1. Sự nghiệp cầu thủ
Radomir Antić đã có một sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp kéo dài, chủ yếu ở vị trí hậu vệ, với những thành công đáng kể ở cả Nam Tư, Thổ Nhĩ Kỳ, Tây Ban Nha và Anh.
1.1. Thời niên thiếu và sự nghiệp trẻ
Antić sinh ra tại Žitište, Nam Tư, trong một gia đình người Serbia. Cha ông là Jovo Antić đến từ vùng Janj gần Šipovo, và mẹ ông là Milka Brkić đến từ vùng Grmeč. Ông là con trai thứ hai trong gia đình, có một anh trai tên Dragomir lớn hơn hai tuổi. Antić được đặt tên theo người chú bên ngoại của mình, Radomir "Rade" Brkić, một chiến sĩ Partisan Nam Tư nổi tiếng trong Thế chiến II và được trao tặng Huân chương Anh hùng Nhân dân.
Khi Radomir sáu tuổi, gia đình ông chuyển đến Titovo Užice, một thành phố mà Antić lớn lên và coi là quê hương của mình. Sau khi gia đình đến Titovo Užice, một người con khác, con gái Mira, đã chào đời.
1.2. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Antić bắt đầu sự nghiệp cầu thủ tại Sloboda Titovo Užice (1967-1970) trước khi chuyển đến câu lạc bộ mà ông gắn bó phần lớn sự nghiệp, FK Partizan (1970-1977).
1.2.1. Partizan và Fenerbahçe
Với FK Partizan, ông đã giành chức vô địch quốc gia vào mùa giải 1975-76.
Mùa hè năm 1977, Antić ký hợp đồng với Fenerbahçe tại Thổ Nhĩ Kỳ. Ông trải qua một mùa giải ở Istanbul trước khi chuyển đến giải La Liga của Tây Ban Nha, nơi ông thi đấu cho Real Zaragoza. Với Fenerbahçe, ông đã giành chức vô địch 1. Lig vào mùa giải 1977-78.
1.2.2. Real Zaragoza và Luton Town
Năm 1980, Antić chuyển đến Luton Town, một đội bóng ở Hạng nhì Anh (khi đó là giải đấu cao thứ hai). Được biết đến ở Anh với biệt danh "Raddy", ông đã giúp Luton giành chức vô địch Hạng nhì vào năm 1982, và ở lại câu lạc bộ thêm hai mùa giải ở hạng đấu cao nhất trước khi rời đi vào năm 1984.
Cuối mùa giải 1982-83, ông đóng vai trò quan trọng trong việc giúp Luton trụ hạng, ghi bàn thắng quyết định bốn phút trước khi hết giờ trong trận đấu cuối cùng của mùa giải, trên sân khách gặp Manchester City. Manchester City, đội chủ nhà, đã phải xuống hạng sau trận đấu đó. Sau tiếng còi mãn cuộc, huấn luyện viên của Luton, David Pleat, đã chạy khắp sân, nhảy nhót và vẫy tay ăn mừng một cách phấn khích.
Ở tuổi 30 khi đến Luton, Antić đã nghĩ đến sự nghiệp huấn luyện sau khi giải nghệ. Khi còn là cầu thủ ở Anh, ông đã đăng ký và hoàn thành khóa học huấn luyện tại trường Viša trenerska škola ở Belgrade. Về sau, ông thường nhắc đến Pleat như một người có ảnh hưởng đến phong cách huấn luyện của mình. Sau khi giúp Luton giữ vững vị trí ở Hạng nhất, Antić đã trải qua một mùa giải nữa tại Kenilworth Road trước khi giải nghệ ở tuổi 36.
1.3. Sự nghiệp quốc tế
Antić có một lần ra sân cho đội tuyển quốc gia Nam Tư, vào sân thay người ở phút 80 cho cầu thủ bị thương Franjo Vladić trong trận giao hữu với Hungary vào ngày 26 tháng 9 năm 1973 tại Belgrade.
