1. Cuộc đời và bối cảnh cá nhân
Nicol Ann David, nữ vận động viên huyền thoại của môn squash, sinh ra và lớn lên trong một môi trường gia đình đa văn hóa tại Malaysia.
1.1. Sinh ra và gia đình
Nicol Ann David chào đời vào ngày 26 tháng 8 năm 1983 tại Penang, Malaysia. Cô là con gái của bà Ann Marie David, một giáo viên đã nghỉ hưu gốc người Mã Lai gốc Hoa (Hokkien-Hakka) và ông Desmond David, một kỹ sư người Mã Lai gốc Ấn Độ (gốc người Tamil), đồng thời là một cựu vận động viên và cầu thủ bóng đá cấp bang. Nicol có hai chị em gái là Lianne và Cheryl, cả hai đều là những vận động viên squash tài năng ở cấp quốc gia. Cô được nuôi dạy theo đạo Công giáo La Mã.
1.2. Thời thơ ấu và giáo dục
David bắt đầu chơi squash từ năm năm tuổi và được huấn luyện chuyên sâu khi lên tám. Trong quá trình tập luyện tại Trung tâm Squash Bukit Dumbar, David đã được Ee Phoeh Hoon phát hiện tài năng, người sau này đã giúp cô đại diện cho bang nhà Penang cùng với các chị em của mình. Ngay từ khi còn nhỏ, Nicol đã thể hiện sự xuất sắc trong học tập, đặc biệt là môn toán học. Cô từng ấp ủ ước mơ trở thành một kỹ sư giống như cha mình. Nicol theo học tại Trường Tiểu học Convent Green Lane và sau đó là Trường Trung học Convent Green Lane ở Green Lane, Penang. Cô đạt thành tích học tập ấn tượng với bảy điểm A trong kỳ thi Penilaian Menengah Rendah (PMR) và bảy điểm A trong kỳ thi Sijil Pelajaran Malaysia (SPM), tương đương với kỳ thi General Certificate of Secondary Education (GCSE) của Anh.
2. Sự nghiệp Squash
Sự nghiệp thi đấu squash của Nicol Ann David là một hành trình đầy rẫy những thành công vang dội, từ giai đoạn thiếu niên cho đến khi trở thành một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.
2.1. Sự nghiệp thiếu niên (Trước chuyên nghiệp)
Sự nghiệp squash của Nicol David bắt đầu từ năm 1992, khi cô giành huy chương bạc ở hạng mục dưới 14 tuổi tại Giải Vô địch Trẻ bang Penang. Cùng năm đó, cô có chiến thắng cấp quốc gia đầu tiên tại Giải Vô địch Liên bang Trẻ Quốc gia Milo-Dunlop Sport, nơi cô giành huy chương bạc ở hạng mục dưới 16 tuổi. Năm 1994, David được chọn vào đội tuyển squash bang Penang tham dự Giải Thể thao Malaysia (SUKMA) và giúp đội giành huy chương vàng đồng đội, mặc dù khi đó cô đang bị ốm. Cũng trong năm này, cô giành hai danh hiệu quốc tế đầu tiên là Hong Kong U-13 và Scottish Junior Open Under-12.
Năm 1999, David giành Giải Vô địch Squash Trẻ Thế giới tại Antwerp, Bỉ, trở thành nữ vận động viên trẻ nhất từng vô địch thế giới ở tuổi 15. Trong quá trình đó, cô đã đánh bại ba vận động viên nằm trong top 20 thế giới. David bảo vệ thành công danh hiệu này tại Penang vào năm 2001, trở thành một trong hai vận động viên duy nhất trong lịch sử squash giành được danh hiệu này hai lần, dưới sự huấn luyện của Richard Glanfield. Cô cũng là một trong số ít vận động viên squash từng vô địch tất cả các hạng mục tuổi tại Giải British Junior Open. Cùng năm 1999, cô còn giành được các giải đấu lớn khác như British Junior Open (vô địch U-17), German Junior Open (vô địch U-19), SEA Games (vô địch cá nhân và đồng đội), và Giải Vô địch Trẻ châu Á cho cả nội dung cá nhân và đồng đội.
