1. Tổng quan
Paul Claudel là một nhà ngoại giao, nhà thơ và nhà viết kịch người Pháp, nổi bật với các tác phẩm kịch bằng thơ thấm đẫm đức tin Công giáo. Ông được coi là một trong những nhân vật quan trọng nhất của văn học Pháp đầu thế kỷ 20, đồng thời có một sự nghiệp ngoại giao lâu dài, giữ nhiều vị trí quan trọng tại các quốc gia trên thế giới.
2. Thời niên thiếu và bối cảnh
Cuộc đời và sự nghiệp của Paul Claudel được định hình sâu sắc bởi bối cảnh gia đình, quá trình giáo dục và những trải nghiệm tôn giáo cá nhân, đặc biệt là sự kiện cải đạo tại Nhà thờ Đức Bà Paris.
2.1. Tuổi thơ và gia đình
Paul Claudel sinh ngày 6 tháng 8 năm 1868 tại Villeneuve-sur-Fère, tỉnh Aisne, miền Bắc Pháp, trong một gia đình có truyền thống làm nông và công chức nhà nước. Cha ông, Louis-Prosper Claudel, làm nghề môi giới thế chấp và các giao dịch ngân hàng. Mẹ ông, Louise Cerveaux, xuất thân từ một gia đình nông dân Công giáo và linh mục ở vùng Champagne. Ông là con út trong số bốn người con của gia đình. Trong những năm tháng đầu đời, Claudel sống ở vùng Champagne trước khi gia đình chuyển đến Paris vào năm 1881. Chị gái ông là Camille Claudel, một nhà điêu khắc nổi tiếng, người đã có ảnh hưởng đáng kể đến cuộc đời và nghệ thuật của ông.
2.2. Giáo dục và trải nghiệm tôn giáo
Sau khi chuyển đến Paris, Paul Claudel theo học tại Lycée Louis-le-Grand, một trong những trường trung học danh tiếng của Pháp, vào năm 1881. Ông đỗ bằng tú tài năm 1884 và tiếp tục học triết học. Trong thời gian này, ông kết bạn với Romain Rolland, cùng nhau đi xem hòa nhạc và say mê văn học. Năm 1885, ông vào học khoa luật tại Đại học Paris.
Thời niên thiếu, Claudel là một người vô thần. Tuy nhiên, vào Lễ Giáng Sinh năm 1886, khi đang nghe dàn hợp xướng hát kinh chiều tại Nhà thờ Đức Bà Paris, ông đã trải qua một sự biến đổi tôn giáo sâu sắc. Ông kể lại: "Trong một khoảnh khắc, trái tim tôi đã được chạm đến, và tôi tin". Kể từ đó, ông vẫn là một tín đồ Công giáo tích cực trong suốt phần đời còn lại. Cùng năm 1886, ông khám phá ra tập thơ Illuminations và A Season in Hell của Arthur Rimbaud, một tác phẩm đã để lại ảnh hưởng mạnh mẽ. Từ năm 1887, ông cũng bắt đầu tham dự các buổi "họp thứ Ba" của Stéphane Mallarmé, một nhà thơ biểu tượng chủ nghĩa có ảnh hưởng lớn khác. Claudel đã nỗ lực hướng tới "sự mặc khải thông qua thơ ca, cả trữ tình và kịch, về kế hoạch vĩ đại của tạo hóa". Ông cũng theo học tại Viện Nghiên cứu Chính trị Paris (Sciences Po), chuẩn bị cho sự nghiệp ngoại giao. Năm 1890, ông đỗ đầu kỳ thi tuyển công chức ngoại giao và gia nhập bộ phận thương mại của Bộ Ngoại giao Pháp.
3. Sự nghiệp ngoại giao
Paul Claudel đã cống hiến phần lớn cuộc đời mình cho sự nghiệp ngoại giao Pháp từ năm 1893 đến năm 1936, đảm nhiệm nhiều vị trí quan trọng trên khắp thế giới. Mặc dù từng cân nhắc việc gia nhập tu viện, ông đã chọn con đường phục vụ đất nước trên trường quốc tế.
3.1. Các nhiệm sở chính và hoạt động
Sự nghiệp ngoại giao của Claudel bắt đầu vào tháng 4 năm 1893 với vị trí Phó Lãnh sự tại Thành phố New York, sau đó là Boston vào tháng 12 cùng năm. Từ năm 1895 đến 1909, ông phục vụ tại Trung Quốc với các vị trí Lãnh sự tại Thượng Hải (tháng 6 năm 1895), Phó Lãnh sự tại Phúc Châu (tháng 10 năm 1900), quyền Phó Lãnh sự tại Hán Khẩu, Lãnh sự tại Phúc Châu, Bí thư hạng nhất tại Công sứ quán Bắc Kinh, quyền Lãnh sự và Lãnh sự tại Thiên Tân (1906-1909). Trong thời gian công tác tại Trung Quốc, ông đã viết nhiều về đất nước này, mà phiên bản cuối cùng của tác phẩm Connaissance de l'Est của ông được xuất bản vào năm 1914.
