1. Cuộc đời
Pridi Banomyong, một nhân vật có tầm ảnh hưởng sâu rộng trong lịch sử hiện đại Thái Lan, có nguồn gốc gia đình và quá trình trưởng thành phản ánh sự hòa nhập văn hóa và những nỗ lực vượt khó. Ông đã trải qua thời thơ ấu và quá trình học vấn đáng nể, đặt nền móng cho sự nghiệp pháp lý và những đóng góp to lớn sau này.
1.1. Tổ tiên và gia thế

Pridi Banomyong có tổ tiên từ Trung Quốc. Theo hồi ký của ông, cụ cố nội của ông, Heng, là người gốc làng Etang, huyện Chenghai, tỉnh Quảng Đông, miền nam Trung Quốc. Heng đến Xiêm vào thời trị vì của Vua Boromaracha V (Ekkathat) (trị vì 1758-1767), để lại người vợ đang mang thai con trai của họ, Seng. Heng sinh sống ở Xiêm cùng với những người thân gốc Hoa của Vua Taksin. Vua Taksin đã tuyển mộ một số người Hoa địa phương, bao gồm cả Heng, để chiến đấu chống lại quân xâm lược Miến Điện vào năm 1767. Heng đã hy sinh khi phục vụ nhà vua. Sau khi gia đình Heng gửi thư hỏi thăm, Vua Taksin đã bồi thường cho họ. Seng chọn sống cả đời ở Trung Quốc làm nông dân trồng lúa.
Tuy nhiên, con trai của Seng, Tan Nai Kok (陳盛于/陈盛于Trần Thịnh VuChinese), đã di cư đến Xiêm vào năm 1814, dưới thời trị vì của Vua Rama II. Nai Kok định cư ở Ayutthaya và kiếm sống bằng nghề bán bánh kẹo Trung Quốc và Thái Lan; ông được cho là đã có những sáng kiến bằng cách kết hợp kỹ năng ẩm thực Trung Quốc và Thái Lan. Là một tín đồ Phật giáo sùng đạo, Nai Kok kết hôn với một phụ nữ Thái tên là Pin. Em gái của Pin, Boonma, sau này là tổ tiên của Poonsuk Banomyong, vợ của Pridi. Con trai của họ, Nai Koet, kết hôn với Khum, con gái của một doanh nhân Hoa giàu có. Khi Nai Koet qua đời, vợ ông yêu cầu thi hài ông được hỏa táng và chôn cất tại đền thờ trên Đồi Phanomyong, đây chính là nguồn gốc họ Thái của gia đình họ. Con trai của Nai Koet và Khum là Nai Siang, một thương gia gạo giàu có, kết hôn với Lukchan; họ là cha mẹ của Pridi. Nai Siang đã đổi họ thành Phanomyong theo kiểu Thái vào năm 1866. Ông Pridi có hai người anh em cùng cha khác mẹ từ người vợ thứ của cha ông. Một trong số đó là Atthakit Phanomyong, một thành viên của Khana Ratsadon, cựu Bộ trưởng Bộ Ngoại giao Thái Lan và cựu Đại sứ Thái Lan tại Stockholm. Tổ tiên của Pridi từ phía cha đã định cư gần Wat Phanomyong từ lâu đời. Tổ tiên bên nội của ông là từ bà vú "Prayong" trong thời Vương quốc Ayutthaya. Bà Prayong đã xây dựng một ngôi chùa trên khu vườn của mình, ngôi chùa đó được đặt tên theo người sáng lập là Wat Phra Nom Yong hoặc Wat Phanomyong. Sau khi Đạo luật Đặt họ năm 1913 được ban hành, hậu duệ của họ đã sử dụng họ "Phanomyong".
Ông bà nội của Pridi kinh doanh buôn bán, có địa vị giàu có. Tuy nhiên, cha ông thích cuộc sống tự do hơn và không thích kinh doanh, nên ông chuyển sang nghề nông. Ban đầu, ông làm nghề khai thác gỗ, sau đó khai hoang vùng đất hoang ở Thung Luang, Huyện Wang Noi để trồng lúa. Tuy nhiên, ông gặp phải vấn đề với thiên tai và động vật phá hoại, dẫn đến năng suất kém. Thêm vào đó, chính phủ còn cấp phép cho một công ty đào kênh qua đất của cha ông và thu phí đào kênh, khiến cha Pridi phải vay tiền để trả chi phí này, làm cho tình hình kinh tế gia đình xấu đi và mắc nợ trong nhiều năm.
1.2. Tuổi thơ và học vấn

Pridi Phanomyong sinh ngày 11 tháng 5 năm 1900 tại Tha Wasukri, Tỉnh Ayutthaya, là người con thứ hai trong số năm người con của ông Siang và bà Lukchan. Mặc dù sinh ra trong một gia đình nông dân, cha ông là người ham học hỏi và nhận thấy lợi ích của giáo dục, luôn ủng hộ con mình được học hành tốt. Pridi bắt đầu học tại nhà của giáo viên Saeng ở Tambon Tha Wasukri và tốt nghiệp tiểu học tại Trường Wat Sala Pun ở Amphoe Krung Kao. Sau đó, ông học cấp hai tại Trường Wat Benchamabophit Matthayom và chuyển đến Trường Ayutthaya Wittayalai, nơi ông tốt nghiệp cấp 6, cấp cao nhất cho các tỉnh.
Năm 1917, ở tuổi 17, ông theo học tại Trường Luật Bộ Tư pháp Xiêm và học tiếng Pháp tại Hiệp hội Luật sư Hoàng gia Thái Lan. Ông rất ấn tượng với một giáo sư người Pháp tên là Laydeker, người cũng là cố vấn của Bộ Tư pháp. Pridi tốt nghiệp luật sư năm 1919 khi 19 tuổi. Ông chỉ tham gia một vụ kiện duy nhất, làm luật sư bào chữa cho một bị cáo gây thiệt hại cho khu vực của nhà vua, và ông đã thắng kiện với lý do là bất khả kháng. Sau đó, ông làm thư ký tại Cục Cải huấn nhờ sự hỗ trợ của Tổng cục trưởng Phraya Chaiwichitwisitthamthada (Kham Na Pompet), người mà Pridi ca ngợi là đã truyền cho ông kiến thức về quản lý nhà nước.
Năm 1920, ông nhận được học bổng từ Bộ Tư pháp để tiếp tục học tại Pháp. Ông dành một năm học tiếng Pháp, tiếng Latin và tiếng Anh trước khi vào học luật tại Đại học Caen (Université de Caen). Ông lần lượt nhận bằng Cử nhân Luật (bachelier en droit) và Cử nhân Luật (Licencié en Droit). Bằng Licencié của Pháp bao gồm nhiều lĩnh vực kiến thức như tư pháp, tòa án, nội vụ, tài chính, ngoại giao. Năm 1926, ông hoàn thành bằng tiến sĩ luật tại Khoa Luật của Đại học Paris với luận án mang tên "Số phận của các công ty cá nhân trong trường hợp một thành viên qua đời (Nghiên cứu luật pháp Pháp và luật pháp so sánh)". Luận án này dành tặng cho Laydeker. Ông là người Thái đầu tiên nhận bằng tiến sĩ nhà nước (doctorat d'état) với danh hiệu "Tiến sĩ Luật" (docteur en droit) về khoa học pháp lý. Ngoài ra, ông còn nhận được chứng chỉ học tập cao cấp về kinh tế chính trị (diplôme d'études supérieures d'économie politique).
Năm 1924, Pridi thành lập Hiệp hội Sinh viên Thái Lan tại Paris, tên là "Samakhayanukhro Samakhom", và được bầu làm chủ tịch hiệp hội. Sau đó, ông có mâu thuẫn với Hoàng tử Charunsak Kritdakorn, Đại sứ Xiêm tại Paris, vì ông đã không tuân lệnh hoàng tử về việc cấm cử đại diện hiệp hội sinh viên đến Vương quốc Anh vào năm 1926. Sau đó, các thành viên ban điều hành hiệp hội đang soạn thảo một đơn kiến nghị yêu cầu tăng lương do đồng bạt mạnh lên so với đồng franc, điều này khiến đại sứ mất kiên nhẫn. Hoàng tử đã viết thư tâu lên vua rằng Pridi là người xúi giục sinh viên không tuân lệnh đại sứ và có thể gây nguy hiểm cho ngai vàng, và yêu cầu triệu hồi ông về nước. Vua Prajadhipok nghĩ rằng Pridi không phải là mối đe dọa đối với ngai vàng, nhưng hành động của ông là "ngạo mạn như một người trẻ tuổi" và ra lệnh giải tán hiệp hội. Tuy nhiên, cha của Pridi đã dâng đơn kiến nghị xin hoãn việc triệu hồi Pridi về nước cho đến khi ông hoàn thành bằng tiến sĩ. Bộ Tư pháp, dưới sự lãnh đạo của Chao Phraya Phichaiyat, đã đứng ra bảo lãnh cho Pridi tiếp tục học cho đến khi tốt nghiệp. Nhiều năm sau, Pridi thừa nhận trong một cuộc phỏng vấn rằng ông thực sự có ý định kích động sinh viên có ý thức chính trị để dẫn đến những thay đổi chính trị trong tương lai. Ngoài ra, Pridi còn bị chú ý vì đã gặp một đại diện của Trung Hoa Dân Quốc mà không rõ lý do.
1.3. Sự nghiệp ban đầu và hoạt động pháp lý
Sau khi trở về Tỉnh Phra Nakhon vào tháng 4 năm 1927, Pridi bắt đầu làm thẩm phán tại Bộ Tư pháp. Sau đó, ông được thăng chức thành thư ký phụ tá Cục Soạn thảo Luật (hiện là Văn phòng Hội đồng Nhà nước) và được phong tước hiệu hoàng gia "Ammat Tri Luang Praditmanutham" (อำมาตย์ตรีAmmat TriThai) vào năm 1928 (sau này ông từ bỏ tước hiệu vào năm 1942). Ông tham gia vào việc soạn thảo luật, đặc biệt là các bộ luật. Ngoài ra, ông còn là cố vấn pháp luật cho đất nước và đóng vai trò là tòa án hành chính xét xử các tranh chấp giữa quan chức và người dân.
