1. Thời thơ ấu và xuất thân
Marita Payne-Wiggins trải qua thời thơ ấu ở Barbados trước khi chuyển đến Canada, nơi bà phát triển tài năng điền kinh và xây dựng nền tảng học vấn vững chắc.
1.1. Thời thơ ấu và học vấn
Payne sinh ra ở Bridgetown, Barbados, và dành những năm đầu đời tại Christ Church, Barbados. Khi còn nhỏ, cha mẹ bà là Ina và Clarence Payne đã chuyển đến Thành phố New York, Hoa Kỳ để học tập và làm việc, để bà ở lại Barbados. Năm 1970, khi Payne lên chín tuổi, bà đoàn tụ với cha mẹ và gia đình định cư tại Toronto, Ontario, sau đó chuyển đến Concord, Ontario.
Bà theo học tại Vaughan Road Collegiate Institute ở Toronto, nơi tài năng chạy nước rút của bà thực sự nở rộ. Năm 1979, bà trở thành nhà vô địch tỉnh Ontario ở cả nội dung 100 mét và 200 mét cấp độ cao cấp.
1.2. Sự nghiệp đại học
Năm 1980, Payne nhập học Đại học Bang Florida (FSU) và thi đấu cho đội điền kinh Seminoles cho đến khi tốt nghiệp vào năm 1984. Trong thời gian học tại đây, bà đã đạt được 21 danh hiệu NCAA All-America. Bà là nhà vô địch quốc gia ở cự ly 400 mét vào các năm 1982 và 1984, vô địch quốc gia tiếp sức 4 × 100 mét vào các năm 1981, 1983 và 1984, vô địch quốc gia tiếp sức 4 × 200 mét trong nhà vào năm 1981, và vô địch quốc gia tiếp sức 4 × 400 mét vào các năm 1983 và 1984. Cũng tại FSU, Payne đã gặp gỡ và kết hôn với Mitchell Wiggins, người từng là cầu thủ của đội bóng rổ Seminoles.
2. Sự nghiệp thể thao
Sự nghiệp điền kinh của Marita Payne-Wiggins trải dài từ các giải đấu khu vực đến đấu trường Thế vận hội, ghi dấu bằng nhiều huy chương và kỷ lục đáng kể.
2.1. Các giải đấu quốc tế ban đầu
Payne bắt đầu thi đấu cho Canada tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1979, nơi bà giành huy chương đồng cùng đội tiếp sức 4 × 400 mét. Năm 1981, bà là thành viên của đội tiếp sức 4 × 400 mét của Châu Mỹ giành huy chương đồng tại Cúp Thế giới IAAF 1981 ở Rome. Năm sau, tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 1982 ở Brisbane, bà giành huy chương bạc cùng đội Canada ở nội dung tiếp sức 4 × 100 mét và lọt vào bán kết 400 mét cá nhân.
Tại Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới 1983 ở Edmonton, Payne đã giành huy chương bạc ở cự ly 200 mét và giúp Canada giành huy chương bạc ở cả hai nội dung tiếp sức 4 × 100 mét và 4 × 400 mét. Cùng năm đó, bà cũng giành huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4 × 400 mét tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1983 ở Caracas. Hai tuần trước đó, bà đã tham gia Giải vô địch Điền kinh Thế giới 1983 đầu tiên tại Helsinki, Phần Lan. Tại giải này, bà xếp thứ năm ở nội dung 400 mét - đây là thành tích tốt nhất của một vận động viên không phải người châu Âu ở nội dung này, phá kỷ lục Khối Thịnh vượng chung Anh Quốc hiện có với thời gian 50.06 giây. Bà cũng cùng các đồng đội Canada tham gia các nội dung tiếp sức 4 × 100 mét và 4 × 400 mét, lần lượt xếp thứ năm và thứ tư trong các trận chung kết.
2.2. Thế vận hội Los Angeles 1984
Tại Thế vận hội Mùa hè 1984 được tổ chức ở Los Angeles, Payne đã giành huy chương bạc ở nội dung tiếp sức 4 × 400 mét cùng với các đồng đội Charmaine Crooks, Jillian Richardson và Molly Killingbeck. Bà cũng thi đấu cùng các đồng đội Angela Bailey, Angella Taylor-Issajenko và France Gareau ở nội dung tiếp sức 4 × 100 mét, và đội cũng giành được một huy chương bạc. Ở nội dung 400 mét cá nhân, bà xếp thứ tư, lập kỷ lục Canada mới với thời gian 49.91 giây.

2.3. Cuối sự nghiệp và giải nghệ
Payne đã giúp đội tiếp sức 4 × 400 mét của Canada giành huy chương vàng và xếp thứ tư ở nội dung 400 mét cá nhân tại Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung 1986 ở Edinburgh. Năm 1987, bà giành huy chương bạc thứ hai liên tiếp ở nội dung tiếp sức 4 × 400 mét tại Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ 1987 ở Indianapolis. Vài tuần sau đó, bà lọt vào bán kết 400 mét tại Giải vô địch Điền kinh Thế giới 1987 ở Rome, và cùng với Crooks, Killingbeck và Richardson, bà đưa đội Canada đến vị trí thứ tư ở nội dung tiếp sức 4 × 400 mét. Đội đã tái hợp cho Thế vận hội Mùa hè 1988 ở Seoul, nhưng không hoàn thành được cuộc đua tiếp sức chung kết. Bà cũng lọt vào bán kết ở nội dung 400 mét cá nhân. Ngay sau Thế vận hội, bà đã giải nghệ khỏi sự nghiệp điền kinh. Cần lưu ý rằng kỷ lục 200 mét của Angella Taylor-Issajenko, người từng là đồng đội của Payne, sau này đã bị hủy bỏ do vi phạm quy định doping trong thể thao.
