1. Tổng quan
Ryan Joseph Giggs (tên khai sinh Ryan Joseph Wilson, sinh ngày 29 tháng 11 năm 1973) là một cựu cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Wales, đồng thời là đồng sở hữu câu lạc bộ Salford City. Anh được công nhận là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất thế hệ mình và là một trong những cầu thủ chạy cánh xuất sắc nhất lịch sử bóng đá. Giggs đã dành trọn sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại Manchester United, nơi anh cũng từng giữ vai trò cầu thủ kiêm huấn luyện viên tạm quyền và trợ lý huấn luyện viên. Với 13 chức vô địch Premier League, anh là cầu thủ giành nhiều danh hiệu nhất trong lịch sử giải đấu này.
Là con trai của một cầu thủ bóng bầu dục, Giggs sinh ra tại Cardiff, Wales nhưng chuyển đến Manchester khi sáu tuổi. Anh bắt đầu sự nghiệp tại lò đào tạo trẻ của Manchester City trước khi gia nhập đội trẻ Manchester United vào sinh nhật thứ 14 của mình vào năm 1987. Anh ra mắt chuyên nghiệp vào năm 1991 và trải qua 23 năm trong đội một, giải nghệ vào cuối mùa giải 2013-14 với kỷ lục 963 lần ra sân cho câu lạc bộ.
Ở cấp độ quốc tế, Giggs đã khoác áo đội tuyển Wales 64 lần từ năm 1991 đến 2007 và là đội trưởng đội tuyển Olympic Vương quốc Anh tại Thế vận hội Mùa hè 2012. Sau khi giải nghệ, anh chuyển sang làm huấn luyện viên, từng là trợ lý huấn luyện viên của Manchester United và sau đó là huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Wales, dẫn dắt đội bóng vượt qua vòng loại UEFA Euro 2020. Tuy nhiên, những tranh cãi và vấn đề pháp lý liên quan đến cáo buộc hành hung đã khiến anh phải từ chức vị trí này vào tháng 6 năm 2022, làm ảnh hưởng đáng kể đến hình ảnh công chúng của một huyền thoại bóng đá.
2. Thời thơ ấu và sự nghiệp thanh thiếu niên
Ryan Giggs trải qua một tuổi thơ với nhiều thay đổi cá nhân và những bước đầu tiên trên con đường trở thành một ngôi sao bóng đá.
2.1. Thời thơ ấu và xuất thân
Ryan Joseph Wilson sinh ngày 29 tháng 11 năm 1973 tại Bệnh viện St David's ở Canton, Cardiff, Wales. Cha của anh là Danny Wilson, một cầu thủ bóng bầu dục liên hiệp cho Cardiff RFC, và mẹ là Lynne Giggs (nay là Lynne Johnson). Giggs mang dòng máu lai, với ông nội là người Sierra Leone Creole và anh đã chia sẻ về những trải nghiệm phân biệt chủng tộc mà mình phải đối mặt khi còn nhỏ.
Thời thơ ấu, Giggs lớn lên ở Ely, một vùng ngoại ô phía tây Cardiff, nhưng anh thường dành nhiều thời gian với ông bà ngoại và chơi bóng đá, bóng bầu dục liên đoàn trên những con đường bên ngoài ngôi nhà của họ ở Pentrebane. Năm 1980, khi Giggs sáu tuổi, cha anh chuyển từ bóng bầu dục liên hiệp sang bóng bầu dục liên đoàn và ký hợp đồng với Swinton RLFC, buộc cả gia đình phải chuyển về phía bắc đến Swinton, một thị trấn thuộc Salford, Greater Manchester. Việc chuyển nhà là một sự thay đổi khó khăn đối với Giggs, vì anh rất thân thiết với ông bà ở Cardiff, nhưng anh vẫn thường xuyên trở về đó cùng gia đình vào cuối tuần hoặc các kỳ nghỉ học. Khi 16 tuổi, hai năm sau khi cha mẹ ly thân, anh đã đổi họ của mình từ Wilson sang họ mẹ là Giggs, với mong muốn "mọi người biết rằng tôi là con trai của mẹ tôi".
2.2. Bóng đá trẻ và sự công nhận ban đầu
Sau khi chuyển đến Salford, Giggs gia nhập đội bóng địa phương Deans FC, được huấn luyện bởi Dennis Schofield, một tuyển trạch viên của Manchester City. Schofield đã giới thiệu Giggs cho Manchester City, và anh được nhận vào Trường Hàng đầu của họ. Dù vậy, Giggs vẫn tiếp tục chơi cho đội bóng Salford Boys, nơi anh đã dẫn dắt đội đến trận chung kết Granada Schools Cup tại Anfield vào năm 1987. Giggs làm đội trưởng Salford giành chiến thắng trước đối thủ Blackburn, được bầu là cầu thủ xuất sắc nhất trận và được Ron Yeats, tuyển trạch viên trưởng của Liverpool, trao cúp.
Trong thời gian chơi cho Deans, Giggs thường xuyên được quan sát bởi Harold Wood, một người bán báo địa phương và quản lý sân Old Trafford. Wood đã đích thân nói chuyện với Alex Ferguson, người sau đó đã cử một tuyển trạch viên, và Giggs cuối cùng được đề nghị thử việc vào dịp Giáng sinh năm 1986. Giggs đã chơi trong một trận đấu cho Salford Boys đối đầu với đội U-15 của Manchester United tại sân tập The Cliff và lập một hat-trick, trong khi Ferguson đang quan sát từ cửa sổ văn phòng của mình. Ngày 29 tháng 11 năm 1987, đúng sinh nhật thứ 14 của anh, Ferguson đã đến nhà Giggs cùng tuyển trạch viên Joe Brown và đề nghị anh ký hợp đồng hai năm. Họ đề nghị bỏ qua các thủ tục thông thường và thuyết phục Giggs ký bằng cách hứa hẹn cơ hội trở thành cầu thủ chuyên nghiệp trong ba năm. Khi còn mang tên Ryan Wilson, Giggs đã từng làm đội trưởng đội tuyển học sinh Anh và thi đấu tại Sân vận động Wembley cũ đối đầu với Đức vào năm 1989.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ: Manchester United
Ryan Giggs đã trải qua toàn bộ sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp của mình tại Manchester United, trở thành một biểu tượng của câu lạc bộ và là một trong những cầu thủ được vinh danh nhất lịch sử bóng đá.
3.1. Ra mắt và những năm đầu phát triển (1990-1995)
Giggs được đề nghị hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên vào ngày 29 tháng 11 năm 1990 (sinh nhật thứ 17 của anh). Anh chấp nhận hợp đồng và trở thành cầu thủ chuyên nghiệp hai ngày sau đó (1 tháng 12 năm 1990). Vào thời điểm này, Manchester United vừa giành Cúp FA - danh hiệu lớn đầu tiên kể từ khi Alex Ferguson được bổ nhiệm làm huấn luyện viên.
Giggs ra mắt giải đấu gặp Everton tại Old Trafford vào ngày 2 tháng 3 năm 1991, vào sân thay cho hậu vệ bị chấn thương Denis Irwin trong trận thua 0-2. Trong lần đá chính đầu tiên, Giggs được ghi nhận bàn thắng đầu tiên trong chiến thắng 1-0 trong trận derby Manchester vào ngày 4 tháng 5 năm 1991, mặc dù bàn thắng này dường như là một pha phản lưới nhà của Colin Hendry. Tuy nhiên, anh không có tên trong đội hình 16 cầu thủ đánh bại Barcelona trong trận chung kết UEFA Cup Winners' Cup 11 ngày sau đó.
Giggs trở thành cầu thủ thường xuyên của đội một vào đầu mùa giải 1991-92, nhưng vẫn tích cực tham gia vào hệ thống đào tạo trẻ và làm đội trưởng đội, bao gồm nhiều "Fergie's Fledglings", giành chức vô địch FA Youth Cup vào năm 1992. Anh đã mở đường cho nhiều cầu thủ trẻ khác của Manchester United vươn lên đội một dưới thời Ferguson. Khi là thành viên trẻ nhất đội, Giggs đã tìm kiếm lời khuyên từ các cầu thủ lớn tuổi như Bryan Robson. Mùa giải đó, Giggs cùng đội giành vị trí á quân sau Leeds United trong năm cuối của Giải Hạng nhất cũ trước khi Premier League ra đời.
Giggs giành danh hiệu đầu tiên vào ngày 12 tháng 4 năm 1992 khi Manchester United đánh bại Nottingham Forest trong trận chung kết League Cup 1992 sau khi anh kiến tạo cho Brian McClair ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu. Ở trận bán kết, anh đã ghi bàn thắng quyết định vào lưới Middlesbrough. Cuối mùa giải, anh được bầu chọn là PFA Young Player of the Year, danh hiệu mà đồng đội Lee Sharpe đã giành được một năm trước đó.
Đến đầu mùa giải 1992-93, mùa giải đầu tiên của Premier League mới thành lập, Giggs đã vượt qua Sharpe để trở thành cầu thủ chạy cánh trái số một của Manchester United. Anh được công nhận là một trong hai cầu thủ chạy cánh trẻ triển vọng nhất của bóng đá Anh, cùng với Steve McManaman, những người nổi bật vì gợi nhớ đến phong cách của các cầu thủ chạy cánh những năm 1950 như Stanley Matthews. Giggs đã giúp Manchester United giành chức vô địch hạng đấu cao nhất đầu tiên sau 26 năm.
