1. Cuộc sống ban đầu và xuất thân
1.1. Tuổi thơ và giáo dục
Sonja Henie sinh ngày 8 tháng 4 năm 1912 tại Kristiania (nay là Oslo), Na Uy. Cô là con gái duy nhất của Wilhelm Henie (1872-1937), một thương gia kinh doanh lông thú thịnh vượng và là cựu vận động viên đua xe đạp vô địch thế giới năm 1894, cùng với vợ ông, Selma Lochmann-Nielsen (1888-1961). Cả cha và mẹ Henie đều có tài sản thừa kế đáng kể.
Cha mẹ cô khuyến khích cô và anh trai mình, Leif, tham gia nhiều môn thể thao từ khi còn rất nhỏ. Sonja sớm thể hiện tài năng vượt trội trong trượt tuyết, sau đó cô theo anh trai mình là Leif Henie để đến với trượt băng nghệ thuật. Khi còn nhỏ, cô cũng là một vận động viên quần vợt cấp quốc gia và có kỹ năng bơi lội cùng cưỡi ngựa xuất sắc. Ngay từ năm 5 tuổi, cô đã bắt đầu trượt băng và giành chiến thắng trong cuộc thi trượt băng đầu tiên ở độ tuổi này.
Khi Sonja bắt đầu tập luyện trượt băng nghệ thuật chuyên sâu, việc học chính thức của cô kết thúc. Cô được giáo dục bởi các gia sư riêng, và cha cô đã thuê những chuyên gia giỏi nhất thế giới, bao gồm cả nữ vũ công ballet người Nga nổi tiếng Tamara Karsavina, để biến con gái mình thành một người nổi tiếng trong thể thao. Sonja rất yêu thích âm nhạc và khiêu vũ từ nhỏ, cô đã học múa ballet và sau khi bắt đầu sự nghiệp thi đấu, cô đã ngưỡng mộ nữ vũ công ballet người Nga Anna Pavlova sau khi xem bà biểu diễn ở Luân Đôn. Ở tuổi 11, cô đã nghỉ học để theo đuổi sự nghiệp trượt băng, và cha cô đã đưa cô đến Thụy Sĩ để huấn luyện chuyên sâu.
1.2. Gia đình và hoạt động thể thao ban đầu
Gia đình Henie đóng vai trò quan trọng trong sự nghiệp của Sonja. Cha cô, Wilhelm Henie, không chỉ là một vận động viên thành công mà còn là người quản lý đầu tiên và tích cực nhất của con gái. Ông đã từ bỏ công việc kinh doanh lông thú tại Na Uy (để lại cho anh trai Leif quản lý) để cùng Selma, mẹ Sonja, đồng hành và quản lý con gái trong các chuyến đi thi đấu và biểu diễn vòng quanh thế giới.
Cha mẹ cô nổi tiếng là những người yêu cầu "tiền chi phí" cho các buổi biểu diễn trượt băng của con gái, mặc dù các quy định về thể thao nghiệp dư thời đó rất nghiêm ngặt. Điều này cho thấy sự tận tâm của gia đình trong việc phát triển tài năng của Sonja, đồng thời cũng phản ánh tham vọng biến cô thành một ngôi sao thể thao toàn cầu. Sự khuyến khích và đầu tư của gia đình đã đặt nền móng vững chắc cho thành công vang dội của Sonja Henie trong những năm sau đó.
2. Sự nghiệp thi đấu

Sonja Henie đã tạo nên một kỷ nguyên thống trị chưa từng có trong lịch sử trượt băng nghệ thuật, giành được hàng loạt danh hiệu lớn trong suốt sự nghiệp nghiệp dư của mình.
2.1. Các giải đấu đầu tiên và thành công
Sonja Henie bắt đầu sự nghiệp thi đấu quốc tế từ rất sớm. Ở tuổi 11, cô đã tham gia Thế vận hội Mùa đông 1924 tại Chamonix, Pháp và giành vị trí thứ 8 trong số 8 vận động viên. Mặc dù không giành huy chương, đây là một khởi đầu đáng chú ý cho một vận động viên trẻ tuổi.
Năm 1927, khi mới 14 tuổi, Henie đã giành chức vô địch Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới đầu tiên trong số mười danh hiệu liên tiếp của mình. Chiến thắng này diễn ra tại Oslo, Na Uy, và được coi là gây tranh cãi. Cô đã đánh bại nhà vô địch Olympic và thế giới đương nhiệm Herma Szabo của Áo với tỷ số 3-2 (hoặc 7 so với 8 điểm thứ tự). Ba trong số năm trọng tài chấm Henie đứng đầu là người Na Uy, trong khi Szabo nhận được điểm đầu từ các trọng tài Áo và Đức. Mặc dù vậy, chiến thắng này đã khẳng định tài năng của Henie và đánh dấu sự khởi đầu cho một thập kỷ thống trị của cô.
