1. Thời thơ ấu và xuất thân
Mohd Safee bin Mohd Sali sinh ngày 29 tháng 1 năm 1984 tại Kajang, Selangor, Malaysia. Anh lớn lên ở khu vực Tapah, Perak, Malaysia và theo học tại Trường Trung học Quốc gia Gunung Rapat ở Ipoh, Perak.
2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp của Safee Sali trải dài qua nhiều câu lạc bộ khác nhau, trong đó anh đã gặt hái nhiều thành công và để lại dấu ấn ở cả Malaysia và Indonesia.
2.1. Kuala Lumpur FA
Safee được huấn luyện viên Igor Novak đưa về Kuala Lumpur FA. Anh đã ghi hat-trick đầu tiên trong trận đấu thuộc Liga Perdana 2 với Perak TKN, giúp đội giành chiến thắng 6-2. Trong mùa giải đầu tiên này, anh ghi 11 bàn, trở thành cầu thủ ghi bàn nội địa cao thứ hai sau Azman Adnan. Tuy nhiên, trong mùa giải 2004, anh chỉ ghi được 2 bàn ở giải vô địch quốc gia. Mùa giải cuối cùng với Kuala Lumpur, anh ghi 7 bàn ở giải vô địch quốc gia, 3 bàn ở Cúp FA Malaysia (giúp Kuala Lumpur lọt vào bán kết), và 1 bàn ở Cúp Malaysia.
2.2. Telekom Melaka
Safee được cho mượn đến Telekom Melaka cho Cúp Malaysia 2003 sau khi Kuala Lumpur không đủ điều kiện tham dự giải đấu này. Anh ghi một bàn thắng trong trận đấu cuối cùng vòng bảng gặp Sarawak. Sau khi Telekom Melaka không thể vượt qua vòng bảng, anh trở lại Kuala Lumpur.
2.3. Sarawak FA
Sau đó, Safee gia nhập Sarawak FA và trở thành cầu thủ ghi bàn nội địa hàng đầu với 10 bàn. Cuối mùa giải 2005-2006, anh ghi tổng cộng 19 bàn trên mọi đấu trường, trở thành chân sút hàng đầu của Sarawak, thu hút sự chú ý của người hâm mộ và các huấn luyện viên đội tuyển quốc gia.
2.4. Selangor FA
Trong mùa giải 2006-2007, Safee gia nhập Selangor FA. Anh được trao chiếc áo số 10, từng được mặc bởi cầu thủ huyền thoại của Selangor FA và đội tuyển quốc gia Malaysia, cố Mokhtar Dahari. Với Selangor, Safee gây ấn tượng với huấn luyện viên K. Devan khi giúp đội bóng lọt vào cả chung kết Cúp FA Malaysia và Cúp Malaysia. Tuy nhiên, Selangor đã để thua Kedah FA trong cả hai trận chung kết với cùng tỉ số 3-2. Anh ghi tổng cộng 11 bàn trong mùa giải đầu tiên với Selangor.
Trong mùa giải thứ hai (2007-2008), anh ghi 11 bàn trong 10 trận, nhưng một chấn thương đã khiến anh phải nghỉ nửa mùa giải. Safee trở lại và là cầu thủ ghi bàn nhiều thứ hai trong mùa giải 2010. Anh cũng ghi bàn thắng quyết định giúp Selangor giành chiến thắng 2-1 trước Negeri Sembilan FA tại Siêu cúp Malaysia 2010.
Sau Cúp AFF Suzuki 2010 và phong độ xuất sắc ở giai đoạn đầu mùa giải Malaysia Super League 2011, Safee đồng ý gia nhập đội bóng Indonesia Super League, Pelita Jaya, để tích lũy thêm kinh nghiệm. Trận đấu cuối cùng của Safee với Selangor là trận hòa 1-1 trước Kuala Lumpur FA. Đây là trận đấu cuối cùng của Safee trước khi anh chuyển đến Karawang, Indonesia để gia nhập Pelita Jaya.
2.5. Pelita Jaya
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2011, Safee chính thức chuyển đến đội bóng Indonesia Super League, Pelita Jaya, với mức phí chuyển nhượng 30.00 K USD và mức lương 10.00 K USD (khoảng 30.36 K MYR). Safee ký hợp đồng một năm với Pelita Jaya, trở thành cầu thủ Malaysia đầu tiên thi đấu tại Indonesia Super League. Ban đầu, anh được trao áo số 10, nhưng do vấn đề đăng ký, anh chọn số 55. Safee ra mắt tại giải đấu này trong trận gặp Sriwijaya FC. Anh ghi 7 bàn trong 13 lần ra sân ở mùa giải đầu tiên với Pelita Jaya.