Trong một kỳ nghỉ vào năm 1900, ông đã dành thời gian tại Tu viện Ligugé với ý định gia nhập Dòng Biển Đức, nhưng kế hoạch này đã bị hoãn lại. Năm 1905-1906, ông trở về Pháp và kết hôn. Claudel là một trong số các nhà văn nhận được sự ủng hộ và bảo trợ từ Philippe Berthelot của Bộ Ngoại giao, người đã trở thành một người bạn thân thiết của ông. Các nhà văn khác trong nhóm này bao gồm Jean Giraudoux, Paul Morand và Saint-John Perse. Do vị trí trong ngành ngoại giao, Claudel ban đầu phải xuất bản tác phẩm dưới dạng ẩn danh hoặc bút danh, vì cần có sự cho phép của Bộ Ngoại giao. Điều này khiến ông tương đối ít được biết đến với tư cách là một tác giả cho đến năm 1909. Năm đó, nhóm sáng lập Nouvelle Revue Française (NRF), đặc biệt là người bạn André Gide, rất muốn công nhận tác phẩm của ông. Claudel đã gửi cho họ bài thơ Hymne du Sacre-Sacrement cho số đầu tiên, nhận được lời khen ngợi nồng nhiệt từ Gide và được xuất bản dưới tên thật của ông. Việc ông không xin phép xuất bản đã gây ra một làn sóng phản đối, và ông bị chỉ trích. Các cuộc tấn công dựa trên quan điểm tôn giáo của ông cũng ảnh hưởng đến việc sản xuất một trong những vở kịch của ông vào tháng 2. Lời khuyên của Berthelot là bỏ qua những lời chỉ trích. Vụ việc này đã mở đầu cho sự hợp tác lâu dài giữa NRF và Claudel.

Trước khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất bùng nổ, Claudel đã có một loạt các nhiệm sở ở châu Âu: Praha (tháng 12 năm 1909), Frankfurt am Main (tháng 10 năm 1911) và Hamburg (tháng 10 năm 1913). Trong giai đoạn này, ông quan tâm đến lễ hội sân khấu tại Hellerau và những ý tưởng của Jacques Copeau.
Trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, Claudel phục vụ tại Roma (1915-1916). Sau đó, ông được bổ nhiệm làm Công sứ toàn quyền tại Rio de Janeiro, Brasil (1917-1918), nơi ông giám sát việc cung cấp lương thực liên tục từ Nam Mỹ đến Pháp. Thư ký của ông trong phái đoàn tại Brazil bao gồm Darius Milhaud, người sau này đã viết nhạc nền cho một số vở kịch của Claudel.
Các nhiệm sở quan trọng tiếp theo của ông bao gồm Copenhagen (1920), Đại sứ tại Tokyo, Nhật Bản (1921-1927), Washington, D.C. (1928-1933), nơi ông trở thành Trưởng đoàn Ngoại giao vào năm 1933, và Brussels (1933-1936).
3.2. Thời kỳ làm Đại sứ tại Nhật Bản

Paul Claudel giữ chức Đại sứ Pháp tại Nhật Bản từ ngày 19 tháng 11 năm 1921 đến ngày 17 tháng 2 năm 1927. Giai đoạn này, quan hệ Pháp-Nhật tương đối hòa thuận, ít có xung đột. Claudel tỏ ra đồng cảm với Nhật Bản khi nước này dần bị cô lập khỏi Anh và Mỹ trong việc mở rộng lợi ích ở Đông Á. Ông cũng thể hiện tài năng kinh doanh quốc tế khi tìm cách bán máy bay Pháp cho Nhật Bản, dự đoán rằng Nhật Bản sẽ tăng cường lực lượng không quân sau khi Hội nghị Washington (1922) hạn chế số lượng tàu chiến chủ lực.
Với sự ảnh hưởng từ Japonisme của chị gái Camille, Claudel yêu thích nghệ thuật Nhật Bản. Ông tích cực tham quan và tìm hiểu khắp Nhật Bản trong thời gian công tác, đồng thời có các buổi diễn thuyết cho sinh viên tại Tokyo, Kyoto, Osaka và Fukuoka. Ông đã xem các buổi biểu diễn Bugaku (như Harunogaku, Nasori), Bunraku, Kabuki (như Kanadehon Chushingura, Ishikiri Kajiwara), và Noh (như Dojoji, Okina, Sumidagawa, Kinuta). Ông cũng đã ghé thăm nhiều địa điểm lịch sử và văn hóa như Đền Daitoku-ji, Đền Daikaku-ji, Đền Ryōan-ji, Chùa Hase-dera, Lâu đài Nijō, Đền Sanzen-in và Lâu đài Nagoya, đồng thời thưởng thức các bức tranh trên cửa trượt của trường phái Kano. Ông kết thân với các họa sĩ Tomita Keisen, Yamamoto Shunkyo, Takeuchi Seiho, diễn viên Kabuki Nakamura Fukusuke (thế hệ thứ 5) và nhạc sĩ Nagauta Kineya Sakichi (thế hệ thứ 4).