2.2. Sự nghiệp chuyên nghiệp ban đầu (2000-2004)
Năm 2000, David gia nhập Hiệp hội Nữ Vận động viên Squash Quốc tế (WISPA) và trở thành vận động viên chuyên nghiệp. Chỉ một tháng sau khi tham gia giải đấu, cô đã giành danh hiệu WISPA đầu tiên tại Giải Savcor Finnish Open vào tháng 2, đánh bại Salma Shabana với tỷ số 9-1, 9-0, 9-5. Sau chiến thắng này, Hotel Equatorial đã công bố hợp đồng tài trợ toàn cầu hai năm cho cô, và Dunlop Squash cũng tài trợ cho cô trên WISPA Tour.
Năm 2001, David ký hợp đồng hai năm với Head rackets, một công ty địa phương, sau khi được Dunlop Sport tài trợ trong phần lớn sự nghiệp trẻ và chuyên nghiệp của mình. Vào tháng 7 cùng năm, David lần thứ hai giành chức vô địch World Junior, đánh bại Omneya Abdel Kawy chỉ trong 17 phút. Cô vẫn là nữ vận động viên squash duy nhất đạt được thành tích này cho đến năm 2007, khi Raneem El Weleily giành chức vô địch World Junior thứ hai của mình. David cũng vô địch nội dung cá nhân tại Giải Vô địch Squash Trẻ châu Á và giúp đội tuyển Malaysia giành danh hiệu đồng đội.
Năm 2002, David cùng với đồng đội Ong Beng Hee trong nội dung đôi nam nữ, đã giành huy chương bạc tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2002 cho Malaysia sau khi thua Glen Wilson và Leilani Rorani ở chung kết. Cùng năm đó, David đánh bại Ellen Petersen của Đan Mạch để giành danh hiệu Kuala Lumpur Open thứ hai trong sự nghiệp. Tuy nhiên, David không thể bảo vệ huy chương vàng Đại hội Thể thao châu Á 2002 khi cô bị Rebecca Chiu của Hồng Kông đánh bại ở chung kết tại Busan, Hàn Quốc.
Năm 2003, David hai lần là á quân, thua Cassie Jackman trên sân nhà và sau đó thua Linda Elriani tại Monte Carlo Classic. Cô lọt vào bán kết Giải World Open ở Hồng Kông nhưng lại bị Jackman đánh bại. David không đạt được thành tích tốt trong các giải đấu lớn khác của WISPA, bị loại sớm tại US Open Carol Weymuller, British Open và Texas Open.
Năm 2004, David không giành được danh hiệu nào. Tuy nhiên, cô đã lọt vào chung kết của cả Kuala Lumpur Open và Malaysian Open. Cuối năm, David bắt đầu có những bước tiến đáng kể khi lọt vào chung kết Giải WISPA WorldStars Thượng Hải và bán kết Giải World Open, giúp cô tăng hai bậc lên vị trí số 4 trong bảng xếp hạng WISPA tháng 1 năm 2005.
2.3. Vươn lên ngôi vô địch thế giới (2005-2006)

Năm 2005 là một năm đột phá với Nicol Ann David, khi cô chỉ thua hai trận. Vào tháng 7, vận động viên 21 tuổi đến từ Penang trở về quê nhà sau khi giành huy chương vàng tại Đại hội Thể thao Thế giới 2005 ở Đức, trở thành vận động viên squash trẻ nhất thế giới vô địch giải đấu đó. Sau đó, cô trở thành vận động viên địa phương đầu tiên giành chức vô địch Giải Squash Mở rộng Malaysia CIMB trong lịch sử 31 năm của sự kiện này.
Vào tháng 10, David tiếp tục khẳng định tài năng khi trở thành người Malaysia đầu tiên và vận động viên châu Á đầu tiên giành chức vô địch Giải British Open nữ, đánh bại Natalie Grinham của Úc trong trận chung kết kéo dài 55 phút. Chỉ trong vòng hai tháng sau British Open và World Games, David lần đầu tiên giành chức vô địch Giải World Open tại Hồng Kông và lần đầu tiên vươn lên vị trí số 1 thế giới vào tháng 1 năm 2006. Cuối năm đó, cô được các thành viên của Hiệp hội Nữ Vận động viên Squash Quốc tế bình chọn là Cầu thủ xuất sắc nhất năm của WISPA 2005.
