1. Cuộc đời và Bối cảnh
Phần này trình bày chi tiết về George Steiner, bao gồm năm sinh, quá trình trưởng thành, gia đình và các sự kiện quan trọng trong cuộc đời của ông theo trình tự thời gian, đặc biệt là việc gia đình ông phải di cư để thoát khỏi Đức Quốc xã và quá trình giáo dục đa ngôn ngữ của ông.
1.1. Sinh và Gia đình
George Steiner, tên khai sinh Francis George Steiner, chào đời vào ngày 23 tháng 4 năm 1929 tại Paris, Pháp. Cha mẹ ông là Frederick Georg Steiner và Else (nhũ danh Franzos), đều là người Do Thái gốc Vienna, Áo. Ông có một người chị gái tên là Ruth Lilian, sinh năm 1922 tại Vienna. Mẹ ông, Else, được miêu tả là một "quý bà" người Vienna, trong khi cha ông, Frederick, từng là luật sư cấp cao tại ngân hàng trung ương Áo, Oesterreichische Nationalbank, trước khi trở thành một nhà đầu tư ngân hàng ở Paris. Năm năm trước khi Steiner ra đời, cha ông đã đưa gia đình từ Áo đến Pháp để tránh mối đe dọa ngày càng tăng của chủ nghĩa bài Do Thái. Ông Frederick tin rằng người Do Thái là "những vị khách gặp nguy hiểm ở bất cứ nơi nào họ đến" và vì vậy đã trang bị cho các con mình khả năng ngôn ngữ.
1.2. Giáo dục và Trải nghiệm ban đầu
Steiner lớn lên với ba tiếng mẹ đẻ: tiếng Đức, tiếng Anh và tiếng Pháp. Mẹ ông là một người đa ngôn ngữ, thường xuyên "bắt đầu một câu bằng ngôn ngữ này và kết thúc bằng ngôn ngữ khác". Khi ông sáu tuổi, cha ông, người tin vào tầm quan trọng của giáo dục cổ điển, đã dạy ông đọc Iliad bằng tiếng Hy Lạp nguyên bản. Mẹ ông, người mà "lòng tự thương hại là điều đáng ghê tởm", đã giúp Steiner vượt qua một khuyết tật bẩm sinh là cánh tay phải bị teo. Thay vì để ông trở thành người thuận tay trái, bà kiên quyết bắt ông sử dụng tay phải như một người bình thường.
Giáo dục chính quy đầu tiên của Steiner diễn ra tại Lycée Janson-de-Sailly ở Paris. Năm 1940, trong Chiến tranh thế giới thứ hai, cha của Steiner đang ở Thành phố New York trong một phái đoàn kinh tế cho chính phủ Pháp khi quân Đức Quốc xã chuẩn bị xâm lược Pháp. Ông đã xin được phép cho gia đình đến New York. Steiner, mẹ và chị gái Lilian của ông đã rời Genoa bằng tàu. Trong vòng một tháng sau khi họ chuyển đi, quân Đức Quốc xã đã chiếm đóng Paris, và trong số nhiều trẻ em Do Thái trong lớp học của Steiner, ông là một trong hai người duy nhất sống sót sau chiến tranh. Sự sáng suốt của cha ông một lần nữa đã cứu gia đình ông, và điều này khiến Steiner cảm thấy mình là một người sống sót, điều này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các tác phẩm sau này của ông. Ông nói: "Cả cuộc đời tôi là về cái chết, sự tưởng nhớ và Holocaust." Steiner trở thành một "người lang thang biết ơn", nói rằng "Cây có rễ và tôi có chân; tôi nợ mạng sống của mình vì điều đó." Ông trải qua những năm học còn lại tại Lycée Français de New York ở Manhattan và trở thành công dân Hoa Kỳ vào năm 1944.
Sau trung học, Steiner theo học Đại học Chicago, nơi ông học văn học cũng như toán học và vật lý, và lấy bằng Cử nhân Nghệ thuật vào năm 1948. Sau đó, ông lấy bằng Thạc sĩ Nghệ thuật từ Đại học Harvard vào năm 1950. Ông tiếp tục theo học Balliol College, Oxford, với Học bổng Rhodes.
