1. Tiểu sử
Orhan Pamuk sinh ra và lớn lên tại Istanbul, Thổ Nhĩ Kỳ, trong một gia đình thượng lưu giàu có nhưng đang trên đà sa sút. Những trải nghiệm này sau đó đã được ông mô tả trong các tiểu thuyết như Cuốn sách Đen và Cevdet Bey và các con trai, cũng như trong cuốn hồi ký Istanbul: Hồi ức và Thành phố. Gia đình ông từng sống quây quần trong khu căn hộ Pamuk ở Nişantaşı, một khu vực thuộc phần châu Âu của Istanbul. Ông nội của Pamuk là một kỹ sư thế hệ đầu tiên đã góp phần xây dựng hệ thống đường sắt trên khắp Thổ Nhĩ Kỳ, trong khi ông ngoại ông là một luật sư tốt nghiệp từ Berlin, Đức. Bà nội của ông là người Circassia.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Từ năm 7 đến 22 tuổi, Pamuk ấp ủ ước mơ trở thành một họa sĩ. Ông theo học tại trường trung học Robert College ở Istanbul. Sau đó, dưới áp lực của gia đình muốn ông trở thành kỹ sư hoặc kiến trúc sư, ông theo học ngành kiến trúc tại Đại học Kỹ thuật Istanbul. Tuy nhiên, sau ba năm, ông bỏ học để theo đuổi sự nghiệp viết lách toàn thời gian. Năm 1976, ông tốt nghiệp Học viện Báo chí thuộc Đại học Istanbul. Từ năm 22 đến 30 tuổi, Pamuk sống cùng mẹ, tập trung viết cuốn tiểu thuyết đầu tay và tìm kiếm nhà xuất bản. Ông tự nhận mình là một người Hồi giáo văn hóa, người nhận diện với đạo Hồi về mặt lịch sử và văn hóa nhưng không tin vào mối liên hệ cá nhân với Chúa.
1.2. Cuộc sống cá nhân
Vào ngày 1 tháng 3 năm 1982, Pamuk kết hôn với Aylin Türegün, một nhà sử học. Từ năm 1985 đến 1988, khi vợ ông theo học cao học tại Đại học Columbia ở Hoa Kỳ, Pamuk cũng nhận được vị trí học giả thỉnh giảng tại đây. Trong thời gian này, ông đã tiến hành nghiên cứu và viết tiểu thuyết Cuốn sách Đen tại Thư viện Butler của trường đại học. Ông cũng từng là nghiên cứu sinh thỉnh giảng tại Đại học Iowa. Sau đó, Pamuk trở về Istanbul, thành phố mà ông có mối gắn bó sâu sắc. Năm 1991, ông và vợ có một con gái tên là Rüya, trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có nghĩa là "giấc mơ", và tiểu thuyết Tên tôi là Đỏ của ông được đề tặng cho cô bé. Hai người ly hôn vào năm 2002.
Sau này, Pamuk từng công khai mối quan hệ với nhà văn Kiran Desai. Vào tháng 1 năm 2011, nghệ sĩ người Thổ Nhĩ Kỳ gốc Armenia Karolin Fişekçi tuyên bố rằng Pamuk đã có mối quan hệ với cô trong hai năm rưỡi (2010-2012), nhưng Pamuk đã phủ nhận điều này. Từ năm 2011, ông có mối quan hệ với Aslı Akyavaş và hai người kết hôn vào năm 2022.
1.3. Sự nghiệp học thuật
Năm 2006, Pamuk trở lại Hoa Kỳ để đảm nhận vị trí giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Columbia. Ông là thành viên của Ủy ban Tư duy Toàn cầu của Columbia và có các cuộc hẹn tại khoa Ngôn ngữ và Văn hóa Trung Đông và châu Á cũng như tại Trường Nghệ thuật của trường. Trong năm học 2007-2008, Pamuk tiếp tục giảng dạy các lớp văn học so sánh cùng với Andreas Huyssen và David Damrosch tại Columbia. Pamuk cũng từng là nhà văn thường trú tại Bard College. Năm 2009, ông là Giảng viên Charles Eliot Norton tại Đại học Harvard, nơi ông đã trình bày một loạt bài giảng có tựa đề "Tiểu thuyết gia ngây thơ và đa cảm". Hiện tại, ông là Giáo sư Robert Yik-Fong Tam về Nhân văn tại Đại học Columbia, nơi ông giảng dạy viết lách và văn học so sánh. Năm 2018, ông được bầu vào Hội Triết học Hoa Kỳ.
2. Sự nghiệp Văn học
Orhan Pamuk bắt đầu sáng tác thường xuyên vào năm 1974. Hành trình sáng tác của ông đã trải qua nhiều giai đoạn, từ những tác phẩm đầu tay mang đậm tính hiện thực đến việc thử nghiệm các kỹ thuật hậu hiện đại, định hình một phong cách độc đáo và khám phá những chủ đề sâu sắc về bản sắc, lịch sử và văn hóa.
2.1. Khởi đầu sự nghiệp và các tác phẩm đầu tay
Tiểu thuyết đầu tay của ông, Karanlık ve Işık (Bóng tối và Ánh sáng), đã cùng đoạt giải thưởng trong Cuộc thi Tiểu thuyết Milliyet Press năm 1979. Tác phẩm này sau đó được xuất bản với tựa đề Cevdet Bey ve Oğulları (Ông Cevdet và các con trai) vào năm 1982 và giành Giải thưởng Tiểu thuyết Orhan Kemal năm 1983. Cuốn sách kể về ba thế hệ của một gia đình giàu có ở Istanbul, sống tại Nişantaşı, khu vực mà Pamuk đã lớn lên.