Henie nhanh chóng trở nên nổi tiếng với công chúng. Cô được săn đón để biểu diễn tại các cuộc triển lãm trượt băng nghệ thuật ở cả Châu Âu và Bắc Mỹ. Sự nổi tiếng của cô lớn đến mức cảnh sát phải được triệu tập để kiểm soát đám đông trong các lần cô xuất hiện ở nhiều thành phố khác nhau như Praha và Thành phố New York.
2.2. Sự thống trị tại Thế vận hội và Giải vô địch thế giới
Sonja Henie đã thiết lập những kỷ lục vô tiền khoáng hậu trong lịch sử trượt băng nghệ thuật nữ. Cô giành được ba huy chương vàng Thế vận hội Mùa đông liên tiếp ở nội dung đơn nữ:
- Thế vận hội Mùa đông 1928 tại St. Moritz, Thụy Sĩ.
- Thế vận hội Mùa đông 1932 tại Lake Placid, Hoa Kỳ.
- Thế vận hội Mùa đông 1936 tại Garmisch-Partenkirchen, Đức.
Henie là một trong những nhà vô địch Olympic trẻ tuổi nhất trong lịch sử trượt băng nghệ thuật và kỷ lục này chỉ bị phá vỡ vào năm 1998 bởi Tara Lipinski của Hoa Kỳ. Cô và Gillis Grafström của Thụy Điển là hai vận động viên duy nhất giành được ba huy chương vàng Olympic ở nội dung đơn nam/nữ.
Ngoài ra, Henie còn giành được mười chức vô địch Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới liên tiếp từ năm 1927 đến 1936, một thành tích chưa từng có đối với bất kỳ vận động viên trượt băng nghệ thuật nữ nào. Cô cũng giành được sáu chức vô địch Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu liên tiếp từ năm 1931 đến 1936. Trong khi Irina Slutskaya của Nga giữ kỷ lục về số danh hiệu châu Âu nhiều nhất trong số các nữ vận động viên kể từ năm 2006, Henie vẫn giữ kỷ lục về số danh hiệu liên tiếp cùng với Katarina Witt của Đông Đức/Đức (1983-1988).
Trong suốt sự nghiệp thi đấu, Henie đã đi khắp nơi và làm việc với nhiều huấn luyện viên nước ngoài khác nhau. Tại Oslo, cô tập luyện tại Sân vận động Frogner, nơi các huấn luyện viên của cô bao gồm Hjørdis Olsen và Oscar Holte. Trong phần sau của sự nghiệp thi đấu, cô chủ yếu được huấn luyện bởi người Mỹ Howard Nicholson tại Luân Đôn.
2.3. Tranh cãi và thách thức trong sự nghiệp nghiệp dư
Vào cuối sự nghiệp thi đấu của mình, Sonja Henie bắt đầu đối mặt với những thách thức mạnh mẽ từ các vận động viên trẻ hơn, bao gồm Cecilia Colledge, Megan Taylor và Hedy Stenuf. Tuy nhiên, cô vẫn giữ vững vị thế của mình và tiếp tục giành được danh hiệu Olympic thứ ba tại Thế vận hội Mùa đông 1936. Chiến thắng này diễn ra trong những hoàn cảnh khá gây tranh cãi, khi Cecilia Colledge về đích ở vị trí thứ hai rất sát sao.
Cụ thể, sau phần thi hình bắt buộc (school figures) tại Thế vận hội năm 1936, Colledge và Henie gần như ngang bằng điểm số, với Colledge chỉ kém vài điểm. Sandra Stevenson kể lại trong bài báo của The Independent rằng "sự sát khao [của cuộc thi] đã làm Henie tức giận, đến nỗi khi kết quả của phần thi đó được dán lên tường trong phòng chờ của các vận động viên, cô đã giật tờ giấy và xé thành nhiều mảnh nhỏ."
Tiếp theo, việc bốc thăm thứ tự thi đấu cho phần thi tự do cũng gây ra nghi ngờ, khi Henie giành được vị trí thuận lợi là trượt cuối cùng, trong khi Colledge phải biểu diễn thứ hai trong số 26 vận động viên. Việc bắt đầu sớm được xem là một bất lợi, khi khán giả chưa hoàn toàn hào hứng và các giám khảo thường có xu hướng chấm điểm cao hơn khi sự kiện tiến triển. Nhiều năm sau, một hệ thống bốc thăm công bằng hơn, theo kiểu giãn cách, đã được áp dụng để khắc phục tình trạng này.