2. Sự nghiệp và Hoạt động Học thuật
Phần này phác thảo các hoạt động chính, thành tựu và các sự kiện quan trọng trong sự nghiệp của George Steiner, bao gồm các vị trí giáo sư tại các trường đại học hàng đầu và vai trò của ông như một nhà phê bình văn học và tiểu luận gia.
2.1. Sự nghiệp Học thuật
Từ năm 1956 đến 1958, Steiner là học giả tại Viện Nghiên cứu Cao cấp ở Princeton, New Jersey. Ông cũng giữ chức Giáo sư Fulbright tại Innsbruck, Áo, từ năm 1958 đến 1959. Năm 1959, ông được bổ nhiệm làm Giảng viên Gauss tại Princeton, nơi ông tiếp tục giảng dạy thêm hai năm nữa. Sau đó, ông trở thành thành viên sáng lập của Churchill College, Cambridge vào năm 1961. Ban đầu, Steiner không được khoa tiếng Anh tại Cambridge đón nhận nồng nhiệt. Một số người không tán thành "ngọn lửa đầy sức hút với giọng nước ngoài" này và đặt câu hỏi về sự liên quan của Holocaust mà ông liên tục đề cập trong các bài giảng của mình. Bryan Cheyette, giáo sư văn học thế kỷ 20 tại Đại học Southampton, cho biết vào thời điểm đó, "Anh Quốc [...] không nghĩ rằng mình có mối liên hệ với Holocaust; thần thoại về chiến tranh của họ bắt nguồn từ The Blitz, Cuộc di tản Dunkirk, Trận chiến nước Anh." Mặc dù Steiner nhận được mức lương giáo sư, ông chưa bao giờ được bổ nhiệm làm giáo sư chính thức tại Cambridge với quyền được kiểm tra. Ông có lựa chọn rời đi để nhận các chức giáo sư ở Hoa Kỳ, nhưng cha của Steiner đã phản đối, nói rằng Adolf Hitler, người từng tuyên bố không ai mang tên của họ sẽ còn lại ở Châu Âu, sẽ chiến thắng nếu ông rời đi. Steiner vẫn ở lại Anh vì "Tôi thà làm bất cứ điều gì còn hơn đối mặt với sự khinh miệt như vậy từ cha tôi." Ông được bầu làm Thành viên Đặc biệt của Churchill College vào năm 1969.
Sau nhiều năm làm nhà văn tự do và giảng viên không thường xuyên, Steiner chấp nhận vị trí Giáo sư tiếng Anh và văn học so sánh tại Đại học Geneva vào năm 1974; ông giữ vị trí này trong 20 năm, giảng dạy bằng bốn ngôn ngữ. Ông sống theo châm ngôn của Johann Wolfgang von Goethe rằng "không một đơn ngữ nào thực sự hiểu ngôn ngữ của chính mình." Ông trở thành giáo sư danh dự tại Đại học Geneva khi nghỉ hưu vào năm 1994 và là Thành viên Danh dự của Balliol College, Oxford, vào năm 1995. Ông cũng giữ các vị trí Giáo sư Weidenfeld đầu tiên về Văn học so sánh châu Âu và Thành viên của St Anne's College, Oxford, từ năm 1994 đến 1995, và Giáo sư Norton về Thơ tại Đại học Harvard từ năm 2001 đến 2002.
2.2. Hoạt động Phê bình Văn học và Viết tiểu luận
Steiner được mệnh danh là "một nhà phê bình và tiểu luận gia thông minh và trí tuệ." Ông tích cực tham gia vào các ấn phẩm dành cho sinh viên khi còn học tại Đại học Chicago và sau đó trở thành cộng tác viên thường xuyên viết bài đánh giá và bài báo cho nhiều tạp chí và báo, bao gồm The Times Literary Supplement và The Guardian. Ông đã viết cho The New Yorker trong hơn ba mươi năm, đóng góp hơn hai trăm bài đánh giá. Ông được cho là đã đảm nhận vai trò này từ Edmund Wilson vào năm 1966 và viết khoảng 150 bài.