Sự nổi lên của anh và sự xuất hiện của Eric Cantona đã báo trước sự thống trị của Manchester United tại Premier League. Ferguson đã bảo vệ anh, không cho phép Giggs trả lời phỏng vấn cho đến khi anh tròn 20 tuổi, cuối cùng chỉ cho phép cuộc phỏng vấn đầu tiên với BBC vào mùa giải 1993-94. Manchester United đã giành cú đúp (vô địch Premier League và FA Cup) trong mùa giải đó, và Giggs là một trong những cầu thủ chủ chốt của đội cùng với Cantona, Paul Ince và Mark Hughes. Giggs cũng đã thi đấu cho Manchester United trong trận chung kết Cúp Liên đoàn bóng đá Anh, nơi họ thua Aston Villa 1-3.
Ngoài sân cỏ, các tờ báo tuyên bố Giggs đã "một tay thay đổi hình ảnh bóng đá" khi anh xuất hiện như một thiếu niên "với tốc độ cháy bỏng, mái tóc đen xoăn bay bổng quanh khuôn mặt ngôi sao nhạc pop non nớt của mình, và mối quan hệ lôi cuốn, quyến rũ giữa đôi chân trái cực kỳ nhanh nhẹn và quả bóng." Nhờ đó, anh được trao nhiều cơ hội mà các cầu thủ bóng đá trẻ ở độ tuổi của anh thường không có được, chẳng hạn như dẫn chương trình truyền hình riêng của mình, Ryan Giggs' Soccer Skills, phát sóng vào năm 1994, và cũng có một cuốn sách dựa trên loạt chương trình này. Giggs là một phần trong nỗ lực của Premier League nhằm quảng bá ra toàn cầu, và anh xuất hiện trên vô số trang bìa tạp chí bóng đá và tạp chí dành cho nam giới, trở thành một cái tên quen thuộc và thúc đẩy kỷ nguyên mà các cầu thủ bóng đá bắt đầu trở thành thần tượng nổi tiếng ngang hàng với các ngôi sao nhạc pop, vào khoảng giữa đến cuối những năm 1990. Mặc dù không thích sự chú ý, Giggs cũng trở thành một "thần tượng thiếu niên" và từng được mô tả là "Biểu tượng đầu tiên của Premiership" và "chàng trai thần đồng". Anh được ca ngợi là ngôi sao bóng đá đầu tiên thu hút trí tưởng tượng của công chúng theo cách chưa từng thấy kể từ thời của George Best; điều trớ trêu là Best và Bobby Charlton từng mô tả Giggs là cầu thủ trẻ yêu thích của họ, đến sân tập The Cliff chỉ để xem anh. Best từng hài hước nói: "Một ngày nào đó họ thậm chí có thể nói rằng tôi là một Ryan Giggs khác."
Cuối mùa giải 1993-94, Giggs giành chức vô địch thứ hai liên tiếp, và trở thành cầu thủ đầu tiên trong lịch sử giành hai giải thưởng PFA Young Player of the Year liên tiếp, một thành tích sau này được cân bằng bởi Robbie Fowler, Wayne Rooney và Dele Alli.
Giggs đã chứng tỏ mình là một cầu thủ ghi nhiều bàn thắng đẹp mắt, với nhiều bàn thắng của anh được đề cử cho các giải thưởng Bàn thắng của mùa giải. Trong số những bàn thắng được đánh giá cao nhất có bàn thắng vào lưới Queens Park Rangers năm 1994, Tottenham năm 1994, Everton năm 1995, Coventry năm 1996, và pha solo ấn tượng vào lưới Arsenal trong trận đá lại bán kết Cúp FA năm 1999. Trong hiệp phụ, Giggs cướp bóng sau khi Patrick Vieira chuyền hỏng, sau đó chạy từ phần sân nhà, rê bóng qua toàn bộ hàng phòng ngự Arsenal, bao gồm Tony Adams, Lee Dixon và Martin Keown trước khi tung cú sút chân trái ngay dưới xà ngang của David Seaman và ngoài tầm với của anh. Anh nổi tiếng vì đã cởi áo ăn mừng bàn thắng khi chạy về phía đồng đội. Bàn thắng này cũng có vinh dự là bàn thắng cuối cùng được ghi trong một trận bán kết Cúp FA đá lại, vì từ mùa giải sau đó, các trận bán kết Cúp FA được quyết định trong một trận đấu duy nhất, với hiệp phụ và loạt sút luân lưu nếu cần.
3.2. Sự thống trị Premier League và Cú ăn ba lịch sử (1995-2000)
Mùa giải 1994-95 chứng kiến Giggs bị hạn chế do chấn thương, chỉ thi đấu 29 trận Premier League và ghi được 1 bàn thắng. Cuối mùa giải, anh lấy lại phong độ và thể lực, mặc dù đã quá muộn để giúp Manchester United giành bất kỳ danh hiệu lớn nào. Việc không thể đánh bại West Ham United vào ngày cuối cùng của mùa giải khiến họ mất chức vô địch Premier League vào tay Blackburn Rovers. Một tuần sau, Giggs vào sân thay người trong trận chung kết FA Cup gặp Everton, nhưng Manchester United đã thua 0-1.
Ở một khía cạnh tích cực hơn trong mùa giải 1994-95, Giggs đã ghi hai bàn trong trận đấu mở màn UEFA Champions League gặp IFK Göteborg (thắng 4-2, mặc dù Manchester United cuối cùng không thể tiến vào tứ kết) và cũng ghi một bàn trong chiến thắng vòng bốn FA Cup trước Wrexham, có nghĩa là anh đã ghi tổng cộng bốn bàn trong tất cả các giải đấu mùa đó.
Vào mùa giải 1995-96, Giggs trở lại phong độ đỉnh cao và đóng vai trò quan trọng trong cú đúp thứ hai độc đáo của Manchester United, với bàn thắng của anh vào lưới Everton tại Goodison Park vào ngày 9 tháng 9 năm 1995 được đề cử cho giải thưởng "Bàn thắng của mùa giải", mặc dù cuối cùng nó đã bị đánh bại bởi một bàn thắng của Manchester City's Georgi Kinkladze. Vào tháng 11 mùa giải đó, Giggs đã ghi hai bàn trong một trận đấu Premier League gặp Southampton, nơi Manchester United thắng 4-1 để duy trì áp lực lên đội bóng Newcastle United đang dẫn trước mười điểm vào ngày 23 tháng 12 nhưng cuối cùng đã bị Manchester United vượt qua vào giữa tháng 3. Giggs cũng có mặt trong đội hình Manchester United giành chiến thắng trong trận chung kết FA Cup trước Liverpool vào ngày 11 tháng 5 năm 1996, mặc dù Eric Cantona là người ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu. Đến lúc này, Giggs đã có một số đồng đội chủ chốt mới là các cầu thủ trẻ như Gary Neville, Phil Neville, Nicky Butt, David Beckham và Paul Scholes. Beckham thay thế Andrei Kanchelskis ở cánh phải và Butt thay thế Paul Ince ở vị trí tiền vệ trung tâm để tạo thành một hàng tiền vệ mới của Manchester United cùng với Giggs và Roy Keane.

Mùa giải tiếp theo, Giggs có cơ hội thực sự đầu tiên để tỏa sáng ở đấu trường châu Âu. Đã đóng vai trò quan trọng giúp Manchester United giành chức vô địch giải đấu thứ ba trong bốn mùa giải, anh đã giúp họ lọt vào bán kết UEFA Champions League, đội bóng Manchester United đầu tiên trong 28 năm đạt được điều này. Tuy nhiên, hy vọng vinh quang châu Âu của họ đã bị Borussia Dortmund chặn đứng, đội bóng này đã giành chiến thắng mỗi lượt trận bán kết 1-0. Cuối mùa giải này, Alessandro Del Piero của Juventus đã nói với truyền thông Ý rằng Giggs là một trong hai cầu thủ yêu thích của anh.
Vào mùa giải 1997-98, Manchester United đã bị Arsenal vượt qua trong cuộc đua giành chức vô địch Premier League, sau một chuỗi phong độ tệ hại vào tháng 3 và đầu tháng 4, khiến họ không giành được danh hiệu nào lần thứ hai kể từ năm 1989. Mùa giải tiếp theo, Giggs bỏ lỡ nhiều trận đấu vì chấn thương, nhưng khi anh khỏe mạnh, phong độ của anh rất xuất sắc và anh đã thi đấu trong cả hai trận chung kết cúp của Manchester United mùa đó. Những khoảnh khắc đáng nhớ là bàn thắng trong hiệp phụ ở bán kết FA Cup gặp đối thủ lớn Arsenal giúp Manchester United thắng 2-1, và bàn thắng gỡ hòa ở phút 90 trong trận lượt đi bán kết UEFA Champions League gặp Juventus.
Đỉnh cao trong mùa giải 1998-99 là khi Giggs kiến tạo bàn thắng gỡ hòa do Teddy Sheringham ghi trong trận chung kết UEFA Champions League 1999 giúp Manchester United trên đường giành cú ăn ba.
Giggs cũng là Cầu thủ xuất sắc nhất trận khi Manchester United đánh bại Palmeiras 1-0 để giành Intercontinental Cup cuối năm đó.
3.3. Giai đoạn lão tướng và khả năng thích ứng (2000-2005)
Giggs trở thành cầu thủ phục vụ lâu nhất của Manchester United khi Denis Irwin rời đi vào tháng 5 năm 2002, và anh trở thành một phần cốt lõi của câu lạc bộ, mặc dù vẫn còn ở độ tuổi 20. Giggs tiếp tục tỏa sáng trong bốn năm sau chiến thắng cú ăn ba năm 1999. Manchester United là nhà vô địch Premier League trong ba trong bốn mùa giải sau cú ăn ba, cũng như ba lần lọt vào tứ kết UEFA Champions League và một lần vào bán kết. Vào tháng 4 năm 2001, anh đã ký hợp đồng mới có thời hạn năm năm.
