1. Overview
Mbwana Ally Samatta (Mbwana Ally SamattaSwahili, sinh ngày 23 tháng 12 năm 1992) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Tanzania thi đấu ở vị trí tiền đạo cho câu lạc bộ PAOK của Hy Lạp và là đội trưởng của đội tuyển bóng đá quốc gia Tanzania. Samatta bắt đầu sự nghiệp của mình ở cấp độ trẻ tại câu lạc bộ African Lyon của Tanzania vào năm 2008. Anh trở thành cầu thủ chuyên nghiệp vào năm 2010 với Simba Sports Club, nơi anh chỉ chơi nửa mùa giải trước khi chuyển đến TP Mazembe, một đội bóng của Cộng hòa Dân chủ Congo, và ở đó trong năm năm. Tại đây, anh đã khẳng định mình là một cầu thủ chủ chốt, giúp TP Mazembe giành chức vô địch CAF Champions League năm 2015 và cá nhân anh là Vua phá lưới của giải đấu. Thành công này đã mang lại cho Samatta danh hiệu Cầu thủ Châu Phi xuất sắc nhất năm 2015 (dành cho cầu thủ chơi bóng tại Châu Phi).
Năm 2016, Samatta chuyển đến châu Âu, gia nhập câu lạc bộ Genk của Bỉ, nơi anh tiếp tục thể hiện tài năng của mình khi cùng đội bóng giành chức vô địch Giải Vô địch Quốc gia Bỉ mùa giải 2018-19 và cá nhân anh giành giải thưởng Ebony Shoe. Vào tháng 1 năm 2020, anh thực hiện một bước ngoặt lịch sử khi chuyển đến Aston Villa, trở thành cầu thủ Tanzania đầu tiên thi đấu và ghi bàn tại Giải Ngoại hạng Anh, đánh dấu một cột mốc quan trọng cho bóng đá Tanzania. Sau đó, anh tiếp tục thi đấu cho các câu lạc bộ như Fenerbahçe, Royal Antwerp và trở lại Genk theo dạng cho mượn trước khi gia nhập PAOK.
2. Early Life and Youth Career
Mbwana Ally Samatta sinh ngày 23 tháng 12 năm 1992 tại Dar es Salaam, Tanzania. Anh bắt đầu sự nghiệp bóng đá của mình ở cấp độ trẻ tại câu lạc bộ African Lyon vào năm 2008. Đây là giai đoạn đầu tiên anh tiếp xúc với bóng đá chuyên nghiệp và rèn luyện những kỹ năng cơ bản, đặt nền móng cho sự nghiệp sau này.
3. Club Career
Sự nghiệp thi đấu chuyên nghiệp của Mbwana Ally Samatta trải dài qua nhiều câu lạc bộ ở cả châu Phi và châu Âu, với những dấu ấn đáng kể tại mỗi nơi anh đặt chân đến.
3.1. African Clubs
Samatta bắt đầu sự nghiệp chuyên nghiệp của mình tại các câu lạc bộ ở châu Phi, nơi anh nhanh chóng vươn lên trở thành một trong những tiền đạo triển vọng nhất lục địa này.
3.1.1. Simba S.C.
Năm 2010, Samatta gia nhập Simba S.C., một trong những câu lạc bộ hàng đầu của Giải Vô địch Quốc gia Tanzania. Trong mùa giải đầu tiên 2010-11, anh đã có màn ra mắt chuyên nghiệp ấn tượng, ghi được 13 bàn thắng sau 25 trận đấu. Những đóng góp của anh đã giúp Simba S.C. cán đích ở vị trí á quân của giải đấu.
3.1.2. TP Mazembe
Tháng 1 năm 2011, sau nửa mùa giải thành công tại Simba S.C., Mbwana Ally Samatta chuyển đến TP Mazembe, một câu lạc bộ hùng mạnh của Giải Vô địch Quốc gia Cộng hòa Dân chủ Congo. Anh đã trải qua 5 năm đầy thành công tại đây, nhanh chóng trở thành một phần không thể thiếu của đội hình chính thức.
