1. Tổng quan
Lee Dixon (sinh ngày 17 tháng 3 năm 1964) là một cựu cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Anh thi đấu ở vị trí hậu vệ phải và hiện là chuyên gia bình luận bóng đá. Dixon cũng từng có 22 lần khoác áo đội tuyển quốc gia Anh. Ông là một trong số ít cầu thủ đã giành chức vô địch giải đấu ở ba thập kỷ khác nhau (những năm 1980, 1990 và 2000). Trong sự nghiệp của mình, ông đã giành nhiều danh hiệu lớn cùng câu lạc bộ Arsenal, bao gồm bốn chức vô địch giải đấu, ba Cúp FA và một Cúp C2 châu Âu. Sau khi giải nghệ, Dixon tiếp tục sự nghiệp trong lĩnh vực truyền thông, trở thành một chuyên gia bình luận bóng đá và nhà báo thể thao.
2. Thời thơ ấu và khởi đầu sự nghiệp
Lee Dixon sinh ngày 17 tháng 3 năm 1964 tại Manchester, Anh. Ông là con trai của Roy Dixon, cựu thủ môn của câu lạc bộ Manchester City. Thời thơ ấu, Dixon dành phần lớn thời gian trên khán đài sân Maine Road, sân nhà của Manchester City, và là một cổ động viên nhiệt thành của đội bóng này.
2.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp cầu thủ trẻ
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 1980, Dixon gia nhập Burnley với tư cách là một cầu thủ trẻ. Ông ký hợp đồng chuyên nghiệp với Burnley vào năm 1982. Đây là những bước khởi đầu quan trọng trong sự nghiệp bóng đá của ông, đặt nền tảng cho hành trình chuyên nghiệp kéo dài sau này.
3. Sự nghiệp cấp câu lạc bộ
Sự nghiệp cấp câu lạc bộ của Lee Dixon trải dài qua nhiều đội bóng trước khi ông đạt đỉnh cao tại Arsenal, nơi ông trở thành một phần không thể thiếu của hàng phòng ngự lừng danh.
3.1. Giai đoạn đầu sự nghiệp
Dixon bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp ở các giải đấu thấp hơn. Sau khi rời Burnley vào năm 1984, ông chuyển đến Chester City, nơi ông thi đấu 57 trận và ghi 1 bàn thắng. Trong mùa giải 1983-84, Chester City kết thúc ở vị trí cuối cùng của toàn bộ Giải bóng đá Hạng Tư Anh. Sau một mùa rưỡi tại Chester City, ông ký hợp đồng với Bury vào năm 1985, ra sân 45 lần và ghi 6 bàn.
Năm 1986, Lee Dixon gia nhập Stoke City với mức phí chuyển nhượng 50.00 K GBP. Tại đây, ông nhanh chóng gây ấn tượng mạnh mẽ với màn trình diễn xuất sắc ở vị trí hậu vệ phải. Trong mùa giải 1986-87, ông chơi 50 trận và ghi 3 bàn. Ông đã tạo nên một bộ đôi phòng ngự ăn ý với Steve Bould. Tiềm năng và màn trình diễn của cả hai đã thu hút sự chú ý của George Graham, huấn luyện viên của Arsenal, đặc biệt sau khi Arsenal đánh bại Stoke với tỷ số 3-0 trong trận đấu thuộc vòng 4 Cúp Liên đoàn vào tháng 11 năm 1987. Hai tháng sau, Arsenal đã ký hợp đồng với Dixon với giá 375.00 K GBP, và Bould gia nhập sau đó năm tháng.
3.2. Arsenal

Lee Dixon gia nhập Arsenal vào tháng 1 năm 1988, sau khi hậu vệ phải của đội tuyển Anh, Viv Anderson, chuyển đến Manchester United. Ông ra mắt đội bóng trong trận đấu với Luton Town vào ngày 13 tháng 2 năm 1988, đây là lần đầu tiên Dixon thi đấu ở Giải Hạng nhất Anh. Trong mùa giải đầu tiên, ông chỉ ra sân 6 lần và không thể tham gia chung kết Cúp Liên đoàn vì đã thi đấu cho Stoke City ở giải đấu này.
Ở mùa giải 1988-89, Nigel Winterburn chuyển sang vị trí hậu vệ trái, cho phép Dixon đảm nhiệm chiếc áo số 2 ở vị trí hậu vệ phải, vai trò mà ông đã nắm giữ hơn một thập kỷ. Dixon, Winterburn, Tony Adams và David O'Leary (sau này là Martin Keown và Steve Bould) đã trở thành bộ tứ vệ huyền thoại của Arsenal, được biết đến với biệt danh "Famous Four".