2. Sự nghiệp huấn luyện viên
Antić đã có một sự nghiệp huấn luyện viên lẫy lừng, đặc biệt là tại Tây Ban Nha, nơi ông là người duy nhất từng dẫn dắt cả ba câu lạc bộ lớn: Real Madrid, Barcelona và Atlético Madrid.
2.1. Sự nghiệp huấn luyện ban đầu
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ ở tuổi 36, Antić bắt đầu sự nghiệp huấn luyện với vai trò trợ lý tại Partizan (1985-87), làm việc dưới quyền huấn luyện viên trưởng Nenad Bjeković. Partizan đã giành chức vô địch giải đấu 1985-86 trong bối cảnh có tranh cãi dàn xếp tỷ số. Họ cũng giành chức vô địch giải đấu 1986-87.
Đầu tháng 7 năm 1987, Fahrudin Jusufi được đưa về làm huấn luyện viên trưởng mới và ban đầu Antić tiếp tục vai trò trợ lý của mình. Trong quá trình tập huấn trước mùa giải 1987-88, đội bóng đã đi nước ngoài, nơi Jusufi và Antić nảy sinh mâu thuẫn về vấn đề nhân sự cầu thủ, dẫn đến việc Antić bị giáng chức xuống làm huấn luyện viên đội trẻ U16 của Partizan.
2.2. Các câu lạc bộ Tây Ban Nha
Antić đã để lại dấu ấn sâu đậm tại các câu lạc bộ Tây Ban Nha, đặc biệt là với Atlético Madrid.
2.2.1. Real Zaragoza
Vị trí huấn luyện viên trưởng đầu tiên của Antić là tại Real Zaragoza. Ngoài việc từng thi đấu cho câu lạc bộ, việc ông được bổ nhiệm phần lớn nhờ sự giới thiệu của đồng hương Vujadin Boškov, người lúc đó đang dẫn dắt thành công đội bóng Ý Sampdoria và có nhiều ảnh hưởng ở Tây Ban Nha sau khi từng dẫn dắt Zaragoza (nơi ông huấn luyện Antić trong hai năm) và các câu lạc bộ La Liga khác vào cuối những năm 1970 và đầu những năm 1980.
Đội hình khi đó khá khiêm tốn, không có nhiều tên tuổi lớn; những cầu thủ đáng chú ý nhất là tiền vệ quốc tế người Tây Ban Nha đã lớn tuổi Juan Señor và tiền đạo Miguel Pardeza trưởng thành từ lò đào tạo trẻ của Real Madrid trong thế hệ La Quinta del Buitre. Bản hợp đồng lớn nhất mùa hè là tiền đạo 26 tuổi Nasko Sirakov từ Levski Sofia, người đã gia nhập ngay trước khi Antić đến. Câu lạc bộ cũng có một số tài năng trẻ: cặp đôi 22 tuổi Francisco Villarroya và Juan Vizcaíno đang trên đà trở thành tuyển thủ quốc gia Tây Ban Nha trong tương lai, cũng như thủ môn lập dị người Paraguay José Luis Chilavert đến từ San Lorenzo của Argentina cùng mùa hè với Antić. Antić ra mắt với tư cách huấn luyện viên La Liga vào ngày 4 tháng 9 năm 1988 trong trận đấu với Valencia, kết thúc với tỷ số 0-0. Giai đoạn đầu khá khó khăn, câu lạc bộ luôn ở gần hoặc trong khu vực xuống hạng, sau đó là một thời gian cải thiện nhỏ, nhưng vẫn mắc kẹt ở nửa dưới bảng xếp hạng. Bước đột phá bất ngờ đến trong tám trận đấu cuối cùng của mùa giải khi Zaragoza của Antić bắt đầu giành chiến thắng liên tiếp, nhanh chóng leo lên bảng xếp hạng, kết thúc mùa giải 1988-89 ở vị trí thứ năm, qua đó giành quyền tham dự UEFA Cup.
Ông đã trải qua hai mùa giải trọn vẹn (1988-1990) dẫn dắt câu lạc bộ mà ông cũng từng thi đấu.