Giggs kỷ niệm 10 năm gắn bó với Old Trafford bằng một trận đấu tri ân gặp Celtic vào đầu mùa giải 2001-02, thua 3-4 trong một trận đấu có sự xuất hiện của Eric Cantona. Tuy nhiên, đây là một trong những mùa giải đáng thất vọng nhất mà Manchester United đã trải qua kể từ khi Giggs ra mắt, vì một chuỗi phong độ tệ hại vào đầu mùa đông cuối cùng đã khiến họ mất chức vô địch giải đấu và họ bất ngờ bị loại khỏi Champions League bằng luật bàn thắng sân khách ở bán kết bởi đội bóng yếu hơn của Đức là Bayer Leverkusen. Một năm sau, vào ngày 23 tháng 8 năm 2002, anh đã ghi bàn thắng thứ 100 trong sự nghiệp trong trận hòa với Chelsea tại Stamford Bridge.
Mùa giải 2002-03 là một mùa giải đáng quên đối với Giggs. Anh buộc phải bảo vệ phong độ kém cỏi của mình, khẳng định rằng anh chưa kết thúc. Phong độ sa sút này bao gồm việc bị la ó khi rời sân ở phút 74 trong trận hòa 1-1 lượt đi bán kết League Cup trên sân nhà gặp Blackburn Rovers vào ngày 7 tháng 1 và một pha bỏ lỡ khung thành trống trong trận thua 0-2 trước Arsenal tại Cúp FA vào ngày 16 tháng 2, được mô tả là tệ nhất trong sự nghiệp của anh, và khiến người hâm mộ Arsenal hô vang "Đưa nó cho Giggsy." Một tuần sau, vào ngày 24 tháng 2, Giám đốc điều hành Manchester United Peter Kenyon đã không loại trừ khả năng Giggs rời Old Trafford, nói rằng: "Còn quá sớm để nói liệu chúng tôi có cân nhắc một lời đề nghị nào không, và tất cả những gì chúng tôi muốn làm vào lúc này là tập trung vào mùa giải này." Người ta còn cho rằng một cuộc rạn nứt trong phòng thay đồ đang góp phần vào việc Giggs có thể ra đi. Tuy nhiên, ngày hôm sau, Giggs đã chơi một trong những trận đấu đáng nhớ nhất của mình, trong chiến thắng 3-0 trước Juventus. Sau khi vào sân thay Diego Forlán ở phút thứ tám, Giggs đã ghi hai bàn, bao gồm một bàn thắng sau này được ca ngợi là một trong những bàn thắng vĩ đại nhất và là một trong những khoảnh khắc tuyệt vời nhất của anh ở Champions League.
Sau những đồn đoán trong suốt mùa giải rằng Giggs sắp gia nhập câu lạc bộ Ý Inter Milan, có thể với tiền đạo người Brazil Adriano như một phần của thỏa thuận trao đổi, Giggs đã dập tắt những tin đồn bằng cách nói rằng anh hạnh phúc ở Manchester United.
Anh đã giành danh hiệu Cúp FA lần thứ tư vào ngày 22 tháng 5 năm 2004, trở thành một trong hai cầu thủ duy nhất (người còn lại là Roy Keane) đã giành được danh hiệu này bốn lần khi chơi cho Manchester United. Anh cũng đã giành huy chương á quân ba lần (1995, 2005 và 2007). Sự tham gia của anh vào chiến thắng trước Liverpool vào tháng 9 năm 2004 đã biến anh thành cầu thủ thứ ba chơi 600 trận cho Manchester United, cùng với Bobby Charlton và Bill Foulkes. Anh được đưa vào English Football Hall of Fame vào năm 2005 để ghi nhận những đóng góp của mình cho bóng đá Anh.
Năm 2005, phong độ của Giggs đã cải thiện và không còn phải chịu đựng những chấn thương gân kheo đã hành hạ sự nghiệp của anh, điều mà anh cho là nhờ tập yoga.
3.4. Những năm cuối và các cột mốc quan trọng (2005-2014)

Giggs đã ký gia hạn hợp đồng hai năm với Manchester United khi Giám đốc điều hành David Gill từ bỏ chính sách thông thường là không ký hợp đồng dài hơn một năm với các cầu thủ trên 30 tuổi. Giggs hưởng lợi từ việc hầu như không bị chấn thương ngoài một loạt vấn đề về gân kheo.
Giggs ghi bàn thắng đầu tiên của anh ở mùa giải 2006-07 trong chiến thắng 2-1 trước Watford vào ngày 26 tháng 8 năm 2006, với bàn thắng của anh là bàn quyết định. Giggs ghi bàn thắng quyết định trong trận đấu tiếp theo của Manchester United, chiến thắng 1-0 trên sân nhà trước Tottenham Hotspur vào ngày 9 tháng 9, ghi một bàn bằng đầu ở phút thứ tám. Giggs cung cấp một bàn thắng và một pha kiến tạo trong trận đấu cuối cùng vòng bảng Champions League gặp Benfica vào ngày 6 tháng 12, với cú sút phạt của anh được Nemanja Vidić chuyển hóa thành bàn trước khi Giggs đánh đầu từ quả tạt của Cristiano Ronaldo.
Vào tháng 2 năm 2007, Giggs đã ghi ba bàn thắng cuối cùng của mùa giải. Anh ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 4-0 trên sân khách trước Tottenham vào ngày 4 tháng 2, giúp Manchester United dẫn trước Chelsea sáu điểm. Vào ngày 20 tháng 2, Giggs ghi bàn thắng quyết định vào lưới Lille tại UEFA Champions League bằng một cú sút phạt nhanh khiến các cầu thủ Lille rời sân để phản đối. Giggs sau đó nói rằng anh ngạc nhiên trước tình huống đó, vì không có quy tắc nào bị vi phạm. Vào ngày 24 tháng 2, Giggs ghi bàn gỡ hòa vào lưới Fulham trong một trận đấu mà Manchester United sau đó đã thắng nhờ bàn thắng muộn của Cristiano Ronaldo để dẫn trước Chelsea chín điểm.
Vào ngày 6 tháng 5 năm 2007, khi Chelsea chỉ có thể hòa 1-1 với đối thủ cùng thành phố Arsenal, Manchester United đã trở thành nhà vô địch nước Anh. Khi làm như vậy, Giggs đã lập kỷ lục mới với chín chức vô địch giải đấu, phá vỡ kỷ lục tám chức vô địch trước đó mà anh chia sẻ với Alan Hansen và Phil Neal (những người đã giành tất cả các danh hiệu của họ với Liverpool). Trong trận chung kết Cúp FA 2007, bàn thắng của Giggs ở phút 14 của hiệp phụ đã bị từ chối sau khi trọng tài Steve Bennett cho rằng anh đã phạm lỗi với thủ môn Petr Čech khi đưa bóng vào lưới.
Giggs đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng FA Community Shield 2007 của Manchester United sau khi ghi bàn trong hiệp một để đưa trận đấu đến tỷ số 1-1, dẫn đến chiến thắng trong loạt sút luân lưu cho Quỷ Đỏ sau khi thủ môn Edwin van der Sar cản phá cả ba quả phạt đền đầu tiên của Chelsea; bàn thắng đó là bàn thắng chuyên nghiệp đầu tiên của Giggs tại Sân vận động Wembley.

Trong mùa giải 2007-08, Alex Ferguson đã áp dụng hệ thống luân chuyển giữa Giggs và những người mới đến như Nani và Anderson. Giggs đã ghi bàn thắng thứ 100 ở giải đấu cho Manchester United vào lưới Derby County vào ngày 8 tháng 12 năm 2007, trận đấu mà Manchester United thắng 4-1. Nhiều cột mốc khác đã đạt được: vào ngày 20 tháng 2 năm 2008, anh đã có lần ra sân thứ 100 tại UEFA Champions League trong trận đấu gặp Lyon và vào ngày 11 tháng 5 năm 2008, anh vào sân thay người cho Park Ji-sung để cân bằng kỷ lục 758 lần ra sân cho Manchester United của Sir Bobby Charlton. Giggs đã ghi bàn thắng thứ hai trong trận đấu đó, giúp anh và Manchester United giành chức vô địch Premier League lần thứ 10. Mười ngày sau, vào ngày 21 tháng 5 năm 2008, Giggs đã phá vỡ kỷ lục ra sân của Bobby Charlton cho Manchester United khi vào sân thay người ở phút 87 cho Paul Scholes trong trận chung kết UEFA Champions League 2008 gặp Chelsea. Manchester United đã thắng trận chung kết, đánh bại Chelsea 6-5 trong loạt sút luân lưu sau khi hòa 1-1 sau hiệp phụ, với Giggs thực hiện thành công quả phạt đền quyết định trong loạt sút luân lưu.
Đầu mùa giải 2008-09 của Manchester United, Sir Alex Ferguson bắt đầu bố trí Giggs ở vị trí tiền vệ trung tâm, phía sau các tiền đạo, thay vì vị trí chạy cánh sở trường của anh. Sir Alex Ferguson đã nói trong một cuộc phỏng vấn: "(Giggs) là một cầu thủ rất có giá trị, anh ấy sẽ 35 tuổi vào tháng 11 này nhưng ở tuổi 35, anh ấy có thể là cầu thủ chủ chốt của Manchester United. Ở tuổi 25, Ryan sẽ làm tan nát hàng phòng ngự bằng những pha chạy dọc cánh, nhưng ở tuổi 35, anh ấy sẽ chơi sâu hơn." Giggs đã bắt đầu tham gia các khóa học huấn luyện của mình và Ferguson đã gợi ý rằng ông muốn Giggs phục vụ trong ban huấn luyện của mình sau khi giải nghệ giống như Ole Gunnar Solskjær đã làm.

