1. Thời thơ ấu và Giáo dục
Maribel Vinson sinh ra tại Winchester, Massachusetts, là con gái của Thomas và Gertrude Vinson. Cả cha và mẹ bà đều là những vận động viên trượt băng nghệ thuật, và Maribel đã được phong làm thành viên danh dự của Câu lạc bộ Trượt băng Cambridge ngay từ khi mới sinh.
Là một học sinh giỏi, Vinson theo học tại Đại học Radcliffe và tốt nghiệp vào năm 1933, trong suốt thời gian đó bà vẫn không ngừng theo đuổi niềm đam mê trượt băng nghệ thuật. Bà bắt đầu học trượt băng với huấn luyện viên Willie Frick tại Sân vận động Boston khi mới chín tuổi và giành chức vô địch trẻ nữ Hoa Kỳ khi mới 12 tuổi.
2. Sự nghiệp Thi đấu
Maribel Vinson bắt đầu sự nghiệp thi đấu của mình từ khi còn nhỏ và nhanh chóng trở thành một trong những vận động viên trượt băng nghệ thuật hàng đầu của Hoa Kỳ, thi đấu ở cả nội dung đơn nữ và đôi.

2.1. Trượt băng đơn Nữ
Từ năm 1928 đến năm 1937, Vinson đã giành chức vô địch đơn nữ tại Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ hàng năm, ngoại trừ năm 1934, tổng cộng bà có chín danh hiệu vô địch quốc gia. Thành tích này giúp bà ngang bằng với Michelle Kwan về kỷ lục số lần vô địch đơn nữ Hoa Kỳ.
Tại Thế vận hội Mùa đông 1928 ở St. Moritz, Thụy Sĩ, bà đứng thứ tư. Bốn năm sau, tại Thế vận hội Mùa đông 1932 ở Lake Placid, New York, Vinson đã giành huy chương đồng, xếp sau nhà vô địch Na Uy Sonja Henie và người về nhì Áo Fritzi Burger. Bà tiếp tục tham gia Thế vận hội Mùa đông 1936 ở Garmisch-Partenkirchen, Đức, và kết thúc ở vị trí thứ năm.
Trên đấu trường quốc tế, Vinson đã giành huy chương bạc tại Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới năm 1928 và huy chương đồng năm 1930. Bà cũng đạt vị trí thứ tư tại Giải Vô địch Thế giới năm 1931 và 1932, cũng như thứ năm vào năm 1934. Tại Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Bắc Mỹ, bà giành huy chương bạc năm 1929 và 1935, trước khi giành chức vô địch vào năm 1937. Điều đáng chú ý là bà cũng giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Châu Âu năm 1934.
2.2. Trượt băng đôi
Ngoài sự nghiệp đơn xuất sắc, Maribel Vinson còn có một sự nghiệp trượt băng đôi thành công. Bà đã hợp tác với Thornton Coolidge để giành hai danh hiệu vô địch đôi quốc gia Hoa Kỳ vào năm 1928 và 1929. Với Coolidge, bà cũng giành huy chương đồng tại Giải Vô địch Bắc Mỹ năm 1929.
Sau đó, bà hợp tác với George Hill, cùng nhau giành bốn danh hiệu vô địch đôi quốc gia Hoa Kỳ vào các năm 1933, 1935, 1936 và 1937. Với Hill, bà cũng giành chức vô địch Bắc Mỹ năm 1935 và huy chương bạc năm 1937. Cặp đôi này đã tham gia Thế vận hội Mùa đông 1936 và kết thúc ở vị trí thứ năm. Họ cũng đạt vị trí thứ năm tại Giải Vô địch Thế giới năm 1931 và 1936.
Sau khi giải nghệ trượt băng nghiệp dư, Vinson đã đi lưu diễn chuyên nghiệp cùng chồng mình, Guy Owen, trong các buổi biểu diễn trượt băng.
3. Sự nghiệp Huấn luyện
Sau khi sinh hai con gái, Vinson-Owen bắt đầu sự nghiệp huấn luyện tại Berkeley, California. Sau khi ly hôn với Owen vào năm 1949 và cha bà qua đời vào năm 1952, bà cùng các con gái trở về quê nhà Winchester, Massachusetts, và tiếp tục huấn luyện tại các sân băng ở khu vực Boston. Các con gái của bà cũng phát triển niềm yêu thích với trượt băng nghệ thuật, và bà đã tự mình huấn luyện chúng.
Vinson-Owen đã huấn luyện Tenley Albright giành năm danh hiệu vô địch quốc gia Hoa Kỳ và sau đó là huy chương vàng Thế vận hội đầu tiên của Hoa Kỳ ở nội dung đơn nữ. Bà cũng là người thầy của Frank Carroll, người sau này trở thành một trong những huấn luyện viên trượt băng hàng đầu của Mỹ, đã huấn luyện Michelle Kwan giành nhiều danh hiệu vô địch thế giới và quốc gia, cùng với Evan Lysacek giành huy chương vàng Olympic.