Vào tháng 1 năm 2006, ở tuổi 23, Nicol David chính thức trở thành vận động viên squash nữ số 1 thế giới, trở thành người Malaysia và phụ nữ châu Á đầu tiên đạt được vị trí này trong môn thể thao này. Cô cũng là người thứ mười hai giữ vị trí này kể từ khi bảng xếp hạng được công bố lần đầu vào tháng 4 năm 1983. David khởi đầu năm 2006 không mấy suôn sẻ khi thua Vanessa Atkinson hai lần liên tiếp vào tháng 2 tại chung kết Giải Apawamis Open và Giải Kuala Lumpur Open. Hai thất bại liên tiếp này khiến David tụt xuống vị trí thứ 2 thế giới. Tuy nhiên, cô đã nhanh chóng phục hồi và giành sáu danh hiệu liên tiếp để giành lại vị trí số 1 thế giới.
Vào ngày 25 tháng 11 năm 2006, David bảo vệ thành công danh hiệu World Open của mình tại Ulster Hall ở Belfast bằng cách đánh bại Natalie Grinham trong trận chung kết được coi là "một trong những trận chung kết vĩ đại nhất của Giải World Open Nữ". Cô trở thành vận động viên Malaysia đầu tiên giành chức vô địch thế giới hai lần liên tiếp và là người thứ tư trong lịch sử bảo vệ thành công danh hiệu World Open Squash Championship. David cũng giành chức vô địch Qatar Airways Challenge Open, Dunlop British Open Championship, Hong Kong Open, Penang Open và CIMB Malaysian Open. Cô đứng đầu bảng xếp hạng WISPA tháng 12 với số điểm trung bình gần gấp đôi so với đối thủ gần nhất của mình là Rachael Grinham, và trong cùng tháng, tại Giải thưởng WISPA thường niên lần thứ hai, cô được bình chọn là vận động viên nữ xuất sắc nhất năm lần thứ hai.
2.4. Giai đoạn thống trị và các kỷ lục (2007-2014)

Trong những tháng đầu năm 2007, Nicol David đã giành thêm sáu danh hiệu. Tuy nhiên, cô đã thua trận chung kết British Open trước vận động viên người Úc Rachael Grinham trong một trận đấu năm set kéo dài 87 phút. Một tháng sau, David tiếp tục không thể bảo vệ danh hiệu World Open của mình khi cô thất bại ở vòng hai trước Shelley Kitchen với tỷ số 0-9, 1-9, 9-2, 9-3 và 6-9 trong 69 phút. Đây là lần đầu tiên kể từ tháng 4 năm 2004, David không lọt vào tứ kết một giải đấu, thua chính đối thủ đã loại cô khỏi huy chương đồng Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2006 tại Melbourne chín tháng trước đó. Đến tháng 12, David giành giải Vận động viên Nữ xuất sắc nhất châu Á đầu tiên, vượt qua hơn 100 đối thủ từ 25 tổ chức thể thao.
Năm 2008, David giành mười danh hiệu tour và bất bại. Cô đã có một năm thành công nhất cho đến nay, bảo vệ danh hiệu Cathay Pacific Hong Kong Open của mình năm thứ ba liên tiếp vào tháng 11, nâng tổng số danh hiệu WISPA World Tour năm 2008 của cô lên mười, kéo dài kỷ lục bất bại của cô trên Tour kể từ tháng 10 năm 2007 lên 53 trận. David đã ăn mừng năm dương lịch thứ hai liên tiếp giữ vị trí số một thế giới trong Bảng xếp hạng Squash Nữ Thế giới tháng 12, nâng tổng thời gian cô thống trị squash nữ lên 30 tháng liên tiếp. Các thành công của David trên WISPA vào năm 2008 bắt đầu với Apawamis Open ở New York vào tháng 2, và tiếp tục với KL Open trên sân nhà ở Malaysia, British Open ở Anh, Seoul Open ở Hàn Quốc, Malaysian Open, Singapore Masters, Dutch Open, World Open ở Anh, Qatar Classic và Hong Kong Open. Ngoài các giải đấu tour, David còn giành chức vô địch châu Á sáu lần liên tiếp vào tháng 2, sau khi giành chức vô địch đầu tiên vào tháng 7 năm 1998 khi mới 14 tuổi, và sau đó dẫn dắt đội tuyển Malaysia giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Đồng đội Thế giới Nữ ở Cairo.