2.2.2. Real Madrid
Real Madrid đã mời Antić vào cuối tháng 3 năm 1991 và ông tiếp quản vị trí từ huyền thoại câu lạc bộ Alfredo Di Stéfano sau khi los Merengues bị loại khỏi Cúp C1 châu Âu bởi Spartak Moscow của Oleg Romantsev ở vòng tứ kết. Di Stéfano đã ở trong tình thế nguy hiểm kể từ trận thua 1-0 ở giải đấu giữa tháng 3 trên sân khách trước đội bóng tầm trung Logroñés (trận thua thứ ba liên tiếp của Real Madrid ở giải đấu), nhưng chính trận thua 1-3 ở lượt về tứ kết Cúp C1 châu Âu trên sân nhà trước đội bóng Nga tại Sân vận động Santiago Bernabéu vào ngày 20 tháng 3 năm 1991 là giọt nước tràn ly khiến Di Stéfano bị sa thải. Vào thời điểm đó ở La Liga, sau 26 trận đấu, câu lạc bộ đang đứng ở vị trí thứ bảy trên bảng xếp hạng.
Quen với việc giành các danh hiệu lớn, câu lạc bộ hoàng gia đang trong tình trạng hỗn loạn khi Antić trở thành huấn luyện viên trưởng thứ ba của họ trong mùa giải 1990-91 sau John Toshack và Di Stéfano.
2.2.3. Real Oviedo
Antić được thuê để dẫn dắt Real Oviedo khi ban lãnh đạo câu lạc bộ sa thải huấn luyện viên lâu năm trước đó Javier Irureta sau vòng đấu thứ 19 của mùa giải 1992-93 khi câu lạc bộ đang ở vị trí nguy hiểm gần khu vực xuống hạng (thứ 16) và sau một thời gian ngắn huấn luyện viên tạm quyền Julio Marigil Marín. Antić tiếp quản từ vòng đấu thứ 21 và hoàn thành mùa giải với câu lạc bộ, thành công tránh xuống hạng bằng cách kết thúc hai vị trí trên khu vực xuống hạng. Ông vẫn ở lại câu lạc bộ thêm hai mùa giải nữa.
Trong kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 1993, Antić đã ký hợp đồng với Slaviša Jokanović từ Partizan, người có sự hiện diện ở hàng tiền vệ đã giúp ích rất nhiều cho đội hình. Kỳ vọng tại Oviedo rõ ràng khiêm tốn hơn nhiều so với Real Madrid, với mục tiêu chính là trụ hạng ở giải đấu cao nhất. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi một đội Oviedo do Antić dẫn dắt với ngân sách rất thấp đã kết thúc mùa giải 1993-94 ở vị trí thứ chín.
Bản hợp đồng đáng chú ý nhất của Antić tại Oviedo đến trước khi bắt đầu mùa giải 1994-95 khi ông mang về Robert Prosinečki thường xuyên bị chấn thương từ Real Madrid, qua đó tái hợp với một cầu thủ mà ông đã ký hợp đồng lần đầu cho Madrid. Oviedo một lần nữa kết thúc mùa giải La Liga ở vị trí thứ chín đáng nể, chỉ thiếu vài điểm để giành suất dự cúp châu Âu.
2.2.4. Atlético Madrid
Những thành công lớn nhất trong sự nghiệp huấn luyện của Antić gắn liền với Atlético Madrid, một câu lạc bộ mà ông đã dẫn dắt trong ba giai đoạn riêng biệt.