Trong giai đoạn này, Samatta đã cùng TP Mazembe giành 4 chức vô địch quốc gia liên tiếp vào các năm 2011, 2012, 2013 và 2013-14. Anh cũng góp công lớn vào việc giành 2 Siêu cúp Cộng hòa Dân chủ Congo vào các năm 2013 và 2014. Đáng chú ý nhất, anh đã giúp TP Mazembe vô địch CAF Champions League năm 2015, một trong những danh hiệu cao quý nhất của bóng đá cấp câu lạc bộ ở châu Phi. Trong chiến dịch này, anh đã ghi 7 bàn thắng, trở thành Vua phá lưới của giải đấu, bao gồm một cú hat-trick đáng nhớ trong trận đấu vòng bảng gặp Moghreb Tétouan. Trong trận chung kết với USM Alger, Samatta đã ghi bàn ở cả hai lượt trận, góp phần vào chiến thắng chung cuộc 4-1 của Mazembe. Ngoài ra, anh còn giúp đội bóng vào bán kết CAF Champions League 2012 và 2014, và về nhì tại CAF Confederation Cup năm 2013.
Tháng 12 năm 2015, TP Mazembe với Samatta trong đội hình đã tham dự FIFA Club World Cup 2015 tại Nhật Bản, nhưng đã thất bại trước Sanfrecce Hiroshima với tỉ số 0-3 ở vòng tứ kết. Với những màn trình diễn xuất sắc, vào ngày 7 tháng 1 năm 2016, Mbwana Ally Samatta đã được vinh danh là Cầu thủ Châu Phi của năm (dành cho cầu thủ thi đấu tại châu Phi), trở thành cầu thủ đầu tiên đến từ Đông Phi đạt được danh hiệu này. Anh nhận được 127 điểm, vượt qua đồng đội Robert Kidiaba (88 điểm) và cầu thủ người Algérie Baghdad Bounedjah (63 điểm).
3.2. European Clubs
Sau những thành công vang dội tại châu Phi, Mbwana Ally Samatta đã chuyển đến châu Âu để tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình, thi đấu tại các giải đấu hàng đầu.
3.2.1. K.R.C. Genk (First Stint)
Tháng 1 năm 2016, ngay sau khi giành giải thưởng Cầu thủ Châu Phi xuất sắc nhất (dành cho cầu thủ thi đấu tại châu Phi), Samatta đã ký hợp đồng 4 năm rưỡi với câu lạc bộ Genk của Giải Vô địch Quốc gia Bỉ. Tại đây, anh nhanh chóng khẳng định được giá trị của mình.
Trong mùa giải 2018-19, Samatta đã thể hiện phong độ chói sáng, ghi 20 bàn thắng tại Giải Vô địch Quốc gia Bỉ, giúp Genk giành chức vô địch quốc gia. Anh cũng là Vua phá lưới của giải đấu mùa đó. Tháng 5 năm 2019, anh được trao giải thưởng Ebony Shoe cho những đóng góp nổi bật của mình. Trước đó, vào ngày 23 tháng 8 năm 2018, Samatta đã lập cú hat-trick vào lưới Brøndby IF trong khuôn khổ UEFA Europa League, góp phần vào chiến thắng 5-2 của Genk. Tháng 11 năm 2019, anh ghi bàn vào lưới Liverpool tại sân vận động Anfield trong một trận đấu thuộc khuôn khổ UEFA Champions League, dù Genk vẫn để thua 1-2. Ngoài ra, vào năm 2017, anh được bình chọn là Thanh niên Tanzania có ảnh hưởng nhất trong một cuộc thăm dò của Avance Media.
3.2.2. Aston Villa F.C.
Vào ngày 20 tháng 1 năm 2020, Mbwana Ally Samatta đã ký hợp đồng 4 năm rưỡi với câu lạc bộ Aston Villa của Giải Ngoại hạng Anh với mức phí chuyển nhượng khoảng 8.50 M GBP. Với thương vụ này, anh trở thành cầu thủ Tanzania đầu tiên ký hợp đồng với một câu lạc bộ Premier League, và cũng là cầu thủ Tanzania đầu tiên ra sân tại giải đấu này.
Chỉ 8 ngày sau khi ký hợp đồng, Samatta đã có trận ra mắt cho Aston Villa trong trận bán kết lượt về Cúp Liên đoàn Anh 2019-20 gặp Leicester City, giúp đội bóng giành chiến thắng 2-1 và tiến vào chung kết. Ngày 1 tháng 2 năm 2020, anh ghi bàn ngay trong trận ra mắt Premier League của mình trong trận thua 1-2 trước Bournemouth, qua đó trở thành cầu thủ Tanzania đầu tiên ghi bàn tại Premier League. Tuy nhiên, đó cũng là bàn thắng duy nhất của anh tại giải đấu này. Vào ngày 1 tháng 3 năm 2020, Samatta ghi một bàn thắng khác cho câu lạc bộ trong trận chung kết Cúp Liên đoàn Anh gặp Manchester City, nhưng đội bóng của anh đã để thua 1-2 và về nhì.