Claudel đã đóng góp các bài viết bằng tiếng Pháp kèm bản dịch tiếng Nhật cho các tạp chí Kaizo (hai lần) và Shincho (một lần). Ông cũng xuất bản các tập thơ tiếng Pháp tại Nhật Bản, bao gồm Sainte Geneviève (với minh họa của Tomita Keisen), Souffle des quatre souffles, Poèmes du Pont-des-Faisans và Cent phrases pour éventails (các tập thơ mang phong cách Haikai). Đặc biệt, Sainte Geneviève được xuất bản bởi Shinchosha trong một phiên bản giới hạn 1000 bản, trong đó có 12 bản đặc biệt được trang trí bằng kỹ thuật maki-e và được tặng cho Hoàng gia Nhật Bản cùng Tổng thống Pháp đương thời. Ông còn viết vở kịch múa La Femme et son Ombre (với âm nhạc của Kineya Sakichi), được trình diễn tại Nhà hát Hoàng gia bởi Matsumoto Koshiro (thế hệ thứ 7) và Nakamura Fukusuke (thế hệ thứ 5).
Trong thời gian ở Nhật Bản, Claudel đã trải qua Đại thảm họa động đất Kantō năm 1923. Ông đã chỉ đạo các hoạt động cứu trợ, thành lập các bệnh viện và nhà trẻ tạm thời. Ông đặc biệt ấn tượng với sự trật tự và kiên nhẫn của người dân Nhật Bản trong thảm họa, ghi lại sự ngạc nhiên của mình khi chứng kiến những hàng người xếp hàng chờ phân phát hàng cứu trợ mà không một lời than vãn:
"Trong trại khổng lồ nơi những nạn nhân được trú ngụ vài ngày... tôi không hề nghe thấy một lời than phiền nào. Không có những cử động đột ngột hay những cảm xúc bùng nổ làm phiền hay gây khó chịu cho những người xung quanh. Mọi người dường như đều im lặng chờ đợi, như thể cùng chung một con thuyền nhỏ."
Vào ngày 7 tháng 3 năm 1924, Claudel đã hợp tác với Shibusawa Eiichi để thành lập Maison franco-japonaise (Nhà Pháp-Nhật). Năm 1925, ông hoàn thành tác phẩm lớn Le Soulier de satin. Năm 1926, cùng với Inabata Katsutaro, ông thúc đẩy việc thành lập Institut français du Japon - Kansai (trước đây là Kansai Nichifutsu Gakkan). Mặc dù viện này khai trương vào ngày 22 tháng 10 năm 1927, Claudel đã không thể tham dự vì ông đang trên đường đến Mỹ để nhận nhiệm vụ Đại sứ.
Sau này, vào ngày 23 tháng 11 năm 1943, Henri Mondor đã ghi lại lời của Claudel về người Nhật Bản:
"Một dân tộc mà tôi mong muốn không bao giờ bị nghiền nát, đó là dân tộc Nhật Bản. Một nền văn minh cổ xưa thú vị như vậy không được phép biến mất. Không một dân tộc nào xứng đáng với sự phát triển phi thường của họ hơn. Họ nghèo; nhưng cao quý, mặc dù đông đúc đến vậy."
3.3. Quan điểm trên cương vị nhà ngoại giao
Paul Claudel là một người bảo thủ theo trường phái cũ, chia sẻ quan điểm chủ nghĩa bài Do Thái phổ biến trong giới bảo thủ Pháp thời bấy giờ. Sau thất bại của Pháp vào năm 1940, ông đã viết bài thơ "Paroles au Maréchal" (Lời gửi Thống chế), ca ngợi Thống chế Philippe Pétain vì đã "cứu vớt" nước Pháp. Với tư cách là một người Công giáo, ông không thể tránh khỏi cảm giác hài lòng trước sự sụp đổ của Đệ Tam Cộng hòa Pháp chống giáo sĩ.
Tuy nhiên, nhật ký của ông cũng cho thấy sự khinh miệt nhất quán của ông đối với Chủ nghĩa Quốc xã, ông lên án nó từ sớm vào năm 1930 là "ma quỷ" và "kết hôn với Satan", đồng thời gọi Chủ nghĩa Cộng sản và Chủ nghĩa Quốc xã là "Gog và Magog". Năm 1935, ông viết một lá thư ngỏ gửi Hội nghị Do Thái Thế giới, lên án Luật Nuremberg là "ghê tởm và ngu xuẩn". Sự ủng hộ của ông dành cho Charles de Gaulle và lực lượng Nước Pháp Tự do lên đến đỉnh điểm trong bài thơ ca ngợi chiến thắng gửi de Gaulle khi Paris được giải phóng vào năm 1944.
Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Claudel đã đến Algeria vào năm 1940, sau Trận chiến nước Pháp, và đề nghị phục vụ Nước Pháp Tự do. Tuy nhiên, không nhận được phản hồi, ông trở về Brangues. Mặc dù ông ủng hộ Chính phủ Vichy, nhưng ông lại không đồng tình với chính sách hợp tác với Đức Quốc xã của Hồng y Alfred Baudrillart. Khi Paul-Louis Weiller, người thân của con dâu ông, bị chính quyền Vichy bắt giữ vào tháng 10 năm 1940, Claudel đã đến Vichy để can thiệp nhưng không thành công; Weiller sau đó đã trốn thoát (chính quyền nghi ngờ có sự giúp đỡ của Claudel) và chạy sang New York. Vào tháng 12 năm 1941, Claudel đã viết thư cho Isaïe Schwartz, bày tỏ sự phản đối của mình đối với Statut des Juifs (Luật về người Do Thái) do chế độ Vichy ban hành. Đáp lại, chính quyền Vichy đã cho lục soát nhà Claudel và giữ ông trong tầm kiểm soát.
4. Hoạt động văn học và tác phẩm
Thế giới văn học của Paul Claudel vô cùng phong phú, được định hình bởi các nguồn cảm hứng sâu sắc, phong cách sáng tác độc đáo và đức tin Công giáo mãnh liệt. Ông đã để lại một di sản đồ sộ gồm kịch, thơ, văn xuôi, nhật ký và thư từ.
4.1. Thế giới văn học và ảnh hưởng
Paul Claudel thường coi Stéphane Mallarmé là người thầy của mình. Phong cách thơ ca của ông được xem là sự tiếp nối của Mallarmé, với việc bổ sung ý tưởng về thế giới như một văn bản tôn giáo mang tính mặc khải. Ông từ chối phép vần điệu truyền thống, phát triển một hình thức thơ tự do của riêng mình được gọi là verset claudelien. Hình thức này nằm trong quỹ đạo thử nghiệm của những người theo Walt Whitman, một nhà thơ đã gây ấn tượng mạnh với Claudel. Charles Péguy và André Spire cũng là hai nhà thơ khác làm việc với một hình thức verset tương tự. Ảnh hưởng của bản Vulgate (Kinh Thánh tiếng Latinh) đối với thơ ông đã được Jean Grosjean tranh luận.
Đức tin Công giáo mãnh liệt của Claudel ảnh hưởng sâu sắc đến toàn bộ sáng tác của ông. Ông được coi là nhà thơ cuối cùng của phái Ấn tượng (nghệ thuật), mang khuynh hướng hoài cổ và tôn giáo. Theo lời của chính Claudel, cuốn sách gối đầu giường của ông là Kinh Thánh và tất cả các tác phẩm của ông tạo thành một "cuốn Kinh Thánh mới". Ông không quan tâm đến đề tài "những người nào" mà là "họ phải trở thành những người nào". Với vai trò của một nhà thuyết giáo, ông làm thơ theo thể tự do và những bài văn xuôi theo phong cách Kinh Thánh, mà theo ông, thể hiện nhịp điệu tự nhiên của trái tim và hơi thở con người.
4.2. Các vở kịch chính
Claudel nổi tiếng với các vở kịch bằng thơ, thường được đặt trong bối cảnh lãng mạn xa xôi như Pháp thời trung cổ hoặc Đế quốc Tây Ban Nha thế kỷ 16 ở Nam Mỹ. Ông thường sử dụng các cảnh tình yêu con người đầy đam mê, ám ảnh. Sự phức tạp, cấu trúc và quy mô của các vở kịch khiến việc đón nhận tích cực kịch của Claudel từ khán giả bị trì hoãn trong một thời gian dài.
Các vở kịch nổi tiếng nhất của ông bao gồm:
- Le Partage de Midi (Sự chia cắt giữa trưa, 1906): Vở kịch này được cho là lấy cảm hứng từ mối tình lãng mạn của ông với Rosalie Vetch. Nó được xuất bản năm 1906 và lần đầu tiên được trình diễn vào năm 1921.
- L'Annonce faite à Marie (Tin báo cho Đức Mẹ, 1910): Một vở kịch tập trung vào các chủ đề hy sinh, dâng hiến và thánh hóa thông qua câu chuyện về một phụ nữ nông dân trẻ người Pháp thời trung cổ bị mắc bệnh bệnh phong. Đây là một phiên bản sửa đổi của vở La Jeune Fille Violaine (1892). Vở kịch được xuất bản năm 1912 và lần đầu tiên được trình diễn cùng năm.
- Le Soulier de Satin (Chiếc hài sa tanh, 1931): Một tác phẩm lớn khám phá tình yêu và khao khát của con người và thần thánh, lấy bối cảnh Đế quốc Tây Ban Nha trong Thời kỳ vàng son Tây Ban Nha. Vở kịch này cũng được cho là chịu ảnh hưởng từ mối tình của ông với Rosalie Vetch. Nó được công diễn tại Comédie-Française vào năm 1943 với kịch bản rút gọn do chính Claudel viết, và âm nhạc của Arthur Honegger. Phiên bản đầy đủ của vở kịch được trình diễn lần đầu tại Liên hoan Avignon năm 1987.
