1. Những năm đầu đời và khởi đầu sự nghiệp

Wakaso sinh ra và lớn lên ở Tamale, thuộc Vùng Bắc của Ghana, và bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp của mình tại đây.
1.1. Tuổi thơ và sự nghiệp trẻ
Mubarak Wakaso sinh ngày 25 tháng 7 năm 1990 tại Tamale, Vùng Bắc (Ghana), Ghana. Anh bắt đầu sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của mình tại câu lạc bộ Ashanti Gold SC của Ghana.
1.2. Những câu lạc bộ chuyên nghiệp đầu tiên tại Ghana và Tây Ban Nha
Wakaso bắt đầu sự nghiệp bóng đá chuyên nghiệp tại câu lạc bộ Ashanti Gold SC ở Ghana vào năm 2007. Đến năm 2008, anh chuyển sang nước ngoài và ký hợp đồng 5 năm với Elche CF tại Tây Ban Nha. Tuy nhiên, anh phải mất gần hai tháng sau mới có thể gia nhập câu lạc bộ do nghĩa vụ quốc tế. Vào cuối tháng 1 năm 2011, sau nhiều lần vi phạm kỷ luật và quy tắc nội bộ, Wakaso đã bị Elche giải phóng hợp đồng. Ngay sau đó, anh gia nhập Villarreal CF B, đội dự bị của Villarreal CF, cũng đang thi đấu tại Segunda División.
Vào ngày 27 tháng 2 năm 2011, Wakaso có trận ra mắt tại La Liga, vào sân thay người cho José Catalá trong những phút cuối trận hòa 2-2 trên sân khách trước Racing de Santander. Anh chỉ thi đấu 6 trận trong mùa giải đầy đủ đầu tiên của mình (2011-12), và câu lạc bộ "Tàu ngầm vàng" cũng bị xuống hạng sau 12 năm ở giải đấu cao nhất.
Wakaso ký hợp đồng 4 năm với RCD Espanyol vào ngày 11 tháng 7 năm 2012. Anh đá chính trong 23 lần ra sân ở giải đấu cho câu lạc bộ Catalonia trong mùa giải duy nhất của mình (2012-13).
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Wakaso trải dài qua nhiều quốc gia và giải đấu, với những lần chuyển nhượng và cho mượn đáng chú ý.
2.1. Chuyển đến Nga và các hợp đồng cho mượn tại Châu Âu
Vào những ngày cuối cùng của kỳ chuyển nhượng mùa hè năm 2013, Wakaso chuyển đến Giải bóng đá Ngoại hạng Nga để thi đấu cho FC Rubin Kazan. Vào ngày 28 tháng 8 năm 2014, anh gia nhập Celtic F.C. theo dạng cho mượn trong một mùa giải.
Wakaso đã ghi bàn trong trận ra mắt chuyên nghiệp cho Celtic, đó là bàn thắng đầu tiên trong trận hòa 2-2 trên sân khách trước FC Red Bull Salzburg tại vòng bảng UEFA Europa League mùa giải 2014-15. Vào ngày 30 tháng 8 năm 2015, sau khi ít được ra sân, anh được cho UD Las Palmas mượn trong một năm.
2.2. Panathinaikos và trở lại Tây Ban Nha
Vào ngày 10 tháng 7 năm 2016, Wakaso ký hợp đồng ba năm với câu lạc bộ Super League Greece Panathinaikos F.C. với một mức phí không được tiết lộ. Vào ngày 15 tháng 9, trong những phút cuối cùng của trận đấu tại vòng bảng Europa League trên sân nhà gặp AFC Ajax, anh đã bị thẻ đỏ (trận đấu kết thúc với thất bại 1-2 trên sân nhà), và UEFA sau đó đã đình chỉ anh thêm hai trận sau khi án cấm ban đầu kết thúc.
Vào ngày 1 tháng 2 năm 2017, Wakaso được cho một câu lạc bộ khác tại giải đấu cao nhất Tây Ban Nha là Granada CF mượn. Anh đã ghi bàn thắng đầu tiên cho Granada vào ngày 1 tháng 3, góp phần vào chiến thắng 2-1 trên sân nhà trước Deportivo Alavés.
2.3. Deportivo Alavés
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2017, một ngày sau khi chấm dứt hợp đồng với Panathinaikos theo thỏa thuận chung, Wakaso đã ký hợp đồng ba năm với Deportivo Alavés. Anh đã ghi bàn thắng duy nhất của mình cho câu lạc bộ Xứ Basque vào ngày 18 tháng 5 năm 2019, trong trận thua 1-2 trên sân nhà trước Girona FC, kết quả này đã khiến Girona bị xuống hạng.