Năm 1928, khi 28 tuổi, ông được bổ nhiệm làm thành viên Ủy ban Soạn thảo Luật. Trong thời gian đó, ông đã biên soạn các bộ luật Thái Lan từ Luật Ba Con Dấu cho đến lúc đó thành một tập duy nhất, mang tên Tập hợp Luật Thái Lan, và được xuất bản vào năm 1930 tại nhà in Nitisat, một doanh nghiệp tư nhân của ông. Cuốn sách này rất phổ biến và mang lại cho ông nhiều doanh thu.
Ngoài công việc tại Cục Soạn thảo Luật, Pridi còn là giáo sư tại Trường Luật Bộ Tư pháp. Ban đầu, ông giảng dạy luật dân sự và thương mại, Chương 3 về các công ty, hợp tác xã và hiệp hội. Sau đó, ông giảng dạy luật quốc tế về các vụ việc cá nhân. Năm 1931, Pridi là người đầu tiên bắt đầu giảng dạy luật hành chính (Droit Administratif). Môn học này được cho là đã mang lại cho Pridi nhiều danh tiếng, bởi vì nội dung của môn học này là một phần của luật công, giải thích sự tam quyền phân lập mâu thuẫn với nguyên tắc chế độ quân chủ chuyên chế, khuyến khích người học quan tâm đến công việc nhà nước và muốn tự quản. Trong bài giảng của ông, ông đề cập đến các nguyên tắc hiến pháp, sự phát triển của quản lý nhà nước ở Xiêm, và kinh tế chính trị cơ bản cùng tài chính công. Cuốn sách về luật hành chính của ông đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc kích động quần chúng trong Cách mạng Xiêm.
2. Sự nghiệp chính trị
Pridi Banomyong đã dành phần lớn cuộc đời mình cho sự nghiệp chính trị, với những đóng góp quan trọng trong việc chuyển đổi Thái Lan từ chế độ quân chủ chuyên chế sang chế độ dân chủ. Ông là một trong những kiến trúc sư của Cách mạng Xiêm năm 1932, người đưa ra nhiều cải cách sâu rộng và là lãnh đạo chủ chốt trong thời kỳ chiến tranh và hậu chiến.
2.1. Vai trò trong Cách mạng Xiêm năm 1932

Trong thời gian học tập tại Pháp, Pridi bắt đầu thảo luận về ý tưởng thay đổi chế độ cai trị với Trung úy Prayoon Phamonmontri vào tháng 8 năm 1924. Cùng với 5 người khác có cùng quan điểm, ông đã tổ chức cuộc họp chính thức đầu tiên để thành lập Khana Ratsadon (Đảng Nhân dân) vào tháng 2 năm 1927 tại số 5 phố Sommerard, Paris. Những người tham dự cuộc họp bao gồm Trung úy Plaek Phibunsongkhram, Trung úy Thassanai Mitphakdi, Tuwa Lopananukrom, Charun Singhaseni, và Naeb Phahonyothin. Họ có chung một khát vọng là đưa Xiêm đạt được 6 mục tiêu, sau này được gọi là "Sáu nguyên tắc của Khana Ratsadon". Pridi được giao nhiệm vụ soạn thảo các chính sách và kế hoạch khác nhau để sử dụng sau khi thay đổi chế độ cai trị.
Khi Pridi làm giáo sư luật ở Xiêm, ông có nhiều học trò tin tưởng vào chế độ dân chủ và hệ thống kinh tế chủ nghĩa xã hội và quyết định tham gia phong trào, như Sa-nguan Tularak, Direk Jayanama, và những người cùng chí hướng khác như Prajuab Bunnag, Charun Suebsaeng, Wilat Osathanon. Trong một cuộc họp của Khana Ratsadon, Pridi đã phân phát bản thảo kế hoạch kinh tế của mình theo mô hình hợp tác xã. Tất cả đều đồng ý và giao cho Pridi thực hiện kế hoạch đó. Trong cuộc cách mạng, Pridi đề xuất bắt giữ các hoàng thân và các thành viên quan trọng của chính phủ làm con tin để tránh đổ máu như Cách mạng Pháp và Cách mạng Tháng Mười của Nga.
Vào ngày 24 tháng 6 năm 1932, Pridi cùng các thành viên Khana Ratsadon đã thực hiện cuộc cách mạng thành công, thay đổi hình thức cai trị từ chế độ quân chủ chuyên chế sang chế độ quân chủ lập hiến mà không đổ máu. Sau đó, Khana Ratsadon, do Pridi lãnh đạo, đã tổ chức một cuộc họp giữa các thành viên của Khana Ratsadon, các bộ trưởng và thứ trưởng tại Điện Ananta Samakhom, phòng ngai vàng của Cung điện Dusit, để giải thích mục đích, nguyên tắc của chế độ mới, luật hiến pháp cai trị đất nước một cách ngắn gọn, và kêu gọi hợp tác trong việc tiếp tục quản lý nhà nước.
Sau cuộc cách mạng, Pridi được coi là người đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập hình thức cai trị trong chế độ mới. Ông là người soạn thảo Hiến pháp tạm thời Xiêm 1932, cũng như Hiến pháp ngày 10 tháng 12 năm 1932, hiến pháp vĩnh viễn đầu tiên của Xiêm. Với hiến pháp sau này, Pridi đã giải đáp các thắc mắc của Vua Prajadhipok cho đến khi nhà vua hài lòng, điều này trở thành tiêu chuẩn cho chế độ mới. Ông cũng được Hạ viện bổ nhiệm làm Tổng thư ký Hạ viện đầu tiên. Với vị trí này, ông đóng vai trò lập pháp trong việc thiết lập các nguyên tắc quyền, tự do và bình đẳng cho người dân, là người soạn thảo luật bầu cử đầu tiên và là người khởi xướng quyền bầu cử phổ thông.
Ông là thành viên của Ủy ban Nhân dân và Bộ trưởng không bộ trong chính phủ của Phraya Manopakorn Nititada, thủ tướng đầu tiên. Phraya Manopakorn Nititada nhiều lần thể hiện rằng Pridi là người điều khiển chính phủ hay là người kiểm soát phiếu bầu trong quốc hội. Trong việc soạn thảo hiến pháp vĩnh viễn đầu tiên, ông và Phraya Manopakorn Nititada là đối thủ vì phe Phraya Manopakorn Nititada cố gắng soạn thảo hiến pháp giống như Hiến pháp Minh Trị mà nhà vua có quyền lực rộng lớn. Ngoài ra, Pridi còn đề xuất nhanh chóng cải thiện một số loại thuế như bãi bỏ thuế ruộng muối, thuế đất đai, cải thiện thuế ngân hàng và bảo hiểm, giảm thuế nhà cửa và đất đai, giảm và bãi bỏ phí thu hoạch cây ăn quả, thu phí ruộng đất. Đã có một đạo luật về việc tịch thu tài sản của nông dân để tài sản cần thiết cho việc lập nghiệp của nông dân không bị chủ nợ tịch thu. Chính phủ cũng ban hành nhiều đạo luật như Đạo luật cấm thu lãi suất vượt mức, Đạo luật Văn phòng Việc làm, Đạo luật thuế thu nhập với thuế suất lũy tiến.
Vào năm 1933, Pridi đã trình lên chính phủ một bản kế hoạch kinh tế có tên là "Đạo luật Đảm bảo Hạnh phúc và Thịnh vượng cho Dân chúng" hay "Sổ tay vàng" để làm chính sách kinh tế quốc gia, theo mô hình kinh tế hợp tác xã và có tầm nhìn về việc thiết lập an sinh xã hội. Ông muốn chính phủ sở hữu đất đai và lao động, phân bổ đất đai chưa sử dụng vào nông nghiệp, và chia sẻ lợi nhuận một cách bình đẳng. Giáo sư Thapanan Nipittakul của Đại học Thammasat cho rằng tư tưởng kinh tế của Pridi xuất phát từ triết lý đoàn kết (solidarism), kết hợp giữa tư tưởng chủ nghĩa xã hội và chủ nghĩa tự do theo kiểu Jean-Jacques Rousseau.
Hoàng tử Valbhakorn Worawan, một chuyên gia kinh tế, cũng đồng ý với kế hoạch của Pridi. Biên bản cuộc họp của Ủy ban xem xét kế hoạch kinh tế vào ngày 12 tháng 3 năm 1932 (theo cách tính cũ) cho thấy đa số người tham dự đã chấp thuận kế hoạch này. Một số bộ trưởng không đồng ý, cho rằng nó không thể thực hiện được hoặc sẽ mất 50-100 năm. Ngoài ra, Phraya Manopakorn Nititada còn thông qua nghị quyết của cuộc họp rằng cuộc họp vẫn chưa thống nhất, và nếu chính phủ chấp thuận và ban hành kế hoạch này, Pridi sẽ được coi là người công bố kế hoạch kinh tế dưới danh nghĩa cá nhân ông.

Kế hoạch kinh tế này đã bị phản đối mạnh mẽ bởi các nhóm bảo thủ và bị cáo buộc là cộng sản. Phraya Manopakorn Nititada đã viện dẫn quyết định của Vua Prajadhipok không đồng ý để bác bỏ kế hoạch này. Suphot Dantrakul viết rằng Sổ tay vàng còn có kế hoạch thành lập Hội đồng Kinh tế Quốc gia, an sinh xã hội hoặc phúc lợi xã hội, và thành lập ngân hàng quốc gia, tất cả đều bị hủy bỏ cùng với kế hoạch đó. Tuy nhiên, sau này tất cả các ý tưởng này đều được thành lập.
Xung đột phát sinh sau đó đã dẫn đến việc đóng cửa Hạ viện và tạm ngưng áp dụng một số điều khoản hiến pháp, điều này được Vua Prajadhipok ủng hộ vì nhà vua lo ngại về việc phân bổ lại đất đai. Phraya Manopakorn Nititada đã tuyên bố liên quan đến Pridi rằng:
"Trong thời gian Luang Praditmanutham làm bộ trưởng trong chính phủ mới, bất cứ khi nào có vụ bắt giữ và trừng phạt người Hoa theo chủ nghĩa cộng sản, Luang Praditmanutham thường phản đối rằng những người theo chủ nghĩa cộng sản không nên bị coi là có tội, chỉ khi họ xúi giục hoặc dùng vũ lực gây bất ổn thì mới bị coi là vi phạm pháp luật. Việc nghe Luang Praditmanutham nói như vậy thường xuyên khiến tôi và một số bộ trưởng nghi ngờ rằng kế hoạch kinh tế mà Luang Praditmanutham phụ trách có thể theo hướng cộng sản."