3. Hoạt động chuyên nghiệp và sự nghiệp điện ảnh

Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu nghiệp dư lừng lẫy, Sonja Henie đã chuyển hướng sang lĩnh vực giải trí chuyên nghiệp, gặt hái thành công lớn trên sân khấu và màn bạc Hollywood.
3.1. Chuyển sang chuyên nghiệp
Sau Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 1936, Henie từ bỏ tư cách nghiệp dư của mình để theo đuổi sự nghiệp chuyên nghiệp với vai trò diễn viên và người biểu diễn trong các chương trình trực tiếp. Ngay từ khi còn là một cô gái, Henie đã quyết định rằng cô muốn chuyển đến California và trở thành một ngôi sao điện ảnh khi những ngày thi đấu kết thúc, mà không cân nhắc rằng chất giọng Na Uy mạnh mẽ của cô có thể cản trở tham vọng diễn xuất.
Henie đã mở ra nhiều cơ hội cho các vận động viên trượt băng nghệ thuật kiếm sống bằng kỹ năng của họ. Ngoài việc xuất hiện trong các bộ phim Hollywood, cô còn lưu diễn khắp Bắc Mỹ với các chương trình băng chuyên nghiệp của riêng mình, từ đó tích lũy được một lượng tài sản cá nhân khổng lồ và bằng cách phổ biến các chương trình băng, đã mở ra cơ hội trượt băng chuyên nghiệp cho các vận động viên trượt băng nghệ thuật ít nổi tiếng hơn.
3.2. Sự nghiệp diễn xuất ở Hollywood
Năm 1936, sau một chương trình băng thành công ở Los Angeles do cha cô dàn dựng để khởi động sự nghiệp điện ảnh của cô, giám đốc hãng phim Hollywood Darryl Zanuck đã ký hợp đồng dài hạn với cô tại Twentieth Century Fox. Hợp đồng này đã biến cô thành một trong những nữ diễn viên được trả lương cao nhất thời bấy giờ. Sau thành công của bộ phim đầu tiên, One in a Million (1936), vị thế của Henie được củng cố và cô ngày càng trở nên khắt khe trong các giao dịch kinh doanh với Zanuck. Henie cũng khăng khăng đòi kiểm soát hoàn toàn các cảnh trượt băng trong các bộ phim của mình, chẳng hạn như Second Fiddle (1939).
Henie đã cố gắng thoát khỏi khuôn mẫu phim hài ca nhạc với bộ phim chống Đức Quốc Xã Everything Happens at Night (1939) và It's a Pleasure (1945), một phiên bản trượt băng của câu chuyện thường được kể về A Star Is Born về một ngôi sao nghiện rượu đang suy tàn giúp đỡ một người mới nổi. Đây là bộ phim duy nhất của cô được quay bằng Technicolor, nhưng nó không thành công lớn tại phòng vé như các bộ phim khác của cô và cũng cho thấy những hạn chế của cô với tư cách là một nữ diễn viên chính kịch trong bộ phim kịch tính duy nhất của cô.
Khi Zanuck nhận ra điều này, ông đã giao cho cô nhiều vai diễn trong các phim hài ca nhạc hơn; Sun Valley Serenade (1941) với Glenn Miller, John Payne, The Nicholas Brothers, và các bài hát hit như "In the Mood", "Chattanooga Choo Choo", "It Happened in Sun Valley", và "I Know Why (And So Do You)"; tiếp theo là Iceland (1942) với Jack Oakie, Payne, và bài hát hit "There Will Never Be Another You"; và cuối cùng là Wintertime (1943) với Cesar Romero, Carole Landis, Cornel Wilde, và Oakie. Sonja lúc này đã phát triển một phong cách hài hước và những bộ phim này đều nằm trong số những bộ phim có doanh thu cao nhất của 20th Century-Fox trong những năm tương ứng. Sau khi điều chỉnh theo giá trị đô la năm 2017, tám bộ phim của Henie đã vượt mốc doanh thu nội địa 100.00 M USD. Bộ phim Happy Landing (1938) là bộ phim có doanh thu phòng vé cao nhất của cô.
Trong bộ phim Everything Happens at Night (1939) của cô, Ray Milland và Robert Cummings đóng vai hai phóng viên đối thủ đang theo dõi Hugo Norden (Maurice Moscovich). Norden, một người đoạt Giải Nobel, được cho là đã bị Gestapo sát hại, nhưng có tin đồn đang ẩn náu và viết các bài báo nặc danh ủng hộ hòa bình thế giới. Khi Geoffrey và Ken truy tìm Norden đến một ngôi làng nhỏ ở dãy Alps Thụy Sĩ, họ nhanh chóng thấy mình cạnh tranh để giành tình cảm của cô gái xinh đẹp Louise (Henie), người có mối liên hệ sâu sắc hơn với người đoạt giải Nobel mất tích mà các phóng viên không nhận ra. Khi Geoffrey và Ken quá xao nhãng bởi chuyện tình cảm mà bắt đầu bỏ bê nhiệm vụ, điều đó gần như dẫn đến thảm họa khi Gestapo lên đường bịt miệng Norden một lần và mãi mãi. Ra mắt vào ngày 22 tháng 12 năm 1939, bộ phim này đã bị cấm ở Đức Quốc Xã.
