1. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Omar Elabdellaoui bắt đầu hành trình bóng đá của mình tại câu lạc bộ Skeid (Skeid FotballNorwegian) ở Na Uy. Ngay từ nhỏ, anh đã thể hiện tài năng và niềm đam mê với môn thể thao này. Đến năm 16 tuổi, nhận thấy tiềm năng phát triển, câu lạc bộ Manchester City (Manchester City Football ClubEnglish) của Anh đã chiêu mộ anh vào học viện của mình vào năm 2008, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong sự nghiệp cầu thủ trẻ.
1.1. Sự nghiệp trẻ
Trong giai đoạn đầu sự nghiệp, Elabdellaoui đã trải qua nhiều cấp độ đội trẻ quốc gia Na Uy. Anh ra mắt đội U-15 vào ngày 8 tháng 8 năm 2006 trong trận hòa 0-0 với U-15 Ba Lan, cùng với Stefan Johansen. Sau đó, anh ghi 1 bàn trong 10 trận cho đội U-16, 1 bàn trong 8 trận cho đội U-17, có 6 lần ra sân cho đội U-18 và 11 lần ra sân cho đội U-19, nơi anh cũng ghi thêm 1 bàn.
Tại Manchester City, Elabdellaoui đã thể hiện nỗ lực ấn tượng ở học viện, khiến huấn luyện viên đội U-18 của City, Scott Sellars, phải nhận định vào tháng 1 năm 2010 rằng anh có "một tương lai rộng mở". Nhờ những màn trình diễn này, anh được trao số áo đội một cho mùa giải 2010-11, mặc dù chỉ ngồi dự bị trong trận đấu Europa League của City gặp Juventus vào ngày 16 tháng 12 năm 2010 và không có bất kỳ lần ra sân chính thức nào cho đội một.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Omar Elabdellaoui đã trải qua một sự nghiệp câu lạc bộ đa dạng, với các giai đoạn thi đấu tại Na Uy, Hà Lan, Đức, Hy Lạp, Anh và Thổ Nhĩ Kỳ. Mỗi điểm dừng đều đánh dấu một cột mốc quan trọng trong hành trình phát triển của anh.
2.1. Manchester City
Sau khi gia nhập học viện Manchester City (Manchester City Football ClubEnglish) ở tuổi 16 từ Skeid (Skeid FotballNorwegian), Elabdellaoui đã nỗ lực không ngừng và nhận được nhiều lời khen ngợi. Scott Sellars, huấn luyện viên đội U-18 của Manchester City, từng ca ngợi anh vào tháng 1 năm 2010 là một cầu thủ có "tương lai xán lạn". Nhờ những màn trình diễn thuyết phục tại học viện, Elabdellaoui đã được trao số áo đội một cho mùa giải 2010-11. Tuy nhiên, anh chỉ có một lần ngồi dự bị trong trận đấu Europa League gặp Juventus vào ngày 16 tháng 12 năm 2010 và chưa bao giờ thực sự ra sân cho đội một. Sau đó, anh được cho mượn đến các câu lạc bộ khác để tích lũy kinh nghiệm, trước khi rời đi vĩnh viễn vào năm 2013.
2.2. Strømsgodset
Vào ngày 31 tháng 3 năm 2011, ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng tại Na Uy, Elabdellaoui được Manchester City cho mượn đến Strømsgodset (Strømsgodset IdrettsforeningNorwegian) của Na Uy cho đến khi mùa giải tiền mùa giải của City bắt đầu vào tháng 7. Tại Strømsgodset, anh đã tái ngộ với các đồng đội cũ từ City là Mohammed Abu và Razak Nuhu. Anh đã chơi 8 trận đấu tại giải vô địch quốc gia trước khi bị gãy chân trong trận đấu với Fredrikstad vào ngày 28 tháng 5 năm 2011 và phải trở lại Manchester để phẫu thuật.
Vào ngày 1 tháng 9, anh trở lại Strømsgodset và thi đấu cho đến cuối mùa giải 2011, tổng cộng có 12 lần ra sân, ghi 1 bàn và có 1 kiến tạo. Strømsgodset muốn Elabdellaoui tiếp tục được cho mượn cho mùa giải 2012, nhưng anh không muốn chơi trên sân nhà của Godset là Marienlyst Stadion (Marienlyst StadionNorwegian) vì lo ngại mặt sân cỏ nhân tạo có thể khiến anh tái phát chấn thương.