-Phraya Manopakorn Nititada
Việc các nhóm quý tộc và bảo thủ tuyên truyền quan điểm chống lại kế hoạch kinh tế của Pridi đã gây ra sự phản đối và dẫn đến việc người dân ồ ạt rút tiền khỏi ngân hàng. Sự phản đối này khiến Pridi tạm thời ra nước ngoài để xoa dịu mâu thuẫn. Vào ngày 6 tháng 4, Phraya Manopakorn Nititada đã gặp Pridi và thông báo rằng việc ông rời nước sẽ có lợi cho đất nước, và chính phủ sẽ chi 1.00 K GBP mỗi năm cho chi phí của ông. Trước ngày khởi hành, Bộ Ngoại giao đã cấp giấy tờ cho Pridi, ghi rõ ông đi để "nghiên cứu các điều kiện kinh tế khác".
Ông khởi hành từ cảng BI vào ngày 12 tháng 4 năm 1933. Tờ báo Sri Krung đưa tin có 2.000 người đến tiễn Pridi tại bến cảng, "hầu hết đều rơi nước mắt". Ông cùng vợ và 3 người bạn đến Singapore vào ngày 15 tháng 4 và được một nhà hảo tâm Thái Lan đang sống ở đó tiếp đón. Ông và đoàn của mình tiếp tục đến thành phố cảng Marseille, Pháp, sau đó đi tàu hỏa đến Paris. Ông sống ở ngoại ô thành phố và gặp gỡ các nhà kinh tế, chính trị gia, một số người còn đến Vương quốc Anh. Sau đó, chính phủ mới đã ban hành luật chống cộng nhằm ngăn cản Pridi trở lại Thái Lan.
2.2. Các chức vụ chính phủ ban đầu và cải cách
Sau cuộc đảo chính tháng 6 năm 1933, dẫn đến việc Phraya Phahonphonphayuhasena (Phraya Phahonphonphayuhasena), thủ lĩnh phe quân sự của Khana Ratsadon, trở thành thủ tướng, chính phủ đã triệu hồi Pridi về Xiêm vào tháng 9 cùng năm. Suphot Dantrakul kể rằng vào thời điểm đó, Pridi đang theo học bằng cấp về tôn giáo và triết học. Trong khi đó, Sawai Sutthipitak kể rằng Pridi đã xin chính phủ cho phép đến Tây Ban Nha, nơi vừa xảy ra cuộc cách mạng thành lập nền cộng hòa. Trước đó, chính phủ đã tâu lên Vua Prajadhipok rằng sẽ không khơi lại kế hoạch kinh tế. Pridi rời cảng Marseille vào ngày 1 tháng 9 và đến Xiêm vào ngày 29 tháng 9, được Thawan Thamrongnawasawat, Tổng thư ký Nội các, đón tiếp. Kể từ đó, Pridi xuất hiện trong các chính phủ có hai thành viên của Khana Ratsadon làm thủ tướng: Phraya Phahonphonphayuhasena và Thống chế Plaek Phibunsongkhram.
2.2.1. Bộ trưởng Bộ Nội vụ
Ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng không bộ vào ngày 1 tháng 10 năm 1933. Sự bất mãn đối với Pridi trong giới quyền lực cũ vẫn còn tồn tại, dẫn đến Cuộc nổi dậy Boworadet. Tuy nhiên, làn sóng phản đối Pridi đã suy yếu sau khi Hoàng tử Boworadet bị đánh bại. Khi Phraya Phahonphonphayuhasena tâu lên Vua Prajadhipok để ban hành sắc lệnh bổ nhiệm Pridi làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ, nhà vua đã trả lời bằng điện tín rằng "Làm Bộ trưởng Nội vụ thì không có vấn đề gì, nhưng làm Bộ trưởng Giáo dục thì có vấn đề". Ban đầu Pridi không muốn nhận chức Bộ trưởng Bộ Nội vụ vì vẫn còn bị tiếng là cộng sản. Một thành viên của Hạ viện đã đưa ra nghị quyết điều tra xem Pridi có phải là cộng sản hay không vào ngày 25 tháng 12 năm 1933. Hoàng tử Wan Waithayakon Worawan làm chủ tịch ủy ban, và ủy ban của Hạ viện đã nhất trí rằng ông không phải là cộng sản. Sau khi được minh oan, ông được bổ nhiệm làm Bộ trưởng Bộ Nội vụ vào ngày 24 tháng 3 năm 1934 (theo cách tính cũ).

Ông đóng vai trò quan trọng trong việc soạn thảo Đạo luật Tổ chức Hành chính Xiêm năm 1933, chia hành chính nhà nước thành chính quyền trung ương, khu vực và địa phương để phân quyền cho địa phương phù hợp với nguyên tắc dân chủ. Ông cũng soạn thảo Đạo luật Tổ chức Đô thị năm 1933, được coi là người khai sinh ra hệ thống đô thị ở Thái Lan. Đối với việc tổ chức hành chính, do ông là người am hiểu về quy tắc hành chính và quản lý nhà nước, ông đã hướng dẫn và huấn luyện các quan chức Bộ Nội vụ ở tất cả các cấp từ Thứ trưởng đến Huyện trưởng. Tuy nhiên, kế hoạch của ông bị các bộ trưởng khác cản trở, chẳng hạn như yêu cầu bổ nhiệm các tỉnh trưởng và huyện trưởng biên giới từ các sĩ quan quân đội, trong khi Pridi muốn bổ nhiệm từ dân sự. Sawai Sutthipitak kể rằng Pridi suýt nữa đã ra nước ngoài để duy trì sự đoàn kết trong nhóm, nhưng Phraya Phahonphonphayuhasena đã yêu cầu ông ở lại.
Khi Vua Prajadhipok thoái vị vào năm 1935 (theo cách tính cũ), chính phủ, với Pridi là người lãnh đạo, đã xin ý kiến của Hạ viện để mời Hoàng tử Ananda Mahidol kế vị. Ngoài ra, Pridi còn đóng vai trò quan trọng trong việc lựa chọn Hội đồng nhiếp chính cho nhà vua trẻ.
Vào thời điểm đó, người ta nhận thấy rằng việc phát triển con người quan trọng hơn các kế hoạch kinh tế. Ông cũng cho rằng công chức nên có kiến thức về luật học, kinh tế, chính trị và các lĩnh vực liên quan, gọi là "đạo đức học". Do đó, ông đã thành lập Đại học Thammasat và Khoa học Chính trị (TU) vào ngày 27 tháng 6 năm 1934. Ông đóng vai trò là người soạn thảo dự án, tìm địa điểm và thiết lập chương trình giảng dạy. Trường được hình thành từ sự hợp nhất của Trường Luật Bộ Tư pháp với Khoa Luật và Khoa Khoa học Chính trị của Đại học Chulalongkorn. Ông được bổ nhiệm làm Hiệu trưởng (1934-1947), với mục đích biến trường thành một trường đại học mở, nơi người dân có quyền bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục. Nguồn tài trợ của trường đại học dựa vào phí đăng ký của sinh viên và lợi nhuận từ Ngân hàng Châu Á, do Pridi thành lập, với trường đại học nắm giữ tới 80% cổ phần. Ngoài ra, Pridi còn tặng cơ sở kinh doanh nhà in Nitisan của mình cho trường để in sách giáo trình. Sau này, TU bị cáo buộc là cơ sở quyền lực của Pridi để cạnh tranh với Thống chế Plaek Phibunsongkhram, người có cơ sở quyền lực trong quân đội.
Pridi quan tâm đến việc thành lập một tổ chức nhà nước có nhiệm vụ bảo vệ quyền lợi của người dân. Ông đề xuất nâng cấp Cục Soạn thảo Luật thành Hội đồng Nhà nước, một tổ chức độc lập không thuộc Bộ Tư pháp. Việc bổ nhiệm Hội đồng Nhà nước cần có sự chấp thuận của quốc hội. Hội đồng Nhà nước có nhiệm vụ soạn thảo luật và làm cố vấn pháp luật cho đất nước. Ông cũng cố gắng thúc đẩy Hội đồng Nhà nước đảm nhiệm vai trò tòa án hành chính, nhưng nỗ lực này luôn gặp trở ngại. Ông cũng đề xuất nâng cấp Tổng cục Kiểm toán Nhà nước thành Văn phòng Kiểm toán Nhà nước, có nhiệm vụ kiểm tra việc chi tiêu của tất cả các bộ phận của chính phủ theo luật, mà không cần phải tuân theo lệnh của cấp trên như trước đây. Ông đã cải cách cơ chế quản lý bằng cách ban hành Đạo luật Công chức, Đạo luật Tư pháp và Đạo luật Tổ chức Phòng thủ Vương quốc.
Ông cũng ban hành luật về gia đình, thừa kế, luật tố tụng dân sự và hình sự, và luật về tổ chức tòa án tư pháp. Thành công này có liên quan đến việc ban hành các bộ luật và thành công trong việc đàm phán sửa đổi các hiệp ước bất bình đẳng với các nước ngoài, như sẽ được đề cập sau.
Một ngày nọ, cuộc họp nội các phát hiện ra rằng chính phủ trước đây trong thời kỳ quân chủ chuyên chế đã vay nước ngoài với lãi suất rất cao. Pridi đã đàm phán thành công việc giảm lãi suất khoản vay đó và thiết lập quan hệ hữu nghị với các nước. Ông khởi hành đến thành phố Trieste, Ý vào tháng 10 năm 1936. Thủ tướng Benito Mussolini đã hứa sẽ sớm bãi bỏ hợp đồng bất bình đẳng. Đối với các cuộc đàm phán với Pháp, Đức và Vương quốc Anh, ông chỉ nhận được câu trả lời rằng họ sẽ xem xét sửa đổi các hiệp ước bất bình đẳng. Tuy nhiên, Sir Samuel Hoare đã đồng ý giảm lãi suất khoản vay từ 6% xuống 4%, giúp tiết kiệm 600.00 K THB đến 700.00 K THB mỗi năm trong 30 năm. Quốc hội đã bày tỏ lòng biết ơn Pridi về dịp này. Sau đó, Pridi đã gặp Ngoại trưởng Hoa Kỳ Cordell Hull tại Washington và nhận được câu trả lời rằng các hiệp ước bất bình đẳng sẽ sớm bị bãi bỏ. Cuối cùng, ông đã gặp Thiên hoàng Hirohito của Nhật Bản và Thủ tướng Nhật Bản. Ông từ chối tham gia chính sách người da vàng-người da trắng, nhưng Nhật Bản đã đồng ý bãi bỏ các hiệp ước bất bình đẳng.