3. Sau sự nghiệp và sự công nhận
Sau khi giải nghệ, Marita Payne-Wiggins tiếp tục được vinh danh vì những đóng góp xuất sắc của mình trong thể thao, bao gồm việc được đưa vào các đại sảnh danh vọng và có một công viên mang tên bà.
3.1. Vinh danh trong Đại sảnh Danh vọng
Payne được đưa vào Đại sảnh Danh vọng Đại học Bang Florida vào năm 1991. Mười năm sau, vào năm 2001, bà tiếp tục được vinh danh tại Đại sảnh Danh vọng Olympic Canada.
3.2. Các hình thức vinh danh khác
Thành phố Vaughan, Ontario đã đặt tên một công viên theo tên bà. Công viên Marita Payne, nằm ở Concord, nơi bà từng lớn lên, cũng nằm trong khoảng cách đi bộ từ nơi cư trú hiện tại của gia đình bà ở Vaughan.
q=Marita Payne Park Concord, Vaughan, Ontario|position=left
4. Đời tư
Payne kết hôn với cựu cầu thủ NBA Mitchell Wiggins. Con trai của họ, Andrew Wiggins, là người được chọn đầu tiên trong Tuyển chọn NBA 2014 bởi Cleveland Cavaliers, sau đó được chuyển đến Minnesota Timberwolves và hiện đang thi đấu cho Golden State Warriors. Họ có hai con trai khác là Nick, người từng chơi bóng rổ cho Wichita State Shockers, và Mitchell II, cùng ba cô con gái là Stephanie, Angelica và Taya. Từ năm 2002, gia đình bà sống ở Vaughan.
5. Các thành tích thi đấu chính
Marita Payne-Wiggins đã đạt được nhiều thành tích đáng chú ý trong sự nghiệp thi đấu quốc tế của mình. Bà là nhà vô địch Canada hai lần ở cự ly 400 mét (1981, 1984), đồng thời là đồng sở hữu kỷ lục Canada ở cự ly 400 mét với Jillian Richardson (49.91 giây) và từng là người giữ kỷ lục Canada ở cự ly 200 mét (22.62 giây).
Năm | Giải đấu | Địa điểm | Nội dung | Kết quả | Thành tích |
---|---|---|---|---|---|
1979 | Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ | San Juan, Puerto Rico | 4 × 400 m tiếp sức | Huy chương đồng | 3:37.60 |
Cúp Thế giới | Montreal, Canada | 400 m | 4th | 53.01 | |
4 × 400 m tiếp sức | 5th | 3:28.50 | |||
1981 | Cúp Thế giới | Rome, Ý | 4 × 400 m tiếp sức | Huy chương đồng | 3:26.42 |
1982 | Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung | Brisbane, Úc | 400 m | Bán kết | 54.06 |
4 × 100 m tiếp sức | Huy chương bạc | 43.66 | |||
1983 | Đại hội Thể thao Sinh viên Thế giới | Edmonton, Canada | 200 m | Huy chương bạc | 22.62 |
4 × 100 m tiếp sức | Huy chương bạc | 43.21 | |||
4 × 400 m tiếp sức | Huy chương bạc | 3:25.26 | |||
Giải vô địch Thế giới | Helsinki, Phần Lan | 400 m | 5th | 50.06 | |
4 × 100 m tiếp sức | 5th | 43.05 | |||
4 × 400 m tiếp sức | 4th | 3:27.57 | |||
Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ | Caracas, Venezuela | 4 × 400 m tiếp sức | Huy chương bạc | 3:30.24 | |
1984 | Thế vận hội | Los Angeles, Hoa Kỳ | 400 m | 4th | 49.91 |
4 × 100 m tiếp sức | Huy chương bạc | 42.77 | |||
4 × 400 m tiếp sức | Huy chương bạc | 3:21.21 | |||
1986 | Đại hội Thể thao Khối Thịnh vượng chung | Edinburgh, Scotland | 400 m | 4th | 52.00 |
4 × 400 m tiếp sức | Huy chương vàng | 3:28.92 | |||
1987 | Đại hội Thể thao Liên châu Mỹ | Indianapolis, Hoa Kỳ | 4 × 400 m tiếp sức | Huy chương bạc | 3:29.18 |
Giải vô địch Thế giới | Rome, Ý | 400 m | Bán kết | 51.75 | |
4 × 400 m tiếp sức | 4th | 3:24.11 | |||
1988 | Thế vận hội | Seoul, Hàn Quốc | 400 m | Bán kết | 50.29 |
4 × 400 m tiếp sức | Không hoàn thành | 3:27.63 (vòng loại) |