Dixon nổi tiếng là một hậu vệ cánh phải xông xáo, luôn sẵn lòng hỗ trợ cầu thủ chạy cánh David Rocastle và kỹ năng tấn công của ông được đánh giá cao, mặc dù nhiệm vụ chính của ông là phòng ngự. Trong thời gian này, ông cũng có một thời gian ngắn là người thực hiện phạt đền của câu lạc bộ.
Mùa giải 1988-89, Arsenal đã giành chức vô địch Giải Hạng nhất Anh một cách kịch tính trong trận đấu cuối cùng của mùa giải với Liverpool tại Anfield. Khi tỷ số là 1-0 và đồng hồ chỉ phút thứ 90, Dixon nhận bóng ở phần sân nhà và phát động một pha tấn công cuối cùng. Ông đã chuyền một đường bóng dài cho tiền đạo Alan Smith, người đã kéo theo một hậu vệ Liverpool, tạo ra khoảng trống cho tiền vệ Michael Thomas. Thomas đón đường chuyền của Smith và sút bóng qua Bruce Grobbelaar, mang về chức vô địch đầu tiên cho Arsenal sau 18 năm.
Dixon cùng hàng phòng ngự Arsenal (với David Seaman trong khung gỗ) tiếp tục thể hiện sự chắc chắn trong mùa giải 1990-91, chỉ thua một trận duy nhất trong cả mùa giải và giành lại chức vô địch giải đấu. Sau đó, vào năm 1993, Arsenal đã giành cú đúp danh hiệu cúp quốc nội, vô địch Cúp Liên đoàn và FA Cup. Dixon bị treo giò trong trận chung kết Cúp Liên đoàn nhưng đã trở lại cho trận chung kết Cúp FA.
Năm 1994, Dixon giành thêm một danh hiệu châu Âu khi Arsenal đánh bại Parma của Ý với tỷ số 1-0 trong trận chung kết Cúp C2 châu Âu tại Copenhagen. Hàng phòng ngự của Arsenal, bao gồm Dixon, Winterburn, Bould và Adams, đã khóa chặt các cầu thủ tấn công của Parma như Tomas Brolin, Gianfranco Zola và Faustino Asprilla. Năm 1995, Arsenal một lần nữa lọt vào trận chung kết Cúp C2 châu Âu nhưng để thua Real Zaragoza sau cú lốp bóng từ khoảng 40 yd của Nayim ở phút cuối cùng của hiệp phụ.
Arsène Wenger đến Arsenal vào ngày 1 tháng 10 năm 1996 và đã áp dụng các chính sách mới về lối sống và chế độ ăn uống cho đội hình, giúp các cầu thủ kéo dài sự nghiệp. Dixon và các đồng đội phòng ngự của ông đã ghi nhận công lao của Wenger trong việc giúp họ có thêm nhiều năm thi đấu đỉnh cao. Arsenal giành cú đúp danh hiệu thứ hai trong lịch sử câu lạc bộ vào năm 1998 (Premier League và FA Cup). Dixon nhận được một trận đấu vinh danh vào năm sau khi ông bước vào mùa giải thứ mười đầy đủ của mình tại Arsenal.
Năm 2000, Dixon tham gia chiến dịch Cúp UEFA cùng Arsenal và lọt vào trận chung kết tại sân vận động Copenhagen, nơi họ đã giành Cúp C2 sáu năm trước. Tuy nhiên, lần này họ đã bị đánh bại trên chấm phạt đền bởi Galatasaray của Thổ Nhĩ Kỳ. Năm 2001, Arsenal tiếp tục vào chung kết Cúp FA nhưng để thua Liverpool 2-1. Trong trận đấu này, Dixon, lúc đó 37 tuổi, đã bị Michael Owen 21 tuổi vượt qua trong tình huống ghi bàn quyết định.
Dixon tiếp tục thi đấu thêm một mùa giải nữa, giúp Arsenal giành thêm một cú đúp lịch sử khác vào năm 2002 (Premier League và FA Cup), đây là cú đúp thứ ba của câu lạc bộ và thứ hai dưới thời Wenger. Chức vô địch giải đấu được giành ngay trên sân nhà Old Trafford của đối thủ Manchester United. Thành tích này đưa ông trở thành một trong số ít cầu thủ giành chức vô địch giải đấu ở ba thập kỷ khác nhau (những năm 1980, 1990 và 2000).
Lee Dixon giải nghệ vào cuối mùa giải 2001-02 ở tuổi 38, cùng thời điểm với Tony Adams. Trong số các hậu vệ mà Dixon gắn bó tại Arsenal, chỉ còn David Seaman và Martin Keown ở lại câu lạc bộ vào thời điểm ông giải nghệ. Dixon đã có tổng cộng 619 lần ra sân cho Arsenal trên mọi đấu trường, một kỷ lục xếp thứ 4 trong lịch sử câu lạc bộ. Ông đã chơi 458 trận ở giải đấu, ghi 25 bàn thắng. Khi giải nghệ, ông đã thi đấu tại 91 trong số 92 sân vận động của Hệ thống giải bóng đá Anh, trừ sân Craven Cottage của Fulham.
