1. Tổng quan
Mikhail Glinka là một nhân vật tiên phong trong lịch sử âm nhạc Nga, được tôn vinh là người khai sinh nền âm nhạc cổ điển của quốc gia này. Ông đã tạo ra một phong cách âm nhạc độc đáo, kết hợp sâu sắc các yếu tố dân gian Nga với kỹ thuật và cấu trúc âm nhạc phương Tây, từ đó định hình bản sắc âm nhạc dân tộc Nga. Các tác phẩm của ông không chỉ đạt được thành công vang dội mà còn trở thành nguồn cảm hứng và nền tảng cho các thế hệ nhà soạn nhạc Nga sau này, đặc biệt là nhóm Năm Cường Quốc, những người đã tiếp nối và phát triển di sản của ông, đưa âm nhạc Nga lên một vị thế nổi bật trên trường quốc tế.
2. Tiểu sử
Cuộc đời của Mikhail Glinka được đánh dấu bằng quá trình trưởng thành trong môi trường quý tộc, sự tiếp xúc sớm với âm nhạc dân gian, những chuyến du hành sâu rộng khắp châu Âu để học hỏi và phát triển tài năng, cùng với những cột mốc quan trọng trong sự nghiệp sáng tác và cuộc sống cá nhân đầy biến động.
2.1. Thời thơ ấu và giáo dục

Glinka sinh ra tại làng Novospasskoye, gần sông Desna thuộc tỉnh Smolensk của Đế quốc Nga (nay thuộc huyện Yelninsky, tỉnh Smolensk). Cha ông là một cựu đội trưởng quân đội giàu có, và gia đình ông có truyền thống trung thành với các Sa hoàng. Một số thành viên trong đại gia đình ông có niềm yêu thích sâu sắc đối với văn hóa. Ông cố của Glinka là một quý tộc của Liên bang Ba Lan - Litva, Wiktoryn Władysław Glinka thuộc dòng họ Trzaska, được ban đất ở tỉnh Smolensk. Năm 1655, Wiktoryn cải sang Chính thống giáo Đông phương với tên mới là Yakov Yakovlevich và vẫn giữ quyền sở hữu đất đai dưới thời Sa hoàng. Huy hiệu gia đình ban đầu được nhận sau khi ông cải từ Thuyết đa thần Litva sang Công giáo theo Liên minh Horodło.
Mikhail được nuôi dưỡng bởi bà nội, người rất bao bọc và nuông chiều ông, thường cho ông ăn kẹo, quấn ông trong lớp lông thú và giữ ông trong phòng có nhiệt độ khoảng 25 °C. Do đó, ông trở thành một người hay lo lắng về sức khỏe và sau này thường xuyên phải nhờ đến nhiều bác sĩ, đôi khi còn bị lừa bởi những người hành nghề lang băm. Âm nhạc duy nhất ông được nghe trong thời thơ ấu bị giam hãm là tiếng chuông nhà thờ làng và những bài dân ca của các dàn hợp xướng nông dân đi qua. Tiếng chuông nhà thờ được điều chỉnh thành một hợp âm nghịch tai, khiến tai ông quen với những hòa âm chói tai. Trong khi người vú nuôi đôi khi hát dân ca, các dàn hợp xướng nông dân hát theo kỹ thuật podgolosochnaya (một phong cách ngẫu hứng - nghĩa đen là "dưới giọng hát" - sử dụng những hòa âm nghịch tai ngẫu hứng bên dưới giai điệu) đã ảnh hưởng đến sự độc lập của ông khỏi những tiến trình mượt mà của hòa âm phương Tây.
Sau khi bà nội qua đời, ông chuyển đến điền trang của chú mình, cách đó khoảng 10 km, nơi ông được nghe dàn nhạc của chú biểu diễn các tác phẩm của Joseph Haydn, Wolfgang Amadeus Mozart và Ludwig van Beethoven. Khoảng mười tuổi, ông nghe họ chơi một bản tứ tấu clarinet của nhà soạn nhạc Phần Lan Bernhard Henrik Crusell, điều này đã có tác động sâu sắc đến ông. "Âm nhạc là linh hồn tôi," ông viết nhiều năm sau đó, khi nhớ lại trải nghiệm này. Trong khi người quản gia dạy ông tiếng Nga, tiếng Đức, tiếng Pháp và địa lý, ông cũng được hướng dẫn chơi piano và violin.