Sau những đồn đoán vào đầu năm, vào tháng 2 năm 2009, Giggs đã ký gia hạn hợp đồng một năm với hợp đồng hiện tại của mình - sẽ hết hạn vào tháng 6 năm 2009. Sau một mùa giải thành công, Giggs đã lọt vào danh sách rút gọn cùng với bốn đồng đội khác của Manchester United cho giải thưởng PFA Players' Player of the Year. Vào ngày 26 tháng 4 năm 2009, Giggs đã nhận giải thưởng, mặc dù chỉ ra sân chính thức 12 trận trong suốt mùa giải 2008-09 (vào thời điểm nhận cúp). Đây là lần đầu tiên trong sự nghiệp Giggs nhận được giải thưởng này. Trước lễ trao giải, Alex Ferguson đã ủng hộ Giggs giành giải thưởng và tuyên bố rằng điều đó sẽ rất phù hợp, xét đến những đóng góp lâu dài của Giggs cho bóng đá. Giggs đã có lần ra sân thứ 800 cho Manchester United vào ngày 29 tháng 4 năm 2009, trong chiến thắng 1-0 ở bán kết trước Arsenal tại UEFA Champions League. Vào ngày 16 tháng 5 năm 2009, Manchester United đã giành chức vô địch Premier League sau trận hòa 0-0 với Arsenal, cả hai đều là danh hiệu Premier League thứ 11 của Manchester United và Giggs.
Giggs đã ghi bàn thắng hat-trick đầu tiên trong sự nghiệp cho Manchester United trong một trận giao hữu trước mùa giải gặp Hangzhou Greentown sau khi vào sân thay người trong hiệp hai.

Vào ngày 12 tháng 9 năm 2009, Giggs đã có lần ra sân thứ 700 cho Manchester United. Giggs đã ghi bàn thắng thứ 150 cho Manchester United, chỉ là cầu thủ thứ chín làm được điều đó cho câu lạc bộ, vào lưới Wolfsburg trong trận đấu UEFA Champions League đầu tiên của anh trong mùa giải. Vào ngày 28 tháng 11 năm 2009, một ngày trước sinh nhật thứ 36 của anh, Giggs đã ghi bàn thắng thứ 100 ở Premier League - tất cả đều cho Manchester United - ghi bàn thắng cuối cùng trong chiến thắng 4-1 trước Portsmouth tại Fratton Park, và trở thành cầu thủ thứ 17 đạt được cột mốc đó ở Premier League.
Vào ngày 30 tháng 11 năm 2009, một ngày sau sinh nhật thứ 36 của anh, có thông tin cho rằng Giggs sẽ được đề nghị một hợp đồng thêm một năm, có hiệu lực cho đến cuối mùa giải 2010-11 và sẽ đưa anh vượt qua kỷ niệm 20 năm trận đấu đầu tiên và bàn thắng đầu tiên của anh cho Manchester United. Cùng ngày, Giggs được đề cử cho giải thưởng BBC Sports Personality of the Year 2009, mà sau đó anh đã giành chiến thắng. Vào ngày 12 tháng 12 năm 2009, Giggs đã vượt qua kỷ lục 535 trận ở Premier League của đồng hương Gary Speed. Vào ngày 18 tháng 12 năm 2009, Giggs đã ký gia hạn hợp đồng một năm với Manchester United, giữ anh ở câu lạc bộ cho đến tháng 6 năm 2011, giúp anh vượt qua kỷ niệm 20 năm hợp đồng chuyên nghiệp đầu tiên và trận ra mắt đội một - một sự kiện hiếm hoi khi một cầu thủ đạt mốc 20 năm với cùng một câu lạc bộ và không gián đoạn. Vào ngày 31 tháng 12 năm 2009, Giggs được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất thập kỷ của Manchester United.

Vào ngày 24 tháng 4 năm 2010, Giggs đã ghi những quả phạt đền đầu tiên trong sự nghiệp của mình, ghi hai quả phạt đền trong chiến thắng 3-1 trên sân nhà trước Tottenham Hotspur.
Vào ngày 16 tháng 8 năm 2010, Giggs duy trì kỷ lục ghi bàn trong mọi mùa giải Premier League kể từ khi giải đấu được thành lập khi anh ghi bàn thắng thứ ba của Manchester United trong chiến thắng 3-0 trên sân nhà trước Newcastle United trong trận đấu mở màn mùa giải mới. Khi anh đã ghi bàn trong hai mùa giải cuối cùng của Football League First Division cũ, anh đã ghi bàn trong 21 mùa giải hạng đấu cao nhất liên tiếp. Vào ngày 17 tháng 1 năm 2011, Giggs đạt mốc 600 lần ra sân ở giải đấu (tất cả đều cho Manchester United), khi anh thi đấu trong trận hòa không bàn thắng với Tottenham tại White Hart Lane. Giggs đã ký gia hạn hợp đồng một năm với Manchester United vào ngày 18 tháng 2, giữ anh ở câu lạc bộ cho đến tháng 6 năm 2012. Vào ngày 6 tháng 3 năm 2011, Giggs đã vượt qua kỷ lục 607 lần ra sân ở giải đấu của Bobby Charlton cho Manchester United khi thi đấu trong trận gặp Liverpool. Vào ngày 26 tháng 4, trong trận gặp Schalke 04 ở trận lượt đi bán kết Champions League, Giggs đã ghi bàn thắng đầu tiên từ đường chuyền của Wayne Rooney, đồng thời trở thành cầu thủ lớn tuổi nhất ghi bàn trong lịch sử Champions League cho đến nay. Giggs cũng thi đấu trong trận chung kết UEFA Champions League 2011, nơi Manchester United bị Barcelona đánh bại 1-3.
Giggs đã có lần đá chính đầu tiên ở mùa giải 2011-12 trong trận đấu UEFA Champions League trên sân khách gặp Benfica. Anh đã ghi bàn gỡ hòa của Manchester United trong trận hòa 1-1 tại Estádio da Luz, đồng thời phá kỷ lục của chính mình về cầu thủ lớn tuổi nhất ghi bàn trong lịch sử Champions League. Anh cũng trở thành cầu thủ đầu tiên ghi bàn trong 16 chiến dịch Champions League khác nhau, vượt qua Raúl người đã cân bằng kỷ lục với Giggs ở 15 mùa giải. Raúl giữ kỷ lục ghi bàn trong 14 mùa giải Champions League liên tiếp. Vào ngày 19 tháng 11, Giggs đã thi đấu trong một trận đấu giải đấu ở quê hương Wales lần đầu tiên trong sự nghiệp lẫy lừng của mình gặp Swansea City tại Sân vận động Liberty trong chiến thắng 1-0 của Manchester United. Giggs duy trì kỷ lục ghi bàn trong mỗi 22 mùa giải cao nhất liên tiếp bằng cách ghi bàn thắng thứ ba của Manchester United vào lưới Fulham tại Craven Cottage trong chiến thắng 5-0 vào ngày 21 tháng 12, bàn thắng đầu tiên của anh trong mùa giải ở giải đấu. Vào ngày 10 tháng 2 năm 2012, Giggs đã ký gia hạn hợp đồng một năm với Manchester United.

Vào ngày 26 tháng 2 năm 2012, Giggs đã có lần ra sân thứ 900 cho Manchester United, trong chiến thắng 2-1 trên sân khách trước Norwich City. Anh đã đánh dấu dịp này bằng cách ghi bàn thắng quyết định ở phút 90, ghi bàn từ một quả tạt của Ashley Young. Sau trận đấu, Alex Ferguson nói với BBC Sport rằng ông tin rằng một cầu thủ chơi 900 trận cho một câu lạc bộ "sẽ không bao giờ được lặp lại". Đến tháng 3 năm 2011, Giggs đã chơi cùng hơn 140 cầu thủ khác nhau cho đội một Manchester United.
Vào ngày 19 tháng 10 năm 2012, Giggs (chỉ còn hơn một tháng nữa là sinh nhật thứ 39) nói với The Daily Telegraph rằng anh muốn chuyển sang làm huấn luyện viên khi giải nghệ. Anh cũng nói rằng anh vẫn chưa quyết định liệu mình có tiếp tục thi đấu sau khi mùa giải bóng đá hiện tại kết thúc hay không.
Giggs ghi bàn thắng đầu tiên của anh ở Premier League trong mùa giải 2012-13 vào lưới Everton vào ngày 10 tháng 2 năm 2013 trong chiến thắng 2-0 trên sân nhà, kéo dài chuỗi ghi bàn của anh lên 23 mùa giải liên tiếp ở hạng đấu cao nhất bao gồm tất cả 21 mùa giải Premier League.
Anh đã ký hợp đồng một năm mới với Manchester United vào ngày 1 tháng 3 năm 2013, giữ anh ở Old Trafford cho đến tháng 6 năm 2014. Vào ngày 5 tháng 3, Giggs đã có lần ra sân thứ 1.000 trong sự nghiệp trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Real Madrid ở trận lượt về vòng 16 đội của UEFA Champions League. Vào ngày 4 tháng 7, Giggs được bổ nhiệm làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên bởi huấn luyện viên mới David Moyes có hiệu lực ngay lập tức. Giggs trở thành cầu thủ kiêm huấn luyện viên tạm quyền khi Moyes bị sa thải vào tháng 4 năm 2014.
Vào ngày 2 tháng 10, sau khi vào sân từ băng ghế dự bị trong trận gặp Shakhtar Donetsk, Giggs trở thành cầu thủ có số lần ra sân nhiều nhất mọi thời đại trong các giải đấu cấp châu Âu, vượt qua Raúl, một thành tích mà anh mô tả là "đặc biệt". Vào tháng 11, Giggs kỷ niệm sinh nhật thứ 40, dẫn đến việc các phương tiện truyền thông và các nhân vật bóng đá ca ngợi anh vì đã đạt được cột mốc này khi vẫn là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp.