Ryan Giggs, cầu thủ chạy cánh trái lừng danh của Manchester United, trong một cuộc phỏng vấn vào tháng 4 năm 2020, đã gọi Dixon là "hậu vệ phải khó đối phó nhất" mà anh từng đối mặt.
4. Sự nghiệp quốc tế
Lee Dixon ra mắt đội tuyển bóng đá quốc gia Anh vào tháng 4 năm 1990 trong một trận giao hữu khởi động cho World Cup với Tiệp Khắc. Ông đã thi đấu tốt, nhưng có rất ít hy vọng được triệu tập vào đội hình tham dự giải đấu vì ông chỉ là lựa chọn thứ ba ở vị trí hậu vệ phải, sau Gary Stevens và Paul Parker.
Sau World Cup 1990, tân huấn luyện viên Graham Taylor đã ngay lập tức triệu tập Dixon thay thế Stevens và Parker. Trong lần khoác áo đội tuyển quốc gia thứ sáu, Dixon đã ghi bàn thắng duy nhất của mình tại Wembley trong trận đấu quan trọng vòng loại Euro 92 gặp Cộng hòa Ireland, trận đấu kết thúc với tỷ số 1-1. Đến cuối năm 1991, Dixon đã chơi 11 trận quốc tế, bao gồm tất cả các trận đấu vòng loại Euro 92, giúp Anh giành vé dự vòng chung kết tại Thụy Điển.
Tuy nhiên, khi vòng chung kết đến gần, Dixon dính chấn thương do tai nạn ở nhà, khiến ông phải rút khỏi đội hình. Sau đó, Stevens cũng bị chấn thương, khiến đội tuyển Anh không có một hậu vệ phải thực thụ nào trong đội hình và không thể vượt qua vòng bảng.
Năm 1993, đội tuyển Anh không thể vượt qua vòng loại World Cup 1994 tại Hoa Kỳ. Trận đấu thứ 21 của Dixon, trong chiến thắng 7-1 trước San Marino ở trận đấu vòng loại cuối cùng, dường như là lần cuối cùng ông khoác áo đội tuyển khi các huấn luyện viên kế nhiệm Taylor là Terry Venables và Glenn Hoddle không triệu tập Dixon.
Vào cuối tháng 1 năm 1999, huấn luyện viên tạm quyền đội tuyển Anh Howard Wilkinson đã triệu tập Dixon trở lại đội hình sau hơn năm năm vắng mặt. Ông ra sân vào ngày 10 tháng 2 trong trận thua 0-2 trước Pháp, đây cũng là trận đấu cuối cùng của ông cho đội tuyển quốc gia. Sự nghiệp quốc tế của ông kết thúc với tổng cộng 22 lần khoác áo đội tuyển và 1 bàn thắng, nhưng ông chưa từng tham gia một giải đấu lớn nào.
5. Sự nghiệp sau khi giải nghệ
Sau khi kết thúc sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp, Lee Dixon đã chuyển hướng sang nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành truyền thông và các hoạt động xã hội.
5.1. Sự nghiệp truyền thông
Sau khi giải nghệ, Dixon bắt đầu làm chuyên gia bình luận bóng đá và nhà báo thể thao. Ông bắt đầu sự nghiệp truyền hình của mình tại BBC, chủ yếu làm việc cho các chương trình Match of the Day và Football Focus. Tháng 7 năm 2012, ông chuyển sang ITV Sport, nơi ông hợp tác với cựu cầu thủ Roy Keane.
Từ năm 2013, ông đảm nhiệm vai trò bình luận viên chính cho các trận đấu Premier League trên kênh NBC Sports tại Hoa Kỳ, hợp tác với Arlo White (đến mùa hè 2022) và Peter Drury (từ mùa hè 2022). Ông cũng đóng góp vào chương trình Premier League Download của mạng lưới này.
Ngoài ra, ông còn tham gia lồng tiếng bình luận cho các trò chơi điện tử bóng đá. Năm 2018, ông bình luận cùng Derek Rae trong các trận đấu UEFA Champions League trong trò chơi FIFA 19 của EA Sports. Mối quan hệ hợp tác này tiếp tục trong các phiên bản FIFA 20 và FIFA 21. Tuy nhiên, ông đã được thay thế bởi Stewart Robson trong FIFA 22.
5.2. Các sở thích khác và hoạt động từ thiện
Sau khi giải nghệ, Dixon đã tập trung vào một số hoạt động kinh doanh, bao gồm việc sở hữu nhà hàng Riverside Brasserie (nay là Mediterranevm tại Bray, Bray, Berkshire) cùng với người bạn là đầu bếp Heston Blumenthal.