- Jeanne d'Arc au Bûcher (Jeanne d'Arc trên giàn hỏa thiêu, 1939): Một vở oratorio với âm nhạc của Arthur Honegger, được viết theo yêu cầu của nữ diễn viên ballet Ida Rubinstein và lần đầu công diễn tại Orléans năm 1939.
Các vở kịch khác của ông bao gồm:
- Tête d'or (Đầu vàng, 1890)
- La Ville (Thành phố, 1893)
- L'Échange (Sự trao đổi, 1901)
- Le Repos du septième jour (Sự nghỉ ngơi của ngày thứ bảy, 1901)
- L'Otage (Con tin, 1911)
- Le Pain dur (Bánh mì cứng, 1918)
- Les Choéphores d'Eschyle (Những người mang lễ vật của Aeschylus, 1919)
- Le Père humilié (Người cha bị làm nhục, 1920)
- Les Euménides d'Eschyle (Những nữ thần báo thù của Aeschylus, 1920)
- Protée (Proteus, 1914, với âm nhạc của Darius Milhaud)
- L'Ours et la Lune (Gấu và Mặt trăng, 1917, kịch rối)
- L'Homme et son Désir (Con người và ham muốn của anh ta, 1917, ballet với âm nhạc của Darius Milhaud)
- Le Livre de Christophe Colomb (Cuốn sách của Christopher Columbus, 1929, với âm nhạc của Darius Milhaud)
- La Sagesse ou la Parabole du destin (Sự khôn ngoan hay Ngụ ngôn về số phận, 1926, chuyển thể từ kịch Noh Nhật Bản, với âm nhạc của Darius Milhaud)
- Tác phẩm kịch cuối cùng của ông là L'Histoire de Tobie et de Sara (Câu chuyện về Tobie và Sara), lần đầu được trình diễn bởi Jean Vilar tại Liên hoan Avignon vào năm 1947.
Nhiều vở kịch của ông đã được chuyển thể thành phim hoặc được trình diễn rộng rãi sau này. Tại Nhật Bản, các tác phẩm của ông như Jeanne d'Arc au bûcher (1959), Le Livre de Christophe Colomb (1960), L'Homme et son Désir (1968), Le Soulier de satin (1977), Partage de midi (1988) và La Femme et son Ombre (1986) đã được công diễn.
4.3. Thơ và tập thơ
Bên cạnh các vở kịch bằng thơ, Claudel cũng sáng tác thơ trữ tình. Một trong những tập thơ quan trọng nhất của ông là Cinq Grandes Odes (Năm bài ode lớn, 1907). Luận án tiến sĩ của Boštjan Marko Turk đã nghiên cứu ảnh hưởng của triết học thời trung cổ lên tác phẩm thơ của Paul Claudel, đặc biệt là Les Cinq Grandes Odes.
Các tập thơ tiêu biểu khác của ông bao gồm:
- Connaissance de l'Est (Kiến thức về phương Đông, 1896): Tập thơ này được xuất bản lần đầu năm 1900, sửa đổi năm 1907 và bổ sung năm 1952.
- Poèms de la Sexagésime (1905)
- Processionnal pour saluer le siècle nouveau (1907)
- La cantate à trois voix (Bản đại hợp xướng dành cho ba giọng, 1913)
- Corona benignitatis anni dei (1915)
- La Messe là-bas (Thánh lễ ở đó, 1919)
- Poèmes de guerre (Thơ ca chiến tranh, 1922)
- Feuilles de saints (Những trang của các vị thánh, 1925)
- Sainte Geneviève (Thánh Geneviève): Một tập thơ được Shinchosha xuất bản tại Nhật Bản với minh họa của Tomita Keisen.
- Souffle des quatre souffles (Hơi thở của bốn cơn gió, 1926): Tập thơ mang phong cách Haikai.
- Poèmes du Pont-des-Faisans (Thơ cầu chim trĩ, 1926): Tập thơ mang phong cách Haikai.
- Cent phrases pour éventails (Trăm câu cho quạt, 1927): Tập thơ mang phong cách Haikai, với minh họa của Tomita Keisen và thư pháp của Arishima Ikuma.
- Visages radieux (1945)
- Accompagnements (1949)
- Dodoitsu (1945): Tập thơ theo thể Dodoitsu của Nhật Bản.
4.4. Các tác phẩm khác
Ngoài kịch và thơ, Paul Claudel còn là một nhà văn đa tài với nhiều tác phẩm văn xuôi, phê bình, ghi chép du lịch, nhật ký và thư từ, thể hiện chiều sâu tư tưởng và sự đa dạng trong hoạt động văn chương của ông.
Các tác phẩm văn xuôi tiêu biểu:
- Art poétique; Développement de l'Eglise (Nghệ thuật thơ ca; Sự phát triển của Giáo hội, 1907)
- Préface aux Œuvres D'Arthur Rimbaud (Lời tựa cho các tác phẩm của Arthur Rimbaud, 1912)
- Positions et propositions (2 tập, 1928, 1934): Bao gồm các bài luận về thơ ca và các nhà văn.
