1. Cuộc sống ban đầu

Nobby Stiles sinh ngày 18 tháng 5 năm 1942 tại Collyhurst, một khu phố công nhân thuộc Manchester phía Bắc, Anh. Ông chào đời trong một căn hầm của gia đình giữa một cuộc không kích. Cha ông, Charlie, là quản lý một cửa hàng dịch vụ tang lễ của gia đình, còn mẹ ông, Kitty, làm thợ máy để kiếm thêm thu nhập cho gia đình. Stiles có gốc gác Ireland.
Từ khi còn nhỏ, Stiles đã thể hiện tài năng bóng đá của mình và được chọn vào đội tuyển học sinh Anh khi mới 15 tuổi. Cũng trong năm đó, ông thực hiện được ước mơ thời thơ ấu khi được câu lạc bộ mà mình ủng hộ, Manchester United, ký hợp đồng học việc vào tháng 9 năm 1959.
Stiles là một cầu thủ có vẻ ngoài không mấy điển hình. Ông thấp bé, vào thời điểm các câu lạc bộ thường từ chối thanh thiếu niên chỉ vì thiếu chiều cao. Ông cũng bị mất nhiều răng và thường tháo răng giả trước trận đấu, tạo ra một vẻ mặt hở răng có thể khiến đối thủ sợ hãi. Ông bị hói sớm và thường để kiểu tóc chải ngược đặc biệt. Ngoài ra, ông còn bị cận thị nặng, cần đeo kính áp tròng rất mạnh khi thi đấu và đeo kính dày khi không ở trên sân.
2. Sự nghiệp cầu thủ
Stiles đã dành phần lớn sự nghiệp cầu thủ của mình tại Manchester United, trở thành một biểu tượng của sự kiên cường và khả năng kiểm soát bóng. Phong cách chơi bóng độc đáo của ông đã giúp ông trở thành một trong những tiền vệ phòng ngự xuất sắc nhất thế hệ của mình. Sau đó, ông có những quãng thời gian ngắn ở Middlesbrough và Preston North End.
2.1. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Nobby Stiles bắt đầu tại đội bóng mà ông yêu mến, Manchester United, nơi ông đã trải qua những năm tháng đỉnh cao nhất của sự nghiệp, giành được nhiều danh hiệu lớn. Sau đó, ông chuyển sang thi đấu cho Middlesbrough và Preston North End.
2.1.1. Manchester United
Mặc dù có vẻ ngoài không lý tưởng, huấn luyện viên Matt Busby của Manchester United đã nhìn thấy tiềm năng ở chàng trai trẻ đầy kiên cường này. Stiles ra mắt ở vị trí hậu vệ biên vào tháng 10 năm 1960 trong trận đấu với Bolton Wanderers. Với lối chơi chuyền bóng đơn giản và khả năng giành bóng không sợ hãi, ông nhanh chóng được chuyển sang vị trí tiền vệ trụ - một vai trò nay phổ biến trong các đội bóng hàng đầu nhưng vẫn còn hiếm hoi vào thời điểm đó, khi hàng tiền đạo thường gồm năm cầu thủ và tuyến giữa chỉ giới hạn ở các hậu vệ biên.
Khả năng giành và giữ quyền kiểm soát bóng của ông đã cho phép các đồng đội như Bobby Charlton và sau này là George Best có nhiều không gian hơn trên sân. Kỹ năng phòng ngự của Stiles cũng được các huấn luyện viên của Manchester United tận dụng hiệu quả trong suốt sự nghiệp thành công của ông. Mặc dù vậy, Busby cũng không ngần ngại hy sinh Stiles khi cần thiết; ông đã không được chọn vào đội hình chính khi United đánh bại Leicester City với tỉ số 3-1 trong trận chung kết FA Cup năm 1963. Tuy nhiên, ông bắt đầu xuất hiện thường xuyên hơn trong các mùa giải sau đó và giành chức vô địch Giải Hạng Nhất năm 1965.
