1. Cuộc đời và Bối cảnh Ban đầu
Mel Collins sinh ra trong một gia đình có truyền thống âm nhạc, nơi ông sớm được tiếp xúc và hình thành niềm đam mê với các loại nhạc cụ.
1.1. Gia đình và Ảnh hưởng Âm nhạc
Mel Collins sinh ngày 5 tháng 9 năm 1947 tại Đảo Man. Ông lớn lên trong một gia đình mà cả cha và mẹ đều là nhạc sĩ. Mẹ ông, Bebe Collins, là một ca sĩ, trong khi cha ông, Derek Collins, là một nghệ sĩ saxophone và nhạc sĩ phòng thu có tiếng, từng đi lưu diễn với các huyền thoại như Judy Garland và Shirley Bassey. Nhờ ảnh hưởng từ người cha, Collins đã sớm làm quen với nhạc jazz từ khi còn nhỏ và chịu ảnh hưởng sâu sắc từ các nghệ sĩ jazz vĩ đại như Charles Mingus và Sonny Rollins.
1.2. Giáo dục Âm nhạc
Quá trình giáo dục âm nhạc của Mel Collins bắt đầu từ khi ông còn rất trẻ. Ông bắt đầu học piano vào năm 10 tuổi và clarinet vào năm 12 tuổi. Sau đó, ông chuyển sang tập trung vào saxophone, nhạc cụ mà ông gắn bó và trở nên thành thạo.
2. Sự nghiệp
Sự nghiệp âm nhạc của Mel Collins trải dài qua nhiều thập kỷ, với sự tham gia vào nhiều ban nhạc nổi tiếng và vô số dự án thu âm với tư cách là nhạc sĩ phòng thu.
2.1. Hoạt động Ban nhạc Ban đầu
Sau khi đủ 18 tuổi và có giấy phép lao động vào tháng 9 năm 1965, Mel Collins bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình bằng cách tham gia ban nhạc hỗ trợ lưu diễn The Dagoes, biểu diễn cùng các nghệ sĩ như Bo Diddley và P.J. Proby. Vào ngày 16 tháng 5 năm 1966, ông gia nhập The Stormsville Shakers, một ban nhạc do Phillip Goodhand-Tait dẫn dắt, và đây là lần đầu tiên ông tham gia thu âm. The Stormsville Shakers sau đó đổi tên thành Circus vào năm 1967, phát hành hai đĩa đơn và một album vào năm 1969 sau khi Tait bắt đầu sự nghiệp solo.
2.2. King Crimson
Mel Collins có hai giai đoạn quan trọng với ban nhạc progressive rock tiên phong King Crimson. Ông lần đầu tiên tham gia với tư cách khách mời trong quá trình thu âm album In the Wake of Poseidon (1970), sau đó trở thành thành viên chính thức, thay thế Ian McDonald. Trong giai đoạn đầu này (1970-1972), ông đã đóng góp vào các album quan trọng như Lizard (1970), Islands (1971) và Earthbound (1972). Trong các buổi hòa nhạc, ông cũng chơi mellotron, chia sẻ vai trò này với Robert Fripp. King Crimson tan rã sau chuyến lưu diễn tại Hoa Kỳ vào mùa xuân năm 1972, được ghi lại trong album trực tiếp Earthbound. Collins sau đó vẫn đóng góp với tư cách nhạc sĩ phòng thu cho album Red (1974) và chơi trong album thứ hai của Crimson Jazz Trio, The King Crimson Songbook, Volume Two, phát hành năm 2009.
Vào tháng 9 năm 2013, Robert Fripp xác nhận Mel Collins sẽ tái gia nhập King Crimson, ban nhạc được gọi là King Crimson VIII. Trước đó, vào năm 2011, Collins đã chơi nhạc cụ hơi trong dự án King Crimson ProjeKct 7, album A Scarcity of Miracles, đánh dấu lần đầu tiên ông xuất hiện trong một album liên quan đến King Crimson kể từ năm 1974. Ông tiếp tục là thành viên của King Crimson cho đến chuyến lưu diễn cuối cùng của ban nhạc tại Nhật Bản vào tháng 12 năm 2021.
2.3. Các Ban nhạc và Dự án Chính Khác
Sau khi King Crimson tan rã vào năm 1972, Collins cùng với Boz Burrell và Ian Wallace ở lại Hoa Kỳ và trở thành thành viên của Snape, ban nhạc do Alexis Korner dẫn dắt.