Thành tích của ông trong việc thay đổi vận mệnh của Oviedo đã dẫn đến những lời đề nghị từ các câu lạc bộ lớn hơn của Tây Ban Nha. Mặc dù đã ở giai đoạn cuối của cuộc đàm phán với Valencia và thậm chí đã ký một hợp đồng sơ bộ, Antić đã chọn chấp nhận lời đề nghị của chủ tịch câu lạc bộ Atlético Jesús Gil, dẫn đến lần hợp tác đầu tiên của người Serbia với câu lạc bộ kéo dài ba mùa giải (1995-98). Đội hình mà ông tiếp quản vào mùa hè năm 1995 là một đội hình tài năng với nòng cốt chất lượng gồm José Luis Caminero, Kiko Narváez và Diego Simeone, nhưng lại có tiếng là liên tục thể hiện dưới mức kỳ vọng. Trong mùa giải trước khi ông đến, câu lạc bộ chỉ hơn khu vực xuống hạng một điểm khi giành được trận hòa 2-2 trước Sevilla ở vòng đấu cuối cùng của mùa giải 1994-95.
2.2.5. FC Barcelona
Sau khi nghỉ huấn luyện một năm rưỡi, Antić tiếp quản FC Barcelona giữa mùa giải vào cuối tháng 1 năm 2003 theo sáng kiến của chủ tịch câu lạc bộ Joan Gaspart sau khi Louis van Gaal bị sa thải. Antić nắm quyền khi đội bóng đang đứng ở vị trí thứ 15 trên bảng xếp hạng La Liga mùa giải 2002-03 với chỉ 23 điểm sau 20 trận đấu (6 thắng, 5 hòa và 9 thua), nhưng lại có vị trí tốt ở giai đoạn hai Champions League với hai chiến thắng sau hai trận đấu. Vị trí của câu lạc bộ ở giải đấu quá yếu đến nỗi mục tiêu trước mắt của Antić là trụ hạng. Mặt khác, ở Champions League, kỳ vọng là rất lớn. Một số tờ báo đưa tin rằng hợp đồng 6 tháng trị giá 600.00 K EUR của ông với Barça dựa trên thành tích, quy định gia hạn tự động một năm vào cuối mùa giải nếu câu lạc bộ đủ điều kiện tham dự Champions League mùa giải tiếp theo dựa trên thành tích ở giải đấu quốc nội (top 4).
Antić ngay lập tức mang về Juan Pablo Sorín từ Lazio. Ông cũng bắt đầu cho thủ môn trẻ Víctor Valdés ra sân thường xuyên ở đội một cũng như đưa một cầu thủ trẻ khác, Andrés Iniesta, vào đội một. Ngoài ra, Antić đã đẩy Xavi lên cao hơn trên sân, ngay phía sau hàng tiền đạo, qua đó giải phóng anh khỏi các nhiệm vụ phòng ngự mà anh phải thực hiện dưới thời Van Gaal, điều này cho phép tiền vệ nhỏ bé này thể hiện đầy đủ khả năng sáng tạo của mình.
Antić đã cố gắng ổn định đội hình và dẫn dắt đội bóng kết thúc ở vị trí thứ sáu La Liga, đảm bảo suất dự UEFA Cup. Thành tích của ông với câu lạc bộ trong mùa giải kể từ khi tiếp quản là 9 thắng, 6 hòa và 3 thua. Ở Champions League, dưới thời Antić, Barça đã thống trị bảng đấu của họ ở Giai đoạn hai vòng bảng trong suốt tháng 2 và đầu tháng 3, điều này đã mang lại cho đội bóng một sự tự tin rất cần thiết cho phần còn lại của mùa giải trên mọi mặt trận. Trên thực tế, chỉ trận đấu thứ ba của ông dẫn dắt Barça là một trận đấu Champions League quan trọng trên sân nhà với Inter Milan mà đội bóng xứ Catalan cuối cùng đã thắng 3-0, qua đó đánh dấu sự trở lại của huấn luyện viên ở Champions League sau 6 năm và cũng kéo dài chuỗi 11 trận thắng liên tiếp ở Champions League của đội bóng, phá vỡ kỷ lục trước đó của A.C. Milan. Tuy nhiên, Barcelona của Antić đã thua trong hiệp phụ ở vòng tứ kết Champions League trước Juventus của Marcello Lippi.