Steiner thường rất nghiêm túc trong công việc, nhưng đôi khi ông cũng bộc lộ một khiếu hài hước bất ngờ, khô khan: khi có lần ông được hỏi liệu khi còn nhỏ ông có bao giờ đọc bất cứ thứ gì tầm thường không, ông trả lời: Moby-Dick. Ông thường được ghi nhận là người đã định hình lại vai trò của nhà phê bình bằng cách khám phá nghệ thuật và tư tưởng không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia hay các ngành học thuật. Ông ủng hộ sự khái quát hóa hơn là chuyên môn hóa, và nhấn mạnh rằng khái niệm có học thức phải bao gồm kiến thức về cả nghệ thuật và khoa học.
3. Tư tưởng và Quan điểm
Phần này giải thích và phân tích một cách có hệ thống các tư tưởng cốt lõi, giá trị và hệ thống niềm tin của George Steiner, đặc biệt là những đóng góp trí tuệ chính và các quan điểm văn hóa, đạo đức của ông.
3.1. Đóng góp Trí tuệ Chính
George Steiner được coi là một nhà bác học và thường được ghi nhận là người đã định hình lại vai trò của nhà phê bình bằng cách khám phá nghệ thuật và tư tưởng không bị giới hạn bởi biên giới quốc gia hay các ngành học thuật. Ông ủng hộ sự khái quát hóa hơn là chuyên môn hóa, và nhấn mạnh rằng khái niệm có học thức phải bao gồm kiến thức về cả nghệ thuật và khoa học. Trọng tâm trong tư tưởng của Steiner là sự kinh ngạc của ông, dù có vẻ ngây thơ đối với một số người, rằng "bạn có thể sử dụng ngôn ngữ của con người để yêu thương, xây dựng, tha thứ, và cũng để tra tấn, căm ghét, phá hủy và hủy diệt." Ông cũng viết rất nhiều về mối quan hệ giữa ngôn ngữ, văn học và xã hội, cũng như tác động của Holocaust đối với văn hóa và tầm quan trọng của đa ngôn ngữ.
3.2. Quan điểm Văn hóa và Đạo đức
Steiner tin rằng chủ nghĩa dân tộc vốn dĩ quá bạo lực để đáp ứng đạo đức của Do Thái giáo, ông nói rằng "vì chúng ta là ai, có những điều chúng ta không thể làm." Trong cuốn tự truyện Errata (1997), Steiner đã kể về quan điểm đồng cảm của ông đối với việc sử dụng nhà thổ từ những năm học đại học tại Đại học Chicago. Steiner đã nói: "Sự trinh trắng của tôi đã xúc phạm Alfie (bạn cùng phòng đại học của tôi). Anh ấy tìm thấy nó phô trương và mơ hồ là hư hỏng ở một chàng trai mười chín tuổi... Anh ấy ngửi thấy nỗi sợ hãi trong tôi với vẻ khinh bỉ. Và dẫn tôi đến Cicero, Illinois, một thị trấn nổi tiếng xấu nhưng, nhờ cái tên của nó, lại trấn an tôi. Ở đó, anh ấy đã tổ chức, với quyền lực tự nhiên, một buổi lễ khai tâm kỹ lưỡng nhưng cũng rất nhẹ nhàng. Chính sự nhẹ nhàng không ngờ này, sự quan tâm trong những hoàn cảnh bề ngoài thô tục như vậy, vẫn còn ban phước cho tôi."