Từ năm 1974 đến 1976, ông là thành viên chính thức của Kokomo, một ban nhạc funk và soul nổi tiếng. Kokomo đã tái hợp tạm thời vào tháng 5 năm 2008 và từ năm 2015 đến 2016, với sự tham gia của Collins cùng các thành viên khác như Tony O'Malley, Neil Hubbard, Paddy McHugh, Frank Collins, Dyan Birch, Alan Spenner, Mark Smith, Adam Phillips, Andy Hamilton, Bernie Holland và Glen Le Fleur.
Năm 1977, Collins gia nhập Camel và cùng ban nhạc thực hiện chuyến lưu diễn đầu tiên tại Nhật Bản vào tháng 1 năm 1979. Ông cũng thường xuyên là khách mời trong các bản thu âm và buổi biểu diễn trực tiếp của Camel.
Năm 1983, ông tham gia Dire Straits trong chuyến lưu diễn kéo dài tám tháng mang tên Love over Gold Tour và album trực tiếp Alchemy. Hiện tại, Collins là thành viên của Dire Straits Legacy (từ năm 2020), một ban nhạc chuyên biểu diễn âm nhạc của Dire Straits. Dire Straits Legacy bao gồm Collins chơi saxophone, cùng với các cựu thành viên lưu diễn của Dire Straits như Danny Cummings và Phil Palmer; các cựu thành viên Dire Straits là Alan Clark và Jack Sonni; cùng với nhà sản xuất thu âm Trevor Horn, Marco Cavigila và Primiano Dibiase. Ban nhạc đã thu âm album phòng thu "3 Chord Trick".
Collins cũng đã làm việc với The Alan Parsons Project, chơi trong các album Eye in the Sky (1982) và Ammonia Avenue (1984). Ông cũng đã đi lưu diễn với Roger Waters vào năm 1984 để quảng bá album The Pros and Cons of Hitch Hiking, và tiếp tục các chuyến lưu diễn khác vào năm 1985, 1987 (cho album Radio K.A.O.S.) và tham gia các buổi biểu diễn cuối cùng của chuyến lưu diễn In the Flesh năm 2000.
Năm 1985, Collins là một phần của siêu ban nhạc 'Willie and the Poor Boys', xuất hiện trong video của họ cùng với Bill Wyman và Jimmy Page. Từ năm 2002 đến 2007, Collins là thành viên của 21st Century Schizoid Band, một nhóm nhạc phụ của King Crimson, cùng với các cựu thành viên Crimson khác như Ian McDonald và Michael Giles, chuyên biểu diễn lại các tác phẩm đầu tiên của King Crimson. Năm 2013, ông cũng là thành viên của ban nhạc Climax Blues Band được Pete Haycock tái lập, trước khi Haycock qua đời vào tháng 10 cùng năm.
2.4. Công việc Thu âm và Hợp tác Nổi bật
Mel Collins đã có một danh sách dài các hợp tác với tư cách là một nhạc sĩ phòng thu cho nhiều nghệ sĩ nổi tiếng. Đóng góp của ông thường mang lại nét đặc trưng cho các bản nhạc.
Một trong những đóng góp nổi bật nhất của ông là phần solo saxophone trong đĩa đơn ăn khách "Miss You" của The Rolling Stones vào năm 1978. Năm 1984, ông tiếp tục để lại dấu ấn với phần solo saxophone trong đĩa đơn ăn khách "Private Dancer", ca khúc chủ đề trong album cùng tên của Tina Turner. Phần solo này được thu âm tại Wessex Studios ở Anh Quốc.
Ông cũng đã làm việc với Pino Daniele trong album Musicante (1984) và Bonne Soirée (1988), sau khi đã đi lưu diễn cùng Daniele. Collins cũng chơi saxophone trong bài "The Working Hour" từ album Songs From The Big Chair (1985) của Tears for Fears. Ông còn là nhạc sĩ cho bộ phim hoạt hình When the Wind Blows (1986). Từ năm 1996 đến 2004, ông là thành viên ban nhạc trong chương trình Die Harald Schmidt Show cùng với trưởng ban nhạc Helmut Zerlett. Collins cũng đã thu âm cho album Yoru wo Yuke (1990) của nghệ sĩ Nhật Bản Miyuki Nakajima.
Các nghệ sĩ khác mà ông đã hợp tác bao gồm 10cc, Alvin Lee, Joan Armatrading, Bad Company, Bryan Ferry, Eric Clapton, Gerry Rafferty, Chris Squire, David Sylvian, Joe Cocker, Terence Trent D'Arby, Phil Thornalley, Dana Gillespie, Robert Palmer, Cozy Powell, Annie Haslam, Meat Loaf, Uriah Heep, Richard Wright, Philip Lynott, Richie Havens, Cliff Richard, Wang Chung (solo alto sax trong "Dance Hall Days"), Eberhard Schoener, Go West, Clannad, Phil Manzanera/801, Anthony Phillips, Jim Capaldi, Marianne Faithfull, Caravan, Ian Matthews, Roger Chapman và The Shortlist, và Sally Oldfield.