Năm 1967, Stiles giành chức vô địch giải đấu thứ hai cùng Manchester United, nhưng những vinh quang lớn hơn ở cấp câu lạc bộ vẫn còn ở phía trước. United lọt vào trận chung kết Cúp C1 châu Âu mùa giải 1967-68, được tổ chức tại Sân vận động Wembley (1923). Stiles một lần nữa phải đối mặt với kẻ thù cũ là Eusébio, cầu thủ thuộc Benfica, đội bóng có hàng công đáng gờm. Stiles đã chơi tốt mặc dù không hoàn toàn làm câm lặng Eusébio, và khi tỉ số là 1-1 chỉ còn vài phút cuối, huyền thoại người Bồ Đào Nha thoát khỏi hàng phòng ngự của United chỉ còn đối mặt với thủ môn Alex Stepney, nhưng lại sút thẳng vào người Stepney. Manchester United cuối cùng giành chiến thắng 4-1 và trở thành câu lạc bộ Anh đầu tiên nâng cao chiếc cúp danh giá nhất châu Âu.
2.1.2. Các câu lạc bộ sau này
Sau 395 trận đấu và 19 bàn thắng cho Manchester United, Stiles được câu lạc bộ bán cho Middlesbrough vào năm 1971 với giá 20.00 K GBP. Hai năm sau, ông trở thành cầu thủ kiêm huấn luyện viên tại Preston North End khi Bobby Charlton đang làm huấn luyện viên. Ông giải nghệ với tư cách cầu thủ vào năm 1975.
2.2. Sự nghiệp quốc tế
Nobby Stiles có 28 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Anh và ghi được 1 bàn thắng. Ông là thành viên quan trọng của đội tuyển Anh vô địch FIFA World Cup 1966 trên sân nhà, và cũng tham dự các giải đấu lớn khác như UEFA Euro 1968 và FIFA World Cup 1970.
2.2.1. FIFA World Cup 1966

Khi Anh là nước chủ nhà FIFA World Cup 1966, huấn luyện viên Alf Ramsey không cần chuẩn bị cho chiến dịch vòng loại cạnh tranh, và do đó, ông đã dành hai năm trước đó để tỉ mỉ đánh giá các cầu thủ qua các trận giao hữu và giải British Home Championship. Với Bobby Charlton là sự lựa chọn chắc chắn duy nhất cho hàng tiền vệ FIFA World Cup của mình, ông cần tạo ra một bộ ba cầu thủ để bổ sung cho tiền đạo của Manchester United, và trong số đó có yêu cầu về một "người phá lối chơi". Stiles đã được thử nghiệm cho vai trò này trong trận hòa 2-2 với Scotland tại Sân vận động Wembley (1923) vào ngày 10 tháng 4 năm 1965. Ông giữ vị trí của mình trong 8 trong 9 trận đấu quốc tế tiếp theo, ghi bàn thắng duy nhất trong trận thắng Tây Đức tại Sân vận động Wembley (1923), và khi Ramsey xác nhận danh sách 22 cầu thủ, người ta cho rằng ông sẽ có mặt trong đội hình xuất phát của Anh tại FIFA World Cup.
Stiles có lần khoác áo thứ 15 khi Anh bắt đầu giải đấu với trận hòa không bàn thắng trước Uruguay và duy trì vị trí của mình là "người cứng rắn" không khoan nhượng chơi phía trước hàng hậu vệ bốn người, đảm bảo có không gian và thời gian cho những cầu thủ như Charlton phía trên ông. Với Stiles không bỏ lỡ một phút nào, Anh tiến bộ qua vòng bảng với các chiến thắng trước México và Pháp, sau đó chật vật vượt qua đội bóng Argentina đầy bạo lực ở tứ kết. Trong trận đấu với Pháp, Stiles đã phạm lỗi nghiêm trọng với tiền vệ Jacques Simon của họ bằng một cú tắc bóng muộn, và có những lời kêu gọi từ giới truyền thông và Hiệp hội Bóng đá Anh yêu cầu Stiles bị loại khỏi đội hình. Ramsey đã công khai bảo vệ Stiles, tin rằng cú tắc bóng đó là do tính toán sai lầm chứ không phải ác ý.
