1. Thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu
Stephanie Jayne Houghton sinh ngày 23 tháng 4 năm 1988. Cô sớm thể hiện tài năng và niềm đam mê với bóng đá từ khi còn nhỏ.
1.1. Tuổi thơ và học vấn
Houghton lớn lên ở Anh và bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại Sunderland, nơi cô dành 5 năm đầu sự nghiệp cầu thủ. Trong mùa giải 2005-06, cô đã giúp Sunderland giành quyền thăng hạng từ Giải bóng đá nữ Ngoại hạng Anh hạng đấu phía Bắc. Màn trình diễn ấn tượng của cô đã mang lại cho cô giải thưởng Cầu thủ trẻ nữ của năm của FA trong mùa giải 2006-07. Sau khi Sunderland xuống hạng trong mùa giải đó, Houghton trở thành mục tiêu săn đón của các câu lạc bộ lớn như Arsenal và Everton.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ khởi đầu
Cuối cùng, Houghton quyết định gia nhập Leeds Carnegie vào năm 2007. Tại Leeds, cô tiếp tục phát triển kỹ năng và đóng vai trò quan trọng trong đội hình. Cô đã giúp Leeds giành Cúp FA Women's Premier League vào năm 2010. Sau thành công này, vào tháng 8 cùng năm, Houghton đã ký hợp đồng chuyển đến Arsenal.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Stephanie Jayne Houghton đã có một sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp đầy thành công, thi đấu cho các đội bóng hàng đầu Anh.
2.1. Arsenal
Vào tháng 8 năm 2010, Houghton gia nhập Arsenal Ladies. Trong thời gian thi đấu cho Arsenal, cô đã gặt hái nhiều thành công lớn. Cô cùng đội bóng giành FA WSL hai lần vào các năm 2011 và 2012. Ngoài ra, cô cũng giành được Cúp FA Women's Cup trong các mùa giải 2010-11 và 2012-13, cùng với ba lần vô địch Cúp FA WSL vào các năm 2011, 2012 và 2013. Vào tháng 4 năm 2012, cô còn được bổ nhiệm làm đại sứ truyền thông kỹ thuật số cho FA Women's Super League.
2.2. Manchester City
Vào ngày 5 tháng 12 năm 2013, có thông báo rằng Houghton đã ký một thỏa thuận rời Arsenal để gia nhập đội bóng mới thuộc WSL là Manchester City vào ngày 1 tháng 1 năm 2014. Cô nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu của đội và được trao băng đội trưởng. Vào ngày 24 tháng 1 năm 2020, Houghton đã ký hợp đồng gia hạn hai năm với câu lạc bộ.
Dưới sự dẫn dắt của cô, Manchester City đã đạt được nhiều danh hiệu quan trọng. Câu lạc bộ giành FA WSL vào năm 2016, cùng với ba lần vô địch Cúp FA Women's Cup vào các mùa 2016-17, 2018-19 và 2019-20. Cô cũng giành Cúp FA WSL bốn lần vào các năm 2014, 2016, 2018-19 và 2021-22. Ngoài ra, Manchester City còn về nhì tại Cúp FA Women's Cup 2021-22, Cúp FA WSL 2017-18 và Women's FA Community Shield 2020.
Vào ngày 27 tháng 3 năm 2024, Houghton thông báo sẽ giải nghệ vào cuối mùa giải 2023-24. Trận đấu cuối cùng của cô diễn ra vào ngày 18 tháng 5, khi cô vào sân thay cho Alex Greenwood và tiếp nhận băng đội trưởng ở phút 66 trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Aston Villa.
3. Sự nghiệp quốc tế
Stephanie Jayne Houghton đã có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho Anh và Vương quốc Anh tại các giải đấu lớn.