Năm 13 tuổi, Glinka đến thủ đô Saint Petersburg để theo học một trường dành cho con em giới quý tộc. Ông học tiếng Latinh, tiếng Anh và tiếng Ba Tư, nghiên cứu toán học và động vật học, và mở rộng đáng kể kinh nghiệm âm nhạc của mình. Ông có ba buổi học piano với John Field, nhà soạn nhạc người Ireland nổi tiếng với các bản nocturne, người đã dành một thời gian ở Saint Petersburg. Sau đó, ông tiếp tục học piano với Charles Mayer và bắt đầu sáng tác.
2.2. Hoạt động ban đầu và du hành châu Âu
Sau khi rời trường, cha Glinka muốn ông gia nhập Bộ Ngoại giao, và ông được bổ nhiệm làm trợ lý thư ký của Cục Đường bộ Công cộng. Công việc nhẹ nhàng cho phép Glinka sống cuộc đời của một nghiệp dư âm nhạc, thường xuyên lui tới các phòng khách và buổi tụ tập xã hội của thành phố. Ông đã sáng tác một lượng lớn âm nhạc, chẳng hạn như những bản romance u sầu làm vui lòng những người nghiệp dư giàu có. Những bài hát của ông là một trong những phần thú vị nhất trong các tác phẩm của ông từ thời kỳ này.
Năm 1830, theo lời khuyên của bác sĩ, Glinka đến Ý cùng với giọng nam cao Николай Кузьмич ИвановNikolai Kuzmich IvanovRussian. Họ đi chậm rãi, lang thang qua Đức và Thụy Sĩ, trước khi định cư ở Milano. Tại đó, Glinka học tại Nhạc viện Milano với Francesco Basili. Ông gặp khó khăn với đối âm, điều mà ông thấy khó chịu. Sau ba năm nghe ca sĩ, tán tỉnh phụ nữ bằng âm nhạc của mình, và gặp gỡ những người nổi tiếng bao gồm Felix Mendelssohn và Hector Berlioz, ông trở nên thất vọng với Ý. Ông nhận ra rằng sứ mệnh cuộc đời mình là trở về Nga, sáng tác theo phong cách Nga, và làm cho âm nhạc Nga những gì Gaetano Donizetti và Vincenzo Bellini đã làm cho âm nhạc Ý.
Hành trình trở về đưa ông qua dãy Alps, và ông dừng lại một thời gian ở Viên, nơi ông nghe nhạc của Franz Liszt. Ông ở lại Berlin thêm năm tháng, nơi ông học sáng tác dưới sự hướng dẫn của giáo viên nổi tiếng Siegfried Dehn. Một bản Capriccio trên các chủ đề Nga cho piano bốn tay và một bản Giao hưởng trên hai chủ đề Nga chưa hoàn thành là những sản phẩm quan trọng của thời kỳ này.
Khi Glinka nhận được tin cha mình qua đời vào năm 1834, ông rời Berlin và trở về Novospasskoye.
3. Sự nghiệp và Tác phẩm chính
Glinka đã dành phần lớn sự nghiệp của mình để sáng tác và biểu diễn, đặc biệt là trong lĩnh vực opera, giao hưởng, thính phòng và thanh nhạc, để lại một di sản đồ sộ và đa dạng, đặt nền móng cho âm nhạc dân tộc Nga.

3.1. Âm nhạc sân khấu (Opera)
Sau khi trở về Nga, Glinka bắt tay vào sáng tác vở opera đầu tiên, Cuộc đời vì Hoàng đế (ban đầu có tên Ivan Susanin). Lấy bối cảnh năm 1612, vở opera kể về câu chuyện của người nông dân Nga và anh hùng yêu nước Ivan Susanin, người đã hy sinh mạng sống mình vì Sa hoàng bằng cách dẫn lạc một nhóm quân Ba Lan đang truy lùng ông. Sa hoàng Nikolai I đích thân theo dõi tiến độ công việc với sự quan tâm và đề xuất đổi tên. Vở opera đã thành công lớn trong buổi công diễn đầu tiên vào ngày 9 tháng 12 năm 1836, dưới sự chỉ đạo của Catterino Cavos, người cũng đã viết một vở opera về cùng chủ đề ở Ý. Sa hoàng đã thưởng cho Glinka một chiếc nhẫn trị giá 4.00 K RUB cho tác phẩm của ông. (Trong thời kỳ Liên Xô, vở opera được trình diễn dưới tên gốc, Ivan Susanin.)
