1. Cuộc đời và sự nghiệp ban đầu
Michal Ďuriš sinh ngày 1 tháng 6 năm 1988 tại Uherské Hradiště, thuộc Tiệp Khắc cũ (nay là Cộng hòa Séc). Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình từ khi còn trẻ, thể hiện tài năng sớm ở vị trí tiền đạo.
1.1. Thời thơ ấu và sự nghiệp trẻ
Ďuriš gia nhập học viện trẻ của FK Dukla Banská Bystrica từ câu lạc bộ ŠK Petrochema Dubová khi anh mới 14 tuổi. Sau ba năm rèn luyện trong các đội trẻ, anh đã có trận ra mắt đội một tại giải Vô địch Quốc gia Slovakia vào ngày 9 tháng 11 năm 2005, trong trận thua 0-2 của câu lạc bộ trước MFK Ružomberok. Trong năm mùa giải thi đấu cho Dukla, anh đã ghi được 18 bàn thắng sau tổng cộng 114 trận đấu.
2. Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp câu lạc bộ của Michal Ďuriš trải dài qua nhiều quốc gia và đạt được nhiều thành công đáng kể.
2.1. FK Dukla Banská Bystrica
Ďuriš bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại FK Dukla Banská Bystrica. Anh đã trải qua năm mùa giải tại câu lạc bộ này, ra sân tổng cộng 114 trận và ghi được 18 bàn thắng trước khi chuyển đến Cộng hòa Séc.
2.2. FC Viktoria Plzeň
Vào tháng 8 năm 2010, Ďuriš chuyển đến FC Viktoria Plzeň của Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Séc theo hợp đồng cho mượn một năm kèm điều khoản mua đứt. Anh ra mắt Plzeň vào ngày 28 tháng 8 năm 2010, trong chiến thắng sân khách 3-0 trước SK Dynamo České Budějovice. Trong mùa giải đầu tiên (2010-11) tại Plzeň, anh đã cùng câu lạc bộ giành chức vô địch quốc gia Séc, đây là danh hiệu vô địch quốc gia đầu tiên trong lịch sử của Plzeň.
Anh tiếp tục thể hiện phong độ ấn tượng trong các giải đấu châu Âu, ghi hai bàn thắng tại UEFA Champions League 2011-12. Một bàn thắng được ghi trong chiến thắng 2-1 ở vòng play-off trước F.C. Copenhagen, giúp Plzeň giành quyền vào vòng bảng. Bàn thắng còn lại được ghi trong trận hòa 2-2 ở vòng bảng trước A.C. Milan. Ďuriš đã thi đấu tổng cộng 137 trận và ghi 34 bàn thắng cho Plzeň trong các giải đấu quốc nội.

2.3. FK Orenburg
Ngày 26 tháng 1 năm 2017, Ďuriš ký hợp đồng với câu lạc bộ FK Orenburg thuộc Giải bóng đá Ngoại hạng Nga. Anh đã thi đấu 27 trận và ghi 4 bàn cho câu lạc bộ này.
2.4. Anorthosis Famagusta
Ngày 17 tháng 1 năm 2018, anh gia nhập Anorthosis Famagusta FC của Síp theo hợp đồng cho mượn nửa mùa giải. Phong độ ấn tượng của anh trong thời gian cho mượn đã dẫn đến việc Anorthosis Famagusta mua đứt anh vào ngày 6 tháng 7 năm 2018, với mức phí chuyển nhượng ước tính là 600.00 K EUR. Tổng cộng, anh đã ra sân 63 lần và ghi 27 bàn thắng cho Anorthosis Famagusta.
2.5. AC Omonia
Sau Anorthosis Famagusta, Ďuriš chuyển đến một câu lạc bộ khác ở Síp là AC Omonia. Tại đây, anh tiếp tục gặt hái thành công, giành chức vô địch Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Síp mùa giải 2020-21 và Siêu cúp Síp năm 2021. Anh đã thi đấu 48 trận cho Omonia, ghi được 5 bàn thắng.