Pamuk đã giành được một số giải thưởng quan trọng cho các tác phẩm đầu tay của mình, bao gồm Giải thưởng Tiểu thuyết Madarali năm 1984 cho tiểu thuyết thứ hai của ông, Sessiz Ev (Ngôi nhà Im lặng), và Giải thưởng Khám phá châu Âu (Prix de la Découverte Européenne) năm 1991 cho bản dịch tiếng Pháp của tác phẩm này. Tiểu thuyết lịch sử Beyaz Kale (Lâu đài Trắng), xuất bản bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1985, đã giành Giải thưởng Độc lập cho Tiểu thuyết Nước ngoài năm 1990 và mở rộng danh tiếng của ông ra nước ngoài. Vào ngày 19 tháng 5 năm 1991, tờ The New York Times Book Review đã viết: "Một ngôi sao mới đã mọc lên ở phía đông-Orhan Pamuk." Ông bắt đầu thử nghiệm các kỹ thuật hậu hiện đại trong các tiểu thuyết của mình, một sự thay đổi so với chủ nghĩa tự nhiên nghiêm ngặt trong các tác phẩm đầu tay.
Thành công về mặt công chúng đến chậm hơn một chút, nhưng tiểu thuyết năm 1990 của ông, Kara Kitap (Cuốn sách Đen), đã trở thành một trong những cuốn sách gây tranh cãi và phổ biến nhất trong văn học Thổ Nhĩ Kỳ do sự phức tạp và phong phú của nó. Năm 1992, ông viết kịch bản cho bộ phim Gizli Yüz (Khuôn mặt Bí mật), dựa trên Kara Kitap và do đạo diễn nổi tiếng người Thổ Nhĩ Kỳ Ömer Kavur đạo diễn. Tiểu thuyết thứ năm của Pamuk, Yeni Hayat (Cuộc sống Mới), đã gây chấn động ở Thổ Nhĩ Kỳ khi xuất bản năm 1994 và trở thành cuốn sách bán chạy nhất trong lịch sử Thổ Nhĩ Kỳ.
2.2. Phong cách và Chủ đề Văn học
Các tác phẩm của Pamuk thường được đặc trưng bởi sự bối rối hoặc mất mát bản sắc, một phần do xung đột giữa các giá trị phương Tây và phương Đông. Chúng thường gây xáo trộn hoặc bất an, và bao gồm các cốt truyện và nhân vật phức tạp. Các tác phẩm của ông cũng tràn ngập những cuộc thảo luận và sự say mê đối với các loại hình nghệ thuật sáng tạo, như văn học và hội họa. Tác phẩm của Pamuk thường chạm đến những căng thẳng sâu sắc giữa Đông và Tây, truyền thống và hiện đại/thế tục.
Pamuk thường nói về "thiên thần cảm hứng" khi thảo luận về sự sáng tạo của mình: "Tôi chỉ đang lắng nghe một bản nhạc nội tâm, mà bí ẩn của nó tôi không hoàn toàn biết. Và tôi không muốn biết." Ông cũng chia sẻ: "Tôi ngạc nhiên nhất bởi những khoảnh khắc mà tôi cảm thấy như thể những câu văn, giấc mơ và những trang sách đã khiến tôi hạnh phúc tột độ không đến từ trí tưởng tượng của riêng tôi - mà một sức mạnh khác đã tìm thấy chúng và hào phóng trao tặng chúng cho tôi."
Một số nhà văn đã cáo buộc rằng một số phần trong tác phẩm của Pamuk bị ảnh hưởng nặng nề bởi các tác phẩm của các nhà văn khác, và một số chương gần như được trích dẫn hoàn toàn từ các cuốn sách khác. Pamuk tự nói rằng các tác phẩm của ông đã được truyền cảm hứng từ các tác phẩm của nhà thơ nổi loạn Kazi Nazrul Islam. Một trong những nhà văn, nhà sử học chủ nghĩa dân tộc nổi tiếng Murat Bardakçı, đã buộc tội ông làm giả và đạo văn trên tờ Hurriyet, một tờ báo Thổ Nhĩ Kỳ. Một cáo buộc khác là tiểu thuyết Lâu đài Trắng của Pamuk chứa các đoạn văn chính xác từ tiểu thuyết Kanuni Devrinde İstanbul (Istanbul thời Kanuni) của Fuad Carim. Khi được hỏi tại Lễ hội Sách Boston năm 2009 liệu ông có muốn trả lời những cáo buộc này không, Pamuk đã trả lời: "Không, tôi không muốn. Câu hỏi tiếp theo?". Tuy nhiên, nhiều người cho rằng những cáo buộc như vậy là do họ thiếu hiểu biết về văn học hậu hiện đại và kỹ thuật văn học của liên văn bản mà Pamuk gần như luôn sử dụng trong các tiểu thuyết của mình một cách công khai.
2.3. Các Tiểu thuyết Chính
Pamuk đã tạo ra một dấu ấn sâu sắc trong văn học thế giới với những tiểu thuyết chính của mình, mỗi tác phẩm đều là một cuộc khám phá độc đáo về lịch sử, văn hóa và tâm lý con người.