- L'Oiseau noir dans le soleil levant (Con chim đen trong mặt trời mọc, 1929): Ghi chép về ấn tượng của ông về Nhật Bản, với minh họa của Fujita Tsuguharu.
- L'Introduction à la peinture hollandaise (Giới thiệu về hội họa Hà Lan, 1935)
- Conversations dans le Loir-et-Cher (Các cuộc trò chuyện ở Loir-et-Cher, 1935)
- Figures et paraboles (Hình tượng và ngụ ngôn, 1936)
- Contacts et circonstances (Tiếp xúc và hoàn cảnh, 1940): Tác phẩm này ban đầu bị quân Đức chiếm đóng tiêu hủy, sau đó được tái bản năm 1947.
- L'Œil écoute (Mắt lắng nghe, 1946): Tập phê bình nghệ thuật, đặc biệt về hội họa.
- Các tác phẩm chú giải Kinh Thánh như Paul Claudel interroge le Cantique des Cantiques (Paul Claudel vấn đáp Nhã ca, 1948), Emmaüs (1949), L'Évangile d'Isaïe (Tin mừng của Isaiah, 1951), Paul Claudel interroge l'Apocalypse (Paul Claudel vấn đáp Khải huyền, 1952).
- Sous le signe du dragon (Dưới dấu hiệu của rồng, 1948): Các bài luận về Trung Quốc.
Nhật ký và thư từ:
- Journal. Tome I: 1904-1932 (1968) và Journal. Tome II: 1933-1955 (1969): Các tập nhật ký cá nhân của ông.
- Claudel có một lượng lớn thư từ trao đổi với nhiều nhân vật nổi tiếng trong giới văn học và nghệ thuật, bao gồm:
- Thư từ với André Gide (1899-1926), xuất bản năm 1949.
- Thư từ với André Suarès (1904-1938), xuất bản năm 1951.
- Thư từ với Gabriel Frizeau và Francis Jammes (1897-1938), xuất bản năm 1952.
- Thư từ với Darius Milhaud (1912-1953), xuất bản năm 1961.
- Thư từ ngoại giao: Correspondance diplomatique. Tokyo (1921-1927) (1995), được xuất bản bằng tiếng Nhật với tựa đề A Lonely Empire: Japan in the 1920s. Hay La crise: Correspondance diplomatique, Amérique 1927-1932 (1993), được xuất bản bằng tiếng Nhật với tựa đề America in the Great Depression.
- Thư từ với Romain Rolland (1905-2005), xuất bản năm 2005.
5. Tư tưởng và triết học
Hệ thống tư tưởng, niềm tin và quan điểm triết học cốt lõi của Paul Claudel được định hình mạnh mẽ bởi đức tin Công giáo và những lập trường chính trị, xã hội bảo thủ của ông.
5.1. Đức tin Công giáo và nghệ thuật
Đức tin Công giáo mãnh liệt là nền tảng chi phối thế giới quan, nghệ thuật và triết lý sống của Paul Claudel. Trải nghiệm cải đạo ở tuổi 18 tại Nhà thờ Đức Bà Paris đã biến ông thành một tín đồ Công giáo nhiệt thành suốt đời và là nguồn cảm hứng chính cho hầu hết các tác phẩm của ông. Ông coi thế giới là một văn bản tôn giáo mang tính mặc khải, và các tác phẩm của mình là một "cuốn Kinh Thánh mới" nhằm ca tụng Thiên Chúa.
Claudel tin rằng nghệ thuật là một phương tiện để khám phá và bày tỏ "kế hoạch vĩ đại của tạo hóa". Các vở kịch bằng thơ của ông thường tập trung vào các chủ đề như hy sinh, dâng hiến, thánh hóa và sự tìm kiếm tình yêu thần thánh, phản ánh sâu sắc giáo lý Công giáo. Ngay cả phong cách thơ tự do "verset claudelien" của ông cũng được cho là bắt nguồn từ nhịp điệu tự nhiên của hơi thở và trái tim con người, như một sự phản ánh của nhịp điệu thiêng liêng trong vũ trụ. Ông không chỉ là một nghệ sĩ mà còn là một nhà thuyết giáo, sử dụng văn chương để truyền tải thông điệp đức tin và hướng con người đến sự hoàn thiện tinh thần.
5.2. Quan điểm xã hội và chính trị
Paul Claudel là một người bảo thủ theo trường phái cũ, và một số quan điểm của ông đã gây ra tranh cãi trong bối cảnh lịch sử. Ông chia sẻ quan điểm bài Do Thái phổ biến trong giới bảo thủ Pháp thời bấy giờ, thể hiện qua một số phát biểu và thái độ. Sau thất bại của Pháp trước Đức vào năm 1940, ông đã bày tỏ sự ủng hộ đối với Chính phủ Vichy của Thống chế Pétain, một phần vì sự hài lòng khi thấy Đệ Tam Cộng hòa Pháp chống giáo sĩ sụp đổ.