2.3. Feyenoord
Vào tháng 6 năm 2012, Elabdellaoui ký hợp đồng hai năm với Manchester City, sau đó được cho mượn đến câu lạc bộ Hà Lan Feyenoord (Feyenoord RotterdamDutch) cho mùa giải 2012-13. Anh cũng có 1 lần ra sân tại UEFA Europa League trong mùa giải này. Đồng đội của anh tại City, John Guidetti, người cũng từng được cho mượn đến Feyenoord trong mùa giải 2011-12, đã giới thiệu Elabdellaoui cho Feyenoord và khuyên anh nên chấp nhận lời đề nghị nếu Manchester City cho phép anh ra đi. Guidetti nhận định Elabdellaoui hoàn toàn phù hợp với Feyenoord vì anh có thể lực tốt, kỹ thuật điêu luyện và tốc độ nhanh.
Theo giám đốc kỹ thuật của Feyenoord, Martin van Geel, Elabdellaoui chủ yếu được kỳ vọng chơi ở vị trí tiền vệ cánh trái hoặc phải, nhưng cũng có thể đá tiền vệ tấn công phía sau các tiền đạo. Van Geel cũng cho biết Feyenoord đã muốn có Elabdellaoui trong đội hình từ vài năm trước nhưng không thể ký hợp đồng được. Tuy nhiên, Elabdellaoui chỉ có 5 lần ra sân cho Feyenoord (4 trong số đó là vào sân từ ghế dự bị) cho đến tháng 1 năm 2013, khi anh yêu cầu được rời câu lạc bộ. Anh muốn được thi đấu thường xuyên và nhận ra cơ hội của mình tại Feyenoord sẽ bị hạn chế, khi anh phải cạnh tranh vị trí hậu vệ phải và tiền vệ cánh phải với các cầu thủ của đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan.
2.4. Eintracht Braunschweig
Vào tháng 1 năm 2013, Elabdellaoui được cho mượn đến câu lạc bộ Đức Eintracht Braunschweig (Eintracht BraunschweigGerman) trong nửa sau của mùa giải 2012-13 tại 2. Bundesliga (2. Fußball-BundesligaGerman). Anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ chủ chốt ngay từ đầu và đã góp phần giúp đội bóng của mình giành quyền thăng hạng lên Bundesliga (Fußball-BundesligaGerman). Vào ngày 10 tháng 5, câu lạc bộ thông báo rằng hợp đồng cho mượn đã được chuyển thành hợp đồng mua đứt vĩnh viễn.
Sau khi thăng hạng, anh có trận ra mắt ở giải đấu hàng đầu Đức đối đầu với Werder Bremen vào ngày 10 tháng 8 năm 2013. Anh đá chính ba trận đầu tiên của mùa giải ở vị trí hậu vệ phải, nhưng sau đó phải ngồi dự bị trong trận đấu tiếp theo gặp Hamburg.
2.5. Olympiacos
Vào ngày 17 tháng 6 năm 2014, Omar Elabdellaoui nhận được lời đề nghị hợp đồng từ câu lạc bộ Hy Lạp Olympiacos (Ολυμπιακός Σύνδεσμος Φιλάθλων ΠειραιώςGreek, Modern). Anh đã ký hợp đồng với câu lạc bộ vào ngày hôm sau, bày tỏ sự hào hứng khi trở thành một phần của đội bóng. Anh gắn bó với câu lạc bộ cho đến tháng 8 năm 2020.
Trong thời gian thi đấu cho Olympiacos, anh đã thường xuyên góp mặt ở các đấu trường châu Âu, bao gồm tổng cộng 24 lần ra sân tại UEFA Champions League và 22 lần ra sân tại UEFA Europa League. Trong mùa giải 2018-19, phong độ ấn tượng của Elabdellaoui đã thu hút sự quan tâm từ các câu lạc bộ khác, nhưng Olympiacos tuyên bố họ sẽ yêu cầu mức giá tối thiểu là 5.00 M EUR cho cầu thủ này.