Steiner đã nhận được cả lời chỉ trích và sự ủng hộ cho quan điểm của ông rằng phân biệt chủng tộc là cố hữu trong mỗi người và sự khoan dung chỉ là bề ngoài. Ông được cho là đã nói: "Thật dễ dàng khi ngồi đây, trong căn phòng này, và nói 'phân biệt chủng tộc thật kinh khủng'. Nhưng hãy hỏi tôi điều tương tự nếu một gia đình Jamaica có sáu đứa con chuyển đến sống cạnh nhà và họ chơi nhạc reggae và rock cả ngày. Hoặc nếu một người môi giới bất động sản đến nhà tôi và nói với tôi rằng vì một gia đình Jamaica đã chuyển đến sống cạnh nhà mà giá trị tài sản của tôi đã giảm thê thảm. Hãy hỏi tôi khi đó!"
4. Các Tác phẩm Chính
Phần này giới thiệu các tác phẩm viết chính của George Steiner, bao gồm các cuốn sách và tiểu luận, đồng thời thảo luận về các chủ đề và ý nghĩa quan trọng trong các tác phẩm của ông.
4.1. Sách và Tiểu luận
Sự nghiệp văn học của Steiner kéo dài nửa thế kỷ. Ông đã xuất bản các tiểu luận và sách gốc đề cập đến những điểm bất thường của văn hóa phương Tây đương đại, các vấn đề về ngôn ngữ và sự "suy thoái" của nó trong thời kỳ hậu Holocaust. Lĩnh vực chính của ông là văn học so sánh, và công việc của ông với tư cách là một nhà phê bình có xu hướng khám phá các vấn đề văn hóa và triết học, đặc biệt là liên quan đến dịch thuật và bản chất của ngôn ngữ và văn học.
Các tác phẩm chính của ông bao gồm:
- Tolstoy or Dostoevsky: An Essay in Contrast (1960): Một nghiên cứu về những ý tưởng và hệ tư tưởng khác nhau của các nhà văn Nga Lev Tolstoy và Fyodor Dostoevsky.
- The Death of Tragedy (1961): Bắt nguồn từ luận án tiến sĩ của ông tại Đại học Oxford, tác phẩm này khảo sát văn học từ thời Hy Lạp cổ đại đến giữa thế kỷ 20.
- Language and Silence: Essays 1958-1966 (1967): Một tập hợp các tiểu luận.
- Extraterritorial: Papers on Literature and the Language Revolution (1971): Các bài viết về cuộc cách mạng ngôn ngữ văn học.
- In Bluebeard's Castle: Some Notes Towards the Redefinition of Culture (1971): Một tác phẩm phê bình khám phá nguồn gốc của chủ nghĩa bài Do Thái ở châu Âu.
- Fields of Force: The Chess Match of 1972 (1973): Một bản tường thuật về trận chung kết Giải vô địch cờ vua thế giới năm 1972 giữa Bobby Fischer và Boris Spassky.
- After Babel (1975): Cuốn sách nổi tiếng nhất của ông, đây là một đóng góp sớm và có ảnh hưởng đến lĩnh vực nghiên cứu dịch thuật. Tác phẩm này đã được chuyển thể thành chương trình truyền hình The Tongues of Men (1977) và là nguồn cảm hứng cho sự ra đời của nhóm avant-rock Anh News from Babel vào năm 1983.
- Heidegger (1978): Một nghiên cứu về triết gia Martin Heidegger.
- On Difficulty and Other Essays (1978): Tập hợp các tiểu luận về phê bình ngôn ngữ và văn minh những năm 1970.
- The Portage to San Cristobal of A.H. (1981): Một tiểu thuyết ngắn gây tranh cãi, trong đó những người săn lùng Đức Quốc xã gốc Do Thái tìm thấy Adolf Hitler (chữ "A.H." trong tựa đề) còn sống trong rừng Amazon ba mươi năm sau khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc. Steiner đã gợi ý rằng chủ nghĩa Quốc xã là sự trả thù của châu Âu đối với người Do Thái vì đã phát minh ra lương tâm. Bryan Cheyette coi tiểu thuyết của Steiner là "một không gian khám phá nơi ông có thể suy nghĩ chống lại chính mình." Nó "đối lập sự khiêm tốn và cởi mở của ông với công trình phê bình ngày càng khép kín và chính thống của ông." Trọng tâm của nó là "sự ghen tị khủng khiếp, tự hành hạ của người sống sót về việc không có mặt ở đó - đã bỏ lỡ cuộc hẹn với địa ngục."