Vào ngày 12 tháng 10 năm 2011, Safee được công bố làm đội trưởng của Pelita Jaya cho mùa giải Indonesia Super League 2011-12 sắp tới và đổi số áo của mình thành 10. Vào ngày 24 tháng 3 năm 2012, Safee đã ghi 4 bàn vào lưới Persegres Gresik United. Anh kết thúc mùa giải với 20 bàn thắng tại giải vô địch quốc gia.
2.5.1. Thử việc tại Cardiff City
Năm 2011, Safee nhận được lời đề nghị thử việc hai tuần với câu lạc bộ Cardiff City thuộc Football League Championship.
2.6. Arema Cronus
Trong mùa giải 2013, Safee chuyển đến Arema Cronus. Tuy nhiên, anh chỉ ra sân 2 trận và ghi 1 bàn thắng trước khi được cho mượn tới Johor Darul Ta'zim FC.
2.7. Johor Darul Ta'zim
Năm 2013, Safee trở lại Malaysia và gia nhập Johor Darul Ta'zim (JDT). Anh ra mắt và ghi 2 bàn trong trận giao hữu trước mùa giải gặp Melaka United. Cùng JDT, Safee đã giành 3 chức vô địch Malaysia Super League liên tiếp (2014, 2015, 2016), 2 Siêu cúp Malaysia (2015, 2016) và Cúp FA Malaysia 2016. Năm 2015, Safee được chọn đá chính trong trận chung kết Cúp AFC 2015 và cùng JDT giành chiến thắng 1-0 trước FC Istiklol tại Sân vận động Pamir.
2.8. PKNS FC
Safee ký hợp đồng với PKNS FC vào năm 2017. Anh đã thi đấu hai mùa giải và có 33 lần ra sân ở giải vô địch quốc gia, ghi 9 bàn thắng. Dưới thời huấn luyện viên Datuk K. Rajagobal, Safee là đồng đội của Rafael Ramazotti. Trong trận đấu mở màn mùa giải trên sân nhà vào ngày 7 tháng 2 năm 2018 tại Sân vận động Shah Alam, Safee ghi bàn thắng quyết định ở phút bù giờ giúp PKNS giành chiến thắng 1-0 trước Pahang.
2.9. Perlis và PJ City
Năm 2019, Safee thi đấu một thời gian ngắn cho Perlis, ra sân 3 trận. Tuy nhiên, Malaysian Football League (MFL) đã hủy bỏ việc tham gia giải đấu của Perlis do kế hoạch tài chính của họ không đủ để quản lý đội bóng. Sau đó, vào ngày 20 tháng 2 năm 2019, anh ký hợp đồng với PJ City. Anh đã có 20 lần ra sân và ghi 4 bàn thắng cho PJ City trong hai mùa giải.
2.10. Kuala Lumpur City
Safee ký hợp đồng với Kuala Lumpur City vào ngày 24 tháng 12 năm 2020. Anh ra mắt vào ngày 6 tháng 3 năm 2021 trong trận thua 1-0 trước Penang. Trong Cúp Malaysia 2021, Safee đã giành được danh hiệu Cúp Malaysia đầu tiên trong sự nghiệp 20 năm của mình sau khi đánh bại Johor Darul Ta'zim 2-0 trong trận chung kết. Năm 2022, Safee lập kỷ lục là cầu thủ bóng đá Malaysia đầu tiên thi đấu trong hai trận chung kết Cúp AFC, khi anh vào sân thay người trong trận thua 3-0 trước Al Seeb.
3. Sự nghiệp quốc tế
Safee Sali đã có một sự nghiệp quốc tế lẫy lừng, đại diện cho Malaysia ở các cấp độ đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Safee bắt đầu đại diện cho Malaysia U-23 trong vòng loại Thế vận hội 2004. Anh đã thi đấu tất cả các trận vòng loại nhưng chủ yếu vào sân từ ghế dự bị. Sau đó, anh được chọn tham dự Giải đấu Tiền Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005 tại Thái Lan dưới thời huấn luyện viên Bertalan Bicskei. Anh chỉ ghi được một bàn thắng trong giải đấu đó vào lưới Philippines U-23. Tuy nhiên, anh không có tên trong đội hình giành huy chương đồng tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005. Sau Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2005, Safee được huấn luyện viên Norizan Bakar trao cơ hội đại diện cho đội U-23 tại Đại hội Thể thao châu Á 2006 ở Doha, nhưng anh lại không lọt vào đội hình chính thức.