Trong trận bán kết, Stiles thực hiện một nhiệm vụ kèm người hiệu quả với cầu thủ kiến thiết lối chơi và chân sút lừng danh Eusébio của Bồ Đào Nha, đến mức cầu thủ cực kỳ tài năng này gần như bị vô hiệu hóa trong suốt trận đấu, mà Anh thắng 2-1. Chiến thuật của ông, mặc dù gây ra nhiều chỉ trích từ một số người, đã tỏ ra hiệu quả; đóng góp lớn duy nhất của Eusébio là một quả phạt đền ở cuối trận, trong một trận đấu mà cả hai đội được cho là đã chơi thứ bóng đá đẹp mắt với ít lỗi, và Anh tiến vào trận chung kết. Trong phòng thay đồ sau đó, Ramsey đã khen ngợi màn trình diễn cá nhân của Stiles, một lời khen hiếm có.
Stiles, trong lần khoác áo thứ 20, không có nhiệm vụ kèm người cụ thể nào chống lại Tây Đức nhưng đã chơi một trận đấu mạnh mẽ, cứng rắn khi Anh bị gỡ hòa 2-2 ở phút cuối cùng trước khi Geoff Hurst hoàn thành một hat-trick để giành chiến thắng trong thời gian bù giờ. Ngay sau tiếng còi mãn cuộc, Stiles đã có điệu nhảy ngẫu hứng với chiếc Cúp Jules Rimet trên một tay và hàm răng giả ở tay kia. Ba mươi năm sau, khoảnh khắc này được nhắc đến bởi Frank Skinner và David Baddiel trong lời bài hát "Three Lions", bài hát chủ đề của đội tuyển Anh được viết cùng The Lightning Seeds cho Euro 1996: trong phiên bản năm 1996, một danh sách những ký ức bóng đá Anh kết thúc với "...Nobby nhảy múa", và trong phiên bản năm 1998, trong một tham chiếu đến vòng chung kết FIFA World Cup diễn ra ở Pháp, phần giữa bao gồm câu: "Chúng ta có thể nhảy điệu nhảy của Nobby, chúng ta có thể nhảy nó ở Pháp".
2.2.2. Các lần xuất hiện quốc tế sau này
Stiles đã chơi trong bốn trận đấu quốc tế tiếp theo, nhưng bị đánh giá là đã chơi kém khi Anh thua Scotland tại Wembley vào năm 1967 và bị Ramsey loại khỏi đội hình. Stiles được chọn vào đội hình Anh tham dự UEFA Euro 1968, nhưng vai trò tiền vệ trụ đã được Alan Mullery của Tottenham Hotspur đảm nhiệm. Anh bị loại bởi Yugoslavia ở bán kết, trong đó Mullery trở thành cầu thủ Anh đầu tiên bị đuổi khỏi sân. Stiles được triệu tập trở lại cho trận tranh hạng ba không mấy ý nghĩa với Liên Xô, nhưng rõ ràng là bất chấp hành vi sai trái của mình, Mullery giờ đây là lựa chọn hàng đầu của Ramsey.
Stiles chỉ chơi một trận cho Anh vào năm 1969 và hai trận vào năm 1970. Ông được Ramsey chọn vào đội hình tham dự FIFA World Cup 1970 ở México, nhưng chỉ với tư cách là người dự bị cho Mullery, và ông không được ra sân một phút nào trong suốt giải đấu khi Anh để mất chức vô địch ở tứ kết. Ông không bao giờ chơi cho đất nước mình nữa sau đó. Ông kết thúc sự nghiệp quốc tế với 28 lần khoác áo - cuối cùng là thành viên ít lần khoác áo nhất trong đội hình FIFA World Cup 1966 - và một bàn thắng.