Tuy nhiên, quan điểm của ông không hoàn toàn đơn giản. Nhật ký của Claudel cho thấy sự khinh miệt nhất quán của ông đối với Chủ nghĩa Quốc xã, mà ông đã lên án từ năm 1930 là "ma quỷ" và "kết hôn với Satan", đồng thời ví Chủ nghĩa Cộng sản và Chủ nghĩa Quốc xã như "Gog và Magog". Năm 1935, ông đã viết một lá thư ngỏ gửi Hội nghị Do Thái Thế giới, lên án Luật Nuremberg là "ghê tởm và ngu xuẩn". Mặc dù ủng hộ Chính phủ Vichy, ông lại không đồng tình với chính sách hợp tác với Đức Quốc xã của Hồng y Alfred Baudrillart. Khi Statut des Juifs (Luật về người Do Thái) được ban hành vào năm 1941, Claudel đã viết thư bày tỏ sự phản đối. Do đó, nhà của ông đã bị chính quyền Vichy lục soát và ông bị theo dõi. Sự ủng hộ của ông dành cho Charles de Gaulle và lực lượng Nước Pháp Tự do cũng được thể hiện rõ nét, đỉnh điểm là bài thơ ca ngợi chiến thắng gửi de Gaulle khi Paris được giải phóng vào năm 1944.
6. Đời sống cá nhân
Đời sống cá nhân của Paul Claudel, đặc biệt là các mối quan hệ gia đình, đã có ảnh hưởng sâu sắc đến con người và các tác phẩm của ông.
6.1. Hôn nhân và con cái
Trong thời gian công tác tại Trung Quốc, Paul Claudel đã có một mối tình kéo dài với Rosalie Vetch (nhũ danh Ścibor-Rylska, 1871-1951), vợ của Francis Vetch. Ông gặp Rosalie trên một chuyến đi biển từ Marseille đến Hồng Kông vào năm 1900. Rosalie đã có bốn người con và đang mang thai đứa con của Claudel khi mối tình kết thúc vào tháng 2 năm 1905. Louise Marie Agnes Vetch (1905-1996), sinh ra ở Brussels, là con gái của Claudel và Rosalie. Mối tình này đã trở thành nguồn cảm hứng cho hai trong số những vở kịch nổi tiếng nhất của ông: Le Partage de Midi và Le Soulier de Satin.
Vào ngày 15 tháng 3 năm 1906, Claudel kết hôn với Reine Sainte-Marie Perrin (1880-1973). Bà là con gái của Louis Sainte-Marie Perrin (1835-1917), một kiến trúc sư nổi tiếng từ Lyon. Họ có hai con trai và ba con gái.
6.2. Mối quan hệ với chị gái Camille Claudel

Mối quan hệ giữa Paul Claudel và chị gái ông, nhà điêu khắc tài năng Camille Claudel, là một khía cạnh phức tạp và đau lòng trong cuộc đời ông. Paul Claudel ban đầu đã hỗ trợ tài chính cho chị gái mình, đặc biệt trong giai đoạn Camille có mối quan hệ tình cảm với nhà điêu khắc Auguste Rodin. Tuy nhiên, sau khi Camille chia tay Rodin và bắt đầu có dấu hiệu bệnh tâm thần, mối quan hệ của họ trở nên xa cách.
Vào tháng 3 năm 1913, Paul Claudel đã đưa chị gái Camille vào một bệnh viện tâm thần, nơi bà đã sống trong 30 năm cuối đời. Trong suốt ba thập kỷ đó, Paul chỉ đến thăm chị gái mình vỏn vẹn bảy lần. Hồ sơ cho thấy mặc dù Camille có những cơn suy sụp tinh thần, bà vẫn hoàn toàn minh mẫn khi làm việc với nghệ thuật của mình. Các bác sĩ đã cố gắng thuyết phục gia đình rằng bà không cần phải ở trong viện, nhưng họ vẫn giữ bà lại đó.
Câu chuyện về Camille Claudel và mối quan hệ của bà với Paul đã trở thành chủ đề cho nhiều tác phẩm nghệ thuật, bao gồm tiểu thuyết La Robe bleue (Chiếc váy xanh) năm 2004 của Michèle Desbordes, và bài hát "La soeur de Paul" (Chị gái của Paul) do Jean-Charles de Castelbajac sáng tác cho Mareva Galanter vào năm 2010. Mối quan hệ này thường được nhìn nhận dưới góc độ phê phán về cách đối xử với người bệnh tâm thần và vai trò của gia đình trong việc chăm sóc họ.
7. Cuối đời và nghỉ hưu
Năm 1935, Paul Claudel nghỉ hưu khỏi sự nghiệp ngoại giao. Ông chọn Brangues ở Dauphiné làm nơi sinh sống, nơi ông đã mua một lâu đài vào năm 1927. Mặc dù vậy, ông vẫn dành những mùa đông ở Paris.

Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, sau Trận chiến nước Pháp, Claudel đã đến Algeria vào năm 1940 và đề nghị phục vụ Nước Pháp Tự do, nhưng không nhận được phản hồi nên ông trở về Brangues.