Sau thất bại của đội U-23 quốc gia tại Đại hội Thể thao châu Á 2006, Safee được huấn luyện viên B. Sathianathan chọn làm tiền đạo chính. Cùng với đồng đội Mohd Zaquan Adha Abdul Radzak, họ đã giành chiến thắng tại Giải đấu Merdeka 2007 sau khi đánh bại Myanmar 3-1 trong trận chung kết, và anh trở thành Vua phá lưới với 4 bàn thắng. Sau đó, anh được chọn đại diện cho quốc gia tham dự Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2007 tại Thái Lan. Safee đã ghi 2 bàn trong giải đấu này, nhưng đội U-23 quốc gia đã không thể tiến vào bán kết sau trận hòa với đối thủ Singapore.
Năm 2008, Safee được chọn làm tiền đạo chính trong Cúp Liên lục địa Malaysia 2008. Anh đã ghi cả 3 bàn thắng cho Malaysia trong các trận thua 1-3 trước Cộng hòa Ireland, thắng 1-0 trước Iraq và hòa 1-1 ấn tượng trước Nigeria. Trận đấu với Nigeria là trận cuối cùng của Safee với đội tuyển U-23 quốc gia Malaysia. Năm 2010, Safee được triệu tập vào đội hình tham dự Đại hội Thể thao châu Á. Anh đã chơi 3 trận tại Giải đấu Eximbank Cup ở Việt Nam. Tuy nhiên, anh không được chọn là một trong ba thành viên trên độ tuổi cho đội hình cuối cùng tham dự Đại hội Thể thao châu Á.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Sau một mùa giải ấn tượng với Sarawak tại Malaysia Premier League, Safee đã lọt vào đội tuyển quốc gia. Anh có lần ra sân đầu tiên cho đội tuyển quốc gia trong trận đấu với New Zealand vào ngày 19 tháng 2 năm 2006. Anh ghi bàn thắng quốc tế đầu tiên trong lần ra sân thứ hai cũng là trận giao hữu với New Zealand vào ngày 23 tháng 2 năm 2006.
Sau đó, anh trở thành một phần của đội tuyển quốc gia chuẩn bị cho Cúp bóng đá châu Á 2007. Anh được chọn vào đội hình Malaysia tham dự Cúp bóng đá châu Á 2007 và có lần ra sân đầu tiên tại giải đấu này trong trận đấu cuối cùng vòng bảng gặp Iran, nơi Malaysia thua 0-3.
Tại Giải đấu Merdeka 2008, Safee ghi thêm một bàn thắng đẹp mắt tương tự bàn thắng trước đó tại Cúp Sultan Selangor 2008 vào lưới Nepal. Anh trở thành Vua phá lưới của giải đấu với 5 bàn thắng, mặc dù Malaysia để thua 6-5 trong loạt sút luân lưu ở trận chung kết.
Tháng 11 năm 2010, Safee được huấn luyện viên K. Rajagopal triệu tập vào đội tuyển quốc gia Malaysia tham dự Cúp AFF Suzuki 2010. Safee ghi hai bàn vào lưới Việt Nam giúp Malaysia giành chiến thắng 2-0 ở lượt đi bán kết. Anh tiếp tục ghi hai bàn nữa ở lượt đi chung kết, giúp Malaysia giành chiến thắng 3-0 trước Indonesia. Ở lượt về chung kết, Safee ghi thêm một bàn thắng nữa, nâng tổng số bàn thắng của mình lên 5, qua đó trở thành Vua phá lưới của giải đấu. Malaysia lần đầu tiên trong lịch sử giành chức vô địch Cúp AFF Suzuki 2010.
Vào ngày 28 tháng 11 năm 2012, Safee ghi bàn trong giải đấu Cúp AFF Championship thứ ba liên tiếp của mình, ghi bàn thứ hai trong chiến thắng 4-1 của Malaysia trước Lào ở trận đấu thứ hai vòng bảng. Vào ngày 29 tháng 11 năm 2014, Safee tiếp tục ghi bàn trong giải đấu Cúp AFF Championship thứ tư liên tiếp của mình, ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 3-1 của Malaysia trước Singapore ở trận đấu thứ ba vòng bảng.