2.3.1. Lâu đài Trắng (The White Castle)
Tiểu thuyết Beyaz Kale (Lâu đài Trắng), xuất bản bằng tiếng Thổ Nhĩ Kỳ vào năm 1985, đã giành Giải thưởng Độc lập cho Tiểu thuyết Nước ngoài năm 1990 và mở rộng danh tiếng của ông ra nước ngoài. Tác phẩm lấy bối cảnh thế kỷ 17 tại Đế chế Ottoman, kể về một học giả người Venice bị bắt làm nô lệ và bị buộc phải đổi chỗ với một học giả Thổ Nhĩ Kỳ có ngoại hình giống hệt mình. Tiểu thuyết khám phá sâu sắc chủ đề về bản sắc, sự giao thoa văn hóa Đông-Tây, và ý nghĩa của sự tồn tại cá nhân thông qua mối quan hệ phức tạp giữa hai nhân vật chính.
2.3.2. Cuốn sách Đen (The Black Book)
Tiểu thuyết Kara Kitap (Cuốn sách Đen), xuất bản năm 1990, đã trở thành một trong những cuốn sách gây tranh cãi và phổ biến nhất trong văn học Thổ Nhĩ Kỳ do sự phức tạp và phong phú của nó. Lấy bối cảnh Istanbul những năm 1980, tác phẩm kể về một luật sư tên Galip đi tìm người vợ mất tích của mình, khám phá những con hẻm, lịch sử đô thị và ký ức của thành phố. Cuốn sách đi sâu vào sự khủng hoảng bản sắc, sự biến mất và sự tái tạo, đồng thời thể hiện kỹ thuật hậu hiện đại bậc thầy của Pamuk. Năm 1992, ông viết kịch bản cho bộ phim Gizli Yüz (Khuôn mặt Bí mật), dựa trên Kara Kitap.
2.3.3. Cuộc sống Mới (The New Life)
Tiểu thuyết Yeni Hayat (Cuộc sống Mới), xuất bản năm 1994, đã gây chấn động ở Thổ Nhĩ Kỳ và trở thành cuốn sách bán chạy nhất trong lịch sử văn học Thổ Nhĩ Kỳ. Tác phẩm kể về một sinh viên đại học bị cuốn vào một cuộc hành trình bí ẩn sau khi đọc một cuốn sách đầy mê hoặc, thay đổi hoàn toàn cuộc đời anh. Cuốn sách khám phá các chủ đề về số phận, tình yêu, và sự tìm kiếm ý nghĩa cuộc sống, với cấu trúc tường thuật độc đáo và gây tiếng vang lớn.
2.3.4. Tên tôi là Đỏ (My Name Is Red)
Danh tiếng quốc tế của Pamuk tiếp tục tăng lên khi ông xuất bản Benim Adım Kırmızı (Tên tôi là Đỏ) vào năm 1998. Tiểu thuyết này pha trộn giữa bí ẩn, lãng mạn và các câu đố triết học, lấy bối cảnh Istanbul thế kỷ 16. Tác phẩm mở ra một cánh cửa vào triều đại của Sultan Murat III của Đế chế Ottoman trong chín ngày mùa đông tuyết rơi năm 1591, mời gọi độc giả trải nghiệm căng thẳng giữa Đông và Tây từ một góc nhìn đầy kịch tính. Cuốn sách đi sâu vào thế giới của các họa sĩ thu nhỏ, khám phá triết học nghệ thuật và xung đột văn hóa. Tên tôi là Đỏ đã được dịch ra 24 ngôn ngữ và vào năm 2003 đã giành Giải thưởng Văn học Quốc tế Dublin, một trong những giải thưởng văn học giá trị nhất thế giới, trị giá 127.00 K USD. Tác phẩm cũng đoạt Prix du Meilleur Livre Étranger và Premio Grinzane Cavour vào năm 2002. Tiểu thuyết này được Pamuk dành tặng cho con gái mình, Rüya.
Khi được hỏi về tác động của việc giành giải thưởng này đối với cuộc đời và tác phẩm của mình, Pamuk trả lời: "Không có gì thay đổi trong cuộc đời tôi vì tôi làm việc suốt. Tôi đã dành 30 năm để viết tiểu thuyết. Trong 10 năm đầu, tôi lo lắng về tiền bạc và không ai hỏi tôi kiếm được bao nhiêu tiền. Thập kỷ thứ hai tôi tiêu tiền và không ai hỏi về điều đó. Và tôi đã dành 10 năm qua với mọi người mong đợi được nghe tôi tiêu tiền như thế nào, điều mà tôi sẽ không làm."
2.3.5. Tuyết (Snow)
Tiếp nối thành công, Pamuk xuất bản tiểu thuyết Kar (Tuyết) vào năm 2002 (bản dịch tiếng Anh: Snow, 2004). Lấy bối cảnh thành phố biên giới Kars, tác phẩm khám phá cuộc xung đột giữa chủ nghĩa Hồi giáo và chủ nghĩa phương Tây trong xã hội Thổ Nhĩ Kỳ hiện đại. Tuyết kể về Ka, một nhà thơ Thổ Nhĩ Kỳ sống lưu vong, khi anh lang thang khắp thành phố Kars phủ tuyết và bị cuốn vào mớ bòng bong của những người Hồi giáo vô định hướng, các nghị sĩ, những người ủng hộ khăn trùm đầu, những người thế tục, và một số phe phái sẵn sàng chết và giết người nhân danh những lý tưởng mâu thuẫn cao độ. The New York Times đã liệt Tuyết vào danh sách Mười Cuốn sách Hay nhất năm 2004.