3. Danh mục Đĩa nhạc
Danh mục đĩa nhạc của Mel Collins phản ánh sự nghiệp đa dạng và phong phú của ông với tư cách là một nhạc sĩ.
3.1. Solo
- Saxophone Ballads (1987) - chỉ phát hành dưới dạng LP tại Tây Đức
3.2. King Crimson
- In the Wake of Poseidon (1970)
- Lizard (1970)
- Islands (1971)
- Earthbound (1972)
- Red (1974)
- Ladies of the Road (1971-72, phát hành 2002)
- Live at the Orpheum (2015)
- Live in Toronto (2016)
- Radical Action to Unseat the Hold of Monkey Mind (2016)
- Live in Vienna (2017)
- Sailors' Tales (1970-1972) (2017)
- Live in Chicago 28 June 2017 (2018)
- Meltdown: Live in Mexico City (2018)
- Music is our Friend: Live in Washington and Albany (2021)
- Dự án King Crimson: A Scarcity of Miracles (2011)
3.3. Camel
- Rain Dances (1977)
- A Live Record (Trực tiếp, 1978)
- Breathless (1978)
- I Can See Your House from Here (1979)
- Nude (1981)
- Pressure Points (Trực tiếp, 1984)
3.4. Kokomo
- Kokomo (1975)
- Rise and Shine! (1976)
- Kokomo (1982)
- Live in Concert, 1975 (1998)
- To Be Cool (2004) - các bản thu âm chưa phát hành
3.5. Alexis Korner
3.6. 21st Century Schizoid Band
- Official Bootleg V.1 (2002)
- Live in Japan (2003) - CD và DVD
- Live in Italy (2003)
- Pictures of a City - Live in New York (2006)
3.7. Dire Straits Legacy
- 3 Chord Trick (2017)
3.8. Circus và Stormsville Shakers
- Phillip Goodhand-Tait and the Stormsville Shakers:
- "You can't take love / J.C.Greaseburger" (Đĩa đơn, 1966)
- The Stormsville Shakers (EP, 1966) - bao gồm 4 bài thu âm tại Paris, chỉ phát hành tại Pháp
- 1965 & 1966 / Ricky-Tick...40 Years On (2008)
- 1965-1967 (2012) - tuyển tập các bản thu âm hiếm
- Circus:
- "Gone Are The Songs Of Yesterday / Sink Or Swim" (Đĩa đơn, 1967)
- "Do You Dream? / House Of Wood" (Đĩa đơn, 1968)
- Circus (1969)
- When Circus Came To Stormsville 1967 (2009) - các bản thu âm phòng thu chưa phát hành
- One And One Is Two: Complete Recordings 1965-1967 (2015) - tuyển tập đĩa đơn, EP và các bài hát chưa phát hành từ thời Stormsville Shakers
3.9. Các Hợp tác và Dự án Khác
- The Alan Parsons Project: Eye in the Sky (1982); Ammonia Avenue (1984)
- The Byron Band: On the Rocks (1981)
- Jakko Jakszyk và Mel Collins: King Crimson's Night (Trực tiếp, 2006)
- Jakszyk, Fripp and Collins: A Scarcity of Miracles (2011)
- Alvin Lee: In Flight (Trực tiếp, 1974); Pump Iron! (1975)
- The Rolling Stones: Some Girls (1978)
- Dana Gillespie: Ain't Gonna Play No Second Fiddle (1974); Big Boy (1992)
- Robert Palmer: Sneakin' Sally Through the Alley (1974); Pressure Drop (1975)
- Bryan Ferry: Let's Stick Together (1976); In Your Mind (1978); The Bride Stripped Bare (1978); Taxi (1993)
- Eric Clapton: Slowhand (1977)
- Joan Armatrading: Show Some Emotion (1977); Walk Under Ladders (1981); The Key (1983)
- Richard Wright: Wet Dream (1978)
- Gerry Rafferty: Snakes and Ladders (1980); Sleepwalking (1982); North and South (1988); On a Wing and a Prayer (1992); Over My Head (1994); Another World (2000); Life Goes On (2009)
- Sally Oldfield: Celebration (1980); Playing in the Flame (1981); Strange Day in Berlin (1983)
- Cozy Powell: Tilt (1981)
- Philip Lynott: The Philip Lynott Album (1982)
- Richie Havens: Common Ground (1983)
- Tina Turner: Private Dancer (1984)
- David Sylvian: Gone to Earth (1986)
- Joe Cocker: Cocker (1986)
- Roger Waters: Radio K.A.O.S. (1987)
- Terence Trent D'Arby: Introducing the Hardline According to Terence Trent D'Arby (1987)
- Phil Thornalley: Swamp (1988)
- Miyuki Nakajima: Yoru wo Yuke (1990)
3.10. Công việc Thu âm Nổi bật
Trong số vô vàn đóng góp của mình, Mel Collins đặc biệt được nhớ đến với phần solo saxophone trong hai ca khúc đình đám: "Miss You" của The Rolling Stones (1978) và "Private Dancer" của Tina Turner (1984), cả hai đều là những bản hit toàn cầu.