Giggs tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá chuyên nghiệp vào ngày 19 tháng 5 năm 2014 trong một bức thư ngỏ gửi đến tất cả người hâm mộ Manchester United được đăng trên trang web của câu lạc bộ. Khi giải nghệ, Giggs đã nhận được nhiều lời khen ngợi vì những thành tích anh đạt được trong suốt sự nghiệp và tuổi thọ của nó.
4. Sự nghiệp quốc tế
Ryan Giggs có một sự nghiệp quốc tế đáng chú ý, đại diện cho quê hương Wales và cả đội tuyển Olympic Vương quốc Anh.
4.1. Đội tuyển quốc gia Wales
Sinh ra ở Cardiff với cha mẹ người Wales, Giggs đã đại diện cho Wales ở cấp độ quốc tế. Khi còn trẻ, Giggs đã làm đội trưởng đội tuyển học sinh Anh, nhưng trái ngược với niềm tin phổ biến, anh chưa bao giờ đủ điều kiện để thi đấu cho đội tuyển Anh cấp cao (tư cách đủ điều kiện ở cấp độ học sinh chỉ phụ thuộc vào địa điểm của trường học, trong trường hợp của Giggs là Trường Trung học Moorside ở Salford). Vào tháng 10 năm 2009, các quy tắc mới đã được đưa ra cho các hiệp hội của Vương quốc Anh, nếu áp dụng Giggs có thể đủ điều kiện để đại diện cho Anh nếu anh chưa đại diện cho Wales trong một giải đấu chính thức, nhưng Giggs luôn khẳng định rằng anh sẽ chọn chơi cho Wales; anh tuyên bố vào năm 2002: "Tôi thà trải qua sự nghiệp của mình mà không đủ điều kiện tham dự một giải vô địch lớn còn hơn chơi cho một quốc gia nơi tôi không sinh ra hoặc cha mẹ tôi không có bất kỳ liên quan nào."
Trong một năm thi đấu với đội tuyển học sinh Anh, Giggs đã ra sân chín lần, tất cả đều với tư cách đội trưởng, giành bảy chiến thắng và thua hai lần. Trong số các chiến thắng có chiến thắng 4-0 trước các đồng đội người Wales, nhiều người trong số họ sẽ chơi cùng anh khi anh lên đội trẻ Wales vào năm sau.
Vào tháng 5 năm 1991, Giggs ra mắt đội tuyển U-21 Wales, chiến thắng 2-1 trước Ba Lan tại Warsaw. Đó sẽ là lần ra sân duy nhất của anh cho đội bóng, vì anh đã được triệu tập lên đội tuyển cấp cao vào cuối năm đó.
Giggs ra mắt đội tuyển quốc tế trong trận đấu trên sân khách gặp Đức vào tháng 10 năm 1991, vào sân thay người ở phút 84 cho Eric Young ở tuổi 17 năm 322 ngày để trở thành cầu thủ trẻ nhất ra sân cho đội tuyển cấp cao của Wales; anh giữ kỷ lục này cho đến tháng 6 năm 1998, khi Ryan Green ra sân trong trận gặp Malta ở tuổi 17 năm 226 ngày. Wales vẫn còn cơ hội giành quyền tham dự UEFA Euro 1992 trước trận đấu, nhưng chiến thắng 4-1 của Đức, đội sau đó đã giành chiến thắng trong các trận đấu còn lại gặp Bỉ và Luxembourg, có nghĩa là họ đã giành quyền tham dự với chi phí của Wales.
Bàn thắng đầu tiên của Giggs cho đội tuyển quốc gia Wales đến vào ngày 31 tháng 3 năm 1993 trong chiến thắng 3-0 trước Bỉ tại Cardiff trong một trận đấu vòng loại World Cup, cùng trận đấu mà Ian Rush đã ghi bàn cho Wales lần thứ 24, một kỷ lục.
Sau lần ra mắt đội tuyển quốc tế vào năm 1991 gặp Đức, Giggs đã bỏ lỡ 18 trận giao hữu liên tiếp trước khi cuối cùng ra sân trong trận giao hữu đầu tiên cho Wales gặp Phần Lan vào tháng 3 năm 2000, lúc đó anh đã có 25 lần ra sân. Lý do cho sự vắng mặt thường xuyên của anh trong các trận đấu không cạnh tranh chủ yếu là biện pháp bảo vệ chống lại những chấn thương không cần thiết; trong cuốn tự truyện của mình, Giggs nói: "Vào thời điểm đó, bất cứ khi nào tôi chơi hai trận trong một tuần, tôi dường như luôn bị chấn thương, vì vậy [Alex Ferguson] và tôi đã ngồi lại và xem xét từng trận đấu. Nếu trận đấu quốc tế là một trận giao hữu, cảm giác là tôi không cần phải chơi." Bất kể điều đó, việc anh thường xuyên rút khỏi đội tuyển Wales và thường xuyên bỏ lỡ các trận giao hữu đã bị chỉ trích.
Trong trận vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 gặp Anh tại Old Trafford nơi Wales thua 0-2, Giggs đã đối đầu với một số đồng đội hiện tại và cũ của Manchester United bao gồm David Beckham, Gary Neville và Wayne Rooney. Trong trận vòng loại World Cup 2006 gặp Azerbaijan vào ngày 12 tháng 10 năm 2005, Giggs đã ghi một cú đúp hiếm hoi trong chiến thắng 2-0, nhưng Wales không thể lọt vào vòng play-off.
Vào tháng 9 năm 2006, anh đã chơi trong một trận giao hữu gặp Brasil tại White Hart Lane nơi Wales thua 0-2. Huấn luyện viên Brasil Dunga đã khen ngợi màn trình diễn của Giggs bằng cách tuyên bố anh sẽ không lạc lõng khi chơi cho đội bóng năm lần vô địch thế giới cùng với các ngôi sao như Kaká và Ronaldinho.
Giggs tuyên bố giải nghệ khỏi bóng đá quốc tế vào thứ Tư, ngày 30 tháng 5 năm 2007, tại một cuộc họp báo được tổ chức tại The Vale of Glamorgan Hotel, khép lại sự nghiệp quốc tế kéo dài 16 năm. Anh lấy lý do tập trung vào sự nghiệp của mình tại Manchester United làm lý do chính để từ chức. Trận đấu cuối cùng của anh cho Wales, và với tư cách đội trưởng, là trận vòng loại Euro 2008 gặp Cộng hòa Séc vào ngày 2 tháng 6 tại Cardiff. Anh đã có lần ra sân thứ 64 trong trận đấu này và giành giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận khi Wales hòa 0-0. Vào tháng 11, anh là một trong ba cầu thủ trong đề cử cuối cùng của FAW cho giải thưởng Cầu thủ Wales xuất sắc nhất năm, giải thưởng cuối cùng đã thuộc về Craig Bellamy.
Trong một cuộc phỏng vấn với Western Mail vào ngày 26 tháng 3 năm 2010, Giggs đã gợi ý rằng anh có thể bị cám dỗ để trở lại đội tuyển quốc tế cho chiến dịch vòng loại UEFA Euro 2012, để bù đắp cho sự vắng mặt của Aaron Ramsey bị chấn thương. Sau đó anh đã làm rõ lập trường của mình với BBC Radio Manchester, nói rằng anh sẽ chỉ trở lại đội tuyển Wales trong trường hợp khẩn cấp.
4.2. Đội tuyển Olympic Vương quốc Anh

Vào ngày 28 tháng 6 năm 2012, Giggs được xác nhận là một trong ba cầu thủ quá tuổi được chọn cho Đội tuyển bóng đá Olympic Vương quốc Anh để thi đấu tại Thế vận hội Mùa hè 2012 cùng với Craig Bellamy và Micah Richards, và sau đó anh được bổ nhiệm làm đội trưởng.
Anh đã ghi bàn bằng đầu vào lưới Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất trong chiến thắng 3-1 vào ngày 29 tháng 7 để trở thành cầu thủ lớn tuổi nhất ghi bàn trong môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè ở tuổi 38 năm 243 ngày, phá vỡ kỷ lục 88 năm tuổi do Hussein Hegazi của Ai Cập nắm giữ. Ngoài ra, bằng việc tham gia trận đấu đó, anh đã trở thành cầu thủ Olympic ngoài sân cỏ lớn tuổi nhất.
5. Sự nghiệp huấn luyện
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ lừng lẫy, Ryan Giggs đã chuyển sang lĩnh vực huấn luyện, đảm nhiệm nhiều vai trò khác nhau tại cả câu lạc bộ lẫn đội tuyển quốc gia.
5.1. Manchester United
Giggs được bổ nhiệm làm cầu thủ kiêm huấn luyện viên tại Manchester United vào ngày 4 tháng 7 năm 2013, là một phần của ban huấn luyện dưới thời tân huấn luyện viên David Moyes. Khi Moyes bị sa thải vào ngày 22 tháng 4 năm 2014, sau chưa đầy 10 tháng tại vị, Giggs đã tiếp quản vị trí cầu thủ kiêm huấn luyện viên tạm quyền của câu lạc bộ, với thành tích hai trận thắng, một trận hòa và một trận thua trong bốn trận đấu cuối cùng của mùa giải 2013-14. Sau trận đấu cuối cùng của mình trên cương vị này, trận hòa 1-1 với Southampton, Giggs thừa nhận đã bật khóc, một phần do áp lực khi dẫn dắt Manchester United, và cũng nói rằng anh đã gặp khó khăn trong việc ngủ trong giai đoạn đó. Khi Louis van Gaal được công bố là người thay thế lâu dài cho Moyes vào ngày 19 tháng 5 năm 2014, Giggs cũng được bổ nhiệm làm trợ lý huấn luyện viên của Van Gaal.