Trong một cuộc trò chuyện với Carol Becker trên tờ Brooklyn Rail về việc tạo ra các nhân vật đáng cảm thông trong tiểu thuyết chính trị, Pamuk nói: "Tôi tin chắc rằng nghệ thuật tiểu thuyết dựa trên khả năng của con người, mặc dù đó là một khả năng hạn chế, để có thể đồng cảm với 'người khác'. Chỉ con người mới có thể làm được điều này. Nó đòi hỏi trí tưởng tượng, một loại đạo đức, một mục tiêu tự đặt ra là hiểu được người khác biệt với chúng ta, điều này hiếm có."
2.3.6. Bảo tàng Ngây thơ (The Museum of Innocence)
Vào tháng 5 năm 2007, Pamuk là một trong những thành viên ban giám khảo tại Liên hoan phim Cannes do đạo diễn người Anh Stephen Frears đứng đầu. Ông hoàn thành tiểu thuyết tiếp theo của mình, Masumiyet Müzesi (Bảo tàng Ngây thơ), vào mùa hè năm 2008 - đây là tiểu thuyết đầu tiên ông xuất bản sau khi nhận Giải Nobel Văn học năm 2006. Tác phẩm lấy bối cảnh Istanbul từ năm 1975 đến 1984, kể về câu chuyện tình bi kịch của Kemal, một người đàn ông giàu có, bị ám ảnh bởi người em họ nghèo của mình.
Pamuk đã tạo ra một Bảo tàng Ngây thơ thực tế, bao gồm các vật dụng hàng ngày gắn liền với câu chuyện trong tiểu thuyết, và đặt chúng trong một ngôi nhà ở Istanbul mà ông đã mua. Pamuk đã hợp tác trong một bộ phim tài liệu "Sự ngây thơ của những ký ức" (The Innocence of Memories) để mở rộng ý tưởng về Bảo tàng Ngây thơ của mình. Pamuk tuyên bố rằng "(Bảo tàng Ngây thơ sẽ) kể một phiên bản khác của câu chuyện tình yêu lấy bối cảnh Istanbul thông qua các vật thể và bộ phim mới tuyệt vời của Grant Gee". Cả trong Tuyết và Bảo tàng Ngây thơ, Pamuk đều mô tả những câu chuyện tình bi kịch, nơi những người đàn ông yêu những người phụ nữ xinh đẹp ngay từ cái nhìn đầu tiên. Các nhân vật chính của Pamuk thường là những người đàn ông có học thức yêu say đắm những người đẹp, nhưng dường như định mệnh đã an bài cho họ một cuộc sống cô đơn mục nát.
Năm 2013, Pamuk đã mời Grazia Toderi, một nghệ sĩ mà ông ngưỡng mộ, thiết kế một tác phẩm cho Bảo tàng Ngây thơ ở Istanbul. Sự hợp tác của họ đã dẫn đến triển lãm "Lời nói và Ngôi sao" (Words and Stars). Triển lãm này đã được trưng bày từ ngày 4 tháng 11 năm 2016 đến ngày 29 tháng 3 năm 2017 tại Palazzo Madama ở Turin, và tại Infini-to, Cung thiên văn Turin. Sau đó, triển lãm mở cửa vào ngày 2 tháng 4 năm 2017, tại MART (Bảo tàng Nghệ thuật Hiện đại và Đương đại của Trento và Rovereto), khám phá "khuynh hướng của con người khám phá không gian và thiên hướng bẩm sinh để đặt câu hỏi về các ngôi sao."
2.3.7. Các Tiểu thuyết Quan trọng Khác
Các tiểu thuyết quan trọng khác của Orhan Pamuk bao gồm:
- Cevdet Bey ve Oğulları (Ông Cevdet và các con trai), 1982. Lấy bối cảnh từ năm 1905 đến 1970.
- Sessiz Ev (Ngôi nhà Im lặng), 1983. Lấy bối cảnh tháng 7 năm 1980.
- Kafamda Bir Tuhaflık (Một điều kỳ lạ trong tâm trí tôi), 2014. Lấy bối cảnh từ năm 1969 đến 2012.
- Kırmızı Saçlı Kadın (Người phụ nữ tóc đỏ), 2016. Lấy bối cảnh năm 1980.
- Veba Geceleri (Những đêm dịch hạch), 2021. Lấy bối cảnh năm 1901 tại hòn đảo hư cấu Mingheria.
2.4. Tác phẩm Phi hư cấu và Kịch bản
Pamuk đã mở rộng phạm vi sáng tác của mình sang cả lĩnh vực phi hư cấu và kịch bản phim, thể hiện sự đa dạng trong tài năng văn chương của ông.
- Gizli Yüz (Khuôn mặt Bí mật), kịch bản phim, 1992.
- Öteki Renkler (Những Màu Khác), tập tiểu luận, 1999.
- İstanbul-Hatıralar và Şehir (Istanbul-Hồi ức và Thành phố), hồi ký/ghi chép du lịch, 2003 (bản tiếng Anh, 2005). Pamuk chia sẻ rằng ông đã viết cuốn hồi ký này trong một giai đoạn khủng hoảng cá nhân sâu sắc, bao gồm ly hôn, cha qua đời và các vấn đề nghề nghiệp khác. Ông đã làm việc 12 giờ mỗi ngày, đọc và viết, luôn chú ý đến vẻ đẹp của cuốn sách.