Với khoảng cách dẫn điểm lớn so với đối thủ gần nhất, cô đã đứng đầu bảng xếp hạng Squash Nữ Thế giới do Hiệp hội Nữ Vận động viên Squash Quốc tế (WISPA) công bố vào ngày 1 tháng 1 năm 2009, qua đó đánh dấu tháng thứ 30 liên tiếp cô giữ vị trí số một thế giới. David dẫn đầu top bốn không thay đổi, với Natalie Grinham (Hà Lan) ở vị trí số 2; chị gái cô, Rachael Grinham (Úc) ở vị trí số 3; và Natalie Grainger, của Hoa Kỳ, ở vị trí số 4. Trong giải đấu đầu tiên của năm, Kuala Lumpur Open, chuỗi 17 tháng và 56 trận thắng liên tiếp của David đã bị chấm dứt khi cô thua Natalie Grainger trong trận chung kết. Sau thất bại đó, David đã hồi phục và giành chức vô địch Giải Cayman Islands Open đầu tiên. Cô đã trả thù cho thất bại trước Grainger vào đầu năm bằng cách đánh bại cô ấy 11-8, 11-6 và 11-5 trong trận chung kết. Đây là danh hiệu tour thứ 35 của cô và là lần thứ 50 cô xuất hiện trong một trận chung kết WISPA Tour. Một tuần sau, David tiếp tục giành danh hiệu thứ hai trong năm bằng cách một lần nữa đánh bại Grainger, lần này là trong bốn set.

Hai mươi mốt ngày sau khi giành chức vô địch Giải Texas Open, David đã giành danh hiệu Giải Seoul City Open thứ hai của mình bằng cách đánh bại Jenny Duncalf trong bốn set. Một tháng sau, vào ngày 24 tháng 7, cô đã bảo vệ thành công danh hiệu đơn nữ World Games của mình với chiến thắng trước đối thủ lớn Natalie Grinham của Hà Lan trong ba set. Một tuần sau, vào ngày 1 tháng 8, David đã giành danh hiệu Giải Malaysian Open thứ năm liên tiếp của mình, thắng 11-6, 11-8, 9-11, 11-7 trong một trận đấu kéo dài 60 phút với Alison Waters. David trở thành vận động viên đầu tiên giành năm danh hiệu Malaysian Open liên tiếp kể từ khi giải đấu này được thành lập vào năm 1975.

Thống trị các sân squash, David đánh bại Natalie Grinham để giành chức vô địch Giải Singapore Masters thứ ba liên tiếp của mình, và danh hiệu thứ ba trong vòng một tháng. Cô vượt qua Natalie trong ba set với tỷ số 11-9, 11-8 và 11-9 cho danh hiệu WISPA thứ năm trong năm. David ăn mừng một cột mốc quan trọng khác trong sự nghiệp squash của mình khi bước sang tháng thứ 41 giữ vị trí số một thế giới trong Bảng xếp hạng Thế giới Nữ tháng 9, qua đó vượt qua người cố vấn của mình là Sarah Fitz-Gerald để trở thành vận động viên có thời gian giữ vị trí dẫn đầu lâu thứ ba trong lịch sử bảng xếp hạng nữ. Vào ngày 12 tháng 9, David thua Madeline Perry ở tứ kết Giải British Open trong một trận đấu năm set kéo dài 76 phút; 15 ngày sau, cô đã phục hồi để đánh bại đối thủ lớn Natalie Grinham trong trận chung kết Giải World Open Championship, giành danh hiệu lần thứ tư, một kỷ lục. David kết thúc năm không mấy thành công khi cô thua ở bán kết Giải Qatar Classic và US Open trước Jenny Duncalf, trận đấu trước kết thúc trong năm set.