Năm 1837, Glinka được bổ nhiệm làm người hướng dẫn của Dàn hợp xướng Hoàng gia Saint Petersburg, với mức lương hàng năm 25.00 K RUB và chỗ ở tại cung điện. Năm 1838, theo gợi ý của Sa hoàng, ông đến Ukraina để tuyển chọn giọng ca mới cho dàn hợp xướng; 19 cậu bé mới mà ông tìm thấy đã mang lại cho ông thêm 1.50 K RUB từ Sa hoàng.
Ông sớm bắt tay vào vở opera thứ hai của mình, Ruslan và Lyudmila. Cốt truyện, dựa trên câu chuyện của Alexander Pushkin, được tạo ra trong 15 phút bởi Konstantin Bakhturin, một nhà thơ đang say rượu vào thời điểm đó. Do đó, vở opera là một mớ hỗn độn về mặt kịch tính, nhưng chất lượng âm nhạc của Glinka lại cao hơn trong Cuộc đời vì Hoàng đế. Phần khúc dạo đầu có một thang âm toàn cung đi xuống liên quan đến nhân vật người lùn phản diện Chernomor, kẻ đã bắt cóc Lyudmila, con gái của Hoàng tử Kiev. Có nhiều đoạn coloratura theo phong cách Ý, và màn 3 chứa một số đoạn ballet thông thường, nhưng thành tựu lớn của Glinka nằm ở việc ông sử dụng giai điệu dân gian được hòa quyện hoàn toàn vào lập luận âm nhạc. Phần lớn chất liệu dân gian vay mượn có nguồn gốc phương Đông. Khi ra mắt vào ngày 9 tháng 12 năm 1842, nó được đón nhận một cách lạnh nhạt, nhưng sau đó đã trở nên phổ biến.
3.2. Âm nhạc thính phòng và Giao hưởng
Glinka đã sáng tác nhiều tác phẩm quan trọng khác ngoài opera, thể hiện sự đa dạng trong phong cách của ông. Các tác phẩm giao hưởng của ông bao gồm bản Giao hưởng trên hai chủ đề Nga chưa hoàn thành (1834), sau này được Vissarion Shebalin hoàn thành và xuất bản năm 1948. Ông cũng có các tác phẩm mang đậm hơi thở dân gian như Capriccio trên các chủ đề Nga cho piano bốn tay.
Trong số các tác phẩm dàn nhạc, Kamarinskaya (1848), dựa trên các bài dân ca Nga, được coi là tác phẩm giao hưởng quan trọng trong việc hình thành nên phong cách giao hưởng của Nga. Ngoài ra, hai tác phẩm mang âm hưởng Tây Ban Nha của ông là Một đêm ở Madrid (1848, 1851) và Jota Aragonesa (1845) cũng rất nổi tiếng.
Về âm nhạc thính phòng, Glinka đã sáng tác các tác phẩm như Thất tấu (1822-1826), Lục tấu (1832), hai bản tứ tấu dây (1822-1826, 1830), Tam tấu bi thương cho piano, clarinet và bassoon (1832), và bản sonata cho viola và piano (1825-1828). Ông cũng có nhiều khúc nhạc cho piano như nocturne, biến tấu, mazurka, valse, polka...
3.3. Âm nhạc thanh nhạc (Romance)
Glinka đã sáng tác khoảng 80 bản romance (bài hát nghệ thuật), trở thành các khuôn mẫu kinh điển cho việc thể hiện những hình tượng lãng mạn, thơ mộng trong âm nhạc Nga. Các bản romance của ông thường mang chủ đề về tình yêu, thiên nhiên, và những cảm xúc sâu lắng. Một số tác phẩm nổi bật như Tôi nhớ phút giây diệu kỳ (1840) và Làn gió nhẹ trong đêm (1838) đã thể hiện rõ phong cách trữ tình, du dương và đầy cảm xúc của ông. Ông cũng sáng tác các bản hợp xướng thanh nhạc và dàn nhạc, cùng với các bài luyện giọng hát.