Vào ngày 23 tháng 6 năm 2003, chủ tịch câu lạc bộ mới Joan Laporta thông báo rằng tùy chọn gia hạn năm thứ hai trong hợp đồng của Antić sẽ không được kích hoạt, và Frank Rijkaard được bổ nhiệm thay thế ông.
2.2.6. Celta Vigo
Vào ngày 29 tháng 1 năm 2004, Antić kế nhiệm Miguel Ángel Lotina tại Celta Vigo, đội bóng đang hơn khu vực xuống hạng một điểm và một vị trí. Ông thua 1-0 trên sân khách trước Real Betis trong trận ra mắt. Sau trận đấu này, ông cảm thấy Celta xứng đáng có một kết quả tích cực hơn, Antić đã xác định việc khắc phục sự mất tự tin của một số cầu thủ do vị trí yếu của câu lạc bộ ở giải đấu là thử thách lớn nhất của mình.
Đúng hai tháng sau khi được thuê, Antić đã từ chức tại Celta, đội bóng lúc đó đang đứng thứ hai từ dưới lên. Ông giành được 7 điểm sau 9 trận đấu ở giải đấu, và bị loại khỏi vòng 1/8 Champions League bởi Arsenal.
2.3. Đội tuyển quốc gia Serbia
Vào ngày 19 tháng 8 năm 2008, sau hai ngày đàm phán hợp đồng với Liên đoàn bóng đá Serbia (FSS), Antić được công bố là huấn luyện viên trưởng mới của Serbia, sáu ngày trước khi chính thức ra mắt tại trụ sở FSS vào ngày 25 tháng 8. Việc bổ nhiệm đánh dấu sự trở lại huấn luyện của Antić 59 tuổi sau 4 năm và, theo cả Antić và chủ tịch FSS Tomislav Karadžić, các cuộc đàm phán đã kết thúc nhanh chóng sau khi yêu cầu chính của Antić về việc đưa đội ngũ huấn luyện riêng của mình do trợ lý lâu năm Rešad Kunovac dẫn đầu đã được chấp nhận. Cùng với khoản tiền thưởng 500.00 K EUR gắn liền với việc giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010, mức lương hàng năm của Antić được báo cáo là trong khoảng 305.00 K EUR-325.00 K EUR; ít hơn mức lương 360.00 K EUR mỗi năm mà Javier Clemente đã nhận trong nhiệm kỳ 2006-2007 khi đội bóng không đủ điều kiện tham dự Euro 2008. Hơn nữa, việc bổ nhiệm Antić diễn ra trong bối cảnh hỗn loạn trong FSS khi huấn luyện viên trưởng 7 tháng trước đó Miroslav Đukić bị sa thải sau màn trình diễn thảm hại tại Thế vận hội 2008 và cuộc tranh cãi công khai của Đukić với chủ tịch FSS Karadžić.
2.3.1. Vòng loại World Cup 2010
Được thuê chỉ hai tuần trước khi bắt đầu vòng loại World Cup 2010, Antić ra mắt trên băng ghế huấn luyện vào ngày 6 tháng 9 năm 2008 trong trận đấu vòng loại trên sân nhà Sao Đỏ với Quần đảo Faroe trước chưa đầy 10.000 khán giả. Antić đã giới thiệu một số tài năng trẻ từ giải đấu quốc nội như tiền vệ Nenad Milijaš và Zoran Tošić cũng như hậu vệ Ivan Obradović ngoài việc đưa trở lại tiền vệ tấn công tài năng của CSKA Moscow Miloš Krasić người đã bị Đukić bỏ qua. Với chiến thắng 2-0 không mấy thuyết phục, sự chú ý chuyển sang trận đấu trên sân khách với đội được đánh giá cao nhất bảng Pháp tại Saint Denis bốn ngày sau đó. Mặc dù trở lại với việc sử dụng các cầu thủ đã được thử nghiệm và kiểm chứng, Antić vẫn gây bất ngờ khi cho cầu thủ 19 tuổi Miralem Sulejmani đá chính ở cánh trái cũng như loại bỏ tiền đạo mục tiêu cao lớn Nikola Žigić để bắt đầu với chỉ một tiền đạo, Marko Pantelić, trong sơ đồ 4-5-1. Mặc dù Serbia thua Pháp 2-1, đội bóng vừa thua sốc trước Áo vài ngày trước đó, nhưng báo chí Serbia vẫn rút ra một số điểm tích cực từ trận đấu tại Stade de France như cách tiếp cận tấn công dũng cảm với nhiều pha chạy cánh.