David bắt đầu năm 2010 với vị trí số 1 thế giới trong tháng thứ 42 liên tiếp. Cô xuất hiện trong lịch WISPA tháng 1. David tham gia giải đấu đầu tiên của mình vào tháng 3, Giải Chennai Open trị giá 53.00 K USD. Cô đã thắng tất cả các trận đấu của mình trong các set liên tiếp và được vinh honored là nhà vô địch, trả thù hai thất bại liên tiếp trước Jenny Duncalf vào cuối năm 2009. Mười ba ngày sau, tại Giải Kuala Lumpur Open, David đánh bại Omneya Abdel Kawy của Ai Cập để giành danh hiệu WISPA thứ hai liên tiếp trong năm. Đây là danh hiệu thứ sáu của David tại Giải Kuala Lumpur Open khi cô đã giành chiến thắng vào các năm 2000, 2002, 2005, 2007 và 2008.
David đã giành thêm năm danh hiệu tour kể từ tháng 4. Điều này bao gồm việc giành danh hiệu World Open "danh giá" vào ngày 22 tháng 9. Chiến thắng World Open này là lần thứ năm của David, qua đó san bằng kỷ lục của Sarah Fitz-Gerald về số lần vô địch World Open nhiều nhất. Vào tháng 10, trong trận chung kết đơn nữ của Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 2010 ở Delhi, David đã đánh bại Jenny Duncalf 11-3, 11-5, 11-7 trong 40 phút để giành huy chương vàng. David đã không thua một game nào trong toàn bộ giải đấu, giống như cô đã làm ở Giải World Open 2010 ở Ai Cập.
Nicol David đã thêm một thành tích nữa vào bộ sưu tập của mình, trở thành vận động viên đầu tiên - cả nam lẫn nữ - giành chức vô địch US Open năm thứ ba liên tiếp. Nicol, 31 tuổi, là nhà vô địch thế giới bảy lần và năm lần vô địch British Open, đã trả thù ngọt ngào trước tay vợt trẻ người Ai Cập Nour El Sherbini để giành chức vô địch giải đấu trị giá 115.00 K USD (479.32 K MYR) tại Philadelphia.
2.5. Giai đoạn cuối sự nghiệp và giải nghệ (2015-2019)
Vào tháng 9 năm 2015, Nicol David đã nhường lại vị trí số 1 thế giới cho Raneem El Weleily sau khi giữ vững ngôi vị này trong một kỷ lục 108 tháng liên tiếp. Tuy nhiên, David vẫn tiếp tục thi đấu và giành thêm các danh hiệu. Năm 2015, cô giành chức vô địch Cleveland Classic lần thứ ba và Hong Kong Open lần thứ mười. Vào tháng 7 năm 2016, cô đạt cột mốc tháng thứ 151 liên tiếp trong top 10 thế giới, phá vỡ kỷ lục của Peter Nicol (150 tháng) ở cả hạng mục nam và nữ. Năm 2017, cô vô địch Ciudad de Floridablanca.
David tiếp tục gặt hái thành công ở các giải đấu lớn, giành huy chương vàng đơn nữ tại Đại hội Thể thao châu Á 2018, đánh dấu lần thứ năm cô vô địch nội dung này tại Asian Games. Vào tháng 2 năm 2019, Nicol David chính thức công bố kế hoạch giải nghệ vào cuối mùa giải PSA 2018/2019, kết thúc sự nghiệp lẫy lừng của mình vào tháng 6 năm 2019.
2.6. Những mối kình địch đáng chú ý
Nicol David đã có một lịch sử cạnh tranh lâu dài với Natalie Grinham. Tính đến tháng 3 năm 2012, họ đã đối đầu 36 lần, với David dẫn trước trong tổng số trận đối đầu 29-7. Grinham là đối thủ thường xuyên nhất của David trong các giải đấu, và 16 trong số các trận đấu của họ diễn ra ở các trận chung kết, bao gồm hai trận chung kết Giải World Open. Trận chung kết World Open 2006 giữa David và Grinham được coi là "một trong những trận chung kết vĩ đại của Giải World Open Nữ".