3.4. Hoạt động tại Dàn Hợp Hoàng Gia
Năm 1837, Glinka được bổ nhiệm làm người hướng dẫn của Dàn hợp xướng Hoàng gia Saint Petersburg (trước đây là Dàn hợp xướng Nhà nguyện Hoàng gia), với mức lương hàng năm 25.00 K RUB và chỗ ở tại cung điện. Trong vai trò này, ông đã đóng góp vào việc nâng cao chất lượng âm nhạc hợp xướng của Nga. Năm 1838, theo gợi ý của Sa hoàng, ông đã thực hiện một chuyến đi đến Ukraina để tuyển chọn giọng ca mới cho dàn hợp xướng; 19 cậu bé mới mà ông tìm thấy đã mang lại cho ông thêm 1.50 K RUB từ Sa hoàng. Ông giữ chức vụ này cho đến năm 1839.
4. Tư tưởng và Phong cách Âm nhạc

Glinka được coi là người khởi xướng một hướng đi mới trong âm nhạc Nga. Văn hóa âm nhạc đến Nga từ châu Âu, và lần đầu tiên, âm nhạc đặc trưng của Nga bắt đầu xuất hiện trong các vở opera của Glinka. Các sự kiện lịch sử thường được sử dụng làm cơ sở, nhưng lần đầu tiên chúng được trình bày một cách hiện thực.
Ông là người đầu tiên kết hợp một cách có ý thức các yếu tố âm nhạc dân gian Nga với kỹ thuật sáng tác phương Tây để tạo ra một phong cách Nga đặc trưng. Phong cách này được thể hiện rõ nét trong các tác phẩm của ông, đặc biệt là hai vở opera Cuộc đời vì Hoàng đế và Ruslan và Lyudmila, nơi ông sử dụng giai điệu dân gian làm nền tảng cho cấu trúc âm nhạc phức tạp. Sự táo bạo của ông trong việc sử dụng dị cung, bán cung và thang âm toàn cung cũng là những đặc điểm nổi bật trong phong cách của ông.
Hướng đi mới này lần đầu tiên được Alexander Serov ghi nhận. Sau đó, ông được bạn mình là Vladimir Stasov tham gia, người đã trở thành nhà lý thuyết của xu hướng văn hóa này; nó được phát triển hơn nữa bởi các nhà soạn nhạc của "Năm Cường Quốc".
Nhà phê bình âm nhạc Nga hiện đại Viktor Korshikov đã viết: "Văn hóa âm nhạc Nga [sẽ không phát triển] nếu không có... ba vở opera - Ivan Susanin, Ruslan và Lyudmila, và Người khách đá. Susanin là một vở opera mà nhân vật chính là nhân dân; Ruslan là một âm mưu thần thoại, đậm chất Nga; và trong Người khách đá, kịch tính chiếm ưu thế hơn sự mềm mại của vẻ đẹp âm thanh." Hai trong số những vở opera này - Ivan Susanin và Ruslan và Lyudmila - là của Glinka.
Tác phẩm của Glinka, và của các nhà soạn nhạc cùng những người sáng tạo khác mà ông đã truyền cảm hứng, đã đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển một phong cách nghệ thuật đặc trưng của Nga, chiếm một vị trí nổi bật trong văn hóa thế giới.
5. Đời tư

Khi ở Berlin, Glinka đã phải lòng một ca sĩ xinh đẹp và tài năng, người mà ông đã sáng tác Sáu bài luyện tập cho giọng Contralto. Ông đã lên kế hoạch trở lại với cô, nhưng khi người hầu gái người Đức của chị gái ông xuất hiện mà không có giấy tờ cần thiết để vượt biên cùng ông, ông đã từ bỏ kế hoạch cũng như tình yêu của mình và quay về phía bắc đến Saint Petersburg. Tại đó, ông đoàn tụ với mẹ và quen biết Maria Petrovna Ivanova. Sau một thời gian ngắn tìm hiểu, họ kết hôn, nhưng cuộc hôn nhân không kéo dài, vì Maria thiếu tế nhị và không quan tâm đến âm nhạc của ông. Tình cảm ban đầu của ông dành cho cô được cho là đã truyền cảm hứng cho bộ ba trong màn đầu tiên của vở opera Cuộc đời vì Hoàng đế (1836), nhưng tính cách ngọt ngào tự nhiên của ông đã trở nên thô ráp dưới sự chỉ trích liên tục của vợ và mẹ vợ. Khi cuộc hôn nhân kết thúc, cô tái hôn, và Glinka chuyển đến sống với mẹ, và sau đó là với chị gái mình, Lyudmila Shestakova.