- Babamın Bavulu (Chiếc vali của cha tôi), diễn từ nhận giải Nobel, 2007.
- Manzaradan Parçalar: Hayat, Sokaklar, Edebiyat (Những mảnh ghép từ góc nhìn: Cuộc sống, Đường phố, Văn học), tập tiểu luận, 2010.
- Saf ve Düşünceli Romancı (Tiểu thuyết gia ngây thơ và đa cảm), phê bình văn học, 2011.
- Şeylerin Masumiyeti (Sự ngây thơ của các vật thể), catalog Bảo tàng Ngây thơ, 2012.
- Resimli İstanbul - Hatıralar và Şehir (Istanbul minh họa - Hồi ức và Thành phố), hồi ký, 2015.
- Hatıraların Masumiyeti (Sự ngây thơ của ký ức), kịch bản và tiểu luận, 2016.
- Balkon, sách ảnh, 2018. Vào năm 2019, Pamuk đã tổ chức một triển lãm ảnh của Istanbul mang tên "Balkon: Ảnh của Orhan Pamuk", trưng bày hơn 600 bức ảnh màu được chọn lọc từ hơn 8.500 bức ông chụp từ ban công nhà mình trong khoảng thời gian 5 tháng cuối năm 2012 và đầu năm 2013, một giai đoạn sáng tạo mãnh liệt của ông.
- Orange, sách ảnh, 2020.
- Uzak Dağlar và Hatıralar (Những ngọn núi xa xôi và ký ức), tuyển chọn từ nhật ký cá nhân và ảnh, 2022.
3. Quan điểm Chính trị và Tranh cãi
Orhan Pamuk đã nổi tiếng không chỉ vì những đóng góp văn học mà còn vì những phát ngôn công khai về các vấn đề chính trị và lịch sử nhạy cảm của Thổ Nhĩ Kỳ. Những quan điểm này đã gây ra nhiều tranh cãi và dẫn đến các vụ kiện pháp lý, thu hút sự chú ý của cộng đồng quốc tế.
3.1. Phát ngôn về các Sự kiện Lịch sử
Vào tháng 2 năm 2005, trong một cuộc phỏng vấn với tạp chí Das Magazin của Thụy Sĩ, Pamuk đã đưa ra một tuyên bố gây chấn động: "Ba mươi nghìn người Kurd đã bị giết ở đây, và một triệu người Armenia. Và hầu như không ai dám nhắc đến điều đó. Vì vậy, tôi làm." Phát ngôn này đã gây ra sự chia rẽ trong giới sử học Thổ Nhĩ Kỳ. Pamuk sau đó cho biết ý định của ông là nhằm làm nổi bật các vấn đề về tự do ngôn luận ở Thổ Nhĩ Kỳ. Ông nhấn mạnh trong một cuộc phỏng vấn với BBC News rằng: "Những gì đã xảy ra với người Armenia Ottoman vào năm 1915 là một sự kiện lớn đã bị che giấu khỏi quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ; đó là một điều cấm kỵ. Nhưng chúng ta phải có khả năng nói về quá khứ." Tuy nhiên, khi CNN TURK hỏi Pamuk về phát biểu của mình, ông thừa nhận đã nói "người Armenia bị giết" nhưng phủ nhận việc nói "người Thổ Nhĩ Kỳ đã giết người Armenia", và ước tính số người chết là 1 triệu trong phát biểu đó. Vào tháng 10 năm 2005, trong một lễ trao giải ở Đức, ông đã nhắc lại quan điểm của mình: "Tôi nhắc lại, tôi đã nói to và rõ ràng rằng một triệu người Armenia và 30.000 người Kurd đã bị giết ở Thổ Nhĩ Kỳ."
3.2. Vụ kiện và Vấn đề Pháp lý
Sau phát ngôn của Pamuk, một vụ án hình sự đã được mở chống lại ông dựa trên đơn khiếu nại của luật sư Kemal Kerinçsiz. Vụ án dựa trên Điều 301 của Bộ luật Hình sự Thổ Nhĩ Kỳ, trong đó quy định: "Người nào công khai xúc phạm Cộng hòa hoặc Đại Quốc hội Thổ Nhĩ Kỳ, sẽ bị phạt tù từ sáu tháng đến ba năm." Pamuk bị buộc tội vi phạm luật này trong cuộc phỏng vấn.
Vào ngày 16 tháng 12 năm 2005, phiên tòa xét xử Pamuk bắt đầu, nhưng ngay lập tức bị hoãn lại do thẩm phán nhận thấy rằng Bộ Tư pháp chưa phê duyệt việc truy tố, một yêu cầu theo Điều 301 (dạng cũ trước năm 2005 và dạng mới sau các sửa đổi năm 2008). Vào ngày 29 tháng 12 năm 2005, các công tố viên nhà nước Thổ Nhĩ Kỳ đã bác bỏ cáo buộc Pamuk xúc phạm lực lượng vũ trang Thổ Nhĩ Kỳ, mặc dù cáo buộc "xúc phạm tinh thần Thổ Nhĩ Kỳ" vẫn còn.
Trong thời gian này, sách của ông đã bị đốt trong một cuộc biểu tình của những người theo chủ nghĩa dân tộc ở Bilecik. Pamuk cho biết ông đã phải đối mặt với một chiến dịch thù hận buộc ông phải rời khỏi đất nước, nhưng sau đó ông đã trở về vào cuối năm 2005 để đối mặt với các cáo buộc. Kemal Kerinçsiz đã kháng cáo lên Tòa án Tối cao, và tòa án ở Şişli đã được lệnh mở lại vụ án. Vào ngày 27 tháng 3 năm 2011, Pamuk bị kết tội và bị buộc phải trả 6.00 K TRY bồi thường cho năm người vì đã xúc phạm danh dự của họ.