3.3. Sản xuất và quản lý các chương trình trượt băng nghệ thuật
Ngoài sự nghiệp điện ảnh tại Fox từ năm 1936 đến 1943, Henie đã thành lập một thỏa thuận kinh doanh với Arthur Wirtz, người đã sản xuất các chương trình băng lưu diễn của cô dưới tên "Hollywood Ice Revue". Wirtz cũng đóng vai trò cố vấn tài chính cho Henie. Vào thời điểm đó, trượt băng nghệ thuật và các chương trình băng vẫn chưa phải là một hình thức giải trí được thiết lập ở Hoa Kỳ. Sự nổi tiếng của Henie với tư cách là một nữ diễn viên điện ảnh đã thu hút nhiều người hâm mộ mới và thiết lập các chương trình trượt băng thành một hình thức giải trí mới phổ biến. Trong suốt những năm 1940, Henie và Wirtz đã sản xuất các buổi biểu diễn trượt băng nghệ thuật ca nhạc xa hoa tại Trung tâm Rockefeller's Center Theatre, thu hút hàng triệu người mua vé.

Henie đã chấm dứt thỏa thuận với Wirtz vào năm 1950 và trong ba mùa giải tiếp theo đã tự mình sản xuất các chuyến lưu diễn dưới tên "Sonja Henie Ice Revue". Đây là một quyết định sai lầm khi cô tự mình cạnh tranh với Wirtz, người mà các chương trình của ông lúc đó có sự góp mặt của nhà vô địch Olympic mới Barbara Ann Scott. Vì Wirtz kiểm soát những đấu trường và ngày diễn tốt nhất, Henie phải biểu diễn ở những địa điểm nhỏ hơn và những thị trường đã bão hòa bởi các chương trình băng lưu diễn khác như Ice Capades. Sự cố sập một phần khán đài trong một buổi biểu diễn ở Baltimore, Maryland, vào năm 1952 đã làm trầm trọng thêm những rắc rối pháp lý và tài chính của chuyến lưu diễn.
Năm 1953, Henie thành lập một mối quan hệ đối tác mới với Morris Chalfen để xuất hiện trong chuyến lưu diễn châu Âu Holiday On Ice của ông, điều này đã thành công lớn. Cô đã tự mình sản xuất chương trình của riêng mình tại Roxy Theatre ở Thành phố New York vào tháng 1 năm 1956. Tuy nhiên, chuyến lưu diễn Nam Mỹ sau đó vào năm 1956 là một thảm họa. Henie đã uống rất nhiều vào thời điểm đó và không thể đáp ứng được những yêu cầu của việc lưu diễn, và điều này đã đánh dấu sự nghỉ hưu của cô khỏi việc trượt băng.
3.4. Hoạt động cuối đời và nghỉ hưu
Sau khi nghỉ hưu khỏi các chương trình băng, Sonja Henie đã cố gắng sản xuất một loạt phim theo chi phí của riêng mình; một loạt phim sẽ đóng vai trò như một bộ phim du lịch đến một số thành phố. Paris và Luân Đôn đã được nhắc đến, nhưng chỉ có Hello London (1958) được thực hiện với sự tài trợ của riêng cô, với sự tham gia của Michael Wilding và khách mời đặc biệt Stanley Holloway. Mặc dù các số trượt băng của cô vẫn đáng xem, bộ phim nhận được ít nhà phân phối và đánh giá kém, chấm dứt sự nghiệp điện ảnh của cô.
Cuốn tự truyện Mitt livs eventyr của cô được xuất bản năm 1938. Một bản dịch tiếng Anh, Wings on My Feet, được phát hành năm 1940 và tái bản trong một ấn bản sửa đổi năm 1954. Vào thời điểm cô qua đời, Henie, 57 tuổi, đang lên kế hoạch trở lại cho một chương trình truyền hình đặc biệt dự kiến sẽ phát sóng vào tháng 1 năm 1970. Cô dự định sẽ nhảy theo điệu "Lara's Theme" từ bộ phim Doctor Zhivago.