Sau khi vở opera Ruslan và Lyudmila không được đón nhận nồng nhiệt, Glinka trải qua một năm chán nản. Tinh thần ông phấn chấn trở lại khi ông đi du lịch đến Paris và Tây Ban Nha. Ở Tây Ban Nha, ông gặp Don Pedro Fernández, thư ký và người bạn đồng hành của ông trong chín năm cuối đời. Ở Paris, Hector Berlioz đã chỉ huy một số đoạn trích từ các vở opera của Glinka và viết một bài báo đánh giá cao về ông. Glinka ngược lại cũng ngưỡng mộ âm nhạc của Berlioz và quyết định sáng tác một số fantasies pittoresques cho dàn nhạc. Bắt đầu từ năm 1852, ông dành hai năm ở Paris, sống yên tĩnh và thường xuyên ghé thăm các vườn bách thảo và vườn thú.
Glinka là một người rất thích du lịch và thông thạo nhiều ngôn ngữ. Tuy nhiên, lý do ông thường xuyên ở nước ngoài thay vì ở Nga là vì những tác phẩm của ông không được giới quý tộc bảo thủ ở Nga đánh giá cao, trong khi lại nhận được sự tôn trọng lớn từ các nhạc sĩ trẻ và giới mộ điệu ở nước ngoài.
6. Cái chết
Năm 1857, khi đang nghiên cứu đối âm tại Berlin, Glinka đột ngột qua đời vào ngày 15 tháng 2 sau một trận cảm lạnh. Ông được chôn cất tại Berlin, nhưng vài tháng sau, thi hài của ông được đưa về Saint Petersburg và cải táng tại nghĩa trang của Tu viện Alexander Nevsky.
7. Di sản và Đánh giá
Di sản của Glinka không chỉ nằm ở các tác phẩm âm nhạc mà ông để lại, mà còn ở tầm ảnh hưởng sâu rộng của ông đối với sự phát triển của âm nhạc Nga và cách ông được tưởng nhớ trong văn hóa đại chúng, mặc dù cũng có những tranh cãi nhất định.
7.1. Ảnh hưởng đến Âm nhạc Nga

Sau khi Glinka qua đời, giá trị tương đối của hai vở opera của ông trở thành chủ đề tranh luận sôi nổi trên báo chí âm nhạc, đặc biệt là giữa Vladimir Stasov và người bạn cũ Alexander Serov. Tác phẩm giao hưởng của Glinka, Kamarinskaya (1848), được Pyotr Ilyich Tchaikovsky nhận xét là "hạt giống từ đó cây sồi" của âm nhạc giao hưởng Nga sau này đã phát triển.
Năm 1884, Mitrofan Belyayev đã thành lập Giải thưởng Glinka hàng năm, những người đoạt giải sớm bao gồm Alexander Borodin, Mily Balakirev, Tchaikovsky, Nikolai Rimsky-Korsakov, César Cui và Anatoly Lyadov.
Ngoài Nga, một số tác phẩm dàn nhạc của Glinka khá phổ biến trong các buổi hòa nhạc và bản thu âm. Bên cạnh các khúc dạo đầu nổi tiếng của các vở opera (đặc biệt là khúc dạo đầu tràn đầy năng lượng của Ruslan), các tác phẩm dàn nhạc chính của ông bao gồm thơ giao hưởng Kamarinskaya (1848), dựa trên các bài dân ca Nga; và hai tác phẩm Tây Ban Nha, Một đêm ở Madrid (1848, 1851) và Jota Aragonesa (1845). Ông cũng sáng tác nhiều bài hát nghệ thuật và các bản nhạc piano, cùng một số nhạc thính phòng.