3.3. Phản ứng Quốc tế
Các cáo buộc chống lại Pamuk đã gây ra một làn sóng phản đối quốc tế và dẫn đến những câu hỏi trong một số giới về việc Thổ Nhĩ Kỳ đề xuất gia nhập Liên minh châu Âu. Vào ngày 30 tháng 11, Nghị viện châu Âu thông báo sẽ cử một phái đoàn gồm năm Nghị sĩ châu Âu do Camiel Eurlings dẫn đầu, để quan sát phiên tòa. Ủy viên Mở rộng EU Olli Rehn sau đó tuyên bố rằng vụ án Pamuk sẽ là một "phép thử" về cam kết của Thổ Nhĩ Kỳ đối với các tiêu chí thành viên của EU.
Vào ngày 1 tháng 12, Ân xá Quốc tế đã đưa ra một tuyên bố kêu gọi bãi bỏ Điều 301 và trả tự do cho Pamuk cùng sáu người khác đang chờ xét xử theo luật này. Trung tâm PEN Hoa Kỳ cũng lên án các cáo buộc chống lại Pamuk, nêu rõ: "PEN thấy thật phi thường khi một quốc gia đã phê chuẩn cả Công ước Quốc tế về các Quyền Dân sự và Chính trị của Liên Hợp Quốc và Công ước Châu Âu về Nhân quyền, cả hai đều coi tự do ngôn luận là trung tâm, lại có một Bộ luật Hình sự bao gồm một điều khoản rõ ràng trái ngược với chính những nguyên tắc này."
Vào ngày 13 tháng 12, tám tác giả nổi tiếng thế giới-José Saramago, Gabriel García Márquez, Günter Grass, Umberto Eco, Carlos Fuentes, Juan Goytisolo, John Updike và Mario Vargas Llosa-đã đưa ra một tuyên bố chung ủng hộ Pamuk và lên án các cáo buộc chống lại ông là vi phạm quyền con người.
Vào ngày 22 tháng 1 năm 2006, Bộ Tư pháp Thổ Nhĩ Kỳ đã từ chối phê duyệt việc truy tố, nói rằng họ không có thẩm quyền mở vụ án chống lại Pamuk theo bộ luật hình sự mới. Với phiên tòa tại tòa án địa phương, ngày hôm sau đã có phán quyết rằng vụ án không thể tiếp tục nếu không có sự chấp thuận của Bộ Tư pháp. Luật sư của Pamuk, Haluk İnanıcı, sau đó đã xác nhận rằng các cáo buộc đã được bãi bỏ. Thông báo này được đưa ra trong tuần mà EU dự kiến bắt đầu xem xét hệ thống tư pháp Thổ Nhĩ Kỳ.
Olli Rehn, Ủy viên Mở rộng EU, hoan nghênh việc bãi bỏ các cáo buộc, nói rằng: "Đây rõ ràng là tin tốt cho ông Pamuk, nhưng cũng là tin tốt cho tự do ngôn luận ở Thổ Nhĩ Kỳ." Tuy nhiên, một số đại diện EU bày tỏ sự thất vọng rằng Bộ Tư pháp đã bác bỏ việc truy tố dựa trên một lý do kỹ thuật chứ không phải trên nguyên tắc. Một nhà ngoại giao EU tại Ankara được cho là đã nói: "Thật tốt khi vụ án rõ ràng đã bị bãi bỏ, nhưng Bộ Tư pháp chưa bao giờ đưa ra lập trường rõ ràng hoặc bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy họ cố gắng bảo vệ Pamuk." Trong khi đó, luật sư đã dẫn đầu nỗ lực xét xử Pamuk, Kemal Kerinçsiz, cho biết ông sẽ kháng cáo quyết định này, nói rằng: "Orhan Pamuk phải bị trừng phạt vì xúc phạm Thổ Nhĩ Kỳ và tinh thần Thổ Nhĩ Kỳ, đó là một tội ác nghiêm trọng và không nên để nó không bị trừng phạt."
Vào tháng 4 năm 2006, trên chương trình HARDtalk của BBC, Pamuk tuyên bố rằng những nhận xét của ông về cuộc diệt chủng người Armenia nhằm mục đích thu hút sự chú ý đến các vấn đề tự do ngôn luận ở Thổ Nhĩ Kỳ hơn là bản thân các vụ thảm sát. Vào tháng 1 năm 2008, chính quyền Thổ Nhĩ Kỳ đã bắt giữ 13 người theo chủ nghĩa siêu dân tộc, bao gồm cả Kerinçsiz, vì tham gia vào một tổ chức ngầm theo chủ nghĩa dân tộc Thổ Nhĩ Kỳ, Ergenekon, bị cáo buộc âm mưu ám sát các nhân vật chính trị, bao gồm một số nhà truyền giáo Cơ đốc giáo và trí thức người Armenia Hrant Dink. Một số báo cáo cho thấy Pamuk nằm trong số những nhân vật mà nhóm này âm mưu giết. Cảnh sát đã thông báo cho Pamuk về các kế hoạch ám sát tám tháng trước cuộc điều tra Ergenekon.