Vào tháng 10 năm 2008, Serbia đối mặt với Litva đang có phong độ cao, đội bóng vừa đánh bại Romania và Áo mà không để thủng lưới bàn nào. Trái ngược với kỳ vọng, đội bóng của Antić đã dễ dàng đánh bại Litva trước 20.000 người hâm mộ trên sân nhà bằng cách ghi hai bàn thắng sớm và thêm một bàn nữa vào cuối trận để giành chiến thắng 3-0. Bốn ngày sau, đội bóng thi đấu trên sân khách tại Vienna để đối mặt với Áo và một lần nữa họ đã thể hiện một màn trình diễn tự tin, ghi ba bàn thắng trong vòng 10 phút trong hiệp một khi Áo bị sốc và không bao giờ phục hồi được.
Vào kỳ nghỉ đông vòng loại, Serbia đang đứng đầu bảng, bằng điểm với Litva, nhưng dẫn trước về hiệu số bàn thắng bại. Đồng thời, về mặt nhân sự cầu thủ, Antić đã tham gia vào một cuộc chiến để đảm bảo lòng trung thành của hai cầu thủ trẻ, đang lên, những người lớn lên bên ngoài đất nước: hậu vệ 20 tuổi Neven Subotić và tiền đạo 18 tuổi Bojan Krkić. Subotić cuối cùng đã chọn Serbia thay vì Hoa Kỳ và Bosna và Hercegovina vào tháng 12 năm 2008 trong khi Bojan chọn đại diện cho Tây Ban Nha mặc dù Antić đã nhiều lần tiếp cận.
Khi vòng loại bắt đầu lại vào cuối tháng 3 năm 2009, Serbia của Antić đối mặt với Romania trong điều kiện lạnh giá trên sân cứng tại Constanța. Trong thử thách khó khăn nhất của toàn bộ chiến dịch, Serbia một lần nữa vượt qua với chiến thắng 2-3. Quyết tâm của Antić tiếp tục chơi bóng đá tấn công (với hai tiền đạo Žigić và Pantelić ở hàng công cũng như hai tiền vệ cánh có thiên hướng tấn công Krasić và Milan Jovanović ngay phía sau họ) một lần nữa đã được đền đáp khi Serbia gần như loại Romania khỏi cuộc đua giành hai vị trí dẫn đầu.
Trong chiến dịch vòng loại đầu tiên dẫn dắt Serbia, Antić đã đưa đội bóng giành vị trí đầu tiên trong bảng của họ, qua đó trực tiếp giành quyền tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2010.
Sau vòng loại thành công, trong bối cảnh báo chí Serbia đưa tin về mối quan hệ lạnh nhạt giữa Antić và chủ tịch FSS Karadžić, các báo cáo báo chí xuất hiện rằng Antić và FSS đã đồng ý một hợp đồng mới. Trong những tuần tới, mức lương cơ bản mới của Antić trở thành chủ đề của nhiều đồn đoán trên báo chí, đưa tổng số tiền hàng năm mới dao động từ 528.00 K EUR đến 1.20 M EUR. Do hợp đồng không được ký kết và công bố chính thức vào giữa tháng 12 năm 2009, mặc dù người đại diện của Antić, Miško Ražnatović, đã cam đoan ngược lại, các báo cáo về mối thù Antić-Karadžić lại bùng lên, bao gồm cả việc Antić tức giận tuyên bố ông không biết gì về một hợp đồng mới. Cuối cùng, vào ngày 18 tháng 12 năm 2009, hợp đồng mới của Antić đã được công bố, gia hạn nhiệm kỳ của ông đến năm 2012.