7.2. Tưởng niệm và Văn hóa Đại chúng


Một tác phẩm ít được biết đến hơn nhưng đã nhận được sự chú ý vào thập kỷ cuối thế kỷ 20 là "Patrioticheskaya Pesnya" của Glinka, được cho là sáng tác cho một cuộc thi quốc ca vào năm 1833. Năm 1990, Xô viết Tối cao Nga đã thông qua nó làm quốc ca khu vực của Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga, vốn cho đến lúc đó là quốc gia thành viên duy nhất của Liên Xô không có quốc ca riêng. Sau khi Liên Xô và Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Liên bang Nga tan rã, bài ca này vẫn được giữ lại không chính thức cho đến khi nó được chính thức xác nhận là Quốc ca Nga vào năm 1993, và giữ nguyên vị trí đó cho đến năm 2000 khi nó được thay thế bằng quốc ca Liên Xô với lời mới.
Ba nhạc viện Nga được đặt theo tên Glinka:
- Nhạc viện Quốc gia Nizhny Novgorod (Нижегородская государственная консерватория им. М.И.ГлинкиRussian)
- Nhạc viện Quốc gia Novosibirsk (Новосибирская государственная консерватория (академия) им. М.И.ГлинкиRussian)
- Nhạc viện Quốc gia Magnitogorsk (Магнитогорская государственная консерваторияRussian)
Nhà thiên văn học Liên Xô Lyudmila Chernykh đã đặt tên một tiểu hành tinh 2205 Glinka để vinh danh ông. Nó được phát hiện vào năm 1973. Một miệng núi lửa trên Sao Thủy cũng được đặt theo tên ông.
Khúc dạo đầu sôi động của vở opera Ruslan và Lyudmila của Glinka được sử dụng làm nhạc nền cho loạt phim hài truyền hình dài tập của Mỹ Mom. Những người sáng tạo ra phim cảm thấy âm nhạc dàn nhạc nhanh, phức tạp này phản ánh những cuộc đấu tranh của các nhân vật để vượt qua những thói quen hủy hoại và theo kịp những đòi hỏi của cuộc sống hàng ngày.
7.3. Tranh cãi và Phê bình
Đường Glinkastraße ở Berlin được đặt theo tên Glinka. Sau các cuộc biểu tình George Floyd, ga tàu điện ngầm Berlin U-Bahn Mohrenstraße được đề xuất đổi tên thành "Glinkastraße", nằm liền kề với nhà ga. Kế hoạch này đã bị hủy bỏ do Glinka bị cho là có tư tưởng chống Do Thái.
Vào tháng 9 năm 2022, sau cuộc xâm lược Ukraina của Nga, một con phố ở Dnipro, Ukraina, được đặt theo tên Glinka đã được đổi tên để vinh danh Nữ hoàng Elizabeth II.
8. Danh mục Tác phẩm
Các tác phẩm của Glinka rất đa dạng, bao gồm opera, kịch, giao hưởng, piano, thính phòng và các bản romance.
8.1. Âm nhạc sân khấu
8.1.1. Opera
- Cuộc đời vì Hoàng đế (Ivan Susanin) (Жизнь за царяRussian): (1836, 5 màn)
- Ruslan và Lyudmila (Руслан и ЛюдмилаRussian): (1842, 5 màn)
8.1.2. Nhạc kịch
- Hoàng tử Kholmsky (Князь ХолмскийRussian): (1840, 8 chương)
8.2. Âm nhạc dàn nhạc
- Khúc dạo đầu Rê trưởng (1822-26)
- Khúc dạo đầu Sol thứ (1822-26)
- Andante Cantabile và Rondo (1826)
- Giao hưởng Rê thứ trên hai chủ đề Nga (1834)
- Khúc dạo đầu Tây Ban Nha số 1 Capriccio Brilliante trên chủ đề Jota Aragonesa Mi giáng trưởng (1845)
- Fantasia Kamarinskaya Rê trưởng (КамаринскаяRussian): (1848)
- Khúc dạo đầu Tây Ban Nha số 2 Hồi ức một đêm hè ở Madrid La trưởng (1851)
- Polonaise Fa trưởng trên chủ đề Bolero Tây Ban Nha (1855)
- Valse Fantasie Si thứ (1856)
8.3. Âm nhạc piano
8.3.1. Độc tấu
- Biến tấu Mi giáng trưởng trên chủ đề opera Cây sáo thần của Mozart (1822, có bản sửa đổi)
- Biến tấu Fa trưởng trên chủ đề gốc (1824)
- Biến tấu La thứ trên dân ca Nga Dọc theo thung lũng êm đềm (1826)
- Biến tấu Si giáng trưởng trên chủ đề opera Fannyzka của Cherubini (1826)
- Biến tấu Mi trưởng trên romance Phúc lành cho mẹ (1826)
- Năm điệu Contredanse mới (1826?)
