiryoku) đã được đăng trên trang web của ông: một bản thu âm lại bài hát "Boat" của P-Model (từ album Scuba năm 1984) theo phong cách của dự án "The Aggregated Past - Kangen Shugi 8760 Hours", với lời bài hát được thay đổi để phản đối việc Nhật Bản sử dụng năng lượng hạt nhân và chỉ trích chính phủ và truyền thông. Bài hát, được ghi công cho "Stealthman", chỉ có sẵn trên trang web trong sáu ngày, nhưng có thể được phân phối lại nếu không bị thay đổi và không vì lợi nhuận. Một bản phối khí không lời đã được Hirasawa đăng trên trang web sau khi bản gốc bị gỡ xuống, tuân thủ các hướng dẫn phân phối tương tự. Khi những sự kiện này xảy ra, Hirasawa đã kể một câu chuyện trên Twitter về việc bị "Stealthman" tấn công và máy tính, trang web của ông bị hack. Thông qua các tweet của mình và cách các bài đăng được diễn đạt trên trang web của ông, Hirasawa đã tự tách mình khỏi bản nhạc và từ chối nó. Bài hát hiện có sẵn trên thư viện bài hát trực tuyến của nhà cung cấp dịch vụ karaoke Xing's JOYSOUND, được ghi công cho "Stealthman".
Để hỗ trợ các nhà báo tự do, phương tiện truyền thông độc lập và truyền thông công dân, Hirasawa đã khởi tạo một kho lưu trữ nhạc miễn phí để các hãng tin độc lập sử dụng làm nhạc nền. Ông đã gửi email cho nhiều cộng sự và thành viên của P-Model yêu cầu tham gia, nhưng người duy nhất tham gia là nghệ sĩ guitar PEVO 1go. Các tệp được tải lên là các bản phối khí không lời của các bài hát của cả hai nhạc sĩ, bao gồm một số từ Vistoron, album xoay quanh việc truyền bá một thực tế sai lệch bởi phương tiện truyền thông đại chúng.
6. Danh mục Đĩa nhạc và Xuất bản
Dưới đây là danh mục các album phòng thu solo, các dự án âm nhạc khác, nhạc phim, tác phẩm hợp tác, cũng như các ấn phẩm sách, tiểu luận và bản tin của Susumu Hirasawa.
6.1. Album Phòng thu Solo
- Water in Time and Space (時空の水Japanese, Jikū no Mizu, 1989)
- The Ghost in Science (サイエンスの幽霊Japanese, Saiensu no Yūrei, 1990)
- Virtual Rabbit (1991)
- Aurora (1994)
- Sim City (1995)
- Siren (1996)
- Technique of Relief (救済の技法Japanese, Kyūsai no Gihō, 1998)
- Philosopher's Propeller (賢者のプロペラJapanese, Kenja no Puropera, 2000)
- Blue Limbo (2003)
- White Tiger Field (白虎野Japanese, Byakkoya, 2006)
- Planet Roll Call (点呼する惑星Japanese, Tenko Suru Wakusei, 2009)
- The Secret of The Flowers of Phenomenon (現象の花の秘密Japanese, Genshō no Hana no Himitsu, 2012)
- The Man Climbing the Hologram (ホログラムを登る男Japanese, Horoguramu wo Noboru Otoko, 2015)
- Beacon (2021)
6.2. Album Kaku P-Model và Dự án Khác
- Vistoron (2004) (Kaku P-Model)
- Gipnoza (гипнозаRussian, 2013) (Kaku P-Model)
- Kai=Kai (回=回Japanese, Kai ikōru Kai, 2018) (Kaku P-Model)
- SOLAR RAY (2001) (Hirasawa Energy Works)
- SWITCHED-ON LOTUS (2004) (tưởng niệm các SP-2 đã mất)
- ICE-9 (2005) (album guitar)
- HALDYN DOME (2012) (hộp đĩa tổng hợp các tác phẩm solo thế kỷ 20)
- The 6th Formant (第6フォルマントJapanese, Dai Roku Forumanto, 2017) (tác phẩm tường thuật)
- RUBEDO/ALBEDO (2023) (Hirasawa Susumu+EJIN)
6.3. Nhạc phim và Tác phẩm Hợp tác
- New Japan Pro-Wrestling Super Fighter's Themes (1980)
- X-Bomber (1980)
- Detonator Orgun (1991-1992)
- Sword-Wind Chronicle Berserk (1997)
- Sword of the Berserk: Guts' Rage (1999)
- Millennium Actress (2002)
- Paranoia Agent (2004)
- Berserk: Millennium Falcon Arc - Chapter of the Holy Demon War (2004)
- Paprika (2006)
- Berserk: The Golden Age Arc (2012-2013)
- Berserk (2016-2017)
- Tetragrammaton (2008) (hợp tác với Riccardo Brett)
- RUINER (2017) (trò chơi điện tử, cung cấp nhạc)
6.4. Sách, Tiểu luận và Ấn phẩm Khác
- Landsale - Record Copy Full Score (với Yasumi Tanaka & Katsuhiko Akiyama). Ongaku Shunjū, 1980.
- P-Model. I3 Promotion, 1992.
- ura P-mania (裏P-MANIAJapanese) - P-model no kako ha ikaga?. Sankakuyama Tsūshin (câu lạc bộ người hâm mộ độc lập), 1995 (tập hợp các bài báo & tờ rơi, 1973-1993).
- Music Industrial Wastes (音楽産業廃棄物Japanese, Ongaku Sangyō Haikibutsu) (của Kasiko Takahasi). Chaos Union & SoftBank Publishing, 1999 (2 tập & 1 CD-ROM).
- P-Model Side - Open Source
- Hirasawa Side - Desktop Ouroboros (卓上のウロボロスJapanese, Takujō no Uroborosu)
- Rev.2.0 (tái bản sửa đổi & mở rộng). Fascination & Book-ing, 2005.