3.3. Malaysia XI
Safee cũng đã từng đại diện cho đội hình Malaysia XI thi đấu các trận giao hữu. Anh có trận ra sân đầu tiên vào ngày 29 tháng 7 năm 2008 tại Sân vận động Shah Alam trong trận gặp Chelsea FC, nơi Malaysia XI đã để thua 0-2. Anh là một trong những cầu thủ Malaysia gây ấn tượng trong trận đấu đó. Huấn luyện viên Luiz Felipe Scolari của Chelsea cũng dành lời khen ngợi sự quyết tâm của Malaysia XI.
Vào ngày 16 tháng 7 năm 2011, Safee được đưa vào trận đấu gặp Liverpool và Malaysia XI đã để thua 3-6. Anh vào sân từ ghế dự bị và ghi 2 bàn. Safee cũng đã tham gia các trận đấu với Arsenal vào ngày 24 tháng 7 năm 2012 (thua 0-2), Manchester City vào ngày 30 tháng 7 năm 2012 (thua 0-3), và một lần nữa gặp Chelsea vào ngày 21 tháng 7 năm 2013 (thua 1-4).
4. Phong cách thi đấu và thuộc tính
Safee từng mặc chiếc áo số 10 huyền thoại, từng được mặc bởi cầu thủ huyền thoại của Selangor FA và đội tuyển quốc gia Malaysia, cố Mokhtar Dahari. Phong cách chơi bóng quyết liệt của anh, kết hợp với tốc độ tuyệt vời, thể chất tốt bất chấp chiều cao 171 cm và kỹ thuật dứt điểm đã giúp anh trở thành một thành viên thường xuyên trong đội hình chính của đội tuyển quốc gia. Là một trong những cầu thủ Malaysia có kỹ năng cá nhân tốt nhất, Safee cũng đóng góp những bàn thắng ngoạn mục với những cú sút xa và những cú ngả bàn đèn cho cả đội tuyển quốc gia và Selangor FA.
5. Hoạt động ngoài sân cỏ
5.1. Hợp đồng tài trợ thương mại
Safee Sali từng là gương mặt đại diện của Adidas cho khu vực Đông Nam Á, sau đó anh chuyển sang hợp tác với thương hiệu thể thao Mỹ Nike. Nike đã dành tặng riêng cho Safee một đôi giày Mercurial Football Boot có in tên anh.
5.2. Truyện tranh Super Safee
Năm 2012, hợp tác với Komik-M, một loạt truyện tranh có tựa đề "Super Safee" và "SS10" đã được sản xuất. Bộ truyện này kể về hành trình của Safee từ khi còn nhỏ cho đến khi trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
6. Tranh cãi
6.1. Tranh cãi trên mạng xã hội
Safee đã gây ra sự chú ý tiêu cực trên mạng xã hội sau khi anh công khai chỉ trích người hâm mộ vì những lời bình luận tiêu cực về phong độ kém cỏi của mình tại Cúp AFF Suzuki 2014. Sau trận thua 3-2 trước Thái Lan ở vòng bảng, anh đã phản hồi trên Instagram bằng tiếng Malay: "Những người bình luận tiêu cực ở đây, các bạn đã từng thi đấu ở cấp độ quốc tế chưa? Nếu chưa, tốt hơn hết là hãy im miệng... Đừng làm giảm đi nỗ lực của những người đang chiến đấu vì danh dự đất nước... NẾU BẠN XẤU HỔ KHI ỦNG HỘ HARIMAU MALAYA THÌ TỐT HƠN HẾT HÃY ĐỔI SANG CỜ KHÁC".
Dù vậy, Malaysia vẫn lọt vào chung kết sau khi lội ngược dòng đánh bại Việt Nam với tổng tỉ số 5-3 (thua 1-2 ở lượt đi, thắng 4-2 ở lượt về). Safee đã được cho nghỉ ở lượt về bán kết, theo báo cáo là do chấn thương. Sau chiến thắng trước Việt Nam, anh đăng một bức ảnh ăn mừng trên Instagram với chú thích (tạm dịch): "Gửi những người hâm mộ đã đổi cờ sau khi bị nói lần trước, đừng giấu mặt sau gối nhé.. cứ lấy khăn giấy mà lau đi". Một trong những hashtag của bức ảnh là "#amikkau", có nghĩa là "ăn mừng đó!" trong tiếng Malay. Điều này đã khiến người hâm mộ Malaysia càng thêm phẫn nộ, và Safee đã bị các cổ động viên nhà la ó trong trận chung kết với Thái Lan.