4. Danh tiếng quốc tế và tranh cãi về Chiến tranh thế giới thứ hai
Sonja Henie không chỉ là một vận động viên và diễn viên nổi tiếng mà còn là một nhân vật công chúng có ảnh hưởng toàn cầu. Tuy nhiên, danh tiếng của cô cũng gắn liền với những tranh cãi nghiêm trọng, đặc biệt là mối quan hệ của cô với chế độ Đức Quốc Xã trong Chiến tranh thế giới thứ hai.
4.1. Hình ảnh công chúng và các mối quan hệ chính trị
Henie đã xây dựng hình ảnh một người nổi tiếng quốc tế, di chuyển trong giới thượng lưu và có mối quan hệ với hoàng gia cũng như các nguyên thủ quốc gia. Cô thường xuyên biểu diễn ở Đức và được khán giả Đức, cũng như cá nhân Adolf Hitler, rất yêu thích.
Trong những năm tháng đỉnh cao, các chương trình biểu diễn và sau này là các cuộc triển lãm nghệ thuật của cô đã thu hút sự chú ý của nhiều nhân vật quan trọng như Công chúa Margaret và Gustaf VI Adolf của Thụy Điển. Trong quá trình quay bộ phim Second Fiddle (1939), cô đã đón tiếp cặp đôi Thái tử Na Uy khi đó là Olav và Märtha trong chuyến công du Hoa Kỳ của họ.
Hình ảnh của Sonja Henie sau này đã được vinh danh bằng nhiều cách, bao gồm việc bức chân dung của cô được vẽ trên đuôi của các máy bay Boeing 737-300, Boeing 737-800 và Boeing 787 Dreamliner của hãng hàng không Norwegian Air Shuttle. Đây là một phần trong truyền thống của hãng hàng không này nhằm vinh danh những người Na Uy nổi tiếng đã qua đời. Ngoài ra, vào năm 2012, Posten Norge (Bưu điện Na Uy) đã phát hành hai con tem có hình Sonja Henie.

4.2. Tranh cãi liên quan đến Đức Quốc Xã và chỉ trích
Mối liên hệ của Sonja Henie với Adolf Hitler và các quan chức cấp cao của Đức Quốc Xã đã khiến cô trở thành chủ đề của nhiều tranh cãi trước, trong và sau Chiến tranh thế giới thứ hai.
Tranh cãi xuất hiện lần đầu tiên khi Henie chào Hitler bằng chào kiểu Đức Quốc Xã tại Thế vận hội Mùa đông 1936 ở Garmisch-Partenkirchen. Sau Thế vận hội, cô chấp nhận lời mời ăn trưa với Hitler tại biệt thự nghỉ dưỡng của ông ở Berchtesgaden, phía đông nam Bavaria, nơi Hitler tặng Henie một bức ảnh có chữ ký với lời đề tặng dài. Hành động này đã bị báo chí Na Uy lên án mạnh mẽ.
Trong cuốn tự truyện Wings on My Feet được sửa đổi năm 1954, Henie khẳng định rằng không có thẩm phán Na Uy nào trong ban giám khảo tại Thế vận hội 1936 - mặc dù cô có quyền được có một thẩm phán Na Uy. Cô nói rằng đã cố gắng hết sức và giành huy chương Olympic thứ ba. Henie cũng giải thích rằng khi cô - với tư cách là người giành huy chương vàng - đi qua khán đài của Hitler cùng với người giành huy chương bạc Cecilia Colledge và người giành huy chương đồng Vivi-Anne Hultén, cả cô và những người khác đều không chào Hitler theo kiểu Đức Quốc Xã. Tương tự, tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật châu Âu 1936 cũng diễn ra ở Berlin, cả Henie, Colledge và Megan Taylor đều không cúi chào Hitler.
Tuy nhiên, những giải thích này không xoa dịu được những lời chỉ trích từ phía Na Uy. Mối quan hệ của Henie với các quan chức Đức Quốc Xã không chỉ dừng lại ở các buổi biểu diễn. Cô bị cho là đã mời Joseph Goebbels và các quan chức Đức Quốc Xã khác đến buổi ra mắt phim đầu tiên của mình, One in a Million (1936), và duy trì mối liên hệ này ngay cả sau khi Đức xâm lược Na Uy. Điều này khiến cô được miễn việc bị chính quyền Đức Quốc Xã tịch thu tài sản gia đình rộng lớn ở Na Uy, điều mà nhiều gia đình giàu có khác ở Na Uy đã phải chịu đựng.
Hơn nữa, Sonja Henie còn bị chỉ trích vì từ chối hỗ trợ kháng chiến Na Uy trong chiến tranh và cũng từ chối các yêu cầu giúp đỡ từ những người Na Uy tị nạn ở Bắc Mỹ. Nhiều người dân Na Uy đã coi cô là "kẻ phản bội" và "đồng minh của Vidkun Quisling", thủ tướng bù nhìn của Na Uy dưới chế độ Đức Quốc Xã. Sau chiến tranh, cô không được chào đón khi tạm thời trở về Na Uy cùng quân đội Mỹ năm 1946. Thậm chí, cô đã không được mời đến Thế vận hội Mùa đông 1952 được tổ chức tại Oslo.