Trong giai đoạn đầu năm 2010, ngoài các trợ lý thường xuyên của mình, Antić đã bổ sung huấn luyện viên người Serbia giàu kinh nghiệm Bora Milutinović vào vai trò cố vấn. Milutinović sau đó đã mang theo trợ lý lâu năm của mình, người Chile Julio César Moreno. Antić chủ yếu dựa vào họ để trinh sát đối thủ.
Trong quá trình chuẩn bị cho World Cup, trong số các cầu thủ mà Antić đã sử dụng trong vòng loại và các trận giao hữu sau đó, chỉ có hậu vệ đã lớn tuổi Ivica Dragutinović và tiền vệ Boško Janković bị loại do chấn thương. Antić đã công bố đội hình 24 người của mình vào giữa tháng 5 năm 2010 mà không có bất ngờ lớn nào và với sự hiểu biết rằng một cầu thủ sẽ bị loại vào ngày 1 tháng 6.
2.3.2. Vòng loại Euro 2012 và bị sa thải
Sau chiến dịch World Cup thất bại, Serbia thua Hy Lạp 1-0 trên sân nhà trong một trận giao hữu, gây áp lực lên Radomir Antić. Ông bắt đầu chiến dịch vòng loại mạnh mẽ với chiến thắng 3-0 trên sân khách trước Quần đảo Faroe. Một trận hòa 1-1 đáng thất vọng với Slovenia trên sân nhà đã dẫn đến việc Radomir Antić bị sa thải. Ông rời vị trí với sự thất vọng và đã kiện Liên đoàn bóng đá Serbia không lâu sau đó.
2.4. Các câu lạc bộ Trung Quốc
Antić cũng có kinh nghiệm huấn luyện tại Trung Quốc.
2.4.1. Shandong Luneng Taishan
Vào ngày 25 tháng 12 năm 2012, có thông báo rằng Antić đã ký hợp đồng hai năm với câu lạc bộ Chinese Super League Shandong Luneng Taishan. Với Aleksandar Rogic làm trợ lý của mình. Mặc dù dẫn dắt Shandong Luneng (đội đã kết thúc ở vị trí thứ 12 trong mùa giải 2012) lên vị trí thứ hai trong giải đấu, ông đã bị Shandong sa thải vào ngày 21 tháng 12 năm 2013.
2.4.2. Hebei Zhongji
Vào ngày 27 tháng 1 năm 2015, ông ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ China League One Hebei Zhongji. Ông bị sa thải vào ngày 18 tháng 8 sau khi không đưa câu lạc bộ vào khu vực thăng hạng.
3. Thành tựu và Danh hiệu
Antić đã tích lũy được nhiều danh hiệu và giải thưởng trong suốt sự nghiệp cầu thủ và huấn luyện viên của mình.