- Bốn điệu Contredanse (1828)
- Cotillion Si giáng trưởng (1828)
- Mazurka Sol trưởng (1828)
- Nocturne Mi giáng trưởng (1828)
- Rondo Brilliante Si giáng trưởng trên chủ đề opera Capuleti và Montecchi của Bellini (1831)
- Biến tấu La trưởng trên chủ đề opera Anna Bolena của Donizetti (1831)
- Biến tấu Rê trưởng trên hai chủ đề ballet Kia King (1831)
- Waltz chia tay Sol trưởng (1831)
- Biến tấu Mi thứ trên romance Chim sơn ca đêm của Alyabyev (1833)
- Mazurka La giáng trưởng (1833-34)
- Mazurka Fa trưởng (1833-34)
- Ba bản Fugue (1833-34)
- Motif quốc ca Đô trưởng (1834-36)
- Biến tấu Đô trưởng trên chủ đề opera Capuleti và Montecchi của Bellini (1835)
- Mazurka Fa trưởng (1835)
- Waltz Si giáng trưởng (1838)
- Waltz Mi giáng trưởng (1838)
- Gallop Mi giáng trưởng (1838-39)
- Contredanse Rê trưởng Nữ tu (1839)
- Đại Waltz Sol trưởng (1839)
- Waltz Fantasie Si thứ (1839)
- Nocturne Fa thứ Chia tay (1839)
- Polonaise Mi trưởng (1839)
- Năm điệu Contredanse (1839)
- Bolero Rê thứ (1840)
- Mazurka Đô thứ (1843)
- Tarantella La thứ trên dân ca Nga (1843)
- Lời chào gửi Tổ quốc (1847, 4 chương)
- Chương 1: Ký ức Mazurka Si giáng trưởng
- Chương 2: Barcarolle Sol trưởng
- Chương 3: Lời cầu nguyện La trưởng
- Chương 4: Biến tấu Fa trưởng trên chủ đề dân ca Scotland (dựa trên Hoa hồng cuối cùng của mùa hè)
- Polka Rê thứ (1849)
- Mazurka Đô trưởng (1852)
- Polka trẻ em Si giáng trưởng (1854)
- Las Morales Sol trưởng (1855?)
- Mazurka La thứ (không rõ năm sáng tác)
- Leggeramente Mi trưởng (không rõ năm sáng tác)
8.3.2. Piano bốn tay
- Điệu múa kiếm (Hành khúc kỵ binh) Đô trưởng (1829-30)
- Điệu múa kiếm (Hành khúc kỵ binh) Sol trưởng (1829-30)
- Gallop ngẫu hứng Si giáng trưởng trên chủ đề opera Tình dược của Donizetti (1832)
- Capriccio La trưởng trên chủ đề Nga (1834)
- Polka Si giáng trưởng (1840)
8.4. Âm nhạc thính phòng
- Thất tấu Mi giáng trưởng (1823)
- Tứ tấu dây Rê trưởng (1824)
- Sonata cho Viola Rê thứ (1825-28)
- Tứ tấu dây Fa trưởng (1830)
- Tam tấu bi thương Rê thứ (1832)
- Đại lục tấu Mi giáng trưởng (1832)
- Divertimento Brilliante La giáng trưởng trên opera Người ngủ mê của Bellini (1832)
- Serenade Mi giáng trưởng trên opera Anna Bolena của Donizetti (1832)
8.5. Ca khúc (Romance)
- Cây đàn hạc của tôi (Моя арфаRussian): (1824)
- Đừng cám dỗ tôi vô cớ (Elegy) (Не искушай меня без нуждыRussian): (1825)
- An ủi (УтешениеRussian): (1826)
- Ca sĩ nghèo (Бедный певецRussian): (1826)
- Ôi, em yêu, em là một thiếu nữ xinh đẹp (Ах ты, душечка, красна девицкаRussian): (1826)
- Ký ức trái tim (Память сердцаRussian): (1827)