Elabdellaoui được chọn làm đội trưởng câu lạc bộ cho mùa giải 2019-20 và có 47 lần ra sân trên mọi đấu trường, đóng vai trò quan trọng giúp đội giành chức vô địch Super League Greece (Super League ΕλλάδαGreek, Modern). Vào tháng 8 năm 2020, anh thông báo rằng mình sẽ rời câu lạc bộ.

2.5.1. Cho mượn đến Hull City
Vào ngày 20 tháng 1 năm 2017, khi vẫn thuộc biên chế Olympiacos, Elabdellaoui đã ký một thỏa thuận cho mượn với câu lạc bộ Anh Hull City. Tại đây, anh được hội ngộ với các đồng đội quốc tế là Markus Henriksen và Adama Diomande. Hull có quyền lựa chọn mua đứt anh vĩnh viễn vào cuối mùa giải. Anh ra mắt hai ngày sau đó trong trận thua 0-2 trên sân khách trước Chelsea. Anh đã có 8 lần ra sân ở Premier League và 1 lần ở Cúp Quốc gia cho Hull City trong khoảng thời gian này.
2.6. Galatasaray
Sau khi rời Olympiacos, Elabdellaoui ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Thổ Nhĩ Kỳ Galatasaray (Galatasaray Spor KulübüTurkish) vào tháng 8 năm 2020, với mức lương được báo cáo là 4.05 M EUR trong suốt thời hạn hợp đồng. Anh cũng có 2 lần ra sân tại UEFA Europa League trong mùa giải này.
Tuy nhiên, vào ngày 31 tháng 12 năm 2020, trong lễ Giao thừa, một sự cố đáng tiếc đã xảy ra khi pháo hoa phát nổ trong tay Elabdellaoui. Anh đã được chuyển đến bệnh viện để điều trị, với mối lo ngại đặc biệt về chấn thương mắt nghiêm trọng.
Dù đối mặt với chấn thương nặng, Elabdellaoui đã thể hiện nghị lực phi thường. Anh trở lại tập luyện vào tháng 7 năm 2021, đeo kính bảo vệ. Đến tháng 2 năm 2022, sau hơn mười ca phẫu thuật mắt, anh đã sẵn sàng thi đấu trở lại. Mắt của anh đã được tái tạo ở Hoa Kỳ nhờ sự giúp đỡ của chị gái và một nhà tài trợ ẩn danh.
Dù vậy, hợp đồng của anh với Galatasaray đã bị câu lạc bộ đơn phương chấm dứt vào ngày 2 tháng 9 năm 2022.
2.7. Bodø/Glimt
Vào tháng 12 năm 2022, Omar Elabdellaoui đã ký hợp đồng với câu lạc bộ Bodø/Glimt (Fotballklubben Bodø/GlimtNorwegian) của Na Uy cho các mùa giải 2023 và 2024. Trong năm đầu tiên tại Bodø/Glimt, anh đã là một phần của đội bóng, góp công giúp câu lạc bộ giành chức vô địch giải đấu thứ ba chỉ trong bốn mùa giải, khẳng định sự trở lại mạnh mẽ sau giai đoạn khó khăn.
3. Sự nghiệp quốc tế
Omar Elabdellaoui đã có một sự nghiệp quốc tế đáng kể, đại diện cho Na Uy ở cả cấp độ đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia cấp cao.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Elabdellaoui ra mắt đội tuyển U-15 Na Uy trong trận hòa 0-0 với U-15 Ba Lan vào ngày 8 tháng 8 năm 2006. Anh chơi thêm một trận cho đội U-15 trước khi ghi một bàn trong mười trận cho đội U-16. Sau đó, anh ghi một bàn trong tám trận cho đội U-17, có sáu lần ra sân cho đội U-18 và mười một lần cho đội U-19, nơi anh ghi thêm một bàn.
Anh ra mắt đội tuyển U-21 Na Uy đối đầu với U-21 Hy Lạp vào ngày 17 tháng 10 năm 2010. Anh đóng vai trò quan trọng ở vị trí hậu vệ phải trong vòng loại Giải vô địch U-21 châu Âu 2013. Đội tuyển Na Uy đã giành huy chương đồng tại giải đấu này.
Elabdellaoui ra mắt đội tuyển U-23 Na Uy trong trận đấu với Wales vào tháng 6 năm 2012, nơi anh là người ghi bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 4-0.