- Rev.2.4 v2010 (tái bản kỹ thuật số sửa đổi & mở rộng). Chaos Union & Fascination, 2010.
- SP-2 (タイのニューハーフ? いいえ「第2の女性」ですJapanese). Chaos Union & Teslakite, 2008 (kết hợp nhiếp ảnh & tiểu luận).
- Near Future Never Come (来なかった近未来Japanese). Chaos Union & Fascination (tài liệu ban đầu đăng trên FAMIGA từ tháng 12 năm 1998 đến tháng 3 năm 2002), 2012.
6.4.1. Bản tin
- Moire Club. Model House, 1985-1989 (12 tập).
- Hirasawa Bypass. I3 Promotion, 1989-1996 (19 tập).
- Green Nerve. Chaos Union & Teslakite, 1997-hiện tại (37 tập).
6.4.2. Các bản phát hành đặc biệt
- Another Papers. Model House & Personal Pulse, 1983.
- Bookmark's Banquet (宴の栞Japanese, Utage no Shiori) hai cuốn sách nhỏ 16 trang: Kami (上Japanese, Thượng) & Shimo (下Japanese, Hạ). DIW (Disk Union) & SYUN, 1994.
- tokyo paranesian. I3 Promotion, 1994.
- Sim City Photographs. I3 Promotion, 1995.
- Interactive Live Show Vol.5. Hirasawa Bypass (I3 Promotion), 1996.
- p-model 1996. Hirasawa Bypass (I3 Promotion), 1996.
- Day Scanner of Susumu Hirasawa. Chaos Union & Teslakite, 1997.
- deranged door (錯乱の扉Japanese, sakuran no tobira). Chaos Union & Marquee, 1997 (2 tập).
- World Cell - History of Interactive Live Show. Chaos Union & Teslakite, 1998.
- A Young Person's Guide to Mandrake 1973-1978. Chaos Union & Mecano, 2006.
- Live Byakkoya. Chaos Union & Teslakite, 2006.
7. Đời sống Cá nhân
Phần này khám phá đời sống cá nhân của Susumu Hirasawa, bao gồm các thói quen, chế độ ăn uống, niềm tin và mối quan hệ gia đình của ông.
7.1. Gia đình và Thói quen Cá nhân
Anh trai của Hirasawa, Yūichi, đã mở quán cà phê bar Gazio ở Tsukuba vào năm 2013. Mặc dù được quảng bá là một quán cà phê "new wave", cơ sở này được trang trí đậm chất P-Model và các tác phẩm của Hirasawa; nó chứa nhiều kỷ vật liên quan đến ban nhạc, phục vụ các loại cocktail nguyên bản được đặt tên theo các bài hát của ông và thường tổ chức các sự kiện và buổi biểu diễn đặc biệt của các thành viên và cộng sự của ban nhạc. Hirasawa đã tạo nội dung độc quyền cho quán và, vì ông thường tặng anh trai mình những thứ ông không cần vào một thời điểm nhất định, nhiều vật phẩm trong studio và trên sân khấu đã được trưng bày tại quán cà phê. Gazio ngừng hoạt động như một nhà hàng vào năm 2015 và được đổi tên thành một studio nghệ thuật; Yūichi hiện tổ chức các sự kiện "Café Gazio" hai lần một tháng tại Kichijōji.
Hirasawa bắt đầu hút thuốc vào năm 1979 và bỏ thuốc vào năm 2001; từ đó ông trở thành người sử dụng thuốc lá điện tử tích cực. Ông cũng là một người kiêng rượu, vì uống quá một phần năm bia khiến ông cảm thấy đầu mình "lớn hơn năm lần, rồi nổ tung". Mặc dù vậy, trước đây ông từng uống rượu vang trước khi hát để giữ giọng; ông đã thay thế điều này bằng kẹo ngậm trị đau họng.
7.2. Chế độ ăn uống và Niềm tin
Hirasawa là một người ăn chay, như ông đã từng nhận xét: "Dù sao đi nữa, thịt không ngon và kinh tởm. Ăn thịt khiến tôi mệt mỏi và nôn mửa". Ông sống trong một ngôi nhà ở Tsukuba với chú mèo mèo tam thể cưng tên Tebin (テビンJapanese). Ngôi nhà của ông cũng có một khu vườn, nơi ông trồng một số loại thực phẩm của mình. Ông cũng nuôi vi khuẩn để làm sữa chua đậu nành.
Mặc dù liên tục đưa các khái niệm từ Thần đạo và Phật giáo vào các chủ đề của mình, cũng như các khái niệm từ các tôn giáo châu Á khác, Hirasawa chưa bao giờ nói rõ niềm tin của mình là gì. Tuy nhiên, tại một thời điểm, ông đã ủng hộ việc khôi phục tín ngưỡng hoàng gia của Thiên hoàng Nhật Bản như một biện pháp tâm lý: "Tôi nghĩ Hoàng thượng cần phục hồi sự vinh quang của mình. Về vấn đề này, tôi hơi cánh hữu; Thiên hoàng Nhật Bản cần lấy lại vị trí biểu tượng của mình như một vị Thần. Nhưng điều này là vì một quá trình lành mạnh của ý thức tập thể, vì vậy xin đừng gộp lập trường của tôi với tất cả những lời nói quân phiệt."
Theo di nguyện của cha ông, Hirasawa đăng một video có tựa đề "OKAGESAMADE" hàng năm vào ngày sinh nhật của mình kể từ năm 2019, như một lời cảm ơn hàng năm vì đã "sống sót đến ngày hôm nay" và bày tỏ lòng biết ơn đối với "tất cả các sinh vật, vi sinh vật, khoáng vật, con người và những thứ chưa biết trong thế giới hiện thực, huyền ảo và mơ mộng được kết nối với nhau".