2.2.2. Bộ trưởng Bộ Ngoại giao

Khi Pridi đã tổ chức và lên kế hoạch cho Bộ Nội vụ, ông đã giao lại công việc cho Phó Đô đốc Thawan Thamrongnawasawat. Ông tiếp nhận vị trí Bộ trưởng Bộ Ngoại giao vào ngày 12 tháng 2 năm 1936 (theo cách tính cũ). Pridi có chính sách hữu nghị với tất cả các quốc gia và có ý định giải phóng đất nước khỏi các nghĩa vụ của các hiệp ước bất bình đẳng, bao gồm quyền tài phán ngoại lãnh sự cho đến khi các bộ luật được ban hành 5 năm sau, điều này là một sự mất độc lập về tư pháp; bị hạn chế về độc lập kinh tế, chẳng hạn như cấm thu thuế hải quan đối với một số loại hàng hóa; trao quốc tịch Anh và Pháp cho công dân Anh và Pháp sinh ra ở nước này; và cấm thu thuế hải quan trên Sông Mê Kông, v.v.
Pridi đã đàm phán một hiệp ước hữu nghị, thương mại và hàng hải mới, kết thúc vào tháng 11 năm 1936. Nhiều quốc gia đã ký hiệp ước mới vào năm 1937, bao gồm Thụy Sĩ, Bỉ, Thụy Điển, Đan Mạch, Hoa Kỳ, Na Uy, Vương quốc Anh, Ý, Pháp (bao gồm cả việc bãi bỏ lệnh cấm thu thuế hải quan trong khu vực 25 km từ biên giới), Nhật Bản và Đức. Ông đã đàm phán để bãi bỏ quyền tài phán ngoại lãnh sự. Về thuế quan, Pridi đã đàm phán sửa đổi hiệp ước bắt đầu từ Hoa Kỳ vào năm 1920. Mặc dù vẫn có một giới hạn tối đa về thuế hải quan mà Xiêm có thể thu trong 10 năm, nhưng vào năm 1937-1938, hiệp ước mới đã trao cho Thái Lan hoàn toàn độc lập về thuế. Thành công trong việc sửa đổi các hiệp ước với nước ngoài đã khiến chính phủ đề nghị ban tặng Huân chương Dushdi Mala (Huân chương Dushdi Mala) với huy chương phục vụ quốc gia làm phần thưởng. Ông cũng tham gia đàm phán phân định biên giới mới với Anh, giúp Xiêm giành được thêm đất đai ở sông Lai ở tỉnh Chiang Rai và đất đai ở lưu vực sông Pak Chan ở tỉnh Ranong.
Khi Phraya Phahonphonphayuhasena từ chức Thủ tướng và không chấp nhận vị trí này nữa vào năm 1938, Khana Ratsadon đã đề cử 4 người vào vị trí Thủ tướng, bao gồm cả Pridi. Nhưng kết quả là ông thua Thống chế Plaek Phibunsongkhram. Một phần lý do được cho là vì Pridi có tư tưởng tiến bộ và bị coi là người theo chế độ cộng hòa. Một phần khác là do cần phải chuẩn bị phòng thủ quốc gia trong bối cảnh tình hình thế giới bất ổn.
2.2.3. Bộ trưởng Bộ Tài chính
Khi Pridi trở thành Bộ trưởng Bộ Tài chính vào năm 1938, ông đã công bố biểu thuế hải quan mới sau khi đã đàm phán bãi bỏ các mức thuế cũ trước đó. Ông đã giảm hoặc bãi bỏ thuế hải quan đối với một số loại hàng hóa để khuyến khích nhập khẩu, chẳng hạn như hàng hóa hỗ trợ nông nghiệp hoặc công nghiệp, y tế, khoa học và giáo dục. Ông cũng chuyển sang thu thuế xuất khẩu theo giá, chấp nhận giảm doanh thu từ thuế xuất khẩu để nông dân có thể xuất khẩu gạo nhiều hơn. Ông cũng cải cách bằng cách cắt giảm các loại thuế lũy thoái, bao gồm thuế Ratthupakan (thuế thân), thuế ruộng, thuế vườn, thuế mía và thuế thuốc lá, điều này sẽ làm thâm hụt ngân sách khoảng 12.00 M THB mỗi năm. Ông tăng thu nhập bằng cách cải thiện các loại thuế hiện có để công bằng hơn, bao gồm thuế thu nhập, thuế cửa hàng, thuế ngân hàng, thuế tem, và thêm các loại thuế mới, bao gồm thuế giải trí, phí hỗ trợ địa phương (nộp cho chính quyền địa phương), phí hỗ trợ giáo dục tiểu học, cho đến khi cuối cùng được tổng hợp thành Bộ luật Thuế vào ngày 1 tháng 4 năm 1939. Kết quả là doanh thu của chính phủ tăng 25% (từ 132.00 M THB vào năm 1938 lên 194.00 M THB vào năm 1941).
Đối với phần thâm hụt ngân sách còn lại, Pridi đã tăng thuế hải quan đối với hàng hóa sản xuất trong nước để hỗ trợ công nghiệp, và tăng thuế tiêu thụ đặc biệt bằng cách thu từ rượu. Chính phủ độc quyền và bán thuốc phiện với hy vọng giảm tiêu thụ. Ông đã mở rộng hệ thống thủy lợi để thúc đẩy việc trồng muối. Ông cũng khuyến khích chính phủ đầu tư vào khu vực này và đảm bảo mua muối biển. Ông đã ra lệnh cho Tổng cục Thuế tiêu thụ đặc biệt mua lại Công ty British American Tobacco, và một đạo luật đã được ban hành để chính phủ độc quyền thuốc lá. Ông cũng trở thành chủ sở hữu của các nhà máy rượu, chẳng hạn như Nhà máy rượu Bang Yi Khan. Pridi đã nghiên cứu thuốc lá rất kỹ lưỡng, đến mức một tờ báo đã đưa tin rằng ông đã thử nghiệm trộn thuốc lá và tự hút cho đến khi say. Pridi cũng ra lệnh kiểm tra tài sản hoàng gia, dẫn đến một vụ kiện dân sự giữa Văn phòng Tài sản Hoàng gia và Vua Prajadhipok.
Sau đó, ông đã khôi phục vấn đề thành lập ngân hàng trung ương hoặc ngân hàng quốc gia để xem xét nghiêm túc. Đầu tiên, ông thành lập Văn phòng Ngân hàng Quốc gia Thái Lan, chỉ có chức năng như một ngân hàng thương mại, và đẩy nhanh việc đào tạo nhân viên. Sau đó, Ngân hàng Thái Lan được thành lập vào năm 1940, với nhiệm vụ bổ sung là phát hành tiền giấy. Vào thời điểm đó, sắp xảy ra Chiến tranh thế giới thứ hai. Pridi dự đoán rằng đồng Bảng Anh mà Xiêm đang sử dụng làm dự trữ ngoại hối có thể mất giá trị, nên ông đã dùng đồng bảng để mua vàng miếng để dự trữ thay thế. Ngoài ra, ông còn đổi sang đồng đô la Mỹ. Giao dịch đó đã mang lại cho chính phủ lợi nhuận 5.05 M THB. Khoản vốn này là vốn ban đầu của Văn phòng Ngân hàng Quốc gia Thái Lan mà không cần phụ thuộc vào ngân sách nhà nước một đồng nào. Pridi đã gửi một phần vàng ở nước ngoài, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Nhật Bản, sau này cũng sẽ là nguồn vốn cho Phong trào Thái Tự do ở nước ngoài. Ông khởi xướng việc lập ngân sách quốc gia một cách có hệ thống và phải được Hạ viện phê chuẩn.
Vào năm 1939, xảy ra Chiến tranh Pháp - Thái Lan. Ông có ý định đòi lại lãnh thổ Đông Dương thuộc Pháp cho Thái Lan bằng con đường pháp lý, nhưng Thống chế Plaek Phibunsongkhram, với tư cách là Thủ tướng, đã chọn cách đòi lại lãnh thổ bằng vũ lực. Trong thời gian trước chiến tranh, ông đã ngăn cản yêu cầu vay vốn của chính phủ Nhật Bản bằng cách đặt điều kiện Nhật Bản phải trả bằng vàng miếng, điều này khiến Nhật Bản rất bất mãn và coi Pridi là kẻ cản trở.
Ngoài ra, ông còn đóng vai trò trong việc cải cách giáo hội bằng cách soạn thảo Đạo luật Tăng đoàn năm 1941, thay thế Đạo luật Tăng đoàn năm 121 (năm 1902), làm cho việc cai quản tăng đoàn trở nên dân chủ. Đạo luật Tăng đoàn năm 1941 chỉ có hiệu lực 20 năm, sau đó xảy ra những sự kiện không suôn sẻ trong giáo hội, dẫn đến việc tăng đoàn trở lại chế độ cai trị độc tài dưới Đạo luật Tăng đoàn năm 1962.
2.3. Lãnh đạo Phong trào Thái Tự do

Khi Nhật Bản xâm lược Thái Lan vào ngày 8 tháng 12 năm 1941, Pridi cùng Direk Jayanama, Bộ trưởng Bộ Ngoại giao lúc bấy giờ, đã phản đối việc quân đội Nhật Bản được phép di chuyển qua Thái Lan và phản đối việc liên minh với Nhật Bản. Pridi từ chức Bộ trưởng Bộ Tài chính và nhậm chức Nhiếp chính cho Vua Ananda Mahidol vào ngày 16 tháng 12 năm 1941, một vị trí được coi là không có quyền lực. Việc bổ nhiệm này xuất phát từ mâu thuẫn cá nhân giữa Pridi và Thống chế Plaek Phibunsongkhram, cũng như áp lực từ Nhật Bản do Pridi, với tư cách là Bộ trưởng Bộ Tài chính, đã ngăn cản Nhật Bản đổi đồng yên lấy đồng bạt để mua lương thực cho quân đội Nhật và không cho vay đồng bạt. Sau khi Pridi từ chức Bộ trưởng, chính phủ đã ký hiệp ước liên minh quân sự với Nhật Bản vào ngày 21 tháng 12. Và khi chính phủ tuyên chiến với Vương quốc Anh và Hoa Kỳ vào ngày 25 tháng 1 năm 1942, Pridi, với tư cách là một trong những thành viên Hội đồng nhiếp chính, đã tránh ký vào tuyên bố chiến tranh, điều này sẽ khiến tuyên bố không có hiệu lực hoàn toàn. Trong thời gian chiến tranh, Pridi đã đảm bảo an toàn cho các thành viên hoàng tộc bằng cách đưa họ đến cư trú tại Cung điện Bang Pa-in.