Trận đấu dài nhất giữa hai vận động viên này là tại Giải CIMB Kuala Lumpur Open 2007; David đã giành chiến thắng trong một trận đấu năm set kéo dài 102 phút với tỷ số 6-9, 9-3, 9-6, 7-9, 9-6. Vào ngày 27 tháng 9 năm 2009, trong trận chung kết Giải World Open Nữ 2009 trị giá 118.00 K USD, David đã thắng trận đấu trong bốn set với tỷ số 3-11, 11-6, 11-3, 11-8 để trở thành vận động viên thứ ba trong lịch sử giải đấu giành được bốn danh hiệu, cùng với Sarah Fitz-Gerald của Úc và Susan Devoy của New Zealand.
Ngoài Natalie Grinham, Nicol David còn có nhiều cuộc đối đầu đáng chú ý khác với các đối thủ hàng đầu như Rachael Grinham (chị gái của Natalie), Jenny Duncalf, Laura Massaro, Raneem El Weleily, Vanessa Atkinson và Omneya Abdel Kawy. Những trận đấu này không chỉ mang đến những màn trình diễn đỉnh cao mà còn góp phần định hình sự nghiệp và củng cố vị thế thống trị của David trong làng squash thế giới.
3. Các thành tích và kỷ lục lớn
Nicol Ann David đã đạt được vô số thành tích và kỷ lục trong suốt sự nghiệp thi đấu squash chuyên nghiệp của mình, khẳng định vị thế là một trong những vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại.
3.1. Các danh hiệu vô địch thế giới và các giải đấu lớn
Nicol Ann David là người giữ kỷ lục giành chức vô địch Giải World Open nhiều nhất với tám danh hiệu:
- 2005, 2006, 2008, 2009, 2010, 2011, 2012 và 2014.
Cô cũng giành được năm danh hiệu Giải British Open:
- 2005, 2006, 2008, 2012 và 2014.
David còn là nhà vô địch đáng gờm tại các giải đấu lớn khác:
- Hong Kong Open: giành kỷ lục mười danh hiệu (từ 2006 đến 2015 liên tiếp).
- Qatar Classic: vô địch năm lần (2006, 2007, 2008, 2010, 2011).
- Malaysian Open: giành tám danh hiệu (2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010, 2011, 2013).
Tổng cộng, David đã giành được 81 danh hiệu WISPA Tour. Các chiến thắng đáng chú ý khác bao gồm:
- Giải World Series Finals (2 lần)
- Cayman Islands Open (3 lần)
- Texas Open (1 lần)
- Seoul City Open (2 lần)
- Singapore Masters (4 lần)
- Chennai Open (1 lần)
- Torneo International Bicentenario Mexico (1 lần)
- Australian Open (2 lần)
- US Open (3 lần)
- Carol Weymuller Open (2 lần)
- China Open (1 lần)
- Macau Open (1 lần)
- Cleveland Classic (3 lần)
- Ciudad de Floridablanca (1 lần)
3.2. Các sự kiện thể thao đa môn quốc tế
Nicol Ann David đã thể hiện tài năng vượt trội của mình tại nhiều sự kiện thể thao đa môn quốc tế, mang về nhiều huy chương và vinh quang cho Malaysia.
Tại Đại hội Thể thao Thế giới (World Games):
- Cô đã giành 3 huy chương vàng ở nội dung đơn nữ vào các năm 2005, 2009 và 2013.
- Ngoài ra, cô còn giành được 1 huy chương đồng vào năm 2017.
Tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung (Commonwealth Games):
- David giành 2 huy chương vàng ở nội dung đơn nữ vào các năm 2010 và 2014.
- Cô cũng giành 1 huy chương bạc ở nội dung đôi nam nữ vào năm 2002.
- Thêm vào đó, cô có 1 huy chương đồng ở nội dung đôi nam nữ vào năm 2010.
Tại Đại hội Thể thao châu Á (Asian Games):
- David là vận động viên có thành tích xuất sắc với 5 huy chương vàng ở nội dung đơn nữ vào các năm 1998, 2006, 2010, 2014 và 2018.
- Cô còn giành 2 huy chương vàng ở nội dung đồng đội nữ vào các năm 2010 và 2014.
- Thêm vào đó, cô có 2 huy chương bạc ở nội dung đơn nữ vào năm 2002.
- Và 1 huy chương đồng ở nội dung đồng đội nữ vào năm 2018.