2.6. Các câu lạc bộ khác
Ngoài các câu lạc bộ trên, Michal Ďuriš cũng đã có thời gian thi đấu cho một số đội bóng khác:
- FK Mladá Boleslav: Anh thi đấu cho câu lạc bộ này theo dạng cho mượn trong mùa giải 2014-15.
- Ethnikos Achna FC: Anh gia nhập Ethnikos Achna trong mùa giải 2021-22.
- APK Karmiotissa Pano Polemidion: Ďuriš tiếp tục sự nghiệp tại Síp với Karmiotissa trong mùa giải 2022-23.
- Othellos Athienou FC: Anh thi đấu cho Othellos Athienou trong mùa giải 2023-24.
- FC Spartak Trnava: Hiện tại, Ďuriš đang thi đấu cho Spartak Trnava tại Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Slovakia trong mùa giải 2023-24.
3. Sự nghiệp quốc tế
Michal Ďuriš là một thành viên quan trọng của đội tuyển quốc gia Slovakia trong nhiều năm.
3.1. Ra mắt và các giải đấu lớn
Ďuriš có trận ra mắt đội tuyển quốc gia Slovakia vào ngày 15 tháng 8 năm 2012, trong chiến thắng sân khách 3-1 trước Đan Mạch trong một trận đấu giao hữu.
Anh đã được triệu tập vào đội hình 23 người của Slovakia tham dự UEFA Euro 2016 tại Pháp. Tại giải đấu này, anh đã ra sân trong ba trận đấu, bao gồm trận đấu ở vòng 16 đội gặp Đức.
Vào ngày 18 tháng 5 năm 2021, Ďuriš tiếp tục được điền tên vào danh sách 26 cầu thủ cuối cùng đại diện cho Slovakia tham dự UEFA Euro 2020 (giải đấu bị hoãn sang năm 2021 do đại dịch).
Ngày 24 tháng 8 năm 2021, huấn luyện viên trưởng đội tuyển quốc gia Štefan Tarkovič thông báo Ďuriš đã giã từ sự nghiệp quốc tế. Anh kết thúc sự nghiệp thi đấu cho đội tuyển Slovakia với 59 lần ra sân và 7 bàn thắng, bao gồm việc góp mặt tại hai kỳ Giải vô địch bóng đá châu Âu.
3.2. Ghi bàn cho đội tuyển quốc gia
Dưới đây là danh sách các bàn thắng mà Michal Ďuriš đã ghi cho đội tuyển quốc gia Slovakia:
No. | Ngày | Sân vận động | Số lần khoác áo | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 13 tháng 11 năm 2015 | Štadión Antona Malatinského, Trnava, Slovakia | 21 | Thụy Sĩ | 1-0 | 3-2 | Giao hữu |
2 | 2-0 | ||||||
3 | 17 tháng 11 năm 2015 | Štadión pod Dubňom, Žilina, Slovakia | 22 | Iceland | 3-1 | 3-1 | Giao hữu |
4 | 29 tháng 5 năm 2016 | WWK Arena, Augsburg, Đức | 25 | Đức | 2-1 | 3-1 | Giao hữu |
5 | 22 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Quốc gia Rajamangala, Băng Cốc, Thái Lan | 37 | Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất | 2-0 | 2-1 | King's Cup 2018 |
6 | 7 tháng 9 năm 2020 | Sân vận động Netanya, Netanya, Israel | 48 | Israel | 1-0 | 1-1 | UEFA Nations League B 2020-21 |
7 | 12 tháng 11 năm 2020 | Windsor Park, Belfast, Bắc Ireland | 49 | Bắc Ireland | 2-1 | 2-1 | Vòng loại UEFA Euro 2020 |
4. Thống kê sự nghiệp
Các số liệu thống kê dưới đây cung cấp cái nhìn tổng quan về thành tích thi đấu của Michal Ďuriš trong suốt sự nghiệp của mình.