- Antigones (1984): Một nghiên cứu về các biến thể của câu chuyện Antigone.
- Real Presences (1989): Một tác phẩm khám phá bản chất của nghệ thuật và ý nghĩa.
- No Passion Spent (1996): Một tập hợp các tiểu luận về các chủ đề đa dạng như Søren Kierkegaard, Homer trong bản dịch, các văn bản Kinh Thánh và lý thuyết giấc mơ của Sigmund Freud.
- Errata: An Examined Life (1997): Một cuốn bán tự truyện.
- Grammars of Creation (2001): Dựa trên Gifford Lectures năm 1990 của Steiner, tác phẩm này khám phá một loạt các chủ đề từ vũ trụ học đến thơ ca.
- Lessons of the Masters (2003): Tập trung vào mối quan hệ thầy trò.
- My Unwritten Books (2008): Một tác phẩm tự truyện.
- A cinq heures de l'après-midi (2008): Một tập truyện ngắn.
- A Long Saturday: Conversations (2014, với Laure Adler): Cuốn sách cuối cùng của Steiner, được xuất bản bằng tiếng Pháp năm 2014 và tiếng Anh năm 2017.
- George Steiner in "The New Yorker" (2012): Tuyển tập các bài phê bình của ông từ tạp chí The New Yorker.
4.2. Chủ đề và Ý nghĩa của Tác phẩm
Các chủ đề lặp lại trong các tác phẩm của Steiner bao gồm nghiên cứu dịch thuật, lý thuyết văn học, phê bình văn hóa, và các điều kiện văn hóa sau Holocaust. Ông đặc biệt quan tâm đến bản chất của ngôn ngữ và văn học, cũng như sự "suy thoái" của ngôn ngữ trong thời kỳ hậu thảm họa. Các tác phẩm hư cấu của ông thường được coi là "một không gian khám phá nơi ông có thể suy nghĩ chống lại chính mình," cho phép ông đào sâu vào những ý tưởng phức tạp và đôi khi gây tranh cãi một cách linh hoạt hơn so với các tác phẩm phê bình.
5. Đời tư
Phần này bao gồm ngắn gọn các khía cạnh riêng tư trong cuộc sống của George Steiner được công chúng biết đến.
5.1. Hôn nhân và Gia đình
Sau khi luận án tiến sĩ của ông tại Đại học Oxford, một bản nháp của The Death of Tragedy, bị từ chối, Steiner đã tạm nghỉ học để dạy tiếng Anh tại Williams College và làm biên tập viên cho ấn phẩm hàng tuần The Economist có trụ sở tại Luân Đôn từ năm 1952 đến 1956. Chính trong thời gian này, ông đã gặp Zara Shakow, một người gốc New York có nguồn gốc Lithuania. Bà cũng từng học tại Đại học Harvard và họ gặp nhau ở Luân Đôn theo gợi ý của các giáo sư cũ của họ, những người đã đặt cược rằng họ sẽ kết hôn nếu gặp nhau. Họ kết hôn vào năm 1955, cùng năm ông nhận bằng Tiến sĩ Triết học từ Đại học Oxford.
Họ có một người con trai, David Steiner, người từng là Ủy viên Giáo dục bang New York từ năm 2009 đến 2011, và một người con gái, Deborah Steiner, hiện là Giáo sư nghiên cứu cổ điển tại Đại học Columbia. Ông sống những năm cuối đời tại Cambridge, Anh.
6. Qua đời
Phần này giải thích hoàn cảnh dẫn đến cái chết của George Steiner.
6.1. Hoàn cảnh Qua đời
George Steiner qua đời tại nhà riêng ở Cambridge, Anh, vào ngày 3 tháng 2 năm 2020, hưởng thọ 90 tuổi. Vợ ông, Zara Steiner, qua đời vì viêm phổi mười ngày sau đó.
7. Đánh giá và Di sản
Phần này trình bày một đánh giá toàn diện về lịch sử và xã hội đối với George Steiner, bao gồm danh tiếng, ảnh hưởng và những tranh cãi liên quan đến ông.
7.1. Đánh giá Phê bình
George Steiner được ca ngợi là một "trí thức vĩ đại trong thế giới văn học đương đại". A. S. Byatt, tiểu thuyết gia người Anh, đã mô tả ông là một "người đàn ông Phục Hưng muộn, rất muộn... một nhà siêu hình học châu Âu với bản năng nắm bắt những ý tưởng chủ đạo của thời đại chúng ta". Harriet Harvey-Wood, cựu giám đốc văn học của Hội đồng Anh, mô tả ông là một "giảng viên tuyệt vời - đầy tiên tri và báo trước tai ương [người sẽ] xuất hiện với nửa trang ghi chú viết vội, và không bao giờ cần đến chúng." Ông thường được ghi nhận là người đã định hình lại vai trò của nhà phê bình, trở thành một nhà phê bình và tiểu luận gia thông minh và trí tuệ.
7.2. Ảnh hưởng
Tác phẩm nổi tiếng nhất của Steiner, After Babel (1975), là một đóng góp sớm và có ảnh hưởng lớn đến lĩnh vực nghiên cứu dịch thuật. Cuốn sách này đã được chuyển thể thành chương trình truyền hình The Tongues of Men vào năm 1977, và cũng là nguồn cảm hứng cho sự ra đời của nhóm avant-rock Anh News from Babel vào năm 1983. Những tác phẩm và tư tưởng của ông đã mở rộng ranh giới của phê bình văn học, thúc đẩy một cách tiếp cận đa ngành và đa ngôn ngữ đối với văn hóa và nghệ thuật.
7.3. Tranh cãi
George Steiner không phải lúc nào cũng được đón nhận một cách dễ dàng trong giới học thuật. Khi ông mới đến Cambridge, một số giảng viên tiếng Anh đã không tán thành "ngọn lửa đầy sức hút với giọng nước ngoài" của ông và đặt câu hỏi về sự liên quan của Holocaust mà ông liên tục đề cập trong các bài giảng. Bryan Cheyette nhận xét rằng vào thời điểm đó, Anh Quốc "không nghĩ rằng mình có mối liên hệ với Holocaust."
Tiểu thuyết ngắn The Portage to San Cristobal of A.H. (1981) của ông cũng gây ra nhiều tranh cãi, đặc biệt là với ý tưởng rằng chủ nghĩa Quốc xã là sự trả thù của châu Âu đối với người Do Thái vì đã phát minh ra lương tâm. Ngoài ra, Steiner đã nhận được cả lời chỉ trích và sự ủng hộ cho quan điểm của ông rằng phân biệt chủng tộc là cố hữu trong mỗi người và sự khoan dung chỉ là bề ngoài. Ông được cho là đã đưa ra một tuyên bố gây sốc: "Thật dễ dàng khi ngồi đây, trong căn phòng này, và nói 'phân biệt chủng tộc thật kinh khủng'. Nhưng hãy hỏi tôi điều tương tự nếu một gia đình Jamaica có sáu đứa con chuyển đến sống cạnh nhà và họ chơi nhạc reggae và rock cả ngày. Hoặc nếu một người môi giới bất động sản đến nhà tôi và nói với tôi rằng vì một gia đình Jamaica đã chuyển đến sống cạnh nhà mà giá trị tài sản của tôi đã giảm thê thảm. Hãy hỏi tôi khi đó!"
8. Quan hệ với Nhật Bản
Phần này giải thích mối quan hệ và sự tương tác của George Steiner với Nhật Bản, bao gồm các chuyến thăm và các xuất bản phẩm liên quan.