8. Di sản và Đánh giá
Di sản của Susumu Hirasawa được thể hiện qua sự đón nhận của giới phê bình, các giải thưởng danh giá, cũng như ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với văn hóa và âm nhạc, đặc biệt là vai trò tiên phong trong công nghệ kỹ thuật số và Internet.
8.1. Tiếp nhận Phê bình và Giải thưởng
Năm 2000, Interactive Live Show 2000 Philosopher's Propeller của Hirasawa đã nhận được giải thưởng cao nhất "Giải thưởng Bộ trưởng Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp" và Giải thưởng xuất sắc nhất hạng mục Giải trí tại Giải thưởng Nội dung Kỹ thuật số 2001.
Năm 2006, âm nhạc của ông cho bộ phim hoạt hình Paprika đã giành giải thưởng Âm nhạc tại Tokyo Anime Award 2007, và bài hát "Byakkoya no Musume" (白虎野の娘Japanese) đã được đề cử cho giải Bài hát gốc xuất sắc nhất tại Giải Oscar lần thứ 79.
Trên Rate Your Music (RYM), trang web đánh giá âm nhạc lớn nhất của Mỹ, album solo Technique of Relief của Hirasawa được xếp hạng thứ 8 trong danh sách "Các album nhạc Nhật Bản hay nhất mọi thời đại" và thứ 5 trong bảng xếp hạng Progressive pop. Album Kai=Kai của dự án Kaku P-Model của ông được xếp thứ 10 trong bảng xếp hạng Electro-industrial. Album solo Beacon phát hành năm 2021 được xếp thứ 4 trong bảng xếp hạng album Progressive pop thế giới của RYM cùng năm. Tạp chí Paste của Mỹ đã xếp album solo Aurora của ông ở vị trí thứ 14 trong "50 album hay nhất năm 1994".
8.2. Ảnh hưởng Văn hóa và Âm nhạc
Kenshi Yonezu, một nhạc sĩ nổi tiếng, đã gọi bài hát "Mother" từ album Technique of Relief của Hirasawa là một bài hát đã thay đổi cuộc đời anh, mô tả nó là "một loại âm nhạc mới hoàn toàn chưa từng nghe thấy, nhưng lại mang một sự hoài niệm, một cảm giác nhớ nhà. Có một điều gì đó phổ quát trong đó." Anh cũng nhận xét rằng đó là "một loại âm nhạc được tạo ra với sự cân bằng tuyệt vời" và nói rằng anh bị ảnh hưởng mạnh mẽ bởi Hirasawa.
Hajime Fukuma nhận xét rằng "những người lớn tuổi vẫn giữ phong cách new wave thời đó thì không sao. Thật tàn nhẫn khi yêu cầu họ tiếp tục tạo ra những điều mới mẻ. Nhưng tôi lo lắng rằng những người trẻ tuổi đang quá bị mắc kẹt trong new wave cũ. Vì nó là 'new' wave, việc bám víu vào âm thanh new wave hàng chục năm trước không phải là new wave. Việc sao chép ban nhạc và tự mình thưởng thức thì tốt, nhưng chỉ sao chép âm thanh cũ như một hình thức thể hiện thì quá nhàm chán. Tôi nghĩ người tiếp tục thử thách những điều mới mẻ nhất ở Nhật Bản là Hirasawa-san."
DAOKO, một ca sĩ rap, người cho biết bị ảnh hưởng bởi thế giới quan của Hirasawa, mô tả âm nhạc của ông là "có yếu tố techno, và là một loại âm nhạc độc đáo giống như âm nhạc dân tộc." Cô cũng gọi ông là "người anh trai máy tính COOL nhất Nhật Bản, người tiếp tục mê hoặc các thế hệ rộng lớn với thế giới quan và âm thanh độc đáo của mình."
Noko của Shinsei Kamattechan, người từ lâu đã ngưỡng mộ Hirasawa, nói rằng "Tôi nghĩ Hirasawa-san là một nhạc sĩ rock thực sự mang tinh thần rock. Ông ấy không làm nhạc vì lợi ích của thế giới hay con người, hay vì người hâm mộ, hay vì đóng góp văn hóa, mà chỉ đơn giản là tạo ra âm nhạc mà ông ấy muốn tạo ra. Ông ấy và Jun Togawa là hai trụ cột lớn, đứng trên đỉnh Mount Everest. Ông ấy là duy nhất."
Yasuhiro Nakano, chủ cửa hàng đĩa nhạc "Shop Mecano", người đã hợp tác trong các sự kiện trực tiếp và chuyến đi của câu lạc bộ người hâm mộ trong quá khứ, mô tả âm nhạc của Hirasawa là "progressive rock hiện đại".
Đạo diễn hoạt hình Satoshi Kon, người đã hợp tác với Hirasawa trong các tác phẩm nhạc phim, mô tả thế giới quan của Hirasawa là "sự cùng tồn tại của những điều đối lập" và nói rằng ông bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi phong cách thể hiện của Hirasawa.
Tamaki Saitoh, một bác sĩ tâm thần, nhận xét rằng "Hirasawa, người nghĩ rằng 'âm nhạc không thể trực tiếp thay đổi thế giới' và 'muốn giữ khoảng cách với cách định nghĩa thời đó', đã nhất quán đối đầu và giữ khoảng cách với xu hướng thời đại." Ông cũng mô tả Hirasawa là "một nghệ sĩ đã liên tục theo đuổi tiềm năng của công nghệ kỹ thuật số từ những ngày đầu trong ngành công nghiệp âm nhạc."