Giggs được khen ngợi vì đã cho ra mắt các cầu thủ trẻ như James Wilson và Tom Lawrence trong chiến thắng 3-1 trước Hull City, một trận đấu mà anh tự mình vào sân thay người cho Lawrence.
Giggs được nhiều người - bao gồm cả Louis van Gaal - gợi ý là người kế nhiệm tiềm năng của huấn luyện viên người Hà Lan tại Manchester United. Tuy nhiên, sau khi huấn luyện viên người Bồ Đào Nha José Mourinho được bổ nhiệm, Giggs đã thông báo rời câu lạc bộ vào ngày 2 tháng 7 năm 2016.
5.2. Đội tuyển quốc gia Wales
Giggs được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Wales vào ngày 15 tháng 1 năm 2018 với hợp đồng bốn năm, kế nhiệm Chris Coleman, người đã rời vị trí để đảm nhận vai trò huấn luyện viên tại Sunderland vào tháng 11 năm trước. Trận đấu đầu tiên anh dẫn dắt là chiến thắng 6-0 trước Trung Quốc trong khuôn khổ Cúp Trung Quốc 2018, nơi Gareth Bale đã phá kỷ lục ghi bàn mọi thời đại trước đó do Ian Rush nắm giữ. Cuối năm đó, Wales tham gia UEFA Nations League, xếp sau Đan Mạch với sáu điểm. Năm 2019, Wales khởi đầu chậm chạp trong chiến dịch vòng loại UEFA Euro 2020, chỉ giành được ba điểm sau ba trận đấu. Tuy nhiên, họ đã bất bại trong phần còn lại của năm, đỉnh điểm là chiến thắng 2-0 trước Hungary và giành quyền tham dự UEFA Euro 2020. Giải đấu bị trì hoãn do đại dịch COVID-19, và lần tiếp theo Giggs dẫn dắt đội tuyển quốc gia là trong các trận đấu không khán giả trong chiến dịch UEFA Nations League. Trận đấu cuối cùng anh dẫn dắt là chiến thắng 1-0 trước Bulgaria.
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2020, và sau khi Giggs bị bắt vì cáo buộc hành hung, trợ lý huấn luyện viên của anh là Rob Page đã trở thành huấn luyện viên tạm quyền. Ngày 20 tháng 6 năm 2022, có thông báo rằng Giggs sẽ từ chức vì phiên tòa sắp tới của mình.
6. Phong cách thi đấu và đặc điểm
"Điều này thật đáng xấu hổ khi nói ra nhưng tôi đã khóc hai lần trong đời khi xem một cầu thủ bóng đá. Người đầu tiên là Diego Maradona và người thứ hai là Ryan Giggs," - Alessandro Del Piero từng nhận xét.
Giggs, một tiền vệ cánh trái khéo léo và năng động, thường thi đấu như một tiền vệ cánh trái truyền thống, người sẽ đối đầu với các hậu vệ đối phương, mặc dù anh là một cầu thủ đa năng, có khả năng chơi ở cả hai cánh, cũng như ở một số vị trí khác; trong suốt sự nghiệp của mình, anh cũng được bố trí ở nhiều vai trò tấn công khác nhau, như một tiền vệ cánh trái hoặc phải, một tiền đạo lùi, một tiền đạo ảo, hoặc thậm chí là một tiền đạo. Trong giai đoạn sau của sự nghiệp, khi tốc độ và thể lực suy giảm, anh thường được sử dụng như một tiền vệ phòng ngự hoặc tiền vệ trung tâm, hoặc như một tiền vệ kiến thiết sâu; anh thậm chí còn được bố trí ở vị trí hậu vệ cánh đôi khi. Một cầu thủ nhanh nhẹn và có kỹ thuật bẩm sinh, ở thời kỳ đỉnh cao, những đặc điểm chính của anh là tốc độ, khả năng tăng tốc, sức mạnh, kiểm soát bóng, kỹ năng rê dắt và sự tinh quái trong việc giữ bóng, cũng như tầm nhìn; anh cũng có thể cải thiện khả năng tạt bóng và chuyền bóng khi sự nghiệp tiến triển, điều này khiến anh trở thành một người kiến tạo xuất sắc, và giúp anh đảm nhận vai trò tiền vệ kiến thiết nhiều hơn cho đội của mình trong những năm sau, cho phép anh kiểm soát lối chơi ở tuyến giữa và tạo cơ hội cho đồng đội, ngoài việc tự mình ghi bàn. Một cầu thủ nhanh nhẹn và năng nổ, anh cũng nhận được lời khen ngợi từ giới truyền thông về sự thông minh chiến thuật, khả năng di chuyển, sức bền, cường độ làm việc và sự ổn định; hơn nữa, anh còn là một cầu thủ thực hiện sút phạt chính xác. Ngoài kỹ năng bóng đá, Giggs còn nổi bật về khả năng lãnh đạo và tuổi thọ trong suốt sự nghiệp của mình.
Về mặt kỷ luật, Giggs chưa bao giờ bị thẻ đỏ trực tiếp trong 24 mùa giải thi đấu cho Manchester United và chỉ một lần bị đuổi khỏi sân khi chơi cho Wales, vào ngày 5 tháng 9 năm 2001 trong trận đấu vòng loại World Cup gặp Na Uy; Giggs nhận thẻ vàng thứ hai ở phút 86. Vào tháng 11 năm 2003, anh bị FA tuyên bố có hành vi không đúng mực do hành vi của anh trong trận đấu "Battle of Old Trafford" gặp Arsenal (một trong hai cầu thủ Manchester United và sáu cầu thủ Arsenal bị cáo buộc liên quan đến vụ việc); Giggs bị phạt 7.50 K GBP nhưng tránh được án treo giò. Trong cùng tuần, Giggs bị UEFA đình chỉ thi đấu hai trận ở cấp độ quốc tế vì cố ý đánh cùi chỏ vào mặt cầu thủ Nga Vadim Yevseyev trong trận lượt đi vòng play-off Euro 2004. Lỗi này đã bị trọng tài Lucílio Batista bỏ qua, nhưng Giggs sau đó bị buộc tội dựa trên bằng chứng video.
7. Hình ảnh công chúng và các hợp đồng tài trợ
Giggs đã xuất hiện trong các quảng cáo cho Reebok, ITV Digital, nước ép cà chua Kagome, Quorn và Celcom. Một quảng cáo của Reebok năm 1996, không có anh, nhưng có sự góp mặt của những nhân vật như Sting, Tom Jones, Richard Attenborough và George Best đóng giả anh.
Theo một bài báo của BBC Sport: "Vào đầu những năm 1990, Giggs là David Beckham trước khi Beckham có được một vị trí trong đội một của Manchester United. Nếu bạn đặt khuôn mặt của anh ấy lên trang bìa một tạp chí bóng đá, điều đó đảm bảo cho bạn doanh số bán hàng lớn nhất trong năm. Tại sao? Đàn ông sẽ mua nó để đọc về 'George Best mới' và các cô gái mua nó vì họ muốn khuôn mặt anh ấy trên khắp tường phòng ngủ của họ. Giggs có hợp đồng giày triệu bảng (Reebok), các hợp đồng tài trợ béo bở ở Viễn Đông (Fuji) và những bạn gái nổi tiếng (Dani Behr, Davinia Taylor) vào thời điểm Beckham đang được cho mượn đến Preston North End."
Giggs xuất hiện trong loạt trò chơi điện tử FIFA của EA Sports, và được chọn xuất hiện trên trang bìa FIFA Football 2003 cùng với tiền vệ quốc tế người Hà Lan Edgar Davids và hậu vệ cánh quốc tế người Brazil Roberto Carlos. Giggs đã được đưa vào danh sách Huyền thoại Đội hình tối thượng của FIFA 16 và FIFA 17.
8. Đời tư
Cuộc sống cá nhân của Ryan Giggs đã trở thành tâm điểm của công chúng, đặc biệt là các mối quan hệ gia đình và những tranh cãi liên quan.
8.1. Gia đình và các mối quan hệ
Giggs là con trai của cựu cầu thủ bóng bầu dục liên hiệp và cầu thủ bóng bầu dục liên đoàn quốc tế người Wales Danny Wilson. Giggs được rửa tội với tên Ryan Joseph Wilson nhưng khi còn là thiếu niên đã đổi họ của mình sang họ mẹ sau khi cha mẹ anh ly thân. Giggs được cho là đã thừa hưởng khả năng thăng bằng và thể thao từ cha mình. Anh là một người anh em họ xa của cầu thủ bóng đá quốc tế người Barbados Curtis Hutson.
Giggs kết hôn với người bạn gái lâu năm của mình, Stacey Cooke, trong một buổi lễ riêng tư vào ngày 7 tháng 9 năm 2007. Họ có hai con, cả hai đều sinh ra ở Salford, và sống ở Worsley, Greater Manchester, gần nơi cầu thủ lớn lên. Giggs và Cooke ly hôn vào năm 2017. Con trai anh Zach Giggs cũng là một cầu thủ bóng đá.
Giggs đã có một mối tình kéo dài tám năm với Natasha, vợ của em trai anh, Rhodri. Vụ việc này đã khiến các thành viên trong gia đình Giggs từ bỏ mối quan hệ với Ryan; sau khi Ryan được bổ nhiệm làm huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Wales, cha anh, Danny, nói rằng ông "xấu hổ" về anh và "không thể thốt ra tên của anh ấy".
