1. Thông tin cá nhân và sự nghiệp ban đầu
1.1. Xuất thân và bối cảnh phát triển
Ōtani Mio sinh ngày 5 tháng 5 năm 1979 tại Koka, tỉnh Shiga, Nhật Bản. Dù có vóc dáng tương đối nhỏ bé với chiều cao 160 cm và cân nặng 49 kg, cô lại nổi tiếng là một "sát thủ ghi bàn" cho đội tuyển quốc gia và tại giải đấu trong nước.
1.2. Sự nghiệp bóng đá trẻ và giáo dục
Ōtani Mio bắt đầu sự nghiệp bóng đá từ khi còn nhỏ. Cô tham gia đội thiếu niên Shiga Asamiya Sports Club từ năm 1988 đến 1991, sau đó chuyển sang Shiga Shigaraki Ladies SC từ năm 1992 đến 1994. Ở cấp độ trung học phổ thông, cô thi đấu cho trường trung học Kyoto Nishiyama từ năm 1995 đến 1996 và trường trung học Keimei Gakuin vào năm 1997.
2. Sự nghiệp thi đấu
2.1. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1998, Ōtani Mio gia nhập Tasaki Perule FC, một câu lạc bộ hàng đầu tại Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (L.League). Cô đã dành toàn bộ sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ này trong 11 năm, từ năm 1998 đến năm 2008.
Ōtani Mio là một trong những chân sút vĩ đại nhất lịch sử L.League, ghi tổng cộng 150 bàn thắng trong 180 trận đấu. Cô từng bốn lần giành danh hiệu Vua phá lưới của giải đấu vào các mùa giải 2001, 2002, 2003 và 2005. Đặc biệt, trong mùa giải 2003, cô không chỉ trở thành Vua phá lưới mà còn được vinh danh là Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất của L.League, cùng với việc giúp Tasaki Perule FC lên ngôi vô địch. Cô cũng sáu lần liên tiếp được chọn vào Đội hình tiêu biểu của năm từ năm 2001 đến 2006.
Ngoài ra, Ōtani Mio còn cùng Tasaki Perule FC giành Cúp Hoàng hậu (Giải Vô địch Bóng đá Nữ Toàn Nhật Bản) bốn lần vào các năm 1999, 2002, 2003 và 2006. Vào ngày 10 tháng 7 năm 2005, cô trở thành cầu thủ đạt mốc 100 bàn thắng nhanh nhất trong lịch sử L.League, chỉ sau 114 trận đấu.
Cuối mùa giải 2008, Tasaki Perule FC gặp khó khăn về tài chính và buộc phải giải thể. Ōtani Mio đã quyết định giải nghệ cùng với sự tan rã của câu lạc bộ.
2.2. Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Ōtani Mio có trận ra mắt trong màu áo Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản vào ngày 31 tháng 5 năm 2000, trong trận đấu với Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Úc. Bàn thắng đầu tiên của cô cho đội tuyển quốc gia đến vào ngày 16 tháng 3 năm 2001, trong một trận đấu giao hữu với Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đài Bắc Trung Hoa. Trong suốt sự nghiệp quốc tế từ năm 2000 đến 2007, cô đã thi đấu tổng cộng 73 trận và ghi được 31 bàn thắng.
Ōtani Mio là thành viên chủ chốt của đội tuyển Nhật Bản tham dự nhiều giải đấu quốc tế lớn. Cô góp mặt tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003 và Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2007. Tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003, cô đã lập một hat-trick trong chiến thắng áp đảo 6-0 của Nhật Bản trước Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Argentina.
Cô cũng đại diện cho Nhật Bản tham dự Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2004 tại Athens. Tại giải đấu này, cô đã có một pha kiến tạo cho bàn thắng của Eriko Arakawa trong trận đấu đầu tiên gặp Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thụy Điển.
Ngoài ra, Ōtani Mio còn tham gia các giải đấu lớn khác của châu Á như Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001, Đại hội Thể thao châu Á 2002, Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 và Cúp bóng đá nữ châu Á 2006.
2.3. Kỷ lục ghi bàn tại các trận đấu quốc tế
Dưới đây là danh sách chi tiết các bàn thắng mà Ōtani Mio đã ghi được trong các trận đấu quốc tế cho Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản.