Tại Giải Vô địch Squash châu Á (Asian Championship):
- David vô địch nội dung đơn nữ kỷ lục 9 lần vào các năm 1998, 2000, 2002, 2004, 2006, 2008, 2010, 2011 và 2015.
- Cô cũng cùng đội tuyển giành 5 chức vô địch đồng đội vào các năm 2002, 2004, 2006, 2008 và 2014.
4. Giải thưởng và vinh danh
Với những đóng góp to lớn cho thể thao và xã hội, Nicol Ann David đã nhận được nhiều giải thưởng, danh hiệu danh dự và các vị trí quan trọng từ quốc gia lẫn quốc tế.
4.1. Vinh dự quốc gia và bang
Vào ngày 7 tháng 6 năm 2008, David được vinh danh với Huân chương Công lao (Darjah Bakti) hay D.B., nhân dịp sinh nhật của Yang di-Pertuan Agong Tuanku Mizan Zainal Abidin. Cô là người đầu tiên nhận được giải thưởng này kể từ khi nó được thành lập vào ngày 26 tháng 6 năm 1975. Giải thưởng này chỉ giới hạn cho 10 cá nhân có những đóng góp đáng kể trong lĩnh vực nghệ thuật, khoa học và nhân văn.
Ngày 12 tháng 7 năm 2008, David nằm trong số 497 người được vinh danh nhân dịp sinh nhật lần thứ 70 của Thống đốc bang Penang, Tun Abdul Rahman Abbas. David là một trong 28 người nhận Huân chương Darjah Setia Pangkuan Negeri (DSPN), đi kèm với tước hiệu Datuk, khiến cô trở thành người trẻ tuổi nhất từng được phong tước Datuk ở Penang. Cựu Thủ tướng Malaysia Abdullah Ahmad Badawi, cũng là người Penang, từng nói đùa rằng David "giờ đây còn nổi tiếng hơn cả tôi".
Các huân chương quốc gia khác mà Nicol Ann David đã nhận được bao gồm:
- Thành viên của Huân chương Người bảo vệ Vương quốc (AMN) năm 2000.
- Sĩ quan của Huân chương Người bảo vệ Vương quốc (KMN) năm 2006.
- Huân chương Công lao (DB) năm 2008.
- Chỉ huy của Huân chương Phục vụ Xuất sắc (PJN) với tước hiệu Datuk vào năm 2017.
4.2. Các danh hiệu danh dự và bổ nhiệm đặc biệt
Vào tháng 7 năm 2007, Nicol David nhận bằng Thạc sĩ Nghệ thuật danh dự (honoris causa) từ Đại học Nottingham. Cô cũng đã giành giải Vận động viên của năm của WISPA bảy lần (từ 2005-2010 và 2012).
David được vinh dự rước Ngọn đuốc Olympic cho Malaysia trong quá trình chuẩn bị cho Thế vận hội Mùa hè 2004 ở Athens. Cô cũng được bổ nhiệm làm Đại sứ Thiện chí Quốc gia của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) cho Malaysia vào năm 2002. Năm 2007, cô giành giải Vận động viên Nữ xuất sắc nhất châu Á, vượt qua hơn 100 đối thủ đại diện cho 25 cơ quan thể thao.
Vào ngày 19 tháng 9 năm 2012, David được phong quân hàm Thiếu tá danh dự trong Lực lượng Dự bị Tình nguyện Không quân Hoàng gia Malaysia.
Vào ngày 23 tháng 9 năm 2019, David được trao bằng Tiến sĩ danh dự (Ph.D.) về Khoa học Thể thao bởi Universiti Sains Malaysia (USM).
Trong một cuộc khảo sát năm 2018 do Hiệp hội Squash Chuyên nghiệp (PSA) thực hiện, David đã được người hâm mộ bình chọn là vận động viên squash nữ vĩ đại nhất mọi thời đại. Vào năm 2021, trong một cuộc bình chọn khác do Đại hội Thể thao Thế giới (World Games) tiến hành, David đã được vinh danh là Vận động viên vĩ đại nhất mọi thời đại của World Games với tổng số 318.943 phiếu bầu, và là vận động viên người Malaysia và châu Á duy nhất trong số 24 ứng cử viên. David cũng đã được đưa vào Đại sảnh Danh vọng của Liên đoàn Squash Thế giới (WSF).