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp Quốc gia | Cúp Liên đoàn | Giải châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Kuala Lumpur | 2003 | 11 | 0 | - | - | - | 11 | ||||||
2004 | 2 | 0 | 0 | - | - | 2 | |||||||
2005-06 | 7 | 3 | 1 | - | - | 11 | |||||||
Tổng cộng | 20 | 3 | 1 | - | - | 24 | |||||||
Telekom Melaka (cho mượn) | 2003 | - | - | 1 | - | - | 1 | ||||||
Tổng cộng | - | - | 1 | - | - | 1 | |||||||
Sarawak | 2005-06 | 10 | 6 | 3 | - | - | 19 | ||||||
Tổng cộng | 10 | 6 | 3 | - | - | 19 | |||||||
Selangor | 2006-07 | 0 | 2 | 1 | - | - | 3 | ||||||
2007-08 | 11 | 9 | 6 | - | - | 26 | |||||||
2009 | 12 | 1 | 5 | - | - | 18 | |||||||
2010 | 12 | 2 | 3 | 5 | 3 | - | 20 | ||||||
2011 | 3 | 1 | - | - | - | - | 3 | 1 | |||||
Tổng cộng | 36 | 14 | 15 | 5 | 3 | - | 68 | ||||||
Pelita Jaya | 2010-2011 | 13 | 7 | - | - | - | - | 13 | 7 | ||||
2011-2012 | 29 | 20 | - | - | - | - | 29 | 20 | |||||
Tổng cộng | 42 | 27 | - | - | - | - | 42 | 27 | |||||
Johor Darul Ta'zim (cho mượn) | 2013 | 16 | 2 | 5 | 1 | 6 | 3 | - | - | 27 | 6 | ||
Tổng cộng | 16 | 2 | 5 | 1 | 6 | 3 | - | - | 27 | 6 | |||
Johor Darul Ta'zim | 2014 | 9 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | - | - | 13 | 3 | ||
2015 | 15 | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 10 | 4 | - | 34 | 8 | ||
2016 | 8 | 1 | 3 | 0 | 5 | 2 | 7 | 3 | - | 23 | 6 | ||
Tổng cộng | 32 | 4 | 7 | 1 | 14 | 5 | 17 | 7 | - | 70 | 17 | ||
PKNS | 2017 | 14 | 4 | 1 | 0 | 1 | 0 | - | - | 16 | 4 | ||
2018 | 19 | 5 | 4 | 2 | 4 | 1 | - | - | 27 | 8 | |||
Tổng cộng | 33 | 9 | 5 | 2 | 5 | 1 | - | - | 43 | 12 | |||
Perlis | 2019 | 3 | 0 | - | - | - | - | 3 | 0 | ||||
Tổng cộng | 3 | 0 | - | - | - | - | 3 | 0 | |||||
Petaling Jaya City | 2019 | 14 | 3 | 2 | 1 | 6 | 0 | - | - | 22 | 4 | ||
2020 | 6 | 1 | - | 1 | 0 | - | - | 7 | 1 | ||||
Tổng cộng | 20 | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | - | - | 29 | 5 | |||
Kuala Lumpur City | 2021 | 11 | 1 | - | 3 | 0 | - | - | 14 | 1 | |||
2022 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 | |
Tổng cộng | 13 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 19 | 1 |
7.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia Malaysia | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Năm | Số trận | Bàn thắng | |||||||||
2006 | 4 | 1 | |||||||||
2007 | 4 | 0 | |||||||||
2008 | 11 | 7 | |||||||||
2009 | 1 | 0 | |||||||||
2010 | 6 | 5 | |||||||||
2011 | 8 | 5 | |||||||||
2012 | 16 | 3 | |||||||||
2013 | 3 | 0 | |||||||||
2014 | 13 | 1 | |||||||||
2015 | 6 | 1 | |||||||||
2016 | 3 | 0 | |||||||||
2017 | 1 | 0 | |||||||||
Tổng cộng | 76 | 23 |
:Bàn thắng và kết quả của Malaysia được liệt kê trước.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 23 tháng 2 năm 2006 | Sân vận động North Harbour, Auckland, New Zealand | New Zealand | 1-1 | 1-2 | Giao hữu |
2. | 10 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Pakistan | 1-0 | 4-1 | Giao hữu |
3. | 15 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Petaling Jaya, Petaling Jaya, Malaysia | Nepal | 2-0 | 4-0 | Giải đấu Merdeka 2008 |
4. | 3-0 | |||||
5. | 20 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Afghanistan | 5-0 | 6-0 | Giải đấu Merdeka 2008 |
6. | 23 tháng 10 năm 2008 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Myanmar | 2-0 | 4-0 | Giải đấu Merdeka 2008 |
7. | 6 tháng 12 năm 2008 | Sân vận động Surakul, Phuket, Thái Lan | Lào | 1-0 | 3-0 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008 |
