1. Cuộc đời và Bối cảnh
Nuri Killigil sinh năm 1889 tại Istanbul, Đế quốc Ottoman. Ông là em trai cùng cha khác mẹ của Enver Pasha, một trong những nhân vật quyền lực nhất của Đế quốc Ottoman và là Bộ trưởng Chiến tranh trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất.
1.1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Các nguồn thông tin về thời thơ ấu và quá trình giáo dục của Nuri Killigil còn hạn chế. Tuy nhiên, việc ông trở thành một sĩ quan cấp cao trong Quân đội Ottoman cho thấy ông đã trải qua quá trình đào tạo quân sự chính quy và có nền tảng vững chắc về binh nghiệp.
2. Sự nghiệp Quân sự
Nuri Killigil đã có một sự nghiệp quân sự nổi bật trong Quân đội Ottoman, tham gia vào nhiều mặt trận quan trọng của Chiến tranh Thế giới thứ nhất và các hoạt động sau đó. Ông đạt đến cấp bậc cuối cùng là Fahri Ferik (Thiếu tướng Danh dự).
2.1. Chiến tranh Thế giới thứ nhất
Trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, Nuri Killigil đã tham gia vào các chiến dịch quân sự ở Bắc Phi và Caucasus, thể hiện vai trò chỉ huy và tổ chức.
2.1.1. Chiến dịch Libya
Vào ngày 21 tháng 2 năm 1915, Nuri Efendi, lúc đó là Đại úy Súng máy Bộ binh, được cử đến Libya trên một con tàu Hy Lạp cùng với Thiếu tá Jafar al-Askari Bey và số vàng trị giá 10.000 miếng vàng. Nhiệm vụ của ông là tổ chức và phối hợp các hoạt động của lực lượng Teşkilat-ı Mahsusa (Tổ chức Đặc biệt) với các lực lượng địa phương để chống lại quân đội Ý và Anh. Họ đổ bộ lên bờ biển giữa Tobruk và Sallum, sau đó tiến đến gặp Ahmed Sharif es Senussi ở Sallum.
Năm 1917, trong nỗ lực tổ chức lại các lực lượng bị phân tán bởi quân Anh, Bộ Tổng Tham mưu Đế quốc Ottoman đã thành lập "Bộ Tư lệnh Các nhóm Châu Phi" (Afrika Grupları KomutanlığıTurkish). Mục tiêu chính của bộ tư lệnh này là các khu vực ven biển của Libya. Trung tá Nuri Bey được bổ nhiệm làm chỉ huy đầu tiên, và Tham mưu trưởng của ông là Thiếu tá Tham mưu Abdurrahman Nafiz Bey (Gürman).
2.1.2. Mặt trận Caucasus
Sau Cách mạng Nga và việc Nga rút khỏi Chiến tranh Thế giới thứ nhất, anh trai của Nuri Bey là Enver Pasha, Tổng tư lệnh Quân đội Ottoman, đã nhận thấy cơ hội ở Caucasus. Ông đã triệu hồi Nuri Bey từ Libya về, thăng cấp cho ông lên Mirliva Fahri Ferik (Thiếu tướng Danh dự) và giao nhiệm vụ thành lập, chỉ huy Quân đội Hồi giáo Caucasus dựa trên các lực lượng tình nguyện.
Nuri Bey đến Yelizavetpol (nay là Ganja) vào ngày 25 tháng 5 năm 1918 và bắt đầu tổ chức lực lượng của mình. Quân đội Hồi giáo chính thức được thành lập vào ngày 10 tháng 7 năm 1918. Chiến dịch giải phóng Caucasus bắt đầu với những trận chiến khốc liệt giữa Công xã Baku của Bolshevik-Dashnaktsutyun của Armenia và Quân đội Hồi giáo Caucasus. Quân đội Hồi giáo Caucasus do Nuri Pasha chỉ huy đã giành quyền kiểm soát toàn bộ Azerbaijan và thủ đô Baku vào ngày 15 tháng 9 năm 1918.
2.2. Hoạt động Quân sự sau Chiến tranh Thế giới thứ nhất
Sau khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất kết thúc, Nuri Killigil bị quân đội Anh bắt giữ và giam giữ tại Batum, chờ xét xử về các tội ác chiến tranh. Tuy nhiên, vào tháng 8 năm 1919, những người ủng hộ ông đã phục kích lính canh và giúp ông trốn thoát đến Erzurum.
