1. Cuộc sống ban đầu và sự nghiệp trẻ
Hinata Miyazawa bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ rất sớm, được truyền cảm hứng từ người anh trai và phát triển qua các cấp độ đào tạo trẻ tại Nhật Bản.
1.1. Cuộc sống ban đầu và giáo dục
Miyazawa sinh ra tại Minamiashigara, tỉnh Kanagawa, Nhật Bản, vào ngày 28 tháng 11 năm 1999. Cô được anh trai mình, Keita, giới thiệu đến bóng đá khi mới 3 tuổi. Cô theo học tại Trường Tiểu học Minamiashigara và Trường Trung học cơ sở Minamiashigara. Sau đó, cô tốt nghiệp Trường Trung học Quốc tế Seisa (Trung tâm học tập Shonan) vào năm 2018 và tiếp tục theo học tại Khoa Khoa học Thể thao và Sức khỏe của Đại học Hosei.
1.2. Sự nghiệp câu lạc bộ trẻ
Khi còn nhỏ, Miyazawa gia nhập câu lạc bộ Mukoda SC từ mẫu giáo đến lớp 5. Huấn luyện viên của cô thời đó nhận xét rằng cô là cầu thủ nữ duy nhất trong đội nhưng rất chăm chỉ và bắt đầu nổi bật từ năm lớp 4, chạy nhanh và là người giỏi nhất trong lứa tuổi của mình.
Sau khi vào Trung học cơ sở Minamiashigara, cô gia nhập đội trẻ nữ OSA RHEA U-15English thuộc Câu lạc bộ thể thao tổng hợp Seisa Shonan Oiso. Năm 2015, cô vào Trường Trung học Quốc tế Seisa (Trung tâm học tập Shonan) và thi đấu cho đội bóng đá của trường. Trong năm thứ hai, đội cô thua Trường Trung học Sakuyo Okayama ở vòng 2 giải bóng đá Trung học toàn quốc năm 2016. Tại Giải vô địch bóng đá nữ Trung học toàn Nhật Bản lần thứ 25 năm 2016, cô ghi 2 bàn nhưng đội thua đối thủ mạnh Trường Trung học Hinomoto Gakuen trong loạt sút luân lưu.
Năm 2017, khi là học sinh năm cuối cấp 3, cô được bổ nhiệm làm đội trưởng. Vào mùa hè năm đó, tại Giải bóng đá Trung học toàn quốc năm 2017, đội cô đánh bại Trường Trung học Tokiwagi Gakuen ở vòng 2 nhưng thua đậm Trường Trung học Fujieda Junshin với tỷ số 0-5 ở bán kết, không thể vào chung kết. Vào mùa đông, tại Giải vô địch bóng đá nữ Trung học toàn Nhật Bản lần thứ 26, đội cô để thua Trường Trung học Osaka Shogyo Gakuen 1-2 ở vòng 1. Cô kết thúc sự nghiệp ở cấp trung học mà không giành được danh hiệu nào.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Miyazawa đã có một sự nghiệp câu lạc bộ đáng chú ý, bắt đầu tại Nhật Bản và sau đó chuyển đến giải đấu hàng đầu của Anh.
2.1. Nippon TV Tokyo Verdy Beleza
Sau khi tốt nghiệp trung học vào năm 2018, Miyazawa gia nhập Nippon TV Tokyo Verdy Beleza. Ngay trong mùa giải đầu tiên, cô đã nhận được giải thưởng Cầu thủ trẻ xuất sắc nhất Nadeshiko League 2018. Với câu lạc bộ này, cô đã giành chức vô địch Nadeshiko League hai lần liên tiếp vào các năm 2018 và 2019. Cô cũng giành Cúp Hoàng hậu ba lần vào các năm 2018, 2019 và 2020, cùng với Nadeshiko League Cup vào các năm 2018 và 2019. Ngoài ra, cô còn cùng đội vô địch AFC Women's Club Championship vào năm 2019.