8.3. Tiên phong Công nghệ Kỹ thuật số và Internet
Hirasawa đã chú ý đến công nghệ kỹ thuật số và Internet từ những ngày đầu tiên. Trong những năm 90, ông đã đi tiên phong trong việc sử dụng máy tính Amiga và Internet trong các buổi biểu diễn "Interactive Live", phát trực tuyến, biểu diễn bằng avatar ảo, sáng tác chung từ xa qua Internet và là nghệ sĩ chuyên nghiệp lớn đầu tiên thực hiện phân phối nhạc trực tuyến (MP3) tại Nhật Bản.
Năm 1999, P-Model đã công bố việc phân phối các bài hát mới qua MP3, và Hirasawa đã chấm dứt hợp đồng độc quyền với Nippon Columbia để thành lập trang web phân phối nhạc "P-PLANT" với sự hợp tác của Nikkei Business Publications. Việc phân phối nhạc qua MP3 này là nỗ lực đầu tiên của một nghệ sĩ chuyên nghiệp đến từ một hãng thu âm lớn tại Nhật Bản.
Hirasawa đánh giá MP3 và Internet là "một khuôn khổ mới để nghệ sĩ giao tiếp với người nghe". Về các dịch vụ đăng ký, ông cho rằng "có vấn đề khi các bài hát do những người đã tích lũy nỗ lực thích đáng tạo ra và các bài hát của những người 'chỉ tải lên vì họ có thể' lại nằm trên cùng một sân chơi." Tuy nhiên, ông tin rằng "với tư cách là một người nghe, nếu tôi thực sự nghĩ một bài hát là 'hay', tôi sẽ tìm hiểu về tên nghệ sĩ và tiểu sử của họ. Vượt ra ngoài chất lượng của bài hát, tôi muốn biết thêm về nghệ sĩ đó và muốn nghe toàn bộ album. Nói cách khác, album là điều tất yếu. Chắc chắn, trong khi có những bản nhạc được tiêu thụ nhanh chóng như thức ăn nhanh, cũng có những bản nhạc được thưởng thức như một món ăn được chế biến công phu. Tôi nghĩ điều đó sẽ không biến mất."
Hirasawa chỉ trích gay gắt hệ thống quản lý quyền tác giả của ngành công nghiệp âm nhạc và JASRAC. Tuy nhiên, ông thường bỏ qua việc sử dụng cá nhân thứ cấp của người nghe, miễn là nó không vi phạm quyền toàn vẹn tác phẩm của ông, coi đó là "bản chất của âm nhạc không tương thích với chủ nghĩa tư bản".
9. Quan hệ và Tương tác
Susumu Hirasawa đã xây dựng nhiều mối quan hệ hợp tác và tương tác đáng chú ý với các kỹ sư âm thanh, nhà sản xuất, nghệ sĩ và nhà làm phim trong suốt sự nghiệp của mình.
9.1. Những người Cộng tác và Ảnh hưởng
- Masanori Chinzei (鎮西正憲Japanese): Kỹ sư âm thanh và thu âm, đã làm việc với Hirasawa trong nhiều năm cho các tác phẩm âm nhạc và sự kiện trực tiếp. Ông cũng là kỹ sư âm thanh cho các bộ phim Millennium Actress và Paprika của Satoshi Kon. Hirasawa coi ông là "sự tồn tại không thể thiếu" đối với các tác phẩm âm nhạc của mình. Sau khi bị xuất huyết não vào năm 2018, Chinzei đã trở lại làm việc vào năm 2019, dù vẫn còn di chứng về ngôn ngữ, và đảm nhận vai trò kỹ sư âm thanh PA trong INTERACTIVE LIVE SHOW 2022 "ZCON".
- Yasuhiro Nakano (中野泰博Japanese): Cựu nhân viên Disk Union và hiện là quản lý cửa hàng đĩa nhạc "Shop Mecano" ở Nakano Broadway. Ông đã có mối quan hệ thân thiết với Hirasawa từ thời Disk Union, viết báo cáo trực tiếp cho bản tin câu lạc bộ người hâm mộ và Hirasawa đã cung cấp một đĩa đơn giới hạn Mecano cho Kaku P-Model để cảm ơn ông đã làm đội trưởng "Bankoku Tenkentai".
- Kasiko Takahasi (高橋かしこJapanese): Biên tập viên, đã viết các ghi chú lót cho các tác phẩm của Hirasawa và cuốn sách kỷ niệm Music Industrial Wastes. Cô cũng giám sát dự án kỷ niệm 25 năm sự nghiệp solo của Hirasawa, đóng góp chú giải cho các bản remaster của "bộ ba đầu tiên" và tham gia chọn bài cho album tổng hợp Archetype.
- Shampoo: Một nhóm nhạc nữ được thành lập vào năm 1979. Hirasawa đã sản xuất cho Masami Orimo và Mari Adachi, những học trò cũ của ông tại lớp dạy synthesizer. Orimo đã tham gia các sự kiện của câu lạc bộ người hâm mộ và các buổi biểu diễn tương tác của Hirasawa.
- Kitaru Murata (村田語Japanese): Thành viên của ban nhạc punk The Neurotica. Ông từng là thành viên của ban nhạc THE LOODS do Hirasawa sản xuất.
9.2. Quan hệ với các Nghệ sĩ và Nhà làm phim
- David Bowie: Nghệ sĩ đa tài. Ông đã tham dự buổi biểu diễn của P-Model tại Kyoto vào năm 1980 và ghé thăm hậu trường. Bowie đã ký tên lên chiếc guitar Fernandes VK-7 của Hirasawa, nhưng chiếc guitar này sau đó đã bị mất tích.
- Van Halen: Ban nhạc hard rock người Mỹ. P-Model đã mở màn cho chuyến lưu diễn Nhật Bản của Van Halen vào năm 1980, bao gồm cả buổi biểu diễn tại Nippon Budokan. Hirasawa đã kết bạn với Eddie Van Halen và Michael Anthony trong hậu trường.