Vào ngày 4 tháng 4 năm 1946, Claudel được bầu vào Viện Hàn lâm Pháp, thay thế Louis Gillet. Việc này diễn ra sau một lần bị từ chối vào năm 1935, khi Claude Farrère được ưu tiên hơn, điều này từng được coi là khá tai tiếng. Ông đã được đề cử Giải Nobel Văn học sáu lần trong các năm khác nhau.
Vào ngày 17 tháng 10 năm 1951, ông được trao Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh cấp Đại thập tự. Mặc dù sức khỏe ngày càng suy yếu, ông vẫn tiếp tục các hoạt động viết lách, du lịch và tham gia vào lĩnh vực sân khấu.
8. Đánh giá và di sản
Paul Claudel để lại một di sản văn học và tư tưởng phức tạp, được đánh giá cao về đóng góp nghệ thuật nhưng cũng gây tranh cãi về quan điểm cá nhân và chính trị.
8.1. Đánh giá văn học
Paul Claudel được W. H. Auden, một nhà thơ người Anh, công nhận tầm quan trọng trong bài thơ "In Memory of W. B. Yeats" (1939). Auden viết rằng thời gian đã tha thứ cho Rudyard Kipling và Paul Claudel vì họ đã viết hay. George Steiner, trong tác phẩm The Death of Tragedy, đã gọi Claudel là một trong ba "bậc thầy kịch" của thế kỷ 20, cùng với Henry de Montherlant và Bertolt Brecht. Ông được đánh giá là "một trong những nhân vật quan trọng nhất của văn học Pháp nửa đầu thế kỷ 20".
Các tác phẩm của Claudel, đặc biệt là kịch bằng thơ, được ca ngợi về sự đổi mới ngôn ngữ và phong cách độc đáo, đặc biệt là verset claudelien. Mặc dù ban đầu gặp khó khăn trong việc được khán giả đón nhận do tính phức tạp và quy mô lớn, giá trị sân khấu thực sự của các vở kịch của ông đã được công nhận rộng rãi hơn vào những năm gần đây. Ông được xem là một trong những đại diện tiêu biểu của kịch thế kỷ 20 của Pháp, với ý tưởng về sứ mệnh của sân khấu và khái niệm "tổng thể kịch" (théâtre total).
8.2. Tác động xã hội
Ảnh hưởng của Paul Claudel không chỉ giới hạn trong lĩnh vực văn học mà còn lan tỏa đến văn hóa và xã hội. Các tác phẩm và tư tưởng của ông đã tác động đến các thế hệ nhà văn, nhà tư tưởng sau này, cũng như các loại hình nghệ thuật khác. Đặc biệt, sự quan tâm của ông đến sân khấu và việc hợp tác với các nhà soạn nhạc như Darius Milhaud và Arthur Honegger đã góp phần vào sự phát triển của kịch nghệ và âm nhạc đương đại.
Sau khi ông qua đời, các tác phẩm và tuyển tập của ông vẫn tiếp tục được xuất bản. Các buổi trình diễn các tác phẩm của ông vẫn được tiếp tục, bao gồm cả phiên bản đầy đủ của Le Soulier de satin do Antoine Vitez đạo diễn tại Liên hoan Avignon năm 1987. Hàng năm, Hiệp hội Paul Claudel tổ chức các sự kiện tưởng niệm tại Lâu đài Brangues, nơi ông sống những năm cuối đời, duy trì di sản và ảnh hưởng của ông trong lòng công chúng.
8.3. Phê bình và tranh cãi
Mặc dù được công nhận về tài năng văn học, Paul Claudel cũng là một nhân vật gây tranh cãi. Các quan điểm chính trị và xã hội bảo thủ của ông, đặc biệt là lập trường bài Do Thái và sự ủng hộ ban đầu đối với Chính phủ Vichy, đã trở thành chủ đề của nhiều cuộc tranh luận trong giới học thuật và công chúng. Mối quan hệ phức tạp và cách ông đối xử với chị gái Camille Claudel - một nhà điêu khắc tài năng nhưng bị mắc bệnh tâm thần và bị giam giữ trong bệnh viện suốt 30 năm - cũng là một khía cạnh gây chỉ trích mạnh mẽ. Những vấn đề này đã làm dấy lên các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân, đạo đức và vai trò của nghệ sĩ trong xã hội.
9. Qua đời
Paul Claudel qua đời tại nhà riêng ở Paris vào ngày 23 tháng 2 năm 1955, hưởng thọ 86 tuổi. Bốn ngày trước khi mất, ông vẫn tham gia vào việc chuẩn bị cho buổi trình diễn vở L'Annonce faite à Marie tại Comédie-Française. Tang lễ cấp quốc gia của ông được cử hành tại Nhà thờ Đức Bà Paris vào ngày 28 tháng 2 năm 1955. Thi hài của ông được an táng tại một góc của Lâu đài Brangues vào ngày 4 tháng 9 cùng năm.