3.1. Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Anh
Houghton đã tham gia vào các cấp độ đội tuyển trẻ của Anh từ U16, U19, U20, U21 và U23. Lần đầu tiên cô được triệu tập vào đội hình chính thức cho trận đấu với Đức vào ngày 25 tháng 10 năm 2006, nhưng không được sử dụng. Cô ra mắt trong trận đấu tiếp theo, thay thế Emily Westwood ở phút 73 trong chiến thắng 6-0 trước Nga tại Milton Keynes vào ngày 8 tháng 3 năm 2007. Trận đấu đầu tiên cô đá chính là ba ngày sau đó, trong chiến thắng 1-0 trước Scotland tại Adams Park.
Houghton không thể tham dự World Cup 2007 vì bị gãy chân và Euro 2009 do chấn thương dây chằng chéo. Tuy nhiên, cô đã hồi phục và tham gia World Cup 2011 và Euro 2013.

Vào tháng 5 năm 2009, Houghton là một trong 17 cầu thủ nữ đầu tiên được Hiệp hội Bóng đá Anh ký hợp đồng chuyên nghiệp. Vào tháng 1 năm 2014, cô được bổ nhiệm làm đội trưởng mới của đội tuyển Anh dưới thời huấn luyện viên Mark Sampson, bắt đầu với trận hòa 1-1 với Na Uy.
Tại World Cup 2015 ở Canada, Houghton một lần nữa được chọn làm đội trưởng đội tuyển Anh. Cô đã ghi bàn thắng đầu tiên tại World Cup vào lưới Na Uy ở vòng 16 đội, và được chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất trận trong trận tứ kết với Canada, giúp Anh lần đầu tiên trong lịch sử lọt vào bán kết.
Houghton đã có trận đấu thứ 100 cho đội tuyển Anh vào ngày 11 tháng 11 năm 2018 trong trận gặp Thụy Điển tại Sân vận động New York ở Rotherham, South Yorkshire. Vào tháng 5 năm 2019, cô được triệu tập vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019 tại Pháp. Cô đã ghi một bàn thắng ở vòng 16 đội trong trận đấu với Cameroon. Cô được trao số áo di sản 164 khi Hiệp hội Bóng đá Anh công bố hệ thống số di sản nhằm vinh danh kỷ niệm 50 năm trận đấu quốc tế đầu tiên của Anh.
3.2. Đội tuyển bóng đá nữ Olympic Vương quốc Anh
Houghton được triệu tập vào đội hình đầu tiên của đội tuyển nữ Vương quốc Anh cho Thế vận hội Mùa hè 2012 với vai trò hậu vệ. Cô trở thành cầu thủ ghi bàn kỷ lục của đội từ vị trí hậu vệ cánh trái, ghi bàn trong cả ba trận đấu vòng bảng để giúp Vương quốc Anh giành chiến thắng tuyệt đối trong bảng, đồng thời thực hiện những pha cản phá quan trọng giúp đội bóng không để thủng lưới bàn nào. Houghton cũng được vinh danh là hậu vệ cánh trái xuất sắc nhất giải đấu nhờ màn trình diễn nổi bật của mình trong suốt các trận đấu.
Cô tiếp tục đại diện cho Vương quốc Anh tại Thế vận hội Mùa hè 2020, xuất hiện ba lần trong suốt giải đấu.
4. Phong cách chơi và vị trí thi đấu
Phong cách chơi và vị trí thi đấu của Stephanie Jayne Houghton đã phát triển đáng kể trong suốt sự nghiệp, từ một tiền đạo trở thành một trong những trung vệ hàng đầu thế giới.
Stephanie Jayne Houghton bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò một tiền đạo tại Sunderland. Sau đó, cô chuyển về thi đấu ở vị trí tiền vệ, trước khi tìm thấy vị trí trung vệ đã làm nên tên tuổi của mình trong giai đoạn sau của sự nghiệp.
Ở vị trí trung vệ, Houghton được biết đến với khả năng lãnh đạo mạnh mẽ và tinh thần cống hiến không ngừng. Cô là một hậu vệ kiên cường, có khả năng đọc trận đấu tốt, thực hiện những pha tắc bóng quyết đoán và tổ chức hàng phòng ngự hiệu quả. Những phẩm chất này đã giúp cô trở thành một trong những trung vệ xuất sắc nhất thế giới trong thời kỳ đỉnh cao của mình. Ngoài ra, khả năng ghi bàn từ các tình huống cố định cũng là một điểm mạnh đáng chú ý của cô, đặc biệt là trong giai đoạn đầu sự nghiệp quốc tế với đội tuyển Vương quốc Anh.