Năm 1948, Henie nhập quốc tịch Hoa Kỳ. Dù vậy, hình ảnh của cô vẫn bị ảnh hưởng nặng nề bởi những mối liên hệ trong quá khứ. Phải đến năm 1953, khi cô biểu diễn tại Oslo, khán giả mới nồng nhiệt chào đón cô, và cô đã được trao Huân chương Hoàng gia Na Uy Thánh Olav hạng Nhất (được quyết định từ năm 1937 nhưng đến lúc đó mới được trao). Tuy nhiên, những tranh cãi vẫn âm ỉ, bằng chứng là cô đã từ chối lời mời tham dự đám cưới của Thái tử Harald (nay là Vua Harald V) và Sonja Haraldsen vào năm 1968, điều này được cho là để tránh gây chú ý tiêu cực do hình ảnh "kẻ hợp tác với Đức Quốc Xã" vẫn còn ám ảnh.
5. Đời tư
5.1. Hôn nhân và gia đình
Sonja Henie đã kết hôn ba lần trong đời:
- Với Dan Topping (1940-1946), một doanh nhân người Mỹ từng sở hữu đội bóng Brooklyn Dodgers của NFL và sau này là New York Yankees của Major League Baseball.
- Với Winthrop Gardiner Jr. (1949-1956), một hậu duệ của những người định cư Anh đầu tiên ở Long Island, và là chủ sở hữu của Gardiner's Island. Ông cũng là đối tác kinh doanh của Henie.
- Với Niels Onstad (1956-1969), một ông trùm vận tải biển và nhà bảo trợ nghệ thuật người Na Uy.
Trong thời gian ở Oslo, Henie đã học trượt băng cùng với Martin Stixrud và Erna Andersen, một đối thủ và thành viên cùng câu lạc bộ trượt băng với cô.
5.2. Sưu tập nghệ thuật và hoạt động từ thiện
Sau khi giải nghệ vào năm 1956, Henie và người chồng thứ ba Niels Onstad đã định cư tại Oslo. Cả hai có chung niềm đam mê nghệ thuật và đã cùng nhau tích lũy một bộ sưu tập lớn các tác phẩm nghệ thuật hiện đại. Bộ sưu tập này đã trở thành nền tảng cho việc thành lập Trung tâm Nghệ thuật Henie Onstad (Henie Onstad Kunstsenter) tại Høvikodden ở Bærum, gần Oslo.
Henie và Onstad đã tặng bộ sưu tập nghệ thuật của họ và số tiền 50.00 M NOK cho nhà nước để thành lập trung tâm này. Trung tâm Nghệ thuật Henie Onstad chính thức khai trương vào ngày 23 tháng 8 năm 1968, với sự tham dự của Vua Olav V. Đây là một đóng góp quan trọng cho di sản văn hóa Na Uy, thể hiện sự quan tâm của Henie đến nghệ thuật và hoạt động từ thiện trong những năm cuối đời.
6. Qua đời
Vào giữa những năm 1960, Sonja Henie được chẩn đoán mắc bệnh bệnh bạch cầu lympho mãn tính. Cô đã chiến đấu với căn bệnh này trong nhiều năm. Cô qua đời vì căn bệnh này ở tuổi 57 vào ngày 12 tháng 10 năm 1969, trên một máy bay cứu thương khi đang bay từ Paris về Oslo.
Thi thể của cô được chôn cất cùng với người chồng thứ ba, Niels Onstad, trên ngọn đồi nhìn ra Trung tâm Nghệ thuật Henie Onstad ở Oslo, nơi cô và chồng đã cùng nhau xây dựng để trưng bày bộ sưu tập nghệ thuật của họ.
7. Di sản và ảnh hưởng
Sonja Henie đã để lại một di sản sâu sắc và ảnh hưởng rộng lớn đến cả môn trượt băng nghệ thuật và văn hóa đại chúng.
7.1. Ảnh hưởng đến trượt băng nghệ thuật
Henie được ghi nhận là vận động viên trượt băng nghệ thuật đầu tiên sử dụng vũ đạo lấy cảm hứng từ khiêu vũ, áp dụng váy ngắn trong trượt băng nghệ thuật, và mặc giày trượt màu trắng. Màu trắng của giày đã làm giảm sự nặng nề của đôi giày trượt, tạo ra vẻ ngoài nhẹ nhàng và đôi chân dài hơn cho vận động viên, điều mà Ellyn Kestnbaum cho là "một điểm tập trung cho ánh mắt của giám khảo và khán giả". Khi giày trượt màu trắng nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn cho các nữ vận động viên, Henie bắt đầu mặc giày màu be vì cô muốn giữ sự độc đáo của mình.