4. Sự nghiệp Báo chí và Viết lách
Maribel Vinson-Owen không chỉ là một vận động viên và huấn luyện viên xuất sắc mà còn là một người tiên phong trong lĩnh vực báo chí thể thao, đặc biệt là với vai trò nữ phóng viên thể thao đầu tiên tại The New York Times.
4.1. Phóng viên Thể thao tại The New York Times
Vào những năm 1930, trong khi vẫn đang thi đấu đỉnh cao, Vinson đã trở thành nữ phóng viên thể thao đầu tiên tại tờ The New York Times. Vai trò này là một bước đột phá đáng kể, vì vào thời điểm đó, lĩnh vực báo chí thể thao gần như hoàn toàn do nam giới thống trị. Bà đã thành công trong việc cân bằng giữa sự nghiệp trượt băng và công việc báo chí toàn thời gian, tiếp tục giành huy chương trong khi làm phóng viên.
4.2. Tác giả
Trong suốt cuộc đời mình, Vinson-Owen đã viết nhiều cuốn sách về môn thể thao của bà, góp phần vào văn học thể thao và cung cấp những hiểu biết sâu sắc về trượt băng nghệ thuật:
- Primer of Figure Skating - McGraw-Hill/Whittlesey House (1938)
- Advanced Figure Skating - McGraw-Hill/Whittlesey House (1940)
- The Fun of Figure Skating - Harper & Brothers (1960)
Trong cuốn Primer of Figure Skating, Vinson đã dành ba trang rưỡi để mô tả trang phục mà các vận động viên trượt băng nghệ thuật nữ nên mặc trên sân băng, bao gồm độ dài và kiểu dáng váy phù hợp. Bà cũng cho rằng sức hấp dẫn của môn thể thao này một phần đến từ sự quan tâm của phái nữ đối với thời trang trượt băng. Nhà sử học và nhà văn về trượt băng nghệ thuật Ellyn Kestnbaum lập luận rằng "Vinson chỉ ra một số cách mà trang phục trượt băng thể hiện (và cho phép) tính thể thao, cũng như cách nó có thể thu hút ánh nhìn dựa trên các yếu tố thiết kế riêng và bằng cách tăng cường vẻ đẹp hình ảnh của cơ thể vận động viên". Kestnbaum cũng nhận định rằng Vinson tin rằng các vận động viên nữ nên chú ý đến vẻ ngoài của mình nhiều hơn nam giới.
5. Đời sống Cá nhân
Maribel Vinson kết hôn với vận động viên trượt băng người Canada Guy Owen vào năm 1938. Họ có hai con gái: Maribel Yerxa Owen (sinh năm 1940) và Laurence Rochon Owen (sinh năm 1944). Tuy nhiên, cuộc hôn nhân của họ kết thúc bằng ly hôn vào năm 1949. Guy Owen qua đời ba năm sau đó, vào năm 1952, ở tuổi 38. Cùng năm đó, cha của Maribel cũng qua đời. Sau những mất mát này, bà cùng hai con gái chuyển về sống với mẹ mình ở Winchester.
Hai con gái của bà, Maribel và Laurence, đều theo bước mẹ và trở thành những vận động viên trượt băng nghệ thuật tài năng. Tại Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ 1961, con gái lớn Maribel đã giành chức vô địch đôi cùng với bạn diễn Dudley S. Richards, trong khi con gái út Laurence, khi đó mới 16 tuổi, giành chức vô địch đơn nữ. Đây là lần đầu tiên CBS phát sóng giải vô địch quốc gia Hoa Kỳ trên truyền hình, và gia đình Owen nhanh chóng trở thành những người nổi tiếng.
6. Thảm kịch Chuyến bay Sabena 548
Vào ngày 15 tháng 2 năm 1961, Maribel Vinson-Owen, với tư cách là huấn luyện viên, cùng hai con gái của bà, Maribel và Laurence, với tư cách là vận động viên, đều là thành viên của đội tuyển Hoa Kỳ dự kiến tham gia Giải Vô địch Trượt băng Nghệ thuật Thế giới 1961 tại Praha, Tiệp Khắc (nay là Cộng hòa Séc). Họ đã lên Chuyến bay Sabena 548 tại Sân bay Quốc tế Idlewild ở Thành phố New York cùng với các thành viên còn lại của đội tuyển Mỹ.