- Satoshi Kon: Đạo diễn hoạt hình và họa sĩ manga. Ông là một người hâm mộ Hirasawa từ thời trung học và nói rằng âm nhạc của Hirasawa có ảnh hưởng lớn nhất đến phong cách thể hiện của ông. Hirasawa đã sáng tác nhạc cho các bộ phim của Kon như Millennium Actress, Paprika và loạt phim truyền hình Paranoia Agent. Kon thường yêu cầu Hirasawa cung cấp nhạc phim trước để ông có thể vẽ storyboard trong khi nghe nhạc. Kon qua đời vì ung thư tuyến tụy vào năm 2010 khi đang chuẩn bị cho bộ phim mới Dreaming Machine, mà Hirasawa cũng dự kiến tham gia. Hirasawa đã tham dự buổi tưởng niệm Kon và nhận một viên pyrite mà Kon yêu thích.
- Masao Maruyama (丸山正雄Japanese): Nhà sản xuất anime, người sáng lập Madhouse, MAPPA và Studio M2. Ông là nhà sản xuất lâu năm của Satoshi Kon. Sau cái chết của Kon, ông đã tạm dừng các dự án của Kon nhưng sau đó quyết định chuyển thể manga OPUS của Kon thành anime và yêu cầu Hirasawa sáng tác nhạc. Maruyama đã đến thăm buổi biểu diễn của Kaku P-Model vào năm 2018 và gặp Hirasawa.
- Kitsune Akimoto (秋元きつねJapanese): Học trò của Hirasawa, nghệ sĩ CG. Ông đã tham gia các chuyến lưu diễn và tác phẩm của Hirasawa từ cuối những năm 80 đến đầu những năm 90. Akimoto đã học Amiga từ Hirasawa và ra mắt với tư cách là một nghệ sĩ CG, phát hành trò chơi Segare Ijiri vào năm 1999. Ông qua đời vào năm 2014 do biến chứng của bệnh tiểu đường.
- Kentaro Miura: Tác giả của manga Berserk. Ông là một người hâm mộ Hirasawa từ thời sinh viên và thường làm việc trong khi nghe nhạc của Hirasawa. Hirasawa đã sáng tác nhạc phim cho loạt anime Berserk, và họ đã có mối quan hệ kéo dài 20 năm. Các bài hát như "Sign" (chủ đề trò chơi Berserk: Millennium Falcon Arc - Chapter of the Holy Demon War) và "Aria" (chủ đề phim Berserk: The Golden Age Arc) được Hirasawa sáng tác dựa trên danh sách các từ lóng do Miura tạo ra. Miura đột ngột qua đời vào ngày 20 tháng 5 năm 2021. Hirasawa đã đăng một bài điếu văn trên trang web chính thức của mình.
- Jun Togawa: Trưởng nhóm của Yapoos, thành lập năm 1983. Hirasawa đã hỗ trợ Yapoos vào năm 1991 và Togawa đã tham gia các buổi biểu diễn của Hirasawa từ năm 1990 đến 1994. Hirasawa tôn trọng các bài hát và lập trường hoạt động của Togawa, cho rằng "nếu có Jun Togawa, có lẽ không cần những nhà hoạt động nữ kém cỏi". Họ đã có các cuộc đối thoại về âm nhạc và giới tính trên tạp chí và TV.
- Yoshinori Sunahara: Nhạc sĩ techno và kỹ sư mastering. Trước khi gia nhập Denki Groove, ông đã tham gia buổi biểu diễn solo của Hirasawa "Virtual Rabbit Tour". Hirasawa đã mời ông tham gia P-Model sau khi nhóm "giải đông", nhưng Sunahara đã chọn gia nhập Denki Groove.
- Koichi Makigami: Trưởng nhóm của Hikashu, được gọi là "Techno Gosanke" cùng với P-Model. Ông đã biểu diễn cùng Hirasawa trong các sự kiện trực tiếp.
- Keralino Sandorovich: Trưởng nhóm của Uchouten. Vào cuối những năm 80, ông đã thành lập một ban nhạc cover P-Model cùng với Hirasawa. Hirasawa cũng đã xuất hiện với tư cách khách mời trong các sự kiện của Keralino.
- Masaru Owaku (大和久マサルJapanese): Đạo diễn phim 3DCG, thiết kế trò chơi và đạo diễn hình ảnh. Ông đã sản xuất video âm nhạc cho "TOWN-0 PHASE-5" (1998) và "Logical Airforce" của P-Model (1999). Ông cũng chịu trách nhiệm về đồ họa 3DCG cho các buổi biểu diễn tương tác của Hirasawa. Ông cũng đã phát hành các video âm nhạc gốc của Hatsune Miku vào năm 2012 và 2013.
- PEVO: Ban nhạc chiến thắng cuộc thi cover P-Model "P-MANIA!". Hirasawa đã sản xuất album đầu tiên của họ dưới tên Volkhis Proladuke. PEVO 1go đã xuất hiện với tư cách thành viên hỗ trợ trong các buổi biểu diễn của Hirasawa.
- Toshifumi Nakai (中井敏文Japanese): Người chiến thắng đầu tiên cuộc thi cover P-Model năm 1993. Ông đã thiết kế album và video cho Hirasawa, đồng thời làm việc cho 4-D của Kenji Konishi và Nakano Teruo. Ông hiện là người phụ trách chính cho tất cả các tác phẩm nghệ thuật của Hirasawa.
- EJIN (会人Japanese): Một bộ đôi bí ẩn đã tham gia với tư cách thành viên hỗ trợ trong các buổi biểu diễn của Hirasawa Susumu từ buổi biểu diễn 9th Mandala năm 2017. Họ xuất hiện với các diện mạo khác nhau tùy theo buổi biểu diễn, bao gồm "Kuro EJIN" (黒会人Japanese, đeo mặt nạ lò luyện), "Shiro EJIN" (白会人Japanese, đeo mặt nạ bác sĩ dịch hạch) và "Rubedarian EJIN" (ルベダリアン会人Japanese, đeo mặt nạ Rubedo). Từ năm 2019, họ đã hoạt động như một đơn vị "Hirasawa Susumu+EJIN".