Vào tháng 2 năm 1943, Pridi nhận được lệnh từ Thống chế Plaek Phibunsongkhram, với tư cách là Tư lệnh tối cao, đến làm việc tại Bộ Tư lệnh tối cao với tư cách là chuyên gia pháp lý. Nhưng ông đã không tuân theo vì cho rằng lệnh đó đối với một nhiếp chính là vô hiệu theo luật. Cuối cùng, Pridi được Hải quân bảo vệ. Vào ngày 22 tháng 9 năm 1943, Thống chế Plaek Phibunsongkhram đã thành lập một ủy ban điều tra Pridi, cáo buộc ông đã lên kế hoạch bắt giữ mình để chống lại Nhật Bản, nhưng ông đã thoát khỏi cáo buộc một cách suýt soát.
Pridi đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy Thiếu tá Khuang Aphaiwong trở thành Thủ tướng vào năm 1944 sau khi chính phủ Thống chế Plaek Phibunsongkhram từ chức do thua phiếu trong việc thông qua hai dự luật quan trọng. Ông cũng bổ nhiệm Phraya Phahonphonphayuhasena làm Bộ trưởng không bộ, Tổng tư lệnh (thay thế vị trí Tổng tư lệnh bị bãi bỏ) và Tư lệnh Lục quân, cũng như bổ nhiệm Thống chế Plaek Phibunsongkhram làm Cố vấn Nhà nước để ngăn chặn đảo chính.
Pridi là người lãnh đạo việc thành lập tổ chức chống Nhật Bản hay còn gọi là Phong trào Thái Tự do trong nước. Thawi Bunyaket kể rằng Pridi đã liên lạc với phe Đồng Minh và cử người ra nước ngoài làm mật vụ, và lên kế hoạch để Thawi được bầu làm Chủ tịch Hạ viện và thành lập chính phủ lưu vong ở nước ngoài, nhưng Thống chế Plaek Phibunsongkhram đã ngăn cản. Khi kế hoạch thành lập chính phủ lưu vong không thành công, ông đã chuyển sang thành lập Phong trào Thái Tự do trong nước. Cục Tình báo Chiến lược Hoa Kỳ (OSS) và Đơn vị 136, là các cơ quan tình báo của Hoa Kỳ và Vương quốc Anh ở Ấn Độ, đã đặt mật danh cho ông là "Ruth". Cả hai nước cũng yêu cầu cử đại diện đến thành lập các đơn vị hoạt động bí mật ở Bangkok.
Vào tháng 5 năm 1945, Pridi thông báo với Bộ trưởng Bộ Ngoại giao rằng Thái Lan sẽ sử dụng chiến thuật để hủy bỏ các hiệp ước khác nhau với Nhật Bản. Và NaN Q 80000 thành viên của Phong trào Thái Tự do trên khắp cả nước đã sẵn sàng nổi dậy để chiến đấu công khai với quân đội Nhật Bản, nhưng phe Đồng Minh đã yêu cầu hoãn kế hoạch này lại. Tuy nhiên, đối với việc đàm phán chính trị về việc công nhận độc lập của Thái Lan, Vương quốc Anh đã không đồng ý. Cuối cùng, ngày 1 tháng 9 năm 1945 được ấn định là ngày cầm vũ khí chống lại quân đội Nhật Bản trong nước. Tuy nhiên, Nhật Bản đã đầu hàng phe Đồng Minh vào ngày 15 tháng 8, trước ngày khởi sự.
2.4. Chức vụ Thủ tướng thời hậu chiến và những tranh cãi

Ngày 16 tháng 8 năm 1945, Pridi, với tư cách là Nhiếp chính vương, đã công bố tuyên bố hòa bình, nội dung rằng tuyên bố chiến tranh với Hoa Kỳ và Vương quốc Anh vào ngày 25 tháng 1 năm 1942 là vô hiệu, và Thái Lan sẵn sàng hợp tác với Liên Hợp Quốc trong việc thiết lập hòa bình trên thế giới. Sau đó, chính phủ đã công bố ngày 16 tháng 8 hàng năm là Ngày Hòa bình Thái Lan. Sau tuyên bố hòa bình, Pridi tuyên bố giải tán Phong trào Thái Tự do.
Khi Nhật Bản đầu hàng, Thống chế Tưởng Giới Thạch, lãnh đạo Chính phủ Quốc dân Trung Quốc, yêu cầu vào giải giáp quân đội Nhật Bản ở phía bắc vĩ tuyến 16 độ Bắc, tức gần một nửa đất nước. Pridi đã thành công trong việc yêu cầu Harry S. Truman, Tổng thống Hoa Kỳ, ngăn chặn yêu cầu này. Phe Đồng Minh yêu cầu Thái Lan bắt giữ những người được xác định là tội phạm chiến tranh để đưa ra Tòa án Quân sự Quốc tế Viễn Đông ở Nhật Bản. Thống chế Plaek Phibunsongkhram cũng đã viết thư cho Pridi xin giúp đỡ. Cuối cùng, nhờ sự đàm phán của Pridi, Thái Lan đã được chấp thuận ban hành luật tội phạm chiến tranh riêng và thành lập tòa án tội phạm chiến tranh ở Thái Lan.
Phe Đồng Minh thông báo cho Pridi rằng họ không coi Thái Lan là nước bại trận, Thái Lan sẽ không bị chiếm đóng, chính phủ Thái Lan không cần đầu hàng, quân đội Thái Lan không cần hạ vũ khí, và yêu cầu nhanh chóng ban hành tuyên bố bác bỏ tuyên bố chiến tranh giữa Thái Lan và phe Đồng Minh để xóa bỏ tất cả các cam kết mà chính phủ Thống chế Plaek Phibunsongkhram đã ký với Nhật Bản.
Khi tình hình đất nước đã ổn định, Pridi đã thỉnh cầu Vua Ananda Mahidol trở về Thái Lan để tự mình quản lý đất nước. Nhà vua đã trở về Bangkok vào ngày 5 tháng 12 năm 1945. Vua Ananda Mahidol đã có lời đáp lại Pridi khi ông đến đón, một phần rằng "Tôi xin cảm ơn ông rất nhiều vì đã thực hiện nhiệm vụ thay mặt tôi với sự trung thành và liêm chính đối với tôi và quốc gia. Tôi xin nhân cơ hội này bày tỏ thiện chí của tôi đối với những việc tốt mà ông đã làm để thúc đẩy sự phát triển của quốc gia và giúp duy trì nền độc lập của đất nước." Với những đóng góp trong việc cứu vãn đất nước trong thời điểm khó khăn, Vua Ananda Mahidol đã ban hành sắc lệnh phong tặng Pridi danh hiệu Chính khách cấp cao (Ratthaburut Awuso), được công bố trên Công báo Hoàng gia vào ngày 8 tháng 12 năm 1945. Nhân dịp này, Vua Ananda Mahidol cũng ban tặng cho ông Huân chương Cửu bảo thạch (Order of the Nine Gems), là huân chương cao quý nhất mà một thường dân có thể nhận được, vào ngày 11 tháng 12 năm 1945.

Sau chiến tranh, Pridi cố gắng duy trì cơ sở quyền lực của mình thông qua việc kiểm soát cảnh sát, quân cảnh và các thành viên của Phong trào Thái Tự do. Đại sứ quán Hoa Kỳ tại Thái Lan đã chỉ trích rằng vũ khí trong tay Phong trào Thái Tự do là "kho vũ khí riêng của một đội quân riêng". Vào tháng 1 năm 1946, sau cuộc tổng tuyển cử mới thay thế quốc hội cũ đã giải tán sau chiến tranh, Pridi, nhận thấy tư tưởng chính trị của Khuang Aphaiwong đã thay đổi so với Khana Ratsadon ban đầu, đã ủng hộ Direk Jayanama làm Thủ tướng, nhưng thua phiếu Khuang. Đảng Dân chủ (Thái Lan) đã thành lập chính phủ trong một thời gian ngắn từ tháng 1 đến tháng 3 năm 1946. Sau đó, chính phủ không đồng ý với một dự luật được quốc hội thông qua nên đã từ chức. Đảng Sahacheep và Đảng Constitutional Front đã ủng hộ Pridi giữ chức Thủ tướng. Ông đã đàm phán sửa đổi Hiệp định Hòa bình về điều khoản Thái Lan phải giao gạo miễn phí cho Vương quốc Anh, thay vào đó là phải mua gạo Thái. Ông là người sáng lập Thư viện Damrong Rajanupab. Hiến pháp Thái Lan năm 1946, được coi là dân chủ nhất vì cả Hạ viện và Thượng viện đều được bầu cử, cũng được ban hành dưới thời ông. Các nhà ngoại giao Mỹ ước tính rằng chính sách của chính phủ ông "không có dấu hiệu của chủ nghĩa xã hội", mà chỉ hỗ trợ các hợp tác xã nông nghiệp và doanh nghiệp nhà nước.
Vào sáng ngày 9 tháng 6 năm 1946, nhà vua trẻ được tìm thấy đã chết trên giường trong Dinh Baromphiman ở Cung điện Hoàng gia, bị một vết đạn bắn vào đầu. Tháng 10 năm 1946, một ủy ban điều tra kết luận rằng cái chết của nhà vua không thể là tai nạn, nhưng cũng không thể chứng minh được là tự sát hay bị giết. Sulak Sivaraksa, một nhà bảo thủ và quân chủ nổi tiếng, viết rằng vai trò của Pridi trong vụ việc là ông đã bảo vệ các thành viên hoàng gia chịu trách nhiệm và ngăn cản việc bắt giữ một người đã phá hủy bằng chứng. Tuy nhiên, khi chính phủ của ông không thể giải quyết vụ án, các đối thủ chính trị nhanh chóng đổ lỗi cho ông; một số thậm chí còn gán cho ông là kẻ chủ mưu vụ ám sát.
Sau một cuộc tổng tuyển cử, Pridi từ chức Thủ tướng, trở lại vai trò chính khách cấp cao và bắt đầu chuyến công du thế giới, thăm Tưởng Giới Thạch và Tổng thống Hoa Kỳ Harry S. Truman trên đường đi.