8. | 3-0 | |||||
9. | 15 tháng 12 năm 2010 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Việt Nam | 1-0 | 2-0 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010 |
10. | 2-0 | |||||
11. | 26 tháng 12 năm 2010 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Indonesia | 1-0 | 3-0 | |
12. | 3-0 | |||||
13. | 29 tháng 12 năm 2010 | Sân vận động Gelora Bung Karno, Jakarta, Indonesia | Indonesia | 1-0 | 1-2 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2010 |
14. | 23 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Jalan Besar, Jalan Besar, Singapore | Singapore | 1-0 | 3-5 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á |
15. | 3-4 | |||||
16. | 28 tháng 7 năm 2011 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Singapore | 1-0 | 1-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2014 khu vực châu Á |
17. | 16 tháng 11 năm 2011 | Sân vận động Salt Lake, Kolkata, Ấn Độ | Ấn Độ | 1-1 | 2-3 | Giao hữu |
18. | 2-3 | |||||
19. | 16 tháng 10 năm 2012 | Sân vận động Mong Kok, Mong Kok, Hồng Kông | Hồng Kông | 1-0 | 3-0 | Giao hữu |
20. | 14 tháng 11 năm 2012 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Hồng Kông | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
21. | 28 tháng 11 năm 2012 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Lào | 2-1 | 4-1 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2012 |
22. | 29 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động Quốc gia, Kallang, Singapore | Singapore | 1-0 | 3-1 | Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2014 |
23. | 11 tháng 6 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia Bukit Jalil, Kuala Lumpur, Malaysia | Đông Timor | 1-0 | 1-1 | Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2018 khu vực châu Á |
8. Danh hiệu và thành tích
8.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
; Selangor
- Malaysia Super League: 2009, 2010
- Malaysia Charity Shield: 2009, 2010
- Cúp FA Malaysia: 2009
; Johor Darul Ta'zim
- Malaysia Super League: 2014, 2015, 2016
- Malaysia Charity Shield: 2015, 2016
- Cúp FA Malaysia: 2016
- Cúp AFC: 2015
; Kuala Lumpur City
- Cúp Malaysia: 2021
- Cúp AFC: Á quân 2022
8.2. Danh hiệu quốc tế
; Malaysia U-23
- Pestabola Merdeka: Vô địch 2007
; Malaysia
- Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á: Vô địch 2010
- Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á: Á quân 2014
8.3. Danh hiệu cá nhân
- Vua phá lưới Pestabola Merdeka: 2007, 2008
- Vua phá lưới AFF Championship: 2010
- Đội hình tiêu biểu châu Á do độc giả Goal.com bình chọn: 2011
- Đội hình tiêu biểu mọi thời đại AFF Championship: 2021
9. Di sản và giải nghệ
Mohd Safee bin Mohd Sali đã chính thức thông báo giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp vào ngày 21 tháng 2 năm 2023. Trong suốt sự nghiệp kéo dài hơn 20 năm, anh được đánh giá là một trong những tiền đạo xuất sắc nhất mà Malaysia từng sản sinh. Safee không chỉ nổi bật với khả năng ghi bàn mà còn tạo dựng di sản là cầu thủ Malaysia tiên phong thi đấu tại Indonesia Super League. Sự quyết đoán, tốc độ và kỹ thuật dứt điểm đã giúp anh trở thành một biểu tượng cho nhiều thế hệ cầu thủ trẻ.
Các chuyên gia và đồng nghiệp thường xuyên so sánh anh với huyền thoại Mokhtar Dahari vì phong cách chơi bóng mạnh mẽ và khả năng tạo ra những bàn thắng ngoạn mục. Safee đã để lại dấu ấn đậm nét trong lịch sử bóng đá Malaysia với chức vô địch AFF Championship 2010 và nhiều danh hiệu cùng các câu lạc bộ lớn.