1. Cuộc đời ban đầu và khởi đầu sự nghiệp
Boško Janković bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình tại hệ thống đào tạo trẻ của Sao Đỏ Belgrade, trải qua tất cả các nhóm tuổi.
1.1. Sự nghiệp trẻ
Sinh ra ở Belgrade, Janković đã gia nhập Sao Đỏ Belgrade từ khi còn nhỏ và rèn luyện kỹ năng tại các đội trẻ của câu lạc bộ. Anh đã có sáu năm gắn bó với lò đào tạo trẻ của Sao Đỏ Belgrade từ năm 1996 đến năm 2002.
1.2. Sao Đỏ Belgrade (2002-2006)
Năm 2002, ở tuổi 18, Janković được đôn lên đội một của Sao Đỏ Belgrade dưới sự dẫn dắt của huấn luyện viên trưởng Zoran Filipović và có những trải nghiệm đầu tiên ở cấp độ chuyên nghiệp trong nửa đầu mùa giải 2002-03. Tuy nhiên, vào tháng 1 năm 2003, trong kỳ nghỉ đông của mùa giải 2002-03, Janković đã được cho mượn tới câu lạc bộ hạng dưới Jedinstvo Ub cùng với Dušan Basta và Aleksandar Luković để tích lũy kinh nghiệm thi đấu thường xuyên. Trong một năm rưỡi tiếp theo tại Ub, anh đã xuất sắc ở vị trí tiền vệ tấn công, ghi 21 bàn thắng ấn tượng sau 28 trận đấu ở giải vô địch quốc gia.
Vào đầu mùa giải 2003-04, Janković cùng một nhóm cầu thủ trẻ khác của Sao Đỏ đã được đăng ký cho cả Sao Đỏ và Jedinstvo, điều này có nghĩa là anh tập luyện với Sao Đỏ trong tuần và thi đấu các trận giải vô địch quốc gia cho Jedinstvo vào các ngày thứ Bảy. Tuy nhiên, sau kỳ nghỉ đông, huấn luyện viên trưởng Slavoljub Muslin đã quyết định dừng việc này, yêu cầu các cầu thủ chỉ tập luyện và thi đấu với Jedinstvo.
Thành công tại Jedinstvo đã thúc đẩy huấn luyện viên trưởng mới Ljupko Petrović cùng ban lãnh đạo Sao Đỏ đưa Janković trở lại câu lạc bộ vào mùa hè năm 2004, trước thềm mùa giải 2004-05. Quyết định này đã mang lại hiệu quả ngay lập tức khi anh ghi một bàn thắng từ pha sút phạt trực tiếp đẹp mắt vào lưới PSV Eindhoven ở lượt đi vòng loại thứ ba UEFA Champions League. Anh tiếp tục có một mùa giải quốc nội đáng chú ý, ghi 10 bàn sau 25 lần ra sân, cho thấy những dấu hiệu ban đầu về tiềm năng lớn và khẳng định mình là một trong những cầu thủ quan trọng nhất trong đội hình Sao Đỏ Belgrade giành chức vô địch.
Janković thực sự bùng nổ trong suốt mùa giải 2005-06 dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên trưởng Walter Zenga, nâng số bàn thắng ở giải vô địch quốc gia của mình lên 12 bàn sau 26 lần ra sân, đồng thời thường xuyên kiến tạo từ cánh phải cho các tiền đạo của Sao Đỏ, đáng chú ý nhất là Nikola Žigić. Cuối mùa giải 2005-06, Janković đã được vinh danh là Cầu thủ của năm. Vào thời điểm này, anh cũng trở thành một trụ cột của đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Serbia. Tất cả những màn trình diễn ấn tượng này đã thu hút sự quan tâm ngày càng lớn từ nước ngoài. Mặc dù có nhiều tin đồn về việc chuyển nhượng vào mùa hè năm 2006, anh vẫn bắt đầu mùa giải 2006-07 với Sao Đỏ. Tuy nhiên, sau chỉ một trận đấu, Janković đã được bán cho RCD Mallorca vào tháng 8 năm 2006 với giá 3.00 M EUR.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ chuyên nghiệp
Sau khi rời Sao Đỏ Belgrade, Boško Janković đã trải qua một sự nghiệp chuyên nghiệp đầy thăng trầm tại các câu lạc bộ hàng đầu ở Tây Ban Nha và Ý, đối mặt với cả thành công và những thách thức về chấn thương.