- Kenju Nakamura (中村健寿Japanese): Chủ sở hữu nhà hàng ramen thuần chay "KENJU Kitchen" ở Tsukuba. Anh trai của Hirasawa, Yūichi, đã thiết kế hàng hóa kỷ niệm ba năm thành lập KENJU Kitchen. Hirasawa Susumu cũng đã có một cuộc phỏng vấn được phát hành trên kênh YouTube của KENJU Kitchen.
- Benedykt Szneider: Nghệ sĩ concept và giám đốc sáng tạo tại REIKON GAMES, một công ty trò chơi Ba Lan thành lập năm 2014. Là một người hâm mộ lâu năm của Hirasawa, ông đã đề xuất sử dụng âm nhạc của Hirasawa trong trò chơi cyberpunk RUINER. Hirasawa đã cho phép, và các bài hát như "Tobira Island" từ album Aurora đã được sử dụng.
- Yuji Rerure Kawaguchi (ユージ・レルレ・カワグチJapanese): Một tay trống. Hirasawa đã tìm thấy anh trên YouTube thông qua các video biểu diễn trống trong tàu điện ngầm London và mời anh làm tay trống hỗ trợ. Kawaguchi đã tham gia các chuyến lưu diễn của "Hirasawa Susumu+EJIN".
- Ruby Nakamura (ナカムラルビイJapanese): Nữ diễn viên, con gái của nhạc sĩ trống và diễn viên Tatsuya Nakamura. Cô đã tham gia với tư cách diễn viên trong INTERACTIVE LIVE SHOW 2022 "ZCON".
- Dai Hachiya Yoshida: Đạo diễn phim. Ông là một người hâm mộ Hirasawa từ thời sinh viên và nói rằng Hirasawa đã "hình thành một nửa suy nghĩ của tôi". Bài hát solo "Venus" của Hirasawa từ album Water in Time and Space đã được sử dụng trong bộ phim Beautiful Star của Yoshida năm 2017.
- Tamaki Saitoh: Giáo sư tâm thần học tại Đại học Tsukuba. Ông là một người hâm mộ Hirasawa từ thời P-Model và đã có mối quan hệ với Hirasawa từ năm 2000. Ông đã có một cuộc đối thoại công khai với Hirasawa và đã viết về Hirasawa.
- Tomoharu Yagi (八木智晴Japanese): Nhà thiết kế. Ông đã phụ trách trang phục sân khấu của Hirasawa từ album Kai=Kai.
10. Phương tiện Truyền thông và Xuất hiện
Susumu Hirasawa đã xuất hiện trên nhiều phương tiện truyền thông khác nhau, từ truyền hình, phát thanh đến các hoạt động trên Internet và mạng xã hội, cũng như đóng góp các bài viết cho nhiều ấn phẩm.
10.1. Truyền hình và Phát thanh
- Animamundi - Tường thuật, 1994, TBS
- Kagayake! Uwasa no Ten Best Show - 1996, Nippon TV
- NEWS23 - Phỏng vấn, 2001, TBS
- 80s New Wave Special "P-Model" - Phát sóng "LIVE SOLAR RAY", phỏng vấn, 2001, NHK BS2
- News 10 - Phỏng vấn, 2001, NHK General TV
- FUTURE TRACKS - Phỏng vấn, 2002, TV Asahi
- Cinema Tsushin - Phỏng vấn, 2006, TV Tokyo
- Strongest Dark Fantasy "Berserk" TV Series Special - Phỏng vấn, 2016, WOWOW
- Hirasawa Susumu no Techno Jikken Koubou (平沢進のテクノ実験工房Japanese) - Người dẫn chương trình, 1994-1995, FM Gunma
10.2. Hoạt động trên Internet và Mạng xã hội
- Hirasawa Susumu no Ashuon TV (平沢進の亜種音TVJapanese) - 2004-, teslakite.com
- "Berserk Golden Age Arc II" Release Commemoration: Let's Watch "Sign" Submission Videos with Susumu Hirasawa! - Tháng 6 năm 2012, Niconico Live
- "Berserk Golden Age Arc III Advent" Release Commemoration: Surpass (`Д´) Waji! "Aria" Lyrics Net Standard Certification Festival - Ngày 23 tháng 11 năm 2012, Niconico Live
- Hirasawa Susumu no Back Space Pass (平沢進のBack Space PassJapanese) - Từ ngày 31 tháng 5 năm 2014, Ustream, YouTube (một số nội dung hiện có trên YouTube).
- Hirasawa đã mở tài khoản Twitter chính thức vào năm 2009. Ông sử dụng Twitter để báo cáo tiến độ dự án và tương tác với người hâm mộ. Ông thường xuyên đăng bài từ 21:00 đến 22:00 hàng ngày, trừ thứ Tư. Ông cũng tổ chức các sự kiện trực tuyến dựa trên số lượng người theo dõi Twitter của mình, chẳng hạn như "Hirasawa Surveillance 50000 Seconds" (Hirasawa監視50000秒Japanese) vào năm 2011 (phát sóng 50.000 giây cảnh ông làm việc) và "HIRASAWA Tracking 70000 Steps" (HIRASAWA追跡70000歩Japanese) vào năm 2014 (phát sóng 70.000 bước đi của ông). Ông cố ý đăng các bài viết hoặc phát ngôn để "phản bội" người hâm mộ và khuyến khích họ giữ khoảng cách với mình, vì ông không thích được coi là "người nổi tiếng" hay "tiêu thụ đại trà". Ông coi việc đăng bài trên Twitter và trang web chính thức là một phần công việc của mình, không phải là việc sử dụng cá nhân.