2.4. Sự nghiệp tại Châu Á và Bỉ
Wakaso chuyển đến câu lạc bộ thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc là Jiangsu Suning F.C. vào ngày 18 tháng 1 năm 2020. Vào ngày 12 tháng 4 năm sau, anh gia nhập Shenzhen F.C. cũng tại Trung Quốc sau khi câu lạc bộ cũ của anh bị giải thể. Trong mùa giải 2022-23, anh được cho câu lạc bộ Bỉ K.A.S. Eupen mượn.
3. Sự nghiệp quốc tế

Wakaso đã đại diện cho Ghana ở cả cấp độ đội tuyển trẻ và đội tuyển quốc gia, tham gia nhiều giải đấu quan trọng.
3.1. Đội tuyển trẻ quốc gia
Wakaso đại diện cho Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Ghana tại Giải vô địch bóng đá U-17 thế giới 2005 của FIFA ở Peru, anh đã thi đấu hai trận và bị loại ở vòng bảng (với ba trận hòa).
3.2. Ra mắt đội tuyển quốc gia và những thành tựu ban đầu
Anh có trận ra mắt quốc tế đầy đủ cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Ghana vào ngày 13 tháng 10 năm 2012, trong trận đấu thuộc vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2013 gặp Malawi.
Vào ngày 14 tháng 11 năm 2012, Wakaso đã ghi bàn thắng đầu tiên của mình trong một trận đấu giao hữu với Cabo Verde. Anh được chọn vào đội hình tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2013 tại Nam Phi. Đáng chú ý, anh đã ghi bàn thắng duy nhất của trận đấu ở vòng bảng gặp Mali từ chấm phạt đền, sau đó ghi cả hai bàn trong chiến thắng 2-0 ở tứ kết trước Cabo Verde. Anh cũng ghi bàn trong trận bán kết với Burkina Faso, trận đấu kết thúc với tỉ số hòa 1-1.
Wakaso được huấn luyện viên James Kwesi Appiah chọn vào đội hình tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2014.
3.3. Các giải đấu quốc tế lớn
Anh có trận ra mắt tại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 vào ngày 21 tháng 6, thi đấu 22 phút trong trận hòa 2-2 với Đức.
Vào ngày 5 tháng 2 năm 2015, Wakaso đã ghi bàn thắng thứ hai trong chiến thắng 3-0 của Ghana trước Guinea Xích Đạo ở bán kết Cúp bóng đá châu Phi 2015 để đưa đội nhà vào chung kết. Trong trận đấu quyết định, gặp Bờ Biển Ngà, anh đã thực hiện thành công quả phạt đền của mình trong loạt sút luân lưu, nhưng Ghana cuối cùng để thua 9-8. Wakaso cũng đã tham gia tổng cộng 5 giải đấu Cúp bóng đá châu Phi trong sự nghiệp của mình.
4. Đời tư
Em trai của Wakaso, Alhassan Wakaso, cũng là một cầu thủ bóng đá và thi đấu ở vị trí tiền vệ. Anh đã dành phần lớn sự nghiệp của mình ở Bồ Đào Nha.
Wakaso là một tín đồ Hồi giáo mộ đạo. Vào tháng 10 năm 2018, khi đang trên đường đến sân bay Loiu ở Bilbao để bay về Ghana, anh đã không bị thương sau một tai nạn xe hơi.
5. Danh hiệu
Wakaso đã đạt được nhiều danh hiệu trong sự nghiệp thi đấu của mình, bao gồm các danh hiệu cấp câu lạc bộ và quốc tế, cũng như các giải thưởng cá nhân.
- Celtic
- Giải bóng đá Ngoại hạng Scotland: 2014-15
- Cúp Liên đoàn Scotland: 2014-15
- Jiangsu Suning
- Giải bóng đá Ngoại hạng Trung Quốc: 2020
- Ghana
- Á quân Cúp bóng đá châu Phi: 2015
- Cá nhân
- Vua phá lưới Cúp bóng đá châu Phi: 2013 (4 bàn)
- Đội hình tiêu biểu Cúp bóng đá châu Phi: 2017
6. Thống kê sự nghiệp
Phần này trình bày các thống kê chi tiết về số lần ra sân và bàn thắng của Mubarak Wakaso trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình, bao gồm cả cấp độ câu lạc bộ và quốc tế.