3.1. Thành tựu khi còn là cầu thủ
- Partizan
- Giải bóng đá hạng nhất Nam Tư: 1975-76
- Fenerbahçe
- 1. Lig: 1977-78
- Luton Town
- Hạng nhì: 1981-82
3.2. Thành tựu khi là huấn luyện viên
- Atlético Madrid
- La Liga: 1995-96
- Copa del Rey: 1995-96
3.3. Giải thưởng cá nhân
- Giải thưởng Don Balón: Huấn luyện viên xuất sắc nhất 1995-96
- Huấn luyện viên Serbia của năm: 2009
4. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Kỷ lục | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận đấu | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng (%) | |||
Zaragoza | 1 tháng 7 năm 1988 | 30 tháng 6 năm 1990 | 86 | 35 | 24 | 27 | 40.70 |
Real Madrid | 21 tháng 3 năm 1991 | 27 tháng 1 năm 1992 | 39 | 27 | 6 | 6 | 69.23 |
Real Oviedo | 5 tháng 2 năm 1993 | 30 tháng 6 năm 1995 | 112 | 41 | 31 | 40 | 36.61 |
Atlético Madrid | 1 tháng 7 năm 1995 | 30 tháng 6 năm 1998 | 157 | 81 | 41 | 35 | 51.59 |
Atlético Madrid | 24 tháng 3 năm 1999 | 30 tháng 6 năm 1999 | 14 | 4 | 5 | 5 | 28.57 |
Atlético Madrid | 4 tháng 3 năm 2000 | 15 tháng 5 năm 2000 | 15 | 2 | 5 | 8 | 13.33 |
Real Oviedo | 1 tháng 7 năm 2000 | 30 tháng 6 năm 2001 | 39 | 11 | 8 | 20 | 28.21 |
Barcelona | 7 tháng 2 năm 2003 | 30 tháng 6 năm 2003 | 24 | 12 | 8 | 4 | 50.00 |
Celta Vigo | 29 tháng 1 năm 2004 | 29 tháng 3 năm 2004 | 10 | 1 | 1 | 8 | 10.00 |
Serbia | 20 tháng 8 năm 2008 | 15 tháng 9 năm 2010 | 28 | 17 | 3 | 8 | 60.71 |
Shandong Luneng | 24 tháng 12 năm 2012 | 21 tháng 12 năm 2013 | 32 | 19 | 5 | 8 | 59.38 |
Hebei China Fortune | 27 tháng 1 năm 2015 | 18 tháng 8 năm 2015 | 23 | 11 | 5 | 7 | 47.83 |
Tổng cộng | 579 | 261 | 142 | 176 | 45.08 |
5. Đời tư
Antić có một cuộc sống cá nhân ổn định, nhưng cũng phải đối mặt với một vụ kiện phỉ báng đáng chú ý.
5.1. Gia đình và cuộc sống riêng
Antić kết hôn với Vera, và họ có hai người con: con gái Ana (kết hôn với cầu thủ bóng rổ Nikola Lončar) và con trai Dušan (kết hôn với Mirjana). Antić có bốn người cháu: hai cháu trai (Marko và Radomir) và hai cháu gái (Ivan và Petra). Antić sống ở Madrid và Marbella ở Tây Ban Nha.

5.2. Vụ kiện phỉ báng
Trong mùa giải giành cú đúp 1995-96 ở Tây Ban Nha, Antić đã có một cuộc tranh cãi công khai đáng chú ý với nhà báo chính trị người Tây Ban Nha Hermann Tertsch của nhật báo El País. Trong một cuộc phỏng vấn với nhà báo Carmen Rigalt, được xuất bản vào ngày 10 tháng 9 năm 1995 trên tờ El Mundo, Antić đã phản đối những quan điểm do Tertsch bày tỏ. Nhận thấy quan điểm và bài viết của Tertsch về Chiến tranh Nam Tư là chống Serbia, Antić đã gọi nhà báo này là "phát xít". Tertsch sau đó đã kiện Antić vì vu khống và nhận được phán quyết của tòa án có lợi cho mình với số tiền 2.00 M ESP. Sau các kháng cáo, vụ án thậm chí đã được đưa ra trước Tòa án Tối cao Tây Ban Nha, tòa án này đã xác nhận vào giữa tháng 11 năm 2003 phán quyết ban đầu có lợi cho Tertsch, qua đó yêu cầu Antić phải trả số tiền tương đương với số tiền ban đầu được trao, khoảng 12.00 K EUR.
6. Qua đời và Di sản
Sự ra đi của Radomir Antić đã để lại niềm tiếc thương sâu sắc trong giới bóng đá và di sản của ông vẫn được tưởng nhớ.
6.1. Qua đời
Ông qua đời vào ngày 6 tháng 4 năm 2020 tại Madrid, hưởng thọ 71 tuổi, sau khi đã phải vật lộn với viêm tụy trong vài năm.
6.2. Tưởng niệm và Di sản
Vào ngày 12 tháng 8 năm 2021, tên của sân vận động FK Sloboda Užice đã chính thức được đổi thành Sân vận động Radomir Antić.