5. Ảnh hưởng
Nicol Ann David không chỉ là một vận động viên squash vĩ đại mà còn có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến môn thể thao này và xã hội Malaysia nói chung.
5.1. Tác động đến squash và thể thao
Nicol Ann David đã có những đóng góp to lớn vào sự phát triển và phổ biến của môn squash, đặc biệt là ở Malaysia và châu Á. Với chuỗi thành tích phi thường, bao gồm việc giữ vị trí số 1 thế giới trong một thời gian kỷ lục, cô đã đưa môn squash đến gần hơn với công chúng và truyền cảm hứng cho hàng triệu người, đặc biệt là các vận động viên trẻ. Cô là một minh chứng sống cho việc một vận động viên đến từ một quốc gia không có truyền thống mạnh về squash vẫn có thể vươn lên đỉnh cao thế giới.
David trở thành hình mẫu cho sự chăm chỉ, kiên trì và tinh thần thể thao cao thượng. Nhiều vận động viên trẻ đã nhìn vào cô để nuôi dưỡng ước mơ và nỗ lực theo đuổi sự nghiệp squash chuyên nghiệp. Sự hiện diện của cô trên đấu trường quốc tế đã nâng cao vị thế của thể thao Malaysia, cho thấy khả năng cạnh tranh của đất nước trên bản đồ thể thao toàn cầu. David không chỉ chiến thắng cho bản thân mà còn mang lại niềm tự hào dân tộc, giúp môn squash nhận được sự quan tâm và đầu tư lớn hơn tại quê nhà. Cô đã chứng minh rằng squash là một môn thể thao đầy kịch tính và hấp dẫn, xứng đáng được công nhận và phát triển rộng rãi hơn.
5.2. Vai trò là một nhân vật quốc gia và quốc tế
Với thành công và tầm ảnh hưởng của mình, Nicol Ann David không chỉ là một ngôi sao thể thao mà còn trở thành một nhân vật quốc gia và quốc tế có sức lan tỏa. Cô là một đại diện tiêu biểu cho Malaysia, mang hình ảnh về một quốc gia năng động và tài năng ra thế giới. Thông qua các giải đấu và sự kiện, cô đã trở thành một "đại sứ không chính thức", giúp quảng bá văn hóa và con người Malaysia đến bạn bè quốc tế.
Vai trò Đại sứ Thiện chí Quốc gia của Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) cho Malaysia là một minh chứng rõ ràng cho tầm ảnh hưởng xã hội của cô. Trong vai trò này, David đã tham gia vào nhiều hoạt động và chiến dịch nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề phát triển bền vững, thúc đẩy bình đẳng giới, và truyền cảm hứng cho giới trẻ tham gia vào các hoạt động cộng đồng. Cô sử dụng danh tiếng của mình để ủng hộ các mục tiêu nhân đạo, thể hiện trách nhiệm xã hội của một vận động viên hàng đầu. Nicol Ann David không chỉ là một người chiến thắng trên sân đấu mà còn là một biểu tượng của sự tích cực, truyền cảm hứng cho sự thay đổi và phát triển cộng đồng.
6. Trong văn hóa đại chúng
Cuộc đời và sự nghiệp đầy cảm hứng của Nicol Ann David đã để lại dấu dấu ấn sâu sắc trong văn hóa đại chúng. Vào ngày 7 tháng 6 năm 2021, ACE Pictures đã công bố việc sản xuất một bộ phim tiểu sử bằng tiếng Anh về cuộc đời cô, mang tựa đề 'I am Nicol David' (Tôi là Nicol David). Bộ phim dự kiến sẽ khắc họa hành trình từ khi còn là một cô bé đam mê squash ở Penang cho đến khi trở thành vận động viên số 1 thế giới, cùng những thử thách và vinh quang trong sự nghiệp của cô. Việc làm phim tiểu sử này cho thấy Nicol Ann David không chỉ là một biểu tượng thể thao mà còn là một nguồn cảm hứng vượt ra ngoài lĩnh vực thể thao, góp phần lan tỏa câu chuyện về sự kiên cường và thành công của cô đến đông đảo công chúng.