2.3. Phong cách chơi bóng
Nobby Stiles được biết đến với lối chơi "người phá lối chơi" (destroyer) hay tiền vệ trụ (holding midfielder). Vai trò chính của ông là chạy, giành lại quyền kiểm soát bóng và phân phối bóng cho các đồng đội. Kỹ năng tắc bóng quyết liệt và khả năng giành bóng đã giúp ông trở thành một lá chắn vững chắc cho hàng phòng ngự và tạo điều kiện cho các cầu thủ tấn công như Bobby Charlton và George Best có nhiều không gian hoạt động hơn. Dù không phải là một cầu thủ có kỹ thuật hoa mỹ, sự bền bỉ, tính chiến đấu và vai trò chiến thuật của ông đã biến ông thành một phần không thể thiếu trong thành công của cả Manchester United và đội tuyển Anh.
3. Sự nghiệp quản lý và sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ, Nobby Stiles tiếp tục gắn bó với bóng đá trong vai trò huấn luyện viên ở nhiều cấp độ, bao gồm cả huấn luyện viên đội trẻ, nơi ông đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát hiện và đào tạo các tài năng trẻ.
3.1. Sự nghiệp huấn luyện viên
Vào tháng 8 năm 1975, Stiles được bổ nhiệm làm huấn luyện viên tạm quyền của Preston North End khi Bobby Charlton từ chức để phản đối việc chuyển nhượng hậu vệ John Bird sang Newcastle United, nhưng ông đã từ chức một tuần sau đó để ủng hộ người đồng đội cũ tại Manchester United. Stiles trở lại Preston để đảm nhiệm vai trò huấn luyện viên từ ngày 22 tháng 7 năm 1977 đến ngày 1 tháng 6 năm 1981.
Năm 1981, Stiles gia nhập làn sóng các cầu thủ châu Âu lớn tuổi và đã giải nghệ chuyển đến NASL để trở thành huấn luyện viên của Vancouver Whitecaps, ông đã gắn bó ba năm với câu lạc bộ Canada này.
Vào ngày 29 tháng 9 năm 1985, Stiles tiếp quản vị trí huấn luyện viên của West Bromwich Albion; tuy nhiên, ông bị sa thải vào tháng 2 năm sau khi đội chỉ giành được ba chiến thắng dưới sự lãnh đạo của ông, và đây là lần cuối cùng ông thử sức với vai trò huấn luyện viên trưởng. Sau này, ông tiết lộ rằng mình đã phải vật lộn với chứng trầm cảm khi làm công việc này, cảm thấy khó khăn khi phải làm việc ở Midlands và đi lại hàng ngày từ Manchester nơi gia đình ông sinh sống.
3.2. Huấn luyện viên đội trẻ và các vai trò khác
Từ năm 1989 đến 1993, ông làm huấn luyện viên đội trẻ cho Manchester United, nơi ông đã phát triển kỹ năng đáng kể cho các thần đồng tuổi teen như David Beckham, Ryan Giggs và Paul Scholes. Nicky Butt và hai anh em nhà Neville, Gary Neville và Phil Neville, cũng trưởng thành vào thời điểm này.
Năm 2000, Stiles được trao tặng tước hiệu Thành viên Đế quốc Anh (MBE) sau một chiến dịch của giới truyền thông nhằm làm nổi bật việc năm cầu thủ trong đội hình năm 1966 chưa bao giờ được vinh danh chính thức vì những thành tích của họ. Stiles sau đó đã cùng Alan Ball, Roger Hunt, Ray Wilson và George Cohen nhận giải thưởng của mình.
4. Đời tư
Stiles kết hôn với Kay Giles vào tháng 6 năm 1963. Vợ ông là em gái của Johnny Giles, và họ được giới thiệu với nhau vào khoảng thời gian ông và Johnny là đồng đội tại Manchester United. Họ sống ở Manchester và có ba người con. Con trai của Stiles, John, cũng là một cầu thủ bóng đá, từng chơi cho Shamrock Rovers ở Dublin và Leeds United vào những năm 1980.
Stiles là một người Công giáo sùng đạo trong suốt cuộc đời mình, và thậm chí đã cố gắng tham dự thánh lễ vào ngày diễn ra trận chung kết FIFA World Cup. Năm 1968, Stiles phát hành cuốn tự truyện đầu tiên của mình, Soccer My Battlefield; cuốn thứ hai, After the Ball, ra mắt vào năm 2003. Năm 2007, ông được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh.