5. Đời sống cá nhân
Cuộc sống cá nhân của Stephanie Jayne Houghton có những cột mốc quan trọng, đặc biệt là liên quan đến hôn nhân và các hoạt động ngoài sân cỏ.
5.1. Hôn nhân và gia đình
Houghton kết hôn với cựu hậu vệ của Bradford City là Stephen Darby vào ngày 21 tháng 6 năm 2018. Vào ngày 18 tháng 9 năm 2018, Darby thông báo giải nghệ ở tuổi 29 sau khi được chẩn đoán mắc bệnh xơ cứng teo cơ một bên (motor neurone disease). Houghton đã kiên cường hỗ trợ chồng mình trong giai đoạn khó khăn này, điều này càng làm tăng thêm hình ảnh của cô như một người phụ nữ mạnh mẽ và tận tụy.
5.2. Hình ảnh công chúng và các hoạt động khác
Vào tháng 10 năm 2014, Houghton là cầu thủ nữ đầu tiên xuất hiện trên trang bìa tạp chí Shoot. Năm 2017, cô được công nhận là một trong 100 Phụ nữ của BBC.
Vào tháng 3 năm 2023, Houghton đã nhận được Quyền tự do công dân danh dự của thành phố Sunderland. Tại buổi lễ, tờ Sunderland Echo đã hỏi về cách phát âm họ của cô. Trong suốt sự nghiệp của cô, tên họ "Houghton" thường được phát âm là ˈhɔːtənHAW-tənEnglish, điều mà tờ báo này cho biết "đã làm cô khó chịu trong nhiều năm", vì cô phát âm nó giống như tên thị trấn Houghton-le-Spring: ˈhoʊtənHOH-tənEnglish.
Sau khi giải nghệ vào mùa hè năm 2024, cô đã gia nhập BBC Sport với vai trò bình luận viên cho mùa giải bóng đá mới, xuất hiện trên 5Live và chương trình Football Focus, tiếp tục đóng góp vào sự phát triển của bóng đá từ một vai trò khác.
6. Danh hiệu và vinh dự
Stephanie Jayne Houghton đã giành được nhiều danh hiệu và giải thưởng đáng kể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình ở cả cấp câu lạc bộ và quốc tế.
6.1. Danh hiệu câu lạc bộ
- Với Leeds Carnegie
- Cúp FA Women's Premier League: 2009-10
- Với Arsenal
- FA WSL: 2011, 2012
- Cúp FA Women's Cup: 2010-11, 2012-13
- Cúp FA WSL: 2011, 2012, 2013
- Với Manchester City
- FA WSL: 2016
- Cúp FA Women's Cup: 2016-17, 2018-19, 2019-20
- Cúp FA WSL: 2014, 2016, 2018-19, 2021-22
6.2. Danh hiệu quốc tế
- Với Anh
- FIFA Women's World Cup: Hạng ba 2015
- Cyprus Cup: 2009, 2013, 2015
- SheBelieves Cup: 2019
Houghton (phải) cùng Ellen White và cúp FA WSL
6.3. Giải thưởng và vinh dự cá nhân
- Cầu thủ trẻ nữ của năm của FA: 2006-07
- Huân chương Đế chế Anh (MBE): 2016
- Quyền tự do công dân danh dự của Sunderland: 2023
- Đại sảnh Danh vọng WSL: 2024
- Hậu vệ cánh trái xuất sắc nhất giải đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2012
- Được vinh danh trong danh sách 100 Phụ nữ của BBC: 2017
7. Thống kê sự nghiệp
Các thống kê sau đây bao gồm số lần ra sân và số bàn thắng của Stephanie Jayne Houghton trong sự nghiệp câu lạc bộ và quốc tế của cô.
7.1. Thống kê câu lạc bộ
Thống kê chính xác đến trận đấu cuối cùng vào ngày 18 tháng 5 năm 2024.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Tổng cộng | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
Sunderland | 2004-05 | FA WPL Northern | 22 | 16 | 0 | 0 | - | 22 | 16 | |||||
2005-06 | Women's Premier League | 16 | 1 | 3 | 0 | - | 19 | 1 | ||||||
2006-07 | Women's Premier League | 23 | 7 | 1 | 0 | - | 24 | 7 | ||||||
Tổng cộng | 61 | 24 | 4 | 0 | - | 65 | 24 | |||||||
Leeds Carnegie | 2007-08 | Women's Premier League | 14 | 2 | 0 | 0 | - | 14 | 2 | |||||
2008-09 | Women's Premier League | 18 | 5 | 2 | 0 | - | 20 | 5 | ||||||
2009-10 | Women's Premier League | 15 | 2 | 0 | 0 | - | 15 | 2 | ||||||
Tổng cộng | 47 | 9 | 2 | 0 | - | 49 | 9 | |||||||
Arsenal | 2011 | Women's Super League | 12 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 0 | 23 | 2 | ||
2012 | Women's Super League | 14 | 1 | 2 | 0 | 5 | 2 | 4 | 0 | 25 | 3 | |||
2013 | Women's Super League | 13 | 5 | 4 | 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 26 | 7 | |||
Tổng cộng | 39 | 7 | 10 | 1 | 13 | 4 | 12 | 0 | 74 | 12 | ||||
Manchester City | 2014 | Women's Super League | 13 | 0 | 2 | 0 | 7 | 1 | - | 22 | 1 | |||
2015 | Women's Super League | 11 | 3 | 1 | 0 | 6 | 1 | - | 18 | 4 | ||||
2016 | Women's Super League | 16 | 2 | 3 | 0 | 4 | 0 | 2 | 0 | 25 | 2 | |||
2017 | Women's Super League | 8 | 0 | 4 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 15 | 1 | |||
2017-18 | Women's Super League | 15 | 2 | 1 | 0 | 7 | 0 | 8 | 1 | 31 | 3 | |||
2018-19 | Women's Super League | 20 | 3 | 2 | 1 | 6 | 0 | 1 | 0 | 29 | 4 | |||
2019-20 | Women's Super League | 16 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 28 | 2 | |||
2020-21 | Women's Super League | 16 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 23 | 2 | |||
2021-22 | Women's Super League | 5 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 9 | 1 | |||
2022-23 | Women's Super League | 14 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 24 | 2 | |||
2023-24 | Women's Super League | 4 | 0 | 1 | 0 | 4 | 0 | - | 9 | 0 | ||||
Tổng cộng | 138 | 17 | 19 | 2 | 51 | 2 | 25 | 1 | 233 | 22 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 285 | 57 | 29 | 3 | 70 | 6 | 37 | 1 | 421 | 67 |
7.2. Thống kê quốc tế
Thống kê chính xác tính đến trận đấu ngày 27 tháng 7 năm 2021.
Năm | Anh | Vương quốc Anh | ||
---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | |
2007 | ? | 0 | - | |
2008 | ? | 0 | - | |
2009 | ? | 1 | - | |
2010 | ? | 0 | - | |
2011 | ? | 1 | - | |
2012 | ? | 3 | 5 | 3 |
2013 | 10 | 1 | - | |
2014 | 11 | 1 | - | |
2015 | 14 | 1 | - | |
2016 | 12 | 1 | - | |
2017 | 15 | 2 | - | |
2018 | 6 | 0 | - | |
2019 | 17 | 2 | - | |
2020 | 3 | 0 | - | |
2021 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 121 | 13 | 8 | 3 |
;Bàn thắng quốc tế cho Anh
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Anh trước.