8.2. Hoạt động xã hội
Vào tháng 8 năm 2006, Giggs trở thành đại sứ của UNICEF Vương quốc Anh, để ghi nhận những đóng góp của anh trong quan hệ đối tác 'United for UNICEF' giữa Manchester United và tổ chức trẻ em này. Giggs đã đến thăm các dự án của UNICEF ở Thái Lan và nói với BBC: "Là một cầu thủ bóng đá, tôi không thể tưởng tượng cuộc sống mà không sử dụng một trong hai chân của mình... Đáng buồn thay, đây chính xác là điều xảy ra với hàng nghìn trẻ em mỗi năm khi chúng vô tình giẫm phải một quả mìn."
9. Hoạt động sau khi giải nghệ
Sau khi giải nghệ khỏi sự nghiệp cầu thủ, Ryan Giggs đã tích cực tham gia vào nhiều dự án kinh doanh và vai trò cố vấn trong lĩnh vực bóng đá.
9.1. Các dự án kinh doanh
Vào tháng 10 năm 2010, Giggs nói rằng anh "có lẽ sẽ kết thúc sự nghiệp ở đây [Old Trafford]," và rằng anh không thể thấy mình "xuống hạng và chơi ở cấp độ thấp hơn." Anh nói rằng anh muốn chuyển sang làm huấn luyện viên, mô tả việc quản lý Manchester United hoặc Wales là "hai công việc cuối cùng," và tuyên bố rằng anh đã hoàn thành một nửa khóa học huấn luyện UEFA 'A'.
Gary Neville, trước trận đấu tri ân năm 2011 của anh, nói rằng anh sẽ sử dụng số tiền thu được để xây dựng một câu lạc bộ người hâm mộ và khách sạn gần Old Trafford. Hội đồng Trafford đã phê duyệt khách sạn vào năm 2012 mặc dù Manchester United phản đối. Năm 2013, Giggs và Neville đã thành lập một công ty khách sạn có tên GG Hospitality, với kế hoạch xây dựng các khách sạn và quán cà phê theo chủ đề bóng đá trên khắp Vương quốc Anh, ban đầu ở Manchester và London. Hoạt động đầu tiên là một nhà hàng theo chủ đề bóng đá có tên Café Football ở Stratford, London, khai trương vào tháng 11 năm 2013, với Hotel Football, trước đây dưới dạng câu lạc bộ người hâm mộ mà Neville đã công bố vào năm 2011, dự kiến khai trương vào cuối năm 2014.
Năm 2014, có thông báo rằng Giggs, cùng với các cựu cầu thủ Manchester United Gary Neville, Paul Scholes, Nicky Butt và Phil Neville, đã đồng ý một thỏa thuận mua lại Salford City trước mùa giải 2014-15, với kế hoạch đưa câu lạc bộ lên Football League. Nhóm đã thông báo rằng họ sẽ tham gia vào một trận giao hữu đặc biệt, với Salford đối đầu với đội "Class of '92". Vào ngày 22 tháng 9, nhóm đã đồng ý bán 50% cổ phần của câu lạc bộ cho tỷ phú Peter Lim.
9.2. Vai trò cố vấn và phát triển bóng đá
Vào tháng 9 năm 2017, cùng với các cựu đồng đội ở Manchester United bao gồm Gary Neville, Giggs đã đề xuất một trường đại học ở Greater Manchester, có tên University Academy 92 sẽ cung cấp "các khóa học rộng hơn so với các bằng cấp truyền thống" và thu hút những sinh viên "có thể không theo học đại học".
Vào tháng 11 năm 2017, có thông tin rằng Giggs đã ký một thỏa thuận tư vấn với Trung tâm Đào tạo Bóng đá trẻ Việt Nam (PVF). Thỏa thuận hai năm này sẽ bao gồm việc thực hiện hai chuyến đi mỗi năm đến Việt Nam.
10. Các tranh cãi và vấn đề pháp lý
Ryan Giggs đã phải đối mặt với nhiều tranh cãi và vấn đề pháp lý đáng chú ý trong và sau sự nghiệp của mình, thu hút sự chú ý rộng rãi của công chúng.
10.1. Lệnh cấm tiết lộ thông tin cá nhân
Vào tháng 5 năm 2011, các nguồn truyền thông ngoài Vương quốc Anh đưa tin rằng Giggs là nhân vật CTB trong vụ kiện CTB v News Group Newspapers, một cầu thủ bóng đá đã giành được lệnh cấm tiết lộ thông tin cá nhân liên quan đến một mối quan hệ ngoài luồng bị cáo buộc với người mẫu Imogen Thomas. Giggs đã khởi kiện trang mạng xã hội Twitter sau khi anh bị một người dùng nêu tên trong danh sách các cá nhân bị cáo buộc đã ban hành các lệnh cấm tiết lộ thông tin tối mật. Một blogger của tạp chí Forbes nhận xét rằng Giggs đã "không nghe nói về hiệu ứng Streisand", quan sát thấy số lượt nhắc đến tên anh đã tăng đáng kể sau khi vụ kiện chống lại Twitter được đưa tin.
Vào ngày 22 tháng 5 năm 2011, Sunday Herald, một tờ báo Scotland, đã đăng một bức ảnh của Giggs trên trang bìa, với từ "CENSORED" che mắt anh. Biên tập viên của Sunday Herald Richard Walker tuyên bố rằng phán quyết của Tòa án Tối cao ở London không có hiệu lực ở Scotland, trừ khi các bản sao của tờ báo được bán ở Anh hoặc Wales. Vào ngày 23 tháng 5, lệnh cấm tiết lộ thông tin đã gây ra một cuộc tranh cãi chính trị, với Thủ tướng David Cameron bình luận rằng luật nên được xem xét lại để "bắt kịp với cách mọi người tiêu thụ truyền thông ngày nay". Cùng ngày, nghị sĩ Dân chủ Tự do John Hemming đã sử dụng đặc quyền quốc hội để nêu tên Giggs là CTB.
10.2. Cáo buộc tấn công và xét xử
Vào ngày 3 tháng 11 năm 2020, Giggs bị bắt vì nghi ngờ hai tội danh hành hung chống lại bạn gái cũ của anh, Kate Greville, và em gái cô, Emma. Anh phủ nhận các cáo buộc chống lại mình.
Vào tháng 4 năm 2021, anh bị buộc tội hành hung gây thương tích thực tế cho Kate Greville và hành hung thông thường đối với Emma Greville, cũng như hành vi cưỡng chế và kiểm soát đối với Kate. Vào ngày 28 tháng 4, anh xuất hiện tại tòa án, nơi anh phủ nhận các cáo buộc.
Phiên tòa xét xử anh bắt đầu vào ngày 8 tháng 8 năm 2022. Bồi thẩm đoàn gồm bảy phụ nữ và bốn người đàn ông đã được miễn nhiệm vào ngày 31 tháng 8, vì không thể đạt được phán quyết về bất kỳ cáo buộc nào. Vào ngày 18 tháng 7 năm 2023, hai tuần trước khi anh phải đối mặt với một phiên tòa lại, Giggs đã được trắng án khi Cơ quan Công tố rút lại các cáo buộc. Công tố viên cho biết Kate Greville không muốn ra làm chứng trong phiên tòa lại.
11. Thành tích và kỷ lục
Ryan Giggs đã đạt được vô số danh hiệu và lập nhiều kỷ lục trong sự nghiệp lẫy lừng của mình, khẳng định vị thế là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất lịch sử bóng đá Anh.
11.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
Manchester United
- Premier League (13): 1992-93, 1993-94, 1995-96, 1996-97, 1998-99, 1999-2000, 2000-01, 2002-03, 2006-07, 2007-08, 2008-09, 2010-11, 2012-13
- Cúp FA (4): 1993-94, 1995-96, 1998-99, 2003-04
- Football League Cup (4): 1991-92, 2005-06, 2008-09, 2009-10
- FA Community Shield (9): 1993, 1994, 1996, 1997, 2003, 2007, 2008, 2010, 2013
- UEFA Champions League (2): 1998-99, 2007-08
- UEFA Super Cup (1): 1991
- Intercontinental Cup (1): 1999
- FIFA Club World Cup (1): 2008
11.2. Giải thưởng cá nhân

- Bravo Award: 1993
- PFA Young Player of the Year: 1991-92, 1992-93
- PFA Players' Player of the Year: 2008-09
- PFA Team of the Year: 1992-93 Premier League, 1997-98 Premier League, 2000-01 Premier League, 2001-02 Premier League, 2006-07 Premier League, 2008-09 Premier League
- PFA Đội hình của Thế kỷ: 1997-2007
- PFA Merit Award: 2016
- BBC Sports Personality of the Year: 2009
- BBC Wales Sports Personality of the Year: 1996, 2009
- BBC Goal of the Season: 1998-99
- Welsh Footballer of the Year: 1996, 2006
- GQ Sportsman of the Year: 2010
- Sir Matt Busby Player of the Year: 1997-98
- Jimmy Murphy Young Player of the Year: 1990-91, 1991-92
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Cầu thủ Manchester United: 2005-06
- Premier League 10 Seasons Awards (1992-93 đến 2001-02): Đội hình tổng thể của Thập kỷ
- Premier League 10 Seasons Awards (1992-93 đến 2001-02): Đội hình quốc nội của Thập kỷ
- Premier League 20 Seasons Awards (1992-93 đến 2011-12): Cầu thủ xuất sắc nhất
- Premier League 20 Seasons Awards (1992-93 đến 2011-12): Đội hình tưởng tượng của 20 mùa giải do công chúng và hội đồng bình chọn
- Premier League 20 Seasons Awards (1992-93 đến 2011-12): Số lần ra sân của cầu thủ nhiều nhất (596)
- Premier League Player of the Month: tháng 8 năm 2006, tháng 2 năm 2007
- UEFA Champions League 10 Seasons Dream Team (1992 đến 2002): 2002
- Người kiến tạo hàng đầu UEFA Champions League: 2006-07
- Người được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Bóng đá Anh: 2005
- Giải thưởng Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu Cúp Liên lục địa: 1999
- Golden Foot: 2011
- Globe Soccer Awards Giải thưởng Sự nghiệp Cầu thủ: 2019
- One Club Award: 2020
- FWA Tribute Award: 2007
- IFFHS Huyền thoại
11.3. Kỷ lục
- Giành kỷ lục 13 chức vô địch giải đấu cao nhất nước Anh với tư cách cầu thủ, và là cầu thủ duy nhất của Manchester United có huy chương vàng từ tất cả 13 chức vô địch Premier League.