STT | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 16 tháng 3 năm 2001 | Đài Bắc, Đài Loan | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Đài Bắc Trung Hoa | ?-0 | 2-0 | Giao hữu quốc tế |
2. | 4 tháng 12 năm 2001 | Thành phố Tân Bắc, Đài Loan | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Singapore | ?-0 | 14-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2001 |
3. | ?-0 | |||||
4. | 8 tháng 12 năm 2001 | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Guam | ?-0 | 11-0 | ||
5. | ?-0 | |||||
6. | ?-0 | |||||
7. | 12 tháng 12 năm 2001 | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam | ?-? | 3-1 | ||
8. | ?-? | |||||
9. | 14 tháng 12 năm 2001 | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hàn Quốc | 2-1 | 2-1 | ||
10. | 4 tháng 10 năm 2002 | Changwon, Hàn Quốc | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam | 1-0 | 3-0 | Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2002 |
11. | 2-0 | |||||
12. | 9 tháng 6 năm 2003 | Băng Cốc, Thái Lan | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Philippines | 1-0 | 15-0 | Giải vô địch bóng đá nữ châu Á 2003 |
13. | 3-0 | |||||
14. | 5-0 | |||||
15. | 8-0 | |||||
16. | 9-0 | |||||
17. | 12-0 | |||||
18. | 15-0 | |||||
19. | 13 tháng 6 năm 2003 | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Myanmar | 1-0 | 7-0 | ||
20. | 2-0 | |||||
21. | 22 tháng 7 năm 2003 | Sendai, Nhật Bản | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hàn Quốc | 1-0 | 5-0 | Giao hữu quốc tế |
22. | 14 tháng 9 năm 2003 | Concord, Hoa Kỳ | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Pháp | 1-2 | 2-2 | Giao hữu quốc tế |
23. | 20 tháng 9 năm 2003 | Columbus, Hoa Kỳ | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Argentina | 4-0 | 6-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2003 |
24. | 5-0 | |||||
25. | 6-0 | |||||
26. | 18 tháng 4 năm 2004 | Tokyo, Nhật Bản | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam | 2-0 | 7-0 | Vòng loại bóng đá nữ Thế vận hội Mùa hè 2004 khu vực châu Á |
27. | 4-0 | |||||
28. | 22 tháng 4 năm 2004 | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thái Lan | 5-0 | 6-0 | ||
29. | 24 tháng 4 năm 2004 | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên | 3-0 | 3-0 | ||
30. | 30 tháng 7 năm 2004 | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Canada | ?-0 | 3-0 | Giao hữu quốc tế | |
31. | ?-0 | |||||
32. | 6 tháng 8 năm 2004 | Zeist, Hà Lan | Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Hà Lan | ?-0 | 2-0 | Giao hữu quốc tế |
3. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp vào năm 2008, Ōtani Mio đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện. Cô sở hữu Giấy phép huấn luyện viên JFA loại A (JFA công nhận A cấp huấn luyện viên tổng quát).
Các vị trí huấn luyện viên mà cô đã đảm nhiệm bao gồm:
- 2009-2011: Huấn luyện viên đội bóng đá nữ trường trung học cơ sở Kyoto Seika Joshi. Trong thời gian này, cô cũng tổ chức các khóa học bóng đá mùa hè cho học sinh bên ngoài trường.
- 2009: Huấn luyện viên Trung tâm Huấn luyện Quốc gia U-15 Nữ (phụ trách khu vực Tokai).
- 2010-2011: Huấn luyện viên Trung tâm Huấn luyện Quốc gia U-15.
- 2012: Huấn luyện viên trường bóng đá Cerezo Osaka và Huấn luyện viên lớp ưu tú, đồng thời là Huấn luyện viên Trung tâm Huấn luyện Quốc gia (phụ trách bóng đá nữ vùng Kansai) và Huấn luyện viên đội tuyển nữ U-13 Nhật Bản.
- 2013: Huấn luyện viên đội bóng đá nữ trường trung học Osaka Gakugei.
- 2018: Trợ lý huấn luyện viên đội nữ U-15 của MIO Biwako Shiga Ladies (nay là Reilac Shiga FC).
- 2023-nay: Huấn luyện viên trưởng đội nữ Reilac Shiga FC.
4. Giải thưởng và thành tựu
Ōtani Mio đã đạt được nhiều giải thưởng cá nhân và danh hiệu tập thể trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình:
- Giải thưởng cá nhân:
- Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (L.League) Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất: 2003
- L.League Vua phá lưới: 2001, 2002, 2003, 2005
- L.League Đội hình tiêu biểu của năm: 2001, 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
- Danh hiệu tập thể:
- Tasaki Perule FC:
- Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (L.League): 2003
- Cúp Hoàng hậu (Giải Vô địch Bóng đá Nữ Toàn Nhật Bản): 1999, 2002, 2003, 2006
- Tasaki Perule FC:
5. Thống kê
5.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số trận thi đấu và bàn thắng của Ōtani Mio tại Giải Vô địch Quốc gia Nhật Bản (L.League).
Năm | Câu lạc bộ | Số áo | Giải đấu | Trận | Bàn | Cúp Hoàng hậu | League Cup | Tổng cộng | Ghi chú | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1998 | Tasaki Perule FC | 14 | L.League | 18 | 5 | - | |||||
1999 | 14 | 7 | - | ||||||||
2000 | 9 | 14 | 7 | - | |||||||
2001 | 14 | 15 | - | ||||||||
2002 | 10 | 11 | - | ||||||||
2003 | 22 | 33 | - | ||||||||
2004 | Tasaki Perule FC | L.League Hạng 1 | 11 | 8 | - | ||||||
2005 | 21 | 25 | - | ||||||||
2006 | Nadeshiko Div.1 | 17 | 15 | - | |||||||
2007 | 20 | 10 | 0 | 0 | |||||||
2008 | 21 | 13 | - | ||||||||
Tổng cộng (L.League) | 180 | 150 | 0 | 0 |
5.2. Thống kê đội tuyển quốc gia
Dưới đây là thống kê số trận thi đấu và bàn thắng của Ōtani Mio cho Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản theo từng năm.
Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2000 | 5 | 0 |
2001 | 11 | 9 |
2002 | 10 | 2 |
2003 | 14 | 13 |
2004 | 10 | 7 |
2005 | 7 | 0 |
2006 | 9 | 0 |
2007 | 7 | 0 |
Tổng cộng | 73 | 31 |