4.1. Thống kê cấp câu lạc bộ
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Châu lục | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Banská Bystrica | 2005-06 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Slovakia | 14 | 0 | 0 | 0 | - | - | 14 | 0 | ||
2006-07 | 10 | 0 | 0 | 0 | - | - | 10 | 0 | ||||
2007-08 | 26 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 26 | 6 | |||
2008-09 | 30 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 30 | 6 | |||
2009-10 | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | - | 24 | 6 | |||
2010-11 | 5 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | - | 7 | 1 | |||
Tổng cộng | 109 | 18 | 0 | 0 | 2 | 1 | - | 111 | 19 | |||
Viktoria Plzeň | 2010-11 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Séc | 23 | 3 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | 23 | 3 | |
2011-12 | 27 | 6 | 0 | 0 | 14 | 2 | 1 | 0 | 42 | 8 | ||
2012-13 | 26 | 1 | 0 | 0 | 14 | 6 | 0 | 0 | 40 | 7 | ||
2013-14 | 25 | 5 | 4 | 1 | 15 | 2 | 0 | 0 | 44 | 8 | ||
2015-16 | 25 | 16 | 2 | 0 | 8 | 2 | 0 | 0 | 35 | 18 | ||
2016-17 | 11 | 3 | 2 | 1 | 8 | 3 | 0 | 0 | 21 | 7 | ||
Tổng cộng | 137 | 34 | 8 | 2 | 59 | 15 | 1 | 0 | 205 | 51 | ||
Mladá Boleslav (cho mượn) | 2014-15 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Séc | 26 | 4 | 5 | 2 | 4 | 3 | - | 35 | 9 | |
Orenburg | 2016-17 | Giải bóng đá Ngoại hạng Nga | 12 | 1 | 0 | 0 | - | - | 12 | 1 | ||
2017-18 | Giải bóng đá Hạng nhất Quốc gia Nga | 15 | 3 | 2 | 0 | - | - | 17 | 3 | |||
Tổng cộng | 27 | 4 | 2 | 0 | - | - | 29 | 4 | ||||
Anorthosis (cho mượn) | 2017-18 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Síp | 14 | 11 | 2 | 0 | - | - | 16 | 11 | ||
Anorthosis | 2018-19 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Síp | 29 | 11 | 2 | 2 | 2 | 0 | - | 33 | 13 | |
2019-20 | 20 | 5 | 2 | 1 | - | - | 22 | 6 | ||||
Tổng cộng | 49 | 16 | 6 | 3 | 2 | 0 | - | 55 | 19 | |||
Omonia | 2020-21 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Síp | 24 | 2 | 2 | 0 | 9 | 0 | - | 35 | 2 | |
2021-22 | 5 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 1 | 0 | 13 | 3 | ||
Tổng cộng | 29 | 4 | 2 | 0 | 16 | 1 | 1 | 0 | 48 | 5 | ||
Ethnikos Achna | 2021-22 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Síp | 16 | 5 | 6 | 4 | - | - | 22 | 9 | ||
Karmiotissa | 2022-23 | 35 | 6 | 2 | 0 | - | - | 37 | 6 | |||
Othellos Athienou | 2023-24 | 8 | 3 | 1 | 1 | - | - | 9 | 4 | |||
Spartak Trnava | 2023-24 | Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Slovakia | 23 | 10 | 3 | 3 | 6 | 1 | - | 32 | 14 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 472 | 115 | 35 | 15 | 90 | 21 | 2 | 0 | 598 | 151 |
4.2. Thống kê cấp đội tuyển quốc gia
Michal Ďuriš đã có tổng cộng 59 lần ra sân và ghi được 7 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Slovakia trước khi giã từ sự nghiệp quốc tế vào tháng 8 năm 2021.
5. Danh hiệu
Michal Ďuriš đã giành được nhiều danh hiệu tập thể trong suốt sự nghiệp thi đấu của mình.
5.1. Danh hiệu cấp câu lạc bộ
- FC Viktoria Plzeň
- Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Séc: 2010-11, 2012-13, 2015-16
- Siêu cúp Séc: 2011, 2015
- AC Omonia
- Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Síp: 2020-21
- Siêu cúp Síp: 2021
5.2. Danh hiệu cấp đội tuyển quốc gia
- Slovakia
- King's Cup: 2018