Các đối thủ của Pridi bao gồm phe bảo hoàng, bảo thủ và quân sự. Vào ngày 8 tháng 11 năm 1947, quân đội đã chiếm giữ nhiều cơ sở chính phủ ở Bangkok. Cuộc đảo chính, do Trung tướng Phin Choonhavan và Đại tá Kat Katsongkhram lãnh đạo, đã lật đổ chính phủ của Thawan Thamrongnawasawat, đồng minh chính trị của Pridi. Ông đã dành một tuần ẩn náu tại trụ sở của Đô đốc Sindhu Songkhramchai. Vào ngày 20 tháng 11, ông được các đặc vụ Anh và Mỹ đưa bí mật đến Singapore. Cuộc đảo chính năm 1947 đánh dấu sự trở lại nắm quyền của Plaek Phibunsongkhram và chấm dứt vai trò của Khana Ratsadon trong chính trường Thái Lan. (Vào thời điểm này, Phibunsongkhram thường được coi là thuộc phe quân đội.)
Plaek Phibunsongkhram đã bắt giữ thư ký của Vua Ananda, Thượng nghị sĩ Chaleo Patoomros, và hai cận thần của ông với tội danh âm mưu giết nhà vua. Tin đồn lan truyền rằng Pridi là một phần của âm mưu liên quan đến vụ hoàng sát được cho là có liên quan, và rằng ông đã có kế hoạch biến Thái Lan thành một nước cộng hòa. Sau một phiên tòa gian lận, trong đó toàn bộ đội ngũ bào chữa đã từ chức và hai thành viên của đội ngũ kế tiếp bị bắt với tội danh phản quốc, các thẩm phán đã kết án tử hình ba cận thần hoàng gia có liên quan đến Pridi.
Theo nhà viết tiểu sử William Stevenson, Vua Bhumibol Adulyadej không tin rằng Pridi có liên quan đến cái chết của anh trai mình. Tuy nhiên, theo lời khai của ông tại tòa án, ông không đưa ra bình luận nào về tin đồn xung đột giữa Pridi và phe của ông với Vua Rama VIII.
Pridi cũng ủng hộ phong trào độc lập Việt Nam của Hồ Chí Minh. Khi Chiến tranh Lạnh bao trùm khu vực Đông Nam Á thời hậu chiến, Thái Lan dường như trở thành trọng tâm của các cường quốc thế giới, Hoa Kỳ và Liên Xô. Vào năm 1949 khi Trung Quốc trở thành cộng sản, Việt Minh đã tiến hành cuộc kháng chiến chống Pháp, nhiều người, bao gồm cả Hoa Kỳ, nghi ngờ rằng Pridi sẽ lãnh đạo Thái Lan ủng hộ phong trào cộng sản trong khu vực. Chính sách của Pridi trở nên gây tranh cãi, dẫn đến cuộc đảo chính lật đổ ông khỏi quyền lực bởi cựu đồng minh của ông, lãnh đạo chiến tranh, Plaek Phibunsongkhram.
2.5. Lưu vong và những năm cuối đời

Pridi bí mật trở về vào năm 1949 để dàn dựng một cuộc đảo chính chống lại chế độ độc tài của Plaek Phibunsongkhram. Khi cuộc đảo chính thất bại, Pridi đã sang Trung Quốc, không bao giờ trở lại Thái Lan. Năm 1970, ông chuyển đến Pháp, nơi ông sống những năm cuối đời. Pridi qua đời vào ngày 2 tháng 5 năm 1983 tại nhà riêng ở vùng ngoại ô Paris.
Sau khi lưu vong ở Trung Quốc khoảng 7 tháng, ông đã bí mật trở về nước để chỉ đạo "Phong trào Dân chủ 26 tháng 2" bao gồm các sĩ quan hải quân và cựu thành viên Phong trào Thái Tự do, trong nỗ lực giành lại quyền lực vào ngày 26 tháng 2 năm 1949, nhưng không thành công (được gọi là "Cuộc nổi dậy Cung điện Hoàng gia"). Sau sự kiện này, Pridi đã bí mật ở lại Thái Lan 6 tháng trước khi lên một chiếc thuyền nhỏ trốn sang Singapore, rồi tiếp tục đến Hồng Kông. Pridi viết rằng khi đổi tàu sang Thanh Đảo, ông đã được Đảng Cộng sản Trung Quốc đón tiếp như một người tị nạn chính trị, và còn được mời tham dự Lễ thành lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Trong thời gian đó, Pridi là khách của chính phủ Trung Quốc, được chi trả mọi chi phí. Thậm chí, ông còn nhận được đề nghị rằng chính quyền Trung Quốc sẵn sàng phát động nội chiến cộng sản ở Thái Lan để Pridi trở lại nắm quyền, nhưng ông đã từ chối. Trong thời gian cư trú tại Trung Quốc, Pridi có cơ hội gặp gỡ và trao đổi ý kiến với các nhà lãnh đạo Đảng và chính phủ Trung Quốc như Chủ tịch Mao Trạch Đông, Thủ tướng Chu Ân Lai, và Đặng Tiểu Bình. Ngoài ra, ông còn được mời tham dự tang lễ của Hồ Chí Minh, lãnh tụ cách mạng Việt Nam, gặp Hoàng thân Souvanna Phouma, Thủ tướng Lào.
Năm 1956, phe của Thống chế Plaek Phibunsongkhram và Cảnh sát trưởng Phao Sriyanond đã cố gắng mời Pridi trở về nước để đối mặt với vụ án về cái chết của nhà vua một lần nữa, nhằm giúp cân bằng quyền lực với phe của Thống chế Sarit Thanarat và các tầng lớp phong kiến. Tuy nhiên, chính phủ Hoa Kỳ đã cảnh báo Thống chế Plaek Phibunsongkhram rằng điều đó sẽ gây ra hỗn loạn. Năm 1958, Pridi đề xuất với chính phủ của Thống chế Thanom Kittikachorn việc đào kênh tại Eo đất Kra.
Đầu tháng 5 năm 1970, Thủ tướng Trung Quốc Chu Ân Lai, biết ý định của Pridi muốn đến Paris để ở với gia đình, đã cấp hộ chiếu người nước ngoài cho Pridi để ông từ Trung Quốc đến Paris. Với sự giúp đỡ của Guillaume Georges-Picot, một người bạn cũ từng là Quyền Đại sứ Pháp tại Xiêm, Pridi đã đến Paris vào ngày 8 tháng 11 năm 1970 và sống tại Pháp kể từ đó. Không lâu sau khi đến, xảy ra mâu thuẫn khi chính phủ Thái Lan không cấp giấy chứng nhận sống và không chịu trả lương hưu cho ông, buộc ông phải kiện ra tòa và giành được cả hai điều này. Do đó, Pridi đã được chính quyền công nhận hoàn toàn là công dân Thái Lan theo luật pháp, và nhận được lương hưu cũng như hộ chiếu Thái Lan.
Vào khoảng 11 giờ sáng ngày 2 tháng 5 năm 1983, tại nhà ở Antony, ngoại ô Paris, Pridi qua đời do suy tim khi đang viết sách tại bàn làm việc. Gia đình đã đưa tro cốt của Pridi trở về Thái Lan vào ngày 7 tháng 5 năm 1986. Vua Bhumibol Adulyadej đã ban tặng 10 bộ lễ phục tăng sĩ cho buổi lễ cầu siêu tro cốt vào ngày 8 tháng 5, điều này có thể được hiểu là nhà vua coi trọng Pridi hoặc là một sự tha thứ.
3. Tư tưởng và Chủ nghĩa
Pridi Banomyong được nhận định bởi tình báo Pháp khi còn trẻ là "một đặc vụ được trả lương của Liên Xô... một tín đồ của chủ nghĩa cộng sản". Tuy nhiên, sau Chiến tranh thế giới thứ hai, Bộ Chiến tranh Hoa Kỳ và Cục Tình báo Chiến lược Hoa Kỳ (OSS) đã mô tả Pridi là một người dân chủ chân chính, "một người tự do và biểu tượng của giới trí thức trẻ Xiêm". Phái đoàn ngoại giao Mỹ cũng nhận định rằng trong quá khứ ông có thể có xu hướng cộng sản, nhưng hiện tại (năm 1945) ông chỉ là một người xã hội chủ nghĩa ôn hòa.
Pridi quan tâm đến các khái niệm dân chủ từ các giáo viên Thiên Văn và K.S.R. Kulap khi ông còn học trung học. Ông cũng quan tâm đến Phật giáo, đặc biệt là cuốn sách "Hiến chương của Phật tử" mà Phật giáo Thas Bhikkhu gửi cho ông. Pridi luôn mang theo cuốn sách này trong túi áo khoác cho đến cuối đời.
4. Đời sống cá nhân
Ngoài sự nghiệp chính trị lẫy lừng, Pridi Banomyong còn có một đời sống cá nhân kín đáo với gia đình và niềm đam mê văn hóa, thể hiện qua các tác phẩm và hoạt động làm phim của ông.
4.1. Gia đình

Pridi kết hôn với Poonsuk Banomyong (họ cũ Na Pompet), con gái của Đại thần Ma-ha Ammat Tri Phraya Chaiwichitwisitthamthada (Kham Na Pompet) và Khunying Pheng Chaiwichitwisitthamthada (họ cũ Suwannason) vào ngày 16 tháng 11 năm 1928. Poonsuk ít hơn Pridi 12 year tuổi. Họ có tổng cộng 6 người con: Lalita, Pala, Suda, Sukprida, Dussadee và Wanee.
4.2. Hoạt động văn hóa và tác phẩm

Trước khi Chiến tranh thế giới thứ hai bùng nổ, Pridi nhận thấy rằng chế độ độc tài quân sự sắp châm ngòi cho một cuộc chiến tranh thế giới. Do đó, ông đã sản xuất bộ phim Vua Voi Trắng vào năm 1940 để truyền tải quan điểm hòa bình và phản đối chiến tranh đến các quốc gia. Ông thể hiện rõ lập trường của mình bằng câu Phật ngôn trong phim: "Natthi Santiparang Sukhang" (Không có hạnh phúc nào hơn hòa bình). Hơn nữa, ông còn muốn truyền tải rằng người Xiêm sẵn sàng chiến đấu để chống lại chiến tranh xâm lược một cách danh dự.