- Em nói "anh yêu em" lặp đi lặp lại (Я люблю, ты мне твердилаRussian): (1827)
- Đắng cay, đắng cay cho tôi, thiếu nữ xinh đẹp (Горько, горько мне, красной девицеRussian): (1827)
- Nói cho tôi biết tại sao (Скажи зачемRussian): (1827 hoặc 28)
- Chỉ một khoảnh khắc (Один лишь мигRussian): (1827 hoặc 28)
- Ôi đêm! (Ах ты, ночь ли, ноченькаRussian): (1828)
- Liệu tôi có quên...? (Забуду ль я...Russian): (1828)
- Đêm thu (Ночь осенняяRussian): (1829)
- Ước muốn (ЖеланиеRussian): (1832)
- Đêm Venezia (Венецианская ночьRussian): (1832)
- Đừng nói: tình yêu sẽ qua (Не говори: любовь пройдетRussian): (1834)
- Rừng sồi rì rào (Дубрава шумитRussian): (1834)
- Đừng gọi cô ấy là thiên thần (Не называй ее небеснойRussian): (1834)
- Tôi ở đây, Inezilla (Я здесь, ИнезильяRussian): (1834)
- Đội duyệt binh đêm (Ночной смотрRussian): (1836)
- Hoa hồng của chúng ta ở đâu? (Где наша розаRussian): (1837)
- Em sẽ không trở lại nữa (Вы не придете вновьRussian): (1837 hoặc 38)
- Nghi ngờ (СомнениеRussian): (1838)
- Lửa khao khát cháy trong máu tôi (В крови горит огонь желаньяRussian): (1838)
- Gió đêm (Ночной зефирRussian): (1838)
- Đừng hót, chim sơn ca (Не щебечи, соловейкуRussian): (1838)
- Gió thổi mạnh trên cánh đồng... (Гуде вітер вельми в полі...Russian): (1838)
- Lời thú nhận (ПризнаниеRussian): (1839)
- Bài ca đám cưới Ngôi sao phương Bắc (Свадебная песня «Дивный терем стоит»Russian): (1839)
- Tuyển tập ca khúc Chia tay Saint Petersburg (Прощание с ПетрбургомRussian): (1840, 12 chương)
- Chương 1: Cô ấy là ai, cô ấy ở đâu
- Chương 2: Bài hát Do Thái
- Chương 3: Bolero
- Chương 4: Cavatina
- Chương 5: Bài hát ru
- Chương 6: Bài hát du hành
- Chương 7: Đứng dậy, ngựa trung thành, dữ dội của tôi... Fantasia
- Chương 8: Barcarolle Những con chim bồ câu đã ngủ say...
- Chương 9: Romance hiệp sĩ (Virtus antiqua)
- Chương 10: Chim sơn ca
- Chương 11: Gửi Molly. Romance từ tiểu thuyết Bürger
- Chương 12: Bài hát chia tay
- Thật ngọt ngào khi ở bên em (Как сладко с тобою мне бытьRussian): (1840)
- Tôi nhớ một khoảnh khắc tuyệt vời (Я помню чудное мгновеньеRussian): (1840)
- Tôi yêu em, hoa hồng thân yêu (Люблю тебя, милая розаRussian): (1842)
- Gửi cô ấy (К нейRussian): (1843)
- Cô gái đáng yêu (МилочкаRussian): (1847)
- Em sẽ sớm quên tôi (Ты скоро меня позабудешьRussian): (1847)
- Adèle (АдельRussian): (1849)
- Mary (МериRussian): (1849)
- Vịnh Phần Lan (Финский заливRussian): (1850)
- Ôi, nếu tôi biết trước... (Ах, когда б я прежде знала...Russian): (1856)
- Đừng nói rằng trái tim đau (Не говори, что сердцу больноRussian): (1856)