Năm 2010, ông bắt đầu đam mê đạp xe và thường đạp xe hai hoặc ba lần một tuần. Ông đã tham gia 'Dallaglio Cycle Slam' vào tháng 2 cùng năm trong Giải Rugby Sáu Quốc gia theo lời thuyết phục của Lawrence Dallaglio, nhằm gây quỹ cho tổ chức từ thiện Sport Relief. Sự kiện này đã quyên góp được hơn 986.00 K GBP cho quỹ từ thiện.
Trước năm 2013, Dixon đã nhận nuôi một con cú Southern Boobook tại Trung tâm Cú Kirkleatham ở Middlesbrough, đặt tên cho nó là "Hooty McOwlface". Cái tên của con cú đã trở nên lan truyền vào năm 2013 và ảnh hưởng đến việc đặt tên cho phương tiện lặn tự hành mới của Trung tâm Hải dương học Quốc gia là Boaty McBoatface.
6. Danh hiệu và giải thưởng
Lee Dixon đã đạt được nhiều danh hiệu tập thể và cá nhân đáng chú ý trong suốt sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình.
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
; Arsenal
- Giải bóng đá Hạng nhất Anh: 1988-89, 1990-91
- Premier League: 1997-98, 2001-02
- FA Cup: 1992-93, 1997-98, 2001-02
- FA Charity Shield: 1991 (đồng vô địch), 1998, 1999
- European Cup Winners' Cup: 1993-94
6.2. Danh hiệu cá nhân
- Đội hình tiêu biểu của PFA: 1986-87 (Hạng Nhì), 1989-90 (Hạng Nhất), 1990-91 (Hạng Nhất)
- Cầu thủ xuất sắc nhất năm của Stoke: 1987
7. Thống kê sự nghiệp
7.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải đấu | FA Cup | League Cup | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Burnley | 1982-83 | Hạng Nhì | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
1983-84 | Hạng Ba | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Chester City | 1983-84 | Hạng Tư | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 18 | 1 |
1984-85 | Hạng Tư | 41 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 45 | 0 | |
Tổng cộng | 57 | 1 | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 63 | 1 | ||
Bury | 1985-86 | Hạng Ba | 45 | 6 | 8 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 58 | 7 |
Stoke City | 1986-87 | Hạng Nhì | 42 | 3 | 5 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 50 | 3 |
1987-88 | Hạng Nhì | 29 | 2 | 2 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 38 | 2 | |
Tổng cộng | 71 | 5 | 7 | 0 | 6 | 0 | 4 | 0 | 88 | 5 | ||
Arsenal | 1987-88 | Hạng Nhất | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 |
1988-89 | Hạng Nhất | 33 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | 2 | 0 | 41 | 1 | |
1989-90 | Hạng Nhất | 38 | 5 | 3 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 46 | 5 | |
1990-91 | Hạng Nhất | 38 | 5 | 8 | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 50 | 6 | |
1991-92 | Hạng Nhất | 38 | 4 | 1 | 0 | 3 | 0 | 5 | 0 | 47 | 4 | |
1992-93 | Premier League | 29 | 0 | 8 | 0 | 7 | 0 | 0 | 0 | 44 | 0 | |
1993-94 | Premier League | 33 | 0 | 3 | 0 | 4 | 0 | 9 | 0 | 49 | 0 | |
1994-95 | Premier League | 39 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 9 | 0 | 55 | 1 | |
1995-96 | Premier League | 38 | 2 | 2 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 46 | 2 | |
1996-97 | Premier League | 32 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 37 | 2 | |
1997-98 | Premier League | 28 | 0 | 7 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 40 | 0 | |
1998-99 | Premier League | 36 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 6 | 0 | 47 | 0 | |
1999-2000 | Premier League | 28 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 13 | 1 | 44 | 4 | |
2000-01 | Premier League | 29 | 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | 11 | 1 | 46 | 2 | |
2001-02 | Premier League | 13 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 19 | 0 | |
Tổng cộng | 458 | 24 | 54 | 1 | 43 | 0 | 61 | 2 | 616 | 27 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 635 | 37 | 70 | 2 | 56 | 0 | 69 | 2 | 830 | 41 |
Cột "Khác" bao gồm số lần ra sân và bàn thắng tại FA Community Shield, UEFA Champions League, UEFA Super Cup, Mercantile Credit Centenary Trophy, Full Members Cup và Football League Trophy.
7.2. Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Anh | 1990 | 4 | 0 |
1991 | 7 | 1 | |
1992 | 4 | 0 | |
1993 | 6 | 0 | |
1999 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 22 | 1 |