3.2.3. Fenerbahçe S.K.
Ngày 25 tháng 9 năm 2020, Samatta gia nhập câu lạc bộ Fenerbahçe của Giải Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ theo một hợp đồng cho mượn ban đầu kéo dài đến cuối mùa giải. Sau khi hết thời gian cho mượn vào tháng 7 năm 2021, Samatta đã chính thức ký hợp đồng 4 năm với Fenerbahçe. Trong mùa giải 2020-21, anh đã thi đấu 30 trận và ghi 6 bàn, góp phần giúp đội bóng cán đích ở vị trí thứ ba tại giải vô địch quốc gia. Tuy nhiên, đến mùa giải 2021-22, vị trí của anh trong đội hình trở nên hạn chế hơn.
3.2.4. Royal Antwerp F.C.
Vào ngày 1 tháng 9 năm 2021, Mbwana Ally Samatta chuyển đến câu lạc bộ Royal Antwerp của Bỉ theo một hợp đồng cho mượn kéo dài một mùa giải. Tại đây, anh đã thi đấu 39 trận và ghi được 9 bàn thắng, giúp đội bóng kết thúc mùa giải ở vị trí thứ tư tại giải vô địch quốc gia và giành quyền tham dự vòng loại thứ hai của UEFA Europa Conference League mùa giải 2022-23.
3.2.5. K.R.C. Genk (Second Stint)
Ngày 16 tháng 8 năm 2022, Samatta trở lại Genk theo dạng cho mượn, với tùy chọn mua đứt. Trong lần thứ hai khoác áo Genk, anh đã có 36 lần ra sân và ghi được 6 bàn thắng, góp phần giúp đội bóng giành vị trí á quân tại Giải Vô địch Quốc gia Bỉ mùa giải 2022-23.
3.2.6. PAOK FC
Vào ngày 17 tháng 7 năm 2023, câu lạc bộ PAOK của Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp đã thông báo ký hợp đồng với Mbwana Ally Samatta với thời hạn hai năm, kèm theo tùy chọn gia hạn thêm một năm. Anh cùng PAOK đã vô địch Giải Vô địch Quốc gia Hy Lạp mùa giải 2023-24.
4. International Career
Mbwana Ally Samatta đã có trận ra mắt quốc tế cho đội tuyển bóng đá quốc gia Tanzania vào ngày 9 tháng 2 năm 2011 trong trận giao hữu với đội tuyển bóng đá quốc gia Palestine. Một tháng sau, vào ngày 26 tháng 3 năm 2011, anh ghi bàn thắng đầu tiên trong màu áo đội tuyển quốc gia trong trận đấu thuộc khuôn khổ vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2012 gặp đội tuyển bóng đá quốc gia Cộng hòa Trung Phi.
Anh nhanh chóng trở thành một cầu thủ chủ chốt và là đội trưởng của đội tuyển Tanzania. Vào ngày 24 tháng 3 năm 2013, anh lập cú đúp vào lưới đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc trong trận đấu thuộc vòng loại FIFA World Cup 2014 khu vực châu Phi. Cùng năm đó, anh ghi 2 bàn tại CECAFA Cup 2013, giúp Tanzania lọt vào bán kết.

Vào ngày 13 tháng 6 năm 2019, Samatta đã được huấn luyện viên Emmanuel Amunike triệu tập vào danh sách 23 cầu thủ tham dự Cúp bóng đá châu Phi 2019. Anh ra mắt tại giải đấu này vào ngày 23 tháng 6 trong trận đấu vòng bảng với đội tuyển bóng đá quốc gia Senegal. Trong giải đấu, anh đã ghi bàn vào lưới đội tuyển bóng đá quốc gia Kenya vào ngày 27 tháng 6 năm 2019. Đến ngày 19 tháng 11 năm 2024, Samatta đã có tổng cộng 83 lần ra sân và ghi 22 bàn thắng cho đội tuyển quốc gia Tanzania.