10.3. Các bài viết đóng góp
- Eureka Số đặc biệt tháng 12 năm 2008: Tổng hợp đặc biệt = Hatsune Miku Thiên thần hạ cánh xuống mạng.
- Gendai Shiso Số đặc biệt tháng 9 năm 2011: Tổng hợp đặc biệt = Tái bản khẩn cấp imago Động đất lớn Đông Nhật Bản và số phận của tâm hồn.
- Ido no Nihon Số tháng 5 năm 2016.
- Kotoba của Shueisha Số mùa thu 2021: Đặc biệt "Liệu sự tăng cường con người có tạo ra tân-nhân loại không?".
- Neo Sapiens Tanjo: "Giải độc để thoát khỏi dystopia" (ngày 7 tháng 2 năm 2022).
- Bungakukai Số tháng 9 năm 2022: Đặc biệt "Giọng nói và văn học" (ngày 5 tháng 8 năm 2022).
11. Danh sách buổi biểu diễn
Dưới đây là danh sách chi tiết các buổi hòa nhạc, chuyến lưu diễn, buổi biểu diễn tương tác, các chuyến đi Bankoku Tenkentai và các buổi biểu diễn khách mời của Susumu Hirasawa.
11.1. Buổi hòa nhạc và chuyến lưu diễn
| Năm | Hình thức | Tiêu đề | Địa điểm | Thành viên hỗ trợ |
|---|---|---|---|---|
| 1989 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Chuyến lưu diễn "Water in Time and Space" lần 1 | Tổng cộng 5 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1989 | Hòa nhạc đơn lẻ | Human Earth - Awakening Village Festival '89 | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kazuhide Akimoto: Ba |
| 1989 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Chuyến lưu diễn "Water in Time and Space" lần 2 | Tổng cộng 7 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1989 | Hòa nhạc đơn lẻ | across the forewaters | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 1990 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Live Photon | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key, Cho |
| 1990 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Chuyến lưu diễn World Turbine | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1990 | Hòa nhạc đơn lẻ | Human Earth - Awakening Village Festival '90 | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1990 | Sự kiện trực tiếp | ERROR FORCE | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1990 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Chuyến lưu diễn World Turbine Vol.2 | Tổng cộng 4 buổi biểu diễn | Jun Togawa: Cho |
| 1991 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Chuyến lưu diễn Virtual Rabbit | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1991 | Sự kiện trực tiếp | I3 DAYS | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1992 | Sự kiện trực tiếp | Hi-Res | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 1992 | Sự kiện trực tiếp | I3 DAYS '92 | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kotobuki Hikaru: Key |
| 1993 | Sự kiện trực tiếp | ERROR OF INFORMATION Standby | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 1993 | Sự kiện trực tiếp | I3 DAYS '93 | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Takahashi BOB: Ba |
| 1994 | Hòa nhạc đơn lẻ | ERROR ENGINE Hirasawa Three Acts Three Hours | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | |
| 1999 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Live-Phonon Crossing Voice Army | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Teruo Nakano: Systems |
| 2001 | Hòa nhạc đơn lẻ | Hirasawa Energy Works - Solar Live LIVE SOLAR RAY | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 2005 | Sự kiện trực tiếp/đối thoại | -GREEN NERVE PRESENTS- Reflection Gathering is ICE-9 | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | Khách mời: |
| 2007 | Hòa nhạc đơn lẻ | PHONON2550 | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 2008 | Hòa nhạc đơn lẻ | PHONON2551 | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 2010 | Hòa nhạc đơn lẻ | PHONON2553 | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 2011 | Hòa nhạc đơn lẻ | Tokyo I-jigen Kudou | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | Neng: Performance |
| 2012 | Hòa nhạc đơn lẻ | PHONON2555 | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Yasuhiro Araki: Timpani |
| 2014 | Hòa nhạc đơn lẻ | Hirasawa Susumu × Kaku P-Model HYBRID PHONON | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | PEVO1go: Gt, Laser Harp, Tesla Coil |
| 2016 | Sự kiện trực tiếp/đối thoại | Cafe tuần hoàn cảnh quan | Tổng cộng 8 buổi biểu diễn | (Khán giả tham gia: Cho) |
| 2017 | Sự kiện trực tiếp/đối thoại | Cafe tuần hoàn cảnh quan (Buổi biểu diễn bổ sung) | Tổng cộng 5 buổi biểu diễn | (Khán giả tham gia: Cho) |
| 2017 | Hòa nhạc đơn lẻ | 9th Mandala | Tổng cộng 5 buổi biểu diễn | SSHO: Gt, Cello, Systems |
| 2019 | Lễ hội rock | Hirasawa Susumu + EJIN | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Shiro EJIN SSHO: Gt |
| 2019 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Chiến thuật STS | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Shiro EJIN SSHO: Gt |
| 2020 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Hirasawa Susumu + EJIN | Tổng cộng 5 buổi biểu diễn | EJIN 93317543: Gt, Cello, Systems |
| 2021 | Hòa nhạc đơn lẻ | 24 Mandala | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | SSHO: Gt, Cello, Dr |
| 2021 | Lễ hội rock | Hirasawa Susumu + EJIN | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | SSHO: Gt, Cello |