Vào tháng 7 năm 1920, ông tiếp tục chỉ huy một cuộc nổi dậy chống Liên Xô tại Yelizavetpol.
3. Cuộc đời sau này và Hoạt động Kinh doanh
Năm 1938, Nuri Killigil mua một nhà máy khai thác than ở Thổ Nhĩ Kỳ. Ông bắt đầu tổ chức sản xuất súng, đạn dược, mặt nạ phòng độc và các thiết bị chiến tranh khác. Sau một thời gian, ông tuyên bố ngừng sản xuất vũ khí, nhưng thực tế vẫn tiếp tục sản xuất bí mật.
4. Thế chiến thứ hai và Chủ nghĩa Toàn Thổ Nhĩ Kỳ
Năm 1941, Nuri Killigil đã thiết lập hợp tác với Franz von Papen, đại sứ Đức Quốc Xã tại Ankara, nhằm tìm kiếm sự ủng hộ của Đức cho lý tưởng Chủ nghĩa Toàn Thổ Nhĩ Kỳ. Với sự hỗ trợ của ông, Quân đoàn Turkestan đã được SS thành lập.
Trong Chiến tranh Thế giới thứ hai, Killigil đã ở Đức, cố gắng phát triển mối quan hệ mạnh mẽ giữa Đức Quốc Xã và Thổ Nhĩ Kỳ cũng như giành được sự công nhận độc lập cho Azerbaijan. Tuy nhiên, những nỗ lực này không thành công. Vào tháng 9 năm 1941, Killigil đề nghị tổ chức một cuộc nổi dậy chống Liên Xô theo chủ nghĩa Toàn Thổ Nhĩ Kỳ ở Caucasus, nhưng Đức đã từ chối đề nghị này.
5. Cái chết
Nuri Killigil đã thiệt mạng vào ngày 2 tháng 3 năm 1949 trong một vụ nổ tại nhà máy của ông ở Istanbul. Vụ nổ này cũng khiến 28 người khác thiệt mạng. Ông được chôn cất mà không có một buổi lễ tang phù hợp vào thời điểm đó, vì việc chôn cất các thi thể bị phân mảnh được xem là trái với tín ngưỡng tôn giáo. Một buổi lễ tang chính thức, với sự tham dự của chính trị gia Azerbaijan Ganira Pashayeva và đại diện từ Thành phố Istanbul, chỉ được tổ chức vào năm 2016.
6. Đánh giá và Tranh cãi
Cuộc đời và sự nghiệp của Nuri Killigil là chủ đề của nhiều đánh giá và tranh cãi lịch sử, đặc biệt là liên quan đến vai trò của ông trong các sự kiện bạo lực và mối quan hệ với các chế độ độc tài.
6.1. Thảm sát Baku
Một trong những điểm đen tối nhất trong sự nghiệp của Nuri Killigil là vai trò của ông trong vụ thảm sát khoảng 30.000 dân thường Armenia trong cuộc chiếm đóng Baku vào ngày 15 tháng 9 năm 1918. Hành động này đã nhận phải sự chỉ trích gay gắt từ góc độ nhân đạo và là một vết nhơ trong lịch sử quân sự của ông.
6.2. Đánh giá Lịch sử
Đánh giá lịch sử về Nuri Killigil thường tập trung vào vai trò của ông trong việc thúc đẩy Chủ nghĩa Toàn Thổ Nhĩ Kỳ và mối liên hệ với Đức Quốc Xã trong Chiến tranh Thế giới thứ hai. Mặc dù ông được một số người coi là một "anh hùng chiến tranh" vì những đóng góp quân sự của mình, đặc biệt là trong việc giành lại Baku, nhưng những hành động của ông, đặc biệt là vai trò trong vụ thảm sát dân thường và nỗ lực hợp tác với một chế độ độc tài như Đức Quốc Xã, đã gây ra nhiều tranh cãi và bị lên án mạnh mẽ. Các nhà sử học thường phê phán ông vì những ảnh hưởng tiêu cực đến dân chủ, nhân quyền và tiến bộ xã hội thông qua các hoạt động của mình.