5. Personal Life
Mbwana Ally Samatta là một người Hồi giáo. Vào năm 2018, anh đã thực hiện chuyến hành hương Umrah đến Mecca ở Ả Rập Xê Út cùng với đồng đội tại Genk là Omar Colley.
6. Honours and Achievements
Dưới đây là danh sách các danh hiệu và thành tích chính mà Mbwana Ally Samatta đã đạt được trong suốt sự nghiệp của mình.
Câu lạc bộ
- TP Mazembe
- Linafoot: 2011, 2012, 2013, 2013-14
- DR Congo Super Cup: 2013, 2014
- CAF Champions League: 2015
- Genk
- Belgian Pro League: 2018-19
- Belgian Super Cup: 2019
- PAOK
- Super League Greece: 2023-24
Cá nhân
- Vua phá lưới Linafoot: 2012, 2013-14
- Cầu thủ Châu Phi của năm (dành cho cầu thủ thi đấu tại châu Phi): 2015
- Đội hình tiêu biểu của CAF: 2015
- Vua phá lưới CAF Champions League: 2015 (7 bàn)
- Ebony Shoe: 2019
- Chiếc giày vàng Giải Vô địch Quốc gia Bỉ: 2018-19 (20 bàn)
7. Career Statistics
Thống kê sự nghiệp của Mbwana Ally Samatta được trình bày chi tiết dưới đây, bao gồm số lần ra sân và số bàn thắng cho câu lạc bộ và đội tuyển quốc gia.
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch quốc gia | Cúp quốc gia | Cúp Liên đoàn | Cúp châu lục | Khác | Tổng cộng | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải đấu | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||||||
Simba | 2010-11 | Tanzanian Premier League | 25 | 13 | - | 2 | 2 | - | 27 | 15 | ||||||||
TP Mazembe | 2011 | Linafoot | 8 | 2 | - | - | 8 | 2 | ||||||||||
2012 | Linafoot | 29 | 23 | - | 6 | 6 | - | 35 | 29 | |||||||||
2013 | Linafoot | 37 | 20 | - | 6 | 6 | 2 | 2 | 45 | 28 | ||||||||
2013-14 | Linafoot | 29 | 15 | - | 9 | 3 | - | 38 | 18 | |||||||||
2014-15 | Linafoot | - | 7 | 8 | - | 7 | 8 | |||||||||||
2015-16 | Linafoot | - | 0 | 0 | - | 0 | 0 | |||||||||||
Tổng cộng | 103 | 60 | 0 | 0 | 28 | 23 | 2 | 2 | 133 | 85 | ||||||||
Genk | 2015-16 | Belgian Pro League | 18 | 5 | 0 | 0 | - | - | - | 18 | 5 | |||||||
2016-17 | Belgian Pro League | 37 | 13 | 4 | 2 | - | 18 | 5 | - | 59 | 20 | |||||||
2017-18 | Belgian Pro League | 31 | 8 | 4 | 0 | - | - | - | 35 | 8 | ||||||||
2018-19 | Belgian Pro League | 38 | 23 | 1 | 0 | - | 12 | 9 | 1 | 0 | 51 | 32 | ||||||
2019-20 | Belgian Pro League | 20 | 7 | 1 | 0 | - | 6 | 3 | 1 | 0 | 28 | 10 | ||||||
Tổng cộng | 144 | 56 | 10 | 2 | 0 | 0 | 36 | 17 | 1 | 0 | 191 | 75 | ||||||
Aston Villa | 2019-20 | Premier League | 14 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | - | - | 16 | 2 | ||||||
Fenerbahçe (cho mượn) | 2020-21 | Süper Lig | 27 | 5 | 3 | 1 | - | - | - | 30 | 6 | |||||||
Fenerbahçe | 2021-22 | Süper Lig | 3 | 0 | 0 | 0 | - | 0 | 0 | - | 3 | 0 | ||||||
Royal Antwerp (cho mượn) | 2021-22 | Belgian Pro League | 32 | 5 | 1 | 1 | - | 6 | 3 | - | 39 | 9 | ||||||
Genk (cho mượn) | 2022-23 | Belgian Pro League | 33 | 6 | 3 | 0 | - | - | - | 36 | 6 | |||||||
PAOK | 2023-24 | Super League Greece | 29 | 2 | 3 | 0 | - | 12 | 1 | - | 44 | 3 | ||||||
2024-25 | Super League Greece | 7 | 3 | 4 | 0 | - | 3 | 1 | - | 14 | 4 | |||||||
Tổng cộng | 36 | 5 | 7 | 0 | 0 | 0 | 15 | 2 | 0 | 0 | 58 | 7 | ||||||
Tổng sự nghiệp | 417 | 150 | 24 | 4 | 2 | 1 | 91 | 50 | 3 | 2 | 535 | 205 |
Thống kê quốc tế
Đội tuyển quốc gia | Năm | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|
Tanzania | 2011 | 9 | 2 |
2012 | 5 | 0 | |
2013 | 10 | 6 | |
2014 | 3 | 1 | |
2015 | 7 | 2 | |
2016 | 4 | 1 | |
2017 | 4 | 3 | |
2018 | 5 | 2 | |
2019 | 10 | 4 | |
2020 | 1 | 0 | |
2021 | 6 | 0 | |
2022 | 5 | 1 | |
2023 | 6 | 0 | |
2024 | 8 | 0 | |
Tổng cộng | 83 | 22 |
Ghi chú: Số bàn thắng của Tanzania được tính trước, cột tỉ số biểu thị tỉ số sau mỗi bàn thắng của Samatta.