Pridi là người ham học hỏi các kiến thức khoa học xã hội. Trong thời gian ở Trung Quốc, ông đã nghiên cứu sâu rộng để hiểu rõ cả lý thuyết và thực tiễn, cũng như các tác phẩm của các học giả về triết học và khoa học xã hội như Karl Marx, Friedrich Engels, Vladimir Lenin, Joseph Stalin và Mao Trạch Đông. Ông đã phân tích kỹ lưỡng xã hội Thái Lan dưới mọi góc độ, bao gồm chế độ kinh tế, chính trị, quan điểm xã hội, lịch sử, dân tộc, tôn giáo, phong tục, truyền thống. Sau đó, ông đã biên soạn thành các bài viết, và được xuất bản sau này.
Tác phẩm quan trọng của ông đã phân tích sự tiến hóa của xã hội loài người dưới góc độ triết học Phật giáo là "Tính vô thường của xã hội" (The Impermanence of Society), đã được tái bản nhiều lần và luôn thu hút sự quan tâm của những người muốn nghiên cứu, bởi vì những gì ông viết là sự thật giải thích được các sự kiện xảy ra trong mọi thời đại:
"Vạn vật trên thế giới này đều là vô thường. Không có gì đứng yên bất động. Mọi thứ đều di chuyển và thay đổi không ngừng... Cây cỏ, thảo mộc, và tất cả loài động vật, bao gồm cả loài người, khi sinh ra đều di chuyển và thay đổi bằng cách phát triển dần dần cho đến giới hạn không thể phát triển hơn nữa, sau đó sẽ đi đến sự suy tàn và cuối cùng là tan biến."
-Pridi Banomyong
Một số tác phẩm chính của Pridi bao gồm:
- Diễn giải kế hoạch kinh tế và dự thảo Đạo luật đảm bảo hạnh phúc cho dân chúng và dự thảo Đạo luật về hoạt động kinh tế, Nhà in Lahutot, 1933
- Bản ghi nhớ về đề xuất đào kênh Kra, tháng 2 năm 1959
- Cuộc đời đầy biến động của tôi và 21 năm lưu vong tại Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa (Ma vie mouvementée et mes 21 ans d'exil en Chine Populaire)
- Nguồn gốc tên gọi "Xiêm" và "Thái Lan"
- Hãy bảo vệ tinh thần dân chủ hoàn hảo của các liệt sĩ 14 tháng 10
- Dân chủ cơ bản cho thường dân
- Dân chủ và hiến pháp cơ bản với việc soạn thảo hiến pháp
- Triết học là gì
- "Một số sự kiện trong Hội đồng nhiếp chính" trong một số vấn đề liên quan đến hoàng tộc
- Một số vấn đề liên quan đến việc thành lập Khana Ratsadon và hệ thống dân chủ
- Một số nhận xét về sự thống nhất quốc gia và dân chủ
- Bản sao thư trả lời của ông Pridi gửi biên tập viên tạp chí Samakkhi San về việc "Xin biết ý kiến về sự kiện 14-15 tháng 10 năm 1973 và hợp đồng xã hội thiêng liêng của hiến pháp dân chủ", Pramot Puengsoonthorn, 1973
- Sự thống nhất và vấn đề ba tỉnh miền Nam, Liên đoàn Sinh viên miền Nam Thái Lan, 1974
- Tương lai của Thái Lan và tình hình các nước láng giềng, Prachak Kan Pim, 1975
5. Di sản và Đánh giá
Pridi Banomyong vẫn là một nhân vật gây tranh cãi trong lịch sử hiện đại Thái Lan. Là một trong những lãnh đạo của cuộc đảo chính dân chủ năm 1932, ông đã được nhìn nhận theo nhiều cách khác nhau.
5.1. Đánh giá tích cực và đóng góp

Pridi được ca ngợi là bộ não của Khana Ratsadon, một chính trị gia trung thực và có lý tưởng, với tư tưởng tiến bộ. Lập trường chính trị của ông đã mang lại nhiều vấn đề chính trị. Từ nội dung của Tuyên bố Khana Ratsadon số 1, ông được coi là một nhà dân chủ không ưa hoàng gia cho đến là một người theo chế độ cộng hòa. Hình ảnh của ông dần dần được cải thiện sau khi Cuộc nổi dậy Boworadet thất bại, cho đến thời kỳ Chiến tranh thế giới thứ hai khi ông trở thành thủ lĩnh Phong trào Thái Tự do và giữ chức Thủ tướng sau chiến tranh, đây là giai đoạn ông có hình ảnh tích cực nhất. Tuy nhiên, mặc dù ông đã chuyển sang thể hiện ý định khôi phục vai trò của thể chế hoàng gia trong xã hội Thái Lan, nhưng các nhóm chính trị bảo thủ và thân hoàng gia vẫn còn hoài nghi.
Sau vụ giết người của Vua Rama VIII, những tin đồn rằng nhà vua bị ám sát lan truyền không ngừng. Trung tướng Phin Choonhavan và Kat Katsongkhram đóng vai trò quan trọng trong việc khuấy động tin đồn cáo buộc Pridi là kẻ chủ mưu vụ ám sát. Sau đó, nhóm quân đội không còn tại ngũ đã tiến hành đảo chính năm 1947 và ban hành lệnh bắt Pridi với tội danh ám sát. Trong khi vụ án vẫn chưa kết thúc, nhóm đảo chính đã bịa thêm rằng Pridi là người cộng sản và muốn làm tổng thống để giảm bớt sự phản đối từ các đối thủ chính trị. Đối với nhóm bảo thủ-thân hoàng gia, họ cũng cố gắng biến Pridi thành một "ác quỷ chính trị". Phra Phinit Chonkhadi (Phinit Intharathut), người được nhóm đảo chính bổ nhiệm làm Chủ tịch Ủy ban Điều tra vụ ám sát, đã cố gắng kết luận vụ án bằng cách đổ lỗi cho Pridi là kẻ chủ mưu. M.R. Seni Pramoj đã viết để giảm thiểu vai trò của Pridi trong Phong trào Thái Tự do ở Thái Lan, chỉ nói rằng ông chỉ là người tổ chức lực lượng vũ trang.
Một số người đã cố gắng bào chữa cho Pridi, một phần vì là học trò và đồng minh chính trị của ông. Một phần là những trí thức không đồng ý với cách biến Pridi thành "ác quỷ chính trị". Duan Bunnag và Sawai Sutthipitak đã viết sách tiểu sử về Pridi để tôn vinh ông. Bốn nhà văn, bao gồm Atsani Phlachan (Kulit Inthusak), Itsara Amantakul, Daohang và A. Udakorn, đã bày tỏ sự cảm thông khi Pridi thất bại trong nỗ lực đảo chính không thành công vào năm 1949 và coi đó là một thảm kịch của người tốt. Tuy nhiên, những nỗ lực này không đủ để che lấp làn sóng "ác quỷ chính trị" Pridi đang thống trị chính trường Thái Lan trong những năm 1940.
Hình ảnh của Pridi dao động từ một nhà dân chủ chống quân chủ đến một người cộng hòa. Việc gán ghép Pridi là một người cộng sản và là kẻ chủ mưu cái chết của Vua Ananda Mahidol đã được coi là có động cơ chính trị, và các đối thủ của ông vẫn tiếp tục sử dụng điều này ngay cả sau khi ông qua đời. Tuy nhiên, Pridi đã thắng tất cả các vụ kiện phỉ báng ở Thái Lan chống lại những người lan truyền các cáo buộc này.
5.2. Chỉ trích và tranh cãi
Truyền thuyết về "ác quỷ chính trị" Pridi bắt đầu suy yếu trong thập kỷ sau đó, sau khi nhóm quân sự nắm quyền chính trị chuyển sự chú ý sang các phong trào sinh viên. Trong thời gian đó, vẫn có những cáo buộc Pridi liên quan đến cái chết của nhà vua. Ông đã ủy quyền cho luật sư kiện các công ty Siam Rath, M.R. Kukrit Pramoj và những người khác về tội phỉ báng và thắng kiện. Dưới thời chính phủ Thống chế Thanom Kittikachorn, ông từ chối làm đại diện chính phủ Thái Lan để đàm phán vấn đề người tị nạn Đông Dương vì cho rằng lực lượng sinh viên lúc đó đang chống lại Thống chế Thanom. Sau Sự kiện 14 tháng 10, Pridi có thể truyền tải tư tưởng của mình thông qua các tờ báo mà ông có quan hệ tốt, và mở cơ hội cho các tờ báo khác phỏng vấn ông sau khi bị báo chí phương Tây chỉ trích trong thời gian lưu vong ở Trung Quốc. Tiểu sử của Pridi đã được xuất bản bởi các tác phẩm của Pramot Puengsoonthorn và Suphot Dantrakul từ năm 1970.
Sinh viên và trí thức quan tâm đến việc liên hệ với Pridi ngày càng tăng, đạt đỉnh điểm nhưng sau đó giảm nhanh chóng. Một yếu tố là Pridi muốn thay đổi chính trị một cách từ từ, trong khi sinh viên muốn thay đổi nhanh chóng. Hơn nữa, tình hình chính trị sau đó còn thúc đẩy sinh viên coi việc hợp tác với Đảng Cộng sản Thái Lan là một giải pháp.
Ngay cả sau Thảm sát Đại học Thammasat, vẫn có những tác phẩm tiêu cực về Pridi, và ông đã phản đối bằng cách kiện phỉ báng và thắng kiện. Giới trí thức bắt đầu coi ông là biểu tượng của chủ nghĩa tự do. Năm 1984, Đại học Thammasat, vốn nằm dưới sự kiểm soát của chính phủ coi Pridi là kẻ thù trong nhiều thời kỳ, đã gặp khủng hoảng về bản sắc. Do đó, đã có những nỗ lực để tôn vinh Pridi như một biểu tượng của trường đại học. Tượng đài Pridi được xây dựng tại Đại học Thammasat, phản ánh cuộc đấu tranh để tạo ra ký ức chung trong xã hội. Hình ảnh tự do này cũng được Đảng Dân chủ sử dụng trong chiến dịch tranh cử năm 1992. Việc UNESCO công nhận Pridi là nhân vật quan trọng của thế giới vào năm 2000 đã xóa bỏ những vết nhơ của ông.
Một bài thơ của Đảng Sangtham của Đại học Thammasat đã ví ông:
"Cha dẫn dắt quốc gia bằng trí óc và đôi tay
Cha xây dựng vương quốc Thammasat huy hoàng
Cha của chúng tôi lừng danh tên 'Pridi'
Nhưng người tốt lại không được quê hương cần đến."