Các kỹ thuật trượt băng sáng tạo và phong thái quyến rũ của cô đã thay đổi môn thể thao này vĩnh viễn và khẳng định sự chấp nhận của nó như một môn thể thao hợp pháp tại Thế vận hội Mùa đông. Ellyn Kestnbaum, nhà văn và sử học về trượt băng nghệ thuật, ghi nhận Henie đã biến trượt băng nghệ thuật thành cái mà bà gọi là "một màn trình diễn cơ thể của vận động viên trượt băng" và "chuyển ý nghĩa [của môn thể thao này] một cách vững chắc theo hướng nữ tính". Kestnbaum lập luận rằng Henie đã ảnh hưởng đến trang phục của các nữ vận động viên trượt băng, vốn nhấn mạnh sự giàu có của họ, đặc biệt là những bộ trang phục viền lông của cô, được bắt chước tại Giải vô địch trượt băng nghệ thuật thế giới 1930, lần đầu tiên được tổ chức tại Bắc Mỹ, ở Thành phố New York. Henie đã kết hợp các yếu tố khiêu vũ vào màn trình diễn trượt băng nghệ thuật của mình, thông qua việc bố trí các vòng xoay, cú nhảy và vũ đạo để phản ánh tâm trạng của âm nhạc mà cô sử dụng.
Cũng theo Kestnbaum, mặc dù kỹ thuật trượt băng của Henie "mạnh mẽ và đầy tính thể thao so với thời của cô", cô đã thêm vào các yếu tố như sử dụng mũi giày trượt để chạy hoặc tạo dáng trên băng, trong các động tác tương tự như việc sử dụng kỹ thuật mũi chân trong ballet. Kestnbaum lập luận rằng mặc dù các bước mũi chân được sử dụng như "những điểm nhấn thỉnh thoảng tương phản với dòng chảy mềm mại của chuyển động trượt băng", Henie có thể đã sử dụng chúng quá mức, gọi chúng là "những động tác nhỏ nhặt và không hiệu quả".
7.2. Ảnh hưởng văn hóa
"Đóng góp lớn nhất của Henie vào hình ảnh công chúng về trượt băng" theo Kestnbaum là thông qua các chương trình băng chuyên nghiệp và các bộ phim Hollywood của cô. Đây thường là lần đầu tiên khán giả tiếp xúc với trượt băng nghệ thuật thông qua các phương tiện truyền thông đại chúng. Kết quả là, hình ảnh của vận động viên trượt băng nghệ thuật đã được liên kết với "hình ảnh của ngôi sao điện ảnh quyến rũ", trong khuôn khổ các quy ước của phim và nhạc kịch sân khấu những năm 1930. Kestnbaum lập luận rằng những bộ trang phục mà Henie mặc trong các chương trình và phim của cô, vốn ngắn, hở hang, đầy hạt kim sa và lông vũ, và gợi nhớ nhiều hơn đến trang phục của các nữ nghệ sĩ giải trí hơn là quần áo được mặc trong thế giới bảo thủ hơn của trượt băng nghệ thuật cạnh tranh thời đó, rất có thể đã đóng góp vào "sự phô trương" đã ảnh hưởng đến lựa chọn trang phục của các thế hệ nữ vận động viên trượt băng nghệ thuật cạnh tranh sau này.
8. Các thành tựu và giải thưởng chính
8.1. Các kỷ lục chính với tư cách vận động viên
Sonja Henie đã đạt được những kỷ lục đáng kinh ngạc trong sự nghiệp thi đấu của mình:
Sự kiện | 1923 | 1924 | 1925 | 1926 | 1927 | 1928 | 1929 | 1930 | 1931 | 1932 | 1933 | 1934 | 1935 | 1936 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông | Hạng 8 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | ||||||||||
Giải vô địch thế giới | Hạng 5 | Hạng 2 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | ||
Giải vô địch châu Âu | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | ||||||||
Giải vô địch Na Uy | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
- Nội dung đôi** (với Arne Lie):
Sự kiện | 1926 | 1927 | 1928 |
---|---|---|---|
Giải vô địch thế giới | Hạng 5 | ||
Giải vô địch Na Uy | Hạng 1 | Hạng 1 | Hạng 1 |
8.2. Giải thưởng và vinh danh
Sonja Henie đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt cuộc đời và sau khi qua đời:
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Trượt băng Nghệ thuật Thế giới (1976).
- Được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Thể thao Nữ Quốc tế (1982).
- Cô có một ngôi sao trên Đại lộ Danh vọng Hollywood.