Chuyến bay đêm này dự kiến dừng chân tại Brussels, Bỉ. Khi đến nơi vào giữa buổi sáng quang đãng ngày 15 tháng 2, cơ trưởng đã phải hủy bỏ lần tiếp cận đầu tiên và bay vòng để thử hạ cánh lần thứ hai trên một đường băng khác. Tuy nhiên, chiếc máy bay Boeing 707 đã không thể quay trở lại sân bay; thay vào đó, nó lao xuống khu đất nông nghiệp có cây cối rậm rạp của làng Berg, Bỉ, cướp đi sinh mạng của tất cả 72 hành khách và phi hành đoàn, cùng một nông dân đang làm việc trên cánh đồng. Toàn bộ 18 thành viên của đội tuyển trượt băng nghệ thuật Hoa Kỳ cùng 16 người thân, bạn bè và huấn luyện viên của họ đều nằm trong số những người thiệt mạng.
Vụ tai nạn thảm khốc này đã gây ra một cú sốc lớn cho cộng đồng trượt băng nghệ thuật quốc tế. Kết quả là, Giải Vô địch Thế giới năm 1961 đã bị hủy bỏ. Hài cốt của Vinson-Owen và các con gái của bà đã được đưa về quê nhà để an táng tại Đài tưởng niệm Story Chapel Columbarium ở Nghĩa trang Mount Auburn tại Cambridge, Massachusetts.
7. Di sản và Vinh danh
Maribel Vinson-Owen đã để lại một di sản sâu sắc cho môn trượt băng nghệ thuật với tư cách là một vận động viên, huấn luyện viên và người tiên phong.
7.1. Đóng góp và Sự công nhận
Những đóng góp và thành tựu của bà đã được công nhận rộng rãi thông qua nhiều vinh danh:
- Bà được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ ba lần: năm 1976 với tư cách là vận động viên đơn, năm 1994 cùng với George E.B. Hill ở hạng mục đôi, và năm 2011 với tư cách là huấn luyện viên cho Đội tuyển Thế giới năm 1961.
- Năm 2001, bà được vinh danh vào lớp đầu tiên của Đại sảnh Danh vọng Huấn luyện viên của Hiệp hội Trượt băng Chuyên nghiệp, cùng với năm huấn luyện viên khác đã thiệt mạng cùng bà trong vụ tai nạn máy bay.
- Năm 2002, bà được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Trượt băng Nghệ thuật Thế giới.
- Hai con gái của bà cũng được vinh danh vào Đại sảnh Danh vọng Trượt băng Nghệ thuật Hoa Kỳ vào năm 2011.
- Tại Winchester, quê hương của bà, trường tiểu học Vinson-Owen đã được đặt tên để vinh danh bà và các con gái.
7.2. Đánh giá Phê bình và Tranh cãi
Maribel Vinson-Owen không chỉ là một biểu tượng thể thao mà còn là một nhân vật có ảnh hưởng trong việc định hình các chuẩn mực xã hội và giới trong thể thao và báo chí. Thông qua các tác phẩm viết lách của mình, đặc biệt là trong cuốn Primer of Figure Skating, bà đã đưa ra những quan điểm về trang phục và vẻ ngoài của các vận động viên trượt băng nữ. Việc bà nhấn mạnh tầm quan trọng của thời trang và vẻ đẹp ngoại hình đối với các nữ vận động viên đã phản ánh và có thể đã góp phần củng cố một số chuẩn mực giới tính trong thể thao vào thời điểm đó. Mặc dù quan điểm này có thể bị xem xét phê phán dưới góc độ hiện đại về bình đẳng giới và tự do cá nhân trong thể thao, nó cũng cho thấy Vinson-Owen là một người có tầm nhìn xa trong việc nhận ra sức mạnh của hình ảnh và tính thẩm mỹ trong việc thu hút khán giả đến với môn trượt băng nghệ thuật.
8. Kết quả Thi đấu
8.1. Trượt băng đơn nữ
Sự kiện | 1926 | 1927 | 1928 | 1929 | 1930 | 1931 | 1932 | 1933 | 1934 | 1935 | 1936 | 1937 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông | 4 | 3 | 5 | |||||||||
Giải Vô địch Thế giới | 2 | 3 | 4 | 4 | 5 | |||||||
Giải Vô địch Bắc Mỹ | 2 | 2 | 1 | |||||||||
Giải Vô địch Châu Âu | 3 | |||||||||||
Giải Vô địch Hoa Kỳ | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
8.2. Trượt băng đôi với Hill
Sự kiện | 1930 | 1931 | 1932 | 1933 | 1934 | 1935 | 1936 | 1937 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thế vận hội Mùa đông | 5 | |||||||
Giải Vô địch Thế giới | 5 | 5 | ||||||
Giải Vô địch Bắc Mỹ | 1 | 2 | ||||||
Giải Vô địch Hoa Kỳ | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 |
8.3. Trượt băng đôi với Coolidge
Sự kiện | 1928 | 1929 |
---|---|---|
Giải Vô địch Bắc Mỹ | 3 | |
Giải Vô địch Hoa Kỳ | 1 | 1 |