3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Omar Elabdellaoui lần đầu tiên được triệu tập vào đội tuyển bóng đá quốc gia Na Uy cho trận giao hữu với Thụy Điển vào tháng 8 năm 2013. Anh ra mắt đội tuyển cấp cao khi đá chính và chơi 72 phút ở vị trí hậu vệ phải trong trận đấu đó. Anh đã thi đấu cho đội tuyển quốc gia cấp cao từ năm 2013 đến 2020. Trong suốt sự nghiệp quốc tế, anh đã có tổng cộng 49 lần ra sân cho đội tuyển Na Uy.
4. Đời tư
Omar Elabdellaoui có gốc gác Maroc. Anh là em họ của hai cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp khác là Mohammed Abdellaoue và Mustafa Abdellaoue, cả hai đều là những tiền đạo nổi tiếng trong làng bóng đá Na Uy và quốc tế. Điều này cho thấy tài năng bóng đá dường như là một phần trong di truyền của gia đình anh.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê câu lạc bộ
| Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải Vô địch Quốc gia | Cúp Quốc gia | Châu Âu | Tổng cộng | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
| Strømsgodset (cho mượn) | 2011 | Tippeligaen | 10 | 0 | 1 | 0 | - | 11 | 0 | |
| Feyenoord (cho mượn) | 2012-13 | Eredivisie | 5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 | 0 |
| Eintracht Braunschweig | 2012-13 | 2. Bundesliga | 14 | 0 | 0 | 0 | - | 14 | 0 | |
| 2013-14 | Bundesliga | 29 | 1 | 1 | 0 | - | 30 | 1 | ||
| Tổng cộng Eintracht Braunschweig | 43 | 1 | 1 | 0 | - | 44 | 1 | |||
| Olympiacos | 2014-15 | Super League Greece | 24 | 1 | 0 | 0 | 8 | 0 | 32 | 1 |
| 2015-16 | 20 | 2 | 2 | 0 | 7 | 0 | 29 | 2 | ||
| 2016-17 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | ||
| 2017-18 | 19 | 1 | 2 | 0 | 6 | 0 | 27 | 1 | ||
| 2018-19 | 23 | 5 | 0 | 0 | 8 | 0 | 31 | 5 | ||
| 2019-20 | 28 | 1 | 3 | 0 | 16 | 0 | 47 | 1 | ||
| Tổng cộng Olympiacos | 116 | 10 | 8 | 1 | 46 | 0 | 170 | 11 | ||
| Hull City (cho mượn) | 2016-17 | Premier League | 8 | 0 | 1 | 0 | - | 9 | 0 | |
| Galatasaray | 2020-21 | Süper Lig | 10 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 13 | 0 |
| 2021-22 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | ||
| Tổng cộng Galatasaray | 17 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 20 | 0 | ||
| Bodø/Glimt | 2023 | Eliteserien | 11 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0 |
| 2024 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | ||
| Tổng cộng Bodø/Glimt | 12 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 | ||
| Tổng cộng sự nghiệp | 211 | 11 | 16 | 1 | 49 | 0 | 276 | 12 | ||
5.2. Thống kê quốc tế
| Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
|---|---|---|---|
| Na Uy | 2013 | 6 | 0 |
| 2014 | 7 | 0 | |
| 2015 | 8 | 0 | |
| 2016 | 2 | 0 | |
| 2017 | 5 | 0 | |
| 2018 | 7 | 0 | |
| 2019 | 9 | 0 | |
| 2020 | 5 | 0 | |
| Tổng cộng | 49 | 0 | |
6. Danh hiệu
Omar Elabdellaoui đã giành được nhiều danh hiệu đáng kể trong sự nghiệp của mình, cả ở cấp độ câu lạc bộ và quốc tế, cũng như một số giải thưởng cá nhân.
Olympiacos
- Super League Greece (Super League ΕλλάδαGreek, Modern): 2014-15, 2015-16, 2016-17, 2019-20
Bodø/Glimt
- Eliteserien (EliteserienNorwegian): 2023
Na Uy U21
- Giải vô địch bóng đá U-21 châu Âu: Hạng ba năm 2013
Cá nhân
- Cầu thủ bóng đá Na Uy của năm: 2015
- Đội hình tiêu biểu Super League Greece (Super League ΕλλάδαGreek, Modern): 2014-15, 2018-19, 2019-20