Trong ba năm ở đây, cô trải qua giai đoạn khó khăn về phong cách thi đấu, điều này đã ảnh hưởng đến việc cô không được gọi vào đội tuyển quốc gia từ năm 2020 đến mùa thu năm 2021, bỏ lỡ cơ hội tham dự Thế vận hội Tokyo 2020.
2.3. Manchester United
Vào ngày 6 tháng 9 năm 2023, Miyazawa chính thức ký hợp đồng với Manchester United, mặc dù cô đã nhận được một số lời đề nghị từ các câu lạc bộ khác trước World Cup. Cô được trao áo số 20.
Ngay sau khi chuyển đến, vào ngày 7 tháng 9, Miyazawa được đề cử vào danh sách 30 ứng cử viên cho giải thưởng Quả bóng vàng nữ. Một tuần sau, vào ngày 14 tháng 9, cô tiếp tục được đề cử vào danh sách 16 ứng cử viên cho giải thưởng Cầu thủ nữ xuất sắc nhất FIFA.
Cô có trận đá chính đầu tiên cho Manchester United vào ngày 8 tháng 10 năm 2023, trong trận đấu thuộc vòng 3 gặp Leicester City. Vào ngày 12 tháng 11 năm 2023, cô có đường kiến tạo đầu tiên cho câu lạc bộ trong trận đấu ở vòng 6 gặp West Ham United. Ngày 26 tháng 11, cô ghi bàn thắng đầu tiên cho câu lạc bộ, mở tỷ số ở phút thứ 5 của hiệp hai trong trận đấu với Bristol City.
Vào ngày 19 tháng 11 năm 2023, Miyazawa đã tham gia trận đấu Manchester Derby trên sân nhà Old Trafford trước 43.615 khán giả, đây là kỷ lục số người hâm mộ đến sân nhà của đội nữ Manchester United.
Tuy nhiên, vào ngày 3 tháng 12 năm 2023, trong một trận giao hữu với Brazil, cô đã bị chấn thương nặng ở mắt cá chân (gãy xương) do một pha va chạm với Debinha ở phút 60. Sau thời gian hồi phục, cô trở lại thi đấu vào ngày 31 tháng 3 năm 2024, vào sân từ băng ghế dự bị trong trận đấu với Everton sau 10 trận vắng mặt. Ngày 12 tháng 5 năm 2024, cô cùng Manchester United lần đầu tiên vô địch Cúp FA Nữ trong trận chung kết với Tottenham tại Sân vận động Wembley chật kín khán giả.
3. Sự nghiệp quốc tế
Miyazawa đã đại diện cho Nhật Bản ở nhiều cấp độ đội tuyển quốc gia, từ các đội trẻ đến đội tuyển quốc gia cấp cao, với nhiều thành công nổi bật.
3.1. Các đội tuyển trẻ quốc gia
Miyazawa được triệu tập vào đội tuyển U-16 quốc gia Nhật Bản vào năm 2015 và tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-16 châu Á 2015 tại Vũ Hán, Trung Quốc. Tại giải đấu này, cô ghi 1 bàn khi vào sân từ băng ghế dự bị trong trận gặp Uzbekistan, 2 bàn trong trận đá chính gặp Đài Bắc Trung Hoa và 2 bàn khi vào sân thay người trong trận bán kết gặp Thái Lan.
Vào tháng 9 năm 2016, Miyazawa được chọn vào đội tuyển U-17 quốc gia Nhật Bản tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-17 thế giới 2016 tại Jordan. Cô đã thi đấu cả 6 trận trong giải đấu, nơi Nhật Bản giành vị trí á quân. Ở trận thứ 3 vòng bảng gặp Hoa Kỳ, cô kiến tạo bàn thắng ấn định chiến thắng ngược dòng và tự mình ghi một bàn thắng quyết định. Trong trận chung kết gặp Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, cú sút của cô trúng xà ngang, và đội Nhật Bản đã thua trong loạt sút luân lưu.