Bàn | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 5 tháng 3 năm 2009 | Sân vận động GSZ, Larnaca, Síp | Nam Phi | 4-0 | 6-0 | Cyprus Cup 2009 |
2. | 22 tháng 9 năm 2011 | County Ground, Swindon, Anh | Slovenia | 3-0 | 4-0 | Vòng loại Euro 2013 |
3. | 31 tháng 3 năm 2012 | Sajmište, Vrbovec, Croatia | Croatia | 5-0 | 6-0 | |
4. | 6-0 | |||||
5. | 20 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Sébastien Charléty, Paris, Pháp | Pháp | 1-0 | 2-2 | Giao hữu |
6. | 6 tháng 3 năm 2013 | Sân vận động GSP, Nicosia, Síp | Ý | 2-2 | 4-2 | Cyprus Cup 2013 |
7. | 14 tháng 6 năm 2014 | Sân vận động Traktar, Minsk, Belarus | Belarus | 2-0 | 3-0 | Vòng loại World Cup 2015 |
8. | 22 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Lansdowne, Ottawa, Canada | Na Uy | 1-1 | 2-1 | World Cup 2015 |
9. | 25 tháng 10 năm 2016 | Sân vận động Pedro Escartín, Guadalajara, Tây Ban Nha | Tây Ban Nha | 2-0 | 2-1 | Giao hữu |
10. | 24 tháng 11 năm 2017 | Sân vận động Bescot, Walsall, Anh | Bosna và Hercegovina | 1-0 | 4-0 | Vòng loại World Cup 2019 |
11. | 3-0 | |||||
12. | 2 tháng 3 năm 2019 | Sân vận động Nissan, Nashville, Hoa Kỳ | Hoa Kỳ | 1-1 | 2-2 | SheBelieves Cup 2019 |
13. | 23 tháng 6 năm 2019 | Sân vận vịnh du Hainaut, Valenciennes, Pháp | Cameroon | 1-0 | 3-0 | World Cup 2019 |
;Bàn thắng quốc tế cho Vương quốc Anh
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Vương quốc Anh trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|
1 | 25 tháng 7 năm 2012 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff | New Zealand | 1-0 | Thế vận hội Mùa hè 2012 |
2 | 28 tháng 7 năm 2012 | Cameroon | 3-0 | ||
3 | 31 tháng 7 năm 2012 | Sân vận động Wembley, Luân Đôn | Brasil | 1-0 |
8. Di sản
Stephanie Jayne Houghton được coi là một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử bóng đá nữ Anh, để lại di sản đáng kể về khả năng lãnh đạo, sự kiên cường và đóng góp cho sự phát triển của môn thể thao này.
Với tư cách là đội trưởng của cả Manchester City và đội tuyển quốc gia Anh, cô đã thể hiện khả năng lãnh đạo mẫu mực, truyền cảm hứng cho đồng đội bằng tinh thần cống hiến và sự kiên cường của mình. Việc cô chuyển đổi vị trí từ tiền đạo sang trung vệ và trở thành một trong những hậu vệ hàng đầu thế giới minh chứng cho sự linh hoạt và tài năng của cô.
Houghton không chỉ là một cầu thủ xuất sắc trên sân cỏ mà còn là một hình mẫu mạnh mẽ ngoài đời. Cô đã vượt qua nhiều chấn thương nghiêm trọng và đối mặt với những thử thách cá nhân, bao gồm việc hỗ trợ chồng mình là Stephen Darby chiến đấu với bệnh xơ cứng teo cơ một bên. Sự kiên cường này đã giúp cô trở thành một biểu tượng về sức mạnh và lòng quyết tâm.
Việc cô được vinh danh bằng Huân chương Đế chế Anh (MBE), Quyền tự do công dân danh dự của Sunderland và được đưa vào Đại sảnh Danh vọng WSL là minh chứng rõ ràng cho những đóng góp to lớn của cô cho bóng đá. Với việc trở thành bình luận viên sau khi giải nghệ, Houghton tiếp tục cống hiến cho môn thể thao này, củng cố di sản của mình như một người tiên phong và là nguồn cảm hứng cho thế hệ cầu thủ nữ tương lai.