- Số lần ra sân nhiều nhất tại Premier League đối với một cầu thủ, với 632 (sau này bị Gareth Barry vượt qua).
- Số pha kiến tạo nhiều nhất tại Premier League đối với một cầu thủ, với 162.
- Số pha kiến tạo nhiều nhất tại UEFA Champions League đối với một cầu thủ, với 41.
- Cầu thủ duy nhất đã chơi trong 22 mùa giải Premier League liên tiếp.
- Cầu thủ duy nhất đã ghi bàn trong 21 mùa giải Premier League liên tiếp.
- Cầu thủ đầu tiên ghi bàn trong 17 giải đấu Champions League khác nhau (bao gồm 11 giải đấu liên tiếp, 1996-97 đến 2006-07; Lionel Messi và Karim Benzema có kỷ lục tốt hơn với 18).
- Số bàn thắng nhiều nhất của một cầu thủ Anh trong lịch sử Cúp C1/Champions League, và thứ 14 tổng thể (không bao gồm các vòng sơ loại).
- Số lần ra sân nhiều nhất của một cầu thủ Manchester United.
- Số lần đá chính nhiều nhất của một cầu thủ Manchester United, đá chính trong 794 trận.
- Cầu thủ đầu tiên ghi 100 bàn thắng tại Premier League cho Manchester United.
- Tiền vệ thứ hai ghi 100 bàn thắng tại Premier League cho một câu lạc bộ duy nhất (người đầu tiên là Matt Le Tissier).
- Một trong bốn cầu thủ Manchester United giành hai chức vô địch Champions League (những người khác là Paul Scholes, Gary Neville và Wes Brown). Cầu thủ duy nhất chơi trong hai trận chung kết thắng.
- Cầu thủ lớn tuổi nhất (37 tuổi, 289 ngày) ghi bàn tại Champions League, khi anh ghi bàn vào lưới Benfica vào ngày 14 tháng 9 năm 2011.
- Một trong hai cầu thủ Manchester United giành ít nhất 10 huy chương giải đấu cao nhất (người còn lại là Paul Scholes.)
- Cầu thủ lớn tuổi nhất (38 tuổi, 243 ngày) ghi bàn trong môn bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè, khi anh ghi bàn vào lưới Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất vào ngày 29 tháng 7 năm 2012.
11.3.1. Danh hiệu cấp nhà nước và dân sự
- Huân chương Đế quốc Anh (OBE) vì những đóng góp cho bóng đá: 2007
- Bằng Thạc sĩ danh dự của Đại học Salford vì những đóng góp cho bóng đá và công việc từ thiện ở các nước đang phát triển: 2008
- Quyền tự do thành phố Salford: 7 tháng 1 năm 2010. Anh là người thứ 22 nhận được Quyền tự do thành phố Salford.
12. Thống kê sự nghiệp
12.1. Câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | Cúp FA | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Khác | Tổng | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Manchester United | 1990-91 | First Division | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
1991-92 | First Division | 38 | 4 | 3 | 0 | 8 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 51 | 7 | |
1992-93 | Premier League | 41 | 9 | 2 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | - | 46 | 11 | ||
1993-94 | Premier League | 38 | 13 | 7 | 1 | 8 | 3 | 4 | 0 | 1 | 0 | 58 | 17 | |
1994-95 | Premier League | 29 | 1 | 7 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 1 | 0 | 40 | 4 | |
1995-96 | Premier League | 33 | 11 | 7 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | - | 44 | 12 | ||
1996-97 | Premier League | 26 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 1 | 0 | 37 | 5 | |
1997-98 | Premier League | 29 | 8 | 2 | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 1 | 0 | 37 | 9 | |
1998-99 | Premier League | 24 | 3 | 6 | 2 | 1 | 0 | 9 | 5 | 1 | 0 | 41 | 10 | |
1999-2000 | Premier League | 30 | 6 | - | 0 | 0 | 11 | 1 | 3 | 0 | 44 | 7 | ||
2000-01 | Premier League | 31 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 | 11 | 2 | 1 | 0 | 45 | 7 | |
2001-02 | Premier League | 25 | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 | 13 | 2 | 1 | 0 | 40 | 9 | |
2002-03 | Premier League | 36 | 8 | 3 | 2 | 5 | 0 | 15 | 4 | - | 59 | 14 | ||
2003-04 | Premier League | 33 | 7 | 5 | 0 | 0 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 47 | 8 | |
2004-05 | Premier League | 32 | 5 | 4 | 0 | 1 | 1 | 6 | 2 | 1 | 0 | 44 | 8 | |
2005-06 | Premier League | 27 | 3 | 2 | 1 | 3 | 0 | 5 | 1 | - | 37 | 5 | ||
2006-07 | Premier League | 30 | 4 | 6 | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | - | 44 | 6 | ||
2007-08 | Premier League | 31 | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9 | 0 | 1 | 1 | 43 | 4 | |
2008-09 | Premier League | 28 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 11 | 1 | 2 | 0 | 47 | 4 | |
2009-10 | Premier League | 25 | 5 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 1 | 0 | 32 | 7 | |
2010-11 | Premier League | 25 | 2 | 3 | 1 | 1 | 0 | 8 | 1 | 1 | 0 | 38 | 4 | |
2011-12 | Premier League | 25 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 5 | 1 | 0 | 0 | 33 | 4 | |
2012-13 | Premier League | 22 | 2 | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 0 | - | 32 | 5 | ||
2013-14 | Premier League | 12 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | 0 | 1 | 0 | 22 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 672 | 114 | 74 | 12 | 41 | 12 | 157 | 29 | 19 | 1 | 963 | 168 |
12.2. Quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Số bàn thắng |
---|---|---|---|
Wales | 1991 | 2 | 0 |
1992 | 3 | 0 | |
1993 | 6 | 2 | |
1994 | 1 | 1 | |
1995 | 3 | 0 | |
1996 | 3 | 1 | |
1997 | 3 | 1 | |
1998 | 1 | 0 | |
1999 | 3 | 1 | |
2000 | 4 | 1 | |
2001 | 5 | 0 | |
2002 | 5 | 0 | |
2003 | 7 | 1 | |
2004 | 3 | 0 | |
2005 | 6 | 3 | |
2006 | 5 | 0 | |
2007 | 4 | 1 | |
Tổng cộng | 64 | 12 | |
Đội tuyển Olympic Vương quốc Anh | 2012 | 4 | 1 |
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
Bàn thắng cho Wales | ||||||
1 | 31 tháng 3 năm 1993 | Sân vận động Quốc gia (Cardiff), Cardiff, Wales | Bỉ | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 |
2 | 8 tháng 9 năm 1993 | Sân vận động Quốc gia, Cardiff, Wales | Cộng hòa Séc | 1-1 | 2-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1994 |
3 | 7 tháng 9 năm 1994 | Sân vận động Quốc gia, Cardiff, Wales | Albania | 2-0 | 2-0 | Vòng loại UEFA Euro 1996 |
4 | 2 tháng 6 năm 1996 | Sân vận động San Marino, Serravalle, San Marino | San Marino | 4-0 | 5-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 |
5 | 11 tháng 10 năm 1997 | Sân vận động King Baudouin, Brussels, Bỉ | Bỉ | 2-3 | 2-3 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 1998 |
6 | 4 tháng 9 năm 1999 | Sân vận động Dinamo, Minsk, Belarus | Belarus | 2-1 | 2-1 | Vòng loại UEFA Euro 2000 |
7 | 29 tháng 3 năm 2000 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff, Wales | Phần Lan | 1-2 | 1-2 | Giao hữu |
8 | 29 tháng 3 năm 2003 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff, Wales | Azerbaijan | 4-0 | 4-0 | Vòng loại UEFA Euro 2004 |
9 | 8 tháng 10 năm 2005 | Công viên Windsor, Belfast, Bắc Ireland | Bắc Ireland | 3-2 | 3-2 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
10 | 12 tháng 10 năm 2005 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff, Wales | Azerbaijan | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2006 |
11 | 2-0 | |||||
12 | 28 tháng 3 năm 2007 | Sân vận động Thiên niên kỷ, Cardiff, Wales | San Marino | 1-0 | 3-0 | Vòng loại UEFA Euro 2008 |
Bàn thắng cho đội tuyển Olympic Vương quốc Anh | ||||||
1 | 29 tháng 7 năm 2012 | Sân vận động Wembley, London, Vương quốc Anh | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 1-0 | 3-1 | Thế vận hội Mùa hè 2012 |
12.3. Thống kê huấn luyện viên
Đội | Từ | Đến | Thành tích | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Thắng | Hòa | Thua | Tỷ lệ thắng % | Ghi chú | |||
Manchester United (tạm quyền) | 22 tháng 4 năm 2014 | 11 tháng 5 năm 2014 | 4 | 2 | 1 | 1 | 50.00 | |
Wales | 15 tháng 1 năm 2018 | 3 tháng 11 năm 2020 | 25 | 12 | 5 | 8 | 48.00 | |
Tổng | 29 | 14 | 6 | 9 | 48.28 |