Số thứ tự | Ngày | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 26 tháng 3 năm 2011 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Cộng hòa Trung Phi | 2-1 | 2-1 | 2012 Africa Cup of Nations qualification |
2 | 3 tháng 9 năm 2011 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Algérie | 1-0 | 1-1 | 2012 Africa Cup of Nations qualification |
3 | 11 tháng 1 năm 2013 | Addis Ababa Stadium, Addis Ababa, Ethiopia | Ethiopia | 1-1 | 1-2 | Giao hữu |
4 | 6 tháng 2 năm 2013 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Cameroon | 1-0 | 1-0 | Giao hữu |
5 | 24 tháng 3 năm 2013 | Maroc | 2-0 | 3-1 | Vòng loại FIFA World Cup 2014 | |
6 | 3-0 | |||||
7 | 4 tháng 12 năm 2013 | Afraha Stadium, Nakuru, Kenya | Burundi | 1-0 | 1-0 | CECAFA Cup 2013 |
8 | 12 tháng 12 năm 2013 | Nyayo National Stadium, Nairobi, Kenya | Zambia | 1-1 | 1-1 | CECAFA Cup 2013 |
9 | 3 tháng 8 năm 2014 | Estádio do Zimpeto, Maputo, Mozambique | Mozambique | 1-1 | 1-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2015 |
10 | 7 tháng 10 năm 2015 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Malawi | 1-0 | 2-0 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 |
11 | 14 tháng 11 năm 2015 | Algérie | 2-0 | 2-2 | Vòng loại FIFA World Cup 2018 | |
12 | 23 tháng 3 năm 2016 | Stade Omnisports Idriss Mahamat Ouya, N'Djamena, Chad | Tchad | 1-0 | 1-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2017 |
13 | 25 tháng 3 năm 2017 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Botswana | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
14 | 2-0 | |||||
15 | 10 tháng 6 năm 2017 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Lesotho | 1-0 | 1-1 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2019 |
16 | 27 tháng 3 năm 2018 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Cộng hòa Dân chủ Congo | 1-0 | 2-0 | Giao hữu |
17 | 16 tháng 10 năm 2018 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Cabo Verde | 2-0 | 2-0 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2019 |
18 | 16 tháng 6 năm 2019 | Olympic Sports Center, Cairo, Ai Cập | Zimbabwe | 1-1 | 1-1 | Giao hữu |
19 | 27 tháng 6 năm 2019 | 30 June Stadium, Cairo, Ai Cập | Kenya | 2-1 | 2-3 | Cúp bóng đá châu Phi 2019 |
20 | 8 tháng 9 năm 2019 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Burundi | 1-0 | 1-1 (thắng luân lưu 3-0) | Vòng loại FIFA World Cup 2022 |
21 | 19 tháng 11 năm 2019 | Stade Mustapha Ben Jannet, Monastir, Tunisia | Libya | 1-0 | 1-2 | Vòng loại Cúp bóng đá châu Phi 2021 |
22 | 23 tháng 3 năm 2022 | Sân vận động Quốc gia, Dar es Salaam, Tanzania | Cộng hòa Trung Phi | 2-0 | 3-1 | Giao hữu |