8.1. Thăm Nhật Bản và Giao lưu Học thuật
Vào tháng 4 năm 1974, George Steiner đã đến thăm Nhật Bản theo lời mời của Quỹ Mantaro Kubota của Đại học Keio. Trong chuyến đi này, ông đã có các bài giảng và tham gia thảo luận, đôi khi là tranh luận, với các trí thức nổi tiếng Nhật Bản như Shuichi Kato, Yasuya Takahashi, Masao Yamaguchi và Jun Eto. Chuyến thăm này được ghi lại trong hồi ký của Toshiyuki Takamiya, người lúc đó là trợ lý, với tựa đề "Những người nước ngoài đã đến thăm Gijuku: George Steiner" (義塾を訪れた外国人 ジョージ・スタイナーGijuku o Otozureta Gaikokujin Jōji SutaināJapanese).
8.2. Xuất bản phẩm tại Nhật Bản
Từ chuyến thăm này, một tuyển tập các bài giảng, đối thoại và bài viết về Steiner đã được xuất bản tại Nhật Bản với tựa đề Literature and Human Language in Japan: G. Steiner (文学と人間の言語 日本におけるG.スタイナーBungaku to Ningen no Gengo Nihon ni okeru G. SutaināJapanese), do Thư viện Văn học Mita của Đại học Keio (nay là Nhà xuất bản Đại học Keio) phát hành năm 1974. Ấn phẩm này do Yasaburo Ikeda biên tập (trên thực tế do Shinsuke Ando và Kimiyoshi Yura phụ trách).
9. Giải thưởng và Vinh danh
Phần này liệt kê các giải thưởng học thuật và văn học chính mà George Steiner đã nhận được trong suốt sự nghiệp, ghi nhận những đóng góp và ảnh hưởng tích cực của ông.
George Steiner đã nhận được nhiều giải thưởng và vinh danh trong suốt sự nghiệp của mình, bao gồm:
- Học bổng Rhodes (1950)
- Học bổng Guggenheim (1970/1971)
- Huân chương Bắc Đẩu Bội tinh hạng Hiệp sĩ (Chevalier de la Légion d'Honneur) từ Chính phủ Pháp (1984)
- Giải Morton Dauwen Zabel từ Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Thư tín Hoa Kỳ (1989)
- Huy chương King Albert của Hội đồng Khoa học Ứng dụng Học viện Bỉ
- Thành viên danh dự của Balliol College, Oxford (1995)
- Giải thưởng Thành tựu Trọn đời Truman Capote của Đại học Stanford (1998)
- Giải thưởng Hoàng tử xứ Asturias về Truyền thông và Nhân văn (2001)
- Thành viên của Viện Hàn lâm Anh (1998)
- Thành viên danh dự của Học viện Nghệ thuật Hoàng gia
- Giải thưởng Prix Aujourd'hui (1998)
- Huân chương Nghệ thuật và Văn học hạng Chỉ huy (Commandeur de l'Ordre des Arts et des Lettres) (2001)
Ông cũng nhận được nhiều bằng Tiến sĩ Văn học danh dự từ các trường đại học sau:
- Đại học East Anglia (1976)
- Đại học Leuven (1980)
- Mount Holyoke College (1983)
- Đại học Bristol (1989)
- Đại học Glasgow (1990)
- Đại học Liège (1990)
- Đại học Ulster (1993)
- Đại học Durham (1995)
- Đại học Salamanca (2002)
- Queen Mary University of London (2006)
- Alma Mater Studiorum - Università di Bologna (2006)
- Đại học Lisbon (2009)
Ngoài ra, ông còn giành được nhiều giải thưởng cho các tác phẩm hư cấu và thơ ca của mình, bao gồm:
- Giải Remembrance (1974) cho Language and Silence: Essays 1958-1966.
- Giải PEN/Macmillan Silver Pen (1992) cho Proofs and Three Parables.
- Giải PEN/Macmillan Fiction (1993) cho Proofs and Three Parables.
- Giải JQ Wingate cho Tác phẩm phi hư cấu (đồng giải) (1997) cho No Passion Spent.