Năm 2017, cô được triệu tập vào đội tuyển U-19 quốc gia Nhật Bản và tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-19 châu Á 2017 tại Nam Kinh, Trung Quốc. Tại giải đấu này, cô ra sân đá chính trong trận thứ hai vòng bảng gặp Úc và ghi bàn ở phút 66. Ở bán kết gặp Trung Quốc, cô là người hùng với 2 bàn thắng liên tiếp ở phút 47 và 48, giúp Nhật Bản giành chiến thắng 5-0 và bảo vệ thành công chức vô địch giải đấu.
Vào tháng 8 năm 2018, Miyazawa được chọn vào đội tuyển U-20 quốc gia Nhật Bản để tham dự Giải vô địch bóng đá nữ U-20 thế giới 2018 tại Pháp. Cô đã thi đấu cả 6 trận. Trong trận chung kết gặp Tây Ban Nha, cô ghi bàn mở tỷ số, góp phần giúp Nhật Bản giành chức vô địch.
3.2. Đội tuyển quốc gia cấp cao
Vào ngày 11 tháng 11 năm 2018, Miyazawa có trận ra mắt cho đội tuyển quốc gia Nhật Bản (Nadeshiko Japan) trong trận đấu với Na Uy. Vào tháng 1 năm 2018, cô được triệu tập vào trại huấn luyện của đội tuyển quốc gia Nhật Bản với tư cách là cầu thủ cấp trung học duy nhất.
Vào ngày 13 tháng 6 năm 2023, cô được triệu tập vào đội hình 23 cầu thủ của Nadeshiko Japan tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023. Vào ngày 14 tháng 6 năm 2024, cô tiếp tục được chọn vào đội hình Nadeshiko Japan tham dự Thế vận hội Mùa hè 2024 tại Paris.
3.2.1. Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
Hinata Miyazawa đã có màn trình diễn xuất sắc tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023, góp phần quan trọng vào lối chơi của đội tuyển Nhật Bản và giành danh hiệu cá nhân cao quý.
- Vòng bảng (22 tháng 7):** Trong trận mở màn của Nhật Bản tại vòng bảng World Cup gặp Zambia, Miyazawa đã góp công lớn vào chiến thắng 5-0 khi ghi bàn thắng đầu tiên và thứ ba của trận đấu. Màn trình diễn này giúp cô được vinh danh là Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu. Cô cũng có tốc độ trung bình cao nhất trong trận đấu đó. Hai bàn thắng của cô trong một trận đấu tại World Cup đã sánh ngang kỷ lục của Nahomi Kawasumi lập tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011.
- Vòng bảng (31 tháng 7):** Miyazawa tiếp tục tỏa sáng khi ghi hai bàn trong trận đấu với Tây Ban Nha. Cô cũng kiến tạo bàn thắng của Riko Ueki trong cùng trận đấu đó. Mặc dù chỉ thi đấu trong hiệp một, cô vẫn được bầu là Cầu thủ xuất sắc nhất trận lần thứ hai. Với hai trận đấu ghi nhiều hơn một bàn thắng trong một kỳ World Cup, cô trở thành cầu thủ Nhật Bản đầu tiên đạt được thành tích này.
- Vòng 16 đội (8 tháng 8):** Trong trận đấu với Na Uy, cô đã khiến đối phương tự đưa bóng về lưới nhà, mở tỷ số trận đấu. Cuối trận, cô ghi bàn thắng thứ ba quyết định, giúp Nhật Bản giành chiến thắng 3-1 và lần đầu tiên sau hai giải đấu giành quyền vào tứ kết. Đây là lần thứ ba cô được trao giải Cầu thủ xuất sắc nhất trận.
Tổng cộng, Miyazawa đã ghi 5 bàn thắng tại giải đấu, giành danh hiệu Chiếc giày vàng (Vua phá lưới). Thành tích này đã cân bằng số bàn thắng của Homare Sawa, người cũng là Vua phá lưới tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2011. Cô là cầu thủ đầu tiên giành Chiếc giày vàng mà đội của cô không lọt vào bán kết. Cô cũng được tờ The Guardian của Anh điền tên vào đội hình tiêu biểu của giải đấu.
Sau khi trở về nước, Miyazawa bày tỏ rằng kinh nghiệm tại World Cup là "tài sản vô cùng quý giá" và đã củng cố mạnh mẽ khát khao giành chức vô địch của cô. Cô cũng nhấn mạnh rằng cần phải nỗ lực hơn nữa để đạt được kết quả tốt hơn, góp phần vào sự phát triển của bóng đá nữ trong tương lai.
4. Phong cách thi đấu
Vị trí sở trường của Hinata Miyazawa là tiền vệ tấn công. Ngoài ra, cô còn có thể thi đấu ở các vị trí khác trên hàng tiền vệ, như tiền vệ cánh trái trong sơ đồ 4-2-3-1 hoặc tiền đạo cánh trái trong sơ đồ 4-3-3.
Tại Manchester United, Miyazawa được ca ngợi là "Mini Modrić" nhờ khả năng kiến tạo lối chơi và đóng vai trò như một "chất xúc tác" cho hàng công, thay vì chỉ tập trung vào ghi bàn như thời ở Sendai. Cô được biết đến với tốc độ và khả năng khai thác khoảng trống bằng cách di chuyển linh hoạt và phối hợp với các tiền đạo khác như Riko Ueki và Mina Tanaka. Cô đã nỗ lực để nâng cao sức mạnh bên cạnh kỹ thuật điêu luyện của mình.
5. Thống kê sự nghiệp
5.1. Thống kê câu lạc bộ
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Hinata Miyazawa ở cấp câu lạc bộ:
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Châu lục | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Tokyo Verdy Beleza | 2018 | Nadeshiko League | 16 | 4 | 5 | 0 | 8 | 2 | - | 29 | 6 | |
2019 | Nadeshiko League | 18 | 3 | 4 | 0 | 9 | 2 | 2 | 0 | 33 | 5 | |
2020 | Nadeshiko League | 18 | 6 | 5 | 3 | - | - | 23 | 9 | |||
Tổng cộng | 52 | 13 | 14 | 3 | 17 | 4 | 2 | 0 | 85 | 20 | ||
MyNavi Sendai | 2021-22 | WE League | 19 | 3 | 1 | 0 | - | - | 20 | 3 | ||
2022-23 | WE League | 20 | 1 | 1 | 0 | 5 | 0 | - | 26 | 1 | ||
Tổng cộng | 39 | 4 | 2 | 0 | 5 | 0 | 0 | 0 | 46 | 4 | ||
Manchester United | 2023-24 | Women's Super League | 12 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 17 | 1 |
2024-25 | Women's Super League | 11 | 1 | 2 | 0 | 4 | 0 | - | 17 | 1 | ||
Tổng cộng | 23 | 2 | 3 | 0 | 6 | 0 | 2 | 0 | 34 | 2 | ||
Tổng sự nghiệp | 114 | 19 | 19 | 3 | 28 | 4 | 4 | 0 | 165 | 26 |
- Trận ra mắt giải bóng đá nữ Nhật Bản: 21 tháng 3 năm 2018, Nadeshiko League Hạng 1, trận gặp Cerezo Osaka Sakai Ladies tại Sân vận động Ajinomoto Nishigaoka.
- Bàn thắng đầu tiên tại giải bóng đá nữ Nhật Bản: 21 tháng 3 năm 2018, Nadeshiko League Hạng 1, trận gặp Cerezo Osaka Sakai Ladies tại Sân vận động Ajinomoto Nishigaoka.
- Trận ra mắt WE League: 12 tháng 9 năm 2021, vòng 1, trận gặp Nojima Stella Kanagawa Sagamihara tại Sân vận động Yurtec Sendai.
- Bàn thắng đầu tiên tại WE League: 2 tháng 10 năm 2021, vòng 4, trận gặp AS Elfen Saitama tại Sân vận động Thể thao và Văn hóa Kumagaya.
5.2. Thống kê quốc tế
Dưới đây là thống kê số lần ra sân và bàn thắng của Hinata Miyazawa cho đội tuyển quốc gia:
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Nhật Bản | 2018 | 1 | 0 |
2019 | 1 | 0 | |
2020 | 0 | 0 | |
2021 | 2 | 0 | |
2022 | 13 | 4 | |
2023 | 16 | 5 | |
2024 | 9 | 0 | |
2025 | 3 | 0 | |
Tổng cộng | 45 | 9 |
:Tỷ số của Nhật Bản được liệt kê trước, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Miyazawa.
# | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỷ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 30 tháng 1 năm 2022 | Sân vận động DY Patil, Navi Mumbai, Ấn Độ | Thái Lan | 2-0 | 7-0 | Cúp bóng đá nữ châu Á 2022 |
2 | 24 tháng 6 năm 2022 | Trung tâm Thể thao FAS, Stara Pazova, Serbia | Serbia | 3-0 | 5-0 | Giao hữu |
3 | 19 tháng 7 năm 2022 | Sân vận động bóng đá Kashima, Kashima, Nhật Bản | Hàn Quốc | 1-0 | 2-1 | Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2022 |
4 | 9 tháng 10 năm 2022 | Sân vận động Nagano U, Nagano, Nhật Bản | New Zealand | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
5 | 22 tháng 7 năm 2023 | Sân vận động Waikato, Hamilton, New Zealand | Zambia | 1-0 | 5-0 | Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 |
6 | 3-0 | |||||
7 | 31 tháng 7 năm 2023 | Sân vận động Wellington Regional, Wellington, New Zealand | Tây Ban Nha | 1-0 | 4-0 | |
8 | 3-0 | |||||
9 | 5 tháng 8 năm 2023 | Na Uy | 3-1 | 3-1 |
- Trận ra mắt đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản: 11 tháng 11 năm 2018, trận gặp Na Uy (Giao hữu quốc tế).
- Bàn thắng đầu tiên cho đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Nhật Bản: 30 tháng 1 năm 2022, trận gặp Thái Lan (Cúp bóng đá nữ châu Á 2022, Ấn Độ).
5.2.1. Các giải đấu lớn đã tham dự
- Đội tuyển U-17 Nhật Bản:
- 2016 - FIFA U-17 Women's World Cup Jordan (Á quân)
- Đội tuyển U-20 Nhật Bản:
- 2018 - FIFA U-20 Women's World Cup Pháp (Vô địch)
- Đội tuyển quốc gia Nhật Bản (Nadeshiko Japan):
- 2022 - Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
- 2022 - Giải vô địch bóng đá nữ Đông Á 2022 (Vô địch)
- 2023 - Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
- 2024 - Thế vận hội Paris 2024
- 2025 - SheBelieves Cup 2025 (Vô địch)
6. Danh hiệu và giải thưởng
6.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- Với Tokyo Verdy Beleza:
- Giải bóng đá Nữ vô địch quốc gia Nhật Bản: 2018, 2019
- Cúp Hoàng hậu: 2018, 2019, 2020
- Nadeshiko League Cup: 2018, 2019
- AFC Women's Club Championship: 2019
- Với Manchester United:
- Cúp FA Nữ: 2023-24
6.2. Danh hiệu cấp quốc tế
- Với U-17 Nhật Bản:
- AFC U-17 Women's Championship: Á quân 2015
- FIFA U-17 Women's World Cup: Á quân 2016
- Với U-19 Nhật Bản:
- AFC U-19 Women's Championship: Vô địch 2017
- Với U-20 Nhật Bản:
- FIFA U-20 Women's World Cup: Vô địch 2018
- Với Nhật Bản:
- AFC Women's Asian Cup: Hạng ba 2022
- EAFF E-1 Football Championship: Vô địch 2022
- SheBelieves Cup: Vô địch 2025
6.3. Danh hiệu cá nhân
- WE League:
- Giải Cầu thủ xuất sắc nhất: 2021-22, 2022-23
- Giải vô địch bóng đá nữ thế giới:
- Chiếc giày vàng: 2023
- IFFHS Women's World Team of the Year: 2023
- Giải Cống hiến của Hiệp hội Thể thao Chuyên nghiệp Nhật Bản: 2023