6.1. Thống kê câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Elche | 2008-09 | Segunda División | 16 | 0 | 0 | 0 | - | - | 16 | 0 | ||
2009-10 | 26 | 0 | 0 | 0 | - | - | 26 | 0 | ||||
2010-11 | 16 | 1 | 2 | 1 | - | - | 18 | 2 | ||||
Tổng cộng | 58 | 1 | 2 | 1 | - | - | 60 | 2 | ||||
Villarreal B | 2010-11 | Segunda División | 5 | 1 | - | - | - | 5 | 1 | |||
Villarreal | 2010-11 | La Liga | 11 | 0 | - | - | 4 | 0 | 15 | 0 | ||
2011-12 | 6 | 0 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | 10 | 0 | |||
Tổng cộng | 17 | 0 | 0 | 0 | - | 8 | 0 | 25 | 0 | |||
Espanyol | 2012-13 | La Liga | 26 | 3 | 1 | 0 | - | - | 27 | 3 | ||
Rubin Kazan | 2013-14 | Russian Premier League | 14 | 2 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | 18 | 2 | |
2014-15 | 2 | 0 | - | - | - | 2 | 0 | |||||
Tổng cộng | 16 | 2 | 0 | 0 | - | 4 | 0 | 20 | 2 | |||
Celtic (cho mượn) | 2014-15 | Scottish Premiership | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 5 | 1 | 11 | 1 |
Las Palmas (cho mượn) | 2015-16 | La Liga | 20 | 1 | 4 | 1 | - | - | 24 | 2 | ||
Panathinaikos | 2016-17 | Super League Greece | 8 | 1 | 1 | 0 | - | 7 | 0 | 16 | 1 | |
Granada (cho mượn) | 2016-17 | La Liga | 11 | 1 | 0 | 0 | - | - | 11 | 1 | ||
Alavés | 2017-18 | La Liga | 21 | 0 | 3 | 0 | - | - | 24 | 0 | ||
2018-19 | 29 | 1 | 0 | 0 | - | - | 29 | 1 | ||||
2019-20 | 16 | 0 | 1 | 0 | - | - | 7 | 0 | ||||
Tổng cộng | 66 | 1 | 4 | 0 | - | - | 70 | 1 | ||||
Jiangsu Suning | 2020 | Chinese Super League | 18 | 0 | 1 | 0 | - | - | 19 | 0 | ||
Thâm Quyến | 2021 | 13 | 0 | 0 | 0 | - | - | 13 | 0 | |||
2023 | 5 | 0 | 0 | 0 | - | - | 5 | 0 | ||||
Tổng cộng | 18 | 0 | 0 | 0 | - | - | 18 | 0 | ||||
Eupen (cho mượn) | 2022-23 | Belgian Pro League | 9 | 0 | 1 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||
Tổng cộng sự nghiệp | 277 | 11 | 14 | 2 | 1 | 0 | 24 | 1 | 316 | 14 |
6.2. Thống kê quốc tế
Ghana | ||
Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|
2012 | 2 | 1 |
2013 | 13 | 6 |
2014 | 10 | 1 |
2015 | 14 | 3 |
2016 | 6 | 1 |
2017 | 6 | 0 |
2018 | 1 | 0 |
2019 | 8 | 0 |
2020 | 1 | 0 |
2021 | 6 | 1 |
2022 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 70 | 13 |
6.3. Danh sách bàn thắng quốc tế
Số. | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 14 tháng 11 năm 2012 | Estádio Universitário, Lisbon, Bồ Đào Nha | Cabo Verde | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
2 | 13 tháng 1 năm 2013 | Sheikh Zayed, Abu Dhabi, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | Tunisia | 2-2 | 4-2 | |
3 | 24 tháng 1 năm 2013 | Nelson Mandela Bay, Port Elizabeth, Nam Phi | Mali | 1-0 | 1-0 | Cúp bóng đá châu Phi 2013 |
4 | 2 tháng 2 năm 2013 | Nelson Mandela Bay, Port Elizabeth, Nam Phi | Cabo Verde | 1-0 | 2-0 | Cúp bóng đá châu Phi 2013 |
5 | 2-0 | 2-0 | ||||
6 | 6 tháng 2 năm 2013 | Mbombela, Nelspruit, Nam Phi | Burkina Faso | 1-0 | 1-1 | |
7 | 24 tháng 3 năm 2013 | Baba Yara, Kumasi, Ghana | Sudan | 2-0 | 4-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2014 |
8 | 19 tháng 11 năm 2014 | Sân vận động Tamale, Tamale, Ghana | Togo | 2-0 | 3-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2015 |
9 | 5 tháng 2 năm 2015 | Estadio de Malabo, Malabo, Guinea Xích Đạo | Guinea Xích Đạo | 2-0 | 3-0 | Cúp bóng đá châu Phi 2015 |
10 | 5 tháng 9 năm 2015 | Amahoro, Kigali, Rwanda | Rwanda | 1-0 | 3-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
11 | 17 tháng 11 năm 2015 | Baba Yara, Kumasi, Ghana | Comoros | 1-0 | 2-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2018 |
12 | 11 tháng 10 năm 2016 | Moses Mabhida, Durban, Nam Phi | Nam Phi | 1-0 | 1-1 | Giao hữu |
13 | 3 tháng 9 năm 2021 | Sân vận động Thể thao Cape Coast, Cape Coast, Ghana | Ethiopia | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022 |