| 2023, 2024 | Chuyến lưu diễn hòa nhạc | Hirasawa Susumu + EJIN | Tổng cộng 5 buổi biểu diễn | EJIN SSHO |
11.2. Buổi biểu diễn tương tác
| Năm | Lần | Tiêu đề | Địa điểm | Thành viên hỗ trợ |
|---|---|---|---|---|
| 1994 | 1 | AURORA TOUR 1994 INTERACTIVE LIVE Aurora Legend | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Jun Togawa: Cho, vai "Mother of Navajo" |
| 1994 | 2 | TOKYO Paranesian | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | TAKA: Key, vai "Denki TAKA" |
| 1994 | 3 | I3 DAYS '94 "Adios Jay" | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Wataru Kamiryo: Algorithm |
| 1995 | 4 | INTERACTIVE LIVE SHOW SIM CITY TOUR | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Miss-N: Cho |
| 1996 | 5 | INTERACTIVE LIVE SHOW Vol.5 SIREN | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Miss-N: Cho |
| 1998 | 6 | INTERACTIVE LIVE SHOW "WORLD CELL" | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | Hajime Fukuma: System |
| 2000 | 7 | INTERACTIVE LIVE SHOW 2000 Philosopher's Propeller | Tổng cộng 4 buổi biểu diễn | MIRAI: System, vai "Space Nakkado" |
| 2003 | 8 | Interactive Live Show 2003 LIMBO-54 | Tổng cộng 4 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 2006 | 9 | INTERACTIVE LIVE SHOW 2006 "LIVE Byakkoya" | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | (Solo) |
| 2009 | 10 | INTERACTIVE LIVE SHOW 2009 "Planet Roll Call" | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | A-sai: Performance, vai "Naangfaa 1" |
| 2013 | 11 | INTERACTIVE LIVE SHOW 2013 "Nomonos and Imium" | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Masami Orimo: Vo, Tường thuật, vai "Sanmia" |
| 2015 | 12 | INTERACTIVE LIVE SHOW 2015 "WORLD CELL 2015" | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | PEVO1go: Gt, Laser Harp, Muramasa |
| 2022 | 13 | INTERACTIVE LIVE SHOW 2022 "ZCON" | Tổng cộng 3 buổi biểu diễn | Masami Orimo: vai "Citrine" |
11.3. Bankoku Tenkentai (Đội kiểm tra vạn quốc)
| Năm tổ chức | Phụ đề | Tiêu đề | Sân khấu |
|---|---|---|---|
| 1994 (12-17 tháng 10) | HIRASAWA BYPASS Presents Bankoku Tenkentai | Đoàn du hành truy tìm Đảo Tobira | Thái Lan, Phuket |
| 1995 (10-14 tháng 10) | Bankoku Tenkentai lần 2 | Wiwaht Tharasan-gop (วิวัฒน์ ธาราสงบThai) Đoàn di chuyển giải cứu ảo | Thái Lan, Bangkok |
| 1996 (16-22 tháng 10) | Bankoku Tenkentai lần 3 | Đoàn phi hành giả trang Soprano phiền não | Malaysia, Kuala Lumpur |
| 1997 (28-31 tháng 10) | Bankoku Tenkentai lần 4 | Đoàn miễn dịch xanh không cục bộ | Indonesia, Bali |
| 1998 (28 tháng 11 - 3 tháng 12) | Bankoku Tenkentai lần 5 | Đoàn cầu sắt hợp xướng tế bào thế giới | Thái Lan, Bangkok, Kanchanaburi |
| 2000 (14-19 tháng 6) | Bankoku Tenkentai lần 6 | Đoàn cánh quạt giả kim thuật song song | Myanmar, Yangon, Bagan |
| 2007 (29 tháng 6 - 3 tháng 7) | Bankoku Tenkentai 2007 | P-0 | Thái Lan, Phuket |
11.4. Buổi biểu diễn khách mời
| Năm | Nghệ sĩ | Tiêu đề | Địa điểm | Thành viên ban nhạc | Vai trò |
|---|---|---|---|---|---|
| 1978 | The Bach Revolution | FM25:00 Sound Carnival | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Akira Kamio: Syn | Syn |
| 1986 | THE LOODS | MORE LOUD MACHINE SESSION | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Shigeki Nishimura: Vo, Gt | Key |
| 1991 | Yapoos | Yapoos de la Cruz's Criminal Life | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Jun Togawa: Vo | Gt |
| 1991 | SOFT BALLET | SOFT BALLET meets Susumu Hirasawa | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Ryoichi Endo: Vo | Gt, Vo |
| 1992 | Kazutoki Umezu | Zokuzoku Ooshigoto | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kazutoki Umezu: Sax | Com |
| 1994 | Yapoos | I3 DAYS '94 TOKYO & OSAKA | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | Jun Togawa: Vo | Gt |
| 1994 | TAKA | I3 DAYS '94 TOKYO & OSAKA | Tổng cộng 2 buổi biểu diễn | TAKA: Vo | Gt |
| 1995 | LONG VACATION | LONG VACATION'S LAST TOUR of the 20th CENTURY | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Keralino Sandorovich: Vo | Gt |
| 2006 | 4-D mode1 | "Die Rekonstruktion" Release Commemoration Live | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kenji Konishi: Com, Vo | Com, Gt, Vo |
| 2009 | 4-D mode1 | DRIVE TO 2010 | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Kenji Konishi: Com, Vo | Gt (đã ghi hình trước) |
| 2012 | PEVO | PEVO!PEVO!PEVO! | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | PEVO1go: Gt | Gt, Vo (với tư cách Volkhis Proladuke) |
| 2013 | KERA & The Synthesizers | Keralino Sandorovich Music Hour | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Keralino Sandorovich: Vo | Gt, Vo |
| 2014 | PEVO | NEOZIC | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | PEVO1go: Gt | Gt, Vo (với tư cách Volkhis Proladuke) |
| 2016 | minus(-) | ecru | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Ken Morioka: Key, Vo | Gt, Vo |
| 2016 | PEVO | Mock'n'doll show 2016 | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | PEVO1go: Gt | Gt, Vo (với tư cách Volkhis Proladuke) |
| 2016 | Hikashu | Hikashu's Superb Christmas | Tổng cộng 1 buổi biểu diễn | Koichi Makigami: Vo | Gt, Vo |