2.1. RCD Mallorca (2006-2007)
Vào tháng 8 năm 2006, Janković chuyển đến RCD Mallorca ở La Liga của Tây Ban Nha. Màn trình diễn xuất sắc của cầu thủ 23 tuổi trong mùa giải 2006-07 với Mallorca đã thu hút sự chú ý của cả FC Barcelona và Valencia CF. Tuy nhiên, Janković đã giảm bớt những tin đồn và bày tỏ mong muốn ở lại Mallorca thêm một hoặc hai năm trước khi chuyển đến một câu lạc bộ lớn hơn. Trong mùa giải đầu tiên của mình với Mallorca, Janković đã ghi 9 bàn thắng ở giải vô địch quốc gia sau 28 lần ra sân, trở thành cầu thủ ghi bàn hàng đầu của đội. Có tin đồn rằng Chelsea cũng rất quan tâm đến cầu thủ trẻ này, và một số tuyển trạch viên đã xuất hiện tại trận Chung kết Giải vô địch U21 để theo dõi anh.
Tuy nhiên, vào ngày 28 tháng 6, câu lạc bộ Serie A của Ý, Palermo, đã thông báo rằng họ đã ký hợp đồng 5 năm với tiền vệ người Serbia. Phí chuyển nhượng trả cho Mallorca được cho là 8.00 M EUR.
2.2. US Palermo (2007-2008)
Janković có trận ra mắt và ghi bàn đầu tiên cho Palermo trong một trận đấu tại UEFA Cup. Tuy nhiên, mùa giải đầu tiên của anh ở Sicilia khá thất vọng, khi anh hiếm khi có cơ hội chứng tỏ bản thân trong nửa đầu mùa giải. Dù thời gian thi đấu và chất lượng chơi bóng của anh có cải thiện đôi chút trong nửa sau của mùa giải, nhìn chung đây không phải là một mùa giải thành công.
2.3. Genoa CFC (2008-2013)
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2008, Janković ký hợp đồng cho Genoa theo dạng cho mượn từ Palermo. Vào mùa hè năm 2009, Genoa đã thực hiện điều khoản mua đứt trong hợp đồng cho mượn của anh, biến thỏa thuận này thành một vụ chuyển nhượng vĩnh viễn. Tại Genoa, dưới sự chỉ đạo của huấn luyện viên Gian Piero Gasperini, Janković đã cho thấy sự trưởng thành trong lối chơi, giảm bớt những pha bóng cá nhân và trở nên hiệu quả hơn. Anh chủ yếu đảm nhiệm một trong ba vị trí tiền đạo và đã góp phần quan trọng giúp Genoa cán đích ở vị trí thứ 5 tại Serie A trong mùa giải 2008-09. Tuy nhiên, Janković gặp chấn thương vào đầu mùa giải 2009-10 sau khi chỉ có ba lần ra sân ở giải vô địch quốc gia. Anh tiếp tục chơi cho Genoa cho đến mùa hè năm 2013, khi anh hoàn tất việc chuyển nhượng sang Verona.
2.4. Hellas Verona FC (2013-2016)
Vào mùa hè năm 2013, Janković chuyển đến Verona. Đây là giai đoạn cuối sự nghiệp của anh, nơi anh tiếp tục đóng góp cho đội bóng dù không còn ở đỉnh cao phong độ. Anh thi đấu cho Verona cho đến ngày 30 tháng 8 năm 2016, khi hợp đồng của anh với câu lạc bộ được chấm dứt theo thỏa thuận chung. Janković chính thức giã từ sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp sau đó.
3. Sự nghiệp quốc tế
Boško Janković đã đại diện cho Serbia ở cả cấp độ đội tuyển U-21 và đội tuyển quốc gia cấp cao, tham gia vào nhiều giải đấu quan trọng và ghi những bàn thắng đáng nhớ.

3.1. Đội tuyển quốc gia trẻ
Janković đã thi đấu cho U-21 Serbia từ năm 2004 đến 2007, có tổng cộng 24 lần ra sân và ghi được 8 bàn thắng. Anh đã tham dự Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu 2007 và ghi một bàn thắng vào lưới Cộng hòa Séc trong trận đấu thứ hai của bảng B. Serbia đã giành vị trí thứ hai chung cuộc tại giải đấu, và Janković đã được điền tên vào Đội hình tiêu biểu của giải đấu do UEFA bình chọn.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Janković có lần ra mắt đầu tiên cho Serbia vào ngày 15 tháng 11 năm 2006 trong trận đấu với Na Uy. Anh ghi bàn thắng đầu tiên cho Serbia vào lưới Bồ Đào Nha trong một trận đấu vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 vào ngày 28 tháng 3 năm 2007. Tiếp đó, anh ghi thêm một bàn thắng nữa vào lưới Phần Lan trong một trận đấu vòng loại Euro 2008 khác vào ngày 2 tháng 6 năm 2007.