-Đảng Sangtham, Đại học Thammasat
5.3. Ảnh hưởng và tưởng niệm

Pridi vẫn là một nhân vật gây tranh cãi trong lịch sử hiện đại Thái Lan. Hình ảnh của Pridi Banomyong được xây dựng theo hai hướng, cả tích cực và tiêu cực, có ý nghĩa biểu tượng trong chính trị và xã hội Thái Lan, phản ánh cuộc đấu tranh giữa chế độ độc tài quân sự, chủ nghĩa bảo thủ và quân chủ, với chủ nghĩa tự do và chủ nghĩa xã hội. Chế độ độc tài quân sự đã xây dựng hình ảnh tiêu cực về ông để củng cố quyền lực chính trị của mình. Các nhóm bảo thủ và thân hoàng gia cố gắng duy trì vai trò của nhà vua trong chế độ dân chủ. Còn phe đối lập cố gắng xây dựng hình ảnh tích cực về ông để làm biểu tượng của cuộc đấu tranh chống lại chế độ độc tài. Đối với Sulak Sivaraksa, ông ca ngợi Pridi có tầm quan trọng tương đương Mao Trạch Đông của Trung Quốc, Hồ Chí Minh của Việt Nam và Jawaharlal Nehru của Ấn Độ. Và với những đóng góp của ông trong việc lãnh đạo phong trào cứu quốc, ông có địa vị không thua kém Vua Naresuan Đại đế và Vua Taksin Đại đế.
Biểu tượng cho sự chấp nhận của chính phủ đối với sự thay đổi hình ảnh của Pridi bắt đầu từ việc đổi tên đường Sukhaphiban 2 thành đường Seri Thai, sau đó là đổi tên các địa điểm khác có liên quan đến Pridi. Sulak Sivaraksa cũng trở thành một trong những người quan trọng trong việc thành lập Quỹ Kỷ niệm 100 năm ngày sinh Giáo sư Tiến sĩ Pridi Banomyong, với lý do muốn chuộc lỗi vì đã từng hiểu lầm Pridi. Ngoài ra, ông còn được đề cử là Người châu Á của thế kỷ.
Vào ngày 30 tháng 10 năm 1999, UNESCO đã đưa kỷ niệm 100 năm ngày sinh của Pridi Phanomyong vào danh sách các nhân vật vĩ đại và sự kiện lịch sử của mình như một sự tôn vinh không chỉ đối với những thành tựu mà còn đối với lý tưởng và sự chính trực của ông. Pridi (Chloropsis aurifrons pridii), một loài chim lá, và Viện Pridi Banomyong, một tổ chức học thuật phi lợi nhuận, được đặt theo tên ông. Viện Pridi Banomyong tổ chức Buổi nói chuyện Pridi Banomyong hàng năm, ban đầu vào Ngày Pridi Banomyong, nhưng những năm gần đây đã chuyển sang ngày 24 tháng 6, để tôn vinh vai trò của ông trong cuộc đảo chính năm 1932.
Có hai Đài tưởng niệm Pridi Banomyong, một ở quê nhà của Pridi, một ở khuôn viên Đại học Thammasat, nơi ông thành lập. Thammasat là nơi có Thư viện Pridi Banomyong và Trường Quốc tế Pridi Banomyong. Khoa luật tại Đại học Dhurakij Pundit được gọi là Khoa Luật Pridi Banomyong. Đường Sukhumvit Soi 71 ở Bangkok được đặt theo tên ông.
Mỗi ngày 11 tháng 5 hàng năm là Ngày Pridi Banomyong, là ngày sinh của Pridi. Nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh của ông vào năm 2000, Pridi được UNESCO công nhận là một nhân vật quan trọng của thế giới và tên ông đã được đưa vào lịch kỷ niệm các nhân vật quan trọng của UNESCO. Nhân dịp đó, nhà soạn nhạc Somtow Sucharitkul đã sáng tác bản giao hưởng mang tên "Pridi Khitanusorn" để tôn vinh ông.
Năm 2003, một loài cá mới được phát hiện là Schistura pridii ở Khu bảo tồn Động vật Hoang dã Chiang Dao, Huyện Chiang Dao, Tỉnh Chiang Mai, được đặt theo tên ông. H. G. Deignan cũng phát hiện một phân loài mới của chim lá trán vàng (golden-fronted leafbird). Viện Smithsonian của Hoa Kỳ đã đặt tên cho nó là "Pridi bird" (Chloropsis aurifrons pridii) tại Doi Ang Khang, Doi Inthanon. Deignan cũng đặt tên cho một phân loài khác của chim lá cánh xanh (blue-winged leafbird), được tìm thấy phân bố ở phía Nam, để vinh danh Phong trào Thái Tự do là Chloropsis cochinchinensis seri-thai (tên gọi chung là chim lá cánh xanh seri-thai hoặc chim seri-thai).
Về địa điểm, có Đài tưởng niệm Pridi Banomyong ở hai nơi: một tại khu đất quê hương của Pridi ở tỉnh Ayutthaya, là đài tưởng niệm Pridi Banomyong nằm bên sông Pa Sak, đối diện Wat Phanomyong. Tượng đài Pridi Banomyong là một biểu tượng thể hiện ba lý tưởng quan trọng của Pridi: hòa bình, Phong trào Thái Tự do và dân chủ. Một phòng tưởng niệm khác nằm trên tòa nhà mái vòm của Đại học Thammasat, là đài tưởng niệm đầu tiên được xây dựng để tưởng nhớ Pridi Banomyong.
Viện Pridi Banomyong: Quỹ Pridi Banomyong đã xây dựng tòa nhà Viện Pridi Banomyong tại Soi Thong Lo, đường Sukhumvit 55, để thực hiện các hoạt động có lợi cho xã hội và người dân Thái Lan. Viện được khai trương chính thức vào ngày 24 tháng 6 năm 1995.
Trong Đại học Thammasat, có các đài tưởng niệm dành cho ông, bao gồm Thư viện Pridi Banomyong, là thư viện trung tâm của Đại học Thammasat. Trường Quốc tế Pridi Banomyong, Đại học Thammasat được sử dụng cho việc giảng dạy các chương trình quốc tế, được thành lập nhân kỷ niệm 100 năm ngày sinh của ông. Tương tự, Đại học Dhurakij Pundit có Khoa Luật Pridi Banomyong.
Phòng họp Hoàng gia 6-1 (Pridi Banomyong) nằm trên tầng 6 của tòa nhà Hoàng gia, được sử dụng làm phòng họp cho các buổi định hướng sinh viên mới và lễ tốt nghiệp, cũng như các hoạt động khác. Phòng này nằm trong khuôn viên Đại học Dhurakij Pundit.
Đường Pridi Banomyong có 3 tuyến: Đường Sukhumvit 71, đường trung tâm thành phố Ayutthaya và trong khuôn viên Đại học Thammasat, Trung tâm Rangsit.
Cầu Pridi-Thamrong là cầu bắc qua sông Pa Sak, là lối vào chính của đảo thành phố Ayutthaya, được đặt theo tên Pridi Banomyong và Thawan Thamrongnawasawat.
Đường Praditmanutham là con đường dài 12 km chạy dọc theo Đường cao tốc Chalong Rat (đường cao tốc Ram Inthra-At Narong).
Con tem kỷ niệm 111 năm ngày sinh Pridi Banomyong do Công ty Bưu chính Thái Lan phát hành lần đầu vào ngày 11 tháng 5 năm 2011.
6. Danh hiệu và giải thưởng
Pridi Banomyong đã nhận được nhiều huân chương và giải thưởng cả trong nước và quốc tế.
6.1. Học hàm và chức vụ dân sự
- Giáo sư Đại học Thammasat
- Tham tán Bộ Tư pháp Xiêm (อํามาตย์ตรีAmmat TriThai)
6.2. Danh hiệu hoàng gia và quý tộc
- Luang Praditmanutham (หลวงประดิษฐ์มนูธรรมLuang PraditmanuthamThai): được ban vào năm 1928, từ bỏ vào năm 1941.
6.3. Huân chương Thái Lan
- 1945 -
Huân chương Cửu bảo thạch Huân chương Cửu bảo thạch
- 1945 -
Huân chương Chula Chom Klao, bậc Đại thập tự kỵ sĩ (hạng nhất) Đại thập tự kỵ sĩ (Hạng nhất) của Huân chương Chula Chom Klao
- 1941 -
Đại thụ kỵ sĩ (đặc cấp) của Huân chương Bạch tượng Đại thụ kỵ sĩ (Đặc cấp) của Huân chương Bạch tượng
- 1937 -
Đại thụ kỵ sĩ (đặc cấp) của Huân chương Vương miện Thái Lan Đại thụ kỵ sĩ (Đặc cấp) của Huân chương Vương miện Thái Lan
- 1933 -
Huy chương Bảo vệ Hiến pháp Huy chương Bảo vệ Hiến pháp
- 1939 -
Huy chương Dushdi Mala vì Dịch vụ cho Quốc gia Huy chương Dushdi Mala vì Dịch vụ cho Quốc gia
- 1942 -
Huy chương Phục vụ Nội vụ (Đông Dương) Huy chương Phục vụ Nội vụ (Đông Dương)
- 1938 -
Huy chương Hoàng gia Vua Rama VIII, Hạng nhất Huy chương Hoàng gia Vua Rama VIII, Hạng nhất
6.4. Huân chương nước ngoài
Huân chương Mặt trời mọc, Hạng nhất (Nhật Bản) Huân chương Mặt trời mọc, Hạng nhất (Nhật Bản)
Đại thập tự của Huân chương Đại bàng Đức (Đức) Đại thập tự của Huân chương Đại bàng Đức (Đức), 1938
Đại thập tự của Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp) Đại thập tự của Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp)
Đại thụ của Huân chương Leopold (Bỉ) Đại thụ của Huân chương Leopold (Bỉ)
Đại thập tự của Huân chương Thánh Maurice và Lazarus (Ý) Đại thập tự của Huân chương Thánh Maurice và Lazarus (Ý)
Đại thập tự của Huân chương Thánh Michael và Thánh George (Vương quốc Anh) Đại thập tự của Huân chương Thánh Michael và Thánh George (Vương quốc Anh)
Huy chương Tự do với cành cọ vàng (Hoa Kỳ) Huy chương Tự do với cành cọ vàng (Hoa Kỳ)
Đại thập tự Commander của Huân chương Vasa (Thụy Điển) Đại thập tự Commander của Huân chương Vasa (Thụy Điển)