4. Giải thưởng và Vinh danh
Orhan Pamuk đã nhận được vô số giải thưởng văn học quốc tế và các danh hiệu cao quý, thể hiện sự công nhận rộng khắp đối với những đóng góp to lớn của ông cho văn học thế giới.
4.1. Các Giải thưởng Văn học Chính
- 1979: Giải thưởng Cuộc thi Tiểu thuyết Milliyet Press (Thổ Nhĩ Kỳ) cho tiểu thuyết Karanlık ve Işık (đồng đoạt giải).
- 1983: Giải thưởng Tiểu thuyết Orhan Kemal (Thổ Nhĩ Kỳ) cho tiểu thuyết Cevdet Bey ve Oğulları.
- 1984: Giải thưởng Tiểu thuyết Madarali (Thổ Nhĩ Kỳ) cho tiểu thuyết Sessiz Ev.
- 1990: Giải thưởng Độc lập cho Tiểu thuyết Nước ngoài (Vương quốc Anh) cho tiểu thuyết Beyaz Kale.
- 1991: Giải thưởng Khám phá châu Âu (Prix de la Découverte Européenne) (Pháp) cho bản tiếng Pháp của Sessiz Ev: La Maison de Silence.
- 1991: Liên hoan phim Antalya Golden Orange (Thổ Nhĩ Kỳ) Kịch bản gốc xuất sắc nhất Gizli Yüz.
- 1995: Giải thưởng Văn hóa Pháp (Prix France Culture) (Pháp) cho tiểu thuyết Kara Kitap: Le Livre Noir.
- 2002: Prix du Meilleur Livre Étranger (Pháp) cho tiểu thuyết My Name Is Red: Mon Nom est Rouge.
- 2002: Premio Grinzane Cavour (Ý) cho tiểu thuyết My Name Is Red.
- 2003: Giải thưởng Văn học Quốc tế Dublin (Ireland) cho tiểu thuyết My Name Is Red (cùng với dịch giả Erdağ M. Göknar).
- 2005: Giải Hòa bình của ngành kinh doanh sách Đức (Đức).
- 2005: Prix Médicis étranger (Pháp) cho tiểu thuyết Snow: La Neige.
- 2006: Giải Nobel Văn học (Thụy Điển).
- 2008: Giải Ovidius (Romania).
- 2010: Giải Norman Mailer, Thành tựu trọn đời (Hoa Kỳ).
- 2012: Giải Sonning (Đan Mạch).
- 2014: Giải Mary Lynn Kotz (Hoa Kỳ) cho cuốn sách "Sự ngây thơ của các vật thể" (The Innocence of Objects).
- 2014: Giải Tabernakul (Macedonia).
- 2015: Giải Erdal Öz (Thổ Nhĩ Kỳ), cho tiểu thuyết A Strangeness in My Mind.
- 2015: Giải thưởng Quỹ Aydın Doğan (Thổ Nhĩ Kỳ), cho tiểu thuyết A Strangeness in My Mind.
- 2016: Giải thưởng Văn học Yasnaya Polyana (hạng mục "Văn học nước ngoài", Nga) cho tiểu thuyết A Strangeness in My Mind.
- 2016: Giải Milovan Vidaković ở Novi Sad (Serbia).
- 2017: Giải thưởng Lớn Budapest (Hungary).
- 2017: Giải thưởng Ngọn lửa Văn học (Montenegro).
- 2019: Giải thưởng Đĩa vàng của Viện Hàn lâm Thành tựu Hoa Kỳ.
4.2. Các Vinh danh Khác
- 2005: Thành viên danh dự của Viện Hàn lâm Nghệ thuật và Văn học Hoa Kỳ (Hoa Kỳ).
- 2006: Huân chương Nghệ thuật và Văn học (Pháp).
- 2006: Giải thưởng Nhân văn Xuất sắc của Đại học Washington ở St. Louis (Hoa Kỳ).
- 2008: Thành viên danh dự của Viện Khoa học Xã hội Trung Quốc (Trung Quốc).
- 2008: Thành viên danh dự của Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Hoa Kỳ (Hoa Kỳ).
- 2012: Sĩ quan Bắc Đẩu Bội tinh (Pháp).
- 2014: Giải thưởng Bảo tàng Châu Âu của năm (cho Bảo tàng Ngây thơ).
- 2014: Giải thưởng Châu Âu Helena Vaz da Silva về Nhận thức Cộng đồng về Di sản Văn hóa (Bồ Đào Nha).
Ông cũng đã nhận được nhiều bằng tiến sĩ danh dự (honoris causa) từ các trường đại học uy tín trên thế giới, bao gồm:
- 2007: Đại học Tự do Berlin, Khoa Triết học và Nhân văn.
- 2007: Đại học Tilburg.
- 2007: Đại học Boğaziçi, Khoa Ngôn ngữ và Văn học Thổ Nhĩ Kỳ.
- 2007: Đại học Georgetown, Bằng danh dự: Tiến sĩ Văn học Nhân văn.
- 2007: Đại học Complutense Madrid.
- 2008: Đại học Florence.
- 2008: Đại học Hoa Kỳ Beirut.
- 2009: Đại học Rouen.
- 2010: Đại học Tirana.
- 2010: Đại học Yale.
- 2011: Đại học Sofia.
- 2017: Học viện Mỹ thuật Brera (Ý).
- 2017: Đại học Tổng hợp Saint Petersburg.
- 2018: Đại học Crete.
- 2023: Đại học Paris Nanterre.
- 2023: Đại học Adam Mickiewicz ở Poznań, Ba Lan.
5. Tầm ảnh hưởng và Di sản
Orhan Pamuk đã tạo ra một tầm ảnh hưởng sâu rộng đối với cả văn học Thổ Nhĩ Kỳ và văn học thế giới. Là người Thổ Nhĩ Kỳ đầu tiên đoạt giải Nobel Văn học, ông đã đưa văn học Thổ Nhĩ Kỳ lên bản đồ thế giới, thu hút sự chú ý của độc giả quốc tế đến một nền văn hóa và lịch sử phong phú nhưng thường bị hiểu lầm. Phong cách hậu hiện đại của ông, kết hợp với việc khám phá các chủ đề phức tạp về ký ức, giao thoa văn hóa Đông-Tây, đã định hình lại cách các cuộc thảo luận về văn học được tiến hành.
Pamuk không chỉ là một nhà văn mà còn là một tiếng nói quan trọng trong các cuộc tranh luận về tự do ngôn luận và các vấn đề lịch sử nhạy cảm. Những phát ngôn thẳng thắn của ông về cuộc diệt chủng người Armenia và vấn đề người Kurd đã gây ra tranh cãi lớn ở Thổ Nhĩ Kỳ, nhưng đồng thời cũng biến ông thành một biểu tượng toàn cầu cho quyền tự do bày tỏ chính kiến. Sự kiên định của ông trong việc đối mặt với các tabu lịch sử đã khuyến khích các cuộc thảo luận cởi mở hơn về quá khứ và vai trò của trí thức trong xã hội.
Việc ông thành lập Bảo tàng Ngây thơ ở Istanbul, một bảo tàng thực tế gắn liền với tiểu thuyết cùng tên, là một di sản độc đáo, phá vỡ ranh giới giữa nghệ thuật và cuộc sống, giữa hư cấu và thực tế. Bảo tàng này không chỉ là một không gian nghệ thuật mà còn là một kho lưu trữ ký ức về Istanbul và cuộc sống hàng ngày của người dân trong nửa sau thế kỷ 20.
Pamuk cũng được công nhận là một trong những trí thức có ảnh hưởng nhất thế giới, được tạp chí Time liệt kê vào danh sách "TIME 100: Những người định hình thế giới của chúng ta" vào năm 2006, và được xếp hạng thứ tư trong cuộc bình chọn trực tuyến "100 trí thức hàng đầu" của tạp chí Prospect Magazine (Vương quốc Anh) và Foreign Policy (Hoa Kỳ) vào năm 2008. Tầm ảnh hưởng của ông còn thể hiện qua việc ông cùng José Saramago đề xuất thành lập Nghị viện Nhà văn Châu Âu, một sáng kiến nhằm thúc đẩy đối thoại và hợp tác giữa các nhà văn trên lục địa.
6. Danh mục Tác phẩm
Các tác phẩm của Orhan Pamuk đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ và nhận được sự đón nhận rộng rãi trên toàn Thế giới.
6.1. Tiểu thuyết
- Cevdet Bey ve Oğulları (Ông Cevdet và các con trai), 1982.
- Sessiz Ev (Ngôi nhà Im lặng), 1983.
- Beyaz Kale (Lâu đài Trắng), 1985.
- Kara Kitap (Cuốn sách Đen), 1990.
- Yeni Hayat (Cuộc sống Mới), 1994.
- Benim Adım Kırmızı (Tên tôi là Đỏ), 1998.
- Kar (Tuyết), 2002.
- Masumiyet Müzesi (Bảo tàng Ngây thơ), 2008.
- Kafamda Bir Tuhaflık (Một điều kỳ lạ trong tâm trí tôi), 2014.
- Kırmızı Saçlı Kadın (Người phụ nữ tóc đỏ), 2016.
- Veba Geceleri (Những đêm dịch hạch), 2021.
- Fathers, Mothers and Sons: Cevdet Bey and Sons; The Silent House; The Red-Haired Woman ("Delta" Omnibus, Tuyển tập tiểu thuyết I), 2018.
6.2. Phi hư cấu và Tác phẩm Khác
- Gizli Yüz (Khuôn mặt Bí mật), kịch bản phim, 1992.
- Öteki Renkler (Những Màu Khác), tập tiểu luận, 1999.
- İstanbul: Hatıralar và Şehir (Istanbul: Hồi ức và Thành phố), hồi ký, 2003.
- Babamın Bavulu (Chiếc vali của cha tôi), diễn từ Nobel, 2007.
- Manzaradan Parçalar: Hayat, Sokaklar, Edebiyat (Những mảnh ghép từ góc nhìn: Cuộc sống, Đường phố, Văn học), tập tiểu luận, 2010.
- Saf và Düşünceli Romancı (Tiểu thuyết gia ngây thơ và đa cảm), phê bình văn học, 2011.
- Şeylerin Masumiyeti (Sự ngây thơ của các vật thể), catalog Bảo tàng Ngây thơ, 2012.
- Resimli İstanbul - Hatıralar và Şehir (Istanbul minh họa - Hồi ức và Thành phố), hồi ký, 2015.
- Hatıraların Masumiyeti (Sự ngây thơ của ký ức), kịch bản và tiểu luận, 2016.
- Balkon, (Giới thiệu và ảnh), 2018.
- Orange, (Giới thiệu và ảnh), 2020.
- Uzak Dağlar và Hatıralar (Những ngọn núi xa xôi và ký ức), tuyển chọn từ nhật ký cá nhân và ảnh, 2022.