Mặc dù là một cầu thủ thường xuyên được triệu tập, Janković đã bỏ lỡ Giải vô địch bóng đá thế giới 2010 do chấn thương. Anh đã có tổng cộng 31 lần khoác áo đội tuyển quốc gia, ghi được 5 bàn thắng. Trận đấu quốc tế cuối cùng của anh là một trận giao hữu vào tháng 5 năm 2012 với Pháp.
4. Thống kê sự nghiệp
4.1. Thống kê câu lạc bộ
Cập nhật đến cuối mùa giải 2015-16.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||
Sao Đỏ Belgrade | 2002-03 | 14 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 15 | 4 | ||
2003-04 | 4 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 | |||
2004-05 | 28 | 9 | 4 | 1 | 6 | 1 | 38 | 11 | |||
2005-06 | 26 | 12 | 2 | 0 | 7 | 1 | 35 | 13 | |||
2006-07 | 2 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 6 | 0 | |||
Tổng cộng | 74 | 24 | 9 | 2 | 18 | 2 | 101 | 28 | |||
Jedinstvo Ub (cho mượn) | 2003-04 | 28 | 21 | - | 28 | 21 | |||||
Mallorca | 2006-07 | 28 | 9 | 4 | 2 | - | 32 | 11 | |||
Palermo | 2007-08 | 26 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 30 | 3 | ||
2008-09 | 1 | 0 | 0 | 0 | - | 1 | 0 | ||||
Tổng cộng | 27 | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 31 | 3 | |||
Genoa | 2008-09 | 25 | 4 | 1 | 0 | - | 26 | 4 | |||
2009-10 | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 3 | 0 | ||||
2010-11 | 6 | 0 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | ||||
2011-12 | 30 | 6 | 1 | 0 | - | 31 | 6 | ||||
2012-13 | 19 | 4 | 1 | 0 | - | 20 | 4 | ||||
Tổng cộng | 83 | 14 | 4 | 0 | - | 87 | 14 | ||||
Verona | 2013-14 | 18 | 2 | 1 | 0 | - | 19 | 2 | |||
2014-15 | 18 | 1 | 1 | 0 | - | 19 | 1 | ||||
2015-16 | 15 | 1 | 3 | 1 | - | 18 | 2 | ||||
Tổng cộng | 51 | 4 | 5 | 1 | - | 56 | 5 | ||||
Tổng cộng sự nghiệp | 263 | 53 | 24 | 5 | 20 | 3 | 307 | 61 |
4.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia Serbia | ||
---|---|---|
Năm | Số trận | Số bàn |
2006 | 1 | 0 |
2007 | 9 | 3 |
2008 | 9 | 1 |
2009 | 5 | 1 |
2010 | 1 | 0 |
2011 | 3 | 0 |
2012 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 31 | 5 |
4.2.1. Bàn thắng quốc tế
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 28 tháng 3 năm 2007 | Sân vận động Sao Đỏ , Beograd, Serbia | Bồ Đào Nha | 1-1 | 1-1 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
2. | 2 tháng 6 năm 2007 | Sân vận động Olympic Helsinki, Helsinki, Phần Lan | Phần Lan | 0-1 | 0-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
3. | 17 tháng 10 năm 2007 | Sân vận động Tofik Bakhramov, Baku, Azerbaijan | Azerbaijan | 1-3 | 1-6 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008 |
4. | 31 tháng 5 năm 2008 | Arena AufSchalke, Gelsenkirchen, Đức | Đức | 0-1 | 2-1 | Trận đấu giao hữu |
5. | 1 tháng 4 năm 2009 | Sân vận động Partizan, Beograd, Serbia | Thụy Điển | 2-0 | 2-0 | Trận đấu giao hữu |
5. Danh hiệu
; Sao Đỏ Belgrade
- Giải bóng đá vô địch quốc gia Serbia và Montenegro: 2005-06
- Cúp Serbia và Montenegro: 2005-06
; Cá nhân
- Cầu thủ của năm của Sao Đỏ Belgrade: 2005-06
- Đội hình tiêu biểu Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: 2007