4. Các Ban nhạc theo Năm
Dưới đây là cái nhìn tổng quan về sự tham gia của Mel Collins với các ban nhạc và dự án âm nhạc khác nhau trong suốt sự nghiệp của ông:
- Eric Burdon: saxophone (1965, 1980)
- Phillip Goodhand-Tait and the Stormsville Shakers: saxophone (1966)
- Circus (trước đây là The Stormsville Shakers): saxophone, sáo (1967-1970)
- King Crimson: saxophone, sáo, keyboard và hát bè (1970-1972, 1974, 2013-2021)
- Alexis Korner: saxophone (1972-1982)
- Kokomo: saxophone, sáo (1973-1975; 2015-2016)
- Alvin Lee: saxophone (1973-2000)
- Bad Company: saxophone (1974-1982)
- Snafu: saxophone (1974-1975)
- Humble Pie: saxophone (1974-1975)
- Uriah Heep: saxophone (1975)
- Chris Squire: saxophone (1975)
- Phil Manzanera: saxophone (1975-1987)
- Bryan Ferry: (1976-1993)
- Eric Clapton: saxophone (1977)
- Small Faces: saxophone (1977)
- Streetwalkers: saxophone (1977)
- Camel: saxophone, sáo (1977-1984)
- Joan Armatrading: saxophone (1977-1983)
- The Rolling Stones: saxophone (1977-1978)
- Richard Wright: saxophone và sáo (1978)
- Ian Matthews: saxophone (1978-1979)
- Roger Chapman and the Shortlist: saxophone (1979)
- Gerry Rafferty: saxophone (1978-1994)
- Anthony Phillips: saxophone và sáo (1977-1980)
- Sally Oldfield: saxophone (1980-1983)
- Jim Capaldi: saxophone (1980-1988)
- The Byron Band: saxophone (1981)
- Marianne Faithfull: saxophone (1981)
- Caravan: saxophone (1981)
- The Alan Parsons Project: saxophone (1982-1984)
- Cliff Richard: saxophone (1982-1983)
- Dire Straits: saxophone (1983)
- Wang Chung: saxophone (1983) - solo alto sax trong đĩa đơn "Dance Hall Days"
- Tears for Fears: saxophone (1983-1985)
- 10cc: saxophone (1983)
- Eberhard Schoener: saxophone (1983)
- Roger Waters and the Bleeding Heart Band: saxophone (1984-1987), và biểu diễn trong các buổi diễn cuối cùng của chuyến lưu diễn In the Flesh năm 2000
- Go West: saxophone (1985)
- Clannad: saxophone (1985, 1994-1998)
- 21st Century Schizoid Band: saxophone, sáo, keyboard và hát bè (2002-2004)
- Dire Straits Legacy: saxophone (2020-nay)
5. Đời tư
Thông tin công khai về đời tư của Mel Collins khá hạn chế, chủ yếu xoay quanh sự nghiệp âm nhạc và bối cảnh gia đình của ông.
6. Di sản và Tầm ảnh hưởng
Mel Collins đã để lại một dấu ấn đáng kể trong làng nhạc, đặc biệt là trong thể loại progressive rock thông qua những đóng góp của ông cho King Crimson. Với vai trò là một nhạc sĩ phòng thu đa tài, ông đã mở rộng tầm ảnh hưởng của mình trên nhiều thể loại, từ R&B, blues rock đến jazz và pop. Khả năng thích ứng và biểu diễn của ông đã làm phong phú thêm âm thanh của vô số bản thu âm, giúp định hình nhiều ca khúc mang tính biểu tượng và củng cố vị thế của ông như một nhạc sĩ được kính trọng trong ngành công nghiệp âm nhạc.