- Năm 1938, ở tuổi 25, cô trở thành người trẻ nhất được phong tước Huân chương Hoàng gia Na Uy Thánh Olav hạng Nhất. Quyết định phong tước được đưa ra năm 1937, nhưng Henie chỉ chính thức nhận huân chương vào năm 1953.
- Năm 1945, cô được phong làm Đại tá Danh dự và Mẹ đỡ đầu của Trung đoàn Bộ binh Dù 508, Sư đoàn Dù 82, Fort Bragg, North Carolina.
9. Danh mục phim
Năm | Tựa đề gốc | Tựa đề tiếng Việt (nếu có) | Vai diễn |
---|---|---|---|
1927 | Syv dage for Elisabeth | Vận động viên trượt băng | |
1929 | Se Norge | Chính mình | |
1936 | One in a Million | Băng vàng một triệu | Greta "Gretchen" Muller |
1937 | Thin Ice | Băng mỏng | Lili Heiser |
Ali Baba Goes to Town | Chính mình (Cameo) | ||
1938 | Happy Landing | Hạ cánh hạnh phúc | Trudy Ericksen |
My Lucky Star | Ngôi sao may mắn của tôi | Krista Nielsen | |
1939 | Second Fiddle | Vĩ cầm thứ hai | Trudi Hovland |
Everything Happens at Night | Louise | ||
1941 | Sun Valley Serenade | Khúc hát thung lũng mặt trời | Karen Benson |
1942 | Iceland | Katina Jonsdottir | |
1943 | Wintertime | Thời gian mùa đông | Nora |
1945 | It's a Pleasure | Chris Linden | |
1948 | The Countess of Monte Cristo | Nữ bá tước Monte Cristo | Karen Kirsten |
1958 | Hello London | Chính mình |
10. Trong văn hóa đại chúng
Sonja Henie đã được nhắc đến hoặc miêu tả trong nhiều tác phẩm văn hóa đại chúng khác nhau:
- Henie được khắc họa bởi nữ diễn viên Ine Marie Wilmann trong bộ phim điện ảnh Sonja - The White Swan năm 2018 của Anne Sewitsky, được trình chiếu tại Liên hoan phim Sundance 2019.
- Hình ảnh và tên của cô được nhắc đến và khắc họa qua nhân vật Donald Duck đang trượt băng trong phim hoạt hình The Hockey Champ (1939) của Walt Disney.
- Nhân vật hoạt hình dựa trên cô cũng xuất hiện trong phim ngắn của Disney The Autograph Hound, khi Donald xin chữ ký của cô.
- Cô được nhắc đến trong tập 285 của loạt phim truyền hình MASH 4077.
- Cô được nhắc đến bởi Ty Webb, nhân vật của Chevy Chase trong bộ phim Caddyshack, như một người thay thế khả dĩ nhưng không có mặt cho nhân vật của Rodney Dangerfield (Al Czervik) trong vòng "cược golf" cuối cùng trước khi Danny Noonan của Michael O'Keefe được chọn.
- Cụm từ "Sonja Henie's tutu!" là một câu cảm thán thường xuyên được Tom và Ray Magliozzi sử dụng trong chương trình phát thanh Car Talk của National Public Radio.
11. Tưởng niệm và các cơ sở kỷ niệm
Nhiều công trình và sự kiện đã được đặt tên hoặc dành để tưởng nhớ Sonja Henie:
- Cùng với người chồng thứ ba Niels Onstad, Sonja Henie đã thành lập Trung tâm Nghệ thuật Henie Onstad (Henie Onstad Kunstsenter) tại Høvikodden ở Bærum, gần Oslo, Na Uy. Đây là nơi trưng bày bộ sưu tập nghệ thuật hiện đại của họ và là một không gian văn hóa quan trọng. Thi thể của cô được chôn cất cùng Niels Onstad trên ngọn đồi nhìn ra Trung tâm Nghệ thuật Henie Onstad.
- Trong một thời gian, hình ảnh của Sonja Henie đã được vẽ trên đuôi của máy bay Boeing 737-300 của hãng hàng không Norwegian Air Shuttle. Khi các máy bay Boeing 737-300 dần ngừng hoạt động, hình ảnh của cô đã được chuyển sang đuôi của máy bay Boeing 737-800 cùng hãng và sau đó vào năm 2013, sang đuôi của chiếc Boeing 787 Dreamliner đầu tiên của Norwegian Air Shuttle. Một trong những đặc trưng của hãng hàng không này là vẽ chân dung các nhân vật Na Uy nổi tiếng đã qua đời trên đuôi máy bay của họ.
- Vào năm 2012, Posten Norge (Bưu điện Na Uy) đã phát hành hai con tem bưu chính có hình Sonja Henie.