Chiếc huy chương FIFA World Cup và huy chương Cúp C1 châu Âu của Stiles đã được Manchester United mua lại với giá hơn 200.00 K GBP tại một buổi đấu giá vào ngày 27 tháng 10 năm 2010. Huy chương FIFA World Cup, mà ông giành được trong trận chung kết năm 1966 với Tây Đức, được bán với giá 160.00 K GBP. Huy chương Cúp C1 châu Âu, mà ông giành được cùng Manchester United vào năm 1968, cũng được bán với giá hơn 49.00 K GBP. Stiles đã bán các huy chương để gia đình ông có thể hưởng lợi từ số tiền thu được.
Khi còn là một học viên tuổi teen của Manchester United, Stiles đã được nam diễn viên Kyle Ward thể hiện trong bộ phim truyền hình của BBC năm 2011, United, lấy bối cảnh thảm họa Thảm họa hàng không München năm 1958, trong đó tám cầu thủ cấp cao của United đã thiệt mạng.
5. Sức khỏe và cái chết
Vào ngày 24 tháng 11 năm 2013, Nobby Stiles được chẩn đoán mắc ung thư tuyến tiền liệt, và vào năm 2016, có thông báo rằng ông đang mắc sa sút trí tuệ ở giai đoạn nặng. Ông đã quá yếu để tham dự buổi tiệc kỷ niệm 50 năm chiến thắng FIFA World Cup 1966 của Anh. Vào tháng 11 năm 2017, một bộ phim tài liệu của BBC về chủ đề chấn thương não ở các cầu thủ bóng đá đã giải nghệ, do cựu tiền đạo Anh Alan Shearer trình bày, bao gồm một cuộc phỏng vấn với con trai của Stiles.
Stiles qua đời vào ngày 30 tháng 10 năm 2020 tại Trung tâm Chăm sóc Manor Hay ở Manchester, hưởng thọ 78 tuổi, sau khi phải chịu đựng ung thư tuyến tiền liệt và sa sút trí tuệ do bệnh não chấn thương mãn tính (CTE) từ việc thường xuyên đánh đầu bóng. Não của Stiles đã được hiến tặng cho nghiên cứu FIELD do Tiến sĩ Willie Stewart thực hiện về mối liên hệ giữa sa sút trí tuệ và sự nghiệp trong bóng đá chuyên nghiệp. Stiles là một trong năm cầu thủ Anh từ trận chung kết FIFA World Cup 1966 đã qua đời hoặc mắc bệnh sa sút trí tuệ, nhấn mạnh những hậu quả nghiêm trọng của các chấn động lặp đi lặp lại trong sự nghiệp bóng đá đối với sức khỏe não bộ về lâu dài.
6. Di sản và danh hiệu
Nobby Stiles để lại một di sản phong phú trong lịch sử bóng đá Anh, không chỉ với những thành tích trên sân cỏ mà còn qua tầm ảnh hưởng văn hóa và những đóng góp cuối đời cho nghiên cứu y học.
6.1. Danh hiệu và thành tích
Manchester United
- Football League First Division: 1964-65, 1966-67
- FA Cup: 1962-63
- FA Community Shield: 1965 (đồng vô địch), 1967 (đồng vô địch)
- Cúp C1 châu Âu: 1967-68
Đội tuyển Anh
- FIFA World Cup: 1966
Giải thưởng cá nhân
- Football League 100 Legends: 1998 (được vinh danh)
- Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh: 2007 (được vinh danh)
- PFA Đội hình Thế kỷ (1907-1976): 2007
- FAI International Football Awards - Nhân vật Quốc tế: 1998
6.2. Ảnh hưởng văn hóa và đánh giá
Điệu nhảy ngẫu hứng của Stiles với chiếc Cúp Jules Rimet và hàm răng giả sau chiến thắng FIFA World Cup 1966 đã trở thành một khoảnh khắc biểu tượng và được giới thiệu trong lời bài hát "Three Lions" của Frank Skinner và David Baddiel, bài hát chủ đề của đội tuyển Anh cho UEFA Euro 1996. Điều này đã củng cố vị trí của ông trong văn hóa đại chúng Anh như một anh hùng dân tộc, biểu tượng của niềm vui và sự chân thật.
Với tư cách là một cầu thủ, Stiles được đánh giá cao về tinh thần chiến đấu, sự kiên cường và khả năng đóng góp thầm lặng nhưng cực kỳ hiệu quả cho thành công của đội bóng. Ông tiên phong trong vai trò tiền vệ trụ, người làm "lá chắn" cho tuyến phòng ngự, tạo nền tảng vững chắc cho các đồng đội tấn công tỏa sáng.
Sau khi giải nghệ, đóng góp của ông trong vai trò huấn luyện viên đội trẻ tại Manchester United là vô cùng quan trọng, khi ông đã giúp định hình sự nghiệp của nhiều cầu thủ nổi tiếng như David Beckham, Ryan Giggs, và Paul Scholes. Quan trọng hơn, di sản của Stiles còn được mở rộng sang lĩnh vực y học. Việc ông mắc sa sút trí tuệ và quyết định hiến não cho nghiên cứu về bệnh não chấn thương mãn tính (CTE) đã góp phần quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về nguy cơ chấn động đầu trong bóng đá. Hành động này không chỉ thể hiện sự dũng cảm cá nhân mà còn thúc đẩy các cuộc thảo luận và nghiên cứu sâu rộng hơn về sức khỏe lâu dài của các cầu thủ, gây ra những thay đổi tiềm năng trong quy định và thực hành của môn thể thao này.
7. Thống kê sự nghiệp
Dưới đây là thống kê về số lần ra sân và số bàn thắng của Nobby Stiles trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình ở cấp câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
7.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp FA | Cúp Liên đoàn Anh | UEFA | Khác | Tổng cộng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||||||
Manchester United | 1960-61 | Hạng Nhất | 26 | 2 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 31 | 2 | ||||||
1961-62 | Hạng Nhất | 34 | 7 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 38 | 7 | |||||||
1962-63 | Hạng Nhất | 31 | 2 | 4 | 0 | 0 | 0 | - | - | 35 | 2 | |||||||
1963-64 | Hạng Nhất | 17 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | 21 | 0 | ||||||
1964-65 | Hạng Nhất | 41 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0 | - | 59 | 0 | ||||||
1965-66 | Hạng Nhất | 39 | 2 | 7 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 55 | 3 | |||||
1966-67 | Hạng Nhất | 37 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | - | 40 | 3 | |||||||
1967-68 | Hạng Nhất | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 28 | 0 | |||||
1968-69 | Hạng Nhất | 41 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 56 | 2 | |||||
1969-70 | Hạng Nhất | 8 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | - | - | 13 | 0 | |||||||
1970-71 | Hạng Nhất | 17 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | - | - | 19 | 0 | |||||||
Tổng cộng | 311 | 17 | 38 | 0 | 7 | 0 | 36 | 2 | 3 | 0 | 395 | 19 | ||||||
Middlesbrough | 1971-72 | Hạng Nhì | 25 | 1 | 6 | 0 | 2 | 0 | - | - | 33 | 1 | ||||||
1972-73 | Hạng Nhì | 32 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | - | - | 36 | 1 | |||||||
Tổng cộng | 57 | 2 | 7 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 | 2 | ||||||
Preston North End | 1973-74 | Hạng Nhì | 27 | 1 | - | - | 27 | 1 | ||||||||||
1974-75 | Hạng Ba | 19 | 0 | - | - | 19 | 0 | |||||||||||
Tổng cộng | 46 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 1 | ||||||
Tổng cộng sự nghiệp | 414 | 20 | 45 | 0 | 12 | 0 | 36 | 2 | 3 | 0 | 510 | 22 |
7.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 1965 | 8 | 0 |
1966 | 15 | 1 | |
1967 | 1 | 0 | |
1968 | 1 | 0 | |
1969 | 1 | 0 | |
1970 | 2 | 0 | |
Tổng cộng | 28 | 1 |
STT. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 23 tháng 2 năm 1966 | Sân vận